1. Đặc Điểm Sinh Học
Lạc đà, loài động vật sống trong sa mạc, có tuổi thọ trung bình từ 45 đến 50 năm. Chúng có chiều cao từ 1,85m đến 2,15m và có khả năng chạy nhanh lên đến 65 km/h. Bướu của lạc đà nặng từ 300 đến 1000 kg và lạc đà một bướu nặng từ 300 đến 600 kg. Lạc đà có lớp lông bờm để bảo vệ khỏi nhiệt độ cao và lạnh. Bàn chân của chúng có móng to giúp chúng vững trên mọi địa hình. Đặc biệt, lạc đà biết cách giữ nước trong cơ thể, không mồ hôi và tiêu thụ rất ít nước. Cơ chế này giúp chúng sống lâu trên sa mạc mà không cần nhiều nước uống. Bướu của lạc đà là nguồn dự trữ mỡ, giúp chúng sống được nhiều ngày mà không cần thức ăn và nước uống. Hồng cầu của lạc đà có hình bầu dục, giúp chúng chống lại sự mất nước hiệu quả.

2. Lạc Đà là Loài Động Vật Lớn Nhất Sống Được trên Sa Mạc
Lạc đà là loài động vật guốc chẵn lớn trong chi Camelus, bao gồm Lạc Đà Một Bướu và Lạc Đà Hai Bướu, xuất phát từ sa mạc châu Á và Bắc Phi. Chúng là loài động vật lớn nhất sống được trên sa mạc và các vùng khô cằn. Tuổi thọ trung bình của lạc đà là từ 45 đến 50 năm, có chiều cao từ 1,85m đến 2,15m, và có thể chạy với tốc độ 65 km/h. Trọng lượng của chúng thay đổi, với lạc đà hai bướu nặng từ 300 đến 1000 kg và lạc đà một bướu nặng từ 300 đến 600 kg.
Loài người đã thuần hóa lạc đà khoảng 5000 năm trước, sử dụng chúng cho việc lấy sữa, thịt, và làm động vật chuyên chở. Hiện nay, khoảng 13 triệu lạc đà một bướu sống dưới sự chăm sóc của con người. Trong khi loài này đã tuyệt chủng trong môi trường hoang dã, có một quần thể khoảng 700.000 con sống hoang dã ở miền trung nước Úc, là hậu duệ của những con đã thoát khỏi giam cầm vào cuối thế kỷ 19. Tuy nhiên, chính quyền Nam Úc đang đưa ra quyết định tiêu diệt chúng do ảnh hưởng đến nguồn tài nguyên thiên nhiên và trang trại nuôi cừu.

3. Thuần Hóa Lạc Đà
Lạc đà hai bướu có hai lớp lông: lớp lông tơ bên trong giữ ấm và lớp lông thô bên ngoài dài hơn giống như tóc. Chúng sản xuất khoảng 2,3 kg (5 pound) sợi len hàng năm. Cấu trúc của sợi len lông lạc đà tương tự như len casơmia, dài từ 2,5-7,5 cm (1-3 inch). Lông tơ không tách ra dễ dàng và được xe thành sợi để dệt kim.
Loài người đã thuần hóa lạc đà khoảng 5000 năm trước, sử dụng chúng cho việc lấy sữa, thịt, và làm động vật chuyên chở. Hiện nay, khoảng 13 triệu lạc đà một bướu sống dưới sự chăm sóc của con người. Trong khi loài này đã tuyệt chủng trong môi trường hoang dã, có một quần thể khoảng 700.000 con sống hoang dã ở miền trung nước Úc, là hậu duệ của những con đã thoát khỏi giam cầm vào cuối thế kỷ 19. Tuy nhiên, chính quyền Nam Úc đang đưa ra quyết định tiêu diệt chúng do ảnh hưởng đến nguồn tài nguyên thiên nhiên và trang trại nuôi cừu. Lạc đà hai bướu đã từng phổ biến, nhưng quần thể của chúng giảm xuống chỉ còn khoảng 1,4 triệu con, chủ yếu là đã được thuần hóa. Có khoảng 1.000 con lạc đà hai bướu sống hoang dã trong sa mạc Gobi, và một lượng nhỏ ở Iran, Afghanistan, Thổ Nhĩ Kỳ và Nga. Một số lạc đà (một và hai bướu) đã từng sống ở miền tây nam nước Mỹ cho đến đầu thế kỷ 20, nhập khẩu từ Thổ Nhĩ Kỳ và được sử dụng trong thực nghiệm của US Camel Corps.

4. Khả Năng Đặc Biệt của Lạc Đà
Mồm và mũi rất lớn của lạc đà đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nước. Lỗ mũi cuộn xoắn ốc, tăng diện tích thở khí và giúp chúng tiết kiệm 70% lượng nước khi thở ra so với con người.
Thân nhiệt của lạc đà thay đổi để tiết kiệm nước, giảm xuống dưới 34 độ C vào ban đêm, và chỉ bắt đầu toát mồ hôi khi thân nhiệt đạt 40,50 độ C. Chúng rất ít khi toát mồ hôi và đi tiểu, giữ lại lượng nước trong cơ thể.
Người chết khát thường mất nước trong máu, trong khi lạc đà giữ được dung lượng máu khi mất nước, giúp chúng sống trong môi trường khắc nghiệt của sa mạc.
Lạc đà khai thác và dự trữ nước thông qua cấu trúc đặc biệt trong dạ dày, có thêm 'túi nước' dự trữ phòng hạn hán.
Mỡ dự trữ trong bướu của lạc đà là khoản 1/5 trọng lượng cơ thể, cung cấp năng lượng và nước khi chúng không tìm thấy thức ăn.

5. Lạc Đà - Người Chịu Vất Vả Xuất Sắc
Lạc đà là biểu tượng của sự chịu đựng tuyệt vời trên sa mạc. Chúng có thể thồ hàng ngày 200 kg, đi được 40 km và tiếp tục đi 3 ngày liên tục. Với tốc độ 15 km/h, chúng có thể chạy liên tục 8 tiếng mà không nghỉ. Điều này khiến cho việc gọi chúng là “chiếc thuyền của sa mạc” trở nên thật hợp lý.
Trước những thử thách của bão cát và cảnh trời đất quay cuồng, lạc đà tỏ ra bình thản. Chúng nằm xuống, đóng mắt, lớp lông mi dày như tấm rèm chắn gió cát, bảo vệ đôi mắt. Sau cơn bão, chúng đứng dậy, rũ bỏ cát, tiếp tục hành trình một cách kiên nhẫn.
Dù nhiệt độ sa mạc vượt quá 50 độ C, lạc đà vẫn di chuyển một cách nhẹ nhàng. Đôi móng chân lớn của chúng giúp chúng vững trên mặt đất khó đi của sa mạc, còn lớp đệm sừng dưới chân chống lại nhiệt độ cao. Những đặc điểm này giúp chúng vượt qua những điều kiện khắc nghiệt nhất.
Nổi bật nhất là khả năng của lạc đà chịu đựng thiếu nước. Chúng có thể sống 10 ngày, thậm chí nửa tháng mà không uống nước. Chức năng sinh lí đặc biệt giúp chúng chống lại mất nước trong điều kiện khắc nghiệt của sa mạc.
Lớp lông bờm của lạc đà chống lại nhiệt độ cực đoan, đồng thời móng chân lớn giúp chúng vững trên mọi địa hình. Khả năng giữ nước xuất sắc làm cho lạc đà trở thành nhà thám hiểm của sa mạc.

6. Bướu - Kho Lưu Trữ Năng Lượng của Lạc Đà
Lạc đà dự trữ năng lượng trong bướu của chúng để đối mặt với thời kỳ khó khăn khi thức ăn khan hiếm. Trong những môi trường khắc nghiệt như sa mạc cạn kiệt hoặc mùa đông khắc nghiệt, bướu là nguồn hy vọng duy nhất với chất béo tích trữ trong bướu.
Bướu không phải là kho chứa nước để vượt qua sa mạc, mà là nơi tích trữ chất béo mà chúng kiếm được từ thức ăn. 80% khối lượng của bướu là chất béo có độ đặc cao, không chứa nước.
Chứa năng lượng, bướu là một nguồn dinh dưỡng đặc biệt. Khối trắng kia chứa 2/3 axit béo không no, với nhiệt độ trên 80 độ C, không chảy dưới ánh nắng mặt trời. Khi lạc đà đốt cháy năng lượng trong bướu, da nó co lại và bướu giảm kích thước.
Bướu biến đổi tùy thuộc vào tình trạng dinh dưỡng, nặng từ 1 kg đến 90 kg cho một con vật từ 300 kg đến 800 kg. Nó không chỉ là nguồn thực phẩm quý giá, mà còn được sử dụng trong nấu ăn và thậm chí làm phương tiện y tế.
Chống lại cái khát trong thời gian dài, lạc đà không chỉ nhờ bướu mà còn nhờ cơ chế sinh lý và giải phẫu đặc biệt. Sự chuyển hóa của bướu giảm khi nhiệt độ tăng lên từ 34 đến 42 độ C.

7. Cách Lạc Đà Giữ Nước trong Cơ Thể
Lạc đà thích nghi với cuộc sống trên sa mạc nhờ lớp lông bờm bảo vệ khỏi nhiệt độ cực đoan và bàn chân với đệm móng giúp giữ thăng bằng trên địa hình khó khăn. Chúng giữ nước trong cơ thể hiệu quả bằng cách giảm đáng kể lượng tiểu tiện và tăng thân nhiệt, giảm mất nước gián tiếp.
Lạc đà không mồ hôi nhiều và ít mất nước qua nhu động bài tiết. Lượng nước trong mũi được giữ lại thông qua một khe xuống miệng. Chúng chỉ mồ hôi khi quá nóng. Khe mũi đóng lại để chống cát và ngăn nước bốc hơi khi thở. Bướu dự trữ mỡ giàu năng lượng, giúp chúng có thể đối mặt với thiếu thốn thức ăn trong thời gian dài trên sa mạc.
Nước được giữ trong máu, cho phép chúng sống mà không cần nước uống nhiều ngày. Khi cần, bướu sử dụng mỡ, co lại và mềm đi. Khi có nước, chúng có thể uống liền 57 lít nước để bù lại mất chất lỏng.

8. Vì Sao Không Được Phép Chạm Vào Xác Lạc Đà Chết Trong Sa Mạc?
Nếu bạn có hiểu biết về sinh tồn ngoài trời, bạn sẽ biết rằng ngoại trừ lạc đà, xác của nhiều loài động vật không thể tiếp cận dễ dàng vì hậu quả rất nguy hiểm. Những người bị lạc trong sa mạc và đang cực kỳ đói có thể cố gắng lấy thịt và nước từ xác lạc đà, nhưng nếu bạn nhìn thấy một cái xác sưng tấy, hãy cẩn thận.
Sau khi lạc đà chết, một lượng lớn vi khuẩn sẽ phát triển trong thịt, ngay cả khi nó được bảo quản bằng nước, nó cũng không thể ăn được. Sinh vật hoại sinh và cadaverine có thể gây nhiễm trùng, dẫn đến ngộ độc.
Xác lạc đà có khả năng phát nổ vì chất béo trong bướu chuyển hóa thành khí trong môi trường yếm khí; nếu gặp nhiệt độ cao và ánh nắng mặt trời, tốc độ phân hủy càng nhanh. Khí tích tụ, làm xác chết phồng lên thành 'quả bóng' đầy đặn.
Lúc này, một chút thay đổi nhỏ có thể khiến cơ thể lạc đà phát nổ, gây nguy hiểm cho những người ở gần. Một số nhà khoa học mô tả xác lạc đà như một 'vũ khí sinh hóa'. Nếu bạn nhìn thấy xác lạc đà ngoài tự nhiên, tốt nhất là không nên tiếp cận nó.

9. Bướu của Lạc Đà Giúp Chúng Điều Chỉnh Nhiệt Độ Cơ Thể
Bạn đã trải qua đêm trong sa mạc chưa? Nhiệt độ sa mạc biến động mạnh, từ nóng ban ngày đến lạnh cóng ban đêm do tính chất của cát. Mô mỡ trong bướu lạc đà cách nhiệt, giúp chúng chống lại sự biến động nhiệt độ khắc nghiệt.
Lạc đà Bactrian, sống ở sa mạc Gobi, lớn hơn và có hai bướu. Môi trường khắc nghiệt đã đóng góp vào sự phát triển này. Lạc đà tích trữ chất béo trong bướu để tiếp xúc ít ánh sáng mặt trời và ít nhiệt hơn.
Bướu giúp lạc đà chống lại tình trạng khan hiếm nước. Chúng có thể uống lượng lớn nước một lần, bài tiết phân khô để giữ nước và loại bỏ chất độc khỏi nước cơ thể. Lạc đà còn có những cách độc đáo khác để di chuyển và giữ nước, như hút ẩm từ hơi thở.

10. Sữa và Nước Tiểu Lạc Đà Có Thể Chữa Bệnh Ung Thư
Một nhóm nghiên cứu tại Công ty Sinh học Arập (ABC) vừa thông báo về việc phát triển thành công một loại thuốc chữa bệnh ung thư từ sữa và nước tiểu của lạc đà. Họ tin rằng hệ miễn dịch mạnh mẽ của lạc đà chính là yếu tố quan trọng. Loại thuốc mới chứa những tế bào sức sống mạnh mẽ từ lạc đà để tấn công tế bào ung thư mà không gây tác dụng phụ.
Thí nghiệm trên chuột cho thấy tỷ lệ thành công là 100% sau sáu tháng tiêm thuốc. Chuột thí nghiệm mang khối ung thư vẫn sống và hoạt động bình thường. Tiến sĩ Abdalla Al-Naja, Chủ tịch Tổ chức Khoa học và Công nghệ Arập (ASTF) cho biết, loại thuốc này có khả năng chữa nhiều loại bệnh ung thư như máu, phổi, gan và vú. Thuốc sẽ được thử nghiệm trên người trong thời gian sớm nhất.
Mỗi năm, có tới 6 triệu người trên thế giới chết vì ung thư. Bệnh này đứng thứ hai về tỉ lệ gây tử vong trong thế giới Arập, sau bệnh tim mạch.

11. Vải Len Tạo Từ Lông của Loài Lạc Đà Vô Cùng Quý Hiếm
Vải len tạo từ lông của loài lạc đà trở nên quý hiếm và đắt đỏ hơn cả lông dê Cashmere. Lạc đà Vicuña, loài lạc đà đáng yêu và duyên dáng, sở hữu lông có thể dệt thành vải giống như lông cừu. Vải len từ lông của chúng hiện vẫn là loại vải đắt nhất thế giới, đắt hơn nhiều so với các loại vải chất lượng khác, ít nhất là 5 lần.
Nguyên nhân của giá trị cao này chủ yếu đến từ chất lượng lông của lạc đà. Lông Vicuña được thu hoạch từ loài động vật quý giá này, từng bước trên bờ vực tuyệt chủng. Sự sống còn của chúng tại đỉnh núi Andes, môi trường khắc nghiệt, nhiệt độ thất thường, là một kỳ tích. Bộ lông quý giá giúp chúng sống sót trong điều kiện khắc nghiệt này.
Trong thời kỳ Đế quốc Inca, lạc đà Vicuña được coi là loài động vật thần thánh, chỉ được sử dụng lông của chúng để làm trang phục cho hoàng gia. Mặc dù dễ thương, lạc đà Vicuña không hề yếu đuối. Sống ở vùng núi cao Andes, chúng phát triển số lượng hồng cầu cực lớn để tận dụng oxy.
Hệ tiêu hóa của lạc đà Vicuña khỏe mạnh, có khả năng nghiền mịn cỏ khô như không. Lớp lông của chúng bao gồm các sợi tơ xốp, mềm mại và có tính năng cách điện cao. Sợi lông này có độ mảnh vài micron, mỏng hơn so với lông dê Cashmere và cừu. Trong ngành công nghiệp dệt may, sợi tự nhiên mảnh mẽ và hiếm có giá trị cao, và lông lạc đà Vicuña càng quý hiếm vì mọc cực chậm. Chí ít, loại 'lông cừu vàng' này còn đắt đỏ hơn vải lông dê Cashmere tới 5 lần.

12. Lạc Đà Kiếm Ăn Trên Sa Mạc Như Thế Nào?
Lạc đà, với đôi môi linh hoạt, kiếm ăn trên sa mạc bằng cách gặm cỏ mọc gần mặt đất và các loại thực vật đầy gai. Ba loài lạc đà - Camelus dromedarius, Camelus bactrianus và Camelus ferus - đã tiến hóa để sống trong môi trường khắc nghiệt này. Bướu trên lưng chứa chất béo dồi dào, hoạt động như nguồn năng lượng dự trữ.
Môi lạc đà chẻ làm đôi, linh hoạt để gặm cỏ ngắn mọc gần mặt đất, điều quan trọng ở sa mạc. Môi này có da dày, nhưng mềm dẻo, giúp chúng ăn cả thực vật có gai. Bên trong miệng, có những nhú gai giúp ngăn chúng bị chọc, giúp chúng nhai và nuốt thức ăn dễ dàng hơn.
Chung quy, lạc đà ăn đủ loại cỏ, lá, cành từ mọi thực vật trên sa mạc, kể cả cỏ khô và cây bụi chịu mặn. Dạ dày của chúng có nhiều ngăn, thức ăn sẽ được tiêu hóa qua từng ngăn, phối hợp với vi khuẩn.
Khả năng đặc biệt của lạc đà là có thể sống một thời gian dài mà không uống nước và gặm cỏ. Chúng có thể đi lang thang nhiều ngày với bụng đói để tìm thức ăn.

13. Lạc Đà Có Thể Uống 113 Lít Nước Chỉ Trong Vòng 13 Phút.
Khi lạc đà chuẩn bị cho chuyến đi dài, chúng có khả năng uống hết 113 lít nước trong chỉ 13 phút. Sức bền và khả năng bù nước của lạc đà vượt trội so với động vật có vú khác. Hồng cầu của chúng có hình bầu dục, khác biệt với hình tròn của đa số động vật có vú.
Lạc đà đã tiến hóa với nhiều đặc điểm độc đáo để tồn tại trong môi trường khắc nghiệt như sa mạc. Chúng có ba mí mắt và hai bộ lông mi để bảo vệ khỏi bụi cát. Đôi môi và lớp da chống chọi, giúp chúng ăn được thực vật có gai. Bàn chân lớn, phẳng giúp chúng vững vàng trên cát. Lạc đà còn có khả năng đóng mở lỗ mũi để tránh bụi.
Lạc đà không chỉ là vật cưỡi và thồ hàng mà còn là nguồn thực phẩm quan trọng. Thịt và sữa lạc đà là thực phẩm chất lượng cao. Sữa lạc đà, đặc biệt dinh dưỡng, cung cấp nhiều sắt và vitamin C hơn sữa bò. Nó còn gần với sữa mẹ hơn và chứa ít lactose hơn, phù hợp cho những người không dung nạp lactose.

14. Lạc Đà Vicuña Là Biểu Tượng Cho Quốc Gia Peru
Trong quá khứ, chỉ tầng lớp quý tộc Inca mới được mặc áo lông lạc đà Vicuña, một loại 'lông cừu vàng' quý giá. Lạc đà Vicuña sống trên vùng núi cao của dãy Andes, với thân hình nhỏ, đôi mắt to ngây thơ và bộ lông màu vàng duyên dáng. Ở Peru, nó được xem như biểu tượng quốc gia và hình ảnh của nó xuất hiện trên cờ, huy hiệu và tiền xu. Lạc đà Vicuña có khoảng 2 triệu cá thể tại Peru và từng được coi là loài thần thánh trong thời kỳ Đế quốc Inca.
Đặc biệt, lạc đà Vicuña không chỉ đẹp mắt mà còn có sức sống mạnh mẽ. Sống ở vùng núi cao Andes, chúng phát triển hồng cầu nhiều để tận dụng oxy. Hệ tiêu hóa của chúng khỏe mạnh, có khả năng nghiền mịn cỏ khô với lớp lông tơ xốp, mềm và cách điện cực cao. Đây thực sự là 'lông cừu vàng', đắt đỏ hơn vải len dê Cashmere đến 5 lần.
