1. LiSA
LiSA - tên thật là Oribe Risa, sinh ngày 24 tháng 6 năm 1987, là một nữ ca sĩ người Nhật từ tỉnh Gifu. Nghệ danh của cô được tạo từ chữ cái đầu tiên của Love is Same All (2010) và Live is Smile Always (2012) - ban nhạc rock mà cô tham gia. Bắt đầu sự nghiệp từ năm 2005, LiSA làm việc với nhóm nhạc indie rock Chucky trước khi chuyển đến Tokyo năm 2008. Đĩa đơn “Homura” của cô, là bài hát chủ đề cho Demon Slayer – Kimetsu no Yaiba – The Movie: Mugen Train, giúp cô trở thành nghệ sĩ solo đầu tiên trên bảng xếp hạng Oricon có một bài hát trực tuyến hơn 300 triệu lần. Với giọng cao và khả năng trình bày độc đáo, LiSA đã trở thành một trong những ca sĩ hàng đầu ở Nhật Bản, với nhiều ca khúc nổi tiếng trong và ngoài thế giới anime.
Những ca khúc anime đáng chú ý của LiSA:
- Thousand Enemies: soundtrack của Angel Beats!
- traumerei: sáng tác đạt vị trí thứ 15 trên Oricon, nhạc mở đầu cho series anime “Day Break Illusion”
- Rising Hope: nhạc mở đầu cho series anime Mahouka Koukou no Rettousei (2014), xếp thứ 4 tại BXH Oricon
- Shirushi (シルシ): nhạc kết cho series anime Sword Art Online II
- Catch The Moment: nhạc mở đầu cho anime Sword Art Online The Movie: Ordinal Scale (2017)
- Datte Atashi no Hero: bài kết thúc thứ hai của loạt anime My Hero Academia season 2
- Gurenge: nhạc mở đầu cho anime Kimetsu no Yaiba
- unlasting: nhạc kết cho anime Sword Art Online: Alicization - War of Underworld
- Homura: Ca khúc chủ đề của anime Điện Ảnh Thanh Gươm Diệt Quỷ: Chuyến Tàu Vô Tận
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCqEfdEvLG5oQWNYlDQrGlKw
Website: https://www.lxixsxa.com

2. Aimer
Aimer - ca sĩ nhạc Pop và người viết lời bài hát người Nhật, đã ký hợp đồng với SACRA MUSIC. Nghệ danh của cô bắt nguồn từ một động từ trong tiếng Pháp có nghĩa là 'yêu'.
Bắt đầu sự nghiệp từ năm 2011 với ca khúc “Rokutosei no Yoru” dưới vai trò ca sĩ và người soạn lời, Aimer đã khẳng định tên tuổi qua nhiều ca khúc và bản nhạc phim. Với hơn 100 bài hát, 19 đĩa đơn, 4 album phòng thu, 2 album Best Collection, 2 mini album, 2 album cover và nhiều dự án hợp tác, âm nhạc của Aimer đa dạng và đầy cảm xúc, không bó chặt vào một thể loại nhất định. Tên tuổi của cô còn gắn liền với nhiều bộ anime nổi tiếng thông qua âm nhạc của mình.
Một số bài hát trong anime do Aimer thể hiện:
- Rokutousei no Yoru: ca khúc kết thúc cho bộ anime cùng tên
- Re:pray: nhạc nền kết thúc thứ 29 cho bộ anime Bleach
- RE:I AM: bài hát kết thúc của tập kết cuối bộ anime Mobile Suit Gundam Unicorn
- Brave Shine: ca khúc mở đầu của anime Fate/stay night: Unlimited Blade Works
- Ninelie: nhạc nền kết thúc cho Kabaneri of the Iron Fortress
- Ref:rain: nhạc kết anime Koi wa Ameagari no You ni
- Zankyo sanka và Asa ga Kuru: ca khúc mở đầu và kết thúc của Demon Slayer: Kimetsu no Yaiba mùa thứ hai
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCR1zT1s524Hbc85bdvno_8w
Website: https://www.aimer-web.jp/

3. UVERworld
UVERworld - ban nhạc rock gồm sáu thành viên từ Nhật Bản: TAKUYA∞, Katsuya, Akira, Nobuto, Shintarō, Seika. 'UVERworld' là từ kết hợp tiếng Đức 'über' (trên) với tiếng Anh 'thế giới', tạo ra 'vượt qua thế giới'.
UVERworld được yêu thích ở Nhật Bản và nước ngoài, họ đã phát hành 11 album phòng thu và hơn 30 đĩa đơn, bán được hơn 3 triệu đĩa trên toàn thế giới. Là cái tên quen thuộc đối với người hâm mộ anime, họ góp phần quan trọng vào cống hiến âm nhạc.
Bài hát anime biểu tượng của UVERworld:
- D-TecnoLife: nhạc mở đầu cho anime Bleach
- Colors of the Heart: nhạc mở đầu cho anime Blood+
- Endscape: nhạc mở đầu cho anime Toward the Terra
- Gekidō/Just Break the Limit: nhạc mở đầu cho anime D.Gray-man
- Qualia: bài hát chủ đề của anime Mobile Suit Gundam 00 the Movie: A Wakening of the Trailblazer
- Core Pride: nhạc mở đầu cho anime Blue Exorcist
- Odd Future: nhạc mở đầu cho anime My Hero Academia Season 3
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/@UVERworldVEVO
Website: https://www.uverworld.com/s/n4/

4. Asian Kung-Fu Generation
Asian Kung-Fu Generation (viết tắt là AKFG) - ban nhạc alternative rock Nhật Bản thành lập ở Yokohama năm 1996. Các thành viên: Masafumi Gotoh – hát chính, guitar đệm; Kensuke Kita – guitar chính, hát đệm; Takahiro Yamada – bass, hát đệm; Kiyoshi Ijichi – trống, bộ gõ. Là một trong những nhạc sĩ lâu nhất sản xuất âm nhạc cho anime.
Asian Kung-Fu Generation đạt thành công thương mại và sự hoan nghênh của giới phê bình. Phong cách âm nhạc chịu ảnh hưởng của punk và alternative rock phương Tây kết hợp với indie rock Nhật Bản, tạo ra bài hát cân bằng giữa nhịp nhanh, riff guitar cứng cáp và dòng nhịp nhàng, ca từ giàu cảm xúc. Âm nhạc đầy năng lượng, gắn liền với nhiều anime nổi tiếng thế giới.
Những bài hát anime của Asian Kung-Fu Generation:
- Haruka Kanata: nhạc mở đầu thứ 2 cho anime Naruto
- Shukuen: nhạc mở đầu cho anime Boruto: Naruto Next Generations
- Sore de wa, Mata Ashita: nhạc mở đầu cho movie anime Road to Ninja Naruto
- Blood Circulator: nhạc mở đầu Naruto Shippuden
- After Dark: nhạc mở đầu cho anime Bleach
- Re:Re:: nhạc cho anime Erased
- Maigo Inu to Ame no Beat: nhạc cho anime Yojouhan Shinwa Taikei
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/@akgVEVO
Website: https://www.asiankung-fu.com/s/n80/?ima=5740

5. Kana-Boon
Kana-Boon, ban đầu là thành viên của câu lạc bộ nhạc nhẹ trường trung học Izumisougou, tỉnh Osaka ở Sakai, Osaka, chính thức thành lập ban nhạc vào năm 2008. Tháng 4 năm 2012, Kana-Boon đoạt giải trong cuộc thi Ki/oon 20 Years Audition với 4000 thí sinh. Vào ngày 5 tháng 8 năm 2013, ban nhạc thông báo họ đã ký hợp đồng với hãng thu âm lớn Ki/oon Music và công bố sản phẩm chính đầu tiên, đĩa đơn 'Jousha Hissui No Kotowari, Okotowari'.
Hiện tại, họ đã có bốn album lọt vào top 10 Bảng xếp hạng album Oricon hàng tuần, với Doppel là album xuất sắc nhất, đạt vị trí thứ ba. Được biết đến là một trong những ban nhạc rock hàng đầu Nhật Bản. Các bài hát của họ thường xuất hiện trong game, quảng cáo và đặc biệt là trong nhiều bộ anime nổi tiếng.
Những bài hát anime nổi tiếng của Kana-Boon:
- Silhouette: nhạc mở đầu thứ 16 cho anime Naruto Shippuden
- Diver: Bài hát chủ đề cho bộ anime Boruto
- Fighter: nhạc mở đầu thứ 2 cho anime Mobile Suit Gunma: Iron-Blooded Orphans phần 2
- Baton Road: nhạc mở đầu đầu tiên cho anime Boruto: Naruto Next Generations
- Massara: nhạc mở đầu cho anime Sarazanmai.
- Starmarker: nhạc mở đầu thứ 2 cho anime My Hero Academia season 4
- Torch of Liberty: nhạc mở đầu thứ 2 cho anime Fire Force season 2
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCGZcFTKIVXJLt1uo1dHfjAQ
Website: https://sp.kanaboon.jp/

6. RADWIMPS
RADWIMPS là một ban nhạc rock nổi tiếng của Nhật Bản, với các thành viên Yojiro Noda, Akira Kuwabara, Yusuke Takeda và Satoshi Yamaguchi. Tên của ban nhạc được tạo ra từ sự kết hợp giữa 'RAD' (tuyệt vời) và 'WIMP' (kẻ yếu đuối), được thành lập vào năm 2001 và ra mắt chính thức vào năm 2005. Với những bản hit như 'DADA', 'Angina' và 'Kimi to Hitsuji to Ao', RADWIMPS nhanh chóng trở thành một trong những ban nhạc hàng đầu.
Ban nhạc được biết đến trong cộng đồng anime toàn cầu khi tham gia soạn nhạc nền cho 3 bộ phim điện ảnh anime nổi tiếng, bao gồm Your Name – Tên cậu là gì?, Đứa con của thời tiết và Khóa chặt cửa nào Suzume.
Những bài hát anime nổi tiếng của RADWIMPS:
- 2 bài trong anime Khóa chặt cửa nào Suzume: Suzume và Kanata Haluka
- 5 bài trong anime Đứa con của thời tiết: Ai ni Dekiru Koto wa Mada Aru Kai, Grand Escape, Kaze Tachi no Koe, Shukusai, Daijoubu
- 4 bài trong Your Name: Nandemonaiya, Sparkle, Zenzenzense, Yumetourou
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCIVqvhyo8ttjYOmMJuhq_YQ
Website: https://radwimps.jp

7. Eir Aoi
Eir Aoi sinh ngày 30 tháng 11 năm 1988, là ca sĩ đến từ Sapporo. Cô ấy đam mê âm nhạc từ thuở nhỏ và học chơi guitar khi còn học trung học cơ sở. Để theo đuổi sự nghiệp nhạc sĩ, cô thành lập một ban nhạc trong năm học trung học. Aoi ra mắt chính thức dưới sự hỗ trợ của SME Records với đĩa đơn 'Memoria' vào ngày 19 tháng 10 năm 2011, ca khúc chủ đề của bộ anime Fate/Zero.
Âm nhạc của Aoi trở nên nổi tiếng thông qua các bộ Anime như Sword Art Online, Kill la Kill và The Heroic Legend of Arslan. Sau một thời gian tạm nghỉ vì sức khỏe, cô quay lại nghệ thuật âm nhạc từ tháng 3 năm 2018. Tuy nhiên, vào tháng 1 năm 2023, quản lý của Aoi thông báo cô sẽ tạm nghỉ vì sức khỏe. Phong cách âm nhạc của Aoi chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tình yêu anime của cô, khi sáng tác bài hát dựa trên cảm xúc của nhân vật trong manga hoặc kịch bản anime.
Những bài hát anime nổi tiếng của Eir Aoi:
- Memoria: nhạc kết của bộ anime Fate/Zero
- Ryūsei: ca khúc chủ đề cho bộ anime Sword Art Online Alternative Gun Gale Online
- Sirius: nhạc mở đầu cho anime Kill la Kill
- Genesis: nhạc kết cho anime Aldnoah Zero:2nd Season
- Ignite: ca khúc chủ đề cho loạt anime Sword Art Online II
- Lapis Lazuli: ca khúc kết cho anime The Heroic Legend of Arslan
- Tsubasa: ca khúc mở đầu cho The Heroic Legend of Arslan: Dust Storm Dance
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCZ7B1oCEDT_d4c9XTtChX7w
Website: https://www.aoieir.com

8. Kenshi Yonezu
Kenshi Yonezu sinh ngày 10 tháng 3 năm 1991, là một nghệ sĩ - nhạc sĩ sáng tác nhạc pop người Nhật, cũng là nhà sản xuất âm nhạc và họa sĩ minh họa. Anh bắt đầu sáng tác và phát hành nhạc Vocaloid dưới tên hachi từ năm 2009. Năm 2012, anh ra mắt dưới tên thật, phát hành các bài hát với giọng hát của chính mình.
Yonezu tự viết lời và sáng tác nhạc cho tất cả các ca khúc của mình. Khi chuyển đến Universal, Yonezu bắt đầu hợp tác với một ban nhạc để biểu diễn các ca khúc của mình. Anh có ảnh hưởng lớn từ các ban nhạc Nhật Bản như Bump of Chicken, Asian Kung-Fu Generation và RADWIMPS, cũng như từ các tác giả Nhật Bản như Miyazawa Kenji, Mishima Yukio.
Phong cách âm nhạc của Yonezu kết hợp giai điệu sôi động, thường sử dụng guitar và trống. Anh được biết đến thông qua đa dạng các lĩnh vực giải trí Nhật Bản như TV, phim ảnh, anime và trò chơi. Việc anh được chọn sáng tác ca khúc chủ đề cho bộ phim mới của đạo diễn Studio Ghibli, Hayao Miyazaki, đã là một đỉnh cao mới trong sự nghiệp của anh.
Những bài hát anime nổi tiếng của Kenshi Yonezu:
- Spinning Globe: ca khúc chủ đề của anime điện ảnh The Boy and The Heron
- Kick Back: ca khúc mở đầu anime Chainsaw Man
- Umi no Yuurei: ca khúc kết thúc anime Kaijuu no Kodomo
- Peace Sign: ca khúc mở đầu anime Boku no Hero Academia
- Uchiage Hanabi: ca khúc kết anime Uchiage Hanabi, Shita kara Miru ka? Yoko kara Miru ka?
- Orion: ca khúc kết anime Sangatsu no Lion
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/@KenshiYonezu
Website: https://reissuerecords.net

9. Toru Kitajima
Toru Kitajima sinh ngày 23 tháng 12 năm 1982 ở Tokyo, còn được biết đến dưới nghệ danh TK là ca sỹ chính kiêm guitar chính của nhóm nhạc rock Ling Tosite Sigure. Năm 2012, TK rời nhóm và ký hợp đồng với hãng đĩa Sony Music Entertainment Japan. Anh còn hợp tác với nhiều nghệ sĩ và nhóm nhạc khác như Masayuki Nakano, cựu thành viên của nhóm BOOM BOOM SATELLITES.
Dù bộ sưu tập bài hát anime của TK không nhiều bằng một số tên tuổi khác, nhưng các ca khúc của anh để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng fan hâm mộ anime, đặc biệt là những người yêu thích bộ Tokyo Ghoul.
Danh sách các bài hát anime của TK:
- Unravel: ca khúc mở đầu anime Tokyo Ghoul
- Signal: bài hát mở đầu cho bộ anime 91 Days
- Katharsis: ca khúc mở đầu ss4 anime Tokyo Ghoul
- Unforever: ca khúc chủ đề anime Gekijouban Bem: Become Human
- First Death: bài hát kết cho anime Chainsaw Man
- De Messiah: ca khúc chủ đề anime Yuusha, Yamemasu
- Red:birthmark: ca khúc kết cho anime Kidou Senshi Gundam: Suisei no Majo
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UC8Du0rASQFHx7CxziS4OuIA
Website: https://tkofficial.jp/s/n150/?ima=2839

10. Eve
Eve Harapeco sinh ngày 23 tháng 5 năm 1995, là một ca sĩ kiêm nhạc sĩ người Nhật và nhà sản xuất Vocaloid. Bắt đầu sự nghiệp trên Niconico từ tháng 10 năm 2009. Bản cover đầu tiên là 'TRAGIC BOY'. Kurowa và Keitora là tên trước đây, trước khi chuyển sang tên hiện tại của mình.
Với hơn 4 triệu người đăng ký trên YouTube và 3 triệu lượt nghe hàng tháng trên Spotify, Eve thu hút một đám đông fan đông đảo, mong đợi anh sẽ xuất hiện trong các anime mà họ yêu thích. Anh nổi tiếng với bài hát mở đầu cho Jujutsu Kaisen, 'Kaikai Kitan,' đạt 320 triệu lượt xem. Còn biểu diễn mở đầu cho My Hero Academia và kết thúc cho Chainsaw Man.
Danh sách những ca khúc anime của Eve:
- Fight Song: ca khúc kết cho anime Chainsaw Man
- Bokura no: ca khúc mở đầu cho anime Boku no Hero Academia
- Kaikai Kitan: ca khúc mở đầu cho anime Jujutsu Kaisen
- Ao no Waltz: ca khúc kết thúc anime Josee to Tora to Sakana-tachi
- Kokoro Yohou: ca khúc chủ đề của bộ anime cùng tên
- Yamiyo: ca khúc kết thúc anime Dororo
- Ambivalent: ca khúc mở đầu anime Mecha-ude
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/@ooo0eve0ooo
Website: https://eveofficial.com

11. T.M Revolution
T.M Revolution tên thật là Nishikawa Takanori sinh ngày 19 tháng 9 năm 1970 tại Shiga, Nhật Bản, là một ca sĩ nổi tiếng bắt đầu sự nghiệp từ việc biểu diễn nhạc cho các anime. Nghệ danh T.M Revolution là viết tắt của 'Takanori Makes Revolution' (Takanori tạo ra cách mạng). Từ khi còn trẻ, Takanori đã hướng tâm huyết của mình vào âm nhạc, rời quê hương để theo đuổi ước mơ âm nhạc. Với sự nghiệp ổn định, anh trở thành một trong những ca sĩ hàng đầu tại Nhật Bản, nổi tiếng qua Gundam Seed và Gundam Seed Destiny. Hiện anh là ngôi sao của Sony Music Entertainment (Epic Records) ở Nhật và Tofu Records ở Mỹ.
Ngày nay, T.M Revolution đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu và phát triển văn hóa Anisongs (nhạc Anime) ra thế giới.
Các bản nhạc anime nổi tiếng của T.M Revolution:
- Heart of Sword: Yoake Mae - ca khúc kết anime Rurouni Kenshin: Meiji Kenkaku Romantan
- Invoke: ca khúc mở đầu anime Kidou Senshi Gundam SEED
- Zips: ca khúc chủ đề anime Kidou Senshi Gundam SEED MSV ASTRAY
- Ignited: ca khúc mở đầu anime Kidou Senshi Gundam SEED Destiny
- Resonance: ca khúc mở đầu anime Soul Eater
- Save the One, Save the All: ca khúc kết anime Gekijouban Bleach: Jigoku Hen
- Tsuki Yabureru: Time to Smash! và Thread of Fate: ca khúc mở đầu và kết thúc cho anime Disk Wars: Avengers
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCq1xU8DeDDRqu2q618RDvhQ
Website: https://www.tm-revolution.com

13. King Gnu
King Gnu là một ban nhạc Nhật Bản ra đời từ năm 2013, với sự tham gia của các thành viên: Daiki Tsuneta (hát chính và guitar), Satoru Iguchi (hát chính và keyboard), Kazuki Arai (tay bass) và Yu Seki (tay trống). Daiki Tsuneta, là nhạc sĩ chính của nhóm.
Ngay cả khi không có nhiều bài hát nổi tiếng trong anime, King Gnu vẫn ghi điểm với khán giả thông qua bản hit gần đây, là ca khúc mở đầu cho Shibuya Incident Arc trong bộ anime phổ biến Jujutsu Kaisen. Nhóm cũng đã góp mặt trong các dự án anime như: Jujutsu Kaisen Movie: 0, Banana Fish và Ranking of Kings. Với thành công này, King Gnu có thể sẽ trở thành một phần quan trọng trong ngành công nghiệp anime, mang đến cho người hâm mộ những bản nhạc xuất sắc.
Các bài hát anime nổi bật của King Gnu:
- Prayer X: ca khúc kết thúc của anime Banana Fish
- Ichizu và Sakayume: ca khúc mở đầu và kết thúc của Gekijouban Jujutsu Kaisen 0
- Boy: ca khúc mở đầu cho Ranking of Kings
- Specialz: ca khúc mở đầu cho Jujutsu Kaisen (2023)
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/@KingGnuOfficial
Website: https://kinggnu.jp

14. Cö Shu Nie
Cö shu Nie là một ban nhạc rock Nhật Bản, thành lập năm 2011 với hai thành viên là nhạc sĩ Miku Nakamura và Shunsuke Matsumoto. Ban đầu, họ ra mắt với đĩa đơn 'Maze' và mini-album Hydra năm 2013. Sau khi ký hợp đồng với Sony Music Japan năm 2018, Cö shu Nie phát hành đĩa đơn 'Asphyxia' được sử dụng trong anime Tokyo Ghoul:re.
Nhóm nổi tiếng với sự độc đáo và sự đổi mới thường xuyên trong phong cách; nghệ sĩ guitar Matsumoto chủ yếu ghi chú về điều này nhờ vào Nakamura.
Các ca khúc anime nổi bật của Cö shu Nie:
- Sakura Burst: ca khúc kết cho anime Code Geass: Hangyaku no Lelouch
- Red Strand: ca khúc kết cho anime Psycho-Pass 3: First Inspector
- Give It Back: ca khúc kết cho anime Jujutsu Kaisen
- Bullet: ca khúc kết cho anime Psycho-Pass 3
- Zettai Zetsumei và Lamp: ca khúc kết cho anime Yakusoku no Neverland
- Asphyxia: ca khúc mở đầu cho anime Tokyo Ghoul:Re
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/@coshunie_official
Website: https://coshunie.com/s/n108/?ima=4602

15. TRUE
TRUE, tên thật là Karasawa Miho, sinh ngày 15 tháng 7 năm 1983, là một ca sĩ nhạc pop, người viết lời, diễn viên và cựu thần tượng người Nhật. Cô bắt đầu sự nghiệp trong ngành công nghiệp giải trí từ năm 1998 và từ năm 2014, cô làm nên tên tuổi với tư cách ca sĩ anisongs với nghệ danh 'TRUE'.
Cho đến nay, TRUE đã mang đến hơn ba mươi bài hát nhạc anime, góp phần làm nên những tác phẩm nổi tiếng như Violet Evergarden, Buddy Complex, Gargantia on the Verdurous Planet, Maria the Virgin Witch, Sound! Euphonium.
Một số ca khúc nổi bật trong sự nghiệp nhạc anime của TRUE:
- Letter: nhạc phim Violet Evergarden
- Sincerely: ca khúc mở đầu Violet Evergarden
- WILL: ca khúc kết thúc anime movie Violet Evergarden
- Blast!: ca khúc kết thúc Sound! Euphonium: The Movie – Our Promise: A Brand New Day
- Another colony: ca khúc kết thúc That Time I Got Reincarnated as a Slime
- UNISONIA: ca khúc mở đầu Buddy Complex OP
Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UC-nK7utNXXAS63tlLwdopbQ
Website: https://true-singer.com/profiles
