1. Thông Tin Chung
Chó Dingo (Canis familiaris, Canis dingo) là loài chó hoang sống ở châu Úc, chủ yếu tập trung ở những vùng hoang vu. Có tranh cãi về việc chúng thuộc phân loại sói (Canis lupus dingo) hay là một loài riêng biệt (Canis dingo). Những nhà thám hiểm Anh ghi lại sự tồn tại của chó Dingo khi họ đến Úc vào năm 1788. Mặc dù có thể được nuôi dưỡng bởi con người, chó Dingo không phải là loài được chọn lọc như chó nhà.
Chó Dingo có kích thước trung bình, cơ thể săn chắc và mạnh mẽ, giúp chúng di chuyển nhanh nhẹn. Bộ lông thường có ba màu chủ đạo: gừng nhạt, đen và nâu, hoặc trắng kem. Hộp sọ nổi bật với hình nêm và tỷ lệ lớn so với cơ thể. Chúng thích nghi tốt với môi trường độc đáo của Úc. Tính đến ngày nay, chó Dingo được đánh giá là loài dễ bị đe dọa do tình trạng lai tạo thường xuyên với chó nhà.

2. Nguồn gốc của chó Dingo
Tổ tiên ban đầu của chúng được cho là đã mặc cả vào một trong những đợt định cư của con người hàng nghìn năm trước đây, khi chúng vẫn giữ được sự hoang dã và gần gũi hơn với cha mẹ của chúng là sói xám châu Á. Từ đó, chúng sống chủ yếu ngoài vùng sinh sống của con người và những chú chó khác, phát triển những đặc điểm và bản năng phân biệt chúng với mọi giống chó khác.
Chó Dingo duy trì những đặc điểm cổ xưa, với họ hàng gần nhất đến từ khu vực Đông Nam Á và Thái Bình Dương, được phân loại thành một đơn vị có tên Canis lupus dingo, tách chúng ra khỏi loài chó được phân loại là Canis lupus familiaris. Môi trường sống tự nhiên của chó Dingo có thể thay đổi từ sa mạc, đồng cỏ đến ven rừng. Chúng không thích sống quá xa khỏi nước và thường cư trú trong những hang thỏ hoang và khu rừng ven sông.

3. Nguyên gốc của tên gọi
Từ 'dingo' bắt nguồn từ ngôn ngữ Dharug được sử dụng bởi người thổ dân Úc ở khu vực Sydney. Khi người Anh đầu tiên đến Úc vào năm 1788, họ lập nên một khu định cư tại Port Jackson và ghi chép về 'những con dingoes' sống chung với cộng đồng bản địa. Watkin Tench lần đầu tiên ghi lại cái tên này vào năm 1789 trong câu chuyện về cuộc thám hiểm tới Vịnh Botany.
Con vật duy nhất nuôi trong nhà bởi họ là chó, hay theo ngôn ngữ của họ là Dingo, tương tự như con cáo của người Anh. Chúng là những sinh linh nhút nhát và đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của họ, tạo ra một mối liên kết chặt chẽ với cộng đồng bản địa. Một số trong số chúng hiện nay là của Thống đốc, và có khả năng hòa nhập tốt với chủ nhân mới.
Có nhiều biến thể cho từ 'dingo': 'tin-go' cho chó cái, 'din-go' cho chó đực, và 'wo-ri-gal' cho chó lớn. Tên gọi cho dingoes còn khác nhau trong các ngôn ngữ bản địa Úc như 'boolomo', 'dwer-da', 'joogoong', 'kal', 'kurpany', 'maliki', 'mirigung', 'noggum', 'papa-inura', và 'wantibirri'. Một số tác giả đề xuất có sự khác biệt giữa dingoes ở trại và dingoes hoang dã, có tên gọi khác nhau tùy thuộc vào bộ tộc bản địa.
Người dân tại vùng Yarralin, lãnh thổ Bắc Úc thường gọi những con dingo sống cùng họ là walaku, trong khi những cá thể sống hoang dã được gọi là ngurakin. Tên walaku cũng được sử dụng để chỉ cả dingo và chó. Người định cư tại New South Wales viết chỉ sử dụng tên dingo cho chó sống trong trại. Có đề xuất rằng ở New South Wales, các trại chó chỉ trở nên hoang dã sau sự sụp đổ của xã hội thổ dân.

4. Đặc điểm nhận dạng
Chó Dingo, một loài canid vừa vừa với cơ thể thanh mảnh, khỏe mạnh được thiết kế cho tốc độ, sự linh hoạt và sức bền. Phần đầu là phần rộng lớn nhất của cơ thể, có hình nêm và lớn so với phần còn lại. Hộp sọ giống như của chó vàng hơn là của sói xám hoặc sói đồng cỏ. So với chó, Dingoes sở hữu một mõm dài hơn, răng hàm mạnh mẽ, răng nanh dài hơn, thính giác tốt hơn và hộp sọ phẳng hơn. Những cá thể nuôi nhốt thường dài và nặng hơn so với Dingoes hoang dã khi được chăm sóc và ăn uống tốt hơn. Trung bình, đàn Dingo hoang dã nặng 15,8 kg cho đực và 14,1 kg cho cái, so với con đực nuôi nhốt là 18,9 kg và cái là 16,2 kg.
Chiều dài trung bình của Dingo hoang dã đực là 125 cm và cái là 122 cm, so với con đực nuôi nhốt là 136 cm và cái 133 cm. Chiều cao vai trung bình của Dingo hoang dã đực là 59 cm và cái là 56 cm, so với con đực nuôi nhốt là 56 cm và cái 53 cm. Dingoes thường không mang chất béo dư thừa và những con hoang dã thường hiển thị xương sườn rõ ràng dưới lớp da. Những cá thể từ phía bắc và tây bắc Australia thường lớn hơn so với những cá thể ở miền trung và miền nam Australia.
Ba màu lông chính của Dingo bao gồm gừng nhạt (hoặc màu nâu), đen và nâu, hoặc trắng kem. Màu gừng có sự đa dạng từ màu sắt sâu đến kem nhạt và chiếm 74% trong loài chó này. Thường có những mảng trắng nhỏ ở đầu đuôi, bàn chân và ngực nhưng không có những mảng trắng lớn. Dingoes đen và nâu có lông đen với mảng rám nắng ở mõm, ngực, bụng, chân và bàn chân, chiếm 12% trong số này. Màu trắng chiếm 2% trong những chú Dingo và màu đen là 1%. Màu lông hỗn hợp chiếm 12%. Chỉ có 3 gen ảnh hưởng đến màu lông của Dingo so với 9 gen ở chó nhà. Màu gừng chiếm ưu thế và kết hợp ba màu chính khác nhau - đen, nâu và trắng.
Đuôi của chúng phẳng, thon dài theo chiều dài và không cong. Đôi tai đứng lên. Đôi mắt hình tam giác (hoặc hạnh nhân) có màu nâu đậm với vành tối. Khi đi bộ, chân sau của Dingo bước thẳng hàng với chân trước và không có vuốt ẩn. Dingo sống hoang dã thường chỉ có tuổi thọ từ 3-5 năm, ít khi sống qua 7-8 năm. Tuy nhiên, đã có báo cáo về Dingo sống đến 10 năm và thậm chí 20 năm trong điều kiện nuôi nhốt. Dingo có hình thái học tương tự với chó New Guinea ngoại trừ chiều cao lớn hơn của Dingo ở vai.

5. Phân loài
Cách phân loại giữa các sinh vật thường chia sẻ những đặc điểm chung. Việc đặt danh pháp không xác định thứ hạng cho bất kỳ tập hợp động vật nào chỉ đơn thuần là đặt tên chính thức cho nó. Do đó, các nhà động vật học được tự do đề xuất nhóm động vật có đặc điểm tương tự mà một loài có thể thuộc về. Trong bản in thứ ba về loài động vật có vú xuất bản năm 2005, nhà nghiên cứu động vật W. Christopher Wozencraft được liệt kê dưới tên con sói Canis lupus với hai phân loài: 'familiaris Linneaus, 1758 [chó nhà]' và 'dingo Meyer, 1793 [chó nhà]', với chú thích rằng 'bao gồm chó nhà như một phân loài, với dingo tạm thời được xem là riêng biệt - những biến thể nhân tạo được tạo ra thông qua việc thuần hóa và chọn lọc sinh sản. Mặc dù có thể kéo dài khái niệm phân loài, điều này vẫn giữ đúng trong phạm vi từ đồng nghĩa.'
Phân loại này đã gây tranh cãi giữa các nhà nghiên cứu động vật học. Mathew Crowther, Stephen Jackson và Colin Groves không đồng ý với Wozencraft và cho rằng, dựa trên ý kiến của ICZN năm 2027, việc xếp loại một loài chỉ trong phạm vi nước không hợp lý. Crowther, Juliet Clutton-Brock và nhóm nghiên cứu khác đưa ra lập luận rằng vì dingo khác biệt về hành vi, hình thái, và không có dấu hiệu lai tạo dễ dàng với chó, nó nên được xem xét là loài riêng biệt Cano dingo. Jackson và Groves xem chó Canis familiaris như một thuật ngữ đồng nghĩa với loài sói Canis lupus, cả hai đều xếp hạng ngang bằng ở cấp độ loài. Họ cũng không đồng ý với Crowther, dựa trên sự chồng lấp giữa dingo và chó về hình thái, khả năng lai tạo dễ dàng, và dấu hiệu thuần hóa khi cả hai đều nhỏ hơn so với hậu duệ của chúng, con sói. Do Canis familiaris Linnaeus, 1758 có ưu tiên hơn Canis dingo Meyer, 1793, họ coi dingo là một từ đồng nghĩa xếp loại cho chó Canis familiaris (tức là chó và dingo là hai tên cho cùng một loài Canis familiaris). Gheorghe Benga và đồng nghiệp hỗ trợ việc gọi Dingo là một phân loài của chó, do đó Canis familiaris dingo và chó nhà là phân loài Canis familiaris familiaris.
Mặc dù dingo tồn tại tự nhiên, nó có mối liên kết với con người nhưng không được chọn lọc giống như các loài động vật thuần hóa khác. Vì vậy, tình trạng của nó như một con vật đã được thuần hóa vẫn không rõ ràng. Dù có phải là một loài dingo hoang dã hay là loài dingo đã thuần hóa vẫn chưa được làm rõ từ mô tả ban đầu của Meyer, được dịch từ tiếng Đức mơ hồ:
Không rõ liệu nó có phải là loài chó duy nhất ở New South Wales, và liệu nó có thể vẫn tồn tại trong tình trạng hoang dã hay không; tuy nhiên, đến nay, dường như nó đã mất đi ít tình trạng hoang dã của mình; hơn nữa, không phát hiện được sự khác biệt nào khác.
Năm 2014, toàn bộ trình tự gen chỉ ra rằng những chú chó này không phải là hậu duệ của loài sói xám còn tồn tại, tổ tiên của chúng đã tuyệt chủng. Năm 2015, Phân loại của động vật có vú ở Úc xem Dingo là Canis familiaris. Năm 2017, một đánh giá về thông tin khoa học mới nhất đã đề xuất rằng chó Dingo và New Guinea là một phân loài của chó nhà Canis familiaris Linnaeus 1758. Cuối năm 2017, Danh mục hệ động vật Úc của Chính phủ Úc đã liệt kê Dingo dưới tên Canis familiaris-Linnaeus 1758.

6. Tập tính xã hội
Dingo thích sống về đêm ở các vùng ấm, nhưng ít hơn ở những vùng lạnh. Chúng hoạt động chủ yếu vào lúc hoàng hôn và bình minh. Thời gian hoạt động ngắn (thường ít hơn một giờ) với thời gian nghỉ ngơi ngắn. Dingo thực hiện hai loại chuyển động: tìm kiếm (liên quan đến săn mồi) và khám phá (giao tiếp với chó khác). Theo nghiên cứu tại Queensland, chó hoang dã (loài lai dingo) tự do di chuyển vào ban đêm qua khu vực đô thị và giao tiếp khá tốt.
Thái độ xã hội của dingo linh hoạt giống như sói đồng cỏ hoặc sói xám, có lẽ là một trong những lý do ban đầu người ta nghĩ rằng dingo là hậu duệ của chó sói Ấn Độ. Trong khi con đực trẻ thường sống đơn độc và du cư tự do, những con trưởng thành thường tạo thành đàn. Tuy nhiên, trong các khu vực sống với quần thể cách biệt rộng lớn, các cặp sinh sản vẫn tồn tại cùng nhau, trừ khi có những cá thể khác. Phân phối Dingo theo số lượng cá thể: 73% đơn độc; 16% đôi; 5% ba con; 3% bốn con; và 3% đàn từ 5 đến 7 con. Một đàn dingo thường bao gồm một cặp giao phối, con cái năm nay và đôi khi con cái từ năm trước.
Trong điều kiện thuận lợi, đàn dingo duy trì lãnh thổ riêng và ít trùng lặp với lãnh thổ của đàn láng giềng. Kích thước đàn phản ánh kích thước con mồi trong lãnh thổ của chúng. Ở các khu vực sa mạc, có các nhóm nhỏ hơn với hành vi lãnh thổ linh hoạt hơn và chia sẻ các vùng nước. Kích thước đàn trung bình hàng tháng dao động từ ba đến mười hai thành viên.
Tương tự như các loài canids khác, đàn dingo chủ yếu bao gồm một cặp giao phối, con cái của năm nay và đôi khi con của năm trước. Có hệ thống phân cấp giữa đực và cái, với đực thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ khi ghi chú trong các đàn được giữ trong môi trường nhốt. Trong khi đi lang thang, khi ăn mồi, hoặc khi tiếp cận nguồn nước lần đầu tiên, con đực sinh sản thường được coi là lãnh đạo hoặc có vị thế cao hơn. Các con chó dưới hạng sẽ thể hiện sự thần phục khi tiếp cận một con chó thống trị, có tai hạ xuống và đuôi hạ thấp. Các nỗ lực thiết lập đàn nhân tạo trong các điều kiện nhốt nuôi đã thất bại.

7. Phân bố và môi trường sống
Chó giống sói là một nhóm động vật ăn thịt lớn có mối liên quan chặt chẽ về di truyền với 78 nhiễm sắc thể, tạo ra khả năng lai tạo và tạo ra giống lai màu mỡ. Tại Úc, có Dingo, chó hoang và giống lai của chúng. Các nghiên cứu tập trung vào phân bố giống lai chó Dingo.
Dingo đã phân bố trên khắp Úc trước sự xuất hiện của người châu Âu. Chúng không xuất hiện trong hồ sơ hóa thạch của Tasmania, chứng tỏ chúng đến sau khi Tasmania tách ra do mực nước biển tăng cao. Nông nghiệp và hàng rào chống Dingo giảm quần thể, đặc biệt là ở miền nam, nhưng chúng vẫn phổ biến trên lục địa.
Dingo thích nghi với nhiều môi trường sống, từ miền đông Úc đến cao nguyên đồng bằng và sa mạc nóng ở Trung Úc. Mối quan hệ với thổ dân Úc có thể giúp chúng thích ứng và chiếm đóng các cảnh đẹp độc đáo này.

8. Chế độ ăn uống
Một nghiên cứu kéo dài 20 năm về chế độ ăn uống của chó Dingo đã được tiến hành trên khắp Úc bởi chính phủ liên bang và tiểu bang. Nghiên cứu này kiểm tra hơn 13.000 mẫu dạ dày và phân, phát hiện đa dạng động vật mà chúng săn mồi, bao gồm động vật có vú, chim, thảm thực vật, loài bò sát và côn trùng. Khoảng 80% chế độ ăn uống của chúng chủ yếu từ 10 loài, bao gồm chuột túi đỏ, wallaby đầm lầy, gia súc, chuột dusky, ngỗng bồ các, Trichosurus vulpecula, chuột lông dài, wallaby nhỏ, thỏ châu Âu và gấu túi thông thường.
Chế độ ăn uống của Dingo thích nghi với từng vùng địa lý, với sự đa dạng của loài mồi phản ánh trên toàn Úc. Chúng uống nước ít hơn vào mùa đông và có khả năng sống sót từ chất lỏng trong cơ thể con mồi. Trong thời gian cho con bú, con cái nuôi nhốt không cần nhiều nước hơn, tái chế nước từ nước tiểu và phân của con non. Dingo thường xuyên viếng thăm điểm nước và có khả năng sống mà không cần nước trong thời gian dài.

9. Tập tính sinh sản
Chó Dingo sinh sản một lần mỗi năm, nhưng con cái có thể có chu kỳ động dục hai lần. Đối với con đực, họ luôn động dục quanh năm, nhưng tinh trùng thấp hơn trong mùa hè. Mùa giao phối thường diễn ra từ tháng Ba đến tháng Năm, và trong thời kỳ này, chúng sử dụng giọng hú, hành vi thống trị để bảo vệ lãnh thổ và tìm kiếm đối tác.
Sự sinh sản của Dingo phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi, môi trường và điều kiện thời tiết. Mỗi lứa đẻ kéo dài khoảng 61–69 ngày, với số lượng con dao động từ một đến mười. Các chú chó con rời khỏi hang lần đầu tiên khi được ba tuần tuổi và hoàn toàn rời đi sau tám tuần. Việc chuyển từ việc tiếp sữa sang ăn thịt mồi thường xảy ra từ 9 đến 12 tuần tuổi.
Trong tự nhiên, Dingo thường xuyên di chuyển và sinh sống trong các hang động ngầm. Hành vi sinh sản và nuôi dưỡng con non được quan sát thông qua sự tương tác trong đàn, với những con cái cấp trên thường kiểm soát việc sinh sản. Đàn Dingo thích nghi với môi trường biến động tại Úc và phản ánh sự đa dạng của loài mồi trên khắp lục đất này.

10. Chó Dingo tấn công con người
Chó Dingo và giống lai của chúng chia sẻ lãnh thổ với mèo túi bản địa và đuổi lũ cáo cùng săn mèo hoang. Chúng có thể gặp nguy hiểm khi săn mồi và có thể bị tấn công bởi trâu, gia súc và rắn độc. Dù chúng đủ lớn để gây hậu quả nghiêm trọng, nhưng chúng thường tránh xung đột với con người.
Trong số ít vụ tấn công dingo được xác nhận, hầu hết xảy ra khi du khách cung cấp thức ăn trong khu du lịch hoang dã, đặc biệt là trên Đảo Fraser. Mặc dù hầu hết không nghiêm trọng, một số ít có thể gây tổn thương và thậm chí tử vong.
Những hành vi không nên cho động vật ăn thức ăn tự nhiên của chúng được khuyến khích tại các công viên quốc gia Úc để tránh những tình huống không mong muốn. Dingo đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, đó là những kẻ săn mồi đỉnh và duy trì sự cân bằng tự nhiên ở lục địa Úc.

11. Chiến thuật săn mồi của Chó Dingo
Chó Dingo, dingo lai và chó hoang thường thực hiện cuộc tấn công tinh tế khi săn mồi. Chúng áp đặt đối thủ bằng cách cắn vào cổ họng, làm tổn thương khí quản và các mạch máu lớn ở cổ. Kích thước của đàn dingo phụ thuộc vào loại mồi, với đàn lớn được hình thành để săn những con mồi lớn. Chúng đánh giá mục tiêu dựa trên khả năng gây nguy hiểm và thường săn mồi lớn như chuột túi cỡ lớn, trâu và ngựa hoang. Chiến thuật chủ yếu là quan sát và tấn công bất ngờ. Dingo thường săn chuột túi lớn bằng cách dẫn dắt chúng đến những con dingo khác, sử dụng kỹ thuật đuổi bắt và đồng thuận trong cuộc săn đuổi. Một số mô hình cuộc tấn công cuối cùng được thực hiện bởi những con chuột túi mạnh mẽ hoặc những con kangaroo, nhưng Dingo thường khôn ngoan đến mức giữ lực lượng để hạ gục mồi. Trong số những mục tiêu, chuột túi thường là con mồi chủ yếu bị giết. Chiến thuật này chia sẻ nhiều đặc điểm với những loài khác như sói, chó săn châu Phi và linh cẩu.
Chúng có khả năng đánh bại kangaroo lớn và duy trì lực lượng nhờ vào sự cộng tác trong cuộc săn đuổi. Đàn Dingo có thể tấn công gia súc và trâu, tập trung vào những con yếu đuối hoặc bị thương. Chúng cũng sử dụng các chiến thuật như quấy rối đàn mồi để tách những con trưởng thành và quan sát những hành vi không bình thường. Dingo không nhắm vào những con khỏe mạnh và trưởng thành. Trong môi trường chăn nuôi, chúng có thể tấn công cừu nếu chúng không được bảo vệ, nhưng chó Dingo thường không có động cơ để giết cừu. Chúng thích săn kangaroo hơn và giữ nguyên mô hình ăn thịt của chúng.
Những con Dingo đơn độc có thể săn thỏ và mèo con gần chuồng thỏ. Chúng cũng săn bắt chim non không thể bay và dựa vào ngỗng bồ để có phần lớn chế độ ăn uống. Dingo đơn độc thậm chí có thể giả vờ không quan tâm khi một con đại bàng giết một con mồi lớn, sau đó chúng đuổi đại bàng đi để cướp mồi. Những chiến thuật săn lùng nhỏ như gặm nhấm và săn mồi trên cỏ cũng được thực hiện bởi Dingo đơn độc.

12. Chó Hoang Dingo - Sinh Vật Hiếm Hoi
Những đường nét hoang sơ của chú chó hoang, nằm yên trong góc vườn, giờ đây trở thành biểu tượng của sự quý hiếm. Trong một ngày hè tháng 8, tại thị trấn Wandiligong, bang Victoria (Úc), một phát hiện kỳ diệu đã diễn ra. Tiếng khóc thương cảm của một sinh vật lạ kỳ vang lên, làm bật mí về sự hiện diện của một chó hoang Dingo.
Người phát hiện nhanh chóng đưa chú chó đến phòng khám thú y, nơi bác sĩ Bec Day không chỉ chăm sóc mà còn xác định danh tính chính xác của chú qua xét nghiệm ADN. Kết quả là một bất ngờ lớn khi chó được xác định là Dingo thuần chủng 100%, một loài vật Úc đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.
Wandi - tên của chú chó, là một phát hiện quý báu đối với các nhà bảo tồn. Dingo Úc đang thuộc loài quý hiếm, bị đe dọa tuyệt chủng do lai tạp và săn bắt của con người. Có tổng cộng 3 loài chó hoang Dingo ở Úc, và Wandi thuộc loại sống trên núi, đặt ra vấn đề về nguy cơ tuyệt chủng rất cao. 'Wandi là một phần quan trọng của nỗ lực bảo tồn. Chúng ta sẽ chờ xem chú ấy sẽ trở thành điều gì trong tương lai' - giám đốc Quỹ Dingo Úc, Lyn Watson chia sẻ.
Theo CNN, vì Wandi là Dingo thuần chủng, chú sẽ tham gia chương trình nhân giống để bảo vệ nguồn gene quý hiếm của loài vật này. Chương trình này là cơ hội để giữ gìn sự thuần chủng của Dingo, khi phần lớn chúng ở Úc đã bị lai tạp, đe dọa nguồn gene của loài.

13. Quá Trình Thuần Hóa Chó Dingo
Năm 2017, một nghiên cứu đã khám phá khả năng thuần hóa giữa giống chó hiện đại và chó Dingo thông qua cuộc khảo sát về hành vi của chúng. Kết quả cho thấy chó Dingo thể hiện sự khác biệt rõ ràng, với hành vi không mong muốn đối với con người. Tình trạng coi chúng là nguy hiểm và hạn chế nuôi trong nhà vẫn tồn tại ở nhiều bang Úc, và chính phủ xếp Dingo vào loại thú hoang dã, cấm xuất khẩu.
Tuy nhiên, Dingoes có thể thuần hóa khi tiếp xúc với con người. Nhiều trường hợp chúng sống hòa mình với con người và thậm chí trở thành vật nuôi tốt. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng chúng rất thông minh và trung thành với chủ nhân, có thể sử dụng làm chó chăn cừu.

14. Dingo - Sinh Vật Kiên Cường trong Thiên Nhiên Hoang Dã của Châu Úc!
Châu Úc, quê hương của đủ loài động vật hoang dã độc đáo, nổi tiếng với sự đa dạng và cạnh tranh khốc liệt trong thiên nhiên hoang dã. Trong số những sinh linh mạnh mẽ nhất và kiên cường nhất, chó Dingo - Canis dingo, nổi bật như một thợ săn mồi tài năng nhất.
Không có hổ, sư tử, hay báo hoa mai, nhưng dingo lại là loài thú kiên cường, sở hữu sức mạnh săn mồi vô song. Dingo nằm giữa chó nhà và chó sói, tạo nên một phân loại động vật độc đáo thuộc họ Canidae. Trong khi có tranh cãi về việc chúng có phải là một loài riêng biệt hay không, người nông dân Úc thường coi chúng là kẻ săn trộm gia súc. Mặc dù vậy, nhà sinh thái học lại nhấn mạnh vai trò quan trọng của chúng trong hệ sinh thái, và cảnh báo về hậu quả nếu chúng bị loại bỏ khỏi môi trường.
Dingo nhanh chóng thống trị chuỗi thức ăn và có ảnh hưởng đến sự suy giảm của thylacine. Cuộc cạnh tranh giữa chúng và thylacine khiến loài thylacine phải lui về Tasmania để tồn tại, nhưng cuối cùng cũng bị tuyệt chủng dưới tác động của con người.
Chó Dingo tỏ ra rất đa dạng và linh hoạt trong cách săn mồi. Chúng sống đơn độc hoặc hình thành đàn để săn mồi lớn. Sự tổ chức xã hội và hệ thống phân cấp của chúng tương tự chó sói hơn là chó nhà, và chúng thích nghi tốt với môi trường sống đa dạng của Châu Úc.
