1. Bài viết phân tích đặc điểm nhân vật văn học ấn tượng - Mẫu 4
O. Henry, tác giả người Mỹ nổi danh với các truyện ngắn về những số phận nghèo khổ và bất hạnh, đã tạo nên nhân vật Giôn-xi trong truyện ngắn 'Chiếc lá cuối cùng' - một hình mẫu gây ấn tượng mạnh mẽ với độc giả. Giôn-xi là nhân vật mang đến cho người đọc những cảm xúc khó diễn tả: vừa đáng thương, vừa đáng trách, vừa có phần chê bai nhưng cũng rất đáng để học hỏi.
Sống tại thủ đô Washington, một thành phố thịnh vượng của Mỹ, nhưng Giôn-xi lại rơi vào hoàn cảnh khó khăn. Cô chỉ là một họa sĩ trẻ, kiếm sống bằng cách vẽ tranh và sống trong một căn phòng trọ. Khi mắc bệnh sưng phổi, cuộc sống của Giôn-xi trở nên tồi tệ hơn. Với tình trạng sức khỏe và hoàn cảnh hiện tại, cô không còn hy vọng về việc chữa trị và chìm trong tuyệt vọng, không còn muốn tiếp tục sống.
Chúng ta thấy sức khỏe của Giôn-xi rất yếu, với 'cặp mắt thẫn thờ' và 'thều thào ra lệnh', nhưng ý chí sống của cô còn yếu hơn. Giôn-xi đã buông xuôi, đặt tất cả hy vọng vào một chiếc lá nhỏ trên cây thường xuân, tin rằng khi chiếc lá rụng thì cô cũng sẽ chết theo. Dù chị Xiu luôn chăm sóc và động viên, Giôn-xi vẫn chỉ chờ đợi cái chết, tâm hồn cô sẵn sàng cho cuộc ra đi bí ẩn. Giôn-xi và chiếc lá giống như nhau, cả hai đều đang dần mất kết nối với cuộc sống và thế giới xung quanh.
Những suy nghĩ và tinh thần của Giôn-xi vừa đáng thương lại vừa đáng trách. Tuy nhiên, nhờ cụ Bơ-men và kiệt tác 'chiếc lá cuối cùng' mà cụ đã vẽ trong đêm mưa bão, tâm hồn Giôn-xi được cứu sống. Cụ Bơ-men đã hy sinh cả sinh mạng để vẽ chiếc lá, và chỉ hai ngày sau đó đã qua đời vì sưng phổi. Khi nhìn thấy chiếc lá cuối cùng vẫn đứng vững sau cơn bão, Giôn-xi bừng tỉnh, nhận ra rằng 'Em thật là một con bé hư' và 'muốn chết là một tội'.
Ngay sau khi nhận ra điều đó, Giôn-xi đã nhanh chóng lấy lại tinh thần, muốn ăn uống, ngắm nhìn và vẽ tranh về vịnh Na-plơ, và quan trọng nhất là cô muốn sống. Từ một Giôn-xi chán nản, tuyệt vọng, cô trở nên đầy nghị lực, quyết tâm chống chọi bệnh tật. Dù chưa khỏi bệnh, nhưng tinh thần của cô đã hồi phục hoàn toàn. Sự sống của Giôn-xi bền bỉ như chiếc lá cuối cùng mà cụ Bơ-men để lại, sự thay đổi của cô thật đáng khâm phục và là bài học quý giá.
O. Henry đã thành công trong việc miêu tả diễn biến tâm lý của Giôn-xi, thể hiện rõ ràng và sâu sắc những cung bậc cảm xúc, suy nghĩ và sự thay đổi của nhân vật từ tuyệt vọng đến niềm vui và hy vọng sống. Giôn-xi từ trạng thái chờ chết đã vươn lên, tìm thấy niềm vui sống và khát vọng thực hiện ước mơ.
2. Phân tích đặc điểm nhân vật văn học ấn tượng - Mẫu 5
'Bài học đường đời đầu tiên' là một tác phẩm nổi bật của nhà văn Tô Hoài, thuộc thể loại truyện đồng thoại. Qua nhân vật Dế Mèn và hành trình đối mặt với những thử thách trong cuộc sống, Tô Hoài đã truyền tải nhiều bài học quý giá về cuộc sống, đặc biệt là cho thế hệ trẻ. Trong câu chuyện, chúng ta thấy hình ảnh Dế Mèn - một chú dế khỏe mạnh, cường tráng nhưng lại kiêu ngạo và hống hách. Cuối cùng, trước cái chết của một người bạn, Dế Mèn đã nhận ra những bài học đắt giá.
Dế Mèn được miêu tả là một chú dế mạnh mẽ, có sức khỏe vượt trội với “đôi càng bóng loáng, vuốt cứng và nhọn, cánh dài đến tận gót chân”. Chính sự cường tráng này khiến Dế Mèn trở nên kiêu ngạo, hợm hĩnh, coi thường những người xung quanh.
Cuộc gặp gỡ giữa Dế Mèn và Dế Choắt đã làm nổi bật tính cách của nhân vật. Dế Mèn vì kiêu căng, đã phớt lờ những lời cầu xin của Dế Choắt “đi thông ngách sang nhà ta hả, chú mày hôi như cú ấy…” và không hề cảm thông với sự khó khăn của Dế Choắt, thậm chí còn tỏ ra châm biếm. Sự kiêu ngạo của Dế Mèn và hành vi này chính là mầm mống của tai họa mà sau này Dế Mèn sẽ phải trả giá.
Kiêu ngạo của Dế Mèn còn thể hiện qua hành động trêu chọc chị Cốc. Dế Mèn hát vui vẻ về việc “vặt lông con Cốc”, sau đó lại chui vào hang, tự mãn về hành động của mình. Khi chị Cốc tìm đến, Dế Mèn sợ hãi và trốn trong hang, bỏ mặc Dế Choắt bị chị Cốc hành hạ. Tình huống này cho thấy sự kiêu ngạo của Dế Mèn, nhưng lại là sự đê hèn khi không dám đối mặt với hậu quả hành động của mình, để bạn bè phải chịu đựng. Trước cái chết của Dế Choắt, nguyên nhân sâu xa do chính mình gây ra, Dế Mèn đã nhận ra bài học quý giá từ cuộc sống.
3. Phân tích đặc điểm nhân vật văn học ấn tượng - Mẫu 6
Thạch Lam nổi tiếng với những tác phẩm khai thác sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật, phản ánh những cảm xúc tinh tế và mong manh trong cuộc sống thường nhật. Một trong những truyện ngắn nổi bật của ông là 'Gió lạnh đầu mùa', với nhân vật chính là Sơn, tạo điểm nhấn trong câu chuyện.
Truyện nằm trong tập 'Gió lạnh đầu mùa' (NXB Đời nay, 1937). Sơn, nhân vật trung tâm của tác phẩm, được Thạch Lam xây dựng để gửi gắm những tư tưởng nhân văn sâu sắc.
Truyện mở đầu với những mô tả tinh tế về sự chuyển mình của thời tiết. Sơn xuất hiện với những suy nghĩ và hành động ngây thơ của một đứa trẻ. Cậu thức dậy, thấy mọi người trong nhà đã dậy sớm, mẹ và chị đang quạt hỏa lò để pha trà. Mọi người đã mặc áo ấm, còn ngoài sân, gió thổi bụi mù và lá khô xào xạc. Bầu trời chỉ một màu trắng đục, cây cối rung rinh trong lạnh giá. Sơn cảm nhận được cái lạnh và gọi chị Lan. Sau đó, mẹ mặc cho Sơn một chiếc áo dạ đỏ và áo vệ sinh, bên ngoài là áo vải thâm. Điều này cho thấy Sơn sống trong một gia đình khá giả, được yêu thương chăm sóc.
Dù được sống trong sự chăm sóc của mẹ và chị, Sơn không hề kiêu ngạo. Cậu sống với tình cảm chân thành, yêu thương người khác. Điều này thể hiện rõ qua tình cảm với em gái đã mất, Duyên. Khi mọi người nhắc đến Duyên, Sơn cảm thấy xúc động và thương nhớ em. Cậu cũng cảm thấy buồn khi thấy mẹ rơi nước mắt. Sự nhạy cảm và lòng thương người của Sơn còn thể hiện qua cách cư xử với những đứa trẻ nghèo trong xóm, khác hẳn với thái độ khinh khỉnh của các em họ.
Đặc biệt là hành động của Sơn với bé Hiên. Khi thấy Hiên chỉ mặc áo rách tả tơi, Sơn cảm thấy thương xót và nhớ đến em Duyên. Sơn quyết định tặng chiếc áo bông cũ của Duyên cho Hiên, được chị gái đồng tình. Chị Lan nhanh chóng lấy áo, còn Sơn đứng chờ trong cảm giác ấm áp và vui vẻ. Điều này cho thấy sự chia sẻ không chỉ mang lại hạnh phúc cho người nhận mà còn cho cả người cho. Sơn, dù còn nhỏ, đã thể hiện lòng yêu thương sâu sắc.
Qua nhân vật Sơn, Thạch Lam gửi gắm thông điệp về tình yêu thương và lòng nhân ái trong cuộc sống.
Nhà văn Thạch Lam đã xây dựng câu chuyện 'Gió lạnh đầu mùa' nhẹ nhàng nhưng đầy sâu sắc, phản ánh tình yêu thương chân thành giữa con người.
4. Phân tích đặc điểm nhân vật văn học ấn tượng - Mẫu 7
Đoạn trích trong tác phẩm 'Chiếc lá cuối cùng' của O. Henry là một phần nội dung đặc sắc và ý nghĩa. Đoạn trích này ca ngợi sức mạnh của tình yêu và lòng hi sinh qua nhân vật cụ Bơ-men.
Cụ Bơ-men, một họa sĩ nghèo ngoài sáu mươi tuổi, sống cùng hai họa sĩ trẻ là Xiu và Giôn-xi. Sau hơn bốn mươi năm theo đuổi nghiệp vẽ, cụ chỉ còn một ước mơ duy nhất là vẽ được một tác phẩm kiệt tác để lại cho thế hệ sau. Tuy nhiên, ước mơ đó vẫn chưa thành hiện thực, và cụ hiện chỉ làm mẫu cho các họa sĩ trẻ để kiếm sống.
Phía sau vẻ ngoài khắc khổ, cụ Bơ-men là người đầy lòng nhân ái và yêu thương. Khi biết Giôn-xi có suy nghĩ tiêu cực, cho rằng mình sẽ chết khi chiếc lá cuối cùng rơi xuống, cụ đã rất đau lòng và giận dữ. Trong lúc Xiu buồn bã kéo rèm để Giôn-xi thấy cảnh ngoài trời sau cơn bão, cụ Bơ-men đã quyết định hy sinh bản thân để giúp đỡ Giôn-xi. Sự hy sinh này không chỉ là chia sẻ vật chất mà còn là sinh mạng, điều không dễ dàng cho bất kỳ ai.
Trong đêm mưa bão, cụ Bơ-men đã mang theo các dụng cụ cần thiết, bao gồm một cái thang, đèn dầu và màu vẽ, để tạo ra tác phẩm kiệt tác của mình. Tác phẩm này, vẽ từ tình yêu và sự hi sinh cao cả, đã mang lại sự sống cho Giôn-xi. Sáng hôm sau, khi Giôn-xi thấy chiếc lá cuối cùng vẫn bám trên cây, cô đã nhận ra sai lầm của mình và phục hồi niềm tin vào cuộc sống. Nếu không có chiếc lá đó, cô đã bỏ lỡ cả cuộc đời phía trước.
Cụ Bơ-men, sau đêm chiến đấu với cái lạnh, đã mắc bệnh viêm phổi và qua đời không lâu sau đó. Nhưng cái chết của cụ không làm cụ nuối tiếc vì đã thực hiện được ước mơ của mình: vẽ nên một tác phẩm kiệt tác. Chiếc lá cuối cùng, với độ chân thực và tình yêu thương, đã giúp Giôn-xi thoát khỏi cái chết. Tác phẩm của cụ Bơ-men không chỉ là một kiệt tác nghệ thuật mà còn truyền tải thông điệp về giá trị của nghệ thuật: một tác phẩm nghệ thuật chân chính là để phục vụ con người, làm cho cuộc sống trở nên tốt đẹp hơn.
Dù tác giả chỉ phác họa nhân vật cụ Bơ-men qua những nét ngắn ngủi, nhưng giá trị nhân văn và thông điệp mà nhân vật này mang lại là vô cùng sâu sắc. Sống là để yêu thương, sẵn sàng chia sẻ và hy sinh, đó là giá trị sống cao đẹp mà mỗi người đều cần hướng tới.
5. Phân tích đặc điểm nhân vật văn học ấn tượng - Mẫu 8
Tuổi thơ của chúng ta thường gắn liền với những câu chuyện cổ tích kỳ diệu, và câu chuyện về Thạch Sanh là một trong những truyện đáng nhớ nhất mà em luôn lưu giữ trong lòng.
Câu chuyện xoay quanh một đôi vợ chồng già không có con cái, họ sống rất tử tế và hay giúp đỡ người khác. Xúc động trước sự tốt bụng của họ, Ngọc Hoàng đã phái Thái tử đầu thai làm con của họ và đặt tên là Thạch Sanh. Khi vợ chồng già qua đời, Thạch Sanh lớn lên một mình bên gốc đa, hành nghề chặt củi.
Vào một ngày, người bán rượu tên Lý Thông thấy Thạch Sanh mạnh mẽ liền mời chàng kết nghĩa anh em. Thạch Sanh cảm động và vui vẻ đồng ý.
Lúc đó, có một con chằn tinh nguy hiểm, chuyên ăn thịt người và hàng năm yêu cầu một mạng người làm lễ cúng. Đến lượt Lý Thông, hắn lừa Thạch Sanh đi canh miếu thay mình. Thạch Sanh thật thà nhận lời và khi chằn tinh xuất hiện, chàng dễ dàng đánh bại nó, thu về bộ cung tên bằng vàng. Lý Thông cướp công của Thạch Sanh và được phong Quận công bởi nhà vua.
Nhà vua tổ chức một cuộc thi tuyển rể cho công chúa, thì công chúa bị đại bàng bắt đi. Thạch Sanh dùng cung bắn bị thương đại bàng và lần theo vết máu đến hang ổ của nó. Lý Thông lại tìm đến nhờ Thạch Sanh dẫn đường để cứu công chúa. Sau khi cứu được công chúa, hắn ta lừa Thạch Sanh, nhốt chàng trong hang và lấp cửa hang lại. Trong hang, Thạch Sanh cứu được con vua Thủy Tề và được tặng cây đàn thần. Chàng trở về gốc đa.
Hồn của chằn tinh và đại bàng tìm cách trả thù Thạch Sanh bằng cách ăn cắp của cải và mang đến gốc đa, khiến chàng bị bắt vào ngục.
Công chúa sau khi trở về cung bất ngờ bị câm, không ai chữa khỏi. Trong ngục tối, Thạch Sanh lấy đàn ra gảy, công chúa lập tức hồi phục. Chàng được minh oan, và Lý Thông cùng mẹ con hắn bị sét đánh hóa thành thạch bọ hung trên đường về quê.
Lễ cưới của công chúa và Thạch Sanh diễn ra hoành tráng. Hoàng tử các nước chư hầu tức giận và đem quân đến tấn công. Thạch Sanh sử dụng đàn thần để đánh bại quân đội của 18 nước chư hầu. Những món ăn thần kỳ khiến mọi người cúi lạy. Cuối cùng, nhà vua không có con trai đã nhường ngôi cho Thạch Sanh, và chàng sống hạnh phúc bên công chúa.
Câu chuyện kết thúc viên mãn và dạy cho em bài học quý giá: sống hiền lành thì gặp điều tốt, làm ác thì sẽ gặp quả báo - một thông điệp mà ông cha đã gửi gắm cho thế hệ sau.
6. Phân tích đặc điểm nhân vật văn học ấn tượng - Mẫu 9
Trước nhà em có trồng nhiều cây tre. Mỗi khi rảnh rỗi, em thường đếm các đốt tre và luôn nhớ về câu chuyện cổ tích 'Cây tre trăm đốt' mà mẹ thường kể cho em.
Câu chuyện kể về một chàng đầy tớ nghèo nhưng chăm chỉ làm việc. Anh làm thuê cho lão phú ông trong làng và được hứa sẽ được gả cô con gái xinh đẹp của lão nếu chịu khó làm việc. Anh vui mừng nhận lời và làm việc hết sức không quản vất vả.
Tuy nhiên, lão phú ông không có ý định gả con gái cho người nghèo khổ. Khi cô con gái đủ tuổi lấy chồng, lão đã vội vàng gả cho một người giàu có ở làng bên.
Để che giấu sự lừa dối, lão yêu cầu chàng tìm một cây tre trăm đốt về làm sính lễ. Chàng trai liền lên rừng tìm kiếm nhưng không thể tìm được cây tre trăm đốt. Mệt mỏi và tuyệt vọng, chàng ngồi khóc, thì bụt hiện lên và dạy cho chàng hai câu thần chú. Câu thần chú “Khắc nhập, khắc nhập” để các đốt tre gắn lại thành cây tre trăm đốt, và câu thần chú “Khắc xuất, khắc xuất” để các đốt tre tách ra.
Chàng trai vui mừng mang tre về nhà. Khi về đến nơi, chàng thấy đám cưới đã diễn ra và nhận ra mình bị lừa. Dù vậy, chàng vẫn gọi phú ông ra xem cây tre trăm đốt. Khi lão đến gần, chàng đọc câu thần chú “Khắc nhập, khắc nhập” và lão bị dính vào cây tre. Trong lúc hỗn loạn, lão đồng ý gả con gái cho chàng đúng như đã hứa, và chàng phải bắt lão thề nhiều lần mới thả lão ra.
Nhờ vậy, chàng được mọi người nể phục, cưới được cô vợ xinh đẹp và sống hạnh phúc bên nhau.
7. Phân tích đặc điểm một nhân vật văn học ấn tượng - Mẫu 10
“Tôi yêu những câu chuyện cổ tích của đất nước tôi
Vừa nhân ái lại vừa sâu sắc vô cùng.”
Mỗi người Việt Nam đều có những kỷ niệm gắn bó với các câu chuyện cổ tích từ thuở bé. Những câu chuyện cổ tích không chỉ đưa ta vào giấc ngủ mà còn trở thành bài học quý báu trong suốt cuộc đời. Những nhân vật trong truyện, dù chỉ là trí tưởng tượng, vẫn hiện lên sống động và đầy ấn tượng. Trong số đó, hình ảnh cô Tấm hiền dịu luôn để lại ấn tượng sâu sắc nhất trong tôi.
Từ khi còn nhỏ, câu chuyện Tấm Cám luôn khiến tôi bị cuốn hút. Tôi cảm thương cho cô Tấm hiền hậu và cảm thấy căm ghét mẹ con Cám độc ác. Cô Tấm hiện lên trong lòng tôi như một người con gái đoan trang, hiền lành, và nết na. Cô có vóc dáng mảnh mai như cây mai, khuôn mặt tròn đầy đặn, phúc hậu như ánh trăng rằm.
Làn da của cô trắng mịn như trứng gà bóc. Đôi mắt đen láy của cô ánh lên vẻ dịu dàng và hiền từ, giọng nói nhẹ nhàng, trong trẻo như tiếng chim hót vào sáng sớm. Dù chỉ mặc bộ quần áo nâu giản dị, vẻ đẹp của cô không hề bị giảm sút.
Cô Tấm không chỉ đẹp về hình thức mà còn đẹp về phẩm hạnh. Từ nhỏ, cô đã phải chịu nhiều thiệt thòi khi mẹ mất sớm, còn dì ghẻ chỉ yêu thương Cám và đối xử bất công với cô. Dù phải làm việc cực nhọc từ sáng đến tối và chịu đựng sự hành hạ từ dì ghẻ và em cùng cha khác mẹ, cô vẫn không một lời kêu ca, luôn giữ lòng kiên nhẫn và nhẫn nhịn.
Cô Tấm là hình mẫu của người con hiếu thảo và cô gái chăm chỉ, cần cù. Khi đã trở thành hoàng hậu và sống trong hạnh phúc, cô vẫn không quên ngày giỗ của cha, biết cha thích ăn trầu, cô trèo cây hái cau để thắp hương cho cha. Dù mẹ con dì ghẻ hãm hại cô nhiều lần, cô vẫn được tái sinh một cách kỳ diệu, có khi thành chim vàng anh, có lúc thành cây xoan đào, khung cửi, hay quả thị.
Cuối cùng, sau bao nhiêu gian khó và thử thách, cô Tấm đạt được hạnh phúc trọn vẹn, còn mẹ con dì ghẻ bị trừng phạt thích đáng. Câu chuyện về cuộc đời cô Tấm giúp tôi hiểu rõ hơn triết lý “ở hiền gặp lành” của ông cha ta. Những người hiền lành như cô Tấm dù gặp nhiều bất công và thử thách, cuối cùng vẫn sẽ có được cuộc sống xứng đáng với những gì đã trải qua.
Cô Tấm, với sự hiền lành và chăm chỉ, là hình mẫu tiêu biểu của những người nông dân thật thà, chất phác. Hình ảnh cô Tấm đã gắn bó với tuổi thơ của nhiều thế hệ và chiếm một vị trí quan trọng trong ký ức của mỗi người.
8. Phân tích đặc điểm một nhân vật văn học ấn tượng - Mẫu 11
Truyện “Dế Mèn phiêu lưu ký” của nhà văn Tô Hoài là một tác phẩm nổi bật dành cho thiếu nhi, kể về cuộc hành trình kỳ thú của chú dế Mèn qua nhiều vùng đất khác nhau của các loài vật. Chương đầu tiên, “Bài học đường đời đầu tiên”, không chỉ miêu tả ngoại hình và tính cách của Dế Mèn mà còn giới thiệu bài học đầu tiên của chú.
Ngay từ đầu câu chuyện, Tô Hoài đã giới thiệu Dế Mèn một cách sinh động. Dế Mèn là một chú dế khỏe mạnh, cường tráng với lối sống điều độ: “Tôi ăn uống điều độ và làm việc vừa phải nên tôi lớn nhanh”, “chẳng bao lâu tôi đã trở thành một chàng dế thanh niên mạnh mẽ”. Với trí tưởng tượng phong phú và sự tinh tế, nhà văn đã khắc họa hình ảnh của Dế Mèn thật rõ nét: “thân hình vạm vỡ, đôi càng bóng loáng, vuốt chân sắc nhọn”, “chỉ cần lướt qua là cỏ đã ngả rạp”...
Dế Mèn luôn tự hào về bản thân, từng bước đi của chú đều mang vẻ “trịnh trọng, khoan thai”, giống như một “con nhà võ”. Nhà văn không chỉ miêu tả ngoại hình mà còn khai thác sâu tính cách của Dế Mèn, cho thấy một chú dế nhỏ bé cũng có những đặc điểm tính cách đa dạng. Dế Mèn tự tin và yêu đời, luôn hãnh diện về ngoại hình và sức mạnh của mình. Nhưng sự tự mãn này đã dẫn đến thái độ kiêu căng và xốc nổi.
Dế Mèn sử dụng sức mạnh của mình để trêu đùa hàng xóm thay vì giúp đỡ họ. Hàng xóm nhượng bộ không phản ứng, nhưng Dế Mèn lại nghĩ đó là do họ sợ hãi mình, điều này càng làm tăng thêm sự ảo tưởng của chú. Sự kiêu ngạo này đã khiến Dế Mèn phải trả giá đắt khi Dế Choắt, hàng xóm của chú, phải chịu hậu quả nặng nề vì trò đùa dại dột của Dế Mèn.
Trái ngược với Dế Mèn, Dế Choắt là một chú dế yếu ớt và gầy gò, không có sức lực. Dế Mèn luôn coi thường Dế Choắt và không giúp đỡ khi Dế Choắt cần. Dế Mèn đã lôi kéo Dế Choắt vào trò đùa với chị Cốc, dù Dế Choắt sợ hãi và cố ngăn cản. Kết quả là Dế Choắt bị chị Cốc bắt, và Dế Mèn chỉ nhận ra sai lầm của mình khi Dế Choắt gần như mất mạng. Nhờ Dế Choắt, Dế Mèn đã học được bài học quý giá: “Những người hung hăng, thiếu suy nghĩ cuối cùng sẽ tự gây hại cho mình”.
Thông qua nghệ thuật miêu tả tinh tế và bút pháp nhân hóa điêu luyện, Tô Hoài đã vẽ nên một bức chân dung sống động của chú dế Mèn, đồng thời truyền tải những bài học sâu sắc về khiêm tốn, lòng giúp đỡ và sửa chữa lỗi lầm.
9. Phân tích đặc điểm một nhân vật văn học nổi bật - Mẫu 12
Trong thế giới thần thoại mà trẻ em Việt Nam tưởng tượng, có những hình ảnh đặc sắc như cô Tấm hiền hậu, anh Khoai cần cù, và chàng Thạch Sanh mạnh mẽ. Tuy nhiên, nhân vật mà chúng tôi yêu thích nhất chính là ông Tiên – cụ già nhân hậu, luôn ban tặng những điều ước diệu kỳ.
Trong trí tưởng tượng của tôi, ông Tiên không khác gì ông nội của tôi. Ông có mái tóc bạc phơ, búi củ hành như các cụ ngày xưa. Đôi mắt ông to tròn, nhìn ra thế gian để giúp đỡ những người đang gặp khó khăn. Đôi mắt ấy toát lên vẻ hiền từ, nhân hậu như chính con người ông.
Ông tôi ngày xưa có bộ râu dài đến rốn, bạc trắng, nên tôi tưởng tượng ông Tiên cũng giống vậy. Da dẻ ông hồng hào, trắng trẻo nhờ ăn nhiều đào tiên trên thiên đình. Ông Tiên thường xuất hiện với đám khói trắng xóa, chúng tôi gọi đó là “cân đẩu vân”. Xung quanh ông Tiên là những luồng ánh sáng có thể chiếu rọi cả thế gian.
Ông thường mặc bộ áo vàng và đôi guốc mộc giản dị, gần gũi như ông của tôi. Giọng nói của ông ấm áp, dịu dàng, xoa dịu mọi nỗi đau. Nhưng điều khiến tôi yêu quý ông nhất chính là tấm lòng của ông. “Ông Tiên tốt bụng”, “cụ già mang đến nhiều điều ước” là những cách tôi gọi ông. Ông đã giúp chị Tấm gặp được vua khi chị không có quần áo dự hội, biến xương cá thành bộ quần áo đẹp, đôi hài đỏ và con ngựa hồng cho chị đi dự hội.
Ông Tiên còn dạy anh Khoai hai câu thần chú để trị tên địa chủ và cưới con gái hắn. Trong câu chuyện “Bông cúc trắng”, ông Tiên chỉ đường cho cô bé hái hoa cúc chữa bệnh cho mẹ và còn đến tận nhà khám chữa bệnh cho mẹ cô bé.
Ông Tiên đi khắp mọi nơi với cây phất trần, gặp đủ loại người, nhưng chỉ những người tốt, ngoan ngoãn và hiếu thảo mới được ông giúp đỡ và ban điều ước. Những đứa trẻ hư hỏng và người xấu sẽ phải nhận hình phạt xứng đáng.
Tôi rất yêu quý ông Tiên, coi ông như ông ruột của mình. Từ khi còn nhỏ, tôi đã được kể về ông Tiên và ngay cả trong giấc mơ, tôi cũng thấy những việc ông làm để giúp đỡ bà con nghèo và những người gặp hoạn nạn. Tôi không phải là đứa trẻ hoàn hảo, đôi khi còn lười biếng và cãi mẹ, nhưng tôi sẽ cố gắng sửa chữa, học hành chăm chỉ và ngoan ngoãn hơn để có thể một lần gặp ông Tiên – cụ già tốt bụng và nhân hậu của tôi.
10. Phân tích đặc điểm một nhân vật văn học ấn tượng - Mẫu 14
Cậu bé Mên là nhân vật yêu thích nhất của tôi trong truyện ngắn 'Bầy chim chìa vôi' của nhà văn Nguyễn Quang Thiều.
Mên vừa mang dáng dấp trưởng thành của người lớn, vừa giữ những nét tinh nghịch của trẻ con. Sự trưởng thành của cậu thể hiện rõ qua mối quan hệ với em trai Mon, khi Mên luôn là người giải đáp, quyết định và chỉ huy trong các tình huống, từ việc chèo đò ra bờ sông xem bầy chìa vôi đến kéo đò vào bờ trong đêm mưa. Tuy nhiên, Mên cũng có những lúc trẻ con, như khi lo lắng về bố, một chi tiết thú vị đặc trưng của tâm lý trẻ em.
Điểm nổi bật nhất ở Mên là trái tim ấm áp và tình yêu thương lớn lao của cậu. Việc Mên lo lắng và chèo đò cùng em trai trong đêm mưa gió để kiểm tra tình hình mấy chú chìa vôi non chứng tỏ điều đó. Mỗi giây phút thấp thỏm của Mên theo nhịp cánh chim thể hiện tâm hồn giàu tình yêu thương của cậu, khiến cậu vui sướng và bật khóc khi những chú chim an toàn.
Nhà văn Nguyễn Quang Thiều đã rất thành công khi tạo ra một nhân vật ấn tượng như cậu bé Mên trong 'Bầy chim chìa vôi'.
11. Phân tích đặc điểm một nhân vật văn học ấn tượng - Mẫu 13
Cậu bé An trong đoạn trích 'Đi lấy mật' là một nhân vật mà tôi rất yêu quý ngay từ lần đầu đọc tác phẩm.
An là một cậu bé đầy đam mê với thế giới thiên nhiên xung quanh. Cậu luôn khao khát học hỏi và khám phá những điều mới. Điều này thể hiện rõ trong hành trình đi lấy mật của An cùng cha nuôi và thằng Cò. Trong chuyến đi, An chăm chú và tận hưởng mọi thứ xung quanh bằng cả tâm hồn và giác quan. Cậu “đảo mắt khắp nơi” khi nghe thằng Cò kể chuyện, và không rời mắt khỏi tổ ong mà cha nuôi chỉ. Dù vất vả và mệt nhọc, An không hề than phiền, quyết tâm tiếp tục hành trình. Tinh thần này của cậu khiến tôi vô cùng khâm phục. Tình yêu thiên nhiên của An thể hiện qua sự thích thú khi lần đầu được đi “săn ong” và sự ngưỡng mộ vẻ đẹp núi rừng.
Ở An, tôi còn thấy những nét tính cách trẻ con và tinh nghịch. Khi cậu chen vào giữa, quẩy tòn ten cái gùi bé để theo cha nuôi vào rừng, hay giận dỗi thằng Cò khi bị trêu chọc, nhưng nhanh chóng quên giận và vui vẻ trở lại.
Tất cả những đặc điểm này tạo nên sự hấp dẫn cho nhân vật An và đoạn trích 'Đi lấy mật'.
12. Phân tích đặc điểm nhân vật văn học ấn tượng - Mẫu 1
Trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam, nhiều câu chuyện cổ tích mang đến bài học sâu sắc và ý nghĩa. Truyện 'Tấm Cám' là một ví dụ tiêu biểu, với nhân vật cô Tấm là hình mẫu của vẻ đẹp phụ nữ Việt Nam, đẹp cả về ngoại hình lẫn phẩm hạnh. Dù sống trong hoàn cảnh khó khăn, Tấm vẫn giữ được phẩm chất nhân hậu và đảm đang, và cuối cùng đã đạt được hạnh phúc.
Tấm là một cô gái mồ côi, sống chung với mẹ con dì ghẻ, phải chịu đựng công việc vất vả và sự bất công. Tấm là hình mẫu của người con riêng trong cổ tích, nhưng cô vẫn giữ được sự hiền lành, chăm chỉ và chịu thương chịu khó. Tấm hiện thân cho cái thiện và cái đẹp trong cuộc sống của người lao động. Dù bị mẹ con Cám đày đọa và đối xử bất công, Tấm vẫn ngoan ngoãn làm theo mọi yêu cầu mà không dám cãi lại. Khi có hội làng, Tấm chỉ biết làm việc và không dám chốn đi.
Dù đã trở thành hoàng hậu, Tấm vẫn không thoát khỏi sự hãm hại của mẹ con Cám. Cô nhiều lần chết đi sống lại, hóa thân thành chim vàng anh, cây xoan đào, khung cửi và quả thị, rồi trở lại làm người. Tấm luôn kiên cường đấu tranh, hồi sinh để giành lại sự sống và hạnh phúc.
Hình ảnh Tấm giúp ta hiểu hơn về cuộc sống của người lao động trong xã hội cũ, những người bị áp bức và không có tiếng nói. Họ gửi gắm ước mơ và niềm tin vào một cuộc sống tốt đẹp hơn qua những câu chuyện cổ tích của dân gian xưa.
13. Phân tích đặc điểm nhân vật văn học ấn tượng - Mẫu 2
“Em bé thông minh” là một trong những câu chuyện cổ tích nổi tiếng trong kho tàng truyện cổ tích Việt Nam. Tác phẩm này tôn vinh trí tuệ của nhân dân qua nhân vật em bé thông minh.
Nhân vật em bé trong truyện phải đối mặt với nhiều thử thách. Lần đầu tiên là câu đố của viên quan: “Trâu một ngày cày được bao nhiêu đường?” Câu trả lời của cậu bé là: “Ngựa của ông một ngày đi được bao nhiêu bước?” Tiếp theo, khi vua yêu cầu phải nuôi ba trâu đực để chúng thành chín con, em bé khóc lóc và trình bày với vua rằng cha không chịu sinh em bé, nhằm khiến vua nhận ra yêu cầu của mình là phi lý. Lần thứ ba, vua yêu cầu phải chia một con chim sẻ thành ba mâm cỗ. Cậu bé đáp rằng một chiếc kim may có thể thành con dao xẻ thịt chim. Cuối cùng, sứ giả nước láng giềng đưa ra câu đố phải xâu sợi chỉ qua con ốc. Em bé giải quyết bằng cách hát một bài đồng dao, buộc sợi chỉ vào con kiến, một bên bịt lại và bôi mỡ một bên, khiến kiến mang sợi chỉ sang.
Việc đưa ra thử thách giúp nhân vật thể hiện tài năng, phẩm chất và trí thông minh. Đây là yếu tố quan trọng trong truyện cổ tích về nhân vật thông minh. Các thử thách cũng tạo tình huống để phát triển tính cách nhân vật và cốt truyện.
Em bé luôn có cách giải quyết đầy sáng tạo cho mỗi thử thách. Cậu bé thường dùng cách “gậy ông đập lưng ông” để người đưa ra câu đố cảm thấy phi lý. Cách giải quyết của cậu thể hiện kinh nghiệm sống phong phú và sự thông minh của nhân vật.
Việc tạo ra thử thách không chỉ giúp bộc lộ tài năng và trí thông minh của nhân vật mà còn là yếu tố không thể thiếu trong các truyện cổ tích về nhân vật thông minh, đồng thời tạo điều kiện cho sự phát triển tính cách và cốt truyện.
14. Phân tích đặc điểm một nhân vật văn học gây ấn tượng sâu sắc - mẫu 3
Puskin từng nói rằng “Linh hồn của một tác phẩm chính là ấn tượng mà nó để lại. Cây cỏ cần ánh sáng để sống, chim cần tiếng ca để tồn tại, và một tác phẩm văn học sống động nhờ vào trái tim của người viết.” Chính vì vậy, nhà văn Andersen đã tạo ra câu chuyện Cô bé bán diêm, để lại trong lòng người đọc nỗi cảm thương sâu sắc. Trong câu chuyện, hình ảnh cô bé bán diêm, với thân hình gầy gò và số phận bất hạnh, đã khiến em cảm nhận được sự đồng cảm sâu xa.
Cô bé bán diêm là một trong những truyện ngụ ngôn nổi bật của Andersen. Câu chuyện kể về một cô bé bán diêm trong đêm lạnh giá cuối năm, và cuối cùng cô đã chết lạnh lẽo dưới lớp tuyết phủ trước thềm năm mới. Dù số phận không mỉm cười, cô bé vẫn kiên trì chống chọi với hoàn cảnh. Sống trong nghèo khổ và bị cha hành hạ, cô bé phải bán diêm trong đêm đông giá buốt. Một đứa trẻ lẽ ra phải được sống hạnh phúc lại phải vật lộn với cái lạnh của mùa đông. Những que diêm và ba điều ước giản đơn của cô bé biểu thị sự khao khát mãnh liệt vượt lên số phận và thoát khỏi nỗi khổ. Cô bé là hình ảnh đại diện cho một tầng lớp người bất hạnh nhưng không ngừng đấu tranh.
Hình ảnh cô bé cũng phản ánh sự thờ ơ của xã hội đương thời. Cô bé, mặc chiếc áo rách rưới và đi giữa phố trong trời tuyết, không ai ngó ngàng hay có ý định giúp đỡ. Con người lúc bấy giờ hiện lên với sự vô cảm, chỉ quan tâm đến bản thân mà không động lòng trước nỗi khổ của người khác. Sự thờ ơ này góp phần dẫn đến cái chết của cô bé bán diêm, và tác giả muốn lên án sự ích kỷ này.
Kết thúc câu chuyện là hình ảnh cô bé qua đời trong một góc phố với nụ cười nhẹ trên môi. Có lẽ ở thế giới khác, cô sẽ tìm thấy cuộc sống ấm áp và hạnh phúc bên bà của mình. Câu chuyện để lại trong lòng người đọc nhiều suy nghĩ về con người và xã hội ở một thời kỳ lịch sử nhất định.