1. Đặc điểm tổng quan
Sóc, một loài động vật nhỏ với kích thước đa dạng từ 7-10cm đến 50-75cm, và cân nặng từ 10g đến 8kg. Thân hình mảnh nhỏ, xổ sống rậm, mắt to, móng vuốt cong và sắc. Bộ lông mềm mại, đa dạng màu sắc. Chân sau dài hơn, có 4 hoặc 5 ngón chân. Đuôi đa năng giữ cân bằng, che mưa nắng và giữ ấm. Đặc điểm tổng quan:
- Tên thông thường: Sóc
- Tên khoa học: Sciuridae
- Loài: Động vật có vú
- Chế độ ăn: Động vật ăn tạp
- Kích thước: 12-90 cm (phụ thuộc vào loài)
- Trọng lượng: 0,5-1,8 kg
- Sách Đỏ: Không xếp hạng

2. Sự đặc biệt giữa các loài sóc
Sóc lùn châu Phi, loài sóc nhỏ nhất thế giới, chỉ 13 cm từ mũi đến đuôi, ngược lại, sóc khổng lồ ở Ấn Độ có kích thước lên tới 90 cm.
Bốn răng trước của sóc không ngừng phát triển, chúng liên tục gặm nhấm. Sóc cây thường nhảy từ cây này sang cây khác, trong khi sóc đất sống trong hang hoặc đường hầm và ăn quả hạch, lá cây, côn trùng. Chúng có thể họat động theo đàn và cảnh báo nhau bằng cách huýt sáo.
Sóc cây sống ở nhiều môi trường, từ núi rừng đến công viên thành phố, ưa nhảy xuống đất để tìm thức ăn. Thức ăn bao gồm quả hạch, quả đầu, quả mọng, hoa, vỏ cây, trứng và thậm chí là chim non. Nhựa cây cũng là món khoái khẩu của chúng.
Sóc bay, mặc dù không thể bay nhưng có khả năng nhảy xa. Khi nhảy, chúng có thể vươn cánh tứ chi và nhảy xa 45m. Sóc bay sống trong tổ hoặc lỗ cây, ăn quả hạch, hoa quả, côn trùng và thậm chí là chim non.

3. Phân loại của sóc
Sóc thuộc bộ gặm nhấm (Rodentia), chia thành 5 phân họ với gần 280 loài. Có nhiều loài sóc như sóc đất, sóc cây, sóc chuột, sóc lông vàng, sóc bay... Sóc bay không thể bay lâu, chỉ lướt từ cây này sang cây khác với mỗi chuyến bay khoảng 90m. Sóc đất đá sống ở vùng núi đá, sóc lông vàng ăn hạt giống, côn trùng và nấm, sóc xám miền đông có lông màu xám, đuôi lớn. Sóc đỏ sống trên cây và ăn hạt và quả.
Loài sóc trên thế giới chủ yếu là ăn tạp, ăn hạt và quả. Cũng có loài sống ở nhiệt đới ăn côn trùng và có xương nhỏ.

4. Tập tính ăn uống và sinh sản của sóc
Sóc chủ yếu ăn cỏ, hạt và quả, nhưng nhiều loài còn ăn côn trùng và thậm chí là động vật có xương sống nhỏ. Răng của sóc gặm nhấm phát triển suốt đời, với răng cửa lớn để gặm nhấm và răng hàm để nhai. Sóc có thị lực tốt và hệ thống cảm quan, giúp chúng sống trên cây.
Các loài sóc sinh sản 1-2 lần/năm, con non sinh ra trần trụi, được chăm sóc bởi mẹ. Con non được cho bú khoảng 6-10 tuần tuổi và trở nên tự lập vào cuối năm đầu tiên.
Các loài sống trên mặt đất thường sống thành bầy, trong khi các loài sống trên cây thì thường đơn độc.
Khi tổ bị đe dọa, sóc mẹ nhanh chóng di chuyển con đến vị trí an toàn và có thể tạo tổ mới.

5. Đặc trưng về ngoại hình
Họ Sóc, từ nhỏ như sóc lùn châu Phi đến lớn như sóc lớn Ấn Độ, có thân hình mảnh dẻ, đuôi rậm rạp và mắt to. Bộ lông mềm mại và mượt, màu sắc biến động giữa các loài. Chân sau dài hơn chân trước, có 4-5 ngón chân và gan bàn chân mềm ở mặt dưới.
Họ Sóc sống ở mọi môi trường, từ rừng mưa đến sa mạc, chủ yếu ăn thực vật như hạt và quả, nhưng một số loài còn ăn côn trùng và động vật nhỏ. Răng của sóc phát triển suốt đời, với răng cửa lớn để gặm nhấm và răng hàm để nhai.
Sóc có thị lực và hệ thống cảm quan tốt, đặc biệt quan trọng đối với loài sống trên cây. Chúng sinh sản 1-2 lần/năm, con non sinh ra trần trụi và được chăm sóc bởi mẹ. Con non được cho bú khoảng 6-10 tuần và trở nên tự lập vào cuối năm đầu tiên.
Loài sống trên mặt đất thường sống thành bầy, trong khi loài sống trên cây thì thường là đơn độc.
Khi tổ bị đe dọa, sóc mẹ nhanh chóng di chuyển con đến vị trí an toàn và có thể tạo tổ mới.

6. Sóc dùng da đã lột của rắn để đánh lừa kẻ thù
Sóc đất và sóc đá California thực hiện một màn kịch thông minh để lừa dối kẻ thù: chúng nhai da rắn chuông rồi bôi lên lông của mình. Nghiên cứu của UC Davis cho thấy sóc, đặc biệt là sóc cái và con non, thường áp dụng chiêu này để che mắt kẻ săn mồi hay đối thủ.
Barbara Clucas, nghiên cứu sinh hành vi động vật học tại UC Davis, đã quan sát và ghi nhận hành vi này. Sóc cái và con non thường sử dụng mảnh da rắn đã khô, nhai nát và bôi lên lông để lấy mùi rắn. Hành vi này giúp sóc che giấu mùi thực sự của chúng, đặc biệt khi chúng ngủ vào buổi tối hoặc muốn cảnh báo về sự hiện diện của rắn trong hang.
Không chỉ nhai da rắn, sóc còn sử dụng mùi từ đất đá hoặc nơi rắn từng đến để tạo mùi. Đây là một chiến thuật thông minh để tự bảo vệ chống lại rắn chuông. Sóc cũng có những chiêu thức khác như làm nóng đuôi để phát tín hiệu cảnh báo cho rắn, đánh giá mức độ nguy hiểm bằng âm thanh và thể hiện thái độ quả cảm để đối đầu với rắn.

7. Loại sóc bay có thể bay xa đến 90m
Sóc Glaucomys volans, loài sóc không cánh nhưng có khả năng bay, thực hiện màn lượn đi tinh tế giữa không khí. Hoạt động nhanh nhạy chủ yếu vào ban đêm, chúng ẩn mình dưới hang hoặc tổ trên cây vào ban ngày. Sóc bay thường xâm chiếm tổ của các loài sóc khác để làm 'nơi ẩn náu'. Trong tổ, chúng sử dụng vỏ cây, rêu, địa y và lông để tạo nên một nơi nghỉ ngơi thoải mái.
Loài sóc Glaucomys volans thực hiện mùa giao phối từ tháng 2 đến tháng 3. Sau thời kỳ mang thai khoảng 40 ngày, sóc cái sinh 2-6 con non trong một tổ ấm áp. Sóc non cần 10 tuần để bú mẹ trước khi có thể bay lượn giữa các cây.
Sóc đực trưởng thành có chiều dài trung bình khoảng 25cm, đuôi dài 12cm, cân nặng 79g. Chúng có khả năng bay xa tới 90m trong một lần lượn, sử dụng màng da giữa các chi và mắt cá chân. Sóc thường tìm kiếm thức ăn trên cây như trái cây, vỏ cây, địa y, nấm, và chỉ bay khi có nguy cơ từ đối thủ săn mồi hay con cú.
Sóc bay ưa thích thức ăn như côn trùng, trứng chim và động vật nhỏ. Thường sống đơn độc, nhưng có thể tập trung nhiều ở các khu vực có thức ăn. Trong mùa thu, chúng lưu trữ thức ăn trong bọng cây để sử dụng trong mùa đông. Mặc dù chúng không ngủ đông, nhưng hoạt động giảm khi mùa đông đến.

8. Sóc cũng có độc
Giống như nhiều loài thú hoang dã khác, việc tiêu thụ thịt sóc có thể mang lại rủi ro về sức khỏe do nồng độ ô nhiễm cao hoặc chất thải độc hại. Năm 2007, cộng đồng New Jersey, Mỹ, đã cảnh báo người dân, đặc biệt là trẻ em và phụ nữ mang thai, hạn chế ăn sóc sau khi phát hiện một con sóc nhiễm chì gần bãi rác Ringwood Mines.
Chất thải độc hại từ bãi rác này đã gây nguy cơ sức khỏe trong thời gian dài, và việc săn sóc và tiêu thụ thịt sóc đã trở thành truyền thống trong một số cộng đồng. Năm 1997, bác sĩ ở Kentucky cảnh báo về nguy cơ từ việc ăn não sóc, một thực phẩm dân dụ địa phương. Ở phía tây các bang Mỹ, nghiên cứu phát hiện tỷ lệ cao bệnh Creutzfeldt-Jakob, một rối loạn nghiêm trọng gây mất trí nhớ và cái chết, liên quan đến việc ăn sóc.
Có người duy trì các nghi lễ đặc biệt để chuẩn bị và ăn não sóc, trong khi những người khác tránh ăn nó hoàn toàn.

9. Sóc đỏ sắp tuyệt chủng
Theo một nghiên cứu mới của các nhà khoa học Anh, Sóc đỏ sẽ biến mất hoàn toàn trong 20 năm tới. Đại học Oxford công bố rằng số lượng Sóc đỏ đã giảm hơn 50% trong vòng nửa thế kỷ vừa qua do sự mở rộng của đô thị, những nỗ lực bảo tồn thất bại của chính phủ, và cuộc cạnh tranh với Sóc Xám. Chỉ còn 20 năm nữa, chúng ta có thể không còn được chiêm ngưỡng loài động vật này nữa.
Sóc đỏ, hay Sóc Á-Âu, là động vật ăn tạp sống trên cây, thuộc chi Sciurus. Chúng có chiều dài cơ thể từ 19-23cm và nặng khoảng 250-340g.
Ngoài Sóc đỏ, Nhím Âu, Chuột nưa sóc, thỏ rừng, và mèo rừng cũng đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng. Số lượng cá thể Nhím Âu giảm nghiêm trọng từ 30 triệu vào những năm 1950 xuống còn 15 triệu theo báo cáo của Hiệp hội Bảo tồn Động vật Hoang dã của Đại học Oxford.
Mặc dù nhiều động vật có vú ở Anh đã giảm đáng kể trong 25 năm qua, một số loài khác đã ổn định và thậm chí tăng lên trong thập kỷ gần đây, như chuột đồng và rái cá...

10. Top 5 loài sóc đang có nguy cơ tuyệt chủng trong sách đỏ Việt Nam
Danh mục sách đỏ động vật Việt Nam bao gồm các loài động vật có trong Sách đỏ Việt Nam dưới các mức độ đe dọa khác nhau. Trong số đó có các loài chỉ xuất hiện tại Việt Nam, không nơi nào khác trên thế giới. Dưới đây là những loài sóc đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng tại Việt Nam cũng như toàn cầu.
Sóc bay lông tai: Loài sóc này, có tên khoa học Belomys pearsonii, thuộc họ Sóc, bộ Gặm nhấm. Được mô tả lần đầu bởi Gray vào năm 1842.
Sóc bay nhỏ: Còn được biết đến với tên gọi sóc bay Đông Dương hoặc sóc bay Phayre, với tên khoa học Hylopetes phayrei. Là loài động vật có vú thuộc họ Sóc, bộ Gặm nhấm, phân bố ở Trung Quốc, Lào, Myanma, Thái Lan và Việt Nam. Được Blyth mô tả vào năm 1859.
Sóc bay sao: Loài sóc bay sao (Petaurista elegans) là động vật gặm nhấm phân bố ở Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanma, Nepal và Việt Nam.
Sóc lớn đen: Với tên khoa học Ratufa bicolor, sóc lớn đen là một loài sóc cây thuộc chi Ratufa. Phân bố từ miền Bắc Bangladesh, đông bắc Ấn Độ, đông Nepal, Bhutan, miền nam Trung Quốc, Myanma, Lào, Thái Lan, Malaysia, Campuchia, Việt Nam đến phía tây Indonesia.
Sóc đỏ: Sóc đỏ, hay Sóc đỏ Á-Âu, có tên khoa học Sciurus vulgaris, là một loài sóc cây trong chi Sciurus, họ Sóc, bộ Gặm nhấm. Linnaeus mô tả loài này vào năm 1758. Sóc đỏ sống trên cây và ăn tạp, phổ biến khắp Âu-Á. Tại Đại Anh và Ireland, số lượng sóc đỏ giảm mạnh do sự xuất hiện của sóc xám miền Đông (Sciurus carolinensis) từ Bắc Mỹ. Các nghiên cứu gần đây chỉ ra sự giảm số lượng nhanh chóng của loài này.

11. Ngừa thai cho sóc xám
Để kiểm soát sự sinh sôi chóng mặt của sóc xám, nhà khoa học Mỹ đưa ra phương pháp độc đáo: tẩm thuốc ngừa thai vào hạt hướng dương, món ăn khoái khẩu của chúng.
Chống lại sự phá hoại của sóc xám trong nông trại và khu dân cư, các nhà khoa học muốn sử dụng thuốc ngừa thai để kiểm soát sinh sản của chúng. Tuy nhiên, vấn đề đặt ra là làm thế nào để sóc xám uống thuốc một cách hiệu quả, khi kích thước của thuốc là quá lớn so với họng của chúng.
Đối mặt với thách thức này, nhóm nghiên cứu đưa ra hai phương án: sử dụng vắc-xin để ngăn chặn hoocmon sinh sản hoặc giảm nồng độ cholesterol, chất liên quan đến hoocmon dục tính, trong cơ thể sóc xám. Việc sử dụng vắc-xin có ưu điểm là chỉ cần một mũi tiêm có thể duy trì tác dụng trong nhiều năm, nhưng việc bắt sóc và tiêm thuốc là một công việc khó khăn.
Trước khi áp dụng phương pháp sử dụng DiazaCon, nhóm nghiên cứu đã tiến hành nghiên cứu chi tiết trong gần 10 năm về tác dụng của chất này đối với sóc xám. Họ đã chi phí hàng triệu USD để giữ gìn và phục hồi cây cỏ bị sóc xâm phạm. DiazaCon được tẩm vào hạt hướng dương đen, một món khoái khẩu của sóc xám, tại các địa điểm thường xuyên xuất hiện của chúng.
Mặc dù hạt hướng dương đen chuyển sang màu hồng sau khi tẩm thuốc, nhưng sóc xám vẫn không quan tâm. Nghiên cứu sẽ tiếp tục trong năm tiếp theo để theo dõi hành vi và sinh sản của sóc xám. Đồng thời, họ sẽ kiểm tra xem DiazaCon có tác dụng phụ đối với sóc và liệu những loài săn mồi có ảnh hưởng hay không.

12. Những điều thú vị về loài sóc
Cùng khám phá những điều thú vị về loài sóc:
- Trong tiếng Hy Lạp, từ “Sóc” được hiểu là “chiếc đuôi bóng tối”.
- Mặc dù không ngủ đông, sóc vẫn tích trữ hạt và quả sồi cho mùa đông.
- Chân sau mềm dẻo giúp sóc trèo cây nhanh chóng.
- Sức mạnh mũi sóc đực: Ngửi mùi sóc cái từ 1 dặm (1,6 km) xa.
- Mùa giao phối từ tháng 2 đến tháng 5, mỗi lứa sóc mẹ đẻ 2 – 4 con.
- Chân trước sóc có 4 ngón sắc nhọn để bám chặt vào cây.
- Sóc xám có phạm vi sinh sống rộng, từ miền Đông Mỹ đến Vương quốc Anh và Nam Phi.
- Loài sóc đa dạng với 285 loài, phân bố trên mọi lục địa trừ Nam Cực và Úc.
- Sóc có khả năng ăn lượng thức ăn bằng trọng lượng cơ thể mỗi tuần.
- Khả năng nhảy xa tới 20 feet (6m).
- Sóc sử dụng đuôi như chiếc dù khi nhảy từ độ cao.
- Sóc đất Bắc cực chống lại việc đóng băng khi ngủ đông.
- Mắt sóc đặt ở tầm đầu để nhìn thấy phía sau.
- Iran tuyên bố sóc gián điệp năm 2007.
- Sóc giết người ở Rừng quốc gia Los Angeles năm 2013.
- Sóc thông minh, học được cách vượt qua trở ngại.
- Sóc có thể nhảy xa tới 20 feet (6m).
- Chân trước sóc có năm ngón riêng biệt.
- Sóc tham gia trong phim “Charlie và nhà máy Socola” năm 2005.
- Cây cầu Nutty Narrows tại Longview, Washington được đặt tên theo sóc.
- Sóc chạy với vận tốc 30km/h, nhưng hầu hết chỉ chạy một nửa tốc độ đó.
