1. Đà điểu Nam Mỹ
Đà điểu Nam Mỹ (Rhea) sinh sống chủ yếu ở các quốc gia Nam Mỹ. Chúng có kích thước trung bình, không quá lớn như đà điều châu Phi, cũng không quá nhỏ như đà điểu châu Úc.
Trong mùa sinh sản, con đực có nhiều bà vợ, gom cỏ và lá khô làm tổ. Tổ to có thể chứa từ 10 đến 60 trứng. Đà điểu Nam Mỹ đảm nhận vai trò con cái, ấp trứng và chăm sóc con non sau khi trứng nở. Với loài này, con đực đảm bảo nuôi dưỡng thế hệ tương lai.
2. Cá Ba Gai
Cá Ba Gai là loài cá phổ biến ở hầu hết các vùng nước ngọt trên thế giới, tên khoa học Gasterosteus Aculeatus. Điều đặc biệt là chúng có ba gai nhọn trên lưng.
Cá Ba Gai thường sinh sản vào cuối tháng 4 hàng năm. Cá đực tạo tổ bằng cây thủy sinh và canh gác, đảm bảo an toàn cho trứng. Mỗi tổ chứa khoảng 40-300 trứng.
Sau khi cá cái đẻ trứng, cá đực thụ tinh và canh gác tổ, cung cấp oxi bằng cách quạt vây hai bên mang. Sau 7-8 ngày, trứng nở và ông bố Ba Gai chăm sóc con non, bảo vệ chúng khỏi nguy hiểm.
3. Bọ nước khổng lồ
Bọ nước khổng lồ có tên khoa học là Indentatus Abedius. Đây là loài bọ nước sống ở vùng ngọt nước, kích thước lớn nhất có thể lên đến 12cm, phân bố rộng khắp thế giới.
Vào mùa sinh sản, con cái sẽ đẻ trứng lên cánh con đực, mỗi con cái đẻ khoảng 30-100 trứng. Đực mang trứng cho đến khi nở, thường mất 1-3 tuần. Trong thời gian này, bọ nước khổng lồ đực đối mặt với nhiều nguy hiểm, nhưng không bỏ rơi trách nhiệm chăm sóc trứng.
Ông bố này thực hiện nhiều hành vi chăm sóc trứng, bao gồm làm sạch, phơi nắng, loại bỏ ký sinh trùng. Sau khi trứng nở, ông bố tiếp tục chu kỳ sinh sản mới.
4. Ếch Darwin
Ếch Darwin (tên khoa học: Rhinoderma Darwinii) được đặt tên theo nhà khoa học nổi tiếng Charles Darwin, người đầu tiên phát hiện ra loài này. Ếch Darwin sinh sống ở các khu vực sông suối của Chile và Argentina.
Trong mùa sinh sản, ếch cái đặt khoảng 40 quả trứng xuống lá ẩm của rừng. Ếch đực đảm nhiệm việc canh gác cho đến khi phôi thai hình thành, mất khoảng 3-4 tuần. Sau đó, chúng nuốt phôi thai vào túi đặc biệt trong thanh quản. Ba ngày sau, nòng nọc trở nên hình thức. Ông bố ếch tiếp tục giữ nòng nọc trong túi cho đến khi chúng phát triển hoàn toàn, sau đó chúng được 'khạc' ra qua đường miệng.
5. Chim Jacana
Jacana - một loài chim nước (tên khoa học: Irediparra Gallinacea), nổi tiếng với khả năng đi trên mặt nước giống như 'Chúa Jesus' với cánh chân dài. Chúng thường xuất hiện ở những vùng nhiệt đới.
Giống như chim Rẽ nước, chim Jacana đực đảm nhiệm vai trò làm tổ, ấp trứng và chăm sóc chim non. Khác biệt là chúng có sự hỗ trợ đặc biệt từ bà mẹ Jacana, giúp bảo vệ tổ khi đực đang bận rộn với vai trò làm tổ. Ông bố Jacana còn có kỹ năng đặc biệt là giấu chim non vào trong cánh khi phát hiện nguy hiểm. Ở loài chim nước Jacana, vai trò của con đực và con cái đã được hoán đổi.
6. Cá Úc
Cá Úc, hay còn gọi là cá Trê biển (tên khoa học: Ariidae), sống ở biển và những vùng nước lợ. Chúng thích ấm áp, phổ biến ở các vùng nước ôn đới và nhiệt đới. Mùa sinh sản thường vào tháng 9, cá cái sẽ đẻ từ 20-65 trứng.
Ong bố cá Úc sẽ ngậm trứng mà cá mẹ đẻ vào miệng, hy sinh việc ăn uống để bảo vệ trứng cho đến khi chúng nở sau khoảng 30 ngày. Sau khi nở, cá đực tiếp tục chăm sóc cá con thêm 2-4 tuần để chúng trở nên cứng cáp. Ông bố theo sát bầy cá con, lùa chúng vào miệng khi cảm thấy nguy hiểm, và không dám ăn gì để tránh nuốt nhầm cá con. Ông bố cá Úc hy sinh toàn bộ ẩm thực trong suốt khoảng gần hai tháng này.
7. Gà cát Namaqua
Gà cát Namaqua (tên khoa học: Pterocles Namaqua) sống ở vùng đất khô cằn phía tây nam châu Phi. Chúng không chỉ giống gà mà còn có khả năng bay tốt. Gà cát Namaqua thích tụ tập thành bầy và đùa nghịch trong các hồ nước.
Mùa sinh sản, gà cát Namaqua làm tổ với lá cây khô hoặc cỏ khô trong các hố đất. Mỗi con mái đẻ từ 2-3 trứng, thời gian ấp trứng khoảng 22 ngày. Cả cặp gà chung tay nuôi dạy chim non khi chúng nở.
Ông bố Namaqua có vai trò quan trọng, cung cấp nước cho vợ con. Hàng ngày, ông bay tới hồ nước, đắm mình để lông ngực hấp thụ nước và mang về cho con. Đôi khi, ông bố phải bay đến 80km mỗi ngày để tìm nước trong vùng đất khô cằn.
8. Chim cánh cụt Hoàng Đế
Chim cánh cụt Hoàng Đế (tên khoa học: Aptenodytes Forsteri) sống ở vùng biển Nam Cực, là loài cánh cụt kích thước to lớn nhất. Sinh sản vào mùa đông, chúng kết đôi và chia sẻ trách nhiệm chăm sóc con. Chim trống ấp trứng, giữ cân bằng trên hai chân trong thời gian đợi chim mái trở về từ việc kiếm thức ăn xa xôi trên biển. Thời gian ấp trứng khoảng 64 ngày, và chim trống phải đối mặt với lạnh cắt da và gió mạnh đến 200km/h. Sau khi chim mái trở về, họ giao con cho nhau và thay phiên trông nom con và đi kiếm thức ăn.
9. Cá Lumpsucker
Cá Lumpsucker (tên khoa học: Cyclopterus Lumpus) là loài cá đáng yêu với giác hút dưới bụng, bám vào đáy biển. Sinh sống ở Bắc Cực, Bắc Đại Tây Dương và Bắc Thái Bình Dương, chúng sinh sản từ tháng 6 đến tháng 12 hàng năm. Cá đực chuẩn bị tổ ở những chỗ nước nông, và cá cái đẻ từ 100,000 - 350,000 trứng. Cá cái rời đi sau khi đẻ, nhưng ông bố Lumpsucker canh giữ tổ, sử dụng giác hút để neo và cung cấp oxi cho trứng. Một công việc vất vả nhưng đầy hạnh phúc khi thấy con cái khỏe mạnh nở ra.
10. Chim rẽ nước
Chim Rẽ nước (tên khoa học: Phalaropes) là loài chim nước sinh sống ở vùng ôn đới. Với kích thước trung bình cơ thể 18 - 19 cm và chiều dài sải cánh 31 - 34 cm, chúng có mỏ đen nhọn và chân màu đen với màng, giúp chúng bơi lội thành thạo. Chim mái thường lớn hơn và có màu sáng hơn chim trống.
Trong mùa sinh sản, chim trống làm tổ gần sông hoặc hồ nước, trong khi chim mái sau khi đẻ trứng sẽ rời đi tìm bạn tình mới. Chim trống đảm nhận trách nhiệm ấp trứng và nuôi dưỡng chim non. Thời gian ấp trứng khoảng 20 ngày và mỗi con cái có thể đẻ tối đa 4 trứng.
11. Cú sừng
Cú sừng là một loài cú lớn có nguồn gốc từ châu Phi sau đó được đưa sang khu vực bắc Mỹ và hiện đã phát triển ở cả châu Á. Tên khoa học của loài cú này là Bubo Virginianus. Cú sừng thường sinh sản vào khoảng từ tháng 10 đến tháng 12 hàng năm. Đây cũng là loài chung thủy vì chúng kết đôi theo kiểu một vợ một chồng.
Trong mùa sinh sản, con trống xây tổ trên những hốc cây hoặc tận dụng tổ của các loài chim khác. Con mái chọn bạn tình dựa trên tổ này. Sau khi kết đôi, chim mái đẻ trứng và ấp trứng trong tổ. Mỗi con cú mái đẻ trung bình 2 trứng trong thời gian từ 28-37 ngày. Trong thời gian này, vì chim mái không rời tổ, chim trống chịu trách nhiệm săn mồi cho cả hai.
Chim cú sừng trống phải săn lượng mồi gấp 1.5 lần so với ngày thường vì chim mái thường lớn hơn. Một công việc vất vả đúng nghĩa.
12. Cá ngựa
Cá ngựa có tên khoa học là Hippocampus, chúng sinh sống ở những vùng biển nông và phân bố rộng rãi trên khắp thế giới. Đây hẳn là loài động vật đặc biệt nhất trong danh sách vì người phải 'mang nặng đẻ đau' trong quá trình sinh sản là con đực chứ không phải con cái.
Ở phía trước bụng cá ngựa đực có một khoang hay còn gọi là túi ấp, có chức năng tương tự như tử cung nghĩa là chiếc túi này cung cấp oxi và chất dinh dưỡng cho các con non. Khi đến mùa sinh sản, sau khi kết đôi, cá ngựa cái sẽ đẻ trứng vào túi ấp này. Trứng sẽ được thụ tinh và nuôi dưỡng cho đến khi cá ngựa con phát triển hoàn toàn, khoảng từ 10-30 ngày. Sau thời gian này, cá ngựa đực sẽ 'sinh' con ra bằng cách co bóp cơ bụng. Mỗi túi ấp có thể chứa từ 10-300 con non tùy theo loài cá ngựa. Thật là ông bố tuyệt vời.