1. Phân tích tác phẩm 'Lão Hạc' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh Diều) - Bài mẫu số 4
Nam Cao là một trong những nhà văn hiện thực xuất sắc trước cách mạng, nổi bật với những tác phẩm về trí thức và nông dân. Trong đó, truyện ngắn 'Lão Hạc' là minh chứng tiêu biểu, phản ánh số phận bi thảm nhưng cao quý của người nông dân. Lão Hạc - nhân vật chính, mang trong mình bi kịch của cuộc sống, nhưng cũng là đại diện cho phẩm chất tốt đẹp của người nông dân. Sự đau đớn khi bán cậu Vàng, tình yêu thương con sâu sắc, và lòng tự trọng cao cả đã tạo nên một hình tượng nhân cách đáng quý.
Cuộc đời lão Hạc là chuỗi ngày khổ đau: vợ mất sớm, con bỏ đi, lão sống cô đơn cùng cậu Vàng. Nhưng tình cảnh ngày càng khó khăn, lão đành bán cậu Vàng trong nỗi đau khổ tột cùng. Sự day dứt này được Nam Cao miêu tả một cách xuất sắc: khuôn mặt lão co rúm, nước mắt giàn giụa, và cái cười như mếu, tất cả phản ánh nỗi đau sâu sắc trong lão. Tuy nhiên, đằng sau những đau đớn ấy, lão vẫn giữ được lòng tự trọng và tình yêu thương, ngay cả với một con chó.
Tình phụ tử của lão Hạc cũng là điểm sáng trong tác phẩm. Vì con, lão chấp nhận sống khổ sở, dành dụm từng đồng tiền cho con. Cuối cùng, lão chọn cái chết đau đớn để bảo toàn tài sản cho con. Sự lựa chọn đó thể hiện tình yêu con vô bờ bến của lão. Đồng thời, lão luôn giữ lòng tự trọng, từ chối mọi sự giúp đỡ và chuẩn bị sẵn tiền lo ma chay để không làm phiền đến hàng xóm.
Trong tác phẩm, còn có hình ảnh ông giáo nghèo, người bạn đồng cảm với lão Hạc. Ông giáo không chỉ an ủi, chia sẻ nỗi buồn cùng lão mà còn nhìn nhận sâu sắc nhân cách của lão Hạc. Nghệ thuật kể chuyện của Nam Cao rất xuất sắc, với việc sử dụng nhân vật ông giáo để kể chuyện, giúp câu chuyện trở nên chân thực, sinh động. Nghệ thuật xây dựng nhân vật và tình huống truyện cũng rất tinh tế, góp phần làm nổi bật tính cách và phẩm chất của nhân vật.
Với nghệ thuật kể chuyện đặc sắc và ngôn ngữ giản dị, Nam Cao đã khắc họa một bức chân dung rõ nét về số phận bất hạnh của người nông dân trước cách mạng, đồng thời tôn vinh nhân cách cao đẹp và tình yêu thương vô bờ của họ.
2. Phân tích tác phẩm 'Lão Hạc' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh Diều) - Bài mẫu số 5
'Lão Hạc' của Nam Cao là một truyện ngắn giàu cảm xúc, đầy nhân văn, khắc họa rõ nét cuộc đời khốn khổ và cái chết đau thương của một lão nông nghèo trong xã hội cũ. Lão Hạc, với cuộc sống cô đơn và bất hạnh, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc về số phận của người nông dân Việt Nam.
Lão Hạc là hiện thân của sự nghèo khổ và đau đớn. Với ba sào vườn, một túp lều và con chó Vàng là tài sản quý giá nhất, lão đã trải qua một cuộc đời đầy khó khăn. Mất vợ sớm, một mình nuôi con, lão sống trong sự cô đơn. Đứa con trai duy nhất của lão, vì không có đủ tiền để cưới vợ, đã phải đi làm phu đồn điền cao su, để lại lão Hạc trong nỗi đau khôn nguôi. Cuộc sống khó khăn, bệnh tật kéo dài, và nạn thất nghiệp khiến lão rơi vào cảnh khốn cùng.
Lão Hạc yêu con chó Vàng như một thành viên trong gia đình, nhưng rồi cũng phải bán nó đi để sinh tồn. Sự dằn vặt lương tâm khi lừa bán con chó khiến lão cảm thấy mình tệ hại. Lão từ chối sự giúp đỡ của ông giáo, giữ lòng tự trọng và cuối cùng, chọn cái chết đầy đau đớn bằng bả chó. Cái chết của lão là biểu tượng cho sự bế tắc của cuộc sống người nông dân trong xã hội xưa.
Cuộc đời của lão Hạc là một bức tranh u ám về số phận người nông dân nghèo, nhưng đồng thời cũng là hình ảnh của sự hiền lành, nhân hậu, và tự trọng. Nam Cao đã khéo léo đưa vào truyện sự đồng cảm sâu sắc với những người như lão Hạc, làm nổi bật tinh thần nhân đạo của tác phẩm.
3. Bài văn phân tích tác phẩm 'Lão Hạc' (Ngữ văn 8 - Sách giáo khoa Cánh Diều) - mẫu 6
Nam Cao, một cây bút lớn của văn học Việt Nam, đã khắc họa sâu sắc cuộc sống của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám 1945, đặc biệt là trong tác phẩm 'Lão Hạc'. Qua nhân vật lão Hạc, ông không chỉ thể hiện nỗi khổ của người nông dân mà còn tôn vinh lòng tự trọng và tình yêu thương của họ.
Lão Hạc, như bao nông dân khác, phải vật lộn với cái đói và sự cô đơn. Vợ mất sớm, con trai vì nghèo mà bỏ đi, để lại cho lão chỉ có con chó Vàng làm bạn. Lão đã phải bán đi con Vàng, kỷ vật duy nhất của con trai, trong đau đớn tột cùng. Lão không chỉ chịu đói mà còn đối mặt với cái chết bi thảm khi phải tự tử bằng bả chó. Cái chết dữ dội của lão, với những cơn co giật và sùi bọt mép, khiến người đọc liên tưởng đến cái chết của chính con Vàng.
Dù khổ đau, lão Hạc vẫn giữ vững lòng tự trọng. Lão từ chối sự giúp đỡ dù nhỏ nhặt từ ông giáo, và cũng không bán mảnh vườn - tài sản duy nhất của con trai. Thay vì đánh mất phẩm giá, lão chọn cái chết để giữ gìn sự trong sạch của tâm hồn và lòng tự trọng.
Nam Cao đã tạo dựng nhân vật lão Hạc bằng nghệ thuật miêu tả tài tình, với những chi tiết sống động về ngoại hình và cử chỉ của lão. Qua đó, ông thể hiện tinh thần nhân đạo sâu sắc, tôn vinh vẻ đẹp tâm hồn của người nông dân Việt Nam, ngay cả trong những lúc đen tối nhất. Từ lão Hạc, chúng ta thấy được một hình ảnh đẹp của người nông dân, đầy lòng yêu thương và tự trọng, xứng đáng để ngưỡng mộ.
Nhân vật lão Hạc, qua ngòi bút Nam Cao, đã khẳng định giá trị nhân đạo sâu sắc, khiến cuộc đời dù khốn khổ vẫn không hẳn đáng buồn, bởi còn những con người cao quý như lão Hạc tồn tại.
4. Bài phân tích tác phẩm 'Lão Hạc' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - mẫu 7
Nam Cao là một nhà văn hiện thực xuất sắc trong giai đoạn văn học 1930 - 1945. Ông đã miêu tả sinh động cảnh làng quê Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám, với sự nghèo khổ bao trùm. Dù trong hoàn cảnh khó khăn, người nông dân vẫn giữ được phẩm chất cao quý. Truyện ngắn 'Lão Hạc' thể hiện sâu sắc tinh thần nhân đạo của Nam Cao qua hình ảnh một nông dân khổ cực nhưng đầy lòng tự trọng và yêu thương con.
Vợ mất sớm, lão Hạc dành trọn tình yêu cho con trai duy nhất. Nhưng vì nghèo, con trai lão không cưới được vợ, đành rời bỏ gia đình. Nỗi đau này càng làm lão thêm đau khổ, đặc biệt khi nhớ về con. Lão yêu thương con chó Vàng như kỷ vật của con trai, xem nó như người bạn duy nhất. Lão nhiều lần muốn bán nhưng vì tình yêu dành cho con, lão không đành lòng.
Tuy nhiên, vì lo cho tương lai của con, lão quyết định bán cậu Vàng để tiết kiệm tiền. Dù vậy, lão đau khổ vì cảm thấy mình đã phản bội một người bạn trung thành. Tình yêu của lão Hạc dành cho con đạt đến đỉnh điểm khi lão chọn cái chết để bảo vệ tài sản cho con. Ông giáo, người duy nhất lão tin tưởng, đã cảm nhận sâu sắc nỗi đau và tình yêu ấy.
Lão Hạc là hình ảnh tiêu biểu cho người nông dân chất phác, đôn hậu. Dù nghèo khó, lão vẫn giữ nếp sống thanh cao, từ chối mọi sự giúp đỡ do lòng thương hại. Trước khi chết, lão đã cẩn thận chuẩn bị mọi thứ, nhờ ông giáo giữ đất cho con và lo liệu ma chay để không làm phiền ai. Đó là phẩm chất đáng quý của một con người tưởng như đơn giản nhưng lại sâu sắc vô cùng.
Nam Cao đã khắc họa thành công hình ảnh lão Hạc, giúp chúng ta hiểu và trân trọng những người nông dân nghèo khổ nhưng trong sạch và đầy lòng tự trọng.
5. Bài phân tích tác phẩm 'Lão Hạc' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - mẫu 8
Lão Hạc trong tác phẩm cùng tên để lại dấu ấn mạnh mẽ trong lòng người đọc. Lão không chỉ phản ánh số phận bi thảm của người nông dân trong xã hội xưa mà còn biểu trưng cho những phẩm chất cao quý ẩn chứa trong họ.
Trước hết, lão Hạc là hình mẫu của một số phận đau khổ. Góa vợ, sống một mình với con, lão không đủ tiền cưới vợ cho con trai, điều này khiến lão luôn cảm thấy day dứt và đau đớn. Chính sự nghèo khó đã khiến con trai lão phải rời bỏ gia đình và mất liên lạc.
Khi tuổi già đến, lão không được an nhàn mà vẫn phải làm thuê để tiết kiệm cho con. Nhưng số phận vẫn tiếp tục trêu ngươi: một cơn ốm nặng tiêu tốn toàn bộ tiền lão dành dụm và một cơn bão phá hủy toàn bộ mùa màng.
Thêm vào đó, cậu Vàng – kỷ vật của con trai lão, mà lão yêu quý hơn cả bản thân mình, nay lão buộc phải bán. Dù lão cảm thấy bi kịch khi phải lựa chọn giữa việc bán hay không bán cậu Vàng, hoàn cảnh khó khăn khiến lão phải bán. Sau đó, lão rơi vào trạng thái khủng hoảng tâm lý sâu sắc, với những cơn đau đớn và ân hận khi đã bán cậu Vàng. Điều này cho thấy sự ngay thẳng và nhân cách cao đẹp của lão Hạc.
Dù đã bán cậu Vàng, lão vẫn không thoát khỏi nghèo khó, phải sống lay lắt và cuối cùng tìm đến cái chết như một cách tạ tội với cậu Vàng và giải thoát chính mình. Cái chết của lão, tự tử bằng bả chó, phản ánh sự chỉ trích sâu sắc đối với xã hội vô nhân đạo.
Lão Hạc còn là một người cha tận tụy và có trách nhiệm. Khi con bỏ đi, lão luôn cảm thấy đau xót vì không hoàn thành vai trò cha. Toàn bộ tình yêu của lão được dồn vào việc chăm sóc cậu Vàng, từ việc trò chuyện với nó đến cho nó ăn cơm như một đứa trẻ quý tộc.
Lão không ngừng lao động vất vả để dành dụm cho con và quyết tâm giữ lại mảnh vườn. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, lão vẫn kiên cường sống để giữ gìn tài sản cho con. Trước khi chết, lão đã cẩn thận chuẩn bị mọi thứ, gửi tiền ma chay cho ông giáo để không làm phiền hàng xóm. Lão thực sự là một người có nhân cách cao đẹp đáng trân trọng.
Để miêu tả cuộc đời lão Hạc, tác giả đã chọn cách kể chuyện qua ông giáo, tạo nên sự gần gũi và chân thực. Ngôi kể thứ nhất giúp câu chuyện trở nên sinh động hơn với sự kết hợp giữa kể, tả và bình luận, thể hiện tính cách và phẩm chất nhân vật qua ngôn ngữ và hành động. Lão Hạc, với tình yêu thương và lòng tự trọng, đại diện cho những phẩm chất tốt đẹp của người nông dân Việt Nam, đồng thời phản ánh sự cảm thông sâu sắc đối với số phận của họ trước cách mạng.
6. Bài phân tích tác phẩm 'Lão Hạc' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - phiên bản 9
Nam Cao là một nhà văn hiện thực vĩ đại với nhiều tác phẩm để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc, nổi bật nhất là 'Lão Hạc'. Tác phẩm này khắc họa hình ảnh người nông dân bị áp bức, sống trong nghèo đói, nhưng vẫn tỏa sáng với phẩm chất tốt đẹp. Nhờ nhân vật Lão Hạc, Nam Cao đã giúp người đọc hiểu rõ hơn về số phận đau khổ của nông dân Việt Nam dưới chế độ thực dân phong kiến tàn bạo.
Lão Hạc – Một hình mẫu nông dân nghèo khổ và bất hạnh. Nam Cao đã sử dụng bút pháp hiện thực để tái hiện cuộc sống đầy cơ cực của người nông dân. Lão Hạc, một người đàn ông hơn 60 tuổi, sống trong hoàn cảnh gia đình éo le, vợ mất sớm, một mình nuôi con với tài sản chỉ vỏn vẹn ba sào vườn, một túp lều và một con chó.
Đáng buồn thay, vì không đủ tiền cưới vợ cho con, con trai Lão Hạc đã rời bỏ quê hương để làm việc tại đồn điền cao su. Một mình Lão Hạc phải gồng gánh cuộc sống khó khăn, và bất hạnh liên tục ập đến: ông bị ốm nặng suýt chết, trận bão tàn phá vườn tược, mùa màng thất bát khiến giá gạo tăng vọt. Tiền bạc cạn kiệt, cuộc sống ngày càng rơi vào cảnh bần cùng, thiếu thốn.
Đến lúc này, ông phải bán con chó yêu quý, kỷ vật duy nhất của con trai, vì không còn khả năng nuôi nó. Con chó Vàng được ông yêu thương như báu vật, được chăm sóc tận tình, nhưng cuối cùng ông cũng phải bán vì cuộc sống quá khắc nghiệt. Nếu con chó ở lại, nó cũng sẽ chết đói cùng ông.
Dù đã bán chó, cuộc sống vẫn không cải thiện, Lão Hạc ăn khoai, củ chuối và những gì có thể để sống. Cuối cùng, ông tự vẫn bằng bả chó, một cái chết đầy bi kịch, phản ánh số phận của nhiều con người nghèo khổ trong xã hội.
Lão Hạc – Một người nông dân hiền lành, chất phác và nhân hậu. Mặc dù bế tắc, việc bán chó là một quyết định đau đớn, nhưng khi đọc toàn bộ câu chuyện, chúng ta mới thấy rõ lý do. Lão Hạc là người cha hiền lành, chất phác và yêu con vô điều kiện. Ông không nỡ tiêu tiền dành dụm cho con, dù đói khổ cũng không bán mảnh vườn, giữ lại cho con. Tình yêu của ông dành cho con thật sâu sắc, thà chịu khổ còn hơn để con khổ.
Hình ảnh ông bán con chó Vàng là một trong những khoảnh khắc ám ảnh nhất của câu chuyện. Con chó được ông yêu quý như con, chăm sóc tỉ mỉ, nhưng cuối cùng ông phải bán nó, như bán đi một phần trái tim mình. Đoạn văn miêu tả sự đau đớn và dằn vặt của ông khi bán chó thực sự xúc động, chỉ những người có lòng yêu thương vô bờ mới có thể cảm nhận được điều đó.
Ông Lão Hạc, dù là người hiền lành và chất phác, lại phải chịu đựng những nghịch cảnh khắc nghiệt của cuộc đời, dẫn đến việc phải bán đi khúc ruột của mình. Ông là hình mẫu của người nông dân có đạo đức trong một xã hội tha hóa, vô cảm.
Lão Hạc – Một nông dân nghèo nhưng sống trong sạch và tự trọng. Dù nghèo, ông vẫn từ chối sự giúp đỡ từ ông giáo, ăn uống chỉ với những gì có thể kiếm được, vì ông có lòng tự trọng cao. Ông hiểu rằng “của cho là của lo” và không muốn làm phiền người khác, dù bản thân vẫn có thể làm việc. Ông giữ lối sống trong sạch và tự trọng, dù xã hội xung quanh đang thối nát và vô cảm.
Chi tiết ông từ chối bán một sào đất và dùng tiền bán chó để lo cho con, rồi xin bả chó để tự vẫn, thể hiện sự trong sạch và tự trọng của ông. Chỉ những người thực sự sống cùng nông dân và đau cùng nông dân mới có thể hiểu hết phẩm giá của họ, và Nam Cao đã làm được điều đó. Lão Hạc, với tấm lòng cao cả và phẩm hạnh, là hình ảnh của người nông dân nhỏ bé nhưng đầy nhân cách trong xã hội cũ.
Nam Cao, qua ngòi bút hiện thực chân thật, đã khắc họa một cách sâu sắc cuộc sống tàn nhẫn và bức tử của người nông dân. Tác phẩm được viết từ ngôi thứ nhất qua lời kể của ông giáo, phản ánh tâm tư dằn vặt của nhân vật và sự bất lực của ông giáo trước số phận bần cùng của Lão Hạc. Điều này làm nổi bật sự cảm thông sâu sắc của Nam Cao đối với số phận của người nông dân trong xã hội xưa.
7. Phân tích tác phẩm 'Lão Hạc' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - mẫu 10
Nam Cao nổi bật như một ngôi sao sáng trong nền văn học Việt Nam giai đoạn 1930 - 1945. Các tác phẩm của ông đều chứa đựng hiện thực sắc nét của thời đại cùng lòng yêu thương sâu sắc đối với những số phận khốn khó. Trong số đó, ngoài những tác phẩm như Chí Phèo, Trăng sáng, Đời thừa,... Lão Hạc là một truyện ngắn đặc sắc. Nhân vật chính trong tác phẩm là lão Hạc, một nông dân lâm vào cảnh nghèo khổ, chịu đựng nhiều nỗi bất hạnh, nhưng vẫn giữ được phẩm hạnh và tình yêu thương con cái.
Ngay từ những dòng đầu của truyện, chúng ta cảm nhận được sự đau khổ của lão Hạc. Với hoàn cảnh nghèo khó, không đủ tiền cưới vợ cho con trai, lão Hạc cảm thấy buồn bã và khổ tâm. Con trai lão, chán nản với xã hội thực dụng, quyết định vào miền Nam làm phu đồn điền cao su với hy vọng kiếm tiền để cưới người mình yêu. Tuy nhiên, cậu ta quên mất rằng cuộc sống không đơn giản như vậy.
Lão Hạc chịu đựng bất hạnh liên tiếp: vợ mất sớm và giờ đây, con trai cũng bỏ đi. Lão phải sống đơn độc, chỉ còn người bạn là con chó Vàng. Lão và chó Vàng luôn bên nhau, vui buồn cùng chia sẻ. Dù con trai ở xa, lão vẫn lo lắng và dự tính dành dụm để khi con trở về, có thể giúp đỡ vợ chồng nó: “Ta bán vườn của nó, cũng nên để ra cho nó, đến lúc nó về, nếu nó không đủ tiền cưới vợ thì ta cho vợ chồng nó để có chút vốn mà làm ăn”.
Cuộc đời không thể đoán trước, và lão Hạc cũng không ngoại lệ. Tuổi già mang lại đau đớn, và thiên tai tàn phá, cướp đi mọi thứ lão có. Giá gạo tăng cao, đói nghèo chồng chất. Lão Hạc phải bán chó Vàng, điều này khiến lương tâm lão day dứt: “Mặt lão tự nhiên co rúm lại, nước mắt chảy ra, cái miệng móm mém mếu như trẻ con, lão hu hu khóc...”. Tiếng khóc của lão Hạc diễn tả nỗi đau tột cùng, khiến ta liên tưởng đến hình ảnh quả chanh bị vắt kiệt nước. Nỗi đau của lão không kém nỗi đau của lão Gôriô trong tác phẩm của Balzac, tuy nhiên nguyên nhân gây ra đau đớn của hai lão là khác nhau. Lão Gôriô bị con cái ruồng rẫy, còn lão Hạc đau khổ vì nghèo đói và xã hội. Tiếng khóc của lão Hạc là sự lạc lõng trong dòng đời. May mắn, ông giáo chia sẻ nỗi đau này, mặc dù ông cũng không khá giả.
Sự ray rứt lương tâm của lão Hạc sau khi bán chó Vàng: “Thì ra tôi già cả rồi mà còn lừa dối một con chó, không ngờ mình lại có thể làm vậy!”. Lão cảm thấy mình bạc bẽo khi lừa dối con vật mà lão yêu quý. Lão Hạc cho rằng mình đáng hổ thẹn khi lừa dối cả con vật. Những lời lão nói với ông giáo thể hiện sự tuyệt vọng và bế tắc: “Kiếp con chó là kiếp khổ, thì ta hóa kiếp cho nó, hy vọng nó sẽ có cuộc sống tốt hơn... Nếu kiếp người cũng khổ nốt, thì ta nên làm kiếp gì để được sung sướng?”. Lão Hạc có thể là người theo Phật giáo, và sự đau khổ của lão khiến lão nghĩ đến thuyết nhân quả ba đời của Phật giáo. Những lời của lão Hạc phản ánh sự từ bi, chua chát và thất vọng.
Dù nghèo, lão Hạc vẫn luôn nghĩ đến con. Lão đặt toàn bộ niềm tin vào ông giáo cùng khổ và giữ ba sào vườn cùng 30 đồng bạc để con trai có chút tài sản khi lão qua đời. Tình yêu thương của lão dành cho con thật vĩ đại! Con trai lão sẽ khó hiểu được sự hy sinh của cha khi lão phải sống trong nghèo khó để giữ của cải cho con. Ông giáo bất ngờ khi biết lão Hạc xin bả chó từ Binh Tư, người có cái nhìn xấu về lão Hạc. Binh Tư cho rằng lão Hạc chỉ làm bộ, nhưng thực tế lão Hạc là một người có phẩm hạnh cao cả. Lão Hạc tự kết liễu cuộc đời bằng bả chó vì quá khốn cùng, muốn bảo toàn danh dự và nhân phẩm. Sự kết thúc của lão Hạc tương tự như Chí Phèo, nhưng lão Hạc chọn cái chết bằng bả chó để không làm phiền đến người khác. Tình thương con của lão Hạc thật sâu sắc, như một viên ngọc quý giá.
Tóm lại, cuộc đời lão Hạc là một chuỗi bất hạnh, nhưng trong đau khổ, lão Hạc vẫn tỏa sáng vẻ đẹp lạ thường. Đây có phải là vẻ đẹp chung của những người nông dân Việt Nam trước cách mạng tháng Tám?
8. Phân tích tác phẩm 'Lão Hạc' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - mẫu 11
Trong văn học Việt Nam, không thể không nhắc đến Nam Cao và các tác phẩm của ông viết về người nông dân. Lão Hạc là một trong những tác phẩm tiêu biểu, phản ánh bản chất xã hội, chỉ trích sự tha hóa và chèn ép đối với người lao động.
Truyện tập trung vào nhân vật Lão Hạc, một nông dân sống trong cảnh nghèo đói, góa vợ và phải chứng kiến con trai rời bỏ làng để làm phu đồn điền cao su. Những ngày sống xa con, lão Hạc phải chịu đựng nỗi lo âu vì chưa làm tròn bổn phận của một người cha. Con trai lão, mặc dù không xuất hiện nhiều, nhưng vì hoàn cảnh khó khăn, đã quyết định ra đi với hy vọng kiếm tiền để cải thiện cuộc sống. Tuy nhiên, cuộc sống tại đồn điền không như mơ, nơi đó là địa ngục trần gian với sự bóc lột tàn nhẫn.
Ông giáo, một người nhiều chữ nghĩa nhưng cũng nghèo khó, yêu quý sách như lão Hạc yêu chó Vàng. Dù quý sách, ông cũng phải bán dần, chỉ còn lại 5 quyển mà ông khẳng định “dù có chết cũng không bán”. Nhân vật ông giáo giúp chúng ta hiểu thêm về nỗi đau của người nông dân và sự vất vả mà họ phải chịu đựng để duy trì cuộc sống nghèo khó.
Do sống một mình và cảm thấy cô đơn, lão Hạc rất yêu thương chó Vàng, chăm sóc nó tận tình. Tuy nhiên, nghèo đói buộc lão phải bán chó Vàng, một quyết định khiến lão cảm thấy tội lỗi. Sau trận bão, lão không có tiền và cảm thấy mình đã tiêu hết tiền của cháu. Cuối cùng, lão chọn cái chết bi thương để giải thoát mọi thứ, đây là tình cảnh chung của người dân nghèo khổ thời bấy giờ.
Dù nghèo, lão Hạc vẫn giữ được phẩm giá và đạo đức cho đến phút cuối cùng, không để nghèo đói làm vẩn đục cuộc đời. Cái chết của lão thể hiện tinh thần nhân văn cao cả và giá trị nghệ thuật của tác phẩm. Nhờ lối kể chuyện đặc sắc của tác giả, tác phẩm không chỉ tăng cường giá trị nghệ thuật mà còn làm nổi bật tinh thần cao quý của người nông dân nghèo khổ. Dân gian có câu “đói cho sạch, rách cho thơm” để nhấn mạnh rằng dù nghèo, chúng ta vẫn phải giữ gìn phẩm giá và nhân phẩm.
Lão Hạc chuẩn bị cho cái chết của mình bằng cách mua bả chó và dặn dò ông giáo. Việc bán chó Vàng, người bạn trung thành, chỉ ra sự bóc lột và bất công trong xã hội. Đọc Truyện ngắn Lão Hạc, chúng ta gặp nhiều số phận đau khổ và tấm lòng đáng trân trọng. Trong bóng tối cuộc đời, vẫn có những ánh sáng nhân hậu và tình yêu thương. Với “Lão Hạc” xuất sắc, Nam Cao đã thành công trong việc xây dựng nhân vật và phản ánh chân thực cuộc sống của người nông dân.
9. Phân tích tác phẩm 'Lão Hạc' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - mẫu 12
Nam Cao, nổi danh với danh hiệu “ông hoàng của truyện ngắn”, đã để lại dấu ấn sâu đậm với các tác phẩm không chỉ phản ánh hiện thực một cách sắc bén mà còn chứa đựng giá trị nhân văn sâu sắc. “Lão Hạc” là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của ông.
Tác phẩm không chỉ giúp chúng ta nhìn lại quá khứ mà còn giúp trân trọng hơn cuộc sống hiện tại. “Lão Hạc” không chỉ nổi bật về mặt hình thức và ngôn từ phong phú, mà còn thể hiện sâu sắc tư tưởng đạo lý và hiện thực xã hội thời bấy giờ. Cuộc sống trong tác phẩm không chỉ là cuộc chiến sinh tồn mà còn là cuộc đấu tranh để bảo toàn nhân cách của mỗi người.
Trong khi những tác phẩm như “Tắt đèn” hay “Bước đường cùng” của Nguyễn Công Hoan phơi bày sự tàn nhẫn của quyền lực cường quyền đối với người nông dân, Nam Cao cũng đã thể hiện sự tài tình trong việc chỉ trích những thế lực này, đồng thời phản ánh tình cảnh bi thảm của người nông dân bị đẩy đến tận cùng của sự khốn cùng.
“Lão Hạc” không chỉ là một sản phẩm của lòng nhân đạo mà còn là sự thể hiện tình yêu thương và sự tôn trọng đối với người lao động. Nhân vật lão Hạc hiện lên thật bình dị và chân thành qua ngòi bút của Nam Cao. Tác giả đã khắc họa chân thực và độc đáo những suy nghĩ và cảm xúc của người nông dân, biến lão Hạc trở thành đại diện cho tất cả nông dân trong xã hội cũ.
Người nông dân như lão Hạc sống suốt đời trong cảnh nghèo đói và hy sinh tất cả vì con cái. Tình yêu thương của lão đối với con không gì sánh được. Lão đau lòng khi con không thể kết hôn vì nghèo khổ và quyết định bỏ làng để tìm kiếm cơ hội làm giàu tại đồn điền cao su. Đọc tác phẩm, ta không thể không cảm động trước quyết định đau đớn của lão khi phải bán cậu Vàng, tài sản quý giá của con trai. Lão Hạc phải đối mặt với cảnh sống không còn gì và quyết định cuối cùng là tự vẫn với bả chó. Tình cảnh của lão Hạc thật éo le, phản ánh nỗi khổ của người nông dân trước cách mạng.
Cái chết của lão Hạc tôn vinh phẩm chất cao đẹp của người nông dân, thể hiện sự tự trọng và nhân cách cao cả. Dù đã chết, lão vẫn giữ mảnh vườn và không muốn làm liên lụy đến ai. Độc giả sẽ nhận ra không chỉ lão Hạc khổ đau mà còn những nhân vật khác như Binh Tư, một kẻ bị tha hóa do nghèo khó, và ông giáo, một trí thức nhưng cũng phải đối mặt với nghèo đói.
“Lão Hạc” không chỉ mang giá trị hiện thực và nhân văn mà còn phản ánh sự lạc quan của Nam Cao vào bản chất tốt đẹp của con người. Tác phẩm là tiếng kêu cứu cho những con người bị xã hội đẩy vào tình cảnh bi thương và là bài học để chúng ta trân trọng cuộc sống hiện tại hơn.
10. Phân tích tác phẩm 'Lão Hạc' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - mẫu 13
Nam Cao là một cây bút hiện thực xuất sắc của nền văn học Việt Nam thế kỷ XX, nổi bật với những tác phẩm thể hiện sâu sắc tình cảm và niềm tin vào người nông dân trước cách mạng tháng Tám. Truyện ngắn “Lão Hạc” là một minh chứng tiêu biểu cho phong cách viết của ông, thể hiện lòng yêu thương và sự đồng cảm với cuộc sống cơ cực của những người nông dân qua hình ảnh nhân vật Lão Hạc. Trong cuộc sống đầy nghèo khó và đau đớn, Lão Hạc, với nỗi khổ tâm vì cảnh đời bế tắc, đã khắc họa rõ nét số phận thảm thương của người nông dân trong xã hội cũ.
Số phận bi đát của Lão Hạc được miêu tả rõ ràng qua cuộc sống túng thiếu, nghèo đói, và những mất mát đau đớn. Lão mất đi người vợ yêu quý và phải sống một mình với đứa con trai duy nhất, vốn không có điều kiện để cưới vợ. Vì nghèo khó, đứa con trai đã bỏ đi làm thuê ở tận Nam Kì, để lại Lão Hạc cô đơn trong nỗi đau mất con và cảnh nghèo tủi. Sự nghèo khổ đã buộc Lão Hạc phải bán con chó yêu quý - “cậu Vàng”, mà Lão xem như người thân. Sự kiện này không chỉ là một nỗi đau lớn đối với Lão Hạc mà còn thể hiện tình cảm sâu sắc của ông với con chó, biểu hiện qua những giọt nước mắt khi kể lại sự việc với ông giáo.
Lão Hạc, trong những ngày cuối đời, phải chịu đựng đau đớn từ cảnh nghèo khổ và bệnh tật. Sự ra đi của ông là một kết thúc thảm khốc và bi đát. Cái chết của Lão Hạc, với những cơn vật vã đau đớn, không chỉ là một dấu chấm hết cho cuộc đời khốn khó của ông mà còn là một tiếng nói tố cáo mạnh mẽ chế độ tàn ác, đã đẩy ông đến bước đường cùng. Nam Cao đã thể hiện một cách tinh tế và sâu sắc sự xót thương đối với những con người đau khổ, với một nhân cách và phẩm chất cao quý của Lão Hạc, một biểu tượng của lòng nhân ái và tự trọng trong xã hội cũ.
Sự hy sinh của Lão Hạc cho con trai mình, dù không còn tiền bạc, mảnh vườn hay niềm vui cuối cùng là con chó, vẫn luôn thể hiện lòng yêu thương vô bờ bến và sự tự trọng cao quý. Những hành động và quyết định của ông, từ việc gửi gắm tài sản cho ông giáo đến cái chết tự chọn bằng bả chó, là minh chứng cho một lòng vị tha, một tình cha chân thành mà không gì có thể so sánh được. Tấm gương của Lão Hạc là hình mẫu của người nông dân Việt Nam với những phẩm chất tốt đẹp, được Nam Cao miêu tả một cách chân thực và cảm động.
“Lão Hạc” không chỉ là một tác phẩm nổi bật của Nam Cao mà còn là một bức tranh sinh động phản ánh số phận đau thương của người nông dân trong xã hội cũ. Truyện thể hiện sự đồng cảm sâu sắc và tấm lòng yêu thương của nhà văn đối với những con người sống trong cảnh nghèo khổ, đồng thời chứng tỏ tài năng nghệ thuật xuất sắc trong việc miêu tả tâm lý nhân vật và kể chuyện.
11. Phân tích tác phẩm 'Lão Hạc' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - mẫu 14
Nhận xét về phong cách viết của Nam Cao trong các truyện ngắn, giáo sư Hà Minh Đức đã nói: 'Ngòi bút của Nam Cao không hề lạnh lùng hay khách quan, mà luôn gắn bó tha thiết; không châm biếm hay mỉa mai mà chân thành và xúc động. Tác giả tự coi mình như một phần của câu chuyện'.
Về cách viết của Nam Cao trong các truyện ngắn về những người nông dân cực khổ, giáo sư Hà Minh Đức nhận xét: 'Ngòi bút Nam Cao không chỉ khách quan mà còn đầy sự gắn bó chân thành; không châm biếm hay mỉa mai mà đầy xúc động. Tác giả xem mình là một phần của câu chuyện'. Trong số các tác phẩm của Nam Cao, truyện Lão Hạc là một ví dụ điển hình cho phong cách này khi miêu tả những người nông dân đau khổ và lầm than.
Viết về nhân vật chính lão Hạc – một người nông dân nghèo khổ và đau thương – ngòi bút của Nam Cao thể hiện sự gắn bó sâu sắc. Khi chưa hiểu rõ tâm trạng của lão Hạc, giọng điệu của ông giáo dưới ngòi bút của tác giả có vẻ như chỉ là viết về một nhân vật bình thường: 'Tôi đã nghe câu ấy nhiều lần rồi… Lão nói chỉ là nói, không có gì đáng băn khoăn'. Thỉnh thoảng, ông còn thể hiện sự tự mãn và coi thường người nghèo: 'Lão quý con chó vàng không thể so sánh với tôi quý năm quyển sách của tôi'. Một sự lạnh lùng khách quan: Tôi 'dửng dưng' nhìn lão và mơ về thời kỳ 'say mê', đẹp đẽ và đầy 'cao vọng' của riêng mình.
Ta bắt đầu thấy hình ảnh đơn điệu của làng quê ông giáo Thứ trong truyện Sống mòn: con người lạnh nhạt, bới móc nhau… Nhưng tác giả không dừng lại ở đó, ông từ từ để tình cảm của ông giáo đối với lão Hạc phát triển qua những lời kể của lão, khiến người đọc cảm nhận được sự xúc động sâu sắc trong lòng tác giả: Con trai lão bỏ đi làm phu cao su, để lại cho lão vài đồng bạc, một con chó và một mảnh vườn nhỏ, biệt tích, để lão mong đợi và dành dụm. Vợ mất, con đi biệt, lão cô đơn tuổi già và cái chết đang đến gần. Ngòi bút của tác giả trở nên cảm động: 'Già rồi, ngày đêm chỉ thui thủi một mình thì ai mà không buồn'. Vì vậy mà 'những lúc buồn, có con chó làm bạn thì cũng đỡ buồn một chút', nhắc đến con 'lão rưng rưng nước mắt'. Đến lúc này, ông giáo thốt lên: 'Giờ đây tôi không còn tiếc năm quyển sách của mình như trước nữa'.
Trước những đe dọa và mất mát chồng chất, ông giáo cố gắng an ủi lão Hạc, và ta cảm nhận được nỗi đau và thương cảm sâu sắc: 'Lão Hạc ơi! Chúng ta có quyền giữ lại một chút gì cho mình đâu?'. Thì ra tác giả không hề thờ ơ, ông hiểu rõ con người tốt đẹp ấy, mỗi lời kể như đượm nỗi xúc động: Lão không muốn bán con chó – kỉ vật của con. Nhưng nuôi nó thì tốn kém mà lão không muốn tiêu vào tiền đã dành dụm cho con. Nhưng nghèo khổ cứ đến: 'làng mất vé sợi', 'Lão Hạc không có việc'… Khó khăn cứ dồn dập đến. Ngòi bút của tác giả trở nên xót xa cho lão Hạc. Trước cảnh lão khóc vì con chó bị bắt, ngòi bút Nam Cao như trào dâng nước mắt. Ông giáo hỏi để giấu nỗi đau: 'Thế nó cho bắt à', rồi đau đớn và phủ nhận, ông kết luận: 'Kiếp người cũng như thế, cụ ạ!', đều khổ sở, kiếp người không khác gì kiếp con chó. Số phận một con chó kết thúc bằng cái chết bi thảm thì con người cũng không hơn, còn dữ dội hơn gấp bội.
Nhà văn cảm thông sâu sắc với 'những người cùng khổ', muốn chia sẻ nỗi cực nhục với họ, bởi 'một chút âu yếm, một chút tình thương cũng đủ để nâng đỡ họ' (Thạch Lam). Nhưng Nam Cao còn sâu sắc hơn, ông căm giận cuộc đời tàn nhẫn đã cướp đi bao người lương thiện như lão Hạc, nên ông cầm bút khóc cho những con người đang sống và chết trong đau đớn.
12. Phân tích tác phẩm 'Lão Hạc' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - ví dụ 15
Trong làng văn học hiện đại Việt Nam, Nam Cao nổi bật như một nhà văn hiện thực xuất sắc trước Cách mạng. Ông qua đời năm 1951 trong cuộc kháng chiến chống Pháp khi mới 36 tuổi. Mặc dù cuộc đời ngắn ngủi, Nam Cao vẫn để lại cho đời nhiều tác phẩm có sức sống bền bỉ. Những truyện ngắn và truyện dài của ông thấm đẫm giá trị hiện thực và nhân đạo.
Nam Cao viết những trang văn chân thực và sâu sắc về cảnh ngộ khốn cùng của người nông dân nghèo và sự mòn mỏi của người trí thức trong xã hội cũ. Trong truyện ngắn 'Lão Hạc', chúng ta gặp gỡ hai kiểu nhân vật: lão Hạc và ông giáo. Ông giáo là người kể chuyện còn lão Hạc là nhân vật chính, cả hai đều đáng cảm thông, đặc biệt là lão Hạc. Lão Hạc - người nông dân già cả - đã trải qua hai cái chết trong cuộc sống đầy bế tắc, nhưng vẫn luôn có một tình yêu sâu nặng dành cho con trai mình.
Qua đoạn trích trong sách Ngữ văn 8, chúng ta thấy cảnh ngộ của lão Hạc thật bi thương. Nghèo khó, vợ mất, hai cha con sống lay lắt. Người con trai vì không có tiền cưới vợ đã bỏ đi làm phu đồn điền cao su, không có tin tức. Lão Hạc sống cô đơn với con chó Vàng, kỉ vật của con trai. Lão coi chó Vàng như người thân, trò chuyện tâm tình với nó khi ở nhà.
Lão thường gọi Vàng là con, là cháu, coi nó như người trong gia đình. Đối với lão, con chó là niềm vui, là sự an ủi trong cuộc sống nghèo khó, giúp lão chờ đợi con trai trở về. Tuy nhiên, sự nghèo khổ ngày càng đe dọa lão. Sau một cơn bệnh nặng, lão trở nên yếu ớt, tiền tiết kiệm cạn dần. Lão không có việc làm, hoa màu trong vườn bị bão phá hủy, giá gạo tăng cao. Lão không muốn tiêu tiền dành cho con trai nên quyết định bán chó Vàng, và nhờ ông giáo giúp đỡ một việc quan trọng.
Đọc đoạn trích, chúng ta cảm nhận rõ hai sự kiện lớn trong đời lão Hạc: việc bán chó Vàng và tìm đến cái chết. Dù khác nhau, cả hai đều thể hiện tình yêu sâu sắc của người cha. Lão Hạc bán chó Vàng vì không muốn tiêu tiền dành cho con, dù điều đó làm lão đau khổ. Lão cảm thấy mình đã lừa dối con chó và tự dằn vặt, khóc lóc khi gặp ông giáo.
Lão Hạc chuẩn bị cho cái chết bằng cách nhờ ông giáo giữ lại ba sào vườn và ba mươi đồng bạc cho việc ma chay. Ông giáo không hiểu hết ý nghĩa của việc lão Hạc nhờ cậy. Lão Hạc đã chuẩn bị cho cái chết từ khi bán chó Vàng, và sự chuẩn bị đó thể hiện rõ tấm lòng của lão.
Trong cảnh nghèo khổ, lão Hạc đã giải thoát cho cả chó Vàng và bản thân mình. Chó Vàng sẽ bị giết thịt, lão Hạc biết đó là cái chết thứ nhất do chính mình gây ra. Cái chết thứ hai của lão Hạc thật dữ dội và đau đớn, thể hiện sự tự trừng phạt và chia sẻ nỗi đau với con chó. Qua cái chết này, lão Hạc muốn thể hiện lòng tự trọng và trung thực của mình.
Truyện ngắn 'Lão Hạc' không chỉ cho thấy số phận đau thương của người nông dân mà còn phản ánh xã hội thực dân phong kiến, nơi hạnh phúc chỉ là một cái chăn hẹp. Lão Hạc đã hy sinh cả cuộc đời vì hạnh phúc của con, và qua nhân vật ông giáo, Nam Cao thể hiện sự cảm thương và chỉ trích xã hội tăm tối bấy giờ. Tác phẩm không chỉ làm nổi bật nhân vật lão Hạc mà còn cho thấy tài năng của Nam Cao trong việc xây dựng tình huống và khắc họa nhân vật.
13. Phân tích tác phẩm 'Lão Hạc' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - mẫu 1
14. Phân tích tác phẩm 'Lão Hạc' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - mẫu 2
Nam Cao (1915 – 1951), tên thật là Trần Hữu Tri, quê tại làng Đại Hoàng, huyện Lí Nhân, tỉnh Hà Nam. Ông được coi là một trong những nhà văn hiện thực xuất sắc trước cách mạng và là bậc thầy của truyện ngắn Việt Nam. Tác phẩm của ông thường phản ánh hình ảnh nông thôn lầy lội, tiêu điều vì đói nghèo, như một ám ảnh không thể phai mờ. Nam Cao thường viết về nạn đói, và mặc dù đói nghèo có thể làm suy giảm nhân cách, nhưng trong hoàn cảnh thê thảm đó, phẩm hạnh của người nông dân vẫn âm thầm tỏa sáng. Truyện ngắn 'Lão Hạc' là một ví dụ điển hình về cái nhìn nhân đạo của Nam Cao. Nhân vật chính là một lão nông nghèo khổ, cuộc đời đầy bất hạnh, nhưng vẫn giữ được sự thật thà, đôn hậu, tình yêu thương con sâu sắc và lòng tự trọng đáng kính.
Nhân vật kể chuyện là ông giáo, người hàng xóm thân thiết của lão Hạc, nhờ vậy câu chuyện trở nên gần gũi và chân thực. Tác giả dẫn dắt người đọc vào cuộc sống của nhân vật, làm cho người đọc có cảm giác như đang chứng kiến diễn biến câu chuyện. Tác giả sử dụng phương pháp kết hợp giữa kể và tả, đan xen hiện tại và quá khứ, hiện thực và trữ tình, với giọng kể thay đổi linh hoạt tùy theo tình huống. Cảm xúc phần lớn được thể hiện gián tiếp qua suốt câu chuyện, nhưng đôi lúc cũng được bộc lộ trực tiếp qua những câu cảm thán đầy xót xa và triết lý sâu sắc về cuộc sống và thân phận con người.
Gia cảnh của lão Hạc thật đáng buồn. Vợ lão mất sớm, đứa con trai duy nhất đi làm phu đồn điền cao su ở Nam, không có tin tức gì suốt một năm. Lão Hạc dồn hết tình yêu cho con, và lão rất đau lòng vì không thể giúp con thoát khỏi cảnh nghèo. Lão giữ mảnh vườn để lại cho con trai, dù không còn sức làm việc và tài chính đã cạn kiệt sau trận ốm và bão lũ. Sau khi quyết định bán con chó Vàng, lão tìm đến ông giáo để nhờ cậy việc trông coi mảnh vườn và chuẩn bị cho cái chết của mình.
Lão Hạc yêu quý con chó Vàng vì nó là kỷ vật của con trai. Lão trìu mến gọi nó là cậu Vàng và dành cho nó sự chăm sóc đặc biệt. Nhưng vì hoàn cảnh quá khó khăn, lão buộc phải bán con chó để tiết kiệm chi phí. Lão kể cho ông giáo nghe về việc bán cậu Vàng với sự đau đớn tột cùng, cảm thấy mình đã lừa dối một con chó vô tội. Cảnh lão đau khổ khi bán con chó thật sự làm trái tim người đọc xót xa. Lão Hạc tìm đến ông giáo không chỉ để chia sẻ tâm sự mà còn để nhờ ông trông coi vườn và lo liệu chuyện chôn cất nếu lão không còn sống.
Lão Hạc chuẩn bị kỹ lưỡng cho cái chết của mình để không gây phiền hà cho hàng xóm, và nhờ ông giáo giữ hộ mảnh vườn cũng như số tiền ba mươi đồng để lo liệu hậu sự. Cái chết của lão Hạc không chỉ là sự lựa chọn cuối cùng để bảo toàn gia tài cho con trai mà còn là sự biểu hiện cao nhất của đức hy sinh và lòng tự trọng. Lão chọn cái chết bằng bả chó, một hình thức tự trừng phạt vì cảm thấy mình đã lừa dối một con chó, cho thấy sự trung thực và lòng tự trọng đáng quý của lão. Sự đau đớn và bi thảm trong cái chết của lão phản ánh số phận bi thảm của người nông dân nghèo trong xã hội thực dân phong kiến. Tác phẩm của Nam Cao không chỉ giúp chúng ta cảm nhận được nỗi khổ tâm và phẩm hạnh cao quý của người nông dân mà còn nhắc nhở chúng ta về sự cần thiết của sự đồng cảm và trân trọng đối với những số phận bất hạnh trong cuộc sống.
15. Bài phân tích tác phẩm 'Lão Hạc' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - mẫu 3
Nam Cao, một trong những tác giả vĩ đại của văn học Việt Nam, để lại dấu ấn sâu đậm với truyện ngắn 'Lão Hạc'.
Như nhiều tác phẩm khác của Nam Cao, nhân vật chính thường phải đối mặt với những thử thách và nghịch cảnh không ngừng, và 'Lão Hạc' không phải là ngoại lệ. Cuộc đời của lão là hình ảnh của một người nông dân nghèo khổ, sống chỉ để kiếm sống qua ngày. Mặc dù lão có vợ, nhưng bà đã qua đời sớm, để lại lão một đứa con trai mà lão đã hết lòng nuôi dưỡng. Khi con trai lớn lên, lão lại đau đầu với việc cưới vợ cho nó, nhưng do gia cảnh nghèo khó, lão không đủ tiền lo liệu cho việc này. Con trai lão, không thể lấy vợ vì nghèo, đã rời bỏ quê hương để vào Nam làm việc với hy vọng kiếm tiền.
Lão Hạc cảm thấy đau lòng khi con trai bỏ đi, trách móc số phận đã làm khổ gia đình mình, và lo lắng cho cuộc sống của con nơi đất khách. Con trai rời đi để lại cho lão một con chó vàng, mà lão đặt tên là 'cậu Vàng', chăm sóc và coi như con. Mặc dù lão sống lương thiện, làm thuê làm mướn để kiếm sống và tiết kiệm để có thể giúp con trai khi trở về, nhưng số phận đã không mỉm cười với lão. Lão mắc bệnh nặng, tiêu hết tiền tiết kiệm và vườn tược bị bão tàn phá, làm cho lão và con chó sống trong cảnh đói khổ. Lão không dám bán con chó vì sợ nó bị gầy yếu, và không muốn bán mảnh vườn của con trai.
Cái đói và khổ cực kéo dài khiến lão phải đưa ra quyết định đau đớn: bán con chó vàng. Mặc dù lão đã nhiều lần nói sẽ bán chó nhưng không làm, lần này lão phải hành động vì hoàn cảnh quá khó khăn. Cảnh lão rơi nước mắt khi bán chó cho thấy lòng lão yêu thương sâu sắc và tiếc nuối. Lão còn chuẩn bị tiền để ông giáo lo liệu hậu sự, không muốn phiền hà đến hàng xóm. Cuối cùng, lão chọn cái chết bằng bả chó, một cái chết đau đớn, không để lại gánh nặng cho con trai và hàng xóm.
'Lão Hạc' là một tác phẩm xuất sắc của Nam Cao, phản ánh sâu sắc sự đau khổ, tình yêu thương và lòng tự trọng của con người trong hoàn cảnh nghèo khó. Đó là tấm lòng nhân ái và sự hi sinh của một người cha dành cho con, cũng như sự lương thiện và tình nghĩa với con chó. Dù cuộc đời lão đầy khổ cực, nhưng lão vẫn sống một cách ân nghĩa và chân thành. Câu chuyện của lão Hạc để lại ấn tượng sâu sắc về một đời người, đầy hy sinh và đau đớn, nhưng cũng tràn đầy tình thương và nhân ái.