Ưu điểm:
Cá không chỉ là thực phẩm giàu dinh dưỡng mà còn giúp phòng ngừa uy dinh dưỡng. Đối với trẻ nhỏ, việc ăn nhiều cá có thể hỗ trợ sự phát triển và tăng cường sự thông minh. Tuy nhiên, để đảm bảo sức khỏe, hãy lựa chọn cá tươi, không nhiễm chì.
Nhận biết và cách chọn:
- Mua cá sống vẫn bơi lội khỏe mạnh, mắt trong, không quá nhớt, mang cá đẹp màu. Tránh mua cá nhiễm độc, có dạng đầu to, đuôi nhỏ, lưng cong gù, da vàng, đuôi xanh.
- Chọn khúc cá cắt sẵn với thịt đỏ tươi, không quá trắng, mùi tanh không nồng. Tránh mua cá có mùi hôi thối.
2. Rau củ, quả
Công dụng:
Lợi ích của việc ăn rau củ quả đối với cơ thể. Rau củ quả không chỉ tăng cường sức khỏe mà còn hỗ trợ quá trình tiêu hóa, điều hòa cholesterol trong máu, ngăn chặn táo bón, và giúp phòng ngừa bệnh ung thư.
Nhận biết và cách chọn cách chọn:
- Nên lựa chọn rau quả được đóng túi, có nhãn mác theo quy trình sản xuất của (RAT), GAP (Thực hành sản xuất nông nghiệp tốt) hoặc VietGAP (Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho rau, quả tươi an toàn tại Việt Nam).
- Chọn theo hình dáng bên ngoài, ưu tiên chọn thực phẩm không bị dập nát, núm cuống không thâm nhũn, và màu sắc tự nhiên không héo.
- Khi mùi thấy rau không có mùi lạ, nếu có mùi hóa chất thì đó là dấu hiệu của lượng hóa chất dư tồn. Hạn chế mua rau quả trái vụ, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết không thuận lợi, vì có thể sử dụng thuốc kích thích hoặc thuốc diệt sâu.
3. Trứng
Công dụng:
Trứng là nguồn dinh dưỡng phong phú, protein cung cấp năng lượng cho cơ thể hàng ngày. Ngoài ra, trứng còn là 'thần dược' chăm sóc sắc đẹp cho chị em.
Nhận biết và cách chọn:
- Kiểm tra bằng cách lắc trứng, trứng tươi khi lắc không có tiếng, còn trứng lâu khi lắc nghe tiếng nước. Nhìn vào màu sắc bên ngoài, trứng tươi có màu hồng hào, có lớp bụi phấn ở bên ngoài, cầm chắc tay.
- Phân biệt trứng giả và trứng thật bằng cách nhìn hình dáng, trứng thật có màu trắng ngà, một đầu nhỏ hơn đầu còn lại. Trứng giả màu trắng dại, 2 đầu gần như bằng nhau, sờ thô ráp và cứng hơn.
4. Thịt lợn
Công dụng:
Thịt lợn là loại thịt đỏ phổ biến trên toàn thế giới, đặc biệt là ở miền đông Châu Á. Đây là một loại thực phẩm giàu protein và chứa nhiều chất béo khác nhau. Chính vì thế, thịt lợn có nhiều lợi ích liên quan đến vấn đề sức khỏe.
Nhận biết và cách chọn:
- Thịt lợn tươi có màu hồng tự nhiên, sờ thử có cảm giác dính tay. Không có mùi ôi thiu. Thịt màu nhợt nhạt, không dính, mùi tanh có thể là do ướp lạnh hoặc ngâm chất bảo quản.
- Thớ thịt săn chắc, độ đàn hồi tốt, mua ở nơi uy tín có con dấu kiểm dịch. Tránh thịt lợn quá già hoặc quá non. Thịt lợn già sẽ dai khó ăn, thịt lợn non thường bị nhão, nên chọn thịt lợn vừa lứa, màu hồng, bì mỏng.
5. Gạo
Công dụng:
Gạo là thực phẩm quan trọng trong bữa ăn hàng ngày của người Việt. Không thể thiếu trong nền ẩm thực đặc sắc của đất nước.
Nhận biết và cách chọn cách chọn:
- Để đảm bảo chất lượng, hương vị, bạn nên lựa chọn mua gạo tại các cửa hàng uy tín, có danh tiếng tốt. Chọn gạo mới, hạt mẩy, thu hoạch đúng mùa vụ để đảm bảo hương thơm và chất lượng tốt. Gạo càng lâu sẽ mất hương thơm và có thể giảm ngọt.
- Chọn những hạt gạo đều, phôi trắng, tránh hạt có màu vàng ngà (hạt xay từ lúa non). Người có kinh nghiệm thường nhai thử gạo vì gạo mới thường có mùi thơm tự nhiên và cảm giác dính trong miệng.
6. Thịt bò
Công dụng:
Thịt bò là nguồn chất sắt phong phú, giúp bổ sung máu và duy trì cơ bắp.
Nhận biết và cách chọn cách chọn:
- Chọn thịt bò có màu đỏ tươi, độ dính và đàn hồi tốt. Thịt bò giả thường có màu đỏ sậm, mỡ trắng, và mùi tanh. Lựa chọn miếng thịt bò mỡ vàng tươi, thớ mịn, và đường gân màu trắng.
- Thịt bò cái, đặc biệt là bò tơ, thịt mềm, mịn, và màu đỏ tươi là lựa chọn tốt nhất. Tránh thịt có mùi hôi, nốt, màu đỏ sậm hoặc mỡ có màu xám xám.
7. Gà
Công dụng:
Thịt gà giúp ôn trung ích khí, bổ tinh tủy, phù hợp cho nhiều trường hợp như gầy yếu, suy kiệt, ăn kém, tiêu chảy, lỵ, đầy bụng không tiêu, và nhiều bệnh khác.
Nhận biết và cách chọn cách chọn:
- Chọn gà có thân hình nhỏ, săn chắc, ức hẹp. Da gà màu vàng và lớp mỡ bên trong trắng là dấu hiệu của gà nhuộm hóa chất. Thịt gà tươi, không có mùi lạ, da mịn, mỏng nhìn thấy đường gân, và có độ đàn hồi cao.
- Ấn vào vị trí như đùi, lườn để kiểm tra có nước bơm hay không. Nước nhiều, thịt nhão trơn biến dạng là dấu hiệu không nên mua.
8. Nội tạng động vật
Công dụng:
Khi thưởng thức nội tạng động vật chế biến sạch sẽ và đúng cách, bạn sẽ trải qua những trải nghiệm ẩm thực đặc sắc và hấp dẫn.
Nhận biết và cách chọn cách chọn:
- Đối với những người yêu thích ăn nội tạng động vật, việc lựa chọn trở nên dễ dàng hơn khi bạn chọn những nơi đáng tin cậy. Nội tạng động vật tươi ngon sẽ có màu sắc tự nhiên, không có vết máu xuất huyết, không có vết thâm, màu hồng sáng, không chảy nước và da căng mịn.
- Màu sắc tự nhiên của nội tạng động vật, không có vết máu hoặc vết thâm, màu hồng sáng và độ đàn hồi của da là những yếu tố quan trọng khi chọn mua. Đồng thời, mua nội tạng động vật từ những địa điểm uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
9. Thịt vịt đặc sản
Công dụng:
Thịt vịt không chỉ là sự lựa chọn ngon miệng mà còn mang đến nhiều chất dinh dưỡng quan trọng, đặc biệt là cho bà bầu và phụ nữ sau sinh.
Nhận biết và cách chọn cách chọn:
- Để chọn vịt ngon, béo, ít lông tơ, thịt thơm và săn chắc, bạn nên chú ý đến những điểm sau. Lựa chọn vịt trưởng thành, ức tròn, da cổ và da bụng dày, không quá nhiều lông nếu chọn vịt đực vì thịt sẽ ngon hơn vịt cái. Khi chọn vịt sống, hãy kiểm tra phía sau đuôi xem có bất thường không, đồng thời xem xét tình trạng lông để đảm bảo vịt không bị bệnh.
- Nếu mua vịt đã chế biến, hãy chọn những con có mỏ to và thịt mềm, ức tròn, da cổ và da bụng dày, có đủ lông cánh. Thịt có màu tươi tự nhiên, không có mùi lạ, cánh không bị bầm dập hoặc chuyển màu.
10. Mực biển
Công dụng:
- Mực biển là một loài động vật thân mềm sống chủ yếu ngoài biển khơi. Nó là nguồn thực phẩm vô cùng giàu chất dinh dưỡng, cung cấp nhiều protein, Riboflavin, Vitamin B12, phốt pho, đồng và Selen.
- Mực biển cũng là nguồn tốt của Niacin và kẽm. Tuy nhiên, nên lưu ý rằng mực biển cũng chứa một lượng cholesterol khá cao, vì vậy những người có vấn đề về cholesterol nên ăn mực một cách có chọn lọc.
Nhận biết và cách chọn:
- Mực nang: Chọn những con thân to, dẹt giống như hình bầu dục, thịt chắc, không bị nát, màng màu nâu bao quanh đều ngoài con mực.
- Mực ống: Chọn những con thịt sáng hơi hồng, túi mực chưa vỡ và đầu còn dính chặt vào thân, tránh chọn mực có màu xanh ngà, thịt nhão, đầu không dính chặt vào thân, và có mùi tanh.
11. Lựa chọn thực phẩm đóng hộp
Ưu điểm:
Lựa chọn tiện lợi cho thời gian bận rộn. Phù hợp với những người đang hối hả hoặc cần món ăn nhanh chóng.
Cách nhận biết và lựa chọn:
- Điểm mạnh của đồ hộp là dễ nhận biết thông qua mác, ngày sản xuất và hạn sử dụng. Chỉ cần chú ý đến hình dạng của hộp, nếu không bị lõm hoặc phồng quá mức, đó là một dấu hiệu tốt. Hạn chế chọn đồ hộp bị gỉ sắt hoặc có lỗ thủng ở bên ngoài.
- Tránh sử dụng đồ hộp quá hạn, vì khi hết hạn sử dụng, chất lượng của các kim loại như sắt, thiếc trong đồ hộp có thể chuyển vào thực phẩm nhiều hơn so với đồ hộp còn hạn sử dụng.
12. Nấm
Lợi ích:
- Nấm không chỉ là một món ngon mà còn là thực phẩm dinh dưỡng quý giá, đặc biệt là một loại thực phẩm phù hợp cho mọi người.
- Nấm có hàm lượng calo thấp, không chất béo, không cholesterol, đồng thời cung cấp chất xơ, vitamin và khoáng chất.
Nhận biết và lựa chọn:
- Nấm hương: Chọn loại có cánh vừa, màu vàng nâu nhẹ và cánh cúp chặt. Tránh chọn nấm có màu nâu đậm.
- Nấm rơm: Chọn loại tròn, búp còn đó và chưa nở hoàn toàn. Nấm rơm màu đen thường ngon hơn nấm màu trắng.
- Nấm sò: Chọn nấm có màu đẹp, cảm nhận được sự xốp, tai nấm không rách, và cụm nấm mọc đều. Chọn nấm vừa ăn sẽ ngon hơn.
- Nấm mỡ: Nấm tròn, màu trắng, chân nấm ngắn, mũ nấm xốp và cứng khi nhẹ nhàng ấn xuống. Không mùi hôi hay vị chua là nấm ngon.
- Nấm kim châm: Chọn loại vừa, dài khoảng 10 - 12cm, màu trắng tươi, chân nấm chắc và tai nấm đều. Tránh nấm có màu đục, chân nấm rỗng.
13. Cua, ghẹ
Lợi ích:
Thịt cua, ghẹ là nguồn dưỡng chất giàu protein, chất béo, chất khoáng, và vitamin. Thịt cua đặc biệt ít chứa thủy ngân, có lợi cho sức khỏe. Ngoài ra, thịt cua còn cung cấp đồng, kẽm, sắt, Omega 3...
Nhận biết và lựa chọn:
- Chọn cua có chân và càng đầy đủ, không mùi hôi, mắt cua thò ra thụt vào khi đụng nhẹ, yếm cứng và chắc, gai trên càng và mai cua còn sắc. Tránh chọn cua mai xanh, yếm mềm là dấu hiệu của cua mọng nước, ít thịt.
- Chọn ghẹ vừa phải, bấm vào yếm không lún. Nếu muốn thịt nhiều, chọn ghẹ đực, còn muốn có gạch thì chọn ghẹ cái có màu ngả vàng, chân bóp chắc.