1. Cơ sở lý do để chọn phương pháp sinh mổ
Bạn cần xem xét lựa chọn giữa việc sinh mổ và sinh thường dựa trên thông tin từ siêu âm và xét nghiệm thai kỳ. Đây là một số lý do khiến bạn có thể quyết định chọn sinh mổ:
- Em bé có các vấn đề hoặc cần được sinh mổ để đảm bảo sức khỏe.
- Mẹ mắc các tình trạng y tế như tiền sản giật hoặc các bệnh nhiễm trùng có thể lây sang cho em bé trong quá trình sinh thường.
- Tình trạng của em bé, như tư thế ngược hoặc kích thước, làm cho sinh thường trở nên khó khăn hoặc nguy hiểm.
- Đối với thai ba hoặc thai nhiều, việc sinh mổ thường được ưu tiên.
- Người mẹ đã trải qua sinh mổ trước đó.
2. Tâm trạng tâm lý trước khi sinh mổ
Mọi bà mẹ đừng nghĩ rằng việc sinh mổ là hoàn toàn an toàn. Điều này yêu cầu các bà mẹ phải chuẩn bị tâm lý một cách thấu đáo. Đồng thời, họ cũng cần nhận ra rằng, quá trình sinh mổ không khác gì so với việc sinh thường. Sau khi sinh mổ, phụ nữ sẽ phải đối mặt với việc sản xuất dịch, cảm giác đau do co bóp tử cung, chảy máu, đau đớn và sự mệt mỏi.
Sau khi sinh mổ, việc chăm sóc của bác sĩ chuyên nghiệp với sự hỗ trợ của các loại thuốc giảm đau, kháng sinh, và hỗ trợ quá trình co bóp tử cung, cũng như chăm sóc vết mổ là hết sức quan trọng để đảm bảo an toàn tuyệt đối. Hãy yên tâm vì những loại thuốc này sẽ không tác động đến nguồn sữa non, vì vậy hãy tận dụng cơ hội để cho con bú ngay sau khi sinh, điều này càng sớm càng tốt. Trong trường hợp cảm thấy vết mổ đau đớn quá mức, hãy thảo luận với bác sĩ để có những phương pháp giảm đau an toàn cho mẹ.
Hiện nay, đa số các ca mổ được thực hiện bằng cách may chỉ theo các tiêu chuẩn chất lượng cao. Bác sĩ thường thực hiện kỹ thuật may chỉ dưới da để không cần phải cắt bỏ chỉ, hoặc sử dụng keo sinh học mà không yêu cầu phải cắt chỉ.
3. Bí quyết sinh mổ mà mọi bà mẹ cần biết
Trước khi bắt đầu ca mổ, vùng bụng của bạn sẽ được làm sạch kỹ lưỡng, đặc biệt là ở những nơi bác sĩ sẽ thực hiện những vết mổ (thường ở vùng quanh đường bikini) để ngăn chặn sự nhiễm trùng có thể xuất phát từ vi khuẩn sống trên da. Sau đó, bạn sẽ được tê ngoài cứng hoặc hóa trạng thái mê toàn thân. Trong quá trình này, bạn sẽ được gắn ống truyền nước biển (thường kéo dài khoảng 24 giờ) để giữ cho cơ thể không mất nước, và cũng có một ống thông vào niệu đạo để thoát nước tiểu (thường kéo dài khoảng 8 giờ). Trong những tình huống khẩn cấp, chuẩn bị cho ca mổ có thể diễn ra chỉ trong vài giây.
Thời gian bạn sẽ ở trong phòng mổ thường chỉ kéo dài khoảng một giờ. Trừ khi đối mặt với trường hợp mổ cấp cứu, thì thường người chồng sẽ được khuyến khích ở bên cạnh bạn khi bạn trải qua quá trình này (và tất nhiên phải tuân theo một số quy tắc của phòng mổ, bao gồm việc mặc áo khoác vô trùng).
Bác sĩ sẽ thực hiện một đường cắt vào vùng bụng (thường là theo đường bikini, ở phần dưới của tử cung). Em bé sẽ được đưa ra thông qua đường cắt, thường là với sự hỗ trợ của kẹp, và nước ối từ mũi và miệng của em bé sẽ được rót ra trước khi em bé được nâng lên hoàn toàn.
Quá trình đưa em bé ra ngoài thường diễn ra khá nhanh chóng, trong khoảng 5 đến 10 phút đầu tiên. Sau đó, nhau thai sẽ được lấy ra và bạn sẽ được tiêm oxytocin để kích thích tử cung co lại và giảm mất máu. Phần lớn thời gian của ca mổ sẽ được dành cho việc khâu vết mổ ở tử cung và các lớp khác nhau của mô bụng, cơ và da. Sau đó, nhân viên hộ sinh sẽ nhanh chóng mang bé đến để mẹ hoặc ba ôm bé vào lòng.
4. Bí quyết vệ sinh cá nhân
Vệ sinh sau khi sinh mổ là vô cùng quan trọng, không chỉ đảm bảo sạch sẽ cơ thể mà còn hỗ trợ quá trình phục hồi sau sinh. Tuy nhiên, cần tuân thủ nhất định các quy tắc vệ sinh cá nhân như sau: Sau khi sinh, việc tắm toàn thân nên diễn ra sau khoảng 3 - 4 ngày, nhưng nên tắm nhanh, mỗi lần khoảng 5-7 phút, tránh tắm bồn hoặc ngâm mình trong nước quá lâu. Đặc biệt, khi vệ sinh cá nhân, phải cực kỳ cẩn trọng với vết mổ để tránh nguy cơ nhiễm trùng đe dọa sức khỏe của người mẹ.
Bà bầu sau khi sinh cần tắm rửa hàng ngày để duy trì vệ sinh cơ thể, ngăn chặn nguy cơ nhiễm trùng. Có thể tắm gội toàn thân sau khoảng 3 - 4 ngày sau sinh. Trong quá trình tắm, nên thực hiện nhanh chóng từ 5 - 10 phút, tránh tắm trong bồn hoặc chậu (đặc biệt là không nên ngâm mình trong nước). Phòng tắm nên được giữ ấm và nên sử dụng nước ấm, dù thời tiết ngoài trời có nóng hay lạnh. Sau khi tắm, hãy lau khô cơ thể nhanh chóng và mặc quần áo ấm, bảo vệ cổ, tay và chân. Sản phụ có thể gội đầu, nhưng nên làm nhanh và lau khô đầu để giữ tóc khô, hoặc tốt nhất là sử dụng máy sấy tóc để làm khô tóc. Không nên tắm và gội đầu cùng lúc, thay vào đó, có thể tắm vào khoảng 9 - 10 giờ sáng và gội đầu vào buổi trưa hoặc chiều trước khi đi ngủ để tránh chóng mặt và nguy cơ té ngã do phải di chuyển và cúi xuống lâu.
Vệ sinh vùng âm hộ ít nhất 3 lần/ngày vào buổi sáng, buổi chiều và buổi tối trước khi đi ngủ.
5. Dinh dưỡng sau khi mổ
Sinh mổ gây tổn thương sau khi sinh ở vùng mổ, đòi hỏi mẹ phải có thời gian phục hồi lâu hơn so với việc sinh thường. Do đó, gia đình cần hỗ trợ và áp dụng chế độ phục hồi chính xác cho mẹ sau mổ. Chuyên gia sản khoa khuyến cáo mẹ nên tiêu thụ nhiều nước lọc và thực phẩm nhẹ như cháo cho đến khi cơ thể hồi phục. Sau đó, có thể bắt đầu bổ sung các chất dinh dưỡng khác để bảo đảm sức khỏe.
Trong những ngày đầu tiên sau sinh mổ, mẹ cần chú ý đến chế độ ăn uống. Chỉ nên uống nước lọc, đường và ăn cháo thịt nhẹ cho đến khi có thể ăn các thực phẩm khác như sữa và các món nhanh như phở, hủ tiếu, nui,... đặc biệt, nên tăng cường ăn nhiều thực phẩm giàu canxi. Đồng thời, cần duy trì lượng nước đủ để có đủ sữa cho bé bú.
Chăm sóc dinh dưỡng cho các bà mẹ cần được tập trung đặc biệt, ảnh hưởng đến thời gian và quá trình lành vết mổ của mẹ sau sinh. Mẹ sau sinh cần đảm bảo nạp đủ nước, vitamin, khoáng chất và protein.... Phải đa dạng hóa chế độ ăn hàng ngày để tránh tình trạng nhàm chán.
Bên cạnh những thực phẩm và đồ uống được khuyến nghị, mẹ sau sinh mổ cũng cần chú ý giảm tiêu thụ một số thực phẩm như cơm nếp, rau muống, thực phẩm lạnh,... để tránh ảnh hưởng đến vùng mổ và quá trình tiêu hóa trong giai đoạn phục hồi.
6. Tư thế nằm
Sau khi sinh mổ, tư thế nằm nghiêng là lựa chọn tốt nhất ở thời điểm này. Nằm nghiêng về một bên và đặt một chiếc gối phía sau lưng sao cho cơ thể tạo ra góc 20-30 độ với giường. Tư thế này sẽ giảm đau đớn đáng kể hơn so với tư thế nằm ngửa, giảm tối đa sự va chạm không cần thiết tạo ra đau cho bà mẹ.
Có thể nằm thẳng và sử dụng gối, nhưng nên giữ đầu nghiêng về một bên. Có thể sử dụng gối để đỡ phía sau lưng (tốt hơn nếu kết hợp với túi muối nóng) hoặc sử dụng chăn để đỡ phía sau lưng, tạo góc 20-30 độ với giường. Mục đích là giảm va chạm đối với vết mổ và giảm đau khi di chuyển cơ thể, mang lại sự thoải mái cho bà mẹ.
Tư thế nằm ngửa có thể mang lại cảm giác thoải mái ban đầu. Tuy nhiên, sau khi mổ, khi tác dụng của thuốc mê giảm đi, vết mổ sẽ bắt đầu đau đớn, nằm ngửa dưới giường sẽ làm tăng đau và làm co thắt tử cung. Vì vậy, bà mẹ nên chọn tư thế nằm nghiêng và sử dụng gối chăn cao phía sau lưng, để lưng và giường tạo góc 20-30 độ, giảm di chuyển cơ thể, giúp vết mổ giảm đau và lành mạnh nhanh chóng hơn.
7. Hoạt động nhẹ nhàng
Các bà mẹ thường tránh vận động vì lo lắng về vết mổ, nhưng quan trọng nhất là hiểu rằng hoạt động nhẹ nhàng là quan trọng. Vận động nhẹ nhàng giúp cải thiện tuần hoàn máu, giảm nguy cơ tắc nghẽn tĩnh mạch.
Bà bầu sau khi sinh mổ thường cảm thấy mệt mỏi, nhưng hãy tránh nằm quá lâu trên giường để tránh tình trạng sản dịch tụ tử cung, có thể gây nguy hiểm. Vì vậy, trong giai đoạn đầu sau mổ, hãy nghỉ ngơi đúng mức và kết hợp với những động tác vận động nhẹ nhàng. Ngay sau một ngày mổ, hãy ngồi dậy, vận động cánh tay, chân và di chuyển trong phòng. Những động tác này không chỉ giúp vết thương lành nhanh chóng mà còn tăng cường sự linh hoạt của ruột, giảm rủi ro tình trạng táo bón.
Để cải thiện sức khỏe tổng thể, các bà mẹ sau sinh nên tham gia luyện tập một cách khoa học để hồi phục sức khỏe và đạt được hình thể mong muốn. Một số bài tập nhẹ nhàng như aerobic, yoga cho cơ bụng dành cho bà mẹ sau sinh cũng mang lại hiệu quả bất ngờ.
8. Khả năng sinh thường sau mổ
Phụ nữ đã trải qua sinh mổ có thể lựa chọn phương pháp sinh thường trong lần sau. Quyết định này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe và cơ thể của từng người. Sinh thường sau sinh mổ lần trước là hoàn toàn khả thi, tùy thuộc vào loại vết mổ từ lần mổ trước đó và số lần đã trải qua phương pháp sinh mổ.
Hãy thảo luận với bác sĩ nếu bạn muốn lựa chọn sinh thường trong lần mang thai tiếp theo.
9. Dòng chảy sau sinh
Hiện tượng dòng chảy sau khi sinh là điều mà tất cả các bà mẹ đều trải qua, không phụ thuộc vào việc bạn sinh thường hay sinh mổ. Bạn sẽ thấy máu chảy ra từ âm đạo giống như kinh nguyệt. Ban đầu, đặc biệt là ngay sau khi sinh, lượng máu sẽ nhiều, và bạn cần sử dụng băng vệ sinh có khả năng thấm hút tốt. Hãy thay băng thường xuyên, khoảng 4 tiếng một lần.
Trước khi đến kỳ khám hậu sản đầu tiên (sau 6 tuần sinh), hạn chế sử dụng tampon thay vì băng vệ sinh để tránh nguy cơ nhiễm trùng.
Khi bạn cho con bú, lượng máu có thể tăng lên và có màu đậm hơn, do tử cung đang co bóp. Theo thời gian, máu sẽ chuyển từ đỏ sang đỏ hồng, sau đó là màu vàng hoặc trắng. Hiện tượng này có thể kéo dài đến 6 tuần trước khi dần giảm và ngừng lại.
Nếu dòng chảy vẫn nhiều và có những cục máu lớn, hãy thăm bác sĩ ngay để đề phòng tình trạng chảy máu nhiều sau khi sinh.
10. Kết nối qua việc cho con bú sau sinh mổ
Trong trường hợp sinh mổ dưới tác động của thuốc gây tê, các bà mẹ có thể cho con bú ngay sau 1 giờ. Đối với những người mẹ sinh mổ dưới tác động của thuốc mê toàn thân, thời gian này có thể kéo dài từ 4-6 tiếng.
Việc cho con bú ngay từ sớm không chỉ tạo ra liên kết mẫu tử mạnh mẽ mà còn cung cấp những chất dinh dưỡng quan trọng để tăng cường hệ thống miễn dịch cho trẻ và giúp mẹ giảm nguy cơ bị mất máu nhiều. Hãy nhờ đến sự hỗ trợ từ gia đình để tạo điều kiện thoải mái và thoải mái nhất khi cho con bú, tránh ảnh hưởng đến vết mổ.
Đối với việc hướng dẫn bé bú, hãy nhờ đến sự giúp đỡ của gia đình hoặc y tá, đảm bảo bé được nâng lên và mẹ ngồi ở tư thế thoải mái để tránh tạo áp lực lên vết mổ.
11. Chăm sóc vết mổ
Đừng bao giờ coi thường về vết mổ sau khi sinh vì có nhiều yếu tố có thể tạo ra những rủi ro không mong muốn cho bà bầu. Ví dụ, khói thuốc lá có thể làm co giãn mạch máu ở ngoại vi, giảm lượng oxy đến mô... Đặc biệt, nếu bà mẹ sau sinh mổ gặp vấn đề về gan, thận, vết thương sẽ khó lành hơn so với những người khỏe mạnh.
Khi về nhà từ bệnh viện, hãy tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ và hãy nhớ không tự áp dụng bất kỳ thứ gì đặc biệt lên vết thương, vì điều này có thể dẫn đến nhiễm trùng. Đảm bảo duy trì sức khỏe cẩn thận, tránh bị bệnh, vì lúc đó hệ thống miễn dịch của cơ thể giảm sức đề kháng, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Vết mổ thường tự lành trong khoảng 7 ngày. Hãy tránh tự ý áp dụng bất kỳ loại thuốc hay chất lỏng nào lên vết thương nếu không có sự cho phép của bác sĩ. Nếu thấy vết mổ chảy mủ, đau đớn, hoặc sưng tấy đỏ, hãy đến cơ sở y tế chuyên nghiệp để được xử lý kịp thời.
12. Cách chăm sóc các bé sau khi sinh mổ
Vì các bé sinh mổ thường có hệ miễn dịch yếu hơn so với bé sinh thường, nên các mẹ cần chú ý đặc biệt đến sức khỏe của các bé.
Sữa mẹ là lựa chọn tốt cho cả bé sinh thường và bé sinh mổ vì sữa mẹ chứa các oligosaccharides và các yếu tố khác giúp củng cố hệ vi sinh đường ruột ở trẻ nhỏ. Hãy đảm bảo bé được bú sữa mẹ để họ nhận được các vi khuẩn có lợi cho cơ thể. Ngoài ra, thường xuyên bế và vỗ về bé để giữ cho tình cảm gia đình được cân bằng trong ba tháng đầu tiên.
Bên cạnh các mũi tiêm phòng cơ bản, các mẹ cần tuân thủ lịch khám định kỳ để có thể phát hiện và giám sát tình trạng sức khỏe của bé một cách kịp thời.
Các mẹ cũng nên quan tâm đến dinh dưỡng của bé một cách chi tiết hơn. Nếu mẹ sử dụng thuốc giảm đau khi cho bé bú, hãy kiểm tra xem thuốc có tác dụng phụ không. Khi bé đủ 6 tháng tuổi, nghiên cứu về các loại thực phẩm dặm để cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và tránh tình trạng nhẹ cân cho bé.
13. Tránh cơ thể nhiễm lạnh trong tháng đầu sau sinh mổ
Sau quá trình sinh nở, thận khí giảm sút, làm cho sản phụ dễ bị nhiễm lạnh. Hạn chế tiếp xúc với nước lạnh, không tắm nước lạnh, giặt quần áo, hoặc uống đá lạnh quá sớm. Tuy nhiên, tránh xa nước nóng cũng không phải là lựa chọn tốt. Việc không tắm rửa trong suốt một tháng sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, gây bệnh cho mẹ và có thể lây sang con (như viêm miệng, tưa lưỡi, tiêu chảy)… Do đó, mẹ có thể tắm sau 3 hoặc 4 ngày sau sinh, không nên để kéo dài một tháng.
Chú ý đến cách tắm, hạn chế thời gian tắm từ 5 đến 10 phút. Sử dụng vòi sen hoặc gáo nước, tắm 'dội' từ trên xuống dưới, tránh tắm trong bồn hoặc chậu. Tắm ở nơi kín đáo, tránh gió lùa, nên dùng nước ấm, ngay cả trong mùa hè hoặc mùa đông. Sau khi tắm, lau khô nhanh chóng. Gội đầu cũng không nên để lâu, có thể dùng máy sấy để sấy khô tóc.
14. Thư giãn và nghỉ ngơi sau sinh mổ
Đảm bảo ngủ đủ 8 – 9 giờ mỗi đêm là rất quan trọng, giúp cơ thể mẹ phục hồi sức khỏe và năng lượng.
Ngoài việc chú ý đến cách vận động và dinh dưỡng sau khi sinh, sự quan tâm, động viên, và khích lệ từ bố bé và người thân trong gia đình là như một liều thuốc quý giá hơn cả đối với mẹ. Chúc mẹ sớm hồi phục và khỏe mạnh để có thể chăm sóc cho “thiên thần nhỏ” của mình!