1. Dân tộc Kinh
Người Kinh chiếm đa số dân số Việt Nam, sống và làm việc từ Bắc ra Nam. Tết của người Kinh là biểu tượng của văn hóa Việt, đậm đà phong tục truyền thống. Mâm cỗ Tết truyền thống không thể thiếu những món ngon quen thuộc như bánh tét, bánh chưng, dưa hành, củ kiệu, thịt đông, nem, giò, xôi, gà luộc hay canh măng,… Đây là những món ăn phản ánh văn hóa ẩm thực độc đáo, đa dạng của người Kinh trên khắp đất nước.


2. Dân Tộc Nùng
Dân tộc Nùng thường ở vùng núi cao, đời sống gắn bó với thiên nhiên và có tập quán canh tác tự cung, tự cấp. Người Nùng trước đây hái lượm, săn bắt chim thú, tự trồng trọt, chăn nuôi để chế biến thức ăn. Qua quá trình phát triển, người Nùng đã sáng tạo ra nhiều món ăn độc đáo, tạo nên nét khác biệt. Một số món ăn của người Nùng ngày nay đã trở thành “thương hiệu” đặc sản du lịch cho vùng đất Lạng Sơn, nơi có nhiều người Nùng sinh sống.
Người Nùng không cúng tiễn ông Công, ông Táo về trời nhiều như người Kinh, nhưng cái Tết của họ vô cùng đầy đủ và nhộn nhịp. Thường một số bộ phận người Nùng sống xen kẽ với người Tày. Mỗi khi tết đến thì món bánh chưng là món bánh không thể thiếu.
Ngoài ra còn có món bánh khảo hay có tên gọi khác là bánh cao, gói trong giấy màu. Bánh này là các nhà tự chuẩn bị và mời khách của mình thưởng thức, đồng thời họ cũng đánh giá tài nghệ của gia chủ thông qua món bánh này. Thêm một món ăn nữa không thể thiếu, cũng đặc sắc không kém có trong ngày Tết của người Nùng là xôi ngũ sắc, những mâm xôi đủ màu: xanh, vàng, đỏ, tím, trắng... làm cho ngày tết đầy màu sắc sặc sỡ, tươi vui. Hứa hẹn một năm mới đến may mắn và hạnh phúc cho gia đình, người thân.


3. Dân tộc Mông
Khác với Tết Nguyên đán của người Kinh, Tết của người Mông diễn ra một tháng trước Tết của người Kinh và các dân tộc khác và kéo dài trong vòng một tháng. Cứ mỗi độ Xuân về, khi những cánh hoa đào, hoa mận nở khắp núi rừng Tây Bắc, khắp các bản làng rộn rã tiếng khèn thì cũng là lúc đồng bào Mông tưng bừng đón Tết cổ truyền.
Ẩm thực trong ngày Tết của người Mông chủ yếu là bánh dày, thịt gà, thịt lợn. Trong ba ngày Tết chính, gia đình nào cũng đốt củi, giữ bếp đỏ lửa liên tục, vừa giữ ấm, vừa xua đuổi tà ma và cầu mong bình an, may mắn. Các đồ vật trong nhà cũng được “mặc áo mới” để đón Tết. Mâm cỗ cúng của người Mông thường bày một chiếc bánh dày to. Bánh dày được làm bằng gạo nếp nương. Sau khi đồ chín, xôi vẫn còn nóng được đưa vào máng gỗ rồi dùng chày giã nhuyễn, sau đó lấy lòng đỏ trứng gà quết lên bề mặt.
Theo quan niệm của người H'Mông, bánh dày tròn tượng trưng cho Mặt Trăng, Mặt Trời, đây cũng là món ăn chính trong suốt tháng Tết của người Mông.


4. Dân tộc Dao
Người Dao quan niệm, Tết là dịp để cả gia đình nghỉ ngơi, sum họp sau 1 năm lao động vất vả, dịp để báo với tổ tiên về những thành quả trong cả năm, cầu mong những điều tốt sẽ đến trong năm mới. Với lòng thành hướng về cội nguồn, người Dao rất coi trọng việc thờ cúng tổ tiên trong dịp Tết. Lễ vật gồm có thịt lợn, thịt gà trống, bánh chưng gù, bánh dày, rượu... Mỗi dịp Tết đến, các thầy tạo (thầy cúng), những già làng tổ chức dạy chữ nho đầu xuân cho thế hệ trẻ ngay tại nhà mình.
Tết đến, mỗi gia đình người Dao Tiền đều có


5. Dân tộc Thái
Khi những ngày Tết truyền thống của dân tộc kế bên cũng là thời điểm toàn bộ các bản làng của dân tộc Thái Mai Châu 'hương thơm” của thịt, cá thấm đẫm hương vị cay nồng được ướp gia vị và đun nấu trên bếp than hồng. Cùng với đó là xôi ngũ sắc được chế biến từ loại nếp nương thơm ngon, béo ngậy tạo nên một mùi vị 'đặc trưng không thể nhầm lẫn”. Những món ăn truyền thống này đã trở thành một phần không thể thiếu trong bữa ăn Tết của cộng đồng nơi đây.
Người Thái thường sinh sống ở các vùng ven sông, ven suối, do đó cá chiếm một vị trí quan trọng trong chế độ dinh dưỡng hàng ngày của họ, đặc biệt là trong những ngày Tết Nguyên đán. Con cá lớn nhất thường được chọn làm con cá đầu tiên trên mâm cỗ, thường được nướng nguyên con. Những con cá còn lại được chế biến theo các phương thức độc đáo của vùng miền như: cá đồ, cá sấy, cá nướng, cá sả, cá độn cơm, cá mọc, cá gói vùi tro bếp, lạp cá “pa lạp”…


6. Dân tộc Cơ Tu
Ăn Tết, người Cơ tu Nam Giang thường gọi là Cha Pổiq hoặc Cha Pling, còn người Cơ tu ở Đông Giang và một số ở Nam Giang thì gọi là Cha Pruôt. Thực sự, 'Pling' hay 'Pruôt' đều mang nghĩa của Tết ('Cha' trong tiếng Cơ tu nghĩa là ăn), và cũng là thời điểm tổng kết một năm, đánh giá thành công hay thất bại, sức khỏe hay bệnh tật.
Trong quá khứ, người Cơ Tu thường ăn Tết riêng, với Tết là dịp ăn cơm mới sau mỗi vụ mùa. Gần đây, người Cơ Tu ở Quảng Nam cũng duy trì nét văn hóa Tết truyền thống như người Kinh, nhưng vẫn giữ được đặc điểm riêng trong lễ hội Tết. Đối với người Cơ Tu, rượu là một phần quan trọng trong ngày Tết.
Hai loại rượu truyền thống độc đáo của người Cơ Tu là rượu Tà vạt và rượu cần. Bên cạnh việc chuẩn bị các loại rượu, một loại bánh không thể thiếu trong bàn lễ cúng dâng cho Giàng của người Cơ Tu là bánh Avị cuốt - bánh sừng trâu. Trên bàn ăn đón khách, người Cơ Tu luôn chuẩn bị rất nhiều món ăn truyền thống, từ bánh sừng trâu, thịt nướng ống, thịt xông khói… đến cơm lam, thịt cá, thịt đông và các loại rượu tự làm. Tất cả đều được chế biến theo hương vị truyền thống đặc trưng, kết hợp với hương thơm của tiêu rừng, lá rau rừng tự nhiên. Họ cùng nhau ăn, cùng nhau uống, cùng nhau vui chơi suốt 3 ngày Tết, như một cách tự thưởng cho bản thân sau một năm lao động vất vả.


7. Dân tộc Mường
Người Mường nổi tiếng với những món ăn độc đáo, thơm ngon. Mâm cỗ ngày lễ tết của họ được bài trí khéo léo, theo đúng truyền thống.
Như người Kinh, bánh chưng là món ăn không thể thiếu trong Tết Mường. Trước ngày Tết, mọi người hẹn nhau gói bánh, tập trung từ nhà này sang nhà khác. Thời gian này là ngày hội vui nhộn.
Người Mường tin rằng các món thịt phải được bày trên lá chuối để giữ vị thơm; Mâm cỗ phải đủ giá trị dinh dưỡng, các món ăn phải có chất liệu phù hợp, tốt cho sức khỏe; Mâm cỗ ngon phải cân đối vị chua, cay, ngọt, mặn, chát và ăn trong không gian thoáng đãng, mát mẻ, có bạn bè, khách quý. Chỉ có như vậy mới thực sự ngon, đầy ý nghĩa. Một số món ngon dịp Tết của họ bao gồm: Pẻng năng (bánh nẳng), Cá ướp chua, Chả rau đáu...


8. Dân tộc Chăm
Trong số những lễ hội truyền thống như Ramadam và các lễ hội khác, ngày nay, cộng đồng người Chăm ở các địa phương như Ninh Thuận, An Giang… cũng tổ chức các hoạt động vui xuân, đón Tết Nguyên đán cùng với người Kinh.
Không chỉ có Tết truyền thống Royah Haji, mâm cỗ Tết Nguyên đán của người Chăm luôn gói gọn những món ngon đặc sản như cà ri, cà púa, phú ku hay còn được gọi là tung lò mò và cơm nị... Đối với người Chăm, Tết là dịp quan trọng để giáo dục con cháu, tổng kết một năm đã qua và đề ra những mục tiêu mới cho năm tiếp theo.
Tết Nguyên đán không chỉ là dịp sum họp gia đình mà còn là ngày lễ chung của sự đoàn kết, gắn bó giữa các dân tộc anh em sống hòa thuận, đoàn kết trên đất nước Việt Nam thân yêu.


9. Dân tộc Ê Đê
Trong không khí ấm cúng và sum vầy của ngày Tết, canh bột lá yao – một đặc sản truyền thống của người Ê Đê lại làm trái tim những người con xa xứ rung động và gắn kết mọi thành viên trong gia đình.
Một điểm đáng chú ý khi nấu canh bột lá yao là việc khuấy đều để tránh canh bị đặc và khét. Canh bột lá yao thường được ăn kèm với cơm và các món truyền thống khác như cà đắng giã muối ớt, đu đủ giã kiến vàng, lá mì (sắn) xào, xôi nếp hấp,… Món canh này mang đến hương vị đắng của cà, cay của ớt, sệt sệt của nước canh, béo béo của thịt bởi và mùi thơm dịu của lá yao. Việc ăn canh bột lá yao không chỉ hao cơm mà còn gắn liền với những kỷ niệm đẹp của người Ê Đê, là nét văn hóa ẩm thực đặc trưng.


10. Dân tộc Hoa
Cộng đồng người Hoa tại Việt Nam mang đến một đời sống văn hóa đa dạng và phong phú. Nấu ăn là một nghệ thuật mà người Hoa thực sự giỏi, và trong những ngày lễ tết, bếp núc luôn rộn ràng với nồi nước chảy, chảo rán hầm bánh. Những món ăn truyền thống của họ bao gồm xá xíu, khâu nhục, lợn quay, sủi cảo và bánh tổ.
Món sủi cảo, đậm chất Trung Hoa, có nhiều loại nhân đa dạng như thịt lợn, thịt bò, tôm, thịt gà và thậm chí cả rau. Được chế biến thành nhiều hình dạng và mang hương vị thơm ngon đặc trưng. Người Hoa thường ăn sủi cảo vào bữa tất niên để mang lại may mắn cho năm mới. Món khâu nhục, với hương vị thơm ngon, là lựa chọn phổ biến trong việc đón tiếp khách đến từ xa, làm cho bữa cơm Tết trở nên ấm cúng và đầy ắp ý nghĩa.


11. Dân tộc Tày
Đất đai màu mỡ, lúa nếp được chăm chút tỉ mỉ; những chú gà thiến được nuôi bằng hạt thóc, hạt ngô; con lợn đen được lựa chọn riêng để nuôi chỉ dành cho ngày Tết… Người Tày ở Cao Bằng dành cả năm để chuẩn bị mâm cỗ Tết đầy đủ. Sự ngon miệng không chỉ ở hương vị mà còn ở sự tinh tế, là sự hội tụ của văn hóa dân tộc.
Ngày gói bánh, mổ lợn là ngày tất niên, ngày hội sum họp của gia đình, niềm vui, sự gắn kết. Dù ở bất kỳ nơi nào, xa hay gần, đến ngày tất niên, mọi người cố gắng về để chung vui, gói bánh và chuẩn bị mâm cỗ dâng tổ tiên để mong một năm mới an lành, may mắn.
Trên mâm cúng, lá chuối che phủ rượu, xôi trắng, thịt lợn, thịt gà, cá suối và bánh trưng, bánh gio (bánh chì).
Trong không khí xuân tươi, nắm tay nhau xòe đôi cùng tiếng chiêng, tiếng trống rộn rã là biểu tượng văn hóa của người Tày, gửi lời chúc tốt đẹp cho năm mới.


12. Dân tộc Khmer
Tết truyền thống của người Khmer Nam Bộ được gọi là Chôl Chnăm Thmây (ngày chuyển giao từ năm cũ sang năm mới), hay còn được biết đến với tên gọi ''Lễ chịu tuổi''. Lễ hội này diễn ra từ ngày 14 đến 16 tháng 4 theo lịch dương, là dịp quan trọng trong năm của người Khmer. Trong những ngày lễ và tết như Sen Dolta, Oóc-om-bóc, Chôl Chnăm Thmây, người Khmer thường thưởng thức nhiều món ngon, đặc biệt là các loại bánh truyền thống. Những món như bánh rế, bánh tét, bánh quai vạc, bánh bông lan, bánh num kha mos đầu tiên được dùng để cúng tổ tiên và sau đó cả cộng đồng thưởng thức chung.
Văn hóa ẩm thực của người Khmer rất đa dạng và phong phú. Từ các món ăn hàng ngày đến những món ăn trong các dịp lễ tết, người Khmer luôn thể hiện sự tương tác tích cực với thiên nhiên. Họ chọn lựa nguyên liệu từ tự nhiên, sáng tạo ra nhiều món ăn độc đáo. Nét đẹp văn hóa này đã được truyền承 và giữ gìn qua nhiều thế hệ.

