1. Hiện Tại Của Các Loài Đà Điểu
Bộ Đà Điểu (Struthioniformes) là một bộ gồm các loài chim lớn, không biết bay, có nguồn gốc từ Gondwana. Phần lớn trong chúng đã tuyệt chủng, khác biệt với các loài chim không bay khác. Chúng không có xương chạc trên xương ức, thiếu nơi neo đủ mạnh cho cơ cánh, nên không thể bay mặc dù có cánh phù hợp cho việc bay lượn.
Đà Điểu Châu Phi là loài lớn nhất hiện còn tồn tại, có thể cao tới 3 m, nặng 135 kg và chạy nhanh hơn ngựa. Đà Điểu Emu là loài đứng thứ hai về kích thước, cao tới 2 m, nặng khoảng 60 kg. Cũng có 3 loài Đà Điểu Đầu Mào, ngắn hơn Emu, ưa thích rừng nhiệt đới rậm rạp và có thể nguy hiểm khi bị dồn vào thế bí hay bất ngờ.
5 loài chim Kiwi ở New Zealand là nhỏ nhất, cỡ như gà, nhút nhát và nóng tính. Đặc biệt với việc đẻ trứng có tỷ lệ lớn so với kích thước cơ thể.
Đà Điểu Nam Mỹ chạy nhanh trên cánh đồng cỏ hoang ở Nam Mỹ, với cá thể lớn nhất cao tới 1,5 m và nặng 20 – 25 kg. Tại Nam Mỹ còn có 47 loài trong 9 chi, bao gồm các loài chim nhỏ và cư trú dưới đất nhưng không bay được, thuộc họ Tinamidae và họ hàng gần với các loài đà điểu.
2. Tiến Hóa và Hệ Thống Học
Hiện nay, có 2 cách tiếp cận phân loại học đối với chim chạy: phương thức thứ nhất, sử dụng tại bài này, kết hợp các nhóm như các họ trong bộ Struthioniformes. Phương thức thứ hai cho rằng dòng dõi đã tiến hóa độc lập và nâng các họ lên cấp bộ.
Nghiên cứu dựa trên hình thái học, miễn dịch học và trình tự DNA chỉ ra rằng các loài chim chạy là đơn ngành. Miêu tả truyền thống về tiến hóa của chim chạy là một nhóm xuất hiện ở dạng chim không bay tại Gondwana trong kỷ Creta. Tuy nhiên, phân tích gần đây về biến thiên gen giữa các loài chim chạy mâu thuẫn với giả thuyết này. Nghiên cứu DNA cho thấy các loài chim chạy đã rẽ nhánh gần đây và không chia sẻ tổ tiên Gondwana chung. Hóa thạch Trung Eocen của 'tiền-đà điểu' Palaeotis từ Trung Âu cũng đặt nghi vấn về giả thuyết 'ngoài Gondwana'.
Nghiên cứu so sánh trình tự DNA ti thể của các loài chim chạy, moa, đà điểu châu Mỹ, đà điểu châu Phi, kiwi, đà điểu Úc (emu) và đà điểu đầu mào chỉ ra sự thay đổi vị trí. Các nghiên cứu khác chỉ ra rằng đà điểu châu Phi rẽ nhánh đầu tiên, sau đó là đà điểu châu Mỹ và tinamou, kiwi tách ra từ đà điểu Úc và đà điểu đầu mào. Các khía cạnh khác trong cổ địa sinh học chim chạy phù hợp với giả thuyết hình thành loài theo địa lý.
Nghiên cứu bộ gen phát sinh loài gần đây gợi ý rằng tinamou có thể thuộc về nhóm này, khiến cho nhóm 'chim chạy' trở thành cận ngành. Điều này đặt ra câu hỏi đáng chú ý về tiến hóa của khả năng bay và không bay trong nhóm này.
3. Các Loài Tuyệt Chủng
Aepyornis, hay còn được biết đến như 'chim voi' ở Madagascar, từng là loài chim lớn nhất được ghi nhận. Dù thấp hơn những con moa cao nhất, nhưng cá thể lớn nhất có thể nặng tới 450 kg. Có hai loài tồn tại khi con người di cư đến từ Borneo và châu Phi, có lẽ vào thế kỷ I. Cả hai loài có thể sống sót một thời gian khá dài: loài Aepyornis mullerornis nhỏ hơn có thể đã biến mất trước loài Aepyornis maximus to lớn hơn, có thể còn tồn tại cho đến đầu thế kỷ XVII.
Họ Dinornithidae (moa) có ít nhất 11 loài sống tại New Zealand cho đến khi con người xuất hiện mạnh mẽ vào thế kỷ XIII. Chúng có kích thước từ cỡ gà tây cho tới moa khổng lồ (Dinornis giganteus) với chiều cao 3,3 m và cân nặng 250 kg. Giống như đà điểu đầu mào, moa sống chủ yếu trong rừng không có kẻ thù là các loài động vật săn mồi. Tuy nhiên, chúng bị tuyệt chủng khoảng năm 1500 do săn bắn trong vài trăm năm từ sự định cư của con người. Mặc dù vẫn có người tin rằng các quần thể nhỏ có thể vẫn tồn tại trong các khu vực hoang vắng biệt lập đến thời gian gần đây.
Mảnh vỏ trứng giống như vỏ trứng của Aepyornis cũng được phát hiện trên quần đảo Canary. Các mảnh này có niên đại từ Trung đến Hậu Miocen, và không có giả thuyết cụ thể nào về cách chúng tới đây do không chắc chắn về việc các đảo này có từng được nối liền với đại lục hay không.
4. Hành Vi
Đà điểu sống theo nhóm 5–50 con, di cư theo các loài thú ăn cỏ như ngựa vằn hay linh dương. Chúng chủ yếu ăn hạt và cây cỏ, đôi khi ăn cả động vật nhỏ như cào cào. Không có răng, chúng nuốt sỏi để giúp nghiền thức ăn trong mề. Chúng có thể đi lâu mà không cần nước, chỉ dựa vào độ ẩm của cây cỏ chúng ăn. Mặc dù thích nước và thường tắm.
Với khả năng nghe và nhìn thính nhạy, chúng có thể phát hiện thấy thú săn mồi như sư tử từ xa.
Theo truyền thuyết, đà điểu nổi tiếng chui đầu vào cát khi gặp nguy hiểm. Tuy nhiên, không có chứng cứ nào chứng minh hành vi này. Có lẽ truyền thuyết bắt nguồn từ việc chúng vùi đầu vào cát khi ăn, nhưng nếu làm vậy, chúng sẽ chết ngạt. Khi gặp nguy hiểm, chúng chạy và tự làm tổn thương mình bằng cách đấm đầu và cổ xuống đất.
Trong kinh Phúc Âm của Job, đà điểu được mô tả có cặp cánh ngắn ngủn buồn cười, không quan tâm đến an toàn của tổ trứng, đối xử tàn nhẫn với con cái, thiếu khôn ngoan, nhưng lại khiến con ngựa phải xấu hổ với tốc độ của chúng.
5. Đặc Điểm của Chim Đà Điểu
Về cân nặng, đà điểu có trọng lượng từ 90 đến 130 kg. Có một số con trống có thể nặng đến 155 kg. Những con đà điểu trưởng thành có lông màu đen với vài điểm trắng ở cánh và đuôi. Đà điểu mái và đà điểu con có màu xám nâu nhạt với vài đốm trắng. Cách mà đà điểu trống tìm bạn tình là bằng cách múa với đôi cánh nhỏ và chúng còn dùng cánh để bảo vệ đà điểu con.
Về bộ lông, đà điểu có bộ lông mềm và khác biệt so với lông vũ của các loài chim bay. Phần cánh vẫn giữ nguyên móng và mọc đều ở hai cánh. Chân của đà điểu khỏe mạnh và không có lông, đặc biệt có hai ngón với một ngón lớn giống như móng ngựa giúp tăng khả năng chạy của chúng. Ngoài ra, đà điểu có cặp lông mi rậm và đôi mắt lớn nhất trong số các loài chim trên cạn.
Về chiều cao, khi trưởng thành từ 2 đến 4 năm, đà điểu trống có chiều cao từ 1m8 đến 2m7, đà điểu mái từ 1m7 đến 2m. Đà điểu con tăng chiều cao lên đến 25cm mỗi tháng trong những năm đầu tiên và có thể nặng tới 45kg khi mới một tuổi.
6. Đà Điểu và Con Người
Trong quá khứ, đà điểu đã trở thành mục tiêu săn bắt vì bộ lông độc đáo, từng được sử dụng để trang trí mũ của các quý bà. Da của chúng cũng có giá trị cao. Trong thế kỷ XVIII, chúng gần như đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do săn bắt quá mức. Từ thế kỷ XIX, việc nuôi đà điểu đã bắt đầu. Thị trường lông đà điểu suy giảm đáng kể sau Thế Chiến I, nhưng chăn nuôi thương mại đã phục hồi từ những năm 1970 để sử dụng lông và da của chúng. Đà điểu được nuôi rộ khắp thế giới, thậm chí ở những vùng có khí hậu lạnh như Thụy Điển.
Ngay nay, đà điểu được chăm sóc trên khắp thế giới, bao gồm cả những khu vực có khí hậu lạnh như Thụy Điển. Chúng có khả năng thích ứng với nhiệt độ từ 30 đến –10 °C và được nuôi ở hơn 50 quốc gia trên thế giới, chủ yếu tại Nam Phi. Với hệ số chuyển đổi thức ăn thấp nhất, đà điểu trở thành sự lựa chọn hấp dẫn cho nông dân. Mặc dù chủ yếu nuôi để lấy da, tiếp theo là thịt, nhưng còn có nhiều sản phẩm khác như trứng, phụ phẩm và lông. Da đà điểu được coi là có giá trị thương mại lớn nhất.
Thịt đà điểu có hương vị giống như thịt bò, nạc, ít mỡ và cholesterol, nhưng giàu calci, đạm và sắt. Đà điểu lớn có thể cưỡi được và thường người cưỡi nắm lấy đôi cánh của chúng. Ở một số khu vực ở Bắc Phi và Ả Rập, chúng được huấn luyện để cưỡi lên núi. Mặc dù việc cưỡi đà điểu ở Hoa Kỳ đã bị chỉ trích, những cuộc đua này không phổ biến rộng rãi vì khó kiểm soát được đà điểu và chúng cũng khá hung dữ.
Đà điểu được coi là động vật nguy hiểm ở Úc, Hoa Kỳ và Anh, có nhiều báo cáo về việc chúng tấn công và giết người. Đà điểu mái lớn rất cục bộ, hung dữ và có thể tấn công với sức đánh mạnh. Chúng có khả năng chạy nhanh hơn cả một vận động viên điền kinh.
Trứng của đà điểu thường được sử dụng làm vật trang trí vì vỏ dày và khó vỡ. Một số người sử dụng vỏ trứng để làm đèn ngủ hoặc giữ nguyên để trang trí.
7. Tập Tính Sinh Sản
Đà điểu trưởng thành hoàn toàn ở độ tuổi 2 - 4 năm, con trống chậm hơn con mái khoảng 6 tháng. Mùa sinh sản diễn ra từ tháng 3 hay 4 đến tháng tháng 8, tùy thuộc vào vùng địa lý. Đà điểu trống sử dụng tiếng rít và âm thanh khác để đánh nhau, chiếm lãnh thổ và thu hút hậu cung có từ 2 – 5 đà điểu mái. Kẻ chiến thắng sẽ giao phối với toàn bộ hậu cung nhưng chỉ lập một 'hậu' mà thôi.
Đà điểu là loài đẻ trứng. Toàn bộ hậu cung sẽ cùng đẻ trứng vào một tổ của 'hậu', đó chỉ là một cái hố sâu từ 30 – 60 cm. Trứng nặng từ 1,3 – 1,4 kg (3 pao), dài 15 cm (6 inch), rộng 13 cm (5 inch), là loại trứng lớn nhất và có phôi lớn nhất, nhưng lại nhỏ nhất so với kích thước của đà điểu. Mỗi tổ có từ 15 – 60 trứng màu trắng nhạt và bóng láng. Con cái ấp trứng vào ban ngày còn con trống thì vào ban đêm, vì vậy chúng có màu lông khác nhau để tránh bị phát hiện khi đang ấp trứng. Quá trình ấp kéo dài từ 35 – 45 ngày và con trống thường chào đón con con mới nở. Tuổi thọ của đà điểu châu Phi là từ 30 - 70 năm, trung bình là 50 năm.
Đà điểu con mới nở đã mở mắt và chỉ trong vòng 1, 2 tiếng chúng đã có thể chạy nhảy được. Hầu hết những loài chim không bay, con của chúng mở mắt ngay khi chào đời và có lớp lông tơ bảo vệ, thân hình của đà điểu con cũng không ngoại lệ. Ngược lại, những loài biết bay thì hầu hết con con không có lông và mở mắt, chúng phải dựa vào mẹ hoặc bố để tìm thức ăn. Đà điểu con rất năng động và bố mẹ chúng phải tập trung chúng lại giống như một nhóm trẻ di động. Chúng chạy lung tung và trong nửa năm đầu, đà điểu con dễ chết vì nhiều lý do khác ngoài thiên nhiên, nhưng sau đó chúng lớn rất nhanh.
8. Hình Dáng Độc Đáo Giúp Đà Điểu Chạy Nhanh
Nhiều người cho rằng hình dáng giống quả trứng của đà điểu khiến chúng có vẻ chạy vụng trộm. Tuy nhiên, một nghiên cứu mới phát hiện rằng hình dáng kỳ quặc này thực sự giúp loài chim không biết bay này di chuyển một cách nhịp nhàng khi chạy.
Người sinh vật học Devin Jindrich tại Đại học bang Arizona, Mỹ, đã phát triển các mô hình toán học để dự đoán cách loài vật này di chuyển, dựa trên chỉ số cơ thể, tốc độ chạy, vị trí chân và quán tính. Bảy con đà điểu đã được huấn luyện để chạy trên một đường dài 23 m, và một đĩa đo lực chân đặt trên mặt đất. Bốn camera đã ghi lại vị trí chuyển động của cơ thể chúng. Các con chim chạy trên đường thẳng hoặc quanh các chướng ngại vật.
Để chuyển hướng mà không mất quá nhiều năng lượng, người chạy cần giữ cho cơ thể không xoay quá mức. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu phát hiện rằng đà điểu lại không cần phải giảm tốc độ nhiều khi chúng chuyển hướng.
Theo tính toán của Jindrich, hình dáng giống quả trứng và cơ thể nằm ngang của đà điểu tăng cường quán tính khi chúng chạy so với cơ thể thẳng đứng của con người. Điều này khiến cho đà điểu khó bị quay quá đà hơn và không mất nhiều nỗ lực để thay đổi hướng. Các con chim chỉ cần xoay cơ thể để chuyển hướng. Jindrich tin rằng kết quả này có thể hỗ trợ trong việc phát triển các thiết bị giúp những người có vấn đề về cột sống di chuyển dễ dàng hơn.
9. Đà Điểu – Sức Mạnh Phi Thường của Loài Chim
Chim đà điểu xuất xứ từ châu Phi và sống hoang dã theo bầy đàn nhỏ. Đà điểu độc đáo nhất với thân hình cao lớn, cân nặng trưởng thành từ 90-130 kg, đặc biệt có con lớn nhất lên đến 150 kg.
Với đầu hình thoi và cổ cao không lông, đà điểu có tầm nhìn rộng để quan sát môi trường. Mặc dù là loài chim, chúng không biết bay vì cánh đã thoái hóa, thay vào đó sử dụng cho điệu múa và che chở cho con non. Bộ lông mềm mại và đặc biệt, chân dài mảnh khảnh, lênh khênh mang lại sức mạnh phi thường. Chân không có lông, với hai ngón và một ngón lớn giống móng ngựa.
Đà điểu trưởng thành có thể chạy nhanh với vận tốc khoảng 70 km/h, mỗi bước chạy lên tới 5 m. Chúng thích nghi với mọi môi trường sống, đặc biệt là nơi khắc nghiệt như hoang mạc và cao nguyên khô cằn. Đà điểu là loài động vật đẻ trứng, nhưng việc nuôi đà điểu con trong tự nhiên đang đối mặt với nguy cơ giảm số lượng.
10. Đà Điểu - Chim Không Bay Với 2 Ngón Chân
Tất cả loài chim biết bay thường có 4 ngón chân, trong khi loài không bay thường có 3 ngón chân. Đà điểu là loài duy nhất có 2 ngón chân trên mỗi bàn chân, giữ thăng bằng tốt nhờ những ngón chân nhỏ giống móng guốc nhô ra khỏi lòng bàn chân.
Xương chim thường có keel để giữ cơ ở cánh, nhưng đà điểu không có keel và không biết bay. Đôi cánh nhỏ không đủ mạnh để nâng cơ thể nặng của chúng lên khỏi mặt đất. Trong khi chạy, đà điểu sử dụng cánh để giữ thăng bằng và chuyển hướng.
Lông đực của đà điểu được sử dụng trong nghi lễ tán tỉnh, với những điệu múa và cử chỉ hấp dẫn để thu hút đà điểu cái. Trong mùa sinh sản, màu mỏ và ống chân của đực chuyển sang màu đỏ, tạo nên cảnh tượng đặc biệt khi chúng nhảy múa để thiết lập quyền lực.
11. Một Con Đà Điểu Có 3 Dạ Dày
Đà Điểu độc đáo với 3 dạ dày, một đặc điểm không giống loài chim nào khác. Dạ dày tuyến của chúng đóng vai trò như túi mật, còn dạ dày cơ bắp giúp nghiền thức ăn trước khi vào đường tiêu hóa rộng lớn. Nước tiểu và phân được tách ra ở dạ dày thứ 3.
Chúng thuần chay, lấy thức ăn từ thực vật và có khả năng tăng cường độ ấm cơ thể để tránh mất nước trong thời tiết nắng nóng. Đà Điểu ăn rễ, trái cây, lá và hạt, cũng như thằn lằn, động vật gặm nhấm và côn trùng. Chúng có khả năng sống mà không cần nước bổ sung trong khoảng 2 tuần.
Đà Điểu tạo ra âm thanh đa dạng như bấm còi, rít, kêu, huýt sáo, trống, gầm gừ và bùm. Trong mùa giao phối, đà điểu đực tạo âm thanh bùng nổ, nhưng tiếng rít thể hiện sự tránh xa. Chúng cũng ngậm mỏ chặt và “bùng nổ” trong quá trình giao phối để đánh dấu lãnh thổ.
Đặc biệt, biểu hiện “Vùi đầu vào cát” được cho là để đà điểu che giấu khỏi kẻ săn mồi, mặc dù không có bằng chứng nào chứng minh hành vi này.
12. Chim Đà Điểu Đầu Mào Australia - Quán Quân Chim Nguy Hiểm
Được ghi nhận trong sách Kỷ lục Guinness là loài chim nguy hiểm nhất thế giới, chim Đà Điểu Đầu Mào Australia sở hữu móng sắc như dao và lực đá mạnh nhất trong các loài. Với chiều cao khoảng 1,7 - 2 mét, chúng là chiến binh khôn ngoan trong khu rừng rậm Úc.
Thân hình đen và đầu mào sáng tạo nên hình ảnh độc đáo của loài này. “Mũ” đầu mào có cấu trúc rỗng, giúp chúng thu âm sóng thấp và nhận “tín hiệu” từ đồng loại. Đây là loài chim không cánh, sống chủ yếu ở rừng nhiệt đới New Guinea và phía đông bắc Australia.
Đề phòng trước loài chim này, với móng vuốt sắc nhọn và bản tính hung dữ, là điều khôn ngoan. Đừng khiến chúng tức giận, vì sẽ là một cuộc đối đầu không dễ dàng.
13. Vì Sao Đà Điểu Ăn Đá?
Đà Điểu, loài ăn tạp, không chỉ tiêu thụ đủ loại thực vật và động vật mà còn có chế độ ăn linh hoạt. Trong khi đà điểu hoang dã thích ăn đủ thứ từ thực vật, bọ, đến động vật nhỏ, đà điểu nuôi trong trang trại ăn chế độ cân bằng giả mạo thức ăn tự nhiên.
Đà điểu thuộc họ dạ dày, và giống nhiều loài chim khác, chúng không có răng. Để giải quyết vấn đề tiêu hóa, chúng nuốt đá và sỏi để nghiền thức ăn. Việc này giúp chúng dễ dàng hơn trong quá trình tiêu hóa. Đá sẽ bị mài mòn theo thời gian và đà điểu sẽ thay thế chúng để duy trì quá trình này.
Đà điểu hoang dã thích sống ở các khu vực khô cằn, savan ấm áp trên khắp châu Phi. Tuy nhiên, sự giảm số lượng đà điểu chủ yếu tập trung ở vùng cận Sahara do áp lực săn bắt ngày càng gia tăng.
Chế độ ăn tự nhiên của đà điểu chủ yếu bao gồm thực vật, trái cây, đậu, côn trùng và động vật nhỏ.
14. Đà Điểu Con Ăn Như Thế Nào?
Chế độ ăn của đà điểu con khác với đà điểu trưởng thành. Vì chưa có nghiên cứu khoa học chấp nhận về cách nuôi đà điểu con, các nhà sản xuất sử dụng nhiều chiến lược khác nhau. Có người chăn nuôi không cho đà điểu con ăn trong 6-8 ngày sau khi chúng nở, trong khi người khác cho chúng ăn ngay từ khi mới sinh.
Đà điểu con có túi noãn hoàng lỏng cung cấp dinh dưỡng đến khi chúng tự ăn uống. Điều quan trọng là hấp thụ túi noãn hoàng để khuyến khích sự phát triển. Cung cấp thức ăn trong đĩa và trên mặt đất giúp chúng học cách ăn. Khi đạt 8 tuần tuổi, chúng chuyển sang thức ăn cho đà điểu trưởng thành, duy trì đến 12-16 tháng tuổi khi có thể thu hoạch hoặc giữ lại cho việc chăn giống.
Thức ăn cho đà điểu lớn chứa đủ protein, chất béo, chất xơ, vitamin và khoáng chất để khuyến khích sự phát triển. Chúng nên ăn mỗi ngày một lần vào buổi sáng, bên cạnh việc tự kiếm ăn.