Vứt rác bừa bãi không chỉ là thói quen xấu của người Việt Nam mà còn là vấn đề lớn đang ảnh hưởng đến môi trường sống. Rác thải xuất hiện ở mọi nơi, từ những vỏ bánh, vỏ kẹo nhỏ đến những túi rác lớn, và thậm chí trên những phương tiện công cộng. Việc này đòi hỏi mỗi cá nhân cần có ý thức và hành động tích cực để ngăn chặn tình trạng ô nhiễm này.


2. Hậu quả của Chặt phá Rừng
Hiện nay, tình trạng phá rừng tại Việt Nam là một trong những vấn đề nghiêm trọng. Theo báo cáo của FAO (Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hiệp Quốc) năm 2005, Việt Nam đứng thứ 2 trên thế giới về tỷ lệ phá rừng nguyên sinh, chỉ sau Nigeria. Nguyên nhân chủ yếu là do sự yếu kém và tham nhũng trong công tác bảo vệ rừng, cùng với sự tiếp tay của các giới chức và lực lượng kiểm lâm. Nạn phá rừng diễn ra tinh vi và trắng trợn, từ chuyển đổi rừng đến phê duyệt các dự án đầu tư, khiến dư luận bất bình nhưng chính quyền vẫn thờ ơ. Mặc dù chính phủ đã có những nỗ lực trong việc bảo vệ và trồng mới rừng, nhưng tỷ lệ rừng tự nhiên vẫn giảm trong tổng diện tích rừng.
Tình trạng chặt phá rừng không chỉ gây ảnh hưởng đến môi trường mà còn gây ra sạt lở, xói mòn đất, và đe dọa hệ sinh thái rừng với sự biến đổi nghiêm trọng trong cả cộng đồng động vật và cây cỏ, đặt ra nguy cơ tuyệt chủng.


3. Vấn đề của việc đốt rác thải
Việc đốt rác thải trở thành một hành động phổ biến tại Việt Nam, tượng trưng cho sự thiếu ý thức môi trường của người dân. Bãi tập kết rác sau khi được thu gom thường bị đốt cháy để giảm diện tích bãi chứa. Tuy nhiên, hầu hết các nhà máy xử lý rác không đủ để đáp ứng nhu cầu, dẫn đến việc đốt rác ngoại trời. Hậu quả của hành động này không chỉ là ô nhiễm môi trường và mất vẻ đẹp của đô thị, mà còn gây ra ô nhiễm không khí, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và gây tổn thương lâu dài đối với môi trường.


4. Mối đe dọa từ rác thải sinh hoạt
Rác thải sinh hoạt là vấn nạn đe dọa môi trường tại Việt Nam. Bãi rác không chỉ là môi trường sống của vi khuẩn gây bệnh truyền nhiễm mà còn là nguồn phát tán mùi hôi thối và ô nhiễm không khí. Việc chưa phân loại rác tại nguồn, hệ thống thu gom rác kém hiệu quả dẫn đến việc rác thải bừa bãi ở nhiều nơi, ảnh hưởng đến cảnh quan và gây ô nhiễm môi trường đất, nước, và không khí. Cần có giải pháp toàn diện để giảm thiểu tình trạng này, từ việc phân loại rác tại nguồn, nâng cao hệ thống thu gom, đến việc xử lý và tái chế rác thải.


5. Sự cần thiết của việc kiểm soát lạm dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học
Vấn đề của việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) hóa học và phân bón vô cơ trong sản xuất nông nghiệp ngày nay đáng lo ngại, gây mất an toàn thực phẩm, gây ô nhiễm môi trường và làm thoái hóa đất, đặc biệt là vấn đề kháng thuốc của sinh vật gây hại.
Hành động lạm dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học trong nông nghiệp không chỉ gây ô nhiễm môi trường do lượng chất còn tồn đọng trôi theo nước mưa và nước tưới ngấm xuống đất, mà còn có ảnh hưởng xấu đối với sức khỏe của những người làm nông.


6. Điều cần lưu ý về khai thác tài nguyên quá mức
Khai thác tài nguyên thiên nhiên là quá trình sử dụng nguồn lực tự nhiên để phát triển kinh tế, nhưng thường đi kèm với những hậu quả tiêu cực đối với môi trường. Trong khi nguồn năng lượng chủ yếu đến từ nhiên liệu hóa thạch, đặc biệt là dầu, than và khí đốt, thì khai thác các khoáng chất quý khác cũng gây ảnh hưởng lớn đến môi trường. Việc này không chỉ làm suy giảm nguồn tài nguyên mà còn tạo ra các vấn đề như suy thoái rừng và ô nhiễm nước.
Việt Nam, với nguồn tài nguyên đa dạng, đang phải đối mặt với tình trạng khai thác quá mức, không chỉ là vấn đề của những người thực hiện mà còn là trách nhiệm của toàn bộ cộng đồng. Hành động này không chỉ là phi pháp mà còn đe dọa sự ổn định của môi trường tự nhiên, góp phần tạo ra các hiện tượng thảm họa như động đất, sạt lở đất, và làm thay đổi cấu trúc đất, ảnh hưởng đến khí hậu và sinh quyển.


7. Vấn đề nước thải chăn nuôi
Phát triển chăn nuôi trang trại cần sự quản lý chặt chẽ để ngăn chặn ô nhiễm môi trường. Chăn nuôi trên quy mô lớn, nhất là trang trại, cần phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về xử lý nước thải chăn nuôi. Nếu không, việc xả thải trực tiếp ra môi trường sẽ gây ô nhiễm, làm suy giảm chất lượng nước và gây hậu quả đáng kể cho đời sống sinh thái xung quanh.


8. Thách thức từ chất thải y tế
Chất thải y tế là mọi chất thải chứa chất nhiễm trùng hoặc vật liệu có khả năng truyền nhiễm. Nó bao gồm chất thải từ các cơ sở y tế như bác sĩ, bệnh viện, phòng khám nha khoa, phòng thí nghiệm, cơ sở nghiên cứu y khoa và phòng khám thú y. Chất thải y tế có thể chứa chất lỏng cơ thể như máu hoặc các chất gây ô nhiễm khác.
Bệnh viện, dù là nơi chữa bệnh cho con người, nhưng cũng là nơi xả rất nhiều chất thải y tế, ảnh hưởng đến môi trường. Một số bệnh viện đã xả chất thải này mà chỉ qua các biện pháp xử lý thông thường hoặc thậm chí là xả trực tiếp ra môi trường. Hành động này không chỉ gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người mà còn làm ô nhiễm môi trường.
Xử lý chất thải y tế là một thách thức hàng ngày đối với các nhà cung cấp dịch vụ y tế, đặc biệt là khi phải tuân thủ các quy định về dữ liệu y tế, dịch tễ học, và quy định của nhà nước.


9. Tác động của Chất thải công nghiệp
Chất thải công nghiệp được tạo ra trong quá trình sản xuất ở các nhà máy, luyện kim và khai thác. Nó bao gồm bụi bẩn, sỏi, gạch, bê tông, kim loại phế liệu, dầu, dung môi, hóa chất và thậm chí cả thực vật từ nhà hàng. Chất thải này có thể ở dạng rắn, lỏng hoặc khí, độc hại, dễ bắt lửa, ăn mòn, phản ứng hoặc phóng xạ, gây ô nhiễm không khí, đất, nguồn nước và biển.
Chất thải công nghiệp thường được trộn vào chất thải đô thị, làm khó khăn việc đánh giá chính xác. Dự kiến Hoa Kỳ tạo ra 7.6 tỷ tấn chất thải công nghiệp mỗi năm. Mặc dù nhiều quốc gia có luật xử lý chất thải công nghiệp, nhưng cách thức và tuân thủ khác nhau, thậm chí việc thực thi còn là vấn đề lớn.


10. Ảnh hưởng của Chất thải phóng xạ từ các nhà máy xí nghiệp
Dưới sự phát triển nhanh chóng, con người ngày càng gây ô nhiễm nguồn nước bằng hóa chất và chất thải từ nhà máy, xí nghiệp. Sử dụng nước ngầm mà không bít kín lỗ khoan sau khi khoan giếng làm nước bẩn chảy vào, gây ô nhiễm nguồn nước ngầm.
Nhà máy xí nghiệp thường xả khói bụi công nghiệp vào không khí, gây ô nhiễm không khí. Khi mưa, chất ô nhiễm này lẫn vào nước mưa, gây ô nhiễm môi trường nước.
Nguy hiểm nhất là chất thải phóng xạ, ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe con người, như vụ rò thủy ngân trong vụ cháy nhà máy Rạng Đông gần đây.


11. Tác động của Khí thải từ phương tiện giao thông
Trong các nguồn gây ô nhiễm không khí ở các khu vực đô thị trên cả nước, khí thải từ hoạt động giao thông vận tải đứng đầu...
Theo các chuyên gia, xe mô tô và xe gắn máy chiếm tỷ lệ lớn nhất trong số các phương tiện giao thông, cũng là nguồn phát thải chất gây ô nhiễm lớn nhất. Lý do là do các phương tiện này sử dụng xăng và dầu diesel làm nhiên liệu, và quá trình sử dụng dẫn đến rò rỉ, bốc hơi, và đốt cháy nhiên liệu, phát sinh nhiều loại khí độc như: VOC, Benzen, Toluen...
Hoạt động tham gia giao thông ở Việt Nam góp phần làm ô nhiễm môi trường một cách nghiêm trọng, đặc biệt ở các thành phố lớn như Hà Nội, Hồ Chí Minh. Lượng khí thải từ các phương tiện giao thông không ngừng gia tăng, đặc biệt là trong tình trạng ùn tắc giờ cao điểm hay khi có mưa lớn.


12. Thói quen sử dụng quá mức đồ nhựa và túi nilon
Với sự gia tăng không ngừng về nhu cầu sử dụng, lượng rác thải nhựa và túi ni lông ngày càng gia tăng, tạo ra một thách thức lớn trong việc quản lý và xử lý rác thải. Hiện tượng đốt rác thải nhựa và túi ni lông vẫn còn phổ biến, tạo ra những chất độc hại như dioxin và furan, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và môi trường.
Túi ni lông và những sản phẩm nhựa dùng một lần đóng góp vào vấn đề này. Chúng được sử dụng ngắn ngủi và phân huỷ rất lâu trong môi trường tự nhiên, tạo ra một lượng lớn rác thải nhựa không được xử lý. Hậu quả là ô nhiễm môi trường nặng nề và tạo điều kiện cho sự sinh sôi và phát triển của các loại vi khuẩn gây bệnh.
Hình dung xem, nếu mọi người cùng nhau chống lại sự sử dụng hộp xốp, ống hút nhựa, ly nhựa... thì thế hệ sau này sẽ được hưởng môi trường sạch sẽ và lành mạnh hơn. Đó không chỉ là một ý kiến, mà là hành động cụ thể mà chúng ta có thể thực hiện ngay từ bây giờ.


13. Việc đốt cháy rơm rạ sau thu hoạch
Theo thống kê từ Sở Tài nguyên và Môi trường Hà Nội, hàng năm có khoảng 1 triệu tấn rơm, rạ, và phụ phẩm nông nghiệp được sinh ra tại Thành phố, trong đó có hơn 37% bị người dân đốt cháy ngay tại ruộng sau mỗi vụ thu hoạch. Hành động này không chỉ tạo ra bụi mịn gây ô nhiễm môi trường mà còn ẩn chứa những nguy cơ nghiêm trọng đối với sức khỏe con người.
Khói từ quá trình đốt cháy rơm rạ chứa đựng nhiều chất độc hại như hạt bụi nhỏ, bồ hóng muội than, khí CO, CO2, SO2, NO2... Khói rơm rạ không chỉ kích thích và gây khó chịu cho họng, mà còn có thể gây các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như viêm phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, thậm chí là ung thư phổi.
Không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe, hành động đốt rơm rạ còn làm tăng nhiệt độ của bầu khí quyển, đóng góp vào hiện tượng nhiệt đô tăng lên. Ở Hà Nội, với quá nhiều nhà cao tầng và tình trạng ô nhiễm không khí, việc này gây ra sự kém hiệu quả trong quá trình lưu thông không khí và có thể dẫn đến hiện tượng mù quang hóa.
Các chuyên gia môi trường đã có những nghiên cứu về hậu quả của hành động đốt cháy rơm rạ và đề xuất những giải pháp thay thế, tuy nhiên, việc nhận thức và thay đổi hành vi của người nông dân vẫn là một thách thức.


14. Nhận thức về bảo vệ môi trường chưa đạt đến mức cao trong cộng đồng
Hiện nay, vẫn có không ít cá nhân thờ ơ, thiếu trách nhiệm, và chưa có ý thức đầy đủ trong việc bảo vệ môi trường, thể hiện qua thói quen vứt rác một cách bừa bãi ở mọi nơi, đặc biệt là việc xả rác xuống hệ thống kênh rạch, rãnh thoát nước, sông, và hồ, tác động trực tiếp đến môi trường xung quanh.
Bảo vệ môi trường cần bắt đầu từ cộng đồng dân cư, từng hộ gia đình; vì chỉ khi tất cả thành viên trong từng gia đình đều có ý thức và hành động bảo vệ môi trường, những vấn đề môi trường mới có thể được giải quyết hiệu quả hơn. Việc mỗi gia đình thực hiện việc thu gom rác thải sinh hoạt và đưa đúng nơi quy định sẽ đóng góp lớn trong việc xử lý rác tại địa phương, đồng thời duy trì môi trường và cảnh quan của khu dân cư.


15. Quá trình đô thị hóa diễn ra với tốc độ chóng mặt
Đô thị hóa tác động đến sinh thái và kinh tế của khu vực với những biến đổi đáng kể. Dưới ánh đèn đô thị hóa, quan sát được sự thay đổi về tâm lý và lối sống của cư dân, tăng nguy cơ ùn tắc giao thông và chi phí đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật, đồng thời tác động tiêu cực đến sự đồng thuận xã hội khi cư dân ngoại ô không quan tâm đến thách thức của đô thị.
Tốc độ công nghiệp hóa và đô thị hóa đang gia tăng nhanh chóng, tạo áp lực ngày càng nặng nề cho tài nguyên nước trong vùng lãnh thổ. Môi trường nước tại nhiều đô thị, khu công nghiệp và làng nghề bị ô nhiễm bởi nước thải, khí thải và chất thải rắn.
Ở các thành phố lớn, lượng chất thải sinh hoạt đóng góp quan trọng vào tình trạng ô nhiễm môi trường nước.

