1. Hình dạng độc đáo của Trái Đất
Trái đất không chỉ tròn như bạn thấy từ không gian, thực sự nó gần với hình elip hơn. Lực ly tâm do vòng quay tạo ra làm cho khu vực xích đạo to hơn cả hai cực, và những yếu tố như ngọn núi cao và đại dương sâu càng tạo ra sự biến dạng độc đáo. Thậm chí mực nước biển cũng có hình dạng kỳ lạ, và trường trọng lực tạo ra những thay đổi vĩnh viễn trên bề mặt đại dương.
Hình dạng của Trái đất không ngừng thay đổi, có những biến đổi định kỳ như thủy triều hàng ngày, những sự thay đổi chậm và ổn định như trôi dạt của các mảng kiến tạo, và những biến cố mạnh mẽ như động đất, núi lửa phun trào, hay va chạm với thiên thạch.
2. Sự tương tác giữa Trái Đất và các mảng kiến tạo
Trong tầng áo của Trái đất, những tảng đá khổng lồ và có hình dạng độc đáo, được gọi là các bản địa bao phủ bề mặt (lớp vỏ và lớp áo). Những bản địa này có thể có kích thước từ rộng hàng trăm km đến hàng nghìn km. Vỏ Trái đất và phần trên của lớp áo tạo thành tầng áo. Tầng áo này được chia thành các bản địa.
Đa số các bản địa trên Trái đất bao gồm cả lớp vỏ đại dương và lục địa. Tuy nhiên, bản địa Thái Bình Dương được tạo thành chủ yếu từ lớp vỏ đại dương. Lớp vỏ đại dương bazan mỏng hơn lớp vỏ lục địa. Lớp vỏ lục địa, granite, nổi hơn lớp vỏ đại dương. Hoạt động núi lửa và động đất có xu hướng tập trung hơn ở rìa của các bản địa này. Có bảy bản địa lớn. Các bản địa lớn có xu hướng có kích thước ít nhất là 20 triệu km2. Các bản địa chính của Trái đất là:
- Bản địa châu phi
- Bản địa Nam Cực
- Bản địa Á-Âu
- Bản địa Úc
- Bản địa Bắc Mỹ
- Bản địa Thái Bình Dương
- Bản địa Nam Mỹ
Các bản địa nhỏ là các bản địa có diện tích nhỏ hơn 20 triệu km2 nhưng lớn hơn một triệu km2. Các bản địa Ấn Độ, Nazca và Juan de Fuca là những ví dụ về các bản địa nhỏ. Microplates là những bản địa nhỏ hơn một triệu km2, ví dụ như Bismarck, Mariana, Easter và Juan Fernandez. Các bản địa trên Trái đất không ngừng chuyển động. Các bản địa có thể di chuyển theo các hướng khác nhau và với tốc độ khác nhau.
3. 71% diện tích Trái Đất là nước
Khoảng 71 phần trăm bề mặt Trái đất được phủ bởi nước và các đại dương giữ khoảng 96,5 phần trăm tổng lượng nước của Trái đất. Nước cũng tồn tại trong không khí dưới dạng hơi nước, trong sông và hồ, trong chỏm băng và sông băng, trong lòng đất dưới dạng độ ẩm của đất và trong các tầng chứa nước, thậm chí cả trong bạn. Mặc dù bạn có thể chỉ nhận thấy nước trên bề mặt Trái đất, nhưng có nhiều nước ngọt được lưu trữ trong lòng đất hơn là ở dạng lỏng trên bề mặt.
Trên thực tế, một phần nước trên Trái đất mà bạn nhìn thấy chảy trên sông là do nước ngầm thấm vào lòng sông. Nước từ lượng mưa liên tục thấm vào lòng đất để bổ sung cho các tầng chứa nước, đồng thời nước trong lòng đất liên tục bổ sung cho các dòng sông thông qua quá trình thấm. Nước không bao giờ ngồi yên. Nhờ vòng tuần hoàn nước, nguồn cung cấp nước của hành tinh chúng ta liên tục di chuyển từ nơi này sang nơi khác và từ dạng này sang dạng khác.
Phần lớn nước trên bề mặt Trái đất, cụ thể là hơn 96%, là nước mặn trong các đại dương. Các nguồn nước ngọt, chẳng hạn như nước từ trên trời rơi xuống và di chuyển vào suối, sông, hồ và nước ngầm, cung cấp cho con người lượng nước họ cần hàng ngày để sinh sống.
4. Bầu khí quyển của Trái Đất rộng đến 10.000 km
Bầu khí quyển của
Bầu khí quyển của trái đất tồn tại xung quanh chúng ta, điều mà hầu hết mọi người xem như điều hiển nhiên. Bầu khí quyển của Trái đất đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sự sống trên hành tinh bằng cách tạo áp suất, cho phép nước ở dạng lỏng tồn tại trên bề mặt Trái đất, hấp thụ bức xạ mặt trời cực tím, giữ ấm bề mặt thông qua hiệu ứng nhà kính và giảm chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm (biến thể nhiệt độ ngày đêm).
Bầu khí quyển sơ khai của trái đất chứa nhiều loại khí từ vùng vũ trụ, chủ yếu là hydro. Bầu khí quyển trải qua nhiều biến động theo thời gian, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như núi lửa, sự sống và quá trình hóa học. Gần đây, tác động của con người cũng đóng góp vào việc thay đổi bầu khí quyển, bao gồm cả hiện tượng nóng lên toàn cầu, giảm tầng ozone và ô nhiễm không khí.
5. Cấu trúc nội tại của hành tinh chúng ta
Cấu trúc nội tại của Trái Đất bao gồm bốn thành phần chính: lớp vỏ, lớp phủ, lõi ngoài và lõi trong. Mỗi lớp có thành phần hóa học, trạng thái vật lý độc đáo và ảnh hưởng đến sự sống trên bề mặt hành tinh. Chuyển động trong lớp phủ, do sự thay đổi nhiệt từ lõi, có thể tạo ra các hiện tượng như động đất và núi lửa. Những nguy cơ tự nhiên này có thể thay đổi cảnh quan và đe dọa tính mạng của chúng ta.
- Lớp vỏ: Lớp mỏng bên ngoài của Trái Đất, đổi từ 5km ở đáy đại dương đến 70km trên đất liền (vỏ lục địa). Lớp này được tạo thành từ các loại đá silica và alumina, chủ yếu được gọi là 'sial'.
- Lớp phủ: Lớp này dày hơn nhiều, khoảng 3000km, và được tạo thành từ các loại đá silicat với nhiều magie và sắt hơn.
- Mảng kiến tạo: Kết hợp của lớp vỏ và lớp phủ, còn gọi là thạch quyển. Các mảng này di chuyển rất chậm, có thể gây ra động đất khi chúng tương tác.
- Lõi ngoài: Tạo thành từ sắt và niken, lõi ngoài rất nóng và tạo ra từ trường bảo vệ hành tinh khỏi bức xạ mặt trời.
- Lõi trong: Nằm sâu trong đất với áp lực lớn, lõi này cực kỳ nóng, với nhiệt độ trên 5000 độ C, vượt qua cả bề mặt của mặt trời.
6. Sự Quay của Trái Đất: Điệu Nhảy Chót
Chuyển động quay của Trái đất là như một điệu nhảy chót, hành tinh ta xoay quanh trục của mình và thay đổi hướng quay trong vũ trụ. Trái đất xoay về phía đông trong hành trình tiến lên. Nếu nhìn từ ngôi sao Bắc Cực, Trái đất xoay ngược chiều kim đồng hồ. Bắc Cực, còn được biết đến là Cực Bắc địa lý, là điểm trên Bắc bán cầu mà trục xoay của Trái đất gặp bề mặt.
Trái đất hoàn thành một vòng quay trong khoảng 24 giờ khi nhìn từ Mặt trời, nhưng chỉ còn 23 giờ, 56 phút và 4 giây khi so sánh với các ngôi sao xa xôi. Sự xoay này ngày càng chậm lại một chút theo thời gian do ảnh hưởng của thủy triều Mặt trăng. Đồng hồ nguyên tử hiện thời gian hiện đại dài hơn khoảng 1,7 mili giây so với thế kỷ trước, tăng dần tốc độ điều chỉnh UTC theo giây nhuận. Nghiên cứu lịch sử thiên văn cho thấy xu hướng này, với một ngày dài hơn khoảng 2,3 mili giây mỗi thế kỷ từ thế kỷ thứ 8 trước Công nguyên.
Vào năm 2020, Trái đất đã thay đổi quánh quay, quay nhanh hơn sau nhiều thập kỷ quay chậm hơn 86,400 giây mỗi ngày. Vào ngày 29 tháng 6 năm 2022, Trái đất quay xong trong 1,59 mili giây, thiết lập kỷ lục mới. Do biến đổi này, kỹ sư trên toàn cầu đang thảo luận về khái niệm 'giây nhuận âm' và các biện pháp điều chỉnh thời gian.
7. Từ Trường Siêu Năng
Từ trường của Trái đất, hay còn gọi là trường địa từ, là một lực từ kéo dài từ bên trong Trái đất ra ngoài không gian, nơi nó tương tác với gió Mặt trời và dòng hạt điện từ Mặt trời. Được tạo ra bởi sự chuyển động của dòng đối lưu hỗn hợp sắt và niken nóng chảy trong lõi ngoài của Trái đất, từ trường này tạo nên hiệu ứng động cơ điện từ.
Độ lớn của từ trường Trái đất ở bề mặt dao động từ 25 đến 65 μT (0,25 đến 0,65 G). Có thể hình dung như một lưỡng cực nghiêng góc khoảng 11 độ so với trục quay của Trái đất, như một thanh nam châm cực lớn đặt ở góc đó xuyên qua tâm Trái đất. Cực Bắc của từ trường thực sự là cực Nam của Trái đất, và ngược lại, tạo thành cực địa từ Bắc và Nam (vì cực từ trái dấu hút nhau).
Vào năm 2015, cực địa từ Bắc nằm trên đảo Ellesmere, Nunavut, Canada. Từ trường của Trái đất không chỉ làm chệch hướng gió Mặt trời mà còn ảnh hưởng đến tầng ozon bảo vệ Trái đất khỏi tác động có hại của tia cực tím. Nhiều sinh vật, từ vi khuẩn đến chim bồ câu, sử dụng từ trường này để định hình và định hướng.
8. Trái Đất Sở Hữu Hai Vệ Tinh
Trái đất chỉ có một mặt trăng, được biết đến từ lâu. Đó là hành tinh duy nhất có vệ tinh tự nhiên lớn và sáng trên bầu trời đêm, được con người khám phá trong các cuộc thám hiểm vũ trụ. Mặc dù 'mặt trăng' của chúng ta là duy nhất và vĩnh cửu, nhưng những vật thể gần Trái đất khác cũng được xem xét như 'mặt trăng mini'. Các nhóm này bao gồm vệ tinh tạm thời và các vật thể quay quanh Mặt trời trong vùng lân cận của Trái đất.
Hai tiểu hành tinh tạm thời là 2006 RH120, quay quanh Trái đất trong chín tháng vào năm 2006 và 2007, và 2020 CD3, một tiểu hành tinh nhỏ phát hiện vào tháng 3 năm 2020, đã trải qua gần ba năm trên quỹ đạo của chúng. Ngoài ra, có những vật thể quay quanh Mặt trời trong vùng lân cận, như Trojan 2010 TK7 và 2020 XL5, chiếm các điểm ổn định gọi là điểm Lagrange và tạo ra 'mặt trăng ma' hay mây Kordylewski, chứng minh sự đa dạng của không gian xung quanh chúng ta.
9. Khoảnh khắc độc đáo: Một năm trên Trái Đất không chính xác là 365 ngày
Để Trái đất hoàn thành một vòng quay quanh Mặt trời mất khoảng 365.25 ngày, gọi là năm mặt trời. Chúng ta thường làm tròn số ngày trong lịch dương lịch xuống còn 365, và để bù đắp, mỗi bốn năm chúng ta thêm vào một ngày nhuận. Trong năm thường, nếu bạn tính từ tháng 1 đến tháng 12, bạn sẽ có 365 ngày. Nhưng mỗi bốn năm, tháng Hai có 29 ngày thay vì 28, nên có 366 ngày, được gọi là năm nhuận.
Một năm là thời gian để hành tinh quay quanh ngôi sao của nó một lần. Một ngày là thời gian để hành tinh đó quay quanh trục của mình một lần. Trái đất mất 365 ngày và 6 giờ để vòng quay quanh Mặt trời. Trái đất mất khoảng 24 giờ - 1 ngày - để quay quanh trục. Do đó, một năm có 365 ngày không chính xác.
Để bù lại phần ngày dư đó, mỗi bốn năm chúng ta thêm vào một ngày nhuận. Năm nhuận quan trọng để lịch dương lịch khớp với thời gian thực tế mà Trái đất hoàn thành quỹ đạo quanh Mặt trời. Mặc dù chênh lệch 5 giờ, 46 phút và 48 giây trong một năm có vẻ không đáng kể, nhưng nếu chúng ta bỏ qua nó trong nhiều năm, thế giới sẽ trở nên rối bời.
10. Trái Đất, ngôi trường của các sự kiện huyền bí
Trung tâm của Vũ trụ là khái niệm không có định nghĩa rõ trong thiên văn học hiện đại; theo các lý thuyết về hình dạng của vũ trụ, không có trung tâm. Trong lịch sử, đã có nhiều địa điểm được đề xuất làm trung tâm của Vũ trụ. Nhưng với sự phát triển của khoa học, Trái đất từng được cho là trung tâm vũ trụ, từ thời kỳ văn minh cổ đại đến thời kỳ Hy Lạp hóa và thậm chí đến thế kỷ 17.
Vào thời Hy Lạp cổ đại, những triết gia đã đề xuất mô hình địa tâm với Trái đất ở trung tâm, và Mặt trời, Mặt trăng, các hành tinh và sao khác quay quanh nó. Tuy nhiên, với sự phát triển của mô hình heliocentric bởi Nicolaus Copernicus, Mặt trời trở thành trung tâm, và cuối cùng, các phát hiện mới trong thiên văn học đã chứng minh rằng Trái đất không phải là trung tâm của vũ trụ.
11. Khi mà thời gian mỗi ngày đang trôi dài
Khái niệm một ngày theo đồng hồ hiện đại coi 24 giờ là một điều gần đúng, nhưng thực tế không phải như vậy. Vòng quay không ổn định của Trái đất khiến mỗi ngày có thể ngắn hoặc dài hơn một chút so với chuẩn. Mặt trăng, bởi sự tương tác của thủy triều, đang từ từ làm chậm lại sự quay cuồng của hành tinh, khiến độ dài của ngày tăng thêm vài mili giây trong suốt một thế kỷ.
Mối liên hệ giữa bên trong và bề mặt của Trái đất cũng đóng vai trò quan trọng. Những trận động đất lớn có thể thay đổi độ dài của ngày, thậm chí với sự biến động nhỏ. Chu kỳ thủy triều hàng tuần và hàng tháng tác động lên khối lượng của hành tinh, tạo ra những thay đổi trong độ dài của ngày, đôi khi lên đến một phần nghìn giây.
Đồng hồ nguyên tử, phối hợp với các phép đo thiên văn chính xác, đã tiết lộ rằng độ dài của một ngày đang tăng lên đột ngột, một hiện tượng mà các nhà khoa học không thể giải thích. Sự biến đổi này ảnh hưởng đến việc đo lường thời gian cũng như các công nghệ hiện đại như GPS, đặt ra nhiều thách thức trong cuộc sống hàng ngày.
12. Trái đất - Tên Gọi Độc Đáo Không Lấy Tên Từ Các Vị Thần
Trái đất, hành tinh duy nhất trong hệ mặt trời của chúng ta, không mang tên của bất kỳ vị thần Hy Lạp-La Mã nào. Các hành tinh khác như Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Hỏa, Sao Kim, và Sao Thủy được đặt theo tên các vị thần từ hàng nghìn năm trước. Nguyên tắc đặt tên theo thần thoại vẫn tiếp tục đối với các hành tinh mới, nhưng Trái đất lại liên quan đến nữ thần TerraMater (Gaea trong thần thoại Hy Lạp). Tên 'Trái đất' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức.
Trong giới học thuật phương Tây, thời kỳ Phục hưng sử dụng các thuật ngữ như Tellus Master hoặc Terra ter (tiếng Latinh) để chỉ 'Mẹ đất', đồng nghĩa với 'Mẹ Trái đất', là nữ thần của trái đất trong tôn giáo và thần thoại La Mã cổ đại.