

2. Phân loại sản phẩm
Việc công nhận hổ Mã Lai trong họ nhà hổ tại Malaysia đã gặp sự chào đón nồng nhiệt. Tuy nhiên, việc đặt tên khoa học cho nó sau đó đã gây tranh cãi. Một số nhà nghiên cứu đề xuất tên gọi Panthera tigris jacksoni để vinh danh công trình của Peter Jackson về loài mèo lớn này.
Hiệp hội Vườn thú và Bể cảnh Malaysia (MAZPA) cùng chính phủ Malaysia phản đối ý kiến này và nhấn mạnh cần phải tham khảo ý kiến của Malaysia về việc đặt tên cho biểu tượng quốc gia của họ. Đất nước này đề xuất tên gọi Panthera tigris malayensis để phản ánh vị trí địa lý của phân loài hổ này là Malaysia. Do đó, tại Malaysia, chúng ta biết đến hổ Mã Lai với tên khoa học là Panthera tigris malayensis. Vườn thú San Diego cũng sử dụng tên này.
Một nghiên cứu di truyền được công bố năm 2018 đã hỗ trợ sáu dòng nhánh đơn ngành dựa trên phân tích gen của 32 mẫu vật. Hổ Mã Lai có sự khác biệt so với các loài hổ châu Á khác, làm nổi bật ý tưởng về sáu phân loài.
Trong tiếng Mã Lai, chúng ta gọi hổ là harimau, viết tắt là rimau[4]. Nó còn được biết đến với tên gọi hổ Nam Đông Dương để phân biệt với quần thể hổ ở phía bắc Đông Dương có đặc điểm di truyền khác biệt.


3. Hổ Mã Lai - Sự Tổng quan
Hổ Mã Lai, một loài hổ sống chủ yếu ở miền Trung và Nam bán đảo Mã Lai, đang đối mặt với tình trạng nguy cấp theo đánh giá của Sách Đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) vào năm 2015. Dự kiến, số lượng hổ Mã Lai trưởng thành khoảng từ 250 đến 340 cá thể vào năm 2013, nhưng có dấu hiệu giảm sút. Tiếng Malay gọi loài này là “Harimau“, hay “Rimau” theo viết tắt.
Ban đầu, năm 1968, hổ Mã Lai được xem là cùng phân loài với hổ Đông Dương. Tuy nhiên, năm 2004, phân tích di truyền cho thấy sự khác biệt về chuỗi DNA và ADN giữa hai loài, khiến Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế quyết định phân chia hổ Mã Lai và hổ Đông Dương thành hai phân loài riêng biệt vào năm 2017.


4. Phân Phối Địa lý
Sự phân bố địa lý giữa hổ Mã Lai và hổ Đông Dương là không rõ ràng vì quần thể hổ ở miền bắc Malaysia tiếp giáp với những khu vực sinh sống của hổ ở miền Nam Thái Lan. Tại Singapore, hổ đã tuyệt chủng cục bộ vào những năm 1950 và cá thể cuối cùng đã bị bắn hạ vào năm 1932.
Từ năm 1991 đến 2003, có dấu hiệu về sự xuất hiện của hổ đã được báo cáo từ các thảm thực vật kế tiếp, các khu vực nông nghiệp ngoại ô của rừng ở các tỉnh Kelantan, Terengganu, Pahang và Johor, và nhiều môi trường sống ven sông ngoại ô của rừng ở Pahang, Perak, Kelantan, Terengganu và Johor. Hầu hết các con sông lớn chảy ra Biển Đông đều có một số bằng chứng về dấu vết của hổ, trong khi những con sông chảy vào Eo biển Malacca ở phía tây thì không.


5. Đặc điểm Nổi bật
Không có sự phân biệt rõ ràng giữa hổ Mã Lai và loài đồng hóa sống tại bán đảo Đông Dương khi so sánh chính xác hoặc trong khung xương. Chưa có mẫu vật nào được xác định.
Hổ Mã Lai dường như nhỏ hơn so với hổ Ấn Độ. Tính từ đo lường của 11 con đực và 8 con cái, chiều dài trung bình của con đực là 259 cm và con cái là 239 cm. Chiều dài cơ thể của 16 con cái ở bang Terengganu nằm trong khoảng từ 180 đến 260 cm, với chiều dài trung bình là 203 cm.
Chiều cao của chúng dao động từ 23 đến 41 in (58 đến 104 cm) và trọng lượng cơ thể từ 24 đến 88 kg. Dữ liệu từ 21 con đực ở bang Terengganu cho thấy chiều dài tổng cộng từ 190 đến 280 cm, trung bình là 239 cm. Chiều cao nằm trong khoảng từ 61 đến 114 cm và trọng lượng cơ thể từ 47,2 đến 129,1 kg.


6. Tính Cách và Sinh thái Học
Hổ Mã Lai thường săn mồi như nai, gấu, lợn rừng, lợn râu Borneo và sơn dương. Chúng cũng săn gấu chó, voi con và tê giác con. Tuy nhiên, không rõ ràng về loài động vật nào là mồi chính của chúng, có thể là bò tót trưởng thành và heo vòi, nhưng điều này chưa rõ ràng.
Đôi khi, chúng cũng săn mục tiêu là gia súc; tuy nhiên, hành vi săn mồi và ăn thịt lợn rừng đã góp phần giảm thiểu số lượng một số loài động vật ăn tạp có thể trở thành mối đe dọa nghiêm trọng đối với các khu vực nông nghiệp và vùng trồng trọt khác của con người. Các nghiên cứu chỉ ra rằng ở những khu vực mà các động vật săn mồi lớn (hổ và báo hoa mai) đã tuyệt chủng, lợn rừng có số lượng tăng lên 10 lần so với những khu vực vẫn còn sự hiện diện của hổ và báo.
Giống như hổ Đông Dương, hổ Mã Lai có lối sống độc thân trong rừng sâu, làm cho chúng khó bị phát hiện. Chúng xuất hiện với mật độ rất thấp, chỉ từ 1.1 - 1.98 con trong mỗi 100 km2 (390 dặm vuông) tại khu vực sinh sống của chúng. Những thông tin về thói quen ăn uống, đặc điểm hình thái, số lượng dân số, tổ chức xã hội, giao tiếp, kích thước lãnh thổ, và khả năng phân tán vẫn còn nhiều điều chưa biết.


7. Môi Trường Sống
Dấu hiệu về sự xuất hiện của hổ không được báo cáo từ các tỉnh Perlis, Penang, và Malacca, cũng như từ các khu vực liên bang Kuala Lumpur và Putrajaya ở bờ biển phía tây. Tổng diện tích môi trường sống tiềm năng của hổ là 66.211 km2, trong đó có 37.674 km2 được xác nhận là môi trường sống của hổ, 11.655 km2 theo dõi môi trường sống có hổ, và 16.882 km2 có khả năng xuất hiện hổ. Tất cả các khu vực bảo tồn lớn hơn 402 km2 đều có hổ.
Vào tháng 9 năm 2014, hai tổ chức bảo tồn công bố rằng một cuộc khảo sát bằng camera ở bảy địa điểm trong ba môi trường sống khác nhau từ năm 2010 đến 2013 đã ước tính số lượng hổ Mã Lai còn sống là từ 250 đến 340 cá thể khỏe mạnh, với một số cá thể cô lập.
Theo báo cáo, sự suy giảm đồng nghĩa với việc loài hổ này có thể phải đối mặt với tình trạng 'cực kỳ nguy cấp' trong Sách Đỏ của Liên Minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế. Kể từ năm 2019, do săn bắn trộm và cạn kiệt con mồi, số lượng hổ tại Khu bảo tồn rừng Belum-Temengor đã giảm khoảng 60% trong khoảng thời gian 7-8 năm, từ khoảng 60 xuống còn 23.


8. Những Rủi Ro Tiềm ẩn
Mối Đe Dọa Tính Mang theo Cảnh quan Sống do Các Dự Án Phát Triển và Nông Nghiệp
Từ năm 1988 đến 2012, khoảng 13.500 km2 diện tích đã biến mất ở bán đảo Mã Lai do sự phân mảnh cảnh quan sinh cảnh, chủ yếu là do các dự án phát triển và nông nghiệp. Gần 64.800 km2 đã được chuyển đổi thành đồn điền công nghiệp quy mô lớn, chủ yếu để sản xuất dầu cọ. Chỉ còn khoảng 8.300 km2 giữ lại là môi trường sống chủ yếu dành cho hổ.
Săn bắt thương mại đang diễn ra ở nhiều cấp độ trong tất cả các tiểu bang nơi hổ sinh sống. Ở Malaysia, thị trường nội địa đã trở nên quan trọng trong những năm gần đây với thịt hổ và sản phẩm từ xương hổ.
Từ năm 2001 đến 2012, ít nhất 100 con hổ đã bị tịch thu ở Malaysia. Năm 2008, 19 con hổ con đông lạnh được phát hiện trong một sở thú. Năm 2012, da và xương của 22 con hổ đã bị thu giữ.
Nhu cầu về các bộ phận cơ thể hổ trong y học cổ truyền Trung Quốc đang tăng, điều này đã thu hút những kẻ săn bắt từ Việt Nam, Thái Lan và Campuchia. Từ năm 2014 đến 2019, khoảng 1.400 bẫy đã được loại bỏ từ các khu vực được bảo vệ để chống lại săn bắt.
Vào năm 2020, giữa đại dịch COVID-19, một con hổ Mã Lai ở Sở thú Bronx đã được xác nhận dương tính với virus này.


Sự Sinh Sản Độc Đáo của Hổ Mã Lai
Hổ Mã Lai thực hiện cuộc sống độc cư, chỉ sống chung khi đến mùa giao phối. Cá thể cái thường rất trung thành và kén chọn đối tác, trong khi con đực thì thích tỏ ra lạc quan hơn. Độ tuổi sinh sản của hổ cái là khoảng 3.5 năm, trong khi con đực có thể muộn hơn.
Mùa giao phối diễn ra từ tháng 11 đến tháng 2 năm sau, khiến cho rừng rộ tiếng gầm vang xa (lên tới 2km) khi chúng tìm kiếm đối tác.
Quá trình mang thai kéo dài từ 102 đến 106 ngày, mỗi lứa sinh 2 – 4 con non. Hổ con mới sinh có trọng lượng khoảng 780 – 1.600g và mắt của chúng không mở được cho đến sau 6 ngày. Răng sữa mọc sau 2 tuần, và chúng có thể ăn thịt từ tuần thứ 8.
Trong giai đoạn nhỏ, hổ con sống theo đàn với mẹ cho đến khi chúng có khả năng săn mồi. Thời kỳ này kéo dài từ 18 đến 20 tháng.


10. Cuộc Tranh Cãi về Việc Đặt Tên
Khi quần thể hổ từ bán đảo Mã Lai được công nhận là một phân loại riêng biệt vào năm 2004, chủ tịch Hiệp hội Vườn thú, Công viên và Hồ cá Malaysia (MAZPA) đã đề xuất rằng loài hổ này nên có tên khoa học là “Panthera tigris malayensis” để thể hiện vị trí địa lý. Tuy nhiên, quyết định cuối cùng là đặt tên Tiếng Anh là “Malayan tiger” (Hổ Mã Mai) với tên khoa học là “Panthera tigris jacksoni” nhằm tưởng nhớ đến nhà bảo tồn hổ Peter Jackson.


11. Nhiệm Vụ Bảo Tồn
Hổ Mã Lai đã bị cấm buôn bán ra nước ngoài theo quy định của Công ước về thương mại quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp (CITES), đặc biệt là ở Phụ lục I. Cũng như vậy, buôn bán hổ trên thị trường nội địa cũng bị ngăn chặn.
Năm 2007, tổ chức Liên minh bảo tồn thiên nhiên Malaysia (MYCAT) triển khai một đường dây nóng để người dân báo cáo về các hành vi phạm pháp liên quan đến hổ, như săn trộm. Để đối phó với tình trạng săn bắt hổ, họ còn thành lập đội tuần tra 'Cat Walk' để giám sát khu vực nguy hiểm. MYCAT cũng đảm nhận trách nhiệm trong việc nhân giống hổ Mã Lai.
Đến năm 2011, đã có 54 cá thể Hổ Mã Lai sống trong các vườn thú ở Bắc Mỹ. Vườn thú Cincinnati là nơi đầu tiên nhận nuôi hổ Malaysia, nhập khẩu từ châu Á với 3 cá thể đực và 3 cá thể cái từ năm 1990 đến 1992. Sở thú Taiping ở Malaysia và Night Safari ở Singapore cũng là những địa điểm có thể quan sát loài này.


12. Hổ Mã Lai trong văn hóa của người Malaysia
Hổ Mã Lai là biểu tượng quốc gia của Malaysia. Trên phù hiệu áo giáp của Malaysia và Singapore, hai chú hổ hiện diện như những người hộ mệnh, luôn bên nhau để giúp đất nước vượt qua mọi khó khăn.
Hình ảnh hổ xuất hiện trên quốc huy của Malaysia và là biểu tượng của nhiều tổ chức quốc gia, như Maybank, Negara Malaysia, PROTON Holdings và Hiệp hội bóng đá Malaysia. Đội tuyển bóng đá quốc gia Malaysia cũng mang biệt danh là 'Đội tuyển Hổ', tượng trưng cho lòng dũng cảm và sức mạnh của người Mã Lai.
Hổ Mã Lai còn được biết đến với nhiều biệt danh như Pak Belang, có nghĩa là 'chú có sọc' hoặc 'bác có sọc' trong văn hóa dân gian Malaysia. Pak Belang thường xuất hiện trong truyền thuyết dân gian, đóng vai trò như một trong những đối thủ của Sang Kancil (hươu chuột). Hình ảnh hổ cũng là một phần quan trọng của quốc huy Singapore, bên cạnh sư tử, thể hiện mối liên kết lịch sử với Malaysia.


