Buzz
- - Bạch tuộc có ba hệ thống sinh lý chính: tám xúc tu không có vỏ hay xương, ba trái tim, và máu xanh chứa hemocyanin.
- - Chúng sử dụng ba biện pháp tự vệ: phun mực, ngụy trang, và tự tháo bỏ tua.
- - Bạch tuộc rất thông minh với khả năng học hỏi và trí nhớ tốt, thể hiện qua các thí nghiệm về mê cung.
- - Giác quan của bạch tuộc gồm thị lực xuất sắc và giác hút nhạy bén, nhưng không có cảm giác bản thể mạnh mẽ.
- - Chúng có vòng đời ngắn và quá trình sinh sản phức tạp, với bạch tuộc cái chăm sóc trứng và chết sau khi nở.
- - Bạch tuộc di chuyển bằng cách bò và bơi, sử dụng phản lực và có thể đạt tốc độ lên đến 25 km/h.
- - Quá trình giao phối của bạch tuộc đực thường dẫn đến cái chết của nó, trong khi cái bảo vệ trứng và chết sau khi đẻ.
- - Khả năng ẩn mình của bạch tuộc nhờ tế bào sắc tố và khả năng phun mực để trốn thoát.
- - Hemocyanin trong máu bạch tuộc giúp duy trì nguồn ôxy ổn định và làm máu có màu xanh.,.
- - Bạch tuộc có xúc tu chứa đến 2/3 số nơ-ron, hoạt động độc lập và khó kiểm soát.
- - Xúc tu không biết chính xác vị trí của mình trong cơ thể và có thể thực hiện các nhiệm vụ khác nhau, thậm chí khi tách rời khỏi cơ thể.
- - Mỗi xúc tu có khoảng 240 giác hút và có khả năng nếm thức ăn và nâng vật nặng.
- - Bạch tuộc thường săn mồi vào ban đêm, thích cua, tôm và động vật thân mềm, sử dụng mỏ để phá vỏ mồi.
- - Chế độ ăn của bạch tuộc chủ yếu bao gồm động vật giáp xác và thân mềm, có thể ăn đến 4% trọng lượng cơ thể mỗi ngày.
- - Bạch tuộc được sử dụng làm thực phẩm và thú nuôi, nhưng cũng thường xuất hiện trong văn hóa và truyền thuyết như các sinh vật khổng lồ hoặc biểu tượng tội phạm.
Bạch tuộc sở hữu 8 chiếc xúc tu, đặc điểm này được phản ánh trong tên khoa học của chúng, xuất phát từ tiếng Hy Lạp: ὀκτώπους, có nghĩa là 'tám chân'. Những cánh tay này tạo nên một hệ cơ bắp linh hoạt, là kiểu buồng thủy tĩnh học. Khác biệt với nhiều động vật thân mềm khác, loài bạch tuộc trong phân bộ Incirrina có cơ thể mềm mại mà không cần bất kỳ vỏ hay xương nào bảo vệ. Chúng không mang bên ngoài vỏ như ốc, cũng không có dấu hiệu vỏ hay xương bên trong như mực biển hay mực ống. Bộ phận duy nhất cứng cáp là một chiếc mỏ giống như vẹt, giúp bạch tuộc linh hoạt khi chạy trốn. Bạch tuộc trong phân bộ Cirrina lại có hai vây cá và một vỏ bên trong giúp chúng tránh được các không gian hẹp.
Bạch tuộc có vòng đời ngắn, với một số loài chỉ sống 6 tháng. Bạch tuộc khổng lồ ở Bắc Thái Bình Dương có thể sống đến 5 năm trong điều kiện lý tưởng. Tuy nhiên, sinh sản là một nguyên nhân khiến chu kỳ đời sống ngắn ngủi: bạch tuộc đực sống chỉ vài tháng sau khi giao phối, trong khi bạch tuộc cái thường chết ngay sau khi ổ trứng nở.
Bạch tuộc sở hữu đến 3 trái tim. Hai trái tim bơm máu qua hai lớp mang, trong khi trái tim thứ ba bơm máu đi khắp cơ thể. Máu của bạch tuộc chứa hemocyanin giàu protein, có chức năng chuyển oxy. Hemocyanin, ít hiệu quả hơn sắt trong huyết cầu của động vật có xương sống, tan trong huyết tương thay vì trong hồng cầu, tạo nên màu xanh cho máu. Bạch tuộc đưa nước vào các khoang rồi xuyên qua các lớp mang. Như các động vật thân mềm khác, bạch tuộc có các lớp mang phân chia và mạch máu quấn bên trong.
Sinh Lý Học
Sinh Lý HọcBạch tuộc sử dụng ba biện pháp phòng thủ chủ yếu bao gồm phun mực, ngụy trang và tự tháo bỏ tua. Loại mực đen mảy dày như đám mây giúp chúng thoát khỏi kẻ thù, với thành phần chính là melamin, cùng hóa chất tạo màu cho da và tóc con người. Mùi của loại mực này còn giúp bạch tuộc lẩn trốn khỏi cá mập và thú ăn thịt khác.
Bạch tuộc sử dụng kỹ thuật ngụy trang bằng cách thay đổi màu sắc, độ mờ và phản chiếu của da. Tế bào sắc tố với nhiều màu sắc khác nhau giúp chúng ngụy trang hiệu quả và liên lạc với bạch tuộc khác. Những loài bạch tuộc có độc khiến mình chuyển từ màu xanh sang màu vàng khi bị kích thích.
Một số loài bạch tuộc có khả năng tự tháo bỏ tua khi bị tấn công, tạo ra hình ảnh lạc hướng và làm mất hứng thú của kẻ săn mồi. Bạch tuộc Mimic còn có khả năng biến đổi thân thể và màu sắc để giả mạo các loài vật nguy hiểm khác như rắn biển hay lươn.
Tự Vệ
Tự Vệ3. Trí khôn của Bạch Tuộc
Bạch tuộc thực sự là động vật rất thông minh, có khả năng vượt trội, thậm chí có thể thông minh hơn nhiều loài động vật thân mềm khác. Các nhà nghiên cứu đã chứng minh khả năng học hỏi và trí nhớ của chúng thông qua các thí nghiệm về mê cung và giải quyết vấn đề. Hệ thần kinh phức tạp của bạch tuộc gồm nhiều nơron tập trung chủ yếu ở các tua của chúng, giải thích khả năng phản xạ phức tạp và khả năng điều khiển từ ba cấp độ khác nhau.
Chúng có khả năng nhận biết mẫu và hình dạng, thậm chí có thể được huấn luyện để chơi thảy vòng. Bạch tuộc còn thể hiện sự sáng tạo khi tìm kiếm thức ăn bằng cách phá vỡ bể của mình, nhảy qua các vật thể khác hoặc thậm chí tham gia các hành vi nguy hiểm như mở nắp thuyền để ăn cua.
Trí khôn của bạch tuộc là một lĩnh vực nghiên cứu đầy hứng thú và vẫn còn nhiều bí ẩn chờ đợi khám phá.
Trí Khôn
Sự Thông Minh của Bạch Tuộc4. Giác Quan của Bạch Tuộc
Bạch tuộc được trang bị thị lực xuất sắc, đặc biệt là khả năng phân biệt màu sắc mà chúng không hẳn cần. Mắt bạch tuộc liên kết với hai túi thăng bằng giúp chúng duy trì sự cân bằng tốt và luôn giữ thân thể ở tư thế ngang ngửa.
Ngoài ra, giác quan của bạch tuộc cũng rất phong phú. Những giác hút trên cơ thể chúng có thụ quan nhạy bén, giúp chúng nhận biết môi trường xung quanh và giữ chặt con mồi. Tuy nhiên, chúng không có cảm giác bản thể mạnh mẽ, không thể xác định vị trí chính xác của cơ thể hay của các tua.
Đây là một trong những đặc điểm giác quan độc đáo của bạch tuộc, đóng góp vào sự đa dạng và khả năng sống sót của chúng trong môi trường biển đa dạng.
Giác Quan Đặc Biệt
Giác Quan Độc Đáo5. Sinh Sản của Bạch Tuộc
Trong quá trình giao cấu, bạch tuộc đực chuyển bào tinh vào thân bạch tuộc cái. Tua giao cấu, thường là tua thứ ba bên phải, sau đó tách khỏi bạch tuộc đực. Con đực thường chết sau vài tháng kể từ khi giao cấu. Bạch tuộc cái giữ tinh dịch trong thân để nuôi trứng, sau đó đẻ ra từ 10,000 đến 70,000 trứng (tùy loại).
Bạch tuộc mẹ chăm sóc trứng, bảo vệ chúng khỏi kẻ thù và cung cấp oxy bằng cách thổi nước qua trứng suốt khoảng 160 ngày. Trong thời gian này, bạch tuộc mẹ không ăn. Sau khi trứng nở, bạch tuộc mẹ chết, và bạch tuộc con trở thành ấu trùng, ăn cua bể và sao biển trước khi chìm xuống đáy đại dương. Tuy nhiên, ở một số nơi sâu hơn, bạch tuộc con tránh quá trình này để tránh nguy cơ bị săn mồi.
Quá Trình Sinh Sản
Quá Trình Sinh SảnBạch tuộc thường ưu tiên chiến thuật lẩn trốn hơn là tấn công. Với khả năng bơi lội nhanh, chúng di chuyển bằng cách phun nước qua cơ thể, linh hoạt nhét vào kẽ nứt và vách đá, làm khó theo dõi. Khi chiêu ngụy trang thất bại, bạch tuộc sẵn sàng hy sinh xúc tu để đánh lừa kẻ săn mồi, sau đó tái tạo xúc tu. Răng hàm giống răng cưa và tuyến nước bọt độc được sử dụng để tê liệt mục tiêu.
Chiến Thuật Lẩn Trốn
Chiến Thuật Lẩn TrốnBạch tuộc sử dụng cách bò hoặc bơi để di chuyển, nhưng phương thức chủ yếu là bò. Chúng di chuyển nhanh khi đói hoặc bị đe dọa, tận dụng sức đẩy của phản lực. Mặc dù lượng oxy trong máu của bạch tuộc chỉ khoảng 4%, nhưng chúng có thể bò như đi trên tua. Nghiên cứu năm 2005 chỉ ra một số loài bạch tuộc có thể di chuyển trong nước bằng cách sử dụng hai tua nhanh như di chuyển trên đám tảo biển, tạo ra lực bơi bằng cách hút và đẩy nước.
Bạch tuộc thích chạy trốn hơn là chiến đấu, sử dụng phương thức tích nước và bắn ra để tạo ra phản lực và nhanh chóng trốn khỏi kẻ săn mồi. Tốc độ chạy của chúng có thể đạt khoảng 25 km/h.
Phương Thức Di Chuyển
Phương Thức Di Chuyển8. Quá Trình Giao Phối của Bạch Tuộc
Theo nhận định của các nhà nghiên cứu, cuộc sống của bạch tuộc có sự tương đồng với cá hồi. Chúng không thể sống lâu sau khi thụ tinh. Những con đực thường qua đời sau vài tháng từ khi đưa tinh trùng vào con cái. Những con bạch tuộc cái sống lâu hơn để bảo vệ trứng.
Một điều độc đáo là bạch tuộc có quá trình giao phối độc đáo. Con đực tạo ra một bọc tinh trùng và chuyển nó vào cơ thể con cái thông qua một chiếc vòi. Khi đi sâu vào bên trong con cái, chiếc vòi này mở rộng, dễ dàng bơi tinh trùng một cách hiệu quả và quyết liệt, có khả năng loại bỏ tinh trùng đối thủ.
Bạch tuộc cái có thể đẻ đến 150,000 trứng trong hai tuần. Chúng không săn mồi mà tập trung vào việc bảo vệ trứng. Điều này dẫn đến tình trạng mất mẹ của bạch tuộc con khi chúng mới sinh ra do mẹ chúng chết do thiếu dưỡng chất và đói trong thời gian dài.
Tương tự như tắc kè hoa, bạch tuộc có khả năng thay đổi màu sắc cơ thể để phản ánh môi trường xung quanh, giúp chúng lẩn tránh kẻ thù một cách hoàn hảo. Hơn nữa, chúng còn có thể phun mực vào kẻ tấn công khi cảm thấy nguy hiểm. Mực tối làm cho bạch tuộc trở nên vô hình và dễ dàng thoát khỏi tình huống nguy hiểm.
Giao Phối của Bạch Tuộc
Giao Phối của Bạch Tuộc
9. Khả năng ẩn mình tài tình
Khả năng tự vệ độc đáo và kỳ diệu nhất của chúng tôi là khả năng ẩn mình và ngụy trang. Sử dụng một hệ thống tế bào sắc tố và cơ bó đặc biệt dưới da, chúng tôi có thể hoàn toàn hòa mình vào môi trường xung quanh, kể cả màu sắc, hình dáng và cấu trúc. Ngay cả những kẻ săn mồi chuyên nghiệp như cá mập, cá chình và cá heo cũng không nhận ra sự hiện diện của chúng tôi.
Khi bị phát hiện, chúng tôi sẽ phun ra một đám mây mực để làm mờ tầm nhìn và tạo cơ hội cho chúng tôi thoát thân. Loại mực này còn chứa một chất làm chậm khả năng mắt của đối phương, làm cho họ khó nhận biết hướng chạy trốn của chúng tôi.
Khả năng ẩn mình tài tình
Khả năng ẩn mình tài tình
10. Máu bạch tuộc: Bí mật màu xanh
Bạch tuộc là một sinh vật tuyệt vời với 500 triệu tế bào thần kinh trên cả đầu và cơ thể, sở hữu khả năng lập kế hoạch, suy luận và dự đoán chuyển động. Điều đặc biệt, máu của bạch tuộc mang màu xanh độc đáo.
Hemocyanin - chất làm màu máu xanh, chịu trách nhiệm giúp bạch tuộc tồn tại trong môi trường khắc nghiệt với nhiệt độ cực cao hoặc thấp. Hemocyanin là một protein trong máu với 2 nguyên tử đồng (Cu) kết hợp với 1 phân tử ôxy đơn (O2). Sự oxi hóa chuyển đổi màu từ Cu(I) không màu khi chưa kết hợp ôxy thành Cu(II) màu xanh khi đã kết hợp ôxy. Đây là một phần quan trọng của huyết tương ở động vật không xương sống.
Hemocyanin màu xanh liên kết chặt với ôxy trong máu và lan toả khắp cơ thể, cung cấp cho các mô một nguồn ôxy quan trọng cho sự sống. Bạch tuộc với ba trái tim cần lượng ôxy nhiều hơn nhiều so với hầu hết động vật không xương sống khác, và hemocyanin giúp chúng có nguồn cung ôxy ổn định, ngay cả khi ôxy không phải lúc nào cũng có sẵn trong môi trường sống.
Ngược lại, máu của động vật có vú (bao gồm cả chúng ta) mang màu đỏ vì nó chứa hemoglobin giàu sắt.
Máu xanh của bạch tuộc
Bí mật màu xanh trong máu bạch tuộc
11. Những điều thú vị về xúc tu của bạch tuộc
Những điều thú vị xoay quanh xúc tu của bạch tuộc:
- Xúc tu chứa đến 2/3 số nơ-ron của bạch tuộc, tạo nên một đám rắn tự trị và khó kiểm soát. Chúng như một đám rắn được đào tạo, có thể thực hiện những hành động nhất định nhưng không chắc chúng sẽ làm theo mệnh lệnh. Bạch tuộc không biết chính xác vị trí của xúc tu trong cơ thể, dẫn đến việc họ không thể tạo ra hình ảnh tổng thể của vật thể mà họ đang chạm vào.
- Mỗi xúc tu có thể thực hiện một công việc khác nhau, thậm chí khi nó đã tách khỏi bạch tuộc.
- Bạch tuộc có khả năng tách rời xúc tu và chúng sẽ mọc lại sau đó!
- Mỗi xúc tu của bạch tuộc có khoảng 240 giác hút. Bạch tuộc Thái Bình Dương khổng lồ có thể nâng 16kg chỉ với một xúc tu. Chúng cũng có thể nếm mọi thứ thông qua xúc tu.
- Thể thao đấu vật của bạch tuộc trở nên phổ biến vào những năm 1960.
- Bạch tuộc có khả năng phun mực đen để làm lạc lõng kẻ thù. Một số loài còn có thể phun mực tạo hình của mình để tạo hình ảnh ảo để lừa đối thủ. Mực này có thể làm mù và làm nhiễu loạn giác quan của đối thủ, thậm chí đến mức khiến chúng tèo cả khi không thoát khỏi mực của mình.
Bí mật độc đáo về xúc tu của bạch tuộc
Những điều thú vị xoay quanh xúc tu của bạch tuộc
12. Thói quen săn mồi đặc biệt
Bạch tuộc thường săn mồi khi mặt trời đã khuất. Chúng ưa thích cua, tôm càng, và các động vật thân mềm hai mảnh vỏ (như sò), nhưng có thể ăn hầu như mọi loại mồi mà chúng có thể bắt được. Chúng có khả năng thay đổi màu sắc để phù hợp với môi trường, và có thể nhảy khi bắt gặp con mồi không đề phòng trên đường đi. Chất độc thần kinh mà chúng tiết ra khiến con mồi bị tê liệt, cho phép bạch tuộc bắt chúng bằng cách sử dụng cánh tay mạnh mẽ với hàng giác hút. Nếu mồi có vỏ, chúng sử dụng mỏ để tạo một lỗ trong vỏ trước khi hút thịt ra.
Bạch tuộc sở hữu hệ thống thần kinh đặc biệt giúp chúng điều hướng môi trường và săn mồi. Tầm nhìn sắc bén và khả năng nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu là đặc điểm của chúng. Tính phân cực trong thị giác giúp chúng kiểm soát ánh sáng, cho phép nhìn rõ cả trong điều kiện ánh sáng chói loá và ánh sáng yếu.
Ngoài thị giác, bạch tuộc dựa nhiều vào xúc giác xuất sắc của chúng. Mỗi giác hút trên 8 cánh tay chứa hàng nghìn tế bào thần kinh, giúp chúng hiểu thông tin qua xúc giác. Các kẽ hút máu của chúng còn có cơ quan thụ cảm để nếm và ngửi môi trường. Chỉ cần cảm nhận thức ăn, chúng có thể phân biệt mùi vị và xác định liệu đó có phải là một bữa ăn thú vị hay không.
Thói quen săn mồi
Thói quen săn mồi
13. Chế độ ăn của bạch tuộc
Hầu hết bạch tuộc là loài săn mồi, có nghĩa là chúng săn và ăn thịt để sống. Thường, chúng chọn mục tiêu là những con mồi có kích thước tương đương hoặc nhỏ hơn. Bạch tuộc thường thích kiểm soát và đánh bại mồi của mình, và ít khi tấn công những sinh vật lớn hơn, trừ khi chúng cảm thấy bị đe dọa hoặc cần tự vệ.
Đa dạng thức ăn của bạch tuộc bao gồm động vật giáp xác, động vật thân mềm và cá, là những loại thức ăn phổ biến. Tuy nhiên, chúng có xu hướng tránh những sinh vật có khả năng tự vệ cao như sò đá và bào ngư. Bạch tuộc cần nhiều protein, và một số loài, như Bạch tuộc Thái Bình Dương khổng lồ, có thể ăn lên đến 2% đến 4% trọng lượng cơ thể mỗi ngày. Mặc dù hầu hết bạch tuộc không kén ăn, nhưng có những loài ưa thích nhất định thức ăn.
Những loại thức ăn mà bạch tuộc thường săn mồi:
- Cua
- Tôm hùm
- Tôm
- Cá (kích thước nhỏ hơn chúng)
- Cá mập
- Sò
- Ốc sên
- Sò
- Giun
- Các loài động vật lớp thân mềm khác
Chế độ ăn của bạch tuộc
Chế độ ăn của bạch tuộc
14. Tương tác giữa loài bạch tuộc và con người
Người ta thường săn bắt bạch tuộc để sử dụng làm thực phẩm, đôi khi chúng được giữ trong bể làm thú nuôi.
Làm thực phẩm: Trên khắp thế giới, bạch tuộc thường được săn bắt để làm thực phẩm. Tua và các phần khác được chế biến theo nhiều cách, thường tùy thuộc vào loại bạch tuộc. Bạch tuộc cũng là nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản, như sushi, takoyaki và akashiyaki. Một số loại bạch tuộc được ăn sống và được coi là thực phẩm bổ dưỡng.
Làm thú nuôi: Bạch tuộc khó bị giam cầm, nhưng vẫn có người giữ chúng làm thú nuôi. Bạch tuộc thường có khả năng thoát khỏi bể giam của mình. Kích thước của bạch tuộc có thể thay đổi tùy thuộc vào loại. Việc chọn loại bạch tuộc nổi tiếng, như bạch tuộc hai đốm California, một con bạch tuộc nhỏ đến cỡ một quả bóng tennis có thể đã hoàn thành chu kỳ sống của nó. Bạch tuộc cỡ lớn có thể mở nắp bể và sống không khí trong thời gian ngắn. Chúng cũng có thể tấn công và giết một số loại cá mập.
Trong văn hóa: Hình ảnh của bạch tuộc thường xuất hiện trong văn hóa và thường được miêu tả như những sinh vật khổng lồ nổi lên từ đáy đại dương để tấn công và phá hủy tàu bè. Trong tiểu thuyết 'Con bạch tuộc' (La Piovra), biểu tượng này tượng trưng cho các băng đảng tội phạm Mafia mở rộng quyền lực của họ. Nhân vật mụ phù thủy Ursula trong 'Nàng tiên cá' có hình dạng với phần thân dưới giống như con bạch tuộc. Hình ảnh của con bạch tuộc là nguồn cảm hứng cho nhân vật Cthulhu, quái vật vũ trụ được thiết kế với hình dạng của con bạch tuộc và có vô số xúc tu.
Mối quan hệ giữa loài bạch tuộc và con người
Mối quan hệ giữa loài bạch tuộc và con người