1. Nhím biển - Nguồn sức khỏe biển cả
Nhím biển là loài động vật có đầu nhọn, nhiều gai và bất kỳ người đi biển nào đi chân trần đều có thể phát hiện ra điều này theo cách tồi tệ nhất. May mắn thay, bên ngoài Nam Florida, nhím biển không độc. Sinh vật này có vô số chân và kiểm soát việc kiếm ăn bằng hệ thống mạch nước của nó. Hệ thống đó thay đổi lượng áp suất và nước trong cơ thể của nó, cho phép nó di chuyển nhanh hơn. Miệng của sinh vật nằm bên dưới nó. Chúng tống phân ra khỏi đầu cơ thể. Nhím biển ngồi trên đá, cào và ăn tảo. Theo nhiều cách, hành động này giữ cho đại dương sạch sẽ.
Con nhím biển hay còn được gọi dưới cái tên là nhum biển hay cầu gai biển. Đây là loại hải sản sống ở dưới biển và có ở khắp nơi trên thế giới, đặc biệt là ở vùng khí hậu nhiệt đới. Con nhím biển được mệnh danh là nhân sâm của biển cả bởi những tác dụng to lớn về sức khỏe mà nó mang lại. Thêm nữa là giá cả của cầu gai biển hoàn toàn phải chăng và vừa vặn với túi tiền của đại đa số người dân nước ta.
Nhím biển hay cầu gai biển có tên khoa học là Echinoidea, thuộc lớp động vật có da gai, thường sống ở dưới biển hoặc hay bám vào các mỏm đá ven biển. Cầu gai biển có hình dạng tròn như trái bóng, lớp ngoài phủ chi chít các gai có màu đen giống như loài nhím vậy. Khi lớn lên, con nhím biển phát triển to ra và có kích cỡ to với trái cam sành, nhỏ hơn trái bưởi một chút.
Vào mùa sinh sản của cầu gai biển là từ tháng 3 cho tới hết tháng 7 âm lịch hằng năm. Vậy nên nếu bạn đi du lịch biển vào thời gian này thì bạn sẽ có cơ hội được thưởng thức đặc sản con nhím biển nướng hoặc các món ăn khác làm từ cầu gai biển. Các vùng biển thường có con nhím biển gồm có vùng biển Đà Nẵng, Nha Trang, Phú Quốc,….


2. Sứa - Vẻ đẹp bí ẩn dưới đại dương
Sứa - Nghệ sĩ của đại dương
Sứa là loài động vật di chuyển theo dòng hải lưu. Chúng biết cách sử dụng nước để đi lại một cách duyên dáng. Hệ thống thần kinh phức tạp giúp sứa phản ứng linh hoạt với môi trường xung quanh mà không cần đến bộ não.
Sứa, mặc dù không có não, nhưng lại sở hữu một hệ thống cảm biến độc đáo. Chúng có khả năng phát hiện ánh sáng, cảm nhận sự dao động và phản ứng với các chất hóa học trong nước. Nhờ vào những khả năng này, sứa có thể tự do di chuyển và tìm kiếm thức ăn mà không gặp khó khăn.
Sứa không chỉ đẹp về hình dạng mà còn ấn tượng với cách chúng săn mồi. Dù không có chân, não hay tim, sứa vẫn thành công trong việc săn bắt nhờ vào các cơ quan đặc biệt trên xúc tu của mình. Đây thực sự là một bí mật đẹp của đại dương.
Cơ thể mềm mại của sứa giúp chúng tự do biến đổi hình dạng một cách linh hoạt. Không giống như động vật có xương sống, sứa có thể dễ dàng thích ứng với môi trường xung quanh mà không gặp rắc rối. Điều này cho thấy, một tâm trí linh hoạt không nhất thiết phải đi kèm với cấu trúc não phức tạp.
Thú vị hơn, sứa không chỉ là kỹ sư di động tài ba mà còn là người nghệ sĩ tạo nên bức tranh đẹp mắt dưới đại dương. Với sự kết hợp của ánh sáng và màu sắc, sứa trở thành một tác phẩm nghệ thuật sống động, làm tăng thêm vẻ đẹp kỳ diệu của thế giới dưới biển.


3. Hải sâm
Hải sâm - Người vệ sinh biển cả
Hải sâm, loài động vật hình giun ăn sinh vật phù du, có sức nguy hiểm đặc biệt với khả năng tạo ra chất độc hại holothurin, khiến con người mù lòa vĩnh viễn. Dù không có não, chúng tồn tại và kiếm ăn theo bản năng, sử dụng chân hình ống quanh miệng để bắt và lấy thức ăn. Chế độ ăn của chúng bao gồm động vật không xương sống, tảo và chất thải.
Hải sâm, hay còn gọi là đỉa biển, đồn đột, là thành viên độc đáo của đại gia đình biển cả. Với thân hình dài và da có lông, chúng là vệ sinh viên của biển, chuyên ăn xác chết của động vật dưới nước, giữ cho đại dương sạch sẽ.
Loài này thực hiện sinh sản vô tính và hữu tính, mặc dù chúng không nhận ra điều đó. Hải sâm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng tự nhiên dưới biển và đồng thời là người 'dọn dẹp' hiệu quả nhất của đại dương.


4. Sao biển
Sao biển - Nghệ sĩ ánh sáng dưới đại dương
Sao biển, anh em họ của nhím biển, không bơi lội mà sống toàn bộ ở đáy đại dương. Với đôi mắt nhỏ ở cuối mỗi cánh tay, chúng phân biệt bóng tối và ánh sáng. Sao biển không cần não, chúng sử dụng cảm biến cơ bản để nhận biết kẻ thù và thức ăn. Với 40 cánh tay đầy gai nhọn, chúng không chỉ là những nghệ sĩ ánh sáng mà còn tham gia vào các mô hình sinh thái biển cả rộng lớn.
Trong thế giới biển, sao biển đóng vai trò quan trọng với các loài như Pisaster ochraceus và Acanthaster planci, ảnh hưởng đến sinh thái và sinh học dưới nước. Loài này thậm chí có khả năng tái tạo cánh tay và tuổi thọ lên đến 34 năm, giữ cho đại dương trở nên đầy sức sống và màu sắc.
Điều đặc biệt là sao biển thường gặp đa dạng giới tính, từ cá thể đực và cái riêng biệt đến lưỡng tính đồng thời. Khả năng tái tạo và tuổi thọ lâu làm cho sao biển trở thành những cư dân vững chãi trên đáy đại dương.


5. San hô
San hô và sứa đều thuộc họ Cnidarians và có cơ thể không đối xứng, đồng thời cả hai đều sử dụng chức năng chích để tự bảo vệ. Mặc dù được phân loại nhưng thực vật, san hô thực sự là động vật sống không có não, tham gia vào việc tìm kiếm thức ăn và tạo ra nhiều sinh vật nhỏ bé. Chúng chủ yếu săn mồi bằng cách sử dụng xúc tu có thể thu vào để bắt và ăn sinh vật phù du trong đại dương. San hô có 'đầu' được hình thành từ hàng ngàn cá thể polip, tạo nên một khung xương đặc trưng của loài. Chúng sinh sản vô tính và hữu tính, góp phần quan trọng vào cấu trúc vật lý của rạn san hô ở những vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Tuy san hô sử dụng các tế bào châm chứa chất độc để bắt mồi, nhưng chúng cũng phụ thuộc lớn vào loại tảo gọi là zooxanthella để nhận dưỡng chất. Vì vậy, chúng thường phát triển ở vùng nước nông và nhờ ánh sáng mặt trời. San hô có vai trò quan trọng trong sinh thái học và sinh học đại dương, đóng góp tích cực vào hệ sinh thái rạn san hô như rạn san hô Great Barrier ngoài khơi Úc.
Có nhiều loài san hô, một số loài không phụ thuộc vào tảo và có thể sống ở độ sâu lớn hơn. Ví dụ như chi Lophelia sống được tới độ sâu 3.000m ở Đại Tây Dương. Một số khu vực nổi tiếng với đa dạng san hô bao gồm cả ngoại ô bang Washington và quần đảo Aleutian ở Alaska, Mỹ.


6. Sò tai tượng
Sò tai tượng hay sò tượng là loài thân mềm không có não, với hai mảnh vỏ lớn nhất. Đây là một trong những loài sò đang đối mặt với tình trạng đe dọa nghiêm trọng nhất. Xuất hiện trong rạn san hô của Nam Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, chúng có kích thước lớn có thể nặng hơn 200 kg, chiều ngang lên đến 120 cm, và có tuổi thọ trung bình trên 100 năm trong tự nhiên. Sò tai tượng được biết đến tại Biển Đông và Philippines nơi chúng được gọi là taklobo.
Sò tai tượng chủ yếu dựa vào tảo Zooxanthellae để cung cấp thức ăn, từ những thực vật đơn bào mà tảo Zooxanthellae hấp thụ. Quan hệ cộng sinh này giúp chúng duy trì kích thước lớn mặc dù sống ở vùng biển thiếu thốn thức ăn. Sò tai tượng thậm chí còn thực hiện việc nuôi lại tảo, tạo nên một vòng tuần hoàn chất dinh dưỡng.
Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng đe dọa của Sò tai tượng là do hoạt động của con người. Việc khai thác quá mức để lấy thịt, đặc biệt là trong các món ăn đặc biệt của nhiều quốc gia, đang khiến loài này đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng. Để bảo tồn, nhiều nỗ lực nuôi trồng và nhân giống Sò tai tượng đã được thực hiện tại nhiều nơi, trong đó có dự án của chính phủ Úc tại Cộng Hòa Palau, Thái Bình Dương.


7. Ngao
Ngao là loài động vật nhuyễn thể không có não, với thân hình nén bên trong một cặp vỏ có bản lề. Cùng với hàu, trai và sò điệp, ngao là thành viên của họ đặc biệt này. Ngao có khả năng mở và đóng vỏ linh hoạt, phụ thuộc vào hệ thống thần kinh của chúng để duy trì hoạt động. Chúng phổ biến khắp thế giới, dễ dàng đánh bắt và sống ở mọi nơi.
Ngao sử dụng các chiến thuật hấp dẫn để săn mồi và tiêu thụ thức ăn. Một số loài có thể di chuyển một chút bằng cách sử dụng 'bàn chân'. Họ sử dụng cơ hình này để tìm kiếm vị trí tốt để săn mồi và xây dựng hang đủ lớn để ẩn nấp trong khi kiếm thức ăn.
Ngao sử dụng phương pháp lọc nước để cắn thức ăn, sử dụng xi phông để hút vào và một xi phông khác để thở ra. Chúng tạo ra một lớp nhầy để giữ thức ăn, di chuyển nó đến vòm miệng và sau cùng là miệng của ngao. Loại này thức ăn bao gồm sinh vật phù du, tảo và chất hữu cơ.
Ngao còn có mối quan hệ cộng sinh với tảo, chẳng hạn như Zooxanthellae. Nhờ mối quan hệ này, ngao và tảo hỗ trợ lẫn nhau, giúp chúng cung cấp và hấp thụ chất dinh dưỡng cần thiết.


8. Bọt biển
Bọt biển, còn được biết đến như động vật thân lỗ, không hề có hệ thần kinh, hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn. Thay vào đó, hầu hết chúng duy trì dòng chảy liên tục qua cơ thể để đạt được thức ăn, oxy cũng như loại bỏ chất thải. Một sự thú vị về bọt biển là khả năng 'hắt hơi' trong nước khi phát hiện vật lạ xâm nhập. Chúng lấy thêm nước và phun ra để loại bỏ sinh vật lạ, một cơ chế tương tự việc hắt hơi của con người. Mặc dù không có bộ não, bọt biển vẫn có khả năng nhận thức môi trường xung quanh một cách đặc biệt.
Trong khi hầu hết mọi người quen thuộc với thuật ngữ 'động vật ăn tạp' và 'động vật ăn thịt', nhưng nó không áp dụng cho bọt biển. Bọt biển sử dụng bộ phận nạp thức ăn lọc để thụ động bắt giữ mọi thức ăn đi qua, chủ yếu là vi khuẩn và sinh vật phù du, là nguồn dưỡng chất chính. Đây là động vật ăn hại, đặc trưng cho thị trường ngách của chúng.
Trong môi trường sống tự nhiên, bọt biển hút nước và ăn các sinh vật cực nhỏ, từ sinh vật phù du đến vi khuẩn và vi rút. Nói cách khác, bọt biển giữ vững nguồn thức ăn phong phú trong đại dương, chiếm đến 90% tổng sinh khối nếu cân tất cả sự sống cực nhỏ.
Ngoài việc ăn sinh vật phù du, bọt biển tiêu thụ vi khuẩn, vi rút, vi khuẩn cổ, sinh vật nguyên sinh và nấm. Dù đây là những sinh vật không thể nhìn thấy, bọt biển vẫn có khả năng tiêu hóa chúng khi chúng trôi qua. Một muỗng cà phê nước biển có thể chứa tới 100 triệu vi rút.


9. Thủy tức - 'Portuguese Man-of-War'
Bạn đã bao giờ nghĩ rằng những chiếc 'phao cánh buồm' trong suốt, căng phồng đó có thể là sứa đúng không? Nhưng không phải đâu! Ngay cả những nhà khoa học cũng khẳng định rằng, mặc dù có vẻ giống sứa, nhưng chúng thực sự là những con thủy tức ống.
Thủy tức ống là loài không có não, với hình dáng như chiếc phao cánh buồm mảnh mai, bơi lội tự do trên bề mặt đại dương rộng lớn. Chúng xuất hiện nhiều hơn từ tháng 9 đến tháng 12 và phổ biến ở hầu hết các vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới. Chiếc phao hình buồm của chúng có thể nổi lên đến 15 cm, ẩn sau đó là hàng ngàn sợi xúc tu và các khối polyp, có thể dài tới 50 mét.
Thủy tức có hệ tiêu hóa phức tạp, chúng tiêu hóa thức ăn ngoại bào và phun ra những gì không thể tiêu hóa được. Với túi tiêu hóa chỉ có một lối ra, cả miệng và hậu môn, khi ăn chúng phải tiêu hóa hoàn toàn rồi mới tiếp tục ăn thức ăn khác. Điều này giúp chúng không lưu trữ thức ăn lâu trong cơ thể.
Thân thủy tức có hình trụ dài, phần dưới có đế để bám vào giá thể, phần trên là lỗ miệng với 8 tua miệng xung quanh, có khả năng co ngắn và mở rộng. Cơ thể tròn, dài và nhỏ.
Tua miệng chứa nhiều tế bào gai để tự vệ và bắt mồi. Khi đói, thủy tức vươn dài tua miệng để bắt mồi, sử dụng tế bào gai để tê liệt con mồi và đưa chúng vào bụng để tiêu hóa nội bào.


10. Huệ biển
Huệ biển hay còn được biết đến như hoa muống biển, thuộc lớp Crinoidea trong họ động vật biển. Chúng sống đặc lặt ở đáy đại dương và có khả năng trôi khi không còn thức ăn. Một số nghiên cứu còn chỉ ra rằng chúng có thể di chuyển nhanh chóng với tốc độ lên đến 140 dặm mỗi giờ.
Huệ biển có mối liên quan gần gũi với sao biển, nhím biển và hải sâm. Chúng có một cái miệng nhỏ ở giữa cơ thể và chủ yếu ăn phân động vật trôi xuống đáy đại dương. Điều này giúp chúng giữ cho đại dương sạch sẽ. Thường thì, chiều dài của huệ biển có thể lên đến 30 inch, nhưng trong quá khứ, các loài huệ biển lớn nhất được ghi nhận có thể lên đến 80 feet.
Huệ biển có một miệng ở giữa được bao quanh bởi các cánh tay. Với hệ tiêu hóa phức tạp, chúng ăn chủ yếu là thức ăn phân động vật, và cơ thể của chúng có thể di chuyển linh hoạt. Huệ biển chỉ còn khoảng 600 loài tồn tại, nhưng đã từng đa dạng và phong phú. Có một số loài gắn bản thân vào chất nền, nhưng cũng có những con tự do bơi khi trưởng thành.
Thân của huệ biển bao gồm xương rỗng kết nối bởi mô chằng. Miệng và hậu môn nằm chính giữa đài hoa, nơi chứa bộ phận tiêu hóa và sinh sản. Cánh tay của chúng, được trang bị lông mi, giúp chúng chuyển động thức ăn từ cánh tay về miệng. Có thể nói, huệ biển không chỉ giữ cho đại dương sạch sẽ mà còn đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái đại dương.
Phần lớn huệ biển có khả năng bơi tự do và thậm chí mất cuống. Những loài sống sâu dưới đáy đại dương vẫn giữ cuống dài tới 1 mét, mặc dù thường nhỏ hơn rất nhiều. Cơ thể của chúng thường mọc từ phía sau miệng, và chúng sử dụng các lông gai để bám chặt vào chất nền.


11. Hàu
Hàu là loài sinh vật không có não, thường được biết đến với những viên ngọc trai quý giá ẩn sau vỏ bền chắc. Nhưng hành trình tìm kiếm kho báu này không dễ dàng, với tỷ lệ tìm thấy một viên ngọc trai hoàn hảo chỉ là khoảng một phần triệu. Hàu, như một chiếc máy lọc di động, tinh tế lọc nước để thu được thức ăn từ sinh vật phù du, cung cấp đến 50 gallon nước mỗi ngày để duy trì sự sống.
Hàu thuộc nhóm động vật nhuyễn thể, gia đình của họ gồm nghêu, sò, ốc, hến, sống gần bờ biển, đáy đại dương và các khu vực ven sông. Chúng bám chặt vào các cấu trúc như đá, rạn đá, móng cầu, thực hiện nhiệm vụ quan trọng trong việc lọc tạp chất khỏi nước và cung cấp thực phẩm cho cộng đồng dân cư ven biển. Thịt hàu ngon lành, giàu chất dinh dưỡng như protein, glucid, chất béo, kẽm, magiê, calci...
Hàu có kích thước lớn, vỏ hàu thường lớn hơn rất nhiều so với cơ thể, với trường hợp cá biệt ghi nhận vỏ rộng tới 18 cm và cân nặng gần 1,4 kg. Một con cái có thể đẻ hơn ba triệu trứng, làm nổi bật khả năng sinh sản đáng kinh ngạc của chúng. Mùa sinh sản diễn ra từ tháng 4 đến tháng 10, và hàu có thể sống đến 30 năm.
Nói chung, hàu không chỉ là nguồn ngon miệng cho con người mà còn đóng vai trò quan trọng trong duy trì hệ sinh thái biển, giữ cho nước biển sạch sẽ và là nền tảng của chuỗi thức ăn biển.


12. Hải tiêu (sea squirt)
Hải tiêu (sea squirt) là loài động vật độc đáo với khả năng tái tạo tế bào và tự hàn kín vết thương khi trưởng thành. Ban đầu, ấu trùng hải tiêu có bộ não, nhưng khi chúng lớn lên và gắn cố định, bộ não sẽ biến mất dần. Hải tiêu khiến người ta liên tưởng đến thực vật với hình dáng giống nòng nọc, đầy mắt và não khi còn trẻ. Tuy nhiên, khi chúng trưởng thành, chúng bám đặc cứng vào các mặt bám như đá, san hô, và tiêu biến một số phần của cơ thể, chỉ giữ lại đốt sống.
Loài hải tiêu này có nhiều phân loại khác nhau, phân bố rộng rãi ở các vùng biển trên thế giới. Chúng có thói quen ít di chuyển khi trưởng thành, thậm chí chỉ đi vài centimet mỗi ngày. Mặc dù mắt, mũi, và môi của chúng tiêu biến, khiến chúng trở nên giống thực vật, nhưng chúng vẫn là động vật tiến hóa cao với đốt sống.
Hải tiêu (sea squirt) là loài động vật sinh sản hữu tính, mỗi cá thể đều mang cả trứng và tinh trùng. Tuy nhiên, vì trứng và tinh trùng không chín đồng thời, chúng cần phải 'yêu' với một cá thể khác để thụ tinh. Điều đặc biệt là mỗi khi hải tiêu nhổ mình ra khỏi mặt bám, chúng sẽ phun ra một tia nước nhẹ, giống như 'tia nước' trong tên gọi tiếng Anh Sea squirt.


13. Hải quỳ
Hải quỳ là loài động vật không não với ngoại hình giống thực vật. Tuy nhiên, chúng sống hoạt bát và săn mồi bằng cách sử dụng xúc tu dài để bắt và ăn. Một đặc điểm độc đáo của hải quỳ là khả năng biến đổi hình dạng bằng cách rút lại và xoay các cơ trong xúc tu của mình. Điều này thực sự kinh ngạc khi chúng thay đổi hình dạng trong khi lơ lửng trong nước, cho thấy khả năng phản ứng với môi trường xung quanh mà không cần não.
Hải quỳ thuộc nhóm động vật săn mồi sống dưới nước, được phân loại trong bộ Actiniaria, ngành Cnidaria, lớp Anthozoa, phân lớp Hexacorallia. Với thân dạng ống có đường kính 1-5cm và chiều dài 1.5-10cm, hải quỳ có khả năng thay đổi kích thước nhờ cơ chế 'bơm hơi'. Mặc dù mắt, mũi, và môi tiêu biến, chúng vẫn giữ được tính động vật với đốt sống.
Xung quanh miệng của hải quỳ là các xúc tu hình túi có những tế bào cnidocytes, chứa nọc độc để tấn công và phòng thủ. Dạ dày của hải quỳ rất lớn, cho phép chúng nuốt chửng con mồi lớn và có cấu trúc khoang ruột đơn lỗ. Miệng dẹt của chúng có rãnh và siphonoglyph giúp di chuyển thức ăn đến khoang gastrovascular.

