1. Bộ tộc Mustang - Anh em một nhà, một vợ
Bộ tộc Mustang có khoảng 7000 người sống ở thung lũng sông Kali Ghandaki (giữa Tây Tạng và bắc Nepal). Họ coi việc mỗi anh em trong gia đình lấy chung một người vợ là một phần của truyền thống để tránh chia cắt đất đai và nguy cơ nghèo đói. Với niềm tin mật thiết vào Phật giáo, người Mustang tin rằng xua đuổi ma quỷ và trừ tà là bởi lễ lạ của các nhà sư. Văn hóa Mustang được xem là duy nhất trong những nền văn hóa Tây Tạng còn tồn tại.
Đặc biệt, phong tục lạ lùng là mỗi anh em trong gia đình có chung một vợ, xuất phát từ niềm tin và sự kết hợp giữa truyền thống Tây Tạng và thực tế khan hiếm đất đai.

2. Bộ tộc Mangtegu - Bộ tộc đầu dài kỳ quái ở Công gô
Bộ tộc Mangtegu ở Công gô coi việc đầu càng dài là đẹp, thông minh và quý phái. Họ tin rằng kéo dài đầu sẽ được thần linh hài lòng và mang lại điều tốt lành. Đầu càng dài càng tốt, nghiêng về phía sau, góc 45 độ là hoàn hảo. Người Mangtebu tin rằng đầu dài thể hiện vị thế xã hội, thông minh và gần gũi với thần linh. Phụ nữ sở hữu đầu dài, nghiêng hợp lý, và trán phẳng được coi là đẹp. Để có được điều này, họ chấp nhận đau đớn để kéo dài đầu.

3. Bộ tộc Mursi - Bộ tộc làm đẹp bằng cách gắn đĩa vào môi
Nét đặc trưng của bộ lạc Mursi ở thung lũng Omo, Ethiopia, Châu Phi là đeo đĩa gốm lớn ở vành môi. Họ tin rằng đĩa càng lớn thì môi càng đẹp và đây là biểu tượng sắc đẹp của họ. Việc xuyên vào môi chiếc đĩa là truyền thống lâu đời, mang lại sự duyên dáng và tránh bị bắt làm nô lệ. Đĩa lớn còn được coi là thu hút của hồi môn từ nhà chồng. Có nhiều bằng chứng từ năm 1896 về truyền thống này. Phụ nữ Mursi, từ 15-18 tuổi, nhổ răng để kéo môi dài ra và đeo đĩa. Mặc dù chính phủ Ethiopia cấm nhưng vẫn có người ưa thích đeo đĩa. Đối với họ, đĩa môi là biểu tượng thu hút và giúp nhận được hồi môn từ nhà chồng, thể hiện kỹ năng và trưởng thành. Kích thước đĩa càng lớn, càng chứng tỏ sức hấp dẫn và thu hút sự chú ý của đàn ông quyền lực trong làng.

4. Bộ tộc Sentinelese - Cộng đồng sống tách biệt nhất thế giới
Bộ tộc Sentinelese sinh sống tại đảo Sentinel (Ấn Độ) với khoảng 500 thành viên. Cuộc sống của họ chủ yếu xoay quanh nghề săn, lượm và đánh cá, nhưng đặc biệt họ không sử dụng lửa. Bộ tộc này có thái độ đối đầu và tấn công mọi người lạ xâm phạm lãnh thổ của họ. Vì vậy, ít người biết về bộ tộc này, cũng như về ngôn ngữ và nền văn hóa độc đáo của họ. Họ là một trong những cộng đồng tách biệt với thế giới bên ngoài, từ chối mọi giao tiếp. Khi phát hiện người lạ, thành viên của bộ tộc sẵn sàng đối mặt bằng mũi tên.
Người Sentinelese sống chủ yếu bằng nghề săn bắn, hái lượm và đánh cá. Chưa có bằng chứng về việc họ sử dụng lửa, chăn nuôi hay nông nghiệp. Năm 2004, họ kỳ diệu sống sót sau đợt sóng thần. Cho đến nay, lý do họ vượt qua thảm họa này vẫn là bí ẩn. Người Korowai, một cộng đồng khác được biết đến với cuộc sống tách biệt, đã tiếp xúc với thế giới bên ngoài từ những năm 1970. Mô tả về họ là những người sống như thời nguyên thuỷ, đàn ông khoác khố, phụ nữ mặc váy làm từ cỏ, săn bắn và hái lượm. Họ xây những ngôi nhà trên cây cao để tránh ruồi muỗi, động vật hoang dã và kẻ thù. Những căn nhà này thường cao 8-12 mét, cao nhất có thể lên đến 35 mét. Họ chữa bệnh bằng thảo dược, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao vì sốt rét, lao, phù chân voi hay thiếu máu, đặc biệt là do tin rằng người bệnh chết vì một con quỷ mang hình hài của con người, gọi là 'khakhua'. Điều này cũng là nguồn tin đồn rằng họ thực sự ăn thịt người bản địa, tin rằng họ làm như vậy để bảo vệ cộng đồng của mình.

5. Bộ tộc Hamar - Câu chuyện tình lãng mạn nhất trên thế giới
Phụ nữ thuộc bộ tộc Hamar (Nam Ethiopia) chứng tỏ tình yêu của họ bằng những vết thương trên lưng, kết quả của những lần bị đánh. Đối với họ, càng đau đớn trên lưng càng là niềm tự hào, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường và tình cảm mãnh liệt dành cho đấng nam nhi trong bộ tộc. Thay vì tránh né hoặc tỏ ra phẫn nộ khi bị đánh bởi những người đàn ông mang theo gậy, phụ nữ Hamar lại yêu cầu đánh mạnh hơn cho đến khi máu chảy đầy cơ thể, để lại những vết sẹo lớn là niềm tự hào của họ. Dù có vẻ kỳ lạ, những vết thương này là biểu tượng trong lễ trưởng thành, thể hiện tình yêu đậm sâu.
Đàn ông Hamar dành thời gian lớn để chăm sóc gia súc, kiếm tiền lấy vợ. Theo phong tục, họ phải chuẩn bị 30 con dê và 20 con bò cho cuộc thách cưới. Sau khi kết hôn, phụ nữ Hamar phải thực hiện nhiều công việc, từ chăm sóc con cái đến trồng lúa để duy trì cuộc sống. Sống ở thung lũng Omo, Nam Ethiopia, bộ tộc Hamar tỏ ra tôn trọng nghi lễ và văn hóa. Dù đã trải qua hàng trăm năm, họ vẫn giữ gìn truyền thống cổ xưa, đặc biệt là thủ tục đánh phụ nữ trong lễ hội “nhảy bò”.

6. Bộ tộc Surma - Bộ tộc thức uống máu động vật để giải khát
Bộ tộc này được biết đến với tên gọi Surma và sinh sống ở phía Tây Nam của đất nước Ethiopia. Truyền thống uống máu bò tươi để giải khát đã tồn tại trong cộng đồng này từ thời xa xưa. Họ tin rằng việc uống máu bò không chỉ mang ý nghĩa tâm linh, mà còn giúp tăng cường sinh lực và sức mạnh cho nam giới trong bộ tộc. Những người đàn ông thường chọn uống máu từ những con bò mạnh mẽ. Mặc dù tiếp xúc với thế giới hiện đại, nhưng bộ tộc Surma vẫn duy trì nhiều nghi lễ độc đáo. Những người Surma, hay còn gọi là Suri, sinh sống ven sông Omo ở Ethiopia. Họ duy trì hệ thống phụ hệ từ lâu, trong đó nam giới làm chủ gia đình và quản lý mọi hoạt động.
Một nghi lễ khiến nhiều người kêu gọi bảo vệ động vật là thói quen đâm bò và uống máu trực tiếp từ vết thương của con vật. Mặc dù họ bảo đảm rằng con bò sẽ được chăm sóc sau khi bị thương, thói quen này vẫn gây phẫn nộ. Ngoài ra, ở bộ tộc Masaai, không chỉ nam giới mà còn phụ nữ cũng phải trải qua thủ tục cắt bao quy đầu. Họ giải thích rằng, uống máu tươi là một hình thức giải trí, là cách tăng cường sinh lực và sức mạnh cho các chiến binh. Theo họ, nghi lễ này cũng mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc.
Nghi lễ uống máu tươi thường diễn ra vào buổi sáng. Người đàn ông trong bộ tộc sẽ chọn một con bò khỏe mạnh, sau đó sử dụng cung tên để bắn vào cổ bò, trúng mạch máu để thu được nước máu. Bát máu tươi sẽ được đưa đến tộc trưởng uống trước, sau đó là những người lớn tuổi, người trưởng thành và thanh niên nam trong bộ tộc. Máu bò tươi trở thành thức uống quen thuộc và quan trọng trong văn hóa người Surma, mặc dù bị xem là thực hành đáng sợ và sở thích kỳ quái, nhưng đối với họ, đó là trải nghiệm hứng thú và có ý nghĩa đặc biệt.

7. Bộ tộc Yanomami - Bộ tộc ẩm thực tro cốt của người đã khuất
Cộng đồng Yanomami là nhóm dân tộc bản địa sống sâu trong khu rừng Amazon, ở biên giới giữa Venezuela và Brasil với khoảng 20.000 thành viên. Họ tạo ra những làng và hiện là nhóm bộ lạc lớn nhất trong khu vực. Một phong tục độc đáo của bộ tộc Yanomami là ăn tro cốt của người đã qua đời sau quá trình hỏa táng, coi đó như một biểu hiện tình cảm và lòng biết ơn đối với người đã khuất. Tro cốt của người đã chết được kết hợp với súp chuối, với niềm tin rằng việc ăn tro cốt sẽ gắn kết linh hồn của người đã qua đời với cơ thể người sống, mang lại sức mạnh và quyền năng để vượt qua mọi khó khăn trong hành trình về thế giới bên kia.
Cho đến ngày nay, bộ tộc sống hoang dã giữ nguyên lối sống truyền thống và không muốn tiếp xúc với thế giới bên ngoài, giữ vững bản sắc từ thời xa xưa. Yanomami là bộ tộc lớn nhất với khoảng 38.000 thành viên sống tại Brazil và Venezuela. Họ duy trì các lễ nghi tập trung dưới mái nhà chung shabono. Shabono có đường kính khoảng 90m, hình tròn, được làm từ lá và dây leo tự nhiên của rừng nhiệt đới. Mỗi 4-6 năm, họ dỡ bỏ shabono cũ để xây dựng một cái mới. Trong cộng đồng Yanomami, bé trai 8 tuổi được coi là nam giới, trong khi bé gái sau kỳ kinh đầu tiên trở thành phụ nữ trưởng thành. Họ có phân công công việc rõ ràng, thích xăm hình, và giữ vững kiến thức về tự nhiên. Yanomami cũng nổi tiếng với khả năng chế biến và sử dụng chất độc hại từ cây cỏ. Đàn ông trong bộ tộc mang tinh thần hiếu chiến, sẵn lòng bảo vệ trước mọi đe dọa, mặc kệ việc phải đánh đổi bằng máu.

8. Bộ tộc Bajau - Cộng đồng Ngư dân sống ở Malaysia
Đây là cộng đồng ngư dân Bajau. Họ gắn bó mật thiết với nước, toàn bộ cuộc sống của họ xoay quanh nước và nghề đánh bắt cá. Trẻ em Bajau phải học bơi lội, lặn và đánh bắt cá từ khi còn nhỏ. Họ không sống tập trung mà chia rải ra nhiều địa điểm khác nhau, xây dựng những ngôi làng nổi giữa khu vực san hô. Nhóm Bajau Laut, sống trên biển Sulawesi, là người ngư dân lâu dài nhất nhưng ít được biết đến. Theo truyền thuyết, họ có nguồn gốc từ Công chúa Johor của Malaysia, cuộn trôi trong lũ quét. Được tìm kiếm vô vọng, họ tự hình thành cộng đồng du mục trên biển Bajau.
Phần lớn Bajau theo đạo Hồi dòng Sunni, tin rằng biển cả là ngôi nhà chung. Cộng đồng Bajau có thể sống trên biển với chiếc xuồng nhỏ Lepa Lepa. Sau một thời gian gặp khó khăn về việc đi lại trên biển, họ đã chuyển về đất liền, sống trong những ngôi nhà sàn trên biển và vẫn giữ nét du mục của cuộc sống. Dù làng Bajau chỉ cách thế giới văn minh 1 giờ đi biển, cuộc sống của họ vẫn giữ nguyên tính hoang dã và du mục.
Thực phẩm chủ yếu của Bajau là cá và chuối. Họ sử dụng tinh bột sắn và lá khô để bảo vệ da khỏi tác động của nước, giống như một loại kem chống nắng. Họ được biết đến với biệt tài làm thợ lặn xuất sắc nhất thế giới, có thể săn cá và bạch tuộc chỉ với cây giáo tự làm. Đứa trẻ Bajau được đào tạo bơi lội từ khi còn nhỏ. Để tránh tai nổ vì áp suất nước khi bơi lội, họ phải đâm thủng màng nhĩ tai. Sau một tuần nằm yên để vết thương lành, họ có thể bơi lội mà không gặp đau đớn. Điều này khiến tất cả thành viên Bajau đều có tai nặng, thậm chí mất khả năng nghe âm thanh bên ngoài. Mặc dù vậy, đôi mắt của họ phát triển gấp đôi so với bình thường, giúp họ nhìn rõ dưới nước.

9. Bộ tộc Trobiand - Cộng đồng Phụ nữ độc đáo ở Papua New Guinea
Đây là cộng đồng Trobiand thuộc Papua New Guinea. Ở đây, phụ nữ có quyền quyết định kết nghĩa với đàn ông bằng cách tự chủ động và có quyền ngoại tình sau hôn nhân nếu muốn. Quần đảo Trobriand nằm ở phía Tây Thái Bình Dương và duy trì chế độ mẫu hệ, nơi phụ nữ đứng đầu trong gia đình.
Điều độc đáo là ở đây, phụ nữ có quyền cưỡng bức đàn ông. Đàn ông sống ở đảo Trobriand thường sợ hãi khi ra ngoài vì phụ nữ có thể chủ động 'đòi' quan hệ. Nếu một người đàn ông nào đó thu hút phụ nữ, họ có thể bị 'thăm viếng' và sau đó, buộc phải kết hôn mà không được thảo luận. Đau đớn hơn, khi phụ nữ chán chường, họ có thể 'đóng gói' cùng con cái và rời bỏ, để người chồng chỉ còn biết nhìn theo. Sự tự do tình dục và quyền lực của phụ nữ ở đây đôi khi dẫn đến những tình huống khó khăn cho đàn ông.

10. Bộ tộc Pygmy - Cộng đồng Nhỏ Bé tại Trung Phi
Người lùn Pygmy là cư dân lâu đời nhất tại Trung Phi, sống chủ yếu ở rừng Congo. Với chiều cao chỉ khoảng 1,2 - 1,3m, họ được biết đến là người lùn nhất thế giới. Tộc người này xuất hiện sớm tại Trung Phi và kế thừa nền văn minh của người Sanga tiền sử. Tính độc đáo là phụ nữ ở đây có quyền chủ động quan hệ tình dục và ngoại tình sau kết hôn. Tình trạng thiếu canxi và chế độ ăn kém làm giảm chiều cao của họ. Họ sống công bằng với phân công lao động, không biết đến khái niệm vải vóc và sử dụng tự nhiên làm trang sức. Ngôn ngữ riêng, khả năng săn mồi và sự nhạy bén là lợi thế của họ. Ngày nay, chỉ còn khoảng 500.000 người Pygmy, đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường, chiến tranh và phân biệt đối xử.

11. Bộ tộc Zulu - Phong Tục Kiểm Tra Trinh Tiết
Bộ tộc Zulu là cộng đồng lớn và nổi tiếng tại Nam Phi, với khoảng 11-12 triệu người. Trong văn hóa Zulu, trinh tiết không chỉ quan trọng ở phụ nữ mà còn là thước đo quan trọng cho đàn ông. Những thanh niên phải trải qua bài kiểm tra sự trinh tiết thông qua dòng nước tiểu của họ. Buổi lễ này, những chàng trai phải thể hiện sự 'trinh tiết' bằng cách đi tiểu một cách cao và xa. Sự kiện này tuy đơn giản nhưng tạo ra sự lo lắng và áp lực lớn. Nếu không đạt yêu cầu, họ sẽ phải đối mặt với hậu quả theo luật lệ. Nghi thức kiểm tra trinh tiết đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa Zulu, khiến họ tự hào về truyền thống này.

12. Bộ tộc Uganda - Quan Niệm về Trinh Tiết
Tại các bộ lạc Uganda, việc lấy cô gái còn trinh tiết là điều sỉ nhục. Thay vì lựa chọn cô gái còn trinh làm vợ, các thủ lĩnh thường chọn cách ăn nằm với cô gái còn trinh để đảm bảo cô dâu không còn trinh tiết trước đêm tân hôn. Điều này được coi là bất hạnh, nhưng cũng đồng thời là giữ gìn 'tinh khiết' của cô dâu. Người dân Uganda tin rằng trinh tiết mang lại điều xấu và ảnh hưởng đến vận mệnh hôn nhân. Phá trinh trước đêm tân hôn trở thành một thói quen để đảm bảo may mắn và hạnh phúc cho đôi vợ chồng. Họ coi những cô gái đã mất trinh là hoàn hảo và mang lại may mắn cho người chồng. Quan niệm này không chỉ ở Uganda mà còn xuất hiện ở nhiều bộ lạc khác trên thế giới.

13. Bộ tộc Wodaabe - Cuộc thi Sắc Đẹp Độc Đáo
Bộ tộc Wodaabe là nơi đàn ông mặc váy và tham gia cuộc thi sắc đẹp. Đây là cuộc thi không kém phần quyết liệt, hấp dẫn hơn cả các cuộc thi hoa hậu. Người chiến thắng không chỉ đạt được vinh dự, mà còn có cơ hội chiếm được một người vợ xinh đẹp. Các phụ nữ cũng có quyền lựa chọn chồng bằng cách tự nguyện 'bị cướp' bởi người họ chọn và sẵn sàng rời bỏ chồng hiện tại. Cuộc thi sắc đẹp này chỉ dành cho đàn ông trong bộ tộc Wodaabe, nơi họ tự hào là người đẹp nhất thế giới. Cuộc thi Gerewol diễn ra hàng năm và là sự kiện quan trọng với phần thi Yakke nổi bật. Người đàn ông trình diễn sắc đẹp trước ba nữ giám khảo để chiếm được sự chú ý của phụ nữ. Phụ nữ ở dưới có quyền lựa chọn chồng và tự do 'bị cướp' bởi người mà họ thích. Bộ tộc Wodaabe mang đến cái nhìn độc đáo về sắc đẹp và quan hệ giới tính.
