1. Cây độc cần (Hemlock)
Cây độc cần (Hemlock hoặc Conium) là một loại thực vật có hoa mang độc tính cao ở châu Âu cổ đại và Nam Phi. Nó là một trong những chất độc phổ biến với người Hy Lạp cổ đại, được sử dụng để tiêu diệt tù nhân. Uống 100mg Conium hoặc khoảng 8 lá cây có thể gây chết người.
Cây độc cần nước thực sự là một loại cây dại có nguồn gốc từ Bắc Mỹ và cũng là loại cây gây tử vong nhiều nhất ở đây. Loài cây độc này thường mọc nhiều ở các đầm lầy, bờ sông, hoặc vùng cỏ ẩm ướt và có thể đạt đến chiều cao 1,8m. Cây có độc chứa chất cicutoxin, đặc biệt tập trung ở rễ.
Chất cicutoxin có thể gây co giật, chuột rút, đau đớn, buồn nôn, và run cơ. Người sống sót thường mất trí nhớ. Chất độc này đặc biệt nguy hiểm vào mùa xuân, có thể đủ mạnh để giết chết một con bò.
Cái chết đến dưới dạng tê liệt, tâm trí tỉnh táo nhưng cơ thể không phản ứng và hệ thống hô hấp ngưng hoạt động. Triết gia Hy Lạp Socrates nổi tiếng bị kết án tử hình bằng cách ngộ độc cây độc cần năm 399 TCN.

2. Cây cà dược hay cây cà độc dược (Belladonna)
Cây cà độc dược còn được biết đến với tên gọi khoa học Datura metel L, Họ Cà – Solanaceae hay còn gọi là Mạn đà la. Thực vật này có đặc điểm độc đáo, phân bố rộng rãi, với hoa trắng hoặc đốm tím, cành và thân màu tím. Cây thường mọc nhỏ, cao từ 1 – 2m, toàn thân gần như nhẵn, có nhiều chấm nhỏ. Lá đơn, mọc cách nhau hoặc gần đầu cành, tạo nên hình dáng hấp dẫn. Cây cà độc dược là một trong những cây dại phổ biến, thường xuất hiện ở các vùng ẩm ướt, đầm lầy và bờ sông.
Cây cà dược (Belladonna) hay cây cà độc dược có nguồn gốc từ Ý, mang ý nghĩa là 'người phụ nữ đẹp'. Được sử dụng với mục đích thẩm mỹ, làm đẹp đôi mắt bằng cách làm tăng kích thước đồng tử hoặc tạo nên vẻ quyến rũ. Mặc dù cây này có vẻ vô hại, nhưng thực tế, chỉ cần ăn một chiếc lá cũng có thể gây chết người, là lý do nó được sử dụng để làm mũi tên độc.
Cây cà độc dược chứa nhiều alkaloid, chủ yếu là L-scopolamin (hyoscin), cùng với hyoscyamine, atropine, scopolamine. Nếu bị nhiễm độc, các alkaloid này tác động lên cơ thể theo cách khá đặc biệt, với các triệu chứng phụ thuộc vào liều lượng. Những biểu hiện thấp như khô miệng, giảm tiết mồ hôi có thể xuất hiện ở liều thấp, trong khi liều cao hơn sẽ gây nhịp tim nhanh, giãn đồng tử, da khô và ảo giác.

3. Cây phụ từ hay cây phụ tử (Aconite)
Cây phụ từ (cây phụ tử) là một loài cây thân thảo lâu năm, có thể cao tới 1m. Thân và lá cây trơn, không có lông. Lá cây rộng từ 5 đến 10 cm, chia thành 5 đến 7 thùy. Hoa phụ tử có màu tím đậm hoặc tím xanh, với cánh hoa hình chữ nhật dài và hẹp.
Chất độc từ cây này có thể gây ra các triệu chứng gần như ngay lập tức (thường trong khoảng một giờ) và có thể dẫn đến tử vong. Thời gian từ khi nhiễm chất độc đến tử vong là từ 2 đến 6 tiếng. Các dấu hiệu ban đầu bao gồm buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy. Sau đó là cảm giác bỏng rát, ngứa ran và tê ở miệng, mặt và nóng bức.
Trong các trường hợp nặng, chi khó hoạt động và cảm giác ngứa ran và tê có thể lan rộng đến tay và chân. Huyết áp giảm, nhịp tim chậm và rối loạn nhịp tim là những dấu hiệu tiếp theo. Các triệu chứng khác có thể bao gồm đổ mồ hôi, chóng mặt, khó thở, đau đầu và sự lú lẫn. Nguyên nhân chính dẫn đến tử vong là do loạn nhịp tim, tê liệt tim hoặc tê liệt hệ thống hô hấp trung ương.
Cây phụ từ (Aconite) còn được gọi là Wolfsbane, chất độc từ lá cây này tác động lên tim, gây nghẹt thở. Ngộ độc có thể xảy ra ngay cả khi tiếp xúc trực tiếp với lá cây mà không đeo găng tay, vì chất độc hấp thụ nhanh chóng và dễ dàng. Điều này khiến cho cây phụ từ trở thành một công cụ phổ biến trong những vụ án 'thoát tội giết người'. Có thông tin cho rằng Hoàng đế Claudius có thể đã bị đầu độc bởi vợ mình, bà Agrippina, sử dụng lá cây phụ từ được đặt trong một đĩa nấm.

4. Tetrodotoxin (TTX)
Chất độc Tetrodotoxin xuất hiện trong hai sinh vật biển là bạch tuộc đốm xanh và cá nóc. Trong đó, bạch tuộc đốm xanh đặc biệt nguy hiểm khi có khả năng giết chết đối thủ và con mồi bằng cách tiêm nọc độc chỉ trong vài phút. Bạch tuộc này đủ sức lượng nọc độc để làm chết 26 người lớn trong vài phút mà không gây đau đớn, nhiều nạn nhân chỉ nhận ra khi cơ thể họ bắt đầu tê liệt.
Tetrodotoxin ảnh hưởng đến hoạt động điện thế trong các dây thần kinh bằng cách kết nối vào các kênh natri cổng điện áp trong màng tế bào thần kinh, làm ngăn chặn chuyển động của ion natri (đảm nhận giai đoạn tăng của điện thế hoạt động) vào bên trong tế bào thần kinh. Điều này gây ngừng truyền tải thông tin trong hệ thống thần kinh, dẫn đến cơ bắp không thể phản ứng đúng với kích thích thần kinh.
Nếu tiêu thụ chất độc từ cá nóc, bạn sẽ trải qua các triệu chứng như liệt miệng, rối loạn, co giật liên tục, mê sảng và cuối cùng là tử vong, tất cả diễn ra trong khoảng 17 phút hoặc tối đa 6 giờ. TTX đứng đầu danh sách các chất độc gây tử vong.
Ngược lại, cá nóc chỉ trở thành mối đe dọa nếu bạn cố ý ăn chúng. Tuy nhiên, nếu được chuẩn bị cẩn thận, tức là loại bỏ nọc độc, thì việc duy nhất bạn cần làm là có liều adrenaline sẵn sàng để đối phó với bất kỳ tình huống khẩn cấp nào khi ăn cá nóc.

5. Dimethylmercury
Dimethylmercury là một hợp chất hữu cơ. Chất lỏng bay hơi, phản ứng dễ cháy và không màu, dimethylmercury là một trong những chất độc thần kinh mạnh mẽ nhất, với lượng dưới 0,1 ml có thể gây ngộ độc thủy ngân nghiêm trọng và hấp thụ qua da. Dimethylmercury có khả năng thẩm thấu nhiều vật liệu, bao gồm cả nhựa và cao su. Có mùi hơi ngọt, nhưng hít đủ chất này để nhận thấy sẽ nguy hiểm.
Dimethylmercury là một chất độc giết người từ từ. Chỉ cần hấp thụ 0,1ml Dimethylmercury đã đủ để gây tử vong. Tuy nhiên, triệu chứng ngộ độc xuất hiện sau vài tháng tiếp xúc ban đầu, lúc này đã quá muộn để thực hiện bất kỳ điều trị nào. Năm 1996, một giáo sư hóa học tại Đại học Dartmouth, New Hampshire đã đổ một hoặc hai giọt chất độc trên tay cô (có đeo găng tay), Dimethylmercury đã đi qua lớp găng tay cao su. Triệu chứng xuất hiện sau bốn tháng và cô đã chết sau mười tháng.
Dimethylmercury cực kỳ độc hại và nguy hiểm để xử lý. Hấp thụ liều thấp tới 0,1 ml có thể dẫn đến ngộ độc thủy ngân nghiêm trọng. Rủi ro tăng lên do áp suất hơi cao của chất lỏng. Xét nghiệm thẩm thấu chỉ ra rằng một số loại găng tay cao su hoặc polyvinyl clorua dùng một lần có tốc độ thẩm thấu cao và tối đa bởi dimethylmercury trong vòng 15 giây. Cơ quan An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp Hoa Kỳ khuyến cáo sử dụng găng tay nhiều lớp với độ bền cao, kèm theo đôi găng tay chống mài mòn và làm việc trong tủ hút khi xử lý dimethylmercury.
Dimethylmercury chuyển hóa thành methylmercury sau vài ngày. Methylmercury dễ vượt qua hàng rào máu não và tích lũy trong cơ thể, dẫn đến triệu chứng ngộ độc trì hoãn theo thời gian và gây chẩn đoán muộn, khiến cho chế độ điều trị không thể thành công.

6. Thủy ngân
Thủy ngân tồn tại tự nhiên trong không khí, nước và đất, nhưng rất nguy hiểm khi hình thành Methylmercury trong cá, gây nguy hiểm khi ăn phải. Nó xếp cao trong danh sách vì một lượng nhỏ có thể gây tử vong.
Thủy ngân được phát hiện trong mộ Ai Cập năm 1500 TCN. Ở Trung Quốc và Tây Tạng, sử dụng thủy ngân được cho là kéo dài sự sống, chữa lành gãy xương và duy trì sức khỏe, mặc dù tiếp xúc với hơi thủy ngân gây ảnh hưởng xấu nghiêm trọng. Hoàng đế Tần Thủy Hoàng được chôn trong ngôi mộ với dòng sông thủy ngân chảy, ông bị giết bằng thủy ngân và ngọc bích (gây suy gan, ngộ độc thủy ngân và chết não), ý định giúp ông trường sinh bất lão.
Ba trạng thái thủy ngân nguy hiểm:
- Thủy ngân tự nhiên trong nhiệt kế thủy tinh, không hại khi chạm nhưng nguy hiểm khi hít phải.
- Thủy ngân vô cơ chế tạo pin, gây tử vong khi ăn phải.
- Thủy ngân hữu cơ trong cá ngừ, cá kiếm, có khả năng gây tử vong sau thời gian dài.
Nhiều vụ tử vong liên quan đến thủy ngân, bao gồm một nhà khoa học Anh năm 1996, tiếp xúc với 2 giọt thủy ngân trên tay mặc găng bảo vệ, sau vài tuần cô bị suy giảm thần kinh và tử vong. Amadeus Mozart cũng mất mạng sau khi uống thuốc thủy ngân chữa giang mai.

7. Polonium
Polonium 210 là một đồng vị của nguyên tố Polonium, do Marie Curie khám phá vào cuối thế kỷ 19. Polonium 210, chất cực độc, lượng rất nhỏ đã đủ gây chết người. Nó gây tổn thương cỗ máy gen tế bào bằng cách phát ra hạt anpha. Không sử dụng trong y học như caesi-137 hoặc cobalt-60.
Phát hiện năm 1898, Polonium là nguyên nhân cái chết của Yasser Arafat, lãnh đạo Palestin bất đồng chính kiến với Nga. Liệt danh sách chất độc kinh kỳ của thế kỷ 21, không sử dụng trong sinh học do nguy hiểm vô song. Phổ biến nhất là Polonium 210, độc gấp 250,000 lần hydro cyanide.
Polonium độc hại, giết chết chậm mà không có phương pháp chữa. Một gam polonium bốc hơi có thể giết 1,5 triệu người trong vài tháng. Ngộ độc nổi tiếng: điệp viên Alexander Litvinenko, chất độc polonium trong tách trà, liều cao gấp 200 lần. Ông qua đời trong ba tuần.
Mỹ đã sử dụng Polonium thả xuống Nagasaki trong dự án Manhattan. Một gam có thể giết 10 triệu người qua ăn, tiêm hoặc hít. Bức xạ gây ung thư.

8. Botulinum
Botulinum là protein và độc tố thần kinh được tạo ra bởi vi khuẩn Clostridium botulinum. Đây là chất độc mạnh nhất từng biết đến, gây tử vong ở liều (LD50) khoảng 1,3-2,1 ng/kg khi tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp và 10-13 ng/kg khi hít vào. Botulinum gây ngộ độc thịt, một căn bệnh nghiêm trọng đe dọa tính mạng của con người và động vật. Có nhiều loại, trong đó ba loại A (Botox, Dysport và Xeomin) và loại B (Myobloc) thường xuất hiện trong nhiều sản phẩm y tế và mỹ phẩm khác nhau.
Độc tố Botulinum gây Botulism (ngộ độc thịt từ thức ăn nhiễm độc) và có thể dẫn đến tử vong nếu không điều trị kịp thời. Gây liệt cơ, hô hấp và cái chết. Vi khuẩn xâm nhập qua vết thương hoặc qua thức ăn bị nhiễm độc. Độc tố Botulinum cũng được sử dụng trong việc tiêm Botox.
Botulinum độc mạnh gấp 40 triệu lần Cyanide và có thể giết chết chỉ với 80 nanogram. Triệu chứng bắt đầu từ tê liệt mặt, lan ra chân tay và hệ thống hô hấp. Có thể xuất hiện trong thực phẩm, nếu cảm thấy tê liệt sau khi ăn, hãy đến bệnh viện ngay lập tức.

9. Xyanua (Cyanide)
Xyanua là một hợp chất hóa học chứa nhóm xyano (C≡N), gồm một nguyên tử cacbon liên kết ba với một nguyên tử nitơ. Tiếp xúc với lượng lớn xyanua có thể gây tổn thương cho não và tim mạch. 50mg – 200mg xyanua hoặc hít phải 0,2% khí xyanua có thể giết chết một người trưởng thành ngay lập tức.
Chất độc Cyanide rất phổ biến và xuất hiện trong nhiều thức ăn như hạnh nhân, táo, mơ, khói thuốc lá, thuốc trừ sâu. Một liều Cyanide đủ gây tử vong là 1,5 mg/kg trọng lượng cơ thể và cái chết xảy ra trong vòng 1-15 phút. Cyanide từng được sử dụng trong Holocaust.
Xyanua có trong các hợp chất, tương tác với kim loại và hợp chất hữu cơ khác. Natri xyanua và kali xyanua là những hợp chất đơn giản. Còn trong thức ăn và thực vật như quả hạnh, cây kê, cây đậu, đậu nành, rau bi-na, măng tre, rễ sắn.

10. Hóa chất N – Ngọn lửa đến từ 'địa ngục'
Truyền thuyết kể rằng: Phát xít Đức từng sản xuất một chất hóa học cực kỳ kinh khủng có mật danh N trong Thế chiến II. Chất N có đặc tính sôi lên khi tiếp xúc không khí, phát nổ khi chạm nước, gây chết người nếu hít phải, phân hủy tạo ra acid độc hại. Đặc biệt, khi nạp vào súng phun lửa và khai hoả, N có thể tạo ra ngọn lửa với nhiệt độ tới hơn 2.400 độ C.
Quân Phát xít muốn dùng chất N để biến các boong-ke quân Đồng Minh thành 'cháo' theo đúng nghĩa đen. Tuy nhiên, sau thời gian nghiên cứu, chính các binh lính Đức cũng không dám sử dụng vì độ nguy hiểm quá cao của chất N. Do vậy, cuối cùng nghiên cứu bị chấm dứt. Truyền thuyết kể lại thì là như vậy. Tuy nhiên trên thực tế, đây là một câu chuyện có thật, và chất N là chlorine trifluoride (ClF3), tác nhân florua hóa mạnh nhất mà con người từng biết tới.
Chất N có khả năng đốt cháy những vật liệu bình thường không cháy như gạch, a-mi-ăng với nhiệt độ tới hơn 2.400 độ C. Nó từng được dự định sử dụng để tạo lực đẩy tên lửa, nhưng đã gặp sự cố vào năm 1950 khi lọt vào đất và gây ra đám cháy không kiểm soát.

11. Arsenic
Asenic là thành phần tự nhiên của vỏ trái đất và được phân bố rộng khắp môi trường trong không khí, nước và đất. Nó rất độc ở dạng vô cơ. Người dân tiếp xúc với nồng độ asen vô cơ tăng cao thông qua việc uống nước bị ô nhiễm, sử dụng nước bị ô nhiễm trong chế biến thực phẩm và tưới tiêu cho cây lương thực, quy trình công nghiệp, ăn thực phẩm bị ô nhiễm và hút thuốc lá. Tiếp xúc lâu dài với asen vô cơ, chủ yếu qua nước uống và thực phẩm, có thể dẫn đến ngộ độc asen mãn tính. Tổn thương da và ung thư da là những tác động đặc trưng nhất.
Asenic vô inorganic là một chất gây ung thư được xác nhận và là chất gây ô nhiễm hóa học quan trọng nhất trong nước uống trên toàn cầu. Asenic cũng có thể xảy ra ở dạng hữu cơ. Các hợp chất arsen vô cơ (như các hợp chất có trong nước) có độc tính cao trong khi các hợp chất arsen hữu cơ (như các hợp chất có trong hải sản) ít gây hại cho sức khỏe. Các triệu chứng ngay lập tức của ngộ độc asen cấp tính bao gồm nôn mửa, đau bụng và tiêu chảy. Tiếp theo là tê và ngứa ran tứ chi, chuột rút cơ bắp và tử vong, trong trường hợp cực đoan.
Arsenic từng được công nhận là 'vua của chất độc', gần như không thể phát hiện được cách hạ độc, vì vậy nó được sử dụng thường xuyên như là một vũ khí giết người hoặc là một phần của các câu chuyện bí ẩn. Nhưng cho đến khi thử nghiệm của Marsh và ông thông báo rằng sự hiện diện của chất độc này có cả trong nước, thực phẩm và các loại tương tự. Tuy nhiên, “vua của chất độc” đã lấy đi mạng sống của nhiều người nổi tiếng như Napoleon Bonaparte, George III của nước Anh và Simon Bolivar. Một lưu ý khác, chất độc arsenic như Belladonna (cây cà dược), được các tiểu bang Victoria sử dụng vì lý do thẩm mỹ. Một vài giọt của nó làm da của người phụ nữ trở nên trắng hơn.

12. Chất độc Ricin
Ricin là một chất độc cực mạnh, là một lectin tự nhiên (protein có khả năng liên kết với carbohydrat) được tìm thấy trong hạt của cây thầu dầu, Ricinus communis. Nuốt phải 5 đến 10 hạt thầu dầu có thể gây ra các triệu chứng cấp tính ở người: ói ra máu, hoại tử xuất huyết ở một số cơ quan, suy thận, trụy tim mạch, và tử vong sau 6-14 ngày. Nhiễm độc ricin từ đường miệng ít độc hơn gấp nhiều lần so với đường máu hoặc đường hô hấp, với liều gây chết ở người ước tính khoảng 1 mg cho mỗi kg thể trọng.
Chất độc thực vật cực kỳ độc hại này đã được sử dụng để giết chính trị gia nổi tiếng Bulgaria Georgi Markov khi ông đang sống lưu vong ở London. Vào ngày 07 tháng 9 năm 1978, khi Markov đang đứng chờ xe buýt gần Waterloo Bridge (Anh) thì ông bất ngờ cảm thấy có cái gì đó chạm vào đùi của mình. Ông nhìn ra phía sau và thấy một người đàn ông đang cúi xuống nhặt một chiếc ô. Markov lập tức cảm thấy bị hoa mắt và ngất xỉu ngay ở trạm xe buýt. Ông được đưa tới bệnh viện với triệu chứng sốt cao và qua đời ba ngày sau đó.
Khám nghiệm tử thi cho thấy một quả cầu rất nhỏ làm bằng một hợp kim platinum-iridium dính trên đùi Markov. Quả cầu có phủ nhiều kim nhỏ được bôi một ít chất ricin và chính chất này là nguyên nhân gây ra tử vong. Ricin được trích xuất từ hạt của cây thầu dầu (Ricinus communis). Chất này là một loại glycoprotein gây cản trở quá trình tổng hợp protein và từ đó gây chết tế bào. Chỉ cần 1mg cho mỗi kg cơ thể người cũng đủ làm tử vong nạn nhân.

13. Azidoazide azide (C2N14) – 'Không chạm' cũng nổ
Azidoazide azide (C2N14) hay còn gọi AA, là hợp chất dễ nổ nhất từng được con người chế tạo. Nếu như gọi chất N nêu trên là chất siêu cháy thì AA xứng danh là chất siêu nổ. Gần như bất kỳ kích thích nào, chẳng hạn như nhiệt, bức xạ hoặc sốc vật lý, sẽ khiến Azidoazide azide phát nổ. Nó cũng có thể phát nổ một cách khó lường và không có lý do rõ ràng. Khi một nỗ lực được thực hiện để lập biểu đồ phổ hồng ngoại của nó bằng quang phổ Raman, nó đã phát nổ.
Như chúng ta được học, một nguyên tử nitrogen có khuynh hướng bắt cặp với một nguyên tử nitrogen khác thông qua liên kết ba, và kiểu liên kết N≡N là một trong những liên kết mạnh nhất trên Trái đất, nên thông thường trong tự nhiên cặp nguyên tử nitrogen chỉ bị tách rời khi có sét đánh.
Nhưng chính độ bền này cũng cho thấy rằng nguồn năng lượng khi 2 nguyên tử Nitrogen gắn vào nhau sẽ rất lớn. Còn đối với AA, có tới 14 nguyên tử nitrogen nhưng không có nguyên tử nào có liên kết ba, khiến phân tử ở trong trạng thái năng lượng cao và liên kết lỏng lẻo. Tính chất này dẫn đến AA có cả hai đặc điểm là: vô cùng dễ nổ và nổ mạnh.
AA dễ nổ đến mức độ nhạy nổ của chất này vượt quá khả năng đo lường của con người. Vào năm 2010, một nhóm các nhà hóa học Đức đã liệt kê các hành động có thể kích nổ AA, trong đó bao gồm các hành động hết sức nhỏ như... dịch chuyển, hoặc tác động từ ánh sáng, hoặc chẳng làm gì nó cũng nổ.

14. Dimethyl cadmium (CH3-CO-CH3) – Hít vào là chết
Dimethyl cadmium (CH3-CO-CH3) là một hợp chất thuộc nhóm hữu cơ kim loại. Nó là một chất lỏng không màu cực độc, bốc khói trong không khí. Nó là một phân tử tuyến tính với độ dài liên kết C-Cd là 213 pm. Hợp chất tìm thấy việc sử dụng hạn chế như một thuốc thử trong tổng hợp hữu cơ và trong lắng đọng hơi hóa học kim loại (MOCVD). Nó cũng đã được sử dụng trong quá trình tổng hợp hạt nano cadmium selenide , mặc dù những nỗ lực đã được thực hiện để thay thế nó trong khả năng này do độc tính của nó.
Chất này cũng có cả hai tính chất đáng sợ là cháy khó dập tắt và dễ nổ, nhưng sự đáng sợ của nó lại đến từ nồng độ độc chất nó đem lại. Chỉ vài phần triệu gram hơi dimethyl cadmium phân tán trong thể tích 1 mét khối vuông cũng đã đủ khiến một người vong mạng.
Độc tính của dimethyl cadmium gây ra cả ảnh hưởng cấp tính và mãn tính lên cơ thể người. Khi được hít vào, chất độc này nhanh chóng hấp thụ vào máu, từ đó lan rộng khắp cơ thể, gây tác động gần như tức thì lên các cơ quan như phổi, gan, thận. Thậm chí, ngay cả khi nạn nhân vẫn còn sống vài giờ sau khi hít phải khí này thì hậu quả sau đó cũng rất khủng khiếp. Chất độc này là tác nhân gây ung thư cực mạnh. Nghe đến đây chắc bạn cũng tưởng tượng được sức tàn phá của Dimethyl cadmium khủng cỡ nào.
Vậy nếu vô tình làm tràn dimethyl cadmium ra ngoài, làm cách nào để làm sạch, tốt nhất là bạn đừng bao giờ để điều đó xảy ra. Bởi việc dùng nước rửa, hay quét là không thể vì kích thích phản ứng cháy nổ. Thậm chí, chờ dimethyl cadmium phân hủy cũng không khả thi, do chất mới tạo ra còn dễ nổ hơn cả chất ban đầu.

15. Chất độc VX
VX (chất hóa học), là một chất cực kỳ độc hại mà chỉ ứng dụng là một tác nhân thần kinh trong chiến tranh hóa học. VX là một vũ khí hóa học, nó được phân loại như một vũ khí hủy diệt hàng loạt của Liên Hợp Quốc tại Nghị quyết Liên Hiệp Quốc 687. Việc sản xuất và tàng trữ VX được đặt ra ngoài vòng pháp luật của Công ước vũ khí hóa học năm 1993. VX là tác nhân thần kinh được biết đến nhiều nhất trong nhóm tác nhân thần kinh V.
Ở trạng thái nguyên thể, VX là chất độc không màu, không mùi, ở dạng dung dịch màu nâu. Chất độc xâm nhập qua da, mắt và đường hô hấp vào cơ thể và gây ra đầu tiên ho và buồn nôn. Sau đó, nó làm tê liệt các cơ hô hấp và làm chết người trong vòng một vài phút trong tình trạng chuột rút nặng và đau đớn. Liều gây chết trung bình là khoảng 1 mg qua đường hô hấp, hoặc 10 mg nếu hấp thụ qua da. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp chết người được mô tả mặc dù chỉ nhận liều thấp hơn nhiều (4 μg/kg uống) và 86 μg/kg qua da.
VX là một chất độc thần kinh trích xuất từ dầu nhớt bôi trơn động cơ. Ban đầu, loại chất này được phát minh và sử dụng trong thuốc trừ sâu. Tuy nhiên đến năm 1950, VX đã bị cấm trên toàn thế giới vì quá mức độc hại. VX can thiệp quá trình truyền tải thông điệp thần kinh giữa các tế bào bằng cách tác động lên một loại phân tử có tên là acetylcholine.
Sau khi acetylcholine đã truyền đi thông điệp thần kinh, chúng cần phải được phá hủy bằng một loại enzyme có tên là acetylcholinesterase. Nếu không chúng sẽ tiếp tục gửi đi tín hiệu mãi mãi. VX ngăn chặn hoạt động của enzyme acetylcholinesterase, khiến cho acetylcholine hoạt động liên tục. Từ đó cơ bắp của bạn sẽ mất kiểm soát và bạn sẽ chết vì co thắt và ngạt thở.
