1. Giới thiệu
Sư tử trắng, còn được biết đến với tên gọi khoa học Panthera Leo và tên tiếng Anh là White Lion, thuộc họ mèo và bộ ăn thịt. Đây là một cá thể đặc biệt của chi báo, không phải vì bạch tạng mà là do tình trạng giảm sắc tố hiếm gặp. Chúng trở thành mục tiêu săn bắn trái phép, dẫn đến tình trạng tuyệt chủng trong tự nhiên và chỉ còn sống trong môi trường nuôi dưỡng đặc biệt được bảo vệ chặt chẽ bởi GWLPT.
- Tên khoa học: Panthera Leo
- Tên thường gọi: White Lion (Sư tử trắng)
- Họ: Họ Mèo
- Lớp: Lớp Thú
- Bộ: Bộ Ăn thịt
- Kích thước: Dài tới 3 mét, cao 1,2 mét (đối với con đực) và 1,8 mét chiều dài cùng 1 mét chiều cao (đối với con cái)
- Nặng: cân nặng lên tới 240kg (con đực) và 180kg (con cái)
- Tuổi thọ: 18 năm
- Chế độ ăn: Bò sát, động vật có vú…
- Môi trường sống: Rừng, rừng Xa-van, sa mạc
- Số lượng hiện tại: khoảng 100 cá thể trong điều kiện nuôi nhốt và 13 cá thể trong tự nhiên


2. Môi trường sống và phân bố
Sư tử trắng thích ẩn náu trong môi trường sống đa dạng, từ thảo nguyên, rừng Xa-van đến sa mạc. Đây là loài động vật đặc hữu ở miền nam Châu Phi và ngày nay được chính phủ bảo vệ tận tâm tại công viên Trung tâm Kruger, Nam Phi.
Đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng, chính phủ đã áp đặt lệnh cấm săn bắn, mua bán và giết hại sư tử trắng từ năm 2006. Nhờ những nỗ lực này, chúng đã được bảo toàn giữ vững nguồn gen quý hiếm, thậm chí thực hiện chương trình giao phối để tăng cường dân số từ năm 2014.


3. Đặc điểm bên ngoài
Sư tử trắng có vẻ ngoại hình tương đồng với sư tử thông thường, với chiều cao khoảng 1,2 mét đối với cả con đực và con cái. Con đực thường lớn hơn với chiều dài trung bình khoảng 3 mét, trong khi con cái chỉ khoảng 1,8 mét. Trọng lượng của chúng cũng khác nhau, con cái có trọng lượng khoảng 180-200 kg, trong khi con đực có thể nặng hơn với khoảng 240-260 kg.
Điều đặc biệt là sư tử trắng không phải là kết quả của bạch tạng, mà là do tình trạng hiếm gặp tạo nên màu trắng trên da. Chúng không có mắt và mũi hồng như các loài động vật bạch tạng khác, mà thay vào đó, mắt của chúng có màu xanh hoặc vàng, viền mắt, mũi, sau tai đều đen. Sư tử trắng đực có thể có lông trắng và vàng ở bờm và đuôi.


4. Lượng thức ăn tiêu thụ mỗi ngày
Sư tử trắng, như một bậc thợ săn tài ba, sử dụng chiến thuật tập trung vào cắn và kìm kẹp để đánh bại con mồi, tạo cơ hội cho đồng bọn tham gia vào cuộc săn. Bữa ăn thường diễn ra tại nơi săn mồi, nhưng đôi khi chúng kéo con mồi đến nơi kín đáo để thưởng thức.
Sư tử trắng cái trưởng thành cần khoảng 5 kg thịt mỗi ngày, con đực lại nhiều hơn với khoảng 7 kg. Chúng có khả năng ăn đến 30 kg thịt trong một lần. Nếu không ăn hết, chúng sẽ nghỉ ngơi trước khi tiếp tục bữa ăn. Thậm chí, chúng có thể đi kiếm thức ăn từ xác động vật đã chết tự nhiên hoặc cướp thức ăn từ kẻ săn mồi khác nhỏ hơn.
Chúng cũng thường bị đuổi khỏi bữa ăn bởi những đối thủ mạnh mẽ hơn về số lượng hoặc kích thước.


5. Chế độ ăn
Sư tử trắng, một thành viên tài ba của Họ Mèo, thường ưa thích những bữa tiệc thịt với động vật như Linh dương, Ngựa vằn, Trâu rừng, Thỏ rừng, Rùa… Dù bị hạn chế bởi màu sắc dễ nhận biết, nhưng với hàm răng và bộ móng sắc bén, chúng chờ đợi thời cơ để tấn công mồi theo đàn.
Sư tử trắng không chỉ là kẻ săn mồi tận tâm mà còn là thợ săn hiệu quả. Khác với Báo thường giết và kéo lê mồi, sư tử thường tiến hành bữa tiệc thịt ngay tại nơi săn, kết liễu mục tiêu không khoan nhượng.
Chúng không chỉ giỏi săn mồi mà còn có khả năng sống thiếu nước, có thể tồn tại mà không uống nước trong vòng 4 ngày, nhưng bữa ăn hàng ngày là điều không thể thiếu.
Thực đơn ưa thích của sư tử trắng thay đổi theo vùng lãnh thổ. Tại Công viên Quốc gia Serengeti, linh dương đầu bò, linh dương Thomson và ngựa vằn là những mục tiêu ưa thích, trong khi ở Vườn quốc gia Kruger, sư tử thích makan ngựa vằn, trâu rừng và hươu cao cổ.


6. Tính bầy đàn
Một đàn sư tử trắng thường đồng lòng với khoảng 10 cá thể, và đàn lớn nhất ghi nhận có tới 20 con.
Thường mỗi đàn sẽ bao gồm 2-4 con đực, phần còn lại là các con cái và đàn con. Sư tử con thường rời khỏi đàn sau khoảng 2-3 năm khi chúng trưởng thành.
Các cá thể cái trong đàn thường xuyên tương tác, tạo nên mối quan hệ vững chắc giữa chị em, con cháu. Điều này giúp duy trì sự ổn định trong đàn. Đồng thời, chúng không thân thiện với các đàn sư tử khác, giữ cho sự thống nhất trong đàn. Số lượng cá thể cái trong đàn phụ thuộc vào sinh sản và tử vong, và đôi khi có sự tách biệt để sống một cuộc sống tự do.
Một số sư tử trắng có thể sống đơn độc hoặc theo cặp, gọi là những “kẻ du mục”. Chúng thường thay đổi lối sống khi tìm thấy đàn khác chấp nhận chúng. Ngược lại, một con sư tử trắng trong đàn cũng có thể tách biệt để sống một cuộc sống độc lập bất cứ khi nào chúng muốn. Thường thì những con sống độc lập sẽ có mối quan hệ thù địch với đàn khác.


7. Tuổi thọ
Đặc điểm quan trọng của sư tử trắng là tính bầy đàn. Một đàn sư tử trắng thường có khoảng 10 cá thể, và đàn lớn nhất từng ghi nhận có đến 20 con.
Tình bầy đàn giữ cho đàn sư tử trắng mạnh mẽ và tự tin. Thường mỗi đàn sẽ bao gồm 2-4 con đực, phần còn lại là các con cái và đàn con. Sư tử con thường rời khỏi đàn sau khoảng 2-3 năm khi chúng trưởng thành.
Các cá thể cái trong đàn thường xuyên tương tác, tạo nên mối quan hệ vững chắc giữa chị em, con cháu. Điều này giúp duy trì sự ổn định trong đàn. Đồng thời, chúng không thân thiện với các đàn sư tử khác, giữ cho sự thống nhất trong đàn. Số lượng cá thể cái trong đàn phụ thuộc vào sinh sản và tử vong, và đôi khi có sự tách biệt để sống một cuộc sống tự do.


8. Tập tính sinh sản
Đặc điểm quan trọng của sư tử trắng là tuổi thọ. Trong tự nhiên, chúng có thể sống từ 7-10 năm, nhưng trong môi trường nuôi nhốt, tuổi thọ của chúng có thể lên đến hơn 15 năm. Đối với sư tử trắng đực, tuổi thọ thường giới hạn dưới 10 năm do những trận chiến giữa chúng.
Chúng trưởng thành tầm 3-4 tuổi và bắt đầu tham gia vào quá trình sinh sản. Tuy nhiên, hiện nay, hầu hết sư tử trắng được lai tạo và sinh ra trong môi trường nuôi nhốt như các công viên quốc gia hay vườn thú. Trong môi trường này, chúng có thể giao phối nhiều lần trong một năm. Sư tử cái thường sinh 2-4 con/lứa, và chúng sẽ nuôi nấng con cùng nhau. Sư tử con mới sinh sẽ sống cùng mẹ trong hai năm đầu, trong thời gian này chúng sẽ bị mù tạm thời.
Sư tử trắng đực không trực tiếp tham gia vào việc nuôi con, nhưng chúng sẽ bảo vệ đàn con của cả bầy khỏi nguy hiểm.


9. Đặc tính di truyền của sư tử trắng
Về khía cạnh di truyền, sư tử trắng được xem như một phân loài tương tự với giống sư tử miền Nam châu Phi (Panthera leo melanochaita), xuất hiện trong một số khu bảo tồn động vật hoang dã tại Nam Phi và các công viên động vật trên toàn cầu. Sư tử trắng không mắc chứng bạch tạng mà là kết quả của sự thiếu sót về tế bào sắc tố.
Chúng có sắc tố có thể thấy trong mắt (có thể là màu nâu nhạt hoặc xanh dương, xám xanh, hoặc xám-lục), má và môi. Mắt xanh của sư tử trắng tồn tại và có thể được chọn lọc. Đặc điểm di truyền của sư tử trắng là kết quả của đột biến trong gen Tyrosinase (TYR), một loại enzym chịu trách nhiệm sản xuất melanin.


10. Thực trạng và bảo tồn
Sư tử trắng thuộc nhóm gen hiếm, mắc hội chứng bạch thể hay leucistic thay vì bạch tạng. Đây là đột biến gen hiếm, gây suy giảm và thiếu hụt sắc tố. Đặc biệt, sự độc đáo của chúng khiến chúng trở thành mục tiêu săn bắt của thợ săn, trước đây đã có nhiều trường hợp săn bắt và buôn bán trái phép với giá rất cao.
Nhiều nghiên cứu cho rằng sư tử trắng sẽ gặp khó khăn khi sống trong tự nhiên, do đó, hầu hết chúng được chăm sóc trong các khu bảo tồn. Tuy nhiên, các nghiên cứu cũng chứng minh rằng chúng có khả năng tự kiểm sống hoang dã và thậm chí dẫn đầu về khả năng săn mồi và ngụy trang tại môi trường tự nhiên.
Các chương trình giám sát chặt chẽ được triển khai để ngăn chặn tình trạng tuyệt chủng, và quá trình nhân giống bắt đầu từ năm 2014 nhằm bảo toàn nguồn gen quý hiếm của loài này.


11. Hội chứng Bạch thể
Sư tử trắng không phải bạch tạng mà chúng mắc phải một hội chứng hiếm gặp có tên Leucistic (Bạch thể). Đây là đột biến gen gây suy giảm sắc tố sinh học, đặc biệt là melanin - hắc tố. Hội chứng này dẫn đến thiếu hụt sắc tố (đặc biệt là melanin) do tế bào sản xuất sắc tố, Melanocytes, bị ảnh hưởng.
Mặc dù da 'trắng hồng rạng rỡ,' sư tử trắng không phải luôn gặp khó khăn về mặt di truyền hoặc khi sống trong tự nhiên. Năm 2012, tổ chức phi lợi nhuận PBS (Dịch vụ Truyền thông Công cộng) giới thiệu bộ phim tài liệu 'White Lions,' theo dõi cuộc sống của hai con sư tử trắng và những thách thức chúng đối mặt trong tự nhiên. Bộ phim cũng tiết lộ kết quả nghiên cứu 10 năm của các nhà sinh vật học, chứng minh khả năng ngụy trang và sư tử trắng có thể dẫn đầu chuỗi thức ăn ở môi trường tự nhiên.


12. Vị thế Quốc gia và Linh vật Thiêng liêng
Sư tử trắng không chỉ là loài quý hiếm mà còn được venerated và coi trọng tại một số quốc gia. Ở Botswana và Kenya, chúng không chỉ là tài sản quốc gia mà còn biểu tượng của sự lãnh đạo, niềm tự hào, và địa vị hoàng gia. Chúng thường được xem như biểu tượng của quyền lực và phong thái uy nghiêm. Trong cộng đồng Tsonga và Sepedi, sư tử trắng trở thành linh vật thiêng liêng, đại diện cho sức mạnh và tôn nghiêm.
Ở nhiều cộng đồng, sư tử trắng không chỉ là một loài động vật, mà còn là biểu tượng của lòng tự hào dân tộc và tài sản quý giá của quốc gia.

