1. Tiễn bà Công, bà Táo về thiên đàng
Mỗi năm, khi bước sang ngày 23 tháng Chạp, cộng đồng Việt Nam tất bật chuẩn bị những bữa cơm cúng tiễn bà Công bà Táo về thiên đàng. Đây thực sự là một nét đẹp văn hóa, một nghi lễ truyền thống của đất nước Việt Nam đã được truyền bá và duy trì qua nhiều thế hệ. Cúng bà Công, bà Táo là một lễ nghi có lịch sử lâu dài tại Việt Nam. Theo truyền thuyết, bà Công là thần thống trị đất đai trong nhà, còn bà Táo là ba vị đầu rau chăm sóc bếp núp. Bà Công, bà Táo được thượng đế phái xuống thế gian để theo dõi và ghi chép mọi hành động Thiện - Ác của con người.
Hàng năm vào ngày 23 tháng Chạp, những vị thần này lại lên đỉnh thiên đình trình báo mọi việc làm tốt và không tốt của loài người trong suốt một năm qua để thiên đình xử lý công bằng. Vì vậy, theo quan niệm của người Việt, bà Công và ba vị thần Táo (hay vị thần bếp) chính là những thực thể quyết định về phúc lạc và xác định số phận cho gia đình. Tất nhiên, phúc lạc này đến từ việc thực hiện đúng theo nguyên tắc đạo lý của gia chủ và mọi thành viên trong gia đình. Với hy vọng mang lại nhiều may mắn, mỗi năm, vào ngày 23 tháng Chạp, mọi người lại tổ chức nghi lễ tiễn đưa bà Công, bà Táo lên đỉnh thiên đàng một cách trang trọng.


2. Dùng bữa tất niên cuối năm
Để kết thúc một năm, chuẩn bị đón chào những ngày năm mới, mọi gia đình Việt Nam thường tổ chức một buổi ăn cơm cuối năm, đây là một lễ hội không thể thiếu trong nền văn hóa Tết Cổ Truyền Việt Nam, thường diễn ra vào ngày 30 tháng chạp (29 tháng chạp nếu là tháng thiếu). Không chỉ là dịp để mọi thành viên trong gia đình sum họp để thưởng thức bữa cơm tất niên, mà còn là cơ hội để gặp gỡ bạn bè, đồng hương, đón chào năm mới, vì vậy, ăn bữa tất niên là một lễ nghi không thể thiếu của người Việt.
Bữa tiệc tất niên cuối năm là thời điểm mọi thành viên trong gia đình tổng kết những thành công, những khó khăn của năm vừa qua, chia sẻ kinh nghiệm và đặt ra những mục tiêu cho năm mới. Vì vậy, trong buổi tiệc tất niên cuối năm, không chỉ có niềm vui, sự hân hoan để chúc mừng sự phát triển của gia đình trong năm đã qua, mà còn là cơ hội để chuẩn bị tâm hồn cho một năm mới tràn đầy niềm vui và thành công hơn.


3. Nghi thức tảo mộ trước Tết
Mỗi năm, từ khoảng ngày 20 tháng chạp đến chiều 30 Tết, mọi gia đình Việt Nam thực hiện lễ tảo mộ. Theo quan niệm dân gian, đến khi năm mới bắt đầu, mọi thứ cần được làm mới, kể cả với những linh hồn đã ra đi. Thăm viếng nghĩa trang tổ tiên là một phần quan trọng của văn hóa truyền thống, một nghi lễ thuần túy trong 'đạo thờ ông bà' của người Việt từ lâu đã trở thành tập tục bền vững. Nhiều gia đình coi việc tảo mộ như một dịp để bày tỏ tâm tư, tâm sự với ông bà, tổ tiên về những sự kiện đã xảy ra trong năm với gia đình và dòng họ; cũng như là để mời rước ông bà về ăn Tết cùng gia đình.
Do đó, theo truyền thống, nghi lễ rước ông bà thường diễn ra vào trưa ngày 30 âm lịch và đưa ông bà về, thường là vào trưa mùng 3 hoặc mùng 4 Tết, tùy thuộc vào tập quán và lối sống ở từng vùng, cũng như gia đình cụ thể. Thông thường, ngày tiễn ông bà cũng là ngày cuối cùng của kỳ nghỉ Tết, khi mọi người trong gia đình trở lại cuộc sống hằng ngày. Họ tin rằng, với lòng thành kính, tổ tiên sẽ phù hộ cho gia đình trong những ngày sắp tới. Nghi thức tảo mộ trước Tết thể hiện lòng hiếu kính, sự tôn trọng đối với những người đã đóng góp cho dòng họ.


4. Chào xuân
Tết Nguyên đán là khoảnh khắc linh thiêng và phấn khởi nhất của cả nước. Là dịp mọi gia đình đoàn tụ, trao đổi lời chúc tụng, bày tỏ lòng biết ơn và tình cảm yêu thương. Phong tục chúc Tết là nét đẹp văn hóa, thể hiện tinh thần 'Uống nước nhớ nguồn' của người Việt. Truyền thống chúc Tết của người Việt được thể hiện qua câu tục ngữ: 'Mồng một Tết cha, mồng hai Tết mẹ, mồng ba Tết thầy'. Đây là nét sống đã trở thành phong tục ngày Tết, được bảo tồn và truyền đạt qua các thế hệ, thể hiện lòng biết ơn và lòng hiếu thảo của con cháu dành cho ông bà, cha mẹ, và cả hai bên nội - ngoại, theo tinh thần 'Uống nước nhớ nguồn' của người Việt.
Vào sáng mồng Một - ngày đầu tiên của năm mới, gia đình sum họp để chúc thọ cha mẹ, ông bà và thực hiện lễ thờ cúng tổ tiên. Theo truyền thống, mỗi thành viên trong gia đình, từ người lớn đến trẻ con, đều được tăng thêm một tuổi vào dịp năm mới. Do đó, mọi người sẽ lần lượt thay nhau nói lời chúc Tết ông bà, cha mẹ với hy vọng một năm mới tràn đầy sức khỏe và niềm vui. Ông bà, cha mẹ cũng sẽ trả lời bằng những lời chúc tốt đẹp và tặng phong bao lì xì để chúc phúc cho con cháu. Ngày nay, do thời gian và địa lý cản trở, phong tục này có thể được thay thế bằng những bức thiệp chúc Tết và cuộc gọi điện thoại để chia sẻ niềm vui của mùa xuân.


5. Lễ xông đất đầu năm
Từ xưa, ông bà ta luôn tin rằng mọi sự kiện trong ngày mùng 1 Tết có thể ảnh hưởng đến cả năm mới. Nếu ngày đầu năm diễn ra thuận lợi, người ta tin rằng cả năm sẽ may mắn, như ý; ngược lại, nếu xảy ra khó khăn thì cả năm cũng sẽ gặp nhiều khó khăn. Do đó, tục xông đất, xuất hành, những bước đi đầu tiên và những lời chúc năm mới là điều quan trọng, đòi hỏi sự cẩn trọng và chú ý. Theo truyền thống, người đầu tiên bước vào nhà của gia chủ sau giao thừa và chúc mừng năm mới được coi là người xông đất. Thường người gia chủ sẽ mời người nào đó xông đất dựa trên sức khỏe, đức vị, và thành công trong đời để đưa ra dự đoán về vận hạn của gia đình trong năm mới.
Xông đất hoặc xông nhà đầu năm là một phong tục lâu đời của người Việt, với niềm tin rằng nếu người mang lại may mắn và an lành cho gia chủ đầu năm thì cả năm sẽ được bình an và phồn thịnh. Người xông đất không chỉ là người mang lại may mắn mà còn đại diện cho sự thịnh vượng cho gia đình. Trên khắp cả nước, phong tục xông đất đều có những nét chung. Người xông đất thường mang theo phong bao lì xì để chúc mừng và mừng tuổi trẻ con, người già trong gia đình. Sau đó, họ sẽ ngồi chơi và trò chuyện với gia đình khoảng 5 đến 10 phút rồi xin rời đi, không nên ở lại quá lâu. Tục xông đất thể hiện tinh thần hướng đến điều tốt lành, may mắn, mong muốn cho một năm mới nhiều thuận lợi cho gia đình.


6. Lễ xin chữ đầu năm
Mỗi khi Tết đến, mọi người thường thực hiện nhiều tục lệ truyền thống. Ngoài việc khai bút đầu năm, người Việt còn có thói quen xin chữ trong những ngày Tết truyền thống. Đây là một hành động mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Cùng với việc khai bút, người Việt thường thực hiện việc xin chữ trong những ngày Tết truyền thống, tạo nên một không khí trang trọng và tâm linh cho mỗi gia đình. Xin chữ không chỉ là cách thể hiện sự tôn trọng chữ viết và tri thức, mà còn là mong muốn nhận được những chữ may mắn, mang lại tài lộc và phúc thọ cho năm mới.
Theo truyền thống, mỗi đợt Tết, người Việt, không phân biệt tuổi tác, thường thực hiện nghi thức xin chữ để cầu may mắn cho năm mới tràn đầy hạnh phúc. Những người trao chữ thường là những người có kiến thức rộng, uy tín, đức độ và được kính trọng trong xã hội. Phong tục này thể hiện lòng trọng trình tri thức và là một phần quan trọng của văn hóa truyền thống Việt Nam. Ngày nay, phong tục xin chữ đầu năm ngày càng trở nên phổ biến, được thực hiện tại nhiều địa điểm như Văn Miếu Quốc Tử Giám và nhiều nơi khác.


7. Lì xì đầu năm
Phong tục lì xì ngày đầu năm mới là một nét đẹp văn hóa được người Việt giữ gìn và phát triển theo thời gian. Những phong bao đỏ thắm mang theo những lời chúc bình an và nhiều hạnh phúc. Cho dù nguồn gốc của tục lệ này có lẽ đã bị mời mắt theo thời gian, nhưng nó vẫn là một phần quan trọng của văn hóa dân gian, thể hiện lòng gắn kết và hy vọng vào một năm mới tràn đầy may mắn. Lì xì đầu năm không chỉ là biểu tượng của sự kín đáo, tránh xa xôi, mà còn mang đến ý nghĩa về tài lộc. Người nhận và người cho đi càng nhiều lì xì sẽ hứng khởi với tình thần lạc quan và hy vọng vào một năm mới thịnh vượng. Tính đến ngày nay, phong tục lì xì đầu năm vẫn được duy trì và trở thành một trong những đặc điểm văn hóa độc đáo trong Tết Cổ Truyền của người Việt Nam. Trong cách đón Tết hiện đại, có những thay đổi, nhưng không thể phủ nhận rằng phong tục lì xì vẫn giữ vững giá trị văn hóa và tinh thần yêu thương trong cộng đồng. Phong tục lì xì ngày Tết Cổ Truyền của người Việt là một nét đẹp truyền thống giữa bối cảnh hiện đại.


8. Gói bánh chưng, bánh tét
Trong thời đại ngày nay, nhiều phong tục dường như đã lạc lõng, nhưng có một truyền thống vẫn kiên trì tồn tại, đó là việc gói và cúng bánh chưng trong dịp Tết Nguyên đán. Hành động gói bánh chưng và cúng thời khắc Tết không chỉ là biểu tượng văn hóa, mà còn thể hiện nhiều khía cạnh của cuộc sống. Chiếc bánh chưng không chỉ là một đặc sản gắn liền với văn hóa dân tộc, mà còn là điều khiến mọi người Việt tự hào, trân trọng hơn với một sản phẩm linh thiêng, là biểu tượng của Tết sum họp, giữ gìn tâm hồn của ngày Tết Việt bền vững qua thời gian. Truyền thuyết 'Bánh chưng, bánh giày' xuất phát từ thời vua Hùng Vương thứ 6 và đã truyền tụng đến ngày nay.
Vào những ngày cuối năm, những người con ở xa quê hương đều mong chốc lẹ để về gặp gia đình. Mọi người đều muốn cùng gia đình ngồi quây quần gói bánh chưng, cúng tổ tiên và ông bà. Ngày nay, trước Tết, gia đình chuẩn bị nguyên liệu để cùng nhau ngày 30 Tết quây quần trước sân, lau lá, đỗ, vo gạo, ướp thị để gói bánh. Nhưng niềm vui nhất là khi nấu bánh và đợi chúng chín, ngoài trời rét buốt, nhưng không khí ấm cúng của bếp lửa đỏ bao bọc xung quanh. Đối với nhiều thế hệ, chiếc bánh chưng là niềm hạnh phúc của Tết, biểu tượng của sự đoàn tụ. Những chiếc bánh đẹp, dày dặn, hình vuông sắc sảo được dành riêng để cúng thờ trên bàn thờ, bánh nhỏ làm quà tặng cho trẻ con như lời chúc mừng năm mới...


9. Nghệ thuật tạo hình hoa ngày Tết
Tết Nguyên Đán, một ngày lễ trọng đại nhất trong nền văn hóa Việt Nam. Đánh dấu sự khởi đầu của một năm mới, nơi mà mọi người mong đợi những điều tốt đẹp nhất, hi vọng cho một năm mới an lành, may mắn và thịnh vượng. Một trong những phong tục truyền thống quan trọng trong ngày Tết là nghệ thuật tạo hình hoa. Tết Nguyên Đán, với tầm quan trọng của mình, là cơ hội để mọi người nhớ những giá trị về sự đổi mới trong tự nhiên, về vòng luân phiên của cuộc sống để mừng rộn chào đón một năm mới tràn đầy hy vọng. Vì vậy, mọi người đều nỗ lực tạo niềm vui cho bản thân và cộng đồng, để cuộc sống trở nên tốt đẹp và ý nghĩa hơn.
Tết Nguyên Đán là thời điểm gia đình tụ tập, con cháu thể hiện lòng biết ơn với đấng sinh thành, tưởng nhớ tổ tiên. Là dịp để mọi người tạm gác lại lo toan hàng ngày, thay vào đó là những hoạt động giải trí, thư giãn cho tâm hồn. Nghệ thuật tạo hình hoa là một trong những thú vui tao nhã, tuyệt vời nhất. Tết Nguyên Đán là khởi đầu của mùa xuân, là thời điểm mà sự sống trỗi dậy. Những bông hoa tinh tế, đầy màu sắc là biểu tượng của vẻ đẹp và sự sống. Trong ngày Tết, mọi người thường trưng bày nhiều loại hoa khác nhau. Hai loại hoa phổ biến nhất là hoa đào ở miền Bắc và hoa mai ở miền Nam.


10. Nghi thức cúng Tổ tiên
Ngày Tết Nguyên đán, nơi gặp gỡ của những thế hệ từ tiên tổ đến cháu con. Theo quan niệm phương Đông, cúng Tổ tiên là cơ hội giao cảm giữa thế giới hữu hình và thế giới tâm linh. Bàn thờ ngày Tết thể hiện đầy đủ yếu tố giao cảm này. Trên bàn thờ, ngoài lễ vật, hai cây nến tượng trưng cho mặt trời và mặt trăng, chiếu sáng con đường về, bảo vệ sức khỏe và thịnh vượng cho con cháu.
Đặc biệt, mâm cỗ cúng Tổ tiên được chuẩn bị kỹ lưỡng. Tùy thuộc vào điều kiện kinh tế, mâm cỗ có thể lớn hay nhỏ, nhưng đều có bánh chưng, thịt lợn, dưa hành và cơm tẻ. Bánh chưng biểu tượng cho sự sống mới mỗi năm, thịt lợn và dưa hành tượng trưng cho sự phát triển cân đối. Cơm tẻ đại diện cho cuộc sống hàng ngày, tạo ra sự cân bằng giữa âm và dương. Bát nước chấm đặt giữa mâm, tượng trưng cho sự hòa quyện của trời đất vũ trụ, nơi con người có cuộc sống.


11. Sắm mâm ngũ quả tươi ngon
Mỗi khi Tết đến, trong mỗi gia đình Việt, không thể thiếu mâm ngũ quả trên bàn thờ ông bà và Tổ tiên. Mâm ngũ quả với năm loại trái cây khác nhau thường mang đến những ý nghĩa đặc biệt cho mỗi gia đình. Thông qua tên gọi của những loại trái cây này, mỗi gia đình gửi gắm những lời chúc tốt đẹp cho năm mới. Người phương Đông tin vào thuyết Ngũ hành: Kim - Mộc - Thủy - Hỏa - Thổ, tượng trưng cho sự đầy đủ và ngũ phúc lâm môn.
Với sự khác biệt về địa lý và thời kỳ, mâm ngũ quả thể hiện sự đa dạng trong trình bày. Thông thường, nải chuối làm nền, với quả bưởi hoặc phật thủ ở giữa. Các loại quả nhỏ như cam, quất, hồng… sẽ được xếp xen kẽ xung quanh. Sự sắp xếp khéo léo giữa màu sắc và kích thước tạo nên một mâm ngũ quả hài hòa, đẹp mắt, mang lại may mắn theo phong thủy. Miền Trung, vị trí giao thoa giữa hai miền, có mâm ngũ quả đa dạng, phong phú bởi sự kết hợp của hai vùng miền này, bao gồm chuối, bưởi, xoài, cam, táo, nho, sung, dứa, mãng cầu…


12. Hái lộc đầu năm
Hái lộc đầu năm là nghi thức lấy cành cây (cành lộc) mang về nhà để thu hút may mắn, thường được thực hiện trong những ngày đầu năm mới. Cành lộc thường là cành đa nhỏ hoặc cành đề, cành si... những loại cây luôn xanh tươi và nảy lộc. Lộc là nụ mới nảy, mầm non mới nở. Cành lộc sau đó được treo trước hiên nhà hoặc cắm vào bình hoa, treo ở gian giữa hoặc cửa ra vào để đẩy lùi tà ma, mang đến điềm lành cho ngôi nhà. Trong ngày Tết, nhiều người thường ghé chùa hoặc đền thờ để hái lộc... Điều này thường được hiểu là mong muốn nhận phúc lộc từ Thần, Phật để có một năm mới thuận lợi.
Hái lộc đầu năm đã trở thành một trong những phong tục truyền thống, đặc trưng trong văn hóa Tết của người Việt Nam. Vào thời điểm chuyển giao giữa năm cũ và năm mới, người ta thường đến các đình chùa, đền để hái cành lộc non mang về nhà, mong nhận được sự thịnh vượng, may mắn từ Thần linh. Hình ảnh những cành lộc nhỏ nhắn, bắt mắt trên những thân cây như đa, sung, si… được treo trước nhà, cắm vào bình hoa, hay đơn giản chỉ treo ở cửa để đuổi đi điều xấu và báo hiệu lành là điều quen thuộc trong mỗi gia đình.


13. Đón giao thừa
Giao thừa là khoảnh khắc thần linh và loài người gặp nhau, âm dương hòa quyện để mọi sự mới mẻ. Giao thừa đánh dấu mở đầu cho năm mới trong tâm hồn người Việt, là thời khắc trọng đại được cúng lễ linh thiêng. Lễ cúng Giao thừa thường diễn ra vào khoảnh khắc 23 giờ - 0 giờ đêm mùng 1 tết, là thời điểm chuyển giao giữa năm cũ và năm mới. Trong truyền thống, mọi gia đình đều thực hiện lễ cúng cả ngoài trời và trong nhà. Lễ giao thừa hay còn gọi là Lễ trừ tịch mang ý nghĩa tân trang, đón nhận vận may mới, là nghi lễ trọng đại được cử hành tại mỗi gia đình. Theo quan niệm cổ xưa, vào thời điểm này, các vị thần chuyển giao nhiệm vụ từ thần năm cũ sang thần năm mới. Cúng giao thừa ở ngoài trời là để tiễn đưa thần năm cũ và chào đón thần năm mới. Trong hệ thống quan niệm cổ truyền, có tổng cộng 12 vị thần điều khiển 12 hành, mỗi vị đảm nhận một năm. Mỗi 12 năm, vị thần mới lên nắm giữ nhiệm vụ.
Lễ cúng giao thừa thường được tổ chức trước sân nhà, với bàn hương trang trí và những nén nhang toả khói thơm. Chiếc bàn hương có đặt đĩa xôi gấc đỏ tươi, tượng trưng cho sự may mắn suốt năm, và con gà trống luộc miệng cắn bông hồng đỏ, biểu tượng của sức khỏe và tinh khiết. Kèm theo bánh chưng hay bánh tét, mứt kẹo, trầu cau, hoa quả, rượu và nước. Hương thơm từ những cây nến hay đèn dầu trên bàn cúng không chỉ tạo không khí trang trọng mà còn mang ý nghĩa xua đi điều xấu của năm cũ, chào đón điều tốt lành của năm mới. Khi các lễ nghi cúng giao thừa kết thúc, mọi người trong gia đình cùng nhau hân hoan đón chào năm mới.


14. Thăm chùa đầu năm
Trong lòng người Việt từ thế kỷ qua, Tết không chỉ là dịp chia tay năm cũ, đón chào năm mới, mà còn là khoảnh khắc thiêng liêng, đong đầy tâm linh và lòng tin. Bên cạnh lễ cúng ông bà tổ tiên, người dân thường hành hương đến các đền chùa, xin phúc, cầu may cho gia đình với hy vọng những điều tốt lành nhất sẽ đến với họ trong năm mới. Ngay sau khi chốt cổng năm cũ, khắc phục bản án năm mới, nhiều gia đình đã bắt đầu hành trình đến chùa thắp hương đầu năm mới.
Cánh cổng chùa là nơi thần thánh, yên bình. Với mong ước tìm kiếm bình an, loại bỏ những gánh nặng tinh thần của năm cũ và khao khát những điều may mắn, hạnh phúc trong năm mới, vào đêm giao thừa hoặc sáng năm mới, đám đông rộn ràng đi lễ chùa, hái lộc tìm phước. Thăm chùa đầu năm không chỉ là nghi lễ tôn giáo, mà còn là trải nghiệm văn hóa tâm linh sâu sắc của người Việt. Họ tin rằng, trong những bước chân vào chốn thiêng liêng, họ có thể gác lại mọi lo toan, nỗi buồn của cuộc sống hàng ngày. Trong không gian thanh tịnh, hương khói nhang, ánh sáng từ đèn hoa, mỗi người cảm nhận tâm hồn trở nên nhẹ nhàng, an lành hơn.


15. Nghi lễ Xuất hành
Đầu năm mới, truyền thống tục xuất hành vẫn được giữ nguyên. Xuất hành là hành trình ra khỏi nhà trong ngày đầu năm để tìm kiếm may mắn cho bản thân và gia đình. Trước khi bắt đầu hành trình, người ta phải chọn ngày, giờ và hướng di chuyển tốt để thuận lợi gặp gỡ các thần linh, tài thần… Thông thường, người ta tuân theo các hướng tốt, xuất hành để đi lễ chùa, đền hoặc chúc Tết người thân, bạn bè. Đối với những người làm nông, việc xuất hành vào đầu năm còn giúp họ dự báo thời tiết. Trong những ngày đầu năm, khi mặt trời mọc, người ta ra ngoài xem hướng gió thổi, từ đó có thể dự đoán may mắn hay xui xẻo trong năm mới. Nếu xuất hành đến chùa hoặc đền, sau khi thực hiện lễ cúng, mọi người thường hái một 'cành lộc' mang về nhà để tìm phước, tìm may. Cành lộc thường được cắm trên bàn thờ Tổ Tiên. Người xưa tin rằng, khi xuất hành phải chọn giờ Hoàng đạo, và nếu nó còn phù hợp với tuổi của người xuất hành thì càng tốt, không có thì cũng chẳng sao. Sau khi xuất hành với mong muốn may mắn cho năm mới, họ sẽ tiếp tục với các công việc khác như viếng thăm cơ quan, thăm họ hàng, và giữ cho tinh thần luôn lạc quan. Truyền thống này giúp kết nối tình cảm gia đình và mang lại niềm vui và thành công cho tất cả mọi người.
Ngoài ra, trong ba ngày Tết, dù có đi đâu, nhưng vào chiều tối phải về nhà. Ý nghĩa của việc này là kiêng có đi mà không có về, như là một cách bảo đảm an lành cho cả gia đình.

