1. Phân tích bức tranh phố huyện nghèo trong 'Hai đứa trẻ' bài 1
Thạch Lam, một trong những nhà văn hàng đầu của Tự Lực Văn Đoàn, đã sử dụng bút pháp sáng tạo để mô tả những cảm xúc tinh tế và sâu sắc. Các tác phẩm của ông không chỉ là những dòng văn đơn thuần mà còn chứa đựng tình cảm nhân văn sâu sắc đối với những số phận khó khăn trong xã hội. Trong truyện ngắn 'Hai đứa trẻ', ông đã bắt lấy những khoảnh khắc cuộc sống đầy bi thương nhưng cũng ẩn chứa những ước mơ to lớn của con người ở đây.
Thạch Lam chọn bối cảnh vào thời điểm hoàng hôn, khi mọi thứ chuẩn bị bước vào giấc ngủ. Bằng cách tinh tế và nhạy bén, ông không chỉ ghi lại thế giới sống mà còn tạo nên bức tranh của thiên nhiên. Hai bức tranh này thể hiện quan điểm và cảm xúc của ông đối với cuộc sống hàng ngày.
Bức tranh về thiên nhiên mang đến hình ảnh mơ mộng nhưng u buồn, với tiếng trống thu không vang lên từ cái chòi nhỏ ở huyện; mỗi tiếng trống như một lời gọi cho buổi chiều. Xa xa, tiếng ếch nhái hòa theo tiếng gió nhẹ. Âm thanh này là sự tĩnh lặng và ẩn chứa nhiều cảm xúc. Không gian phải yên bình để lắng nghe từng âm thanh. Mặt trời dần chìm vào giấc ngủ: 'Phương Tây đỏ rực như lửa cháy', 'Những đám mây ánh hồng như hòn than sắp tàn', những gam màu sáng, nồng nàn nhưng mang theo sự phai nhạt. Những dãy tre làng đen đằng trước cắt ngang trên bức tranh nền trời, tạo nên cảnh vật buồn bã, ảm đạm.
Ngoài bức tranh về thiên nhiên, Thạch Lam cũng mô tả cuộc sống của con người trong buổi chợ vắng. Ông quan sát khu chợ sau khi hoạt động kết thúc, với sự yên bình và tình trạng tiêu điều. Sự náo nhiệt và ồn ào đã tan biến, chỉ còn lại sự im lặng bao trùm. Một số người bán hàng trễ, dành thời gian dọn dẹp và nói chuyện nhanh chóng. Trên sàn chợ chỉ còn lại rác thải, vỏ thị, vỏ bưởi,... Những đứa trẻ nghèo ven chợ cúi xuống, tìm kiếm và nhặt nhạnh những vật dụng có thể sử dụng. Cuộc sống của họ đầy bi thương, đáng thương. Mẹ con chị Tí, ban ngày đi săn cua, bắt ốc, đêm lại kinh doanh nước, mặc dù làm việc chăm chỉ nhưng vẫn khó khăn. Bà cụ Thi, nghiện rượu, luôn sống trong men, thường xuyên cười đùa,... Chị em Liên quản lý một cửa hàng tạp hóa nhỏ, phục vụ những vật dụng đơn giản cho khách quen. Liên và An, dù chỉ là những đứa trẻ, nhưng họ tham gia vào cuộc sống khó khăn này.
Bức tranh về phố huyện vào lúc chiều tàn là một đoạn văn trữ tình. Chất thơ của nó toát lên từ thiên nhiên và cảnh quê hương giản dị, tiếng trống thu không, tiếng ếch kêu ran theo tiếng gió nhẹ,... Chất thơ còn hiện diện trong tâm hồn nhạy cảm và tinh tế của Liên khi cô cảm nhận từng chi tiết nhỏ bé của cuộc sống: 'một mùi âm ẩm bốc lên trộn lẫn với mùi cát bụi quen thuộc quá...', mùi hương đã gắn bó với cuộc sống của cô. 'Liên ngồi yên lặng bên mấy quả thuốc sơn đen...' nhìn ngắm khung cảnh, cái trầm buồn, yên bình của thiên nhiên thấm sâu vào tâm hồn non nớt của cô. Liên là một cô gái có tấm lòng nhân ái, giàu tình thương. Cô quan tâm đặc biệt đến mẹ con chị Tí, thể hiện qua những câu hỏi ân cần và tình yêu thương xót xa cho hoàn cảnh khó khăn của họ. Khi nghe tiếng cười của cụ Thi, Liên 'rót đầy một cút rượu ty đưa cho cụ' và 'đứng sững nhìn theo'. Trước hình ảnh của những đứa trẻ nghèo nhặt rác, chị đầy lòng thương cảm nhưng lại không có tiền để giúp đỡ họ.
Bức tranh về phố huyện vào lúc chiều tàn không chỉ vẽ lên vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn thể hiện cuộc sống quạnh quẽ, khó khăn của những người dân nơi đây. Đằng sau bức tranh, chúng ta còn thấy tình yêu của tác giả dành cho thiên nhiên và lòng nhân đạo sâu sắc: sự quý trọng và chăm sóc cho những số phận và ước mơ của họ. Nghệ thuật miêu tả tinh tế, chất trữ tình đặc biệt là những yếu tố giúp tác phẩm trở nên xuất sắc.
2. Phân tích bức tranh phố huyện nghèo trong 'Hai đứa trẻ' bài 3
Trong lịch sử văn hóa dân tộc, chẳng ai có thể so sánh bằng Thạch Lam. Những câu chuyện ngắn của ông, tuy đơn giản nhưng mỗi từ ngữ, mỗi giọng điệu nhẹ nhàng, đã để lại những ấn tượng sâu sắc, những suy ngẫm sâu xa và những dư âm tuyệt vời cho người đọc. 'Hai đứa trẻ' (trong tập 'Nắng trong vườn', xuất bản năm 1938) là một ví dụ điển hình. Dưới ánh mắt thuần khiết của 'Hai đứa trẻ', độc giả như hòa mình vào câu chuyện, đi theo dõi, và từ đó, bức tranh về thiên nhiên và cuộc sống ở phố huyện nghèo, nơi những con người giản dị, chất phác hiện ra.
Trong ánh sáng chiều dịu dàng, trong khoảnh khắc mặt trời chuyển từ nửa sáng sang nửa tối và giữa sự yên bình của đêm tối với vài đèn lấp lánh, cuộc sống trở nên như những thực thể nhỏ bé, trong bức tranh tối vài đèn sáng, sau đó rơi vào bóng tối sâu thẳm. Hình ảnh có vẻ không hấp dẫn, hoạt động của con người đơn giản, tẻ nhạt, nhưng bức tranh chiều tối dần trở nên đen thui, và vài đèn lung linh, nhưng lại cuốn hút độc giả theo dõi cùng cô bé Liên nhờ vào sự quan sát, sự nhạy cảm và sự thuần khiết. Bởi vì những điều này, bức tranh về thiên nhiên và cuộc sống ở phố huyện nghèo trở nên sống động, chân thực và tạo ra cảm xúc trữ tình, khiến người đọc cảm thấy buồn thương.
Mở đầu câu chuyện, Thạch Lam đã sử dụng tài năng quan sát và với bút pháp tinh tế, ông đã tạo nên một bức tranh đơn giản nhưng mê hồn, khiến cho độc giả như lạc vào một thế giới thần tiên của truyện cổ tích: 'Tiếng trống thu không trên cái chòi nhỏ của huyện; từng tiếng một vang lên để kêu gọi buổi chiều. Phương Tây, đỏ rực như lửa cháy và những đám mây hồng như hòn than sắp tàn: dãy tre làng trước mắt đen lại và cắt hình rõ ràng trên nền trời'. Từ 'chiều' được nhắc đi nhắc lại, bóng tối nhanh chóng lan tỏa vào tâm hồn thuần khiết của cô bé Liên, âm thanh 'êm ả như ru, vọng vẳng tiếng ếch nhái kêu râm ran ngoài đồng' tạo nên sự 'buồn man mác trước thời khắc của ngày tàn'. Phiên chợ đã 'vắng lặng từ lâu', 'người đã về hết và tiếng ồn ào cũng tan đi', chỉ còn lại sự nghèo đói, xa xôi với những 'rác rưởi, vỏ bưởi, vỏ thị, lá nhãn và lá nứa', chỉ còn lại 'mùi âm ẩm bốc lên', chỉ còn lại hơi nóng ban ngày, mùi cát bụi và hình ảnh những đứa trẻ con nhà nghèo lom khom đi tìm kiếm.
Thế giới 'cổ tích' mà nhà văn tạo ra giống như thế giới của các cô gái Tấm, Lọ Lem ngày xưa! Sau đó, xuất hiện những hình ảnh của những con người nghèo khổ khác: mẹ con chị Tí xách điếu đóm, đội chõng tre dọn hàng nước mặc dù kiếm được rất ít: 'gia đình bác xẩm ngồi trên chiếc chiếu, thau trắng đặt trước mặt', hàng phở của bác Siêu đến trong 'tiếng đòn gánh kĩu kịt'; bà cụ Thi 'hơi điên vẫn mua rượu ở hàng Liên' cất tiếng cười khanh khách, bước vào đêm tối tăm tối, lay động như đèn trước gió của 'hàng nước chị Tí'. 'Vũ trụ thăm thẳm bao la', 'về phía huyện một chấm lửa khác nhỏ và vàng lơ lửng đi trong đêm tối, mất đi rồi lại hiện ra'; 'tiếng trống cầm canh ở huyện đánh tung lên một tiếng ngắn khô khan, không vang xa, rồi chìm vào bóng tối'. Ngày qua ngày, chiều và đêm trôi qua với sự lặp lại của sự buồn tẻ, như cuộc sống monoton của những người dân ở phố huyện này. Ánh sáng của cuộc sống chỉ là sự lấp lánh 'chỉ chiếu sáng một phần đất nhỏ' như chiếc đèn của chị Tí. Sự sang trọng, vùng sáng lớn của con tàu đi qua phố huyện trong đêm chỉ lướt qua rồi biến mất vào đêm tối, chỉ là điều nào đó mơ hồ, xa xôi và chẳng biết khi nào mới đến với cuộc sống của cô bé Liên, của những người dân ở phố huyện này.
Không một lời phê phán, không sự lên án, không đặt ra một câu hỏi, bút tài của Thạch Lam chỉ là bức tranh cuộc sống thực, cuộc sống tối tăm, không hi vọng của những người dân ở vùng quê, phố huyện nghèo, khiến chúng ta nghẹn ngào, tạo nên sự nghi ngờ về xã hội thời đó. Ý nghĩa của ông trong cuộc sống, sự đồng cảm của mình đối với số phận con người, cách ông mô tả trong tác phẩm của mình, tâm hồn tốt đẹp của nhà văn hiện ra rõ nét, làm cho tác phẩm của Thạch Lam trở thành một giá trị văn học đáng quý. Chúng ta xếp Thạch Lam vào danh sách những tên tuổi lớn của văn học Việt Nam giai đoạn 1930 - 1945, biết ơn nhà văn đã viết những trang sách cho thế hệ và coi ông như một trong những người viết truyện ngắn xuất sắc nhất, đúng với tài năng của ông, đúng với tuyên bố của nhà văn với độc giả: 'Với văn chương, chúng ta không chỉ mang lại sự giải thoát hay quên lãng, ngược lại, văn chương là một loại khí quốc tế thanh cao và mạnh mẽ mà chúng ta có, để vừa tố cáo và thay đổi thế giới giả dối và tàn ác, vừa làm cho độc giả trở nên tinh khôi và phong phú hơn'.
3. Phân tích hình ảnh về phố huyện nghèo trong 'Hai đứa trẻ' phần 2
Thạch Lam - nhà văn với đặc quyền trong việc sáng tạo truyện ngắn, đã tạo nên một không gian vô cùng đặc biệt. Câu chuyện ngắn 'Hai đứa trẻ' không chỉ là sự hòa quyện của thực và ảo mà còn là sự kết nối mạnh mẽ với tình quê hương và lòng yêu nước. Phố huyện trong bức tranh lúc chiều tà không chỉ là nơi hiện thực mà còn là nơi hiện thực được thể hiện qua đường nét tinh tế của ngòi bút.
Thạch Lam, từ khi còn trẻ, đã trải qua những năm tháng ở quê ngoại - phố huyện Cẩm Giàng, Hải Dương, nơi ông đã tận hưởng cuộc sống với cảnh làng quê và những con người nghèo khó. Bức tranh về phố huyện lúc chiều tà trong 'Hai đứa trẻ' không chỉ là sự ghi lại mà còn là sự đặt mình từ xa, quan sát để mô tả một cách chân thực về cuộc sống nơi đây, từ cảnh vật thiên nhiên đến con người.
Khung cảnh hoàng hôn của phố huyện được mô tả qua tiếng trống thu không, vang vọng từng tiếng như là dấu hiệu của khoảnh khắc cuối cùng của ngày. Câu văn mở đầu nhẹ nhàng như lời thơ, gợi lên không khí u tối của phố huyện nhỏ. Âm thanh từ làng quê, tiếng ếch nhái, tiếng muỗi vo ve, làm nổi bật không khí buồn tẻ, yên bình và chứa đựng tinh thần dân dã của vùng quê.
Màu sắc của bầu trời, cảnh vật xung quanh là màu đỏ lửa cháy, màu hồng của đám mây như hòn than sắp tàn, tất cả đều là dấu hiệu của một ngày sắp qua, bóng tối bắt đầu tràn ngập màu đen của dãy tre làng. Màn đêm bao phủ 'các nhà đèn', những ánh sáng nhỏ bé như đèn treo trong nhà bác phở Mĩ, đèn hoa kì leo lét trong nhà ông Cửu và đèn dây sáng xanh trong hiệu khách... tạo nên một thế giới mong manh giữa ánh sáng và bóng tối.
Mùi ẩm mốc, hơi nóng của ban ngày, hương cát bụi và mùi đất mẹ quen thuộc, tất cả được nhà văn thu lại từ rác rưởi, lá nhãn, lá mía... Bức tranh về thiên nhiên của phố huyện khi hoang vắng, hiu quạnh nhưng đầy tinh tế được tạo nên bởi câu văn êm dịu, giọng điệu chậm rãi, nhẹ nhàng.
Cuộc sống của những con người nhỏ bé và nghèo khó như chị em Liên, cậu bé An đối mặt với chợ chiều cô quạnh. Liên, trung tâm của câu chuyện, là một cô gái nhạy cảm, thương cho gia đình và những người xung quanh. Cậu bé An giữ được tính hồn nhiên của trẻ thơ. Thạch Lam đã mô tả rất tận tâm thế giới nội tâm của nhân vật, làm nổi bật hình ảnh của mẹ con chị Tí, bà cụ Thi và những đứa trẻ con nhà nghèo, tạo nên một bức tranh về cuộc sống đầy cảm xúc và ý nghĩa.
Nhà văn Thạch Lam, với ngòi bút nhân đạo, góp thêm mảnh đời tàn tạ với hình ảnh bà cụ Thi, một con người điên vẫn mua rượu ở hàng Liên. Hình ảnh nửa tỉnh nửa say, bước vào bóng tối rồi cười nhỏ dần vào làng, để lại nhiều ấn tượng đặc biệt. Những đứa trẻ con nhà nghèo, lom khom nhặt nhạnh mọi thứ từ những người bán hàng bỏ lại, tạo nên hình ảnh cảm động về tuổi thơ nghèo khó và sự quan tâm cần thiết đối với trẻ em.
Thạch Lam, như một đạo diễn tài năng, tái tạo lại bức tranh phố huyện lúc chiều tà, từng câu văn như là ống kính chậm rãi quan sát mọi cảnh vật và con người trong cuộc sống ở đây. Như một họa sĩ tài năng, ông vẽ lên bức tranh về ngày tàn, với những cuộc sống leo lét như ánh đèn đêm. Đồng thời, ông cũng là một nhà tâm lý xuất sắc, hiểu rõ thế giới nội tâm của nhân vật. Câu văn lãng mạn, bút pháp trữ tình xen kẽ với yếu tố hiện thực, tạo nên bức tranh chiều tà ở phố huyện với ngôn từ gợi lên nỗi đau, khó khăn và sự tĩnh lặng, để lại cho độc giả nhiều cảm xúc, suy ngẫm về cuộc sống của những người dân nghèo.
4. Phân tích bức tranh phố huyện nghèo trong 'Hai đứa trẻ' bài 5
Thạch Lam (1910-1942) là một nhà văn tài năng của văn xuôi Việt Nam thế kỉ XX. Tác phẩm “Hai đứa trẻ” là minh chứng cho sự kết hợp tinh tế giữa hiện thực và lãng mạn trong văn của ông. Thông qua mắt hai đứa trẻ, tác giả đã tái hiện sinh động cuộc sống quê hương Việt Nam trước cách mạng tháng Tám. Bức tranh về chợ tàn, tiếng trống thu, ánh lửa chiếu rọi phố huyện, tất cả góp phần làm nổi bật nỗi buồn và tình yêu thương sâu sắc.
Những hình ảnh như mặt trời lấp lánh sau rặng tre, chợ tàn vắng lặng, tiếng ếch nhái kêu vang, và mùi đất trời nồng nàn đã tạo nên không khí ngập tràn nỗi đau và khó khăn của cuộc sống. Cuộc sống nghèo khó, mỏi mệt của những người lao động được Thạch Lam diễn đạt một cách chân thực và sâu sắc qua những dòng văn đầy cảm xúc.
Tác phẩm không chỉ đơn thuần là bức tranh về cảnh đời nông thôn, mà còn là lời kêu gọi đặt ra câu hỏi về trách nhiệm xã hội và tư duy nhân quyền. Những hình ảnh về đứa trẻ nhặt nhạnh, chị Tý vất vả với nghề buôn bán, và những đèn nhỏ lẻ giữa bóng tối đều là biểu tượng cho sự kiên trì và hy sinh không ngừng nghỉ của những con người này.
Thạch Lam đã khéo léo sử dụng ngôn từ và chi tiết để chạm tới tâm hồn người đọc. Tác phẩm không chỉ là một tác phẩm văn xuôi, mà là một tác phẩm nghệ thuật thực sự, chứa đựng những giá trị văn hóa sâu sắc về đời sống và tâm lý con người Việt Nam.
Qua những dòng văn của Thạch Lam, chúng ta không chỉ thấy được nỗi khổ của những người nghèo đói, mà còn cảm nhận được vẻ đẹp tinh tế và nhân văn của họ, một đẹp đẹp thuần khiết và tinh khôi như bức tranh nghệ thuật vẽ lên bởi bàn tay tài năng của một nhà văn đích thực.
5. Phân tích khung cảnh phố huyện nghèo trong tác phẩm 'Hai đứa trẻ' phần 4
Thạch Lam, một ngôi sao sáng trong dòng văn đoàn Tự lực, tạo nên phong cách độc đáo không lẫn vào đâu được. Những dòng văn của ông mang độ nhẹ nhàng, sâu lắng, man mác và dịu dàng. Chúng như những lời thì thầm tâm tư, nhưng lại gây ám ảnh mạnh mẽ cho người đọc. Câu chuyện 'Hai đứa trẻ' lại là một minh họa rõ nét cho điều này. Truyện ngắn này mô tả một bức tranh về phố huyện nghèo với những đời sống khó khăn, chật vật trong xã hội.
Thạch Lam luôn làm cho người đọc cảm nhận được sự tinh tế trong tâm hồn và từng dòng văn. Sự nhẹ nhàng tạo nên đặc điểm nổi bật trong văn của ông. 'Hai đứa trẻ' xoay quanh cuộc sống của An và Liên tại phố huyện nghèo, với những công việc đơn điệu được lặp lại mỗi ngày. Qua những nhân vật này, tác giả truyền đạt nhiều thông điệp về cuộc sống, về những khó khăn mà con người phải đối mặt.
Khung cảnh phố huyện nghèo là nền cho câu chuyện, luôn hiện diện trong từng đoạn văn. Có lẽ, bức tranh này là nguồn cảm hứng mà Thạch Lam sử dụng để bày tỏ tâm xúc của mình. Và có thể, đó chính là phố huyện nghèo Cẩm Giàng - quê hương mà ông đã sinh ra và lớn lên.
Khung cảnh phố huyện nghèo được mô tả rõ qua những câu văn đầu tiên: 'Tiếng trống thu không trên cái chợ của huyện nhỏ, từng tiếng một vang xa để gọi buổi chiều...'. Một tiếng trống vang lên trong buổi chiều sắp tàn, và cảnh vật cũng chìm vào sự lơ đãng. Tại sao tác giả chọn một buổi chiều mùa thu để làm điểm nhấn cho bức tranh phố huyện? Có lẽ vì mùa thu luôn mang theo bầu không khí buồn, gợi nhớ và tạo nên nhiều xúc cảm. Hình ảnh hai đứa trẻ thực hiện những công việc hằng ngày như 'thắp đèn' rồi 'đóng quan' và nhìn tàu chạy từ Hà Nội về, lướt qua và rơi vào sự hụt hẫng.
Khung cảnh phố huyện buổi chiều tà được mô tả qua những chi tiết như: 'Chợ giữa phố tồn tại từ lâu. Người đã về hết và tiếng ồn ào cũng tắt. Trên đất chỉ còn lại rác rưởi, vỏ bưởi, vỏ thị và lá nhãn. Mùi ẩm ướt bốc lên, hơi nóng của ban ngày kết hợp với mùi cát bụi làm cho chị em Liên cảm thấy đó là mùi riêng của đất, của quê hương. Một số người bán hàng về muộn, đang sắp xếp hàng hóa và những chiếc gánh đã xỏ sẵn vào cuống, họ đang đứng nói chuyện với nhau một cách ít ỏi'. Đó là hình ảnh của khu phố nghèo khi ngày đã tàn, sự héo úa, phai nhạt và sự lặng lẽ hiu quạnh trước mắt độc giả. Có lẽ đó chính là hiện thực của thời kỳ ấy ở miền Bắc Việt Nam. Mọi thứ dường như không có điểm nhấn, không có sức hút và giống như không có sự sống. Tất cả chỉ là những điều bình dị, gần gũi nhưng lại mang theo hơi thở nghèo đói.
Những dòng văn mềm mại, mượt mà diễn tả không gian u tối, vắng lặng ở phố nghèo. Trong nền u ám đó, bóng dáng của những đứa trẻ nghèo xuất hiện: 'Mấy đứa trẻ con nhà nghèo ở ven chợ cúi lom khom trên mặt đất, tìm kiếm mọi thứ có thể dùng được. Chúng nhặt nhạnh thanh nứa, thanh trem hoặc bất cứ đồ vật nào có thể sử dụng được. Liên thậm chí động lòng, nhưng chính cô ấy cũng không có tiền để chia sẻ với chúng'. Một bức tranh đậm chất bi thương khi con người nghèo khổ xuất hiện, như là sự nhân đôi của nghèo khổ và khó khăn trên mảnh đất này. Độc giả nhận thức được vẻ đẹp cao quý, thanh khiết trong tâm hồn của Liên.
Trong bức tranh của làng quê nghèo, còn rất nhiều số phận khác nhau, tất cả góp phần tạo nên sự hỗn độn ở phố huyện buổi chiều tàn. Đó là hình ảnh chị Tí và con dọn hàng, nhưng 'kiếm được bao nhiêu là chẳng thấy'. Hoặc là hình ảnh của chị em Liên từ khi chuyển về phố huyện này, hai chị em bán hàng để giúp mẹ trên một gian hàng nhỏ thuê lại, một tấm phên nứa dán giấy nhật trình.
Những con người yên bình, những con người thấp thỏm nhìn vào cảnh nghèo đói diễn ra trước mắt, nhưng họ không thể làm gì. Trong số những con người nghèo vật chất là hình ảnh bà cụ Thi bị điên, thường xuyên mua rượu tại cửa hàng nhà Liên. Hình ảnh bà cụ Thi 'nâng cổ uống một hơi sạch, đặt 3 xu vào tay Liên và lảo đảo bước đi' khiến người đọc cảm thấy xót xa về một cuộc đời lang thang, không hướng đi. Giữa chốn phố huyện này, ai cũng mong chờ một chuyến tàu từ Hà Nội chạy về, mang theo sự ồn ào, sự nhộn nhịp hơn nữa. Chắc chắn, chuyến tàu có ý nghĩa quan trọng với những số phận tại đây. Bởi 'con tàu như là đưa một phần thế giới khác đi qua'. Đó có thể là thế giới của sự phồn thịnh ngày xưa, cuộc sống giàu có và bình yên hơn.
Chuyến tàu có thể là ước mơ, là khát vọng vươn ra ánh sáng của những con người tại phố huyện nghèo. 'Hai đứa trẻ' là một câu chuyện nhẹ nhàng, không có tình tiết gay cấn, nhưng lại để lại ấn tượng mạnh mẽ về những đời sống, những mảnh đất nghèo nàn trong những năm mà Việt Nam còn chìm trong bom đạn.
6. Phân tích không khí phố huyện nghèo trong 'Hai đứa trẻ' bài 7
“Hai đứa trẻ” của Thạch Lam là một tác phẩm ngắn “đẫm chất cảm xúc”. Tác phẩm này chứa đựng những đau thương hiện thực và vẻ đẹp che giấu như hương hoàng lan trườn từ những nỗi đời. Bức tranh về không khí phố huyện nghèo được tạo nên với phong cách và tài năng rõ nét, mang theo thông điệp nhân văn mà tác giả muốn truyền đạt.
Thạch Lam sử dụng giọng văn đa dạng, kết hợp giữa sự lãng mạn và hiện thực tinh tế, văn phong đậm cảm xúc. Nội dung của Thạch Lam thể hiện sự hiện thực khốc liệt, đau buồn nhưng cũng chứa đựng sự đẹp đẽ, tinh tế, yêu thương con người. Vì vậy, truyện ngắn của ông có tính chất gần như không có cốt truyện. Truyện “Hai đứa trẻ” tạo ra bức tranh về thiên nhiên của phố huyện nghèo, nơi cả thiên nhiên và con người đều đối mặt với đau khổ, xơ xác nhưng vẫn đẹp đẽ, thơ mộng, đáng yêu và quý phái.
Bức tranh về thiên nhiên phố huyện bắt đầu với “tiếng trống thu không trên cái chòi canh huyện nhỏ từng tiếng một vang ra gọi buổi chiều”. Âm thanh của tiếng trống làm rộng lớn không gian mênh mông của đất trời, vừa đẹp vừa buồn. Kết hợp với đó là tiếng ếch nhái ngoài đồng ruộng, theo gió nhẹ đưa vào. Thiên nhiên được tạo ra với những đường nét tinh tế, gợi lên một sự tàn lụi mơ hồ khiến lòng người xao xuyến. Có buổi chiều nào “êm ả như ru” như trong tác phẩm của Nam Cao hay Vũ Trọng Phụng? Thạch Lam đã mô tả một bức tranh về thiên nhiên nơi phố huyện nghèo, nhuộm màu buồn lụi nhưng vẫn toát lên vẻ thơ mộng trữ tình.
Nhưng, chiếc áo khoác thơ mộng ấy không thể che đi hình ảnh tàn tệ của những số phận gặp khó khăn nơi phố huyện nghèo. Những hình ảnh mờ nhạt trong chợ vãn hoặc đêm tối là đủ khiến người ta cảm thấy thương tâm. Khi “người về hết và tiếng ồn ào cũng mất,” tất cả những gì còn lại chỉ là vài ba người dọn dẹp hàng hóa, vài đứa trẻ lượm lặt từ trong đống tàn. Mùi ẩm ướt kết hợp với mùi cát bụi quen thuộc làm nổi bật mảnh đất bình dị của phố huyện. Những số phận lam lũ, kiệt quệ, u sầu, mong đợi một điều gì đó mơ hồ, xa xôi, xuất hiện trong bóng tối. Đó là những đứa trẻ nhặt rác, mẹ con chị Tí, bác phở Siêu, cụ Thi điên… Phố huyện nghèo giống như một xác chết không hồn và “chừng ấy con người” giống như những bóng dáng lạc lõng trong đêm. Hai chị em Liên đứng gần một cái chõng xập xệ, vài phong thuốc lá, bánh xà phòng; mẹ con chị Tí với tài sản chỉ là một chiếc chõng tre đội đầu; quán hàng ế bác phở Siêu, nhà bác Xẩm bên manh chiếu rách hay bà cụ Thi điên… tất cả đều là tập hợp những nạn nhân hiện hữu nhất của số phận trắc trở tại phố huyện.
Trong bức tranh về phố huyện, Thạch Lam đã rất khéo léo khi tạo nên sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối để truyền đạt thông điệp về cuộc sống. Bóng tối “đổ dần đầy” mỗi đêm mùa hạ “êm như nhung và thoảng qua gió mát”. Bóng tối như một cái chảo đen khổng lồ trùm lên phố huyện nghèo. “Tối hết con đường thăm thẳm ra sông, con đường qua chợ về nhà, các con ngõ vào làng lại càng sẫm đen hơn”. Ánh sáng ít ỏi, thưa thớt bị bóng tối làm mờ ánh. Ánh sáng từ xa từ vũ trụ, “ngàn ngôi sao lấp lánh”, “phương tây đỏ rực” cho đến ánh sáng của con người là những tia sáng phát ra từ phên nứa, đèn hoa kỳ leo lét hoặc một thứ ánh sáng nhân tạo rực rỡ hơn từ chuyến tàu đêm. Thạch Lam đã để tất cả mọi người tại phố huyện mong đợi ánh sáng từ chuyến tàu đêm để ca ngợi phẩm chất cơ bản của con người đó là khao khát hạnh phúc. Chuyến tàu mang theo ký ức tuổi thơ đã mất của Liên, làm cho chị như đang được sống trong bình yên. Ngọn lửa xanh biếc, ánh sáng từ toa tàu, tiếng còi xe, tiếng bánh xe… tất cả chỉ diễn ra trong một khoảnh khắc nhưng đủ để thể hiện ý chí của con người luôn hướng về cuộc sống hạnh phúc, dù trong hoàn cảnh khó khăn đến thế nào.
Qua truyện ngắn “Hai đứa trẻ”, Thạch Lam đã tạo ra bức tranh về không khí phố huyện nghèo vừa buồn bã nhưng cũng ẩn chứa vẻ đẹp và hiện thực của con người với tinh thần lạc quan, khao khát hạnh phúc. Tác phẩm đã làm sống lại những tình cảm nhỏ bé nhất trong lòng độc giả, truyền tải tốt nhất tinh thần của nhà văn Thạch Lam.
7. Phân tích không khí phố huyện nghèo trong 'Hai đứa trẻ' bài 6
Trong Tự Lực văn đoàn, nhà văn Thạch Lam nổi bật với phong cách văn riêng biệt. Khác với Nhất Linh và Khái Hưng, có thể sáng tác về đề tài rộng lớn, Thạch Lam lại chọn hướng tâm sự nhẹ nhàng, sâu lắng, tràn đầy cảm xúc. Ông tập trung vào cuộc sống của những nhân vật bình dân, đặc biệt là tầng lớp dưới của xã hội. Truyện ngắn 'Hai đứa trẻ' là minh chứng rõ nét cho phong cách văn học của Thạch Lam, là sự kết hợp hài hòa giữa hình ảnh hiện thực và tâm trạng tư tưởng.
Khác với nhiều tác phẩm, truyện của Thạch Lam không chú trọng vào cốt truyện phức tạp. 'Hai đứa trẻ' cũng không nằm ngoại lệ. Trong truyện, chỉ có hai đứa trẻ chuyển từ Hà Nội về một phố huyện nghèo, trông coi một cửa hàng tạp hóa nhỏ. Chiều tà, họ ngồi trên chiếc chõng tre, ngắm cảnh phố xá dần buông xuống khi hoàng hôn buông lỏng. Đêm về, mặc dù đã buồn ngủ, nhưng hai chị em vẫn cố thức đợi đến khi chuyến tàu đêm từ Hà Nội chạy qua trước khi khép cửa hàng. Thạch Lam tận dụng chất liệu thực tế của cuộc sống để thu hút độc giả, không chú ý đến việc xây dựng những tình tiết phức tạp, mà thay vào đó, ông tập trung vào sự chân thực của cuộc sống. Cách tiếp cận này gần với nhiều nhà văn khác như Nam Cao, Nguyên Hồng, Tô Hoài, là những tác giả có tinh thần nhân đạo và giàu tính nhân văn. Thạch Lam xây dựng truyện ngắn 'Hai đứa trẻ' không dựa vào cốt truyện hấp dẫn mà thay vào đó là sự gần gũi với cuộc sống, với những ước mơ tốt đẹp, giúp độc giả đồng cảm và tìm thấy những giá trị nhỏ bé nhất trong cuộc sống.
Bức tranh về phố huyện trong 'Hai đứa trẻ' được Thạch Lam mô tả một cách tinh tế, là sự hòa quyện giữa chân thực và tâm hồn. Mọi chi tiết trong bức tranh thiên nhiên của một vùng quê vào buổi chiều đều được tô điểm bởi ngôn từ sinh động. Đoạn văn mô tả cảnh chiều tà với 'âm nhạc' của tiếng trống, âm thanh nhẹ nhàng của ếch nhái ngoài đồng ruộng, tạo nên bức tranh tuyệt vời về một thiên nhiên đẹp và buồn. Thạch Lam không chỉ miêu tả vẻ đẹp, mà còn tập trung vào sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối. Bóng tối ngập tràn trong đêm hè êm đềm, tạo nên bức tranh u tối của phố huyện nghèo. Ánh sáng ít ỏi, thưa thớt bị ánh sáng từ xa xôi và đèn hoa kỳ leo lét chiếu lên những chi tiết nhỏ trong phố huyện. Thạch Lam tận dụng ánh sáng và bóng tối để truyền đạt thông điệp về cuộc sống, tạo nên một bức tranh sống động, có sức thu hút mạnh mẽ.
Thạch Lam thường xuyên sử dụng những chi tiết nhỏ để mô tả cuộc sống, thể hiện tính nhân văn và nhân ái. Bức tranh phố huyện nghèo được phác họa bằng những chi tiết đời thường như âm thanh của tiếng ồn ào khi chợ vãn vào buổi tối, hương vị của mảnh đất bình dị, mùi cát bụi quen thuộc. Mỗi nhân vật trong bức tranh đều là những người nghèo khổ, mỗi người một số phận khác nhau. Thạch Lam đặt chúng vào bối cảnh tối tăm, nhưng không quên làm nổi bật sự đẹp đẽ, thơ mộng trong cuộc sống đau khổ của họ. Bức tranh phố huyện nghèo không chỉ là hình ảnh tối tăm và u ám mà còn là biểu tượng cho sự kiên trì, lạc quan và khát khao hạnh phúc của con người trong hoàn cảnh khó khăn.
Qua con mắt của hai đứa trẻ, bức tranh về phố huyện hiện lên một cách sinh động và chân thực. Chúng ta được nhìn nhận cuộc sống khó khăn, nhưng đồng thời cũng nhận ra sự đẹp đẽ và giá trị nhỏ bé trong từng khoảnh khắc. Bức tranh phố huyện không chỉ là một bức tranh u tối về cảnh đời khó khăn, mà còn là nguồn động viên, là lẽ sống cho những con người kiên cường. Thạch Lam đã chọn hình ảnh của đèn nhỏ nhoi, những đốm sáng le lói trong đêm tối để tôn vinh sự sáng tạo và hy sinh của những người bình thường. Đồng thời, bức tranh cũng là lời nhắc nhở về sự giản dị, những niềm vui nhỏ bé trong cuộc sống hằng ngày.
'Hai đứa trẻ' không đi sâu vào miêu tả những xung đột xã hội hay những mặt tối của xã hội. Thay vào đó, Thạch Lam chọn phác họa bức tranh về cuộc sống đơn sơ, gần gũi với những người nghèo khổ. Ông không chỉ miêu tả những khía cạnh khó khăn mà còn đặt ra những câu hỏi về ý nghĩa của cuộc sống, giá trị của những điều đơn giản nhất. Bức tranh phố huyện nghèo trong tác phẩm chứa đựng sự bi tráng, nhưng đồng thời cũng là nguồn cảm hứng, động viên cho những người đang sống trong hoàn cảnh khó khăn. 'Hai đứa trẻ' là một tác phẩm nhỏ bé, nhưng chứa đựng những giá trị lớn lao về sự nhân ái, lạc quan và hy sinh.
8. Phân tích bức tranh phố huyện nghèo trong 'Hai đứa trẻ' bài 9
Đến với Thạch Lam ai cũng biết ông là một cây bút tài hoa xuất sắc của văn học Việt Nam, là nhà văn lãng mạn thuộc thành viên của nhóm "tự lực văn đoàn" nhưng văn của Thạch Lam lại nghiêng về cuộc sống cơ cực, bế tắc, vất vả của những người nông dân, tiểu tư sản, thị dân nghèo. Vì vậy trong sáng tác của Thạch Lam xuất hiện chất hiện thực và trữ tình hòa quyện đan cài tạo nên nét đặc sắc trong cách nghệ thuật. Truyện ngắn "Hai đứa trẻ" của Thạch Lam đã biểu hiện được phẩm chất đó. Hiện lên trong tác phẩm là bức tranh thiên nhiên, bức tranh cuộc sống, bức tranh tâm trạng của con người.
Có lẽ điều mà mỗi bạn đọc khi đến với "Hai đứa trẻ" của Thạch Lam phải cảm nhận được ngay đó là bức tranh thiên nhiên, cảnh hoàng hôn của thiên nhiên nơi phố huyện nghèo khi một ngày đã tàn. Bức tranh ấy có cả màu sắc, âm thanh rất đặc trưng của thôn quê Việt Nam. Bức tranh đó được tác giả đặt trong ba thời điểm :chiều tàn, buổi tối và đêm khuya. Cả ba thời điểm ấy như tàn dần đi theo thời gian và không gian.
Trước hết người đọc phải thấy được cảnh chiều tàn, cảnh chiều ấy có cả màu sắc của mặt trời "phương Tây đỏ rực như lửa cháy và những đám mây ánh hồng như hòn than sắp tàn". Và hình ảnh bóng tối ập đến "dãy tre làng trước mặt đen lại và cắt hình rõ rệt trên nền trời". Tất cả những thứ màu sắc ấy như báo hiệu một ngày đã hết, thời gian mà con người sống thực với bản thân mình đã đến. Bức tranh ấy có cả âm thanh, thứ âm thanh quen thuộc của làng quê Việt Nam "tiếng trống thu không trên cái chòi của huyện nhỏ, từng tiếng một vang ra để gọi buổi chiều" thứ âm thanh ấy nghe sao mà nhẹ nhàng, chậm chạp nặng nề buồn tê cả lòng người. Tiếng thu không ấy khác chi tiếng trống trong bài thơ "Tự tình" của Hồ Xuân Hương.
"Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn"
Cũng là tiếng trống buồn rầu, chậm chạp đến đáng sợ ấy. Hay những thứ âm thanh như "văng vẳng tiếng ếch nhái kêu ran ngoài đồng ruộng theo gió đưa vào","tiếng muỗi vo ve" đó là những âm thanh quen thuộc mà vùng quê nào cũng có. Tiếng chõng tre kêu cót két như bản nhạc buồn vang lên trong buổi chiều tàn. Đối với Liên chị làm sao quên được "mùi ẩm mốc bốc lên, hơi nóng của ban ngày lẫn với mùi cát bụi quen thuộc quá, khiến chị em Liên tưởng là mùi riêng của đất, của quê hương này". Tất cả những thứ âm thanh, màu sắc, mùi vị ấy như hòa quyện vào nhau đưa vào lòng người đọc một vùng quê êm đềm nhẹ nhàng. Buổi chiều tàn ấy như nhường cho thời gian đêm tối tràn đến. Cảnh đêm tối ấy như gợi lên cho người đọc được sắc màu, màu của bóng tối như bao trùm lên tất cả nơi phố huyện này "tối hết cả con đường thăm thẳm ra sông, con đường qua chợ về nhà, các ngõ vào làng lại càng sẫm đen hơn nữa".
Cái bóng tối đáng sợ ấy như ám ảnh con người nơi đây, nó thống trị tất cả từ con người đến cuộc sống. Ánh sáng không phải không có, nhưng nó nhỏ bé leo lét không đủ sức để xé tan màn đêm. Thứ ánh sáng ấy như càng làm cho bóng tối trở nên mênh mông hơn, tối tăm hơn. Đó chính là khung cảnh chung của làng quê Việt nam lúc bấy giờ. Trong màn đêm tĩnh lặng ấy người ta có thể nghe thấy cả tiếng lá bàng rơi rụng xuống vai Liên khe khẽ, từng loạt một. Tiếng động ấy không đủ sức ngân vang rồi chìm ngày vào đêm tối. Lúc đó ta mới thấy giá trị của ánh sáng, nó trở nên vô giá và rất quý báu. Cảnh đêm về lại càng làm cho không gian trở lên vắng lặng hơn. Và tất cả chỉ mong đợi chuyến tàu đêm hoạt động cuối cùng trong ngày đi qua.
Trên cái nền của bức tranh thiên nhiên ấy đã diễn ra hoạt động đời sống của con người. Đó là khung cảnh chợ tàn và những kiếp người tàn "trên đất chỉ còn rác rưởi, vỏ bưởi, vỏ thị, lá nhãn và lúa úa". Đó là tất cả những gì còn lại của phiên chợ tàn, hình ảnh ấy gợi ra đó là những món quà quê rẻ tiền. Từ đó cũng đã thấy được cuộc sống nghèo nàn còn nhiều thiếu thốn của người dân nơi đây. Tác giả đã chọn thời điểm cuối ngày đó là lúc chiều tàn cho đến đêm khuya để làm nổi bật cuộc sống của con người tàn tạ, bế tắc héo úa. Tại sao tác giả lại chọn hình ảnh phiên chợ tàn mà không chọn hình ảnh khác? Phải chăng chỉ có phiên chợ tàn ấy mới gợi ra được cuộc sống tàn tạ bế tắc trong đêm tối không chút ánh sáng, không chút tương lai ở phía trước. Những kiếp người tàn tạ ấy đang hiện lên trong cái nhìn của Liên tại phiên chợ tàn. Phải chăng nhân vật Liên có cái nhìn tinh tế lắm? Khác với người phương Tây, người Việt Nam ta thường có tính chậm chạp, cũng như ở tác phẩm chợ đã tàn nhưng " một vài người bán hàng về muộn đang thu xếp hàng hóa, đòn gánh đã xỏ sẵn vào quang rồi, họ còn đứng nói chuyện với nhau ít câu nữa".
Còn ngoài đường "mấy đứa trẻ con nhà nghèo ở ven chợ cúi lom khom trên mặt đất đi lại tìm tòi, chúng nhặt nhạnh thanh nứa, thanh tre, hanh bất cứ cái gì có thể dùng được của những người bán hàng để lại". Đến những đứa trẻ đang tuổi ăn tuổi học mà cũng phải tham gia vật lộn hy sinh vất vả để kiếm cái ăn hằng ngày cho bản thân cho gia đình. Ngay cả An với Liên dù khá giả hơn chúng cũng phải giúp mẹ trông hàng. Kiếp người ấy đâu chỉ là những đứa trẻ mà còn là chị Tí với đứa con của mình. Chị kiếm sống bằng công việc ngày đi mò cua bắt ốc, tối chị bán hàng nước. Hàng hóa chị bán là những thứ rẻ tiền, cả cửa hàng như vậy chị chỉ gánh một lần trên vai là hết. Những người khách của chị là "mấy người phục vụ gạo hay phu xe, mấy chú lính lệ trong huyện hay người nhà thầy thừa". Số khách vốn đã ít ỏi nay lại không ổn định ngày nhiều ngày ít". Tất cả như dự báo cái nghèo sẽ đeo bám gia đình chị. Câu trả lời của chị Tí với Liên như tiếng thở dài của số phận của cuộc đời "ôi chao! Sớm với muộn mà có ăn thua gì" nó thể hiện tâm trạng ngao ngán không thể trông chờ vào quán nước này mà mưu sinh được nữa.
Có lẽ trong cái phố huyện nghèo này thì gia đình bác Siêu là gia đình có kinh tế khá giả nhất. Nhưng khách hàng của bác cũng ngày ít đi, khách của bác phải là những người có điều kiện về kinh tế. Bởi món hàng của bác là món hàng xa xỉ nhiều tiền. Dự báo cuộc sống của bác sẽ phá sản vì những người đi tàu chỉ mua bao thuốc… đâu có để ý đến phở của bác. Hay gia đình bác Sẩm chỉ biết góp vui bằng tiếng đàn bầu. Trong cuộc sống nghèo khổ ấy đâu ai còn tiền để nghe bác hát.những đứa con nghịch ngợm bò ra ngoài mảnh chiếu rách. Kiếp người ấy cũng chính là bà cụ Thi, dù chỉ xuất hiện thoáng qua nhưng cũng để lại ám ảnh trong lòng người đọc. Từng ngôn ngữ của chỉ của bà cụ chứng tỏ bà vẫn nhận thức được cuộc sống "A em Liên thảo nhỉ? Hôm nay lại rót đầy cho chị cơ đấy". Bà không hoàn toàn mất đi mọi cảm giác, nhưng điều đau xót nhất là bà nghiện rượu, bà luôn trong trạng thái bất bình thường với " tiếng cười khanh khách" khác chi tiếng cười của một đứa trẻ con. Ta không hiểu tại sao bà lại rơi vào trạng thái không bình thường như vậy, nhưng nó dấy lên một điều lo sợ mơ hồ. Liệu trong cuộc sống khốn khổ ấy sẽ thêm một bà cụ Thi nữa hay không?
Sự đồng cảm của nhà văn được thể hiện qua cách nhìn, cách cảm nhận của nhân vật Liên, qua đó ta thấy được nỗi lòng xót thương, xót xa những mảnh đời đầy bất hạnh của thời gian: vượt lên trên tất cả cả hoàn cảnh sống nhưng trong họ luôn giàu lòng yêu thương giữa con người với con người. Đối với Liên một cô bé mới lớn khi nhìn thấy "những đứa trẻ con nhà nghèo ở ven chợ cúi lom khom trên mảnh đất đi lại tìm tòi. Chúng nhặt nhạnh thanh nứa, thanh tre hay bất cứ thứ gì" cô lại động lòng thương và muốn cho chúng tiền nhưng bản thân cô lại không có. Hay khi bà cụ Thi vào uống rượu cô chỉ "lẳng lặng rót một cút rượu ti đầy đưa cho cụ". Cố sợ không dám nhìn cụ, nhưng cô lại thương cụ rót cụ thêm tí rượu để làm thỏa mãn nhu cầu của cụ. Còn đối với mẹ con chị Tí và mọi người xung quanh thì Liên ân cần, nhẹ nhàng, chu đáo hỏi thăm. Nhưng cuộc sống không cho họ những gì họ mong muốn mà còn đẩy đưa số phận của họ vào những con đường tăm tối với cuộc sống bần hàn khổ cực. Trước hoàn cảnh ấy, tác giả đã thể hiện sự cảm thông xót xa cho những mảnh đời nghèo khổ, cơ cực, không có tương lai, không chút ánh sáng của những con người nơi phố huyện này. Đó là ai? Chính là gia đình Liên, mẹ con chị Tí, gia đình bác Siêu, gia đình bác Sẩm và cả những đứa trẻ nghèo kia. Tất cả họ chỉ sống quẩn quanh trong phố huyện nghèo nàn này, muốn thoát ra cũng không được.
Thấu hiểu điều đó tác giả đã thắp lên cho cuộc sống của họ những ước mơ, khát khao cháy bỏng về một cuộc sống tốt đẹp hơn. Đó cũng chính là ước mơ của họ "chừng ấy người trong bóng tối mong đợi một cái gì tươi sáng cho sự sống nghèo khổ hằng ngày của họ" cái ước mơ ấy không chỉ về giá trị vật chất mà còn tinh thần. Ước mơ ấy được tác giả gửi gắm vào hình ảnh đoàn tàu vì đó là sự hoạt động cuối cùng của đêm khuya. Hơn thế nữa chuyến tàu xuất hiện hàng đêm đó như mang đến một thế giới khác với cuộc sống nghèo nàn, tăm tối mà Liên với những người khác đang sống. Khi "đèn rọi đã ra" hai chị em Liên đứng hẳn lên để nhìn cho rõ. Hai chị em Liên háo hức mong đợi chuyến tàu đi qua. Khi đoàn tàu đi qua hai chị em đứng hẳn lên để nhìn cho kĩ. Chuyến tàu ấy mang đến cho phố huyện tối tăm một chút ánh sáng của một thế giới vị thành có "các toa đèn sáng trưng, toa hạng sang trọng, đồng và kền lấp lánh, các cửa kính sáng". Khi đoàn tàu đi qua để lại bao nuối tiếc trong Liên đầy mơ mộng về một Hà Nội xa xăm, Hà Nội sáng rực, vui vẻ và huyên náo mà khi cô còn sống ở đó. Đó là hoài niệm của một quá khứ rực rỡ "Liên được uống những cốc nước lạnh xanh, đỏ, đi chơi bờ Hồ" nhưng hiện tại Liên không thể có được.
Phải chăng để vẽ được một bức tranh thiên nhiên, bức tranh của cuộc sống con người nơi phố huyện nghèo này với sự đồng cảm sâu sắc thì Thạch Lam phải có ngòi bút vô cùng tinh tế? Thạch Lam là nhà văn lãng mạn vậy nên cách nhìn, cách miêu tả thiên nhiên trong tác phẩm "Hai đứa trẻ" rất tinh tế và nhạy cảm. Tác giả lấy điểm nhìn từ buổi chiều tàn "chiều, chiều rồi. Một chiều êm ả như ru". Câu văn như gieo vào lòng người đọc sự êm ả nhẹ nhàng, nhưng cũng từ đó mới gợi được ra cuộc sống tàn tạ bế tắc. Và khung cảnh đêm buông xuống cũng đầy nhẹ nhàng như vậy "trời đã bắt đầu đêm, một đêm mùa hạ êm như nhung và thoảng qua gió mát". Tất cả gợi cái hồn quê tĩnh lặng, thanh bình, yên ả đều được đặt dưới cái nhìn tinh tế sâu lặng đầy cảm xúc. Điều đó đã được hà văn gửi gắm qua nhân vật Liên-một cô gái mới lớn có tâm hồn phong phú tinh tế và giàu lòng yêu thương.
Chất thơ vẻ đẹp lãng mạn trong truyện được cảm nhận qua cách nhìn về thời gian. Thời gian trong truyện không được miêu tả thoáng nhanh mà thật chậm rãi qua quan sát của Liên. Đã tạo lên những giai điệu ngân nga lắng sâu vào trong lòng người đọc "chiều, chiều rồi. Một chiều êm ả như ru" nó thể hiện cái nhìn mượt mà, êm ái, nhẹ nhàng. Hay "tiếng trống thu không trên cái chòi của huyện nhỏ, từng tiếng vang ra để gọi buổi chiều". Câu văn như gợi một cái gì đó êm ả, dịu dàng, thời gian cứ trôi đi chầm chậm theo từng bước nhịp của cơn gió "trời đã bắt đầu đêm, một đêm mùa hạ êm như nhung và thoảng qua gió mát", những câu văn mượt mà thấm đẫm chất thơ, uyển chuyển khiến người đọc khó có thể cưỡng lại được cảm xúc tươi mới khiến lòng người tươi mới, thanh sạch hơn.
Nhưng có lẽ điều mà tạo nên vẻ đẹp lãng mạn trong truyện chính là không gian đậm chất quê yên bình lặng lẽ của Việt Nam. Những tiếng âm thanh của muỗi bắt đầu vo ve, hay tiếng thu không trên cái chòi của huyện nhỏ. Âm thanh "văng vẳng tiếng ếch nhái kêu ran ngoài đồng ruộng theo gió nhẹ đưa vào". Những âm thanh ấy mang đậm chất hồn quê Việt Nam, tâm trạng u buồn như thấm đẫm vào tâm trạng bạn đọc. Mỗi vùng quê trầm lặng, đơn điệu cùng những thứ âm thanh rời rạc. Hình ảnh bóng tối chính là không gian của nghệ thuật. Mở màn là cảnh ngày tàn kết thúc là đêm tĩnh mịch đầy bóng tối. Xuyên suốt trong toàn bộ tác phẩm chủ yếu là không gian bóng tối. Tiếng trống đánh tung lên một tiếng rồi chìm sâu vào đêm tối. Hay hình ảnh đoàn tàu kêu xa dần rồi chìm vào bóng tối. Phải chăng hình ảnh bóng tối ấy đâu phải là bóng tối của thiên nhiên mà là bóng tối của cuộc đời con người? Hình ảnh bóng tối ấy như ám ảnh con người nơi đây gợi lên cuộc sống cơ cực, không lối thoát không tương lai. Nhưng dưới cái nhìn của Liên đã trở thành "một đêm mùa hạ êm như nhung và thoảng qua gió mát". Lên ngồi lặng lẽ bên mấy quả thuốc sơn đen "đôi mắt chị bóng tối ngập đầy dần và cái buồn của buổi chiều quê thấm thía vào tâm hồn ngây thơ của chị". Liên "thấy lòng buồn man mác trước giờ khắc của ngày tàn". Những câu văn ấy gợi lên chất thơ, lắng lại những cảm xúc trong lòng người đọc.
Vẻ đẹp lãng mạn của truyện được nhà văn Thạch Lam miêu tả, xây dựng khi miêu tả ánh sáng trong truyện. Cảm xúc tinh tế của tác giả đã bắt gặp cái nhìn đồng điệu của nhân vật. Để phát hiện ra ánh sáng hiếm hoi trong ánh lên nhịp sống của con người. Đó là những hột sáng, khe sáng, chấm sáng, quầng sáng, vùng sáng, vầng sáng. Thậm chí còn phát hiện ra hòn đá bên sáng bên tối. Phải tinh tế lắm tác giả mới phát hiện ra thứ ánh sáng quý giá như vậy? Chất thơ trong truyện được thể hiện qua sự nhìn nhận của Liên "vòm trời ngàn ngôi sao ganh nhau lấp lánh, lẫn với vệt sáng của những con đom đóm bay là là trên mặt đất hay len vào những cành cây". Từ đó người đọc thấy được vẻ đẹp thơ mộng đến tĩnh lặng.
Truyện ngắn của Thạch Lam thường không chỉ dừng lại ở cuộc sống bế tắc, tù túng, bần hàn. Mà con người nơi phố huyện này còn mang vẻ đẹp đậm nét của con người Việt Nam. Dù nghèo khổ nhưng luôn cần cù, chịu thương chịu khó, sống luôn có tình cảm chan hòa ấm áp. Đó chính là tình cảm bằng hành động quan tâm của Liên với những đứa trẻ, bà cụ Thi hay chính mẹ con chị Tí. Sự quan tâm ấy không chỉ giúp họ về vật chất mà còn về cả tinh thần giúp cuộc sống của họ được cải thiện. Hình ảnh chuyến tàu là hoạt động duy nhất còn lại trong ngày nó mang giá trị tinh thần to lớn. Đó là niềm háo hức mê say đối với hai chị em Liên. Khi đoàn tàu đến hai chị em Liên đứng lên để nhìn thật kĩ. Hình ảnh các khoang tàu nối đuôi nhau chạy, ánh sáng thì kém hơn một lần, người cũng ít hơn. Tàu đi đã để lại nhiều kỉ niệm về Hà Nội xa xăm, đông vui và náo nhiệt. Gợi về quá khứ hạnh phúc mà Liên không còn có được.
Nếu "thơ là hiện thực, là cuộc đời và còn là thơ nữa" thì "Hai đứa trẻ" của nhà văn Thạch Lam là một tác phẩm như vậy. Truyện không chỉ về cuộc đời mà còn chính là thơ. Chất thơ thể hiện cái nhìn của Liên, ở giọng văn của Thạch Lam bàn bạc trong khắp thiên chuyện. Và nói như Thạch Lam "văn chương làm cho lòng người thêm thanh sạch và phong phú hơn" thì có lẽ "Hai đứa trẻ" của ông đã đáp ứng được những đòi hỏi đó. Vì vậy tác phẩm không chỉ có giá trị với riêng văn học giai đoạn 1930-1945 mà nó còn khẳng định chỗ đứng của mình trong mãi sự nghiệp văn học nước nhà sau này.
9. Phân tích hình ảnh phố làng nghèo trong bài 'Hai đứa trẻ' số 8
Một nhà văn đã từng nhấn mạnh: “Tài năng văn học quan trọng là giọng nói riêng biệt, không lẫn với bất kỳ người nào khác.” Đúng vậy, mỗi nghệ sĩ cần phải có phong cách riêng, một 'giọng điệu riêng' để để lại ấn tượng sâu sắc. Thạch Lam đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ của mình trong “Hai đứa trẻ”. Ông tạo ra một bức tranh đời sống phố huyện nghèo khi bóng tối buông xuống.
Đến với “Hai đứa trẻ”, ai cũng tò mò tại sao một nhà văn lại có thể khám phá những phố huyện nghèo như vậy? Câu trả lời dễ dàng khi ta xem xét tiểu sử của ông: Thạch Lam lớn lên ở quê ngoại thuộc phố huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương... Điều này giúp ông thấu hiểu và đồng cảm với cuộc sống ở đó. Ở đây không chỉ có cảnh đẹp thiên nhiên u ám, mà còn là cuộc sống khó khăn của phố huyện nghèo, mệt mỏi... “Hai đứa trẻ” là một trong những tác phẩm nổi bật nhất của Thạch Lam, kết hợp hiện thực và lãng mạn trữ tình.
Bức tranh cuộc sống phố huyện nghèo khi chiều tà xuất hiện đầu tiên. Chợ chiều trở nên cô đơn, “chợ họp giữa phố vãn từ lâu”. Mọi người đã về hết, chỉ còn lại “rác rưởi, vỏ bưởi, vỏ thị, lá nhãn và lá mía”. Mùi của đất và quê hương trở thành hương vị đặc trưng: “Mùi âm ẩm hơi nóng của ban ngày và mùi cát bụi quen thuộc, tưởng chừng như là mùi của đất, của quê hương này”. Con người, đặc biệt là bà cụ Thi nghiện rượu, tiếng cười khanh khách. Hình ảnh cụ “đi lần vào bóng tối, tiếng cười khanh khách nhỏ dần về phía làng” thể hiện sự quẫn trí và vô lối thoát. Bà Thi là biểu tượng của kiếp người khốn khổ, là những con người đáng thương nhất.
Đặc biệt, Thạch Lam vẽ lên bức tranh của những đứa trẻ nghèo khổ, nhưng đầy tìm kiếm, “nhặt nhạnh thanh nứa, thanh tre hay bất cứ cái gì có thể dùng được”. Cũng như chị em Liên và mẹ con chị Tí... Cảm xúc của Liên khi thấy lòng thương nhưng không có tiền để giúp đỡ thể hiện tình người, lòng trắc ẩn. Những lời hỏi thăm, lo lắng của Liên với mẹ con chị Tí là minh chứng cho sự quan tâm và đồng cảm trong những hoàn cảnh khó khăn. Thông qua câu chuyện này, tác giả khơi gợi lòng nhân ái, lòng nhạy cảm của con người.
Theo dòng thời gian, bức tranh cuộc sống phố huyện khi đêm về hiện lên. Tác giả tập trung vào cảnh vật và không gian phố huyện, vẽ nên cuộc sống của những người sống chìm trong bóng tối. “Người trong bóng tối mong đợi một cái gì tươi sáng cho sự sống nghèo khổ hàng ngày của họ”. Mẹ con chị Tí dọn hàng mỗi ngày, bác Siêu gánh phở, gia đình bác Xẩm sống bằng lòng nhân ái của người khác; chị em Liên phải tính tiền hàng, ngồi chõng tre... Cuộc sống đơn điệu nhưng chân chính và đầy nỗ lực. Dù nghèo khó, nhưng họ vẫn đối mặt với cuộc sống bằng những gì có, chân chính nhất.
Chuyến tàu đêm đi qua là khung cảnh cuối cùng. Thạch Lam miêu tả chân thực từ khi tàu sắp đến, tàu đến và đi qua. Đoàn tàu như một hoạt động cuối cùng của đêm, làm phá tan bóng tối của phố huyện. Hình ảnh này giống như một con thoi xuyên thủng màn đêm, ánh sáng tàu xóa đi ánh đèn mờ ảo của phố huyện. Âm thanh đoàn tàu mạnh mẽ, làm nổi bật sự im ắng của phố huyện. Chị em Liên đợi chuyến tàu, bất chấp sự buồn ngủ, thể hiện khát khao được chứng kiến sự sống lại của đêm. Chuyến tàu cũng là điểm đánh thức những kỷ niệm đẹp của thời thanh xuân đã qua, nhưng cũng là nguồn động viên và hi vọng cho tương lai.
“Hai đứa trẻ” là sự kết hợp của sáng tạo và lọc lõi những hương vị cuộc sống, những cảm xúc tinh tế của Thạch Lam. Ông đã vẽ lên bức tranh toàn cảnh cuộc sống phố huyện từ khi chiều tà xuống.
Qua bút pháp lãng mạn, hình ảnh tương phản, đối lập, tác giả làm nổi bật cuộc sống phố huyện. Trang văn của Thạch Lam đẹp, gợi cảm, giàu tình người và lòng nhân hậu. Ông đã tạo ra giọng điệu riêng, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
10. Phân tích bức tranh cuộc sống phố huyện nghèo trong 'Hai đứa trẻ' bài 11
Thạch Lam, nhà văn nổi tiếng trong dòng văn học Tự lực văn đoàn, đã để lại dấu ấn riêng biệt trong văn chương Việt Nam. Phong cách sáng tác của ông nhẹ nhàng, sâu lắng và đầy cảm xúc đã được thể hiện rõ qua tác phẩm 'Hai đứa trẻ'. Truyện mở đầu bằng một bức tranh phố huyện nghèo, mang lại cho độc giả cảm giác huyền bí và lạc vào một không gian thần tiên.
Khung cảnh buổi chiều tà với tiếng trống thu và hình ảnh đèn đuốc làm nổi bật bức tranh phố huyện. Hai đứa trẻ xuất hiện, thực hiện những công việc thắp đèn hàng ngày và ngóng chờ đoàn tàu từ Hà Nội. Sự kỳ vọng và hụt hẫng xen kẽ, tạo nên bức tranh tinh tế về cuộc sống nghèo khó.
Phần miêu tả về phố huyện nghèo lúc chiều tà với chợ vắng và mùi hương đặc trưng đã làm nổi bật sự tiêu điều, hiu quạnh của đời sống. Những đứa trẻ nghèo khổ tìm kiếm những đồ vật ít ỏi, nhưng chính sự khó khăn đó lại làm nổi bật lòng nhân ái của nhân vật Liên, người không có nhiều nhưng vẫn muốn giúp đỡ.
Bức tranh phố huyện còn có sự xuất hiện của mẹ con chị Tí, những người làm nên bức tranh hỗn độn và đầy cảm xúc này. Mẹ con chị Tí đang dọn hàng mặc dù kiếm được rất ít. Bà cụ Thi, người điên mua rượu, tạo ra một hình ảnh đau lòng về sự hiu quạnh của cuộc sống.
Chuyến tàu từ Hà Nội chạy về như một giọt sáng giữa bức tranh u tối. Âm thanh, hình ảnh và kỳ vọng của những người nghèo khổ đều được tác giả diễn đạt tinh tế. Chuyến tàu không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng của ước mơ, hy vọng thay đổi cuộc sống.
Tóm lại, 'Hai đứa trẻ' không chỉ là một tác phẩm nhẹ nhàng mà còn chứa đựng sâu sắc về những đau thương, khát vọng và tình người. Thạch Lam đã tạo ra một bức tranh cuộc sống phong phú và đầy cảm xúc, để lại ấn tượng khó quên trong lòng độc giả.
11. Phân tích bức tranh cuộc sống ở phố huyện nghèo trong tác phẩm 'Hai đứa trẻ' bài 10
Thạch Lam sinh ra trong gia đình theo truyền thống văn học. Anh trai ông Nhất Linh, Hoàng Đạo, cùng với Khải Hưng, Thạch Lam là những thành viên của Tự Lực Văn Đoàn. Nhóm Tự lực văn đoàn theo phong cách văn học "nghệ thuật vị nghệ thuật". Các tác phẩm của nhóm đều tô hồng, bôi đen cuộc sống, thoát li đời thực như: Đồi thông hai mộ, Hồn bướm cánh tiên, Giăng thề, Kiếp hoa, Con đường sáng, Nửa chừng xuân,... Dù có chân trong Tự Lực văn đoàn nhưng văn của Thạch Lam không như họ, không tô hồng, bôi đen, thoát li cuộc đời. Không viết về cuộc sống của những cậu ấm cô chiêu phục vụ cho giai cấp thượng lưu nơi thị thành. Thạch Lam viết về cuộc sống nghèo túng, bế tắc quẩn quanh, bấp bênh của giai cấp tư sản nghèo, của tầng lớp buôn bán nhỏ. Ông không viết về sinh viên và những nhà văn nghèo, những giáo khổ trường tư vì đề tài này đã được đào sâu bởi ngòi bút của Nam Cao.
Chính vì vậy, văn của Thạch Lam rất gần gũi với nhân dân bằng hiện thực phê phán, hướng ngòi bút theo phong cách "nghệ thuật vị nhân sinh". Trong "Gió lạnh đầu mùa", ông có viết: "Đối với tôi, văn chương không phải là một cách đem đến cho người đọc sự thoát li hay sự quên, trái lại, văn chương là một thứ khí giới thanh cao và đắc lực mà chúng ta có thể tố cáo và thay đổi một thế giới giả dối và tàn ác, vừa làm cho lòng người trong sạch và phong phú hơn". Không chỉ Thạch Lam mà Hồ Chí Minh cũng đã từng dùng ngòi bút của mình làm vũ khí. Truyện của Thạch Lam như một bài thơ trữ tình viết bằng văn xuôi. Nó tạo cảm giác êm đềm, nhẹ nhàng, tươi mát. Câu chuyện mở ra là buổi chiều, kết thúc vào lúc đêm tối, khiến không gian câu chuyện trở nên bí bách không lối thoát của những kiếp người còm cõi như Tố Hữu từng viết:
"Kiếp người cơm vãi cơm rơiBiết đâu nẻo đất phương trời mà đi".
Hơn một lần ta bắt gặp khung cảnh bóng tối trong văn học trước cách mạng. Ngày xưa, ở cái kết của tiểu thuyết Tắt đèn, Chị Dậu cũng uất ức lao vào bóng tối để giữ trọn sự trong sạch, còn giờ đây, trong Hai đứa trẻ,Thạch Lam lại mượn bóng tối để miêu tả sự nghèo nàn của miền quê nghèo khổ, miền đất chết. Khác với Tắt đèn, Hai đứa trẻ không hề kịch tính, mâu thuẫn, truyện nhưng không có cốt truyện, mà câu chuyện chỉ diễn ra theo dòng chảy tâm trạng của Liên. Thế nhưng truyện vẫn mang đậm tính nhân văn, nhân đạo sâu sắc.
Hai đứa trẻ như một câu chuyện tự kể về tuổi thơ của Thạch Lam. Liên chính là người chị đảm đang của nhà văn, còn ẩn chứa trong bóng dáng của An chính là cậu bé Thạch Lam ngày nào. Trước kia, gia đình Liên sống ở thành phố. Sau khi thầy Liên mất việc, chị em Liên phải về quê ngoại sinh sống và được mẹ giao cho cái cửa hàng nho nhỏ bên cạnh cái ga tàu còn mẹ cô thì làm nghề hàng xáo, tiền lãi chả bõ tiền công. Phải chăng, cái ga tàu cạnh cửa hàng nhỏ của chị em Liên chính là hồi ức về ga Cẩm Giàng của tác giả. Cái huyện nhỏ nơi chị em Liên bán hàng vốn rất nghèo nàn, được tác giả ví như mảnh đất chết giống như xã hội thối nát của Việt Nam trước Cách mạng tháng tám. Chỉ dùng một lát cắt thời gian, Thạch Lam đã xâu chuỗi được cả khoảng thời gian rộng lớn nhưng trước sau như một. Trước cũng thế, sau cũng vậy, tương lai của cái phố huyện nghèo này vẫn mờ mịt.
Không phải ngẫu nhiên mà tác giả nhắc đến ngọn đèn dầu bảy lần trong tác phẩm, đó dường như là dụng ý nghệ thuật, là điểm nhấn của tác phẩm. Cái huyện nghèo, hay nói rộng ra là cả xã hội đương thời thật mong manh, bấp bênh như ngọn đèn của chị Tí. Truyện của Thạch Lam có một ma lực rất riêng. Hai đứa trẻ kết tinh toàn bộ sở trường của Thạch Lam. Nó được coi là kiệt tác của Thạch Lam và cũng là kiệt tác của văn học Việt Nam giai đoạn 1932- 1945. Qua bức tranh phố huyện nghèo ấy, tác giả muốn gửi gắm tới những nhà văn một thông điệp: hãy dùng ngòi bút của mình để cứu lấy những con người nhỏ bé kia, hay thay đổi cuộc sống giả tạo này đi giống như trong tác phẩm đầu tay của ông là Gió lạnh đầu mùa.
Thạch Lam đã đưa người đọc tới một miền quê muôn năm không thay đổi. Không gian nơi phố huyện được ví như một mảnh đất chết, một ao đời phẳng lặng. Tiếng trống thu không vang lên từ cái chòi canh phá vỡ không gian tịch mịch. Tiếng trống như chiếc bản lề khép lại thế giới của những kiếp người tàn tạ, đầu tắt mặt tối như mẹ con chị Tí, để mở ra một thế giới mới, thế giới của hi vọng, chờ đợi "một điều gì đó từ trong bóng tối". Ánh sáng và bóng tối tranh giành nhau từng tấc đất một: "Phương tây đỏ rực như lửa cháy và những đám mây ánh hồng như hòn than sắp tàn". Không gian nghèo nàn, tàn tạ, một miền đời quên lãng, trong thời gian buổi chiều tà càng làm cho câu chuyện thêm buồn hơn.
"Không gì buồn bằng những buổi chiều êm
Mà ánh sáng điều hòa trong bóng tối
Gió lướt thướt kéo mình qua cỏ rối
Vài miếng đen u uất lẩn trong cành".
(Tương tư chiều - Xuân Diệu)
Không gian buổi chiều đã buồn như vậy lại được đặt trong khoảng thời gian chợ tàn, "Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều". Khung cảnh giờ đây làm nền cho con người xuất hiện. Nếu trong Tràng Giang, Huy Cận như đang kiếm tìm bóng dáng con người, trong Chợ Tết của Đoàn Văn Cừ ta chỉ thấy bóng người dường như chỉ được gợi:
"Những người quê lũ lượt trở ra về
Ánh dương tàn trên cỏ kéo lê thê
Lá đa rụng tơi bời quanh quán chợ".
thì trong Hai đứa trẻ, cảnh chợ tàn hợp lý và sinh động hơn cả. Mấy cái lều chõng xiêu vẹo, trơ trọi, những người cuối cùng lũ lượt ra về, mấy đứa trẻ con nhà nghèo lom khom nhặt nhạnh những thứ rác rưởi của người bán hàng bỏ lại. Chúng nhặt nhạnh được cái gì, bòn mót được gì khi những rác rưởi kia chỉ là thanh tre, thanh nứa, lá nhãn, vỏ thị,... Liên thấy buồn và thương chúng lắm, Liên muốn cho chúng tiền nhưng cô làm gì có tiền cho chúng, nên lòng thương của cô chỉ dừng lại ở sự đồng cảm mà thôi. Tất cả cảnh chợ tàn này không được tác giả miêu tả trực tiếp mà được bộc lộ qua tâm hồn nhạy cảm của Liên. Viết về trẻ nhỏ cũng là sở trường của Thạch Lam. Tác giả để những đứa trẻ con nhà nghèo này dù chúng còn nhỏ, suy nghĩ chưa sâu sắc nhưng chúng vẫn biết hi sinh, dựa vào nhau mà sống.
Người xưa có câu "Nhất cận thị, nhì cận giang". Nơi đâu gần chợ gần sông là nơi giàu có, nhộn nhịp, sầm uất nhất. Nhưng với miền đất chết này, chẳng cần phải tìm hiểu sâu, ta cũng thấy được cái nghèo túng tàn tạ của nơi này.
Ánh sáng đã nhượng lại không gian cho bóng tối ngự trị, biến cái phố huyện thành ao đời phẳng lặng, một miền đất chết. Cảnh nơi phố huyện giờ đây đúng với câu nói "thi trung hữu họa", bóng tối bò ra từ trong lòng cuộc sống," tối hết cả, con đường thăm thẳm ra sông, con đường qua chợ về nhà, các ngõ vào làng lại sẫm đen hơn nữa". "Muỗi bắt đầu vo ve", "dãy tre làng trước mặt đen kịt lại, cắt hình rõ rệt trên nền trời". Tất cả điều này đều là cảm nhận của Liên trong bóng tối. Phố huyện lúc này chìm sâu trong màn đêm đen đặc. Để miêu tả sự ngự trị của bóng tối, tác giả đã khéo léo sử dụng nghệ thuật tương phản. Điểm vào bóng tối chỉ là những đốm sáng: ngọn đèn yếu ớt, thưa thớt từng hột sáng, lay lắt bóng dài, chập chờn lúc tắt lúc sáng như đom đóm, xanh biếc như ma chơi. Ngọn đèn yếu ớt khiến hòn đã nhỏ cũng bị phân hai nửa sáng tối. Ánh sáng ngọn đèn không làm cho không gian sáng sủa hơn mà trái lại nó làm bức tranh trở nên thật "rách vá", tăng thêm ma lực bóng đêm.
Để thoát khỏi màn đêm dày đặc ấy chỉ còn cách ngửa mặt lên bầu trời, kiếm tìm những ngôi sao trên dải ngân hà kia. Nhưng như Huy Cận đã từng nói trời "sâu chót vót" thì đối với hai đứa trẻ, bầu trời kia lại càng rộng lớn và xa xôi biết nhường nào. Những ngôi sao ấy sao xa quá, xa vời quá giống như những tia hi vọng của con người nơi miền đất chết này. Xa quá, Liên phải trở về với thực tại thôi, cô lại trở về với ngọn đèn con của chị Tí. Ngọn đèn trong truyện Thạch Lam nhỏ bé nhưng được lặp lại nhiều lần, ẩn chứa dụ ý nghệ thuật của tác giả. Giống như ngọn đèn kia, dù yếu ớt, chập chờn từng hột sáng nhưng nó vẫn cố gắng chiếu sáng không gian xung quanh, thì những con người nơi phố huyện nghèo này, vẫn phải luôn hi vọng dù là trong vô vọng. Phố huyện về đêm cũng là lúc bản nhạc đồng quê muôn năm không đổi vang lên. Tiếng ếch nhái kêu ran ngoài đồng, tiếng côn trùng rên rỉ tỉ tê, tiếng dế khoan nhặt. Tất cả tạo nên dàn âm thanh mà nổi lên là tiếng trống thu không vang lên như một nốt nhạc lĩnh xướng. Nhưng nó cũng không đủ sức vang xa, không khác nào bóng đời con người nơi phố huyện. Ánh sáng, âm thanh cũng yếu ớt mong manh như mảnh đời ở đây vậy.
Bức tranh phố huyện nghèo không chỉ được vẽ nên bởi màu đen kịt của bóng tối, ánh sáng lờ mờ phát ra từ ngọn đèn hay ánh đỏ từ lò phở bác Siêu, bằng bản nhạc đồng quê muôn năm không đổi, mà nó còn tỏa ra một cái mùi âm ẩm tưởng chừng như là mùi riêng của đất, mùi của quê hương. Bức tranh "rách vá" ấy làm nền cho những kiếp người tàn tạ xuất hiện. Chị em Liên gượng nhẹ ngồi trên cái chõng tre sắp gãy rời, mặc cho hoa bàng rơi rụng trên vai áo trong buổi chợ phiên ế ẩm. Mẹ con chị Tí mang vài cái bát mẻ ra dọn lên cái quán nước hi vọng của kiếp người đàn bà lam lũ sớm hôm nhưng rồi lại vô vọng. Bác phở Siêu với gánh hàng xa xỉ chốn phố huyện nghèo này thì ngã sấp ngã ngửa vì gánh hàng ế quá, bác lo lắng vì thứ quà kia nếu nay không bán hết thì ngày mai gia đình bác có thể bị đói và bác sẽ không còn vốn để bán nữa. Nhưng bác phở Siêu vẫn có thể hi vọng, còn gia đình bác xẩm nghèo nàn kia, cả gia tài chỉ có manh chiếu rách, cái chậu thau và cây đàn bầu bần bật từng tiếng não nề thì hi vọng của họ càng vô vọng hơn. Rồi bà cụ Thi điên đời tàn đi một nửa, ngửa cổ tu rượu cười khanh khách.
Có lẽ trước cảnh nghèo này, cái cảnh mà con người ta vào ngày chợ phiên cũng chỉ mua vài bao diêm với nửa bánh xà phòng này, khiến cho cụ Thi dường như không muốn tỉnh lại. Cụ phải mượn rượu giải sầu, để quên đi cái nghèo khổ cứ bám riết hơn nửa đời cụ. Ngồi nghỉ tại quán nước chị Tí cũng chỉ là mấy anh lính lệ hút vài điếu thuốc lào, mua bao diêm. Cảnh tàn tạ, đồ vật cũng tàn tạ, cái chõng tre của chị em Liên tàn tạ, bát nước chị Tí cũng sứt mẻ, cái manh chiếu rách của gia đình bác xẩm, bà cụ Thi với cuộc đời tàn. Từng ấy con người tàn tạ chờ đợi điều gì từ trong bóng tối.
"Quẩn quanh mãi giữa vài ba dáng điệu
Tới hay lui vẫn chừng ấy mặt người"
(Quanh quẩn - Huy Cận)
Mẹ Liên vẫn dặn hai chị em phải thức đợi tàu để bán hàng. Nhưng với Liên, ngày chợ phiên mà cô chỉ bán được vài bao diêm và nửa bánh xà phòng thì có cố thức đợi tàu cũng chẳng bán được là bao, vì đang là mùa làm ăn thua lỗ, người đi tàu ít, họ thường chỉ mua vài gói thuốc lào. Liên vẫn cố thức đợi tàu là vì lẽ khác. Đoàn tàu là hình ảnh đối lập hoàn toàn với cuộc sống phố huyện. Đoàn tàu đến mang theo ánh sáng rực rỡ của đèn pha, đủ sức phá tan màn đêm phố huyện, khác hẳn với ánh đèn yếu ớt, le lói của ngọn đèn chị Tí. Nó mang theo cả tiếng còi inh ỏi lúc tàu vào ghi, rồi tiếng bánh xe nghiền trên đường sắt, vang vọng không giống như bản nhạc đồng quê muôn năm không đổi. Người trên tàu ăn mặc sang trọng, đi lại nhộn nhịp khác với cái bóng vật vờ, lờ đờ, chủ nhân mảnh đất chết. Đoàn tàu cũng chính là tia hồi quang chở tuổi thơ tươi đẹp đến với Liên và An. Hồi mẹ Liên có nhiều tiền, gia đình Liên ở thành phố, cô được mẹ dẫn đi Bờ Hồ, được uống những cốc nước xanh đỏ mát lạnh. Kí ức của Liên là một Hà Nội xa xăm, một Hà Nội sáng rực rỡ, tấp nập. Đoàn tàu đến chở theo cho Liên và An "ở đâu đó" một cuộc sống nhộn nhịp, phát triển. Còn cuộc sống phố huyện này là cuộc sống "cầm chừng", bí bách, thụt lùi. Khi hiện tại khổ đau, ngờ vực về tương lai, con người ta thường hay nghĩ về quá khứ, đó là quy luật tất yếu... Không phải ngẫu nhiên mà Thạch Lam để cho bà cụ Thi điên kết thúc buổi chiều tà. Bà cụ Thi chính là minh chứng rõ nét nhất cho kiếp người bị lãng quên nơi miền đất chết.
Ngày hôm nay họ có thể còn nhiều vốn như bác phở Siêu nhưng mai khi vốn hết, họ chỉ còn cái quán nước nhỏ như chị Tí, thậm chí tàn tạ như gia đình bác Xẩm rồi cuối cùng tàn đi một nửa giống bà cụ Thi, lại đi vào bóng tối, ngửa cổ lên trời tìm kiếm hi vọng mong manh. Hơn một lần, ta bắt gặp hình ảnh bóng tối. Trong Tắt đèn của Ngô Tất Tố, cuối chuyện chị Dậu cũng lao vào bóng đêm dày đặc thì nay, với Hai đứa trẻ, bà cụ Thi cũng miễn cưỡng bước vào bóng tối. Một đặc điểm nữa ta vẫn hay thấy trong truyện ngắn trước cách mạng là các tác giả đều chuộng nghệ thuật tương phản. Trong Chữ người tử tù, ánh sáng cũng đối lập với bóng tối, cái thanh cao trong tâm hồn người trái ngược với hoàn cảnh xung quanh, thì ánh sáng âm thanh của con tàu trong Hai đứa trẻ cũng khác hẳn với bản nhạc đồng quê, những cái bóng vật vờ ở miền đất chết. Con tàu cũng chính là hoạt động cuối cùng mà hai chị em Liên có thể bấu víu vào. Nó như chiếc phao tinh thần giữa biển bóng đêm. Còn với riêng An, dụi mắt nhìn đoàn tàu là trò chơi duy nhất trong ngày. Đối với chúng ta, không ai là không có một tuổi thơ tắm mình trong những thứ đồ chơi xanh đỏ.
Nhưng đối với những đứa trẻ sớm vất vả với cuộc sống mưu sinh như An và Liên thì đồ chơi là cái gì xa xỉ lắm. Mỗi lần nhìn lũ trẻ trong xóm chơi đùa với nhau, An thèm lắm, nhưng không được chơi vì An phải trông hàng, phải giúp đỡ người chị chăm sóc mình thay mẹ. Vì vậy trước khi chìm vào giấc ngủ, An còn nhắc chị gọi mình dậy khi đoàn tàu đến. Đoàn tàu tới, An tỉnh queo như được cho đồ chơi mới vậy. Ẩn sau những con chữ nhẹ nhàng, người yêu văn vẫn cảm nhận được thông điệp mà Thạch Lam muốn hướng tới: Hãy cứu lấy những đứa trẻ, đừng để chúng bơ vơ, bị bỏ rơi như An và Liên. Thạch Lam đã đem ngòi bút của mình lách sâu vào phố huyện nghèo, như khẳng định dù có khó khăn, nghèo túng đến đâu, nhưng ở họ, những con người miền quê nghèo khổ vẫn luôn hi vọng vào một cuộc sống đẹp tươi như trên tàu vậy. Khi đoàn tàu đã đi qua, Liên chìm vào giấc ngủ. Nhưng với một cô bé sớm vất vả, lại mang một tâm hồn nhạy cảm như Liên lại chẳng biết mơ gì, trong đầu cô chỉ hiện ra ánh đèn chập chờn của chiếc đèn chị Tí.
"Cuộc đời tôi là một chuyến tàu đêm
Khách ồn ào những ga đi và đến
Rồi sớm mai khi đoàn tàu cập bến
Những toa tàu lại trống vắng cô đơn"...
12. Phân tích bức tranh phố huyện nghèo trong 'Hai đứa trẻ' bài 13
Nhà văn Nguyễn Tuân đã viết: 'Thạch Lam đã để lại ấn tượng sâu sắc với tôi khi miêu tả về cuộc sống, nhân vật và quê hương. Tác phẩm 'Hai đứa trẻ' như một bức tranh tinh tế về đời sống phố huyện nghèo, làm cho tâm hồn tôi xuyến xao và chạm vào những cảm xúc mơ hồ. Thạch Lam đã tạo nên một không gian tưởng tượng và đậm chất nhân văn qua từng dòng văn.'. Nguyễn Tuân, một đồng hương của Thạch Lam, cũng chia sẻ về sự thẩm mỹ và tình cảm nhân đạo trong những tác phẩm của ông.
Truyện 'Hai đứa trẻ' không chỉ là câu chuyện về hai đứa trẻ Liên và An, mà còn là bức tranh sống động về phố huyện nghèo. Thạch Lam đã kết hợp tài nghệ văn học của mình để khắc họa những hình ảnh chi tiết, từ cảnh đời thường đến những cảm xúc tinh tế. Bối cảnh, nhân vật và tình huống trong truyện tạo nên một không gian văn hóa đặc sắc, nơi mà đọc giả có thể đắm chìm và tìm thấy những ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống.
Câu chuyện diễn ra trong một buổi chiều muộn ở phố huyện nghèo. Bức tranh về cuộc sống nơi đây được Thạch Lam mô tả một cách chân thực, với những chi tiết nhỏ nhất như tiếng trống ấm chanh, tiếng chó cắn, và ánh đèn treo trong các ngôi nhà. Mỗi chi tiết đều làm tăng thêm sự sống động cho không khí của câu chuyện.
Những nhân vật như chị Tí, bác Siêu, và bà cụ Thi được Thạch Lam xây dựng rất tâm huyết. Mỗi người đều mang theo một câu chuyện riêng, làm cho bức tranh đời sống phố huyện trở nên đa dạng và phong phú. Thông qua những hình ảnh này, Thạch Lam đã chạm vào lòng độc giả, khiến họ cảm nhận được sự đau thương, sự mênh mang và cái đẹp trong cuộc sống khó khăn.
Chuyến tàu đêm là một biểu tượng quan trọng trong truyện, mang đến không khí bí ẩn và huyền bí. Nó không chỉ là phương tiện giao thông, mà còn là biểu tượng của hy vọng và ước mơ. Thạch Lam đã tận dụng tốt hình ảnh này để thể hiện lòng mong đợi và niềm tin của những con người nghèo khổ.
Qua bàn tay tài năng của Thạch Lam, 'Hai đứa trẻ' không chỉ là một câu chuyện mà là một tác phẩm nghệ thuật, một bức tranh sinh động về cuộc sống và con người. Tôi cảm ơn tác giả đã mang đến cho độc giả những trải nghiệm văn chương độc đáo và ý nghĩa.'
12. Đánh giá hình ảnh phố huyện nghèo trong 'Hai đứa trẻ' bài 13
'Hai đứa trẻ' có thể không phải là tuyệt tác, nhưng lại là biểu tượng cho nghệ thuật của Thạch Lam: giản dị, tinh tế, và thâm sâu. Truyện không có cốt truyện phức tạp, không có xung đột kịch tính, nhưng chỉ là một miếng tranh đời thường của phố huyện nghèo, đầy màu sắc và âm thanh quen thuộc.
Thạch Lam không chỉ miêu tả đời sống bình thường mà còn biến nó thành những hình ảnh sống động, đầy tình cảm. Bức tranh phố huyện không chỉ là bức tranh đen trắng mà còn là bức tranh màu sắc, tượng họa nỗi buồn, niềm khát khao, và tình người. Những con người sống trong đêm tối trở nên sống động qua từng đoạn văn, nhưng vẫn giữ nguyên vẻ tình người và nhân ái.
Thạch Lam không chỉ là người kể chuyện, mà còn là người sáng tạo ra một thế giới tâm hồn đậm đà và phong phú, nơi mà ánh sáng luôn tồn tại bên cạnh bóng tối, và nơi mà đẹp đẽ được tìm thấy trong cái bình thường nhất.
14. Phân tích bức tranh phố huyện nghèo trong 'Hai đứa trẻ' bài 15
Với phong cách độc đáo, nhà văn Thạch Lam đã tạo nên một thế giới trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” không chỉ là câu chuyện mà còn là một tác phẩm nghệ thuật. Bức tranh về cuộc sống thường nhật của phố huyện nghèo, với màu sắc và âm thanh quen thuộc, chạm đến lòng độc giả và gợi mở những suy nghĩ sâu sắc.
Tác phẩm chỉ là một mảnh đời bình dị của phố huyện nghèo, từ chiều tà cho đến đêm khuya, với nỗi buồn mơ hồ của hai đứa trẻ. Dưới đôi mắt ngây thơ của họ, độc giả như được dẫn dắt khám phá cuộc sống và vẻ đẹp của con phố bình dị.
Bằng ngòi bút tài tình, Thạch Lam mô tả hình ảnh con phố khi chiều tà buông xuống, với đám mây hồng như than sáng, và những tiếng trống thu xa xa. Hình ảnh bắt đầu nhòe nhạt, đèn đuốc mờ dần, nhưng đọc giả lại cảm nhận được sự đẹp đẽ và tĩnh lặng của khoảnh khắc đó.
Cuộc sống của phố huyện được Thạch Lam tái hiện chân thực, từ những tiếng ru nhẹ nhàng, đến hình ảnh những đứa trẻ nghèo lao động trong đêm. Hình ảnh những người dân mệt mỏi, nhưng vẫn phải kiếm sống, tạo nên một bức tranh đầy cảm xúc và tâm trạng.
Bức tranh của nhà văn không chỉ vẽ lên con phố huyện, mà còn là hình ảnh tâm hồn nhạy cảm của cô bé Liên. Những âm thanh như tiếng ru êm dịu, tiếng kêu ếch nhái vọng ra ngoài đồng, đã khiến cho Liên tỉnh táo và mang theo một nỗi buồn nhẹ nhàng.
Trong sự buồn bã của phố huyện về chiều tà, nhà văn khắc họa những hình ảnh đầy tính người, nhưng cũng nghèo đói. Mỗi gia đình, mỗi con người đều mang theo câu chuyện riêng, từ bác xẩm đến bác Siêu, từ bà cụ Thi đến những đứa trẻ vụng trộm.
Thạch Lam không chỉ mô tả bức tranh nghèo đói, mà còn làm nổi bật sự lao động khó nhọc của những người dân. Ngay cả trong đêm tối, họ vẫn phải thắp đèn để tiếp tục cuộc sống khó khăn. Ánh sáng đèn làm sáng lên những mảnh đời nghèo, nhưng cũng mang theo nhiều băn khoăn về tương lai.
“Hai đứa trẻ” không chỉ là một câu chuyện, mà là bức tranh đậm chất nghệ thuật về cuộc sống, tình người và tâm hồn con người. Văn phong độc đáo của Thạch Lam đã tạo nên một tác phẩm đặc sắc, gợi mở lòng độc giả và để lại những dư âm sâu sắc.
15. Nét đẹp của phố huyện nghèo trong 'Hai đứa trẻ' bài 14
Mô tả về phố huyện nghèo đầy xúc cảm, bức tranh của những đứa trẻ nghèo lao động với nền đen buồn của cuộc sống. Thạch Lam với sự tâm lý sâu sắc giúp độc giả hiểu rõ hơn về những nhân vật và nỗi đau tình cảm của họ.
Mở đầu với “tiếng trống thu không”, bức tranh của tác giả lắng đọng và tĩnh lặng. Con người và thiên nhiên hòa quyện, tạo nên bức tranh tĩnh lặng, êm đềm. Cuộc sống khó khăn, nhưng ẩn sau đó là những ước mơ lớn lao.
Hình ảnh phương tây rực rỡ và đám mây hồng ánh sáng tán loang trên bầu trời tạo nên không gian đẹp đẽ, nhưng cũng đầy bí ẩn. Chợ tàn vắng sau một ngày làm việc, hình ảnh những đứa trẻ lao động vụng trộm nhưng tràn đầy niềm hy vọng và sự khao khát.
Hình ảnh của những người lao động nghèo khổ như bác Tý và bà cụ Thi làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ ngoại lệ và cuộc sống bình dị. Bức tranh của phố huyện là sự gặp gỡ giữa vẻ đẹp buồn bã và nỗi đau thực tế.
Cuối cùng, tâm trạng của Liên trước cảnh hoàng hôn là điểm nhấn của bức tranh. Sự nhạy cảm và quan tâm của cô bé mang lại một chiều sâu mới cho hình ảnh của phố huyện, nơi cuộc sống trôi qua êm đềm giữa vẻ đẹp và thực tế khắc nghiệt.
“Hai đứa trẻ” không chỉ là câu chuyện, mà là bức tranh chân thực về cuộc sống, tình người và những giấc mơ nhỏ bé giữa bức tranh phố huyện nghèo.