Rùa biển, tên khoa học Chelonioidea, là một loài rất nhỏ trong bộ nhà Rùa với tổng cộng 7 loài rùa biển trên thế giới. Chúng phân bố rộng rãi ở hầu hết các đại dương trên hành tinh, ngoại trừ khu vực Bắc Cực.
Rùa biển thuộc nhóm bò sát, có hình dáng tương đồng với rùa sống trên cạn và các loài rùa nước ngọt hay ba ba.
Khác với rùa sống trên mặt đất, rùa biển không thể thu đầu và chân vào trong mai được. Chúng có 4 chân hoạt động như mái chèo.
Thức ăn chính của rùa biển bao gồm cỏ biển, sứa biển, cua, các loài thân mềm và hải miên (bọt biển). Chúng sống ở khu vực nhiệt đới quanh đường xích đạo, trừ loài rùa da có thể sống ở khu vực ôn đới với nhiệt độ nước biển thấp hơn.
Rùa biển thường sinh sống ở các thảm biển, rạn san hô và khu vực bờ biển. Chúng có thể ngủ trên mặt nước, ở vùng nước sâu hoặc giấu mình trong những tảng đá dưới đáy nước gần bờ. Nhiều thợ lặn đã chứng kiến rùa biển ngủ trên rạn đá ngầm và rạn san hô.


2. Sinh Sản của Rùa Biển
Rùa biển thực hiện hành trình di cư hàng trăm, đôi khi hàng nghìn km, từ nơi kiếm ăn đến bãi đẻ, sau đó quay trở về. Rùa biển cái vượt qua những đợt sóng để đẻ trứng trên bờ biển, chỉ rời khỏi nước trong thời kỳ này. Chúng đào tổ bằng chân và đẻ khoảng 70-190 trứng. Trứng rùa mất 6-10 tuần để nở, phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
Giới tính của rùa con được xác định bởi nhiệt độ cát biển nơi chúng nở:
- Dưới 30°C chủ yếu là rùa biển đực
- Ngược lại, trên 30°C là rùa cái
Rùa con có khả năng định hướng và bơi về hướng biển ngay khi mới sinh ra, bắt đầu hành trình dài!
Chúng sống ở vùng biển sâu đến khi đạt 5-10 tuổi. Khi kích thước đạt khoảng 20 cm, tương đương với một chiếc đĩa, rùa non rời khỏi vùng biển sâu, quay lại vùng biển gần bờ và sống ở rạn san hô hoặc thảm cỏ biển.
Do nhiều mối đe dọa, chỉ khoảng 1 trong 1,000-10,000 con sống sót đến khi trưởng thành.
Khi trở thành người trưởng thành, rùa bắt đầu quá trình sinh sản, cả rùa đực và cái cùng di cư đến bãi biển gần nơi chúng được sinh ra để đẻ trứng.
Những khía cạnh như khả năng định hướng khi di cư, khả năng ghi nhớ vị trí nơi chúng được sinh ra và lý do chọn bãi đẻ của rùa mẹ vẫn là bí ẩn mà khoa học chưa khám phá hết.


3. Hành Trình Kỳ Diệu của Chú Rùa Biển
Trong môi trường ổn định tự nhiên, một chú rùa biển có thể trải qua một cuộc sống dài lâu. Theo những thông tin thực tế về tuổi thọ của chúng, có những con có thể sống đến 50 năm trở lên, ngang bằng với tuổi thọ của con người. Việc trưởng thành của chúng mất nhiều thập kỷ - từ 20 đến 30 năm - và sau đó, chúng vẫn tiếp tục sinh sản tích cực trong khoảng 10 năm. Tuổi thọ của rùa biển có thể lên đến 80 năm.
Rùa biển đã tồn tại trên đại dương từ cách đây 110 triệu năm. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển, như rạn san hô và thảm cỏ biển. Một số loài rùa biển còn giúp kiểm soát lượng sứa và mang lại nguồn thu nhập cho cộng đồng địa phương, làm điểm đến hấp dẫn cho du lịch sinh thái. Tuy nhiên, quần thể rùa biển đang giảm sút. Hàng nghìn con rùa biển mỗi năm bị mắc kẹt trong các dụng cụ ngư cá, và những bãi biển là nơi chúng xây tổ đang biến mất.
Về số lượng, hiện nay chúng đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng do ô nhiễm môi trường và đánh bắt trái phép. 7 loài rùa biển còn tồn tại trên hành tinh đều đã được ghi vào Sách Đỏ IUCN, mặc dù chúng được biết đến như những 'kẻ bất tử' với khả năng sống lâu.


4. Chế Độ Ăn của Chú Rùa Biển
Trong quá trình trưởng thành, rùa biển ít chọn thức ăn từ thế giới động vật ăn thịt tự nhiên. Nhưng có những kẻ săn mồi khá lớn như cá mập hổ và cá voi sát thủ được biết đến là mối đe dọa đến chúng. Ngược lại, rùa biển con lại là mục tiêu của nhiều loài khác nhau như cá, chó, gấu trúc, chim biển và cua. Hơn 90% rùa biển con trở thành đối tượng săn mồi của những kẻ săn ăn thịt.
Rùa biển sống ở các vùng nước ấm và ôn đới trên toàn cầu và thường xuyên di cư lớn giữa nơi làm tổ và khu vực kiếm ăn, có thể kéo dài đến 1400 dặm. Giống như cá hồi, rùa biển trở về nơi sinh để đẻ trứng. Chế độ ăn của chúng có sự biến động giữa các loài, nhưng một số thực phẩm phổ biến bao gồm sứa, cua, rong biển, ốc và các loài nhuyễn thể khác.
Một trong những thách thức lớn nhất đối với rùa biển là sự mở rộng của con người. Chất thải như túi nhựa có thể bị chúng nhầm lẫn với thức ăn và gây thương tổn hoặc chết cho rùa. Nếu nơi làm tổ bị ô nhiễm hoặc xáo trộn, rùa cái sẽ chọn quay về biển thay vì làm tổ. Đánh bắt trộm, va chạm với tàu thuyền và đánh bắt thương mại là những mối đe dọa khác mà rùa biển phải đối mặt. Ngoài ra, nơi làm tổ cũng có thể bị ảnh hưởng bởi thiên tai như bão.


5. Bao Nhiêu Loài Rùa Biển?
Hiện nay, trên thế giới có tổng cộng 7 loài rùa biển. Tên của từng loài mang theo những câu chuyện đặc sắc:
- Quản đồng, còn được gọi là Đú hoặc Đầu to (longgerhead), với tên gọi xuất phát từ cái đầu đặc biệt to của chúng.
- Đồi mồi (hawksbill), tên gọi liên quan đến đầu hẹp và mõm lớn giống như cái mỏ của chim ưng.
- Rùa da (leatherback), loài duy nhất không có mai cứng, được gọi là Rùa da vì mai của chúng chỉ là lớp da mỏng, dai và đàn hồi. Đây cũng là loài rùa biển lớn nhất thế giới.
- Đồi mồi dứa (olive ridley) với mai màu xanh ôliu (xanh vàng nhạt).
- Vích, hay còn được gọi là Rùa xanh (green), tên gọi xuất phát từ lớp da mỡ dưới mai có màu xanh.
- Rùa mai phẳng (flatback) có tên như vậy vì cái mai của chúng phẳng.
- Rùa Kemp’s ridley, mang tên của nhà nghiên cứu Richard Kemp, người đã phát hiện và nghiên cứu loài rùa này.
Cả 7 loài này đều nằm trong danh sách loài được bảo vệ theo Sách đỏ quốc tế và bị cấm săn bắt và buôn bán ở hầu hết các quốc gia.
Rùa biển được xem như 'sứ giả của đại dương', mỗi loài đều đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái nơi chúng sinh sống. Ví dụ:
- Rùa Xanh giúp duy trì ổn định hệ sinh thái cỏ biển bằng cách tạo ra các luống khi ăn cỏ, tăng trao đổi chất dinh dưỡng trong thảm cỏ, loại bỏ rong tảo và giảm mật độ động vật không xương sống trong thảm cỏ.
- Đồi mồi với bộ hàm mạnh mẽ giúp cắn xé bọt biển trong rạn san hô, tạo không gian cho ấu trùng san hô định cư và duy trì cấu trúc của rạn san hô.
- Rùa da giúp duy trì lưới thức ăn biển. Chúng ưa thích sứa và có khả năng tiêu hóa chất độc hại từ sứa, đồng thời lượng thức ăn lớn giúp kiểm soát số lượng sứa tự nhiên, hỗ trợ sự phát triển của trứng cá và cá con, chủ yếu là sứa. Sự giảm số lượng rùa da dẫn đến sự tăng lên của sứa và giảm số lượng cá tự nhiên.
Tại các vùng biển Việt Nam, có 5 trong số 7 loài rùa biển có thể được tìm thấy. Trong số này, Vích, Đồi mồi, Rùa da và Đồi mồi dứa đã từng sinh sản tại vùng biển nước ta. Riêng Quản đồng chỉ kiếm ăn và không sinh sản ở Việt Nam.


6. Tất Cả Các Loài Rùa Biển Có Mai Cứng Không?
Mai rùa là một cấu trúc phức tạp bảo vệ cả phần bụng và lưng của rùa, bảo vệ toàn bộ các cơ quan quan trọng và thậm chí cả đầu của chúng. Mai rùa được hình thành từ xương sống, xương sườn và xương chậu đã được biến đổi để tạo ra một lớp giáp đặc biệt, bọc lồng xương sườn và bề mặt ngoài của nó. Mai rùa không chỉ là kỳ công của tiến hóa mà còn là đặc điểm đặc trưng của rùa.
Sáu trong số bảy loài rùa biển có mai cứng, ngoại trừ rùa luýt là một ngoại lệ. Mai của rùa luýt mềm dẻo hơn và giống như da. Đây cũng là loài rùa biển lớn nhất, có khối lượng lên đến 680kg và chiều dài 1,6 mét.
Rùa luýt không chỉ là loài rùa biển lớn nhất mà còn là loài bò sát lớn thứ tư trên thế giới, chỉ đứng sau ba loài cá sấu. Nó thuộc chi Dermochelys và là loài duy nhất còn sống trong họ Dermochelyidae. Rùa luýt không có răng mà thay vào đó có các điểm sắc nhọn trên môi trên với các gai mọc ngược trong họng giúp nó nuốt thức ăn. Chúng có khả năng lặn sâu đến 1.200 mét và là loài bò sát di chuyển nhanh nhất, được ghi nhận bởi sách kỷ lục Guinness năm 1992 với tốc độ 35,28 kilômét trên giờ trong nước.


7. Rùa Thở Bằng Gì?
Mặc dù sống dưới nước, trừ khi lên bờ đẻ trứng, rùa biển thở bằng phổi giống như cá voi. Chúng ngoi lên mặt nước để thở và có hệ hô hấp phát triển, cho phép chúng ở dưới nước lâu hơn. Trong thời gian không hoạt động, rùa biển có thể ở dưới nước đến 7 giờ mà không cần lên bờ để thở.
Thậm chí khi dành phần lớn thời gian sống dưới nước, rùa chỉ có thể thở trên cạn. Do đó, chúng phải nổi lên mặt nước đều đặn để lấp đầy phổi.
Rùa biển cũng có cơ chế đặc biệt trong quá trình ăn, nuốt nước cùng thức ăn, và thức quản giữ nước và thức ăn trong thực quản, ngăn chúng tràn vào các cơ quan tiêu hóa quá mức. Nước mắt của rùa có độ mặn cao, giúp đẩy muối dư thừa ra khỏi cơ thể.


8. Vai Trò Của Rùa Biển
Rùa biển đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái đại dương và bãi biển. Trong các đại dương, rùa biển, đặc biệt là rùa biển xanh, là một trong số ít các loài động vật ăn cỏ biển (còn có lợn biển) mọc ở các vùng đáy biển. Cỏ biển không được để mọc quá dài, và đây là khu vực cần thiết cho nhiều loài cá và sinh vật biển khác. Thảm cỏ biển mất đi sẽ gây ra một phản ứng dây chuyền, tác động tiêu cực đến đời sống của rất nhiều loài sinh vật biển và con người.
Bãi biển và cồn cát phụ thuộc vào các loài thực vật để chống lại sự xói mòn. Mỗi khi rùa biển vào đẻ trứng sẽ mang theo một lượng lớn các loài thực vật đại dương vào, cùng với đó là một nguồn dinh dưỡng cho thực vật cồn cát có trong trứng rùa khi rùa con nở ra. Hàng năm, rùa biển đẻ một số lượng trứng vô cùng lớn trên các bãi biển.
Cùng với đó, rùa biển cũng là loài bò sát có vai trò vô cùng quan trọng đối với con người. Chúng là một loại thực phẩm được ưa chuộng trên khắp thế giới với lượng protein rất lớn. Mai và yếm của rùa biển được sử dụng làm vật trang trí và sản xuất đồ gia dụng. Đối với con người, đặc biệt là những người khai thác đánh bắt thủy sản, vì rùa biển là sinh vật tạo môi trường cỏ biển tốt để nhiều loài sinh vật biển như cua, ốc, sò, cá, động vật giáp xác. Nhiều vùng thấy được tầm quan trọng của rùa biển đã vĩnh viễn không săn bắt rùa biển mà thay vào đó, những khu vực bảo tồn đã được thành lập, thu hút khách du lịch, phát triển kinh tế gắn liền với phát triển bền vững.


Khi rùa biển đạt đến độ tuổi sinh sản, chúng sẽ bắt đầu hành trình di cư về khu vực nơi chúng được sinh ra để đẻ trứng. Quãng đường này có thể kéo dài hàng nghìn cây số và kéo dài suốt hàng tháng. Trong quá trình di cư, rùa biển vừa kiếm ăn và di chuyển vào ban ngày, sau đó tìm nơi nghỉ ngơi trên các rạn san hô và rạn đá vào ban đêm.
Sau quá trình giao phối, con đực sẽ trở về khu vực kiếm ăn, trong khi con cái sẽ dành khoảng 2 tháng để di chuyển xung quanh khu vực đẻ trứng và sau đó trở về nơi sinh sống ban đầu. Loài Vích có thể duy trì tốc độ bơi lên đến 44km/ngày và chiều dài hành trình lên đến 3,410 km từ Gielop (Micronesia) đến Majuro (Đảo Marshall).
Rùa biển thực hiện hành trình di cư khổng lồ, đi được cả ngàn dặm trong suốt cuộc đời của chúng. Một con rùa cái có thể đi hơn 12,000 dặm khứ hồi qua Thái Bình Dương, từ Papua ở Indonesia đến bờ biển phía tây bắc của Hoa Kỳ. Cả con đực và con cái đều tham gia vào cuộc di cư xa xôi giữa các bãi kiếm ăn và bãi đẻ trứng.


Con rùa, biểu tượng của sự kiên nhẫn và trường tồn, thường được mô tả trong văn hóa đại chúng trên khắp thế giới. Tính chất của chúng, từ tuổi thọ cao đến sự di chuyển chậm rãi, đã làm cho rùa trở thành biểu tượng của sự ổn định và bền vững trong nền văn hóa.
Văn hoá Phương Đông:
- Rùa được coi là biểu tượng của sự ổn định và có vai trò chống đỡ trong văn hoá Phương Đông, thậm chí được liên kết với vị thần cao nhất.
- Ở Trung Quốc, rùa còn đại diện cho Phương Bắc và mùa Đông.
- Trong các huyền thoại Mông Cổ, rùa vàng chống đỡ ngọn núi trung tâm vũ trụ.
- Người Kamouk tin rằng rùa cổng thế giới sẽ cảm thấy hệ quả của sức nóng khi khí nóng mặt trời thiêu cháy mọi vật, gây ra cuộc tận thế.
Văn hoá Việt Nam:
- Trong truyền thuyết Việt, rùa thần - Kim Quy xuất hiện để giúp An Dương Vương xây thành Cổ Loa và bảo vệ đất nước khỏi giặc phương Bắc. Rùa còn liên quan đến hồ Gươm hay Hồ Hoàn Kiếm.
- Con rùa trong văn hoá Việt là biểu tượng của sự linh thiêng và cội nguồn dân tộc.
Văn hoá châu Mỹ bản địa:
- Người Maya thể hiện Thần Mặt Trăng mặt một áo giáp đồi mồi.
- Theo người Iroquois, rùa lớn đã vớt bà của loài người lên từ biển, tạo ra Trái Đất.
- Người Sioux và người Huron cũng có niềm tin tương tự.


Mối đe dọa trong tự nhiên là một vấn đề ngày càng nghiêm trọng đối với con rùa. Sự mất môi trường sống, săn bắt quá mức, và biến đổi khí hậu đều đang ảnh hưởng đến số lượng và loài rùa trên khắp thế giới.
Đất mất mát và mất môi trường sống là một vấn đề lớn. Đối mặt với sự mất mát rừng ngập mặn và bãi biển, rùa không chỉ mất nơi sinh sống mà còn gặp khó khăn trong việc đẻ trứng. Bất cứ sự thay đổi nào ở môi trường tự nhiên cũng có thể ảnh hưởng đến chu kỳ sinh sản của chúng.
Sự săn bắt quá mức cũng là một vấn đề lớn. Rùa thường bị săn bắt vì thịt, mai, và vỏ quý hiếm. Sự săn bắt không kiểm soát đang làm giảm số lượng rùa, đặt chúng vào tình trạng nguy cấp.
Biến đổi khí hậu cũng gây thách thức lớn cho rùa. Sự tăng nhiệt độ toàn cầu có thể ảnh hưởng đến giới tính của rùa. Nhiệt độ môi trường ảnh hưởng đến việc nở trứng, có thể dẫn đến sự thiếu cân đối giữa số lượng rùa đực và cái.
Rùa biển là một trong 7 loài được liệt kê trong Sách đỏ IUCN với tình trạng bị đe dọa hoặc nguy cấp. Mỗi lần, chúng đẻ khoảng 100 trứng, nhưng chỉ có một con rùa con thường sống sót đến khi trưởng thành. Trong môi trường tự nhiên, chúng đối mặt với rủi ro từ các loài động vật ăn thịt như cá mập, gấu, báo đốm Bắc Mỹ, cáo và các loài chim biển, đặc biệt là con người.
Với tỷ lệ tử vong cao và thời gian phát triển dài, ít rùa con sống sót đến tuổi trưởng thành. Quần thể rùa biển ở vùng biển Việt Nam đã chịu tác động mạnh mẽ từ con người trong nhiều thập kỷ. Rùa biển và trứng của chúng bị khai thác để làm thức ăn, thuốc, buôn bán và chế tác nghệ thuật từ mai rùa, nhồi và đồ mỹ nghệ. Ngoài ra, rùa biển đối mặt với nguy cơ mất bãi đẻ do các hoạt động ven biển như lấn biển, xây dựng...
Biến đổi khí hậu cũng là mối đe dọa, ảnh hưởng đến việc giới tính của rùa con, tùy thuộc vào nhiệt độ.
Rùa biển cũng đối mặt với mối đe dọa từ việc săn bắt cá không bền vững, nhiều con bị mắc lưới, không thể ngoi lên hít thở không khí và tử vong.


12. Hãy Hành Động Cùng Chúng Tôi
Mỗi cá nhân chúng ta đều có thể đóng góp vào sự bảo vệ của rùa biển:
- Trước hết, hãy là người tiêu dùng thông thái, không bao giờ mua hoặc bán thịt rùa và các sản phẩm làm từ rùa. Mọi hành vi liên quan đến khai thác, thu gom, mua bán, vận chuyển rùa biển và sản phẩm từ rùa đều là hành vi vi phạm pháp luật và có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
- Giữ cho môi trường biển của chúng ta luôn trong tình trạng tốt và hãy kêu gọi mọi người tham gia cùng bạn. Hãy thận trọng khi đi câu cá trên biển, thường xuyên kiểm tra lưới cá để giải cứu những chú rùa mắc kẹt.
- Tham gia vào các hoạt động bảo tồn rùa biển. Hiện nay, Tổ chức Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) tổ chức những sự kiện này hàng năm và bạn có thể đăng ký tham gia!
- Nếu bạn phát hiện rùa biển bị bắt, buôn bán hoặc sử dụng mục đích khác, hãy báo ngay cho các cơ quan và tổ chức liên quan như Chi cục Khai thác và Bảo vệ Nguyên liệu Thuỷ sản địa phương và IUCN để có biện pháp xử lý.


13. Tình Trạng Suy Giảm của Quần Thể Rùa Biển
Hiện nay, tình trạng suy giảm nghiêm trọng của quần thể rùa biển đang diễn ra trên toàn thế giới và ở Việt Nam. Cả 5 loài rùa được phát hiện tại nước ta đều nằm trong Sách Đỏ Việt Nam 2007.
Loài rùa da, một thời rất phổ biến tại vùng biển Việt Nam cách đây hơn 30 năm, đến nay chỉ còn khoảng 1-2 con đẻ trứng mỗi năm ở miền Trung, các khu vực khác hầu như không có.
Loài đồi mồi dứa, phân bố nhiều ở vịnh Bái Tử Long và miền Trung, hiện chỉ còn khoảng 10 con lên đẻ mỗi năm tại một số bãi biển thuộc khu vực Bái Tử Long, Sơn Trà và Quảng Bình.
Loài vích, phổ biến nhất tại vùng biển Việt Nam, từng có số lượng lớn ở các khu vực khác nhau. Nhưng theo khảo sát gần đây, số lượng vích giảm đáng kể tại tất cả các khu vực, trừ khu vực Côn Đảo duy trì số lượng tương đối ổn định.
Rùa biển luôn đối mặt với nguy cơ mất trứng, rùa non bị săn đuổi bởi động vật ăn thịt, và nguy cơ bị tấn công bởi các bệnh tật trong môi trường tự nhiên.

