1. Lễ hội đền Hùng - Giỗ tổ vua Hùng Vương
Ngày giỗ Tổ Hùng Vương hoặc lễ hội đền Hùng hoặc Quốc giỗ là một dịp quan trọng của Việt Nam. Đây là ngày lễ truyền thống của người Việt tôn vinh công lao của Hùng Vương, được tổ chức hàng năm vào mùng 10 tháng 3 Âm lịch tại Đền Hùng, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ. Nghi lễ truyền thống này đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể quốc gia.
- Lễ rước kiệu vua: Đám rước kiệu với nhiều màu sắc của cờ, hoa, lọng, kiệu và trang phục truyền thống diễn ra từ chân núi tới đền Thượng, nơi diễn ra lễ dâng hương.
- Lễ dâng hương: Người hành hương đến đền Hùng để thể hiện lòng thành kính và tâm linh. Mỗi người thắp nén hương như là cách nói lên tâm niệm của mình với tổ tiên. Đất và cây cỏ tại đây được coi là linh thiêng, và mọi người đều cúi đầu tôn trọng trước sự vĩ đại của lịch sử.


2. Lễ hội chùa Hương - Nét đẹp trẩy hội tâm linh
Mỗi năm, khi xuân về, những bông hoa mơ trắng nở rộ trên núi rừng Hương Sơn, hàng triệu tín đồ Phật tử và du khách từ khắp nơi đổ về tham gia hội chùa Hương. Hành trình hướng về vùng đất thiêng liêng, nơi Bồ Tát Quan Thế Âm tu tập, để dâng lên lời cầu nguyện, tâm hương thiêng liêng, hoặc thả mình vào không gian tĩnh lặng, hòa mình vào thiên nhiên hùng vĩ tại vùng rừng núi mang đậm dấu ấn Phật giáo. Hội chùa Hương diễn ra tại xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây, bao gồm sáu thôn: Tiên Mai, Phú Yên, Hội Xá, Đục Khê, Yến Vĩ và Hạ Đoàn. Khai hội diễn ra vào ngày mồng 6 tháng giêng, và lễ hội kéo dài đến hạ tuần tháng 3 âm lịch, với đỉnh điểm từ rằm tháng giêng đến ngày 18 tháng hai âm lịch. Ngày mồng 6 tháng giêng còn là ngày lễ khai sơn, một nghi lễ truyền thống mở cửa rừng của địa phương. Nghi lễ 'mở cửa rừng' này ngày nay thường hiểu theo nghĩa mở cửa chùa.


3. Lễ hội miếu Bà Chúa Xứ núi Sam tỉnh An Giang - Sự kết hợp độc đáo giữa lễ hội và tâm linh
Lễ hội Bà Chúa Xứ (hay còn gọi là lễ Vía Bà) diễn ra hàng năm từ đêm 23/4 đến 27/4 âm lịch tại Miếu Bà Chúa Xứ, thuộc phường Núi Sam (trước là xã Vĩnh Tế), thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang. Lễ hội bao gồm năm lễ chính: Lễ tắm Bà, lễ thỉnh sắc Thoại Ngọc Hầu về Miếu Bà, lễ Túc Yết, lễ xây chầu, và lễ Chánh tế.
Lễ tắm Bà, diễn ra vào lúc 24 giờ ngày 23 rạng ngày 24, không chỉ là lễ tắm mà còn là lễ lau sạch bụi bặm trên tượng thờ và thay áo mới cho Bà. Nước tắm thơm phức, áo mão cũ của Bà được cắt thành những miếng nhỏ và phân phát cho những người tham gia lễ, coi như là lá bùa mang lại sức khỏe và trừ ma quỷ. Lễ tắm Bà kéo dài khoảng một giờ, sau đó mọi người được tự do thực hiện lễ bái.
Lễ thỉnh sắc Thoại Ngọc Hầu về Miếu Bà diễn ra vào lúc 15 giờ ngày 24. Trong lễ này, các bô lão trong làng và Ban quản trị lăng miếu lễ phục chỉnh tề sang lăng Thoại Ngọc Hầu, thực hiện lễ thỉnh sắc rước bài vị của Ngọc Hầu Nguyễn Văn Thoại, bà nhị phẩm Trương Thị Miệt, và bài vị Hội đồng. Tục lễ này thể hiện lòng biết ơn đối với ông vì những cống hiến cho vùng đất hoang vu.
Lễ Túc Yết, tổ chức vào 0 giờ ngày 25 rạng ngày 26, là lễ cúng dường và hiến trà, với các vật cúng như một con heo trắng, mâm xôi, mâm trái cây, mâm trầu cau và một đĩa đựng 'mao huyết'. Lễ xây chầu diễn ra sau lễ Túc Yết. Ông chánh bái sẽ thực hiện lễ dâng hương và thả giấy vàng bạc.
Lễ Chánh tế, tổ chức vào 4 giờ sáng ngày 26, giống như lễ Túc Yết, đánh dấu sự kết thúc của chuỗi lễ hội. Chiều ngày 27, sắc Thoại Ngọc Hầu được đưa về Sơn Lăng. Lễ hội không chỉ là dịp vui chơi sôi động mà còn là cơ hội để cộng đồng thể hiện nét văn hóa dân gian độc đáo của miền Nam.


4. Lễ hội xuân Yên Tử tri ân công đức Phật Hoàng Trần Nhân Tông - Sự kiện tâm linh đặc sắc giữa thiên nhiên hùng vĩ
Yên Tử, đỉnh núi thiêng của Phật Hoàng Trần Nhân Tông, không chỉ là nơi ông chọn để tu hành mà còn là điểm hẹn linh thiêng của lễ hội diễn ra từ tháng Giêng đến tháng Ba âm lịch. Lễ hội kết hợp nét tâm linh và vẻ đẹp tự nhiên hùng vĩ của dãy núi, thu hút đông đảo người dân và du khách.
Lễ hội bao gồm nhiều hoạt động như cầu quốc thái dân an, lễ Nhiễu tháp tưởng nhớ Phật Hoàng, đàn lễ Quy y Tam Bảo, đêm hội hoa đăng, và giảng dạy Phật pháp. Tất cả tạo nên không khí tưng bừng và sôi động, làm hồi sinh không khí tâm linh và văn hóa tại khu vực này.
Lễ hội Xuân Yên Tử diễn ra từ tháng Giêng đến hết tháng Ba âm lịch, thu hút đông đảo người dân và du khách cả trong và ngoài nước. Đây không chỉ là dịp để tưởng nhớ Phật Hoàng mà còn để người tham gia khám phá vẻ đẹp kỳ vĩ của Yên Tử, với những thắng cảnh hùng vĩ, suối reo, thác đổ, và rừng trúc bạt ngàn.
Tại Trung tâm văn hóa Trúc Lâm Yên Tử, nhiều hoạt động văn hóa như triển lãm tranh, ảnh và tác phẩm nghệ thuật về Yên Tử, biểu diễn nhạc cụ dân tộc, và biểu diễn văn hóa của người Dao Thanh y cũng được tổ chức để làm phong phú thêm không khí lễ hội.
Đây không chỉ là một lễ hội tâm linh mà còn là dịp để thư giãn, khám phá văn hóa và thưởng ngoạn vẻ đẹp thiên nhiên tại Yên Tử, nơi đã trở thành điểm đến du lịch văn hóa tâm linh, thu hút hàng ngàn du khách hàng năm.


5. Lễ hội Nghinh Ông - Sự kiện văn hóa đặc sắc tại Cần Giờ
Lễ hội Nghinh Ông
Chuẩn bị cho Lễ hội Nghinh Ông, không khí trở nên hân hoan với sự tham gia của cả cộng đồng, từ gia đình, hội đồng hương đến chính quyền địa phương. Các địa điểm quan trọng như đường xá, công viên, chợ, đình, đền, miếu đều được trang trí long trọng và trang hoàng nghiêm túc.
Ngoài các nghi lễ chính, lễ hội còn có những hoạt động vui chơi dân gian, triển lãm nghệ thuật, trình diễn nghệ thuật, và các trò chơi dành cho thiếu nhi. Đặc biệt, ngư dân chuẩn bị bàn hương trước nhà để tế lễ Nghinh Ông, thể hiện lòng tin và hy vọng vào sự bảo hộ từ Ông khi họ ra khơi.
Lễ hội không chỉ là dịp để tôn vinh truyền thống mà còn là cơ hội để cộng đồng hiệp nhất, thư giãn và tận hưởng không khí vui tươi, phấn khởi.


6. Lễ hội chùa Bái Đính - Hành trình hành hương đầy ý nghĩa tại cố đô Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình
Lễ hội diễn ra từ chiều ngày mùng 1 tết và khai mạc vào ngày mùng 6 tết, kéo dài đến hết tháng 3 âm lịch. Du khách chỉ có thể thăm chùa mà không tham gia vào các hoạt động văn hóa của lễ hội ngoại trừ thời gian diễn ra lễ.
Lễ hội bao gồm hai phần chính:
- Phần lễ: có các nghi thức thắp hương, tưởng nhớ công đức Thánh Nguyễn Minh Không, lễ tế thần Cao Sơn và chầu thánh Mẫu Thượng Ngàn. Lễ hội khởi đầu bằng nghi thức rước kiệu với bài vị Thần Cao Sơn, Đức Thánh Nguyễn và Bà chúa Thượng Ngàn từ khu chùa cổ ra khu chùa mới để bắt đầu phần hội.
- Phần hội: mang đến những hoạt động văn hóa tâm linh như rước kiệu, viết thư pháp, các trò chơi dân gian, thăm thú hang động và vãn cảnh chùa. Du khách còn thưởng thức nghệ thuật hát Chèo, Xẩm, Ca trù đất Cố Đô và tham gia các hoạt động triển lãm giới thiệu về chùa Bái Đính, khu du lịch sinh thái Tràng An. Đại biểu, tăng ni và du khách cùng tham gia nghi lễ thả chim phóng sinh, cầu nguyện cho sự thịnh vượng của quốc gia, mùa màng bội thu và hòa bình cho đất nước.
Lễ hội Bái Đính mỗi năm thu hút đông đảo du khách tham gia, không chỉ để tham gia lễ cúng Phật mà còn để tận hưởng không khí trong lành, thiêng liêng và ngắm nhìn cảnh đẹp hùng vĩ, hòa mình vào không gian trấn an, tĩnh lặng của cõi Phật.


7. Lễ vía Ngũ Hành Nương Nương tại miếu Bà Ngũ Hành tại Long An
Long An, vùng đất giàu truyền thống, là nơi có lễ hội thờ Ngũ Hành Nương Nương, hay Bà Ngũ hành, 5 vị phúc thần quyền năng: kim, mộc, thủy, hỏa, thổ; bảo vệ cộng đồng nông nghiệp khai phá vùng đất Nam Bộ. Lễ hội diễn ra vào ngày 20 tháng giêng âm lịch hàng năm. Miếu Bà Ngũ Hành tọa lạc tại chợ Long Thượng, gần rạch Tràm, hướng về phía đông thị xã Tân An và tây bắc thị trấn Cần Giuộc, thuộc tỉnh Long An. Đây là nơi thờ phượng Ngũ Hành Nương Nương, 5 vị thần bảo hộ, được cư dân địa phương tôn kính. Lễ hội kéo dài trong 3 ngày với nhiều nghi thức và tiết mục truyền thống như: Chầu mời, dâng bông, thỉnh bà, bán lộc, dâng mâm, cùng với những trò diễn dân gian độc đáo như múa bóng rỗi, múa dâng lộc, múa bông huệ, múa ghế, múa dao, múa dâng rượu. Lễ hội vía Bà Ngũ hành là không gian phản ánh đời sống tâm linh, nghệ thuật và truyền thống văn hóa, đồng thời là điểm hẹn đầy sôi động thu hút du khách đến tận hưởng.


8. Lễ hội Tháp Bà Ponagar - Lễ hội Thiên Y A Na Thánh Mẫu hay Lễ vía Bà tại Khánh Hòa
Lễ hội diễn ra từ ngày 20 đến ngày 23 tháng 3 Âm lịch hàng năm. Đây là lễ hội truyền thống nổi tiếng của dân tộc Chăm ở tỉnh Khánh Hòa, nhằm tưởng nhớ công lao giúp dân và mang lại những điều tốt lành và hạnh phúc của nữ thần Yang Po Inu Nagar. Lễ hội còn có nhiều hoạt động văn hóa như: Những điệu múa Chăm truyền thống, triển lãm tranh về vương quốc Chăm, hát Chăm làm gốm cổ truyền của đồng bào Chăm và trình diễn nghề dệt thổ cẩm Chăm.
Lễ hội Tháp Bà Ponagar - Lễ hội Thiên Yana Thánh Mẫu hay Vía Bà, diễn ra hàng năm từ 21 – 13/3 âm lịch. Nó tưởng nhớ công đức của Thiên Yana Thánh Mẫu, người được cư dân Chăm pa gọi là Po Inư Nagar – người Mẹ của xứ sở. Lễ hội này thường tổ chức tại di tích Tháp Bà Ponagar Nha Trang, là một quần thể kiến trúc Chămpa đặc sắc của vương quốc Chămpa cổ. Những tượng thần Shiva, các tượng linh vật và nét trạm trổ tinh xảo từ thế kỷ 13 đến nay vẫn được giữ nguyên vẹn, là biểu tượng của văn hóa Chămpa.
Bà mẹ Xứ sở – nữ thần Po Inư Nagar, đóng vai trò quan trọng và là vị thần duy nhất được tôn thờ độc lập. Mẹ xứ sở luôn dẫn dắt cư dân Chăm pa để có cuộc sống ấm no và hạnh phúc. Tháp Bà Ponagar là công trình kiến trúc lớn nhất được xây dựng chỉ để thờ Mẹ xứ sở.


9. Lễ hội đền Trần tại phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
Đền Trần (陳廟 - Trần Miếu) là một quần thể đền thờ tại đường Trần Thừa, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định (gần quốc lộ 10), nơi thờ các vua Trần và các quan nhà Trần. Xây dựng từ năm 1695, trên nền Thái miếu cũ của nhà Trần, bị quân Minh phá hủy thế kỷ XV.
Đền Trần bao gồm 3 công trình chính: đền Thiên Trường (đền Thượng), đền Cố Trạch (đền Hạ) và đền Trùng Hoa. Cổng ngũ môn dẫn vào, ghi các chữ Hán Chính nam môn (正南門 - cổng chính phía nam) và Trần Miếu (陳廟 - Miếu thờ nhà Trần). Hồ nước chữ nhật trước cổng. Đền Thiên Trường giữa, đền Trùng Hoa về Tây, đền Cố Trạch về Đông. Mỗi đền 5 gian tiền, 5 gian trung và 3 gian chính tẩm. Kinh đàn nối tiền và trung đường, 2 gian tả hữu.
Lễ hội Đền Trần tổ chức từ ngày 15 đến 20 tháng tám âm lịch hàng năm ở phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định. Từ năm 2000, Lễ khai ấn đền Trần bắt đầu vào rạng sáng ngày 15 tháng giêng. Lễ hội trở nên lớn mạnh, 'Trần miếu tự điển' là chiếc ấn dùng trong lễ hội, làm từ gỗ thờ, khắc hình rồng và chữ 'Tích phúc vô cương.'


10. Lễ Vu Lan thắng hội
Lễ Vu lan thắng hội hay còn được biết đến là lễ hội chùa ông Bổn, diễn ra hàng năm vào ngày 27 và 28 tháng 7 âm lịch tại khóm 1, thị trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh. Lễ hội này là biểu tượng của văn hóa dân gian của người Triều Châu đến Trà Vinh, với lễ cúng cô hồn đặc sắc. Ông Bổn, hay Bổn Đầu Công (Trịnh Tu Hòa), từng là quan thái giám của nhà Minh và được tôn thờ làm thần linh bảo vệ những người Hoa di cư. Lễ hội kéo dài cả tháng Bảy âm lịch với nhiều hoạt động tại 6 ngôi chùa, với Vạn Niên Phong Cung là trung tâm. Lễ hội không chỉ có lễ cúng mà còn có các sự kiện như rước Phật, thỉnh kinh, lễ khai kinh, Đăng đàn thí thực, cầu quốc thái dân an... Mục đích của lễ hội là báo hiếu và cầu an, thu hút hàng nghìn người tham dự, phản ánh nét hỗn dung tín ngưỡng độc đáo của các dân tộc tại Trà Vinh. Lễ hội còn mang đến sự giao lưu văn hóa, tôn giáo giữa người Hoa và các tín ngưỡng khác nhau như Phật giáo, thờ Mẫu, thờ Neakta... Lễ hội Ông Bổn và Vu lan thắng hội tại Vạn Niên Phong Cung là điểm du lịch văn hóa tâm linh nổi tiếng của Cầu Kè, Trà Vinh, kéo dài hơn 100 năm.
Ngày 26/7 âm lịch có lễ thức chính như thuyết khoa nghinh cô hồn, thỉnh thùng bổn mạng, tế tiên hiền – hậu hiền, cầu siêu, giương phan. Ngày 27/7 có lễ cúng ngọ và lễ cầu siêu xà mã, với nghi lễ cầu siêu giúp cô hồn được an nghỉ. Ngày 28/7 có lễ bái xám – hoàn kinh – xá hạc, thỉnh tượng ngoại đàn, phóng đăng – phóng sinh và chiêu u cô hồn – Đăng đàn thí thực.
Tín ngưỡng thờ Ông Bổn tại Cầu Kè, Trà Vinh, đồng lòng với tín ngưỡng thờ Thần Thành hoàng bổn cảnh của người Việt. Trong bối cảnh tình đoàn kết và giúp đỡ nhau vượt qua khó khăn, lễ hội Ông Bổn đã kết nối, hài hòa nhiều sắc thái tín ngưỡng và tôn giáo khác nhau như Phật giáo, thờ Mẫu, thờ Neakta... Đây không chỉ là sự kiện tôn giáo mà còn là cơ hội để du khách khám phá văn hóa độc đáo của Cầu Kè, thưởng thức đặc sản như bún nước lèo, dừa sáp, chuối táo quạ...


11. Hội Lim là lễ hội truyền thống nổi tiếng và lớn nhất vùng Kinh Bắc Việt Nam
Lịch sử Hội Lim được truyền miệng với nhiều phiên bản khác nhau. Có quan niệm rằng: Hội Lim bắt nguồn từ hội chùa, hội hát, liên quan đến tiếng hát của Trương Chi ghi dấu ở sông Tiêu Tương ở các làng vùng Lim. Lễ hội diễn ra vào ngày 13 tháng giêng, trùng với hội chùa Lim. Hội Lim mở màn bằng lễ rước với sự tham gia đông đảo, đa dạng màu sắc, cầu kỳ và đẹp mắt. Trong ngày lễ, có nhiều nghi lễ và trò chơi dân gian như tục hát thờ hậu. Toàn bộ cộng đồng, từ hương lão đến nam đinh làng, tham gia lễ tế hậu thần tại lăng Hồng Vân. Khi tế xong, mọi người hát quan họ ca ngợi công lao của thần. Lễ hội diễn ra khắp các làng xã trong tổng Nội Duệ và núi Hồng Vân là tâm điểm, với lễ rước xách nghiêm trang, nhiều trò chơi hấp dẫn như đấu võ, đấu vật, đấu cờ, đu tiên, thi dệt vải.
Hội Lim khởi đầu với lễ rước, tham gia là những người mặc trang phục cổ truyền. Trong ngày chính (13 tháng Giêng), có các nghi thức rước, tế lễ tại đền Cổ Lũng, lăng Hồng Vân, lăng quận công Đỗ Nguyên Thụy, dâng hương tại chùa Hồng Ân. Ngoài lễ, hội còn có nhiều trò chơi dân gian như đấu võ, đấu vật, đấu cờ, đu tiên, thi dệt cửi, nấu cơm… và phần hát hội độc đáo. Truyền thống đã tạo ra một cuộc sống văn hóa sôi động, đặc sắc mà chỉ có ở Bắc Ninh, với hát quan họ - loại hình dân ca trở thành di sản văn hóa của cả dân tộc. Hát quan họ diễn ra từ ngày 12 tháng Giêng tại Lim (sân chùa Hồng Ân và các trại Quan họ) và khắp các chùa, đình. Hội hát Quan họ Bắc Ninh xuất hiện ở mọi nơi: trong nhà, trên sân đình, trước cửa chùa hay trên thuyền giữa ao, hồ - dấu tích xưa của dòng sông Tiêu Tương nơi Trương Chi đã làm say đắm nàng Mỵ Nương xinh đẹp. Bất cứ nơi nào có liền anh, liền chị.
Hội Lim là một lễ hội truyền thống mà người yêu thích du lịch hay nét đẹp văn hóa dân tộc nên trải nghiệm. Trang phục truyền thống, những nơi tổ chức hội, cử chỉ của ông bà tổ chức - tất cả đều mang đến vẻ đẹp độc đáo của người Kinh Bắc. Quan họ - tài sản văn hóa đặc sắc chỉ có tại Bắc Ninh.


12. Lễ hội đền Gióng tại Sóc Sơn
Để tưởng nhớ công đức của Ngài Gióng tại chân núi Sóc, nơi Thánh Gióng dừng ngựa trước khi bay về trời, nhân dân trong vùng đã lập đền thờ và tổ chức hội hàng năm từ ngày mồng 6 đến ngày mồng 8 tháng giêng Âm lịch. Quần thể khu di tích đền Sóc, thuộc thôn Vệ Linh, xã Phù Linh, huyện Sóc Sơn, Hà Nội. bao gồm 6 công trình: Đền Hạ (tức đền Trình), chùa Đại Bi, đền Mẫu, đền Thượng (tức đền Sóc), tượng đài Thánh Gióng và nhà bia. Trong đó, đền Thượng là nơi thờ Thánh Gióng và tổ chức lễ hội với đầy đủ các nghi lễ truyền thống như: Lễ mộc dục; lễ rước; lễ dâng hương; lễ hóa voi và ngựa…
Hội Gióng đền Sóc Sơn là một lễ hội lớn hàng năm với sự tham gia của nhiều làng lân cận trong vùng và được người dân chuẩn bị chu đáo từ rất sớm. Ngay từ khoảng 2-3 tuần trước ngày khai hội, những thôn tham gia lễ hội đã bắt đầu rục rịch các công việc chuẩn bị. Theo như nội dung được ghi trên mặt bia số 6 của bia 8 mặt thì sự phân công rước các lễ vật trong lễ hội của các làng được phân bổ theo thứ tự: Thôn Vệ Linh (xã Phù Linh) rước giỏ hoa tre, thôn Dược Thượng (xã Tiên Dược) rước voi, thôn Đan Tảo (xã Tân Minh) rước trầu cau, Thôn Đức Hậu (xã Đức Hoà) rước ngà voi, Thôn Yên Sào (xã Xuân Giang) rước cỏ voi, Thôn Yên Tàng (xã Bắc Phú) rước tướng.
Ngày nay trong lễ hội đền Sóc còn có thêm biểu tượng rước ngựa Gióng của thôn Phù Mã (xã Phù Linh) và rước cầu húc của thôn Xuân Dục (xã Tân Minh). Ngày chính hội là mùng 7, ngày thánh hoá theo truyền thuyết. Ngày khai hội, dân làng và khách thập phương dâng hương, đúng nửa đêm có lễ khai quang tắm cho pho tượng Thánh Gióng. Nghi lễ chủ yếu trong ngày chính hội là dâng hoa tre ở đền Sóc (thờ Thánh Gióng) và chém tướng giặc. Hoa tre được làm bằng những thanh tre dài khoảng 50cm, đường kính khoảng 1cm, đầu được vót thành xơ và nhuộm màu. Sau lễ dâng hoa, tre được tung ra trước sân đền cho người dự hội lấy để cầu may. Chém tướng giặc được thực hiện bằng cách chém một pho tượng, diễn lại truyền thuyết Thánh Gióng dùng tre ngà quật chết tướng cầm đầu giặc là Thạch Linh.
Nghi thức cuối của lễ hội là lễ hóa các mô hình voi và ngựa giấy với kích thước lớn (voi chiến và ngựa sắt là hai linh vật gắn liền với truyền thuyết Thánh Gióng chống giặc Ân, bảo vệ non sông bờ cõi). Du khách thập phương đến tham gia lễ hội ai ai cũng đều mong được chung tay khiêng voi, khiêng ngựa ra bờ sông để hóa, bởi theo tín ngưỡng, bất cứ ai được chạm tay vào đồ tế Đức Thánh đều sẽ gặp may mắn trong cuộc sống. Trong tâm thức dân gian Thánh Gióng là một trong bốn hình tượng tứ bất tử của Việt Nam. Được suy tôn như biểu tượng của sự trường tồn, bất diệt của dân tộc, đất nước từ thuở xa xưa cho tới ngày nay. Với những giá trị văn hóa, lịch sử được bảo tồn và lưu truyền khá nguyên vẹn qua nhiều thế hệ thông qua hình thức những đám rước, các hiệu cờ, hiệu trống, hiệu chiêng, diễn xướng dân gian, múa hát ải lao, múa hổ. Hội Gióng ở đền Phù Đổng và đền Sóc đã chính thức được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại vào năm 2003.


13. Lễ cúng biển ở Mỹ Long
Lễ cúng biển ở Mỹ Long tại huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh, được Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch công nhận là một di sản văn hóa phi vật thể cấp quốc gia từ năm 2013. Đây là một lễ hội truyền thống có hơn 300 năm lịch sử, với những nghi thức độc đáo kết nối với lịch sử, tín ngưỡng và văn hóa của người dân Mỹ Long - Cầu Ngang. Lễ hội thu hút hàng chục ngàn du khách mỗi năm, là dịp để kích cầu du lịch và phục hồi kinh tế địa phương sau đại dịch COVID-19. Lễ cúng biển còn được gọi là lễ hội nghinh Ông, diễn ra từ ngày 11 đến ngày 12 tháng 5 âm lịch với nhiều nghi thức như Giỗ Tiền Chức, Nghinh Nam Hải, Tế Thần Nông và chiến sĩ trận vong, Chánh tế Chúa Xứ - bóng rỗi, Nghinh ngũ phương và Tống tàu. Có từ năm 1917, lễ hội cúng biển thể hiện lòng biết ơn của ngư dân đối với biển cả mang lại cuộc sống phồn thịnh. Ngày xưa, ngư dân thường tưng bừng tổ chức lễ hội này vào mùa biển, cầu mong mưa thuận gió hòa, biển lặng. Lễ cúng biển được chia thành 6 phần chính như đi nghinh Nam Hải, Giỗ tiền chức, Chánh tế, Chánh tế Bà Chúa, Đi nghinh ngũ phương và Tống tàu ra khơi. Ngoài nghi thức truyền thống, lễ hội còn có nhiều trò chơi giải trí, biểu diễn văn nghệ và thi đấu thể thao, tạo không khí vui tươi cho cả cộng đồng.
Lễ hội không chỉ là dịp để cư dân thể hiện lòng biết ơn biển, mà còn là cơ hội để tạo điểm đến du lịch độc đáo, giới thiệu đặc sản và kích thích kinh tế địa phương. Lễ hội cúng biển Mỹ Long không chỉ là sự kiện văn hóa mà còn là nhu cầu tất yếu của cộng đồng, đồng thời thu hút đông đảo du khách thập phương tới tham gia. Những nghi thức truyền thống và những hoạt động giải trí hiện đại tạo nên một không khí độc đáo cho lễ hội, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế và du lịch trong khu vực.


14. Lễ hội đền Hai Bà Trưng - Mê Linh
Theo triết lý 'Uống nước nhớ nguồn', sau khi Hai Bà Trưng hy sinh, nhiều nơi dân làng đã xây đền để tưởng nhớ công lao của hai vị anh hùng. Trong số 103 địa điểm thờ Hai Bà Trưng và các tướng lĩnh ở 9 tỉnh, thành phố trên cả nước (đặc biệt huyện Mê Linh có 25 di tích ở 13 xã), đền Hai Bà Trưng tại thôn Hạ Lôi, xã Mê Linh, mang ý nghĩa lớn nhất. Đây không chỉ là nơi ghi chép về hai nữ anh hùng từ thời thơ ấu, mà còn là địa điểm kỷ niệm về sự chuẩn bị cho cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng của nhân dân Việt Nam thời kỳ đầu Công nguyên.
Lễ hội diễn ra hàng năm nhằm vinh danh công lao của hai vị anh hùng dân tộc Trưng Trắc và Trưng Nhị, đồng thời truyền dạy truyền thống yêu nước cho thế hệ trẻ. Tại Đồng Nhân có lễ rước nước và múa đèn, ở Hát Môn có lễ dâng 100 chiếc bánh trôi, biểu tượng cho Mẹ Âu Cơ sinh ra trăm con Lạc Hồng; còn tại Hạ Lôi, Mê Linh, nơi Hai Bà Trưng phất cờ khởi nghĩa và thành lập đô, điểm độc đáo nhất của lễ hội là lễ giao kiệu. Hội diễn ra từ mồng 6 đến mồng 10 tháng Giêng. Trước đó từ mồng 4 tháng Giêng, cư dân đã tổ chức lễ mộc dục, thay bao sái tượng Vua Bà mà không làm theo lệ thông thường là ra sông múc nước tắm Thánh Tượng. Sau đó, ngày mồng 4 và 5 làng Hạ Lôi tổ chức lễ tế Hai Bà ở đình làng cùng với Thành hoàng làng, bao gồm 4 tướng và 4 anh em ruột Đô, Hồ, Bạch, Hạc - những người phù trợ Thánh Tản Viên xây dựng lại nghiệp đế họ Hùng. Trong tâm tư của người Việt, hình ảnh Hai Bà Trưng dẫn đầu quân đội, đánh bại quân thực dân nhà Hán, giành lại độc lập cho dân tộc sau hơn hai thế kỷ bị ách đô hộ của phong kiến nước ngoài, là một sự kỳ diệu trong lịch sử dân tộc Việt Nam. Sử sách đã nói lên niềm tự hào về Hai Bà Trưng.
Trong lễ rước kiệu Hai Bà từ Đền về Đình, bao gồm 2 cỗ voi, 2 cỗ ngựa, đội thanh nữ mặc áo trắng duyên dáng, đội nữ binh hộ giá mặc áo nâu, quấn xà cạp, vác gươm, hai đội nữ rước hai kiệu, đội mệnh bái mặc áo tế xanh có triện, đội nhạc công, xinh tươi, đội vác cờ súy, gươm trường, bát bửu, tán, lọng... cùng với đám đông dân làng và hàng nghìn du khách trong và ngoài nước, hội tụ để tưởng nhớ công lao của Hai Bà. Phần độc đáo nhất của lễ rước kiệu Hai Bà ở Hạ Lôi, khác biệt với Hát Môn và Đồng Nhân, đó là nghi thức giao kiệu: Khi bắt đầu lễ rước kiệu, kiệu của Trưng Trắc sẽ đi trước. Khi đến đường kéo quân để về đình làng, kiệu của Trưng Trắc sẽ nhường đường để kiệu của Trưng Nhị đi trước. Khi đến cổng đình, kiệu của Trưng Nhị sẽ đi trước, kiệu của Trưng Trắc sẽ đi sau. Hai bên đường đều rộn tiếng chiêng, trống của phường bát âm, nam nữ hát đối, bài hát truyền thống từ thời Hai Bà Trưng, tôn vinh quân sĩ chống giặc. Lễ hội diễn ra tại đình làng Hạ Lôi, mang bầu không khí trang trọng và linh thiêng. Buổi sáng mồng 6, chính hội diễn ra, nhân dân làng tiễn Hai Bà về kinh đô Đền. Sắp xếp thứ tự rước kiệu ngược lại so với ngày về đình làng: Kiệu Thành hoàng và tướng Cốt Tung đứng hai bên sân bái Hai Bà về kinh, kiệu của Trưng Nhị đi trước kiệu của Trưng Trắc. Sau hai lần giao kiệu ở cổng đình và đường kéo quân đến cổng Đền, kiệu của Trưng Trắc sẽ nhường đường để kiệu của Trưng Nhị đi trước vào Đền. Trong không khí trang trọng của lễ hội, vị chủ tế đọc lời thề của Hai Bà: 'Thiếp là Trưng nữ dấy binh dẹp giặc, che chở dân lành, thu phục lại muôn vật cũ của tổ tông, không phụ ý trời, thỏa nguyện nơi đền miếu của bậc đế vương các đời, không phụ sự trông đợi của tổ phụ nơi chín suối'. Từ mồng 7 đến mồng 10 tháng giêng, lễ viếng lục bộ nữ tướng, cầu phúc, yến hạ - khao quân, tạ lễ được tổ chức. Nhân dân Mê Linh và du khách từ khắp nơi đến tham gia lễ hội, đồng thời hái lộc, cầu may. Các trò chơi dân gian như đánh đu, đánh cờ người, cờ tướng, chọi gà, đấu vật diễn ra sôi động với âm nhạc từ những cây đàn, tiếng trống. Hiện nay, quần thể di tích lịch sử quốc gia Đền Hai Bà Trưng đã hoàn thiện. Đền thờ Hai Bà Trưng là một di tích lịch sử văn hóa linh thiêng không chỉ của người dân Mê Linh mà còn của cả dân tộc Việt Nam. Đây là biểu tượng cho tinh thần yêu nước, kiên cường của người phụ nữ Việt Nam. Lễ hội không chỉ là cách tưởng nhớ công ơn của Hai Bà mà còn là hoạt động thực tế nhằm truyền đạt tinh thần yêu nước cho thế hệ trẻ.

