1. Kiến – những công nhân chăm chỉ
Chúng ta có thể nhìn thấy sự chăm chỉ và tổ chức xã hội của đàn kiến thông qua sự phân công công việc rõ ràng. Mỗi thành viên trong đàn đều đảm nhận một trách nhiệm riêng biệt. Kiến chúa chỉ lo sinh sản, trong khi kiến đực chết sau khi giao phối. Kiến thợ chăm sóc ấu trùng và duy trì sạch sẽ tổ, kiến kiếm ăn và mang về tổ, và có những con kiến bảo vệ an ninh khu vực xung quanh tổ. Đàn kiến không chỉ giúp dọn dẹp xác chết của sinh vật khác mà còn cải thiện đất đai bằng cách đào những đường hầm.
Trong mỗi tổ kiến, có khoảng 100,000 con kiến, nhưng chỉ có một kiến chúa. Kiến thợ, dù là kiến cái nhưng không thể sinh sản, đảm nhận nhiều công việc như chăm sóc kiến chúa, ấp trứng, tìm kiếm thức ăn, xây dựng tổ, và canh gác tổ.
Kiến chúa cái sống trong phòng chúa giữa tổ, chuyên đẻ trứng suốt đời, đưa ra thế hệ lao động mới cho tổ.

2. Sư tử cái – những tay thợ săn cừ khôi
Sư tử cái, biểu tượng của sức mạnh và niềm tự hào trong vương quốc động vật, không chỉ là người săn mồi mà còn là người nâng đỡ gia đình và chăm sóc con cái. Điều đặc biệt là chúng thường săn mồi rất tinh tế và hiệu quả, thậm chí có sự hợp tác phối hợp giữa các thành viên cái trong đàn để tấn công con mồi.
Sư tử cái thường săn về đêm, tận dụng tối đa ưu điểm về tầm nhìn và âm nhạc để tấn công mục tiêu mà không bị phát hiện. Sau mỗi cuộc săn, họ sẽ chia sẻ thức ăn theo quy tắc ưu tiên, đảm bảo sự chia sẻ công bằng trong đàn.
Chúng thích ứng linh hoạt với môi trường sống và có thể săn mồi từ động vật nhỏ đến lớn, đảm bảo sự đa dạng trong chế độ ăn uống. Sư tử cái trưởng thành cần khoảng 5 kg thịt mỗi ngày, trong khi con đực cần khoảng 7 kg. Chúng có thể ăn đến 30 kg thịt một lần, và nếu không ăn hết, chúng sẽ dành nó cho những giờ nghỉ ngơi sau đó.
Nếu không săn mồi, sư tử cái sẽ kiếm thức ăn từ xác động vật chết tự nhiên hoặc xác con mồi của những kẻ săn mồi khác. Đôi khi, chúng cũng phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các loài ăn thịt khác trong môi trường sống.

3. Hải ly – thợ xây lành nghề
Hải ly, những kiến trúc sư tài năng và siêng năng, chuyên xây dựng những công trình đập trên sông, suối để tạo ra môi trường sống lý tưởng. Chúng không chỉ giỏi xây dựng mà còn làm tổ và lưu trữ thức ăn cho mùa đông dài. Mặc dù công trình của hải ly có thể ảnh hưởng đến dòng chảy tự nhiên, nhưng lại mang lại lợi ích cho nhiều loài động vật uống nước từ những cái ao chúng tạo ra.
Hình dáng của hải ly có đầu nhọn, phần lưng cong vút và cơ thể được phủ lông màu nâu và vàng. Chúng có kích thước nhỏ, khoảng 40-60cm chiều dài và 5-9kg cân nặng, nhưng răng của chúng mạnh mẽ và đặc biệt với cấu trúc hàm răng độc đáo.
Hải ly không chỉ xây dựng công trình mà còn giữ vững nền văn hóa xây dựng riêng, đặc biệt là với việc ưu tiên xây dựng các công trình có ảnh hưởng tích cực đến môi trường sống của chúng.

4. Chim bowerbird – những nhà trang trí nội thất tinh tế
Những chú bowerbird đực là những nghệ sĩ trang trí tài năng. Chúng không chỉ xây tổ mà còn sáng tạo nên những kiệt tác nghệ thuật để thu hút đối tác. Chúng sử dụng đủ loại vật liệu như sỏi, vỏ sò, hoa và thậm chí là những đồ vật linh tinh để trang trí tổ, tạo nên một không gian sống độc đáo và quyến rũ.
Nghiên cứu còn chỉ ra rằng, cách bowerbird trang trí không chỉ làm đẹp không gian sống mà còn tạo ra ấn tượng về kích thước và đẳng cấp. Điều này là quan trọng trong cuộc sống tình cảm của chúng, nơi mà sự sáng tạo và khả năng tự trang trí có thể làm nổi bật mỗi con bowerbird giữa đám đông.
Bowerbird sống ở Australia, và con đực bắt đầu xây tổ và trang trí khi chuẩn bị mùa giao phối. Chúng chọn một địa điểm phù hợp, xây dựng con đường lối để làm tổ và bắt đầu sáng tạo nên những tác phẩm nghệ thuật trang trí. Những chú bowerbird này thậm chí còn lấy cắp từ tình địch để làm đẹp tổ của mình.
Chúng là những nghệ sĩ tự nhiên, tạo nên những kiệt tác trang trí nội thất để thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng trong thế giới tình cảm của chúng.

5. Chó rừng châu Phi – những chuyên gia săn mồi tài ba
Những chuyên gia săn mồi tài ba trên vùng hoang mạc châu Phi đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, giúp duy trì cân bằng tự nhiên bằng cách loại bỏ những con vật yếu đuối. Khi săn mồi, chúng tỏ ra khéo léo khi làm việc theo nhóm, tận dụng sức mạnh tập thể để đảm bảo hiệu suất săn mồi cao. Sự phối hợp này giúp chúng đạt tỉ lệ thành công ấn tượng, từ 70 – 90%, một con số mà thậm chí sư tử cũng khó đạt được.
Chó rừng châu Phi hiện thực hóa khả năng sống xã hội cao, với các bầy có tổ chức và độ chủng loại rõ ràng giữa con đực và con cái. Loài chó này duy trì sự phân cấp xã hội, đặc biệt khi con non được ưu tiên cho ăn đầu tiên khi bắt được mồi. Chúng thuộc loại chó săn linh dương và thường đuổi chúng đến khi kiệt sức để bắt mồi.
Chó rừng châu Phi thể hiện sự tổ chức xã hội độc đáo, với việc chia sẻ thức ăn cho con non và thậm chí cả con lớn, tạo ra một nền tảng vững chắc cho cuộc sống xã hội của chúng.

6. Mối – nghệ sĩ phá hủy
Nhắc đến tên mối, người ta thường nghĩ đến sự phá hủy, nhưng loài côn trùng nhỏ này thực sự đóng một vai trò quan trọng trong tự nhiên. Mối sống theo đàn và có tổ chức xã hội, với nhóm thợ mối (màu trắng) chịu trách nhiệm tìm kiếm nguồn gỗ mới, đào hang, và chăm sóc mối non. Mối lính (màu vàng nâu) bảo vệ đàn khỏi các kẻ thù như kiến hoặc đàn mối đối địch.
Loài mối với cánh trong đàn chia sẻ trách nhiệm phân chia và xây dựng tổ mới. Mặc dù là loài gây hại trong nhà, nhưng chúng giúp phân hủy gỗ thành đất màu mỡ, tạo điều kiện cho cây non phát triển.
Mối là côn trùng có thể gây hại cho công trình xây dựng và vật dụng con người. Chúng phá hoại nhà cửa, đê điều, hồ chứa nước, thuyền bè, cầu cống, thậm chí làm hỏng nhiều tài liệu thư viện quý giá. Để chống lại mối, người ta cần tiếp cận mức tổ chức đàn, không chỉ hạn chế vào từng cá thể.
Có nhiều loại mối, như loài 'gỗ khô' có thể phát hiện tổ dễ dàng, mục đích chủ yếu là làm tổ và tìm kiếm thức ăn. Loại này có thể diệt bằng thuốc đặc trị mối tiêm trực tiếp vào tổ.
Mối nhà thường nằm dưới nền nhà hoặc trong ruột panen. Để xác định tổ của chúng, người ta sử dụng các dụng cụ như máy dò đồng vị, siêu âm, hoặc đo điện trở. Để tiêu diệt tổ mối nhà, phương pháp hóa sinh thường được ưa chuộng, phun thuốc vào tổ để diệt hệ thống mối.

7. Cá Wrasse – bác sỹ thẩm mỹ
Có nhiều sinh vật sống ở rạn san hô rất biết ơn loài cá siêng năng này vì chúng giúp làm sạch môi trường sống. Với thân hình nhỏ bé chỉ khoảng 5-7cm, loài cá này dành cả ngày để lau chùi ký sinh và những mảnh vảy chết cho các loài cá xung quanh. Chúng làm việc tỉ mỉ, cẩn thận, tận tâm, làm sạch vây, đuôi và răng miệng của các đối tác khác. Nhiều loài cá to lớn hơn và nguy hiểm đều là khách hàng thường xuyên của chúng.
Lợi ích mà loài cá nhỏ này mang lại cho môi trường là quan trọng đến mức chúng sẵn lòng đổi lấy dịch vụ vệ sinh bằng cách bỏ qua một bữa ăn nhẹ. Công việc của chúng không chỉ mang tính 'nhân ái' mà còn đem lại thức ăn quý giá. Cả hai bên đều hài lòng: môi trường được làm sạch, loài cá nhận được thức ăn.

8. Chim cánh cụt hoàng đế - bậc phụ huynh đặc biệt
Nếu bạn đã xem 'Cuộc di cư của những chú cánh cụt' - một bức tranh tuyệt vời về cuộc sống của loài chim cánh cụt hoàng đế, bạn sẽ bị cuốn hút bởi sự nỗ lực lớn lao của chúng để duy trì sự sống. Hàng năm, vào tháng 4, loài chim này thực hiện chuyến hành trình dài 80 km từ bờ biển để đến địa điểm sinh sản. Sau khi chim mái đẻ một quả trứng, chim đực sẽ trông nom và ấp trứng trong suốt 64 ngày, với vai trò là một ông bố chăm sóc tận tụy. Sau đó, chim bố sẽ trở lại biển để tìm thức ăn, còn chim mái đảm nhận vai trò chăm sóc con non. Khi con mới chào đời, chim bố sẽ chăm sóc chúng bằng cách cung cấp thức ăn từ thực quản của mình cho đến khi chim mái trở lại. Sau hơn 4 tháng ấp trứng, chim bố mới có thể quay lại biển để tìm thức ăn lần đầu tiên.
Chim cánh cụt hoàng đế là một trong những loài chim được quan tâm đặc biệt bởi Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN). Chúng, cùng với chín loài khác của loài cánh cụt, đang được xem xét để được liệt vào Luật bảo vệ các loài nguy cấp (ESA) của Mỹ. Biến đổi khí hậu là một trong những nguyên nhân chính khiến số lượng chim cánh cụt hoàng đế giảm sút. Chúng đang đối mặt với những thách thức từ bệnh tật và sự ấm lên toàn cầu.
Số lượng cánh cụt hoàng đế đã giảm 50% ở Terre Adélie do tỷ lệ tử vong của con non tăng lên, đặc biệt là con trống, trong thời kỳ thời tiết ấm áp không bình thường vào cuối những năm 1970, khiến biển băng tan chảy. Trong khi đó, tỷ lệ nở trứng thành công giảm do tình trạng biển băng tăng cao. Điều này khiến loài chim này trở nên nhạy cảm hơn với biến đổi khí hậu.
Theo nghiên cứu của viện Hải dương học Woods Hole vào tháng 1 năm 2009, chim cánh cụt hoàng đế có thể đứng trước nguy cơ tuyệt chủng vào năm 2100 do biến đổi khí hậu. Dựa trên mô hình toán học về sự tan chảy của biển băng, họ kết luận rằng cuối thế kỷ 21, số lượng chim cánh cụt hoàng đế có thể giảm đến 87%, từ 3.000 cặp xuống còn 400 cặp.

9. Giun đất – người nông dân chăm chỉ
Con giun đất có vẻ đơn giản, nhưng Charles Darwin đã dành nhiều thập kỷ nghiên cứu về chúng, nhấn mạnh vai trò quan trọng của chúng trong lịch sử hành tinh chúng ta. Không chỉ Darwin, mà ai ai cũng biết giun đất là những nông dân xuất sắc của tự nhiên, chăm chỉ cày xới đất. Họ làm cho đất mềm mại, thoáng khí, thuận lợi cho việc lưu thông nước. Phân của giun đất là nguồn dinh dưỡng quý giá cho đất, giúp duy trì hệ sinh thái khỏe mạnh. Sự xuất hiện của giun đất là dấu hiệu của một môi trường đất khỏe mạnh.
Giun đất thường sống ở những khu vực ẩm ướt, ruộng đồng, nương rẫy, hoặc những nơi có nhiều mùn hữu cơ để ăn. Chúng tiêu thụ mùn hữu cơ này, bao gồm thực vật, động vật nguyên sinh, luân trùng, tuyến trùng, vi khuẩn và vi sinh vật khác. Hệ tiêu hóa dọc theo cơ thể giun đất giúp chúng đóng một vai trò quan trọng trong nông nghiệp, cải thiện đất và cung cấp thức ăn cho động vật nuôi.
Giun đất thuộc họ động vật không xương sống, có khả năng tự thụ tinh. Chúng sử dụng bao sinh dục để giao phối. Sau quá trình này, bao sẽ nở ra, chứa trứng đã thụ tinh để tạo thế hệ giun mới. Giun đất có khả năng tái tạo cơ thể nếu đầu còn nguyên vẹn, nhưng không thể tạo ra cá thể mới khi bị chia thành nhiều đoạn, như nhiều người vẫn lầm tưởng.

10. Chuột chũi Đông Phi
Chuột chũi Đông Phi, là chuyên gia xây dựng hang lớn nhất, sống theo chế độ xã hội đặc biệt với nữ hoàng và công nhân. Đây là loài có tuổi thọ hàng đầu trong họ động vật gặm nhấm. Chuột dũi đầu đàn có thể sinh sản suốt 20 năm trời, với đàn bảo vệ nhau, sống an toàn dưới lòng đất. Chúng trải qua quá trình lão hóa mạnh mẽ, giữ được sức khỏe tốt và có khả năng sinh sản ở tuổi rất già.
Chuột chũi Đông Phi có da nhăn nhúm, trụi lông và hàm răng kiếm sắc, với xúc giác nhạy bén thay thế cho đôi mắt hầu như mù. Đây là loài động vật có vú máu lạnh, khả năng chống lại axit và ớt. Chuột dũi trụi lông giỏi loại bỏ protein tổn thương, giữ chất lượng protein cao và không bao giờ bị lão hóa như các loài khác.
Tốc độ trao đổi chất thấp giúp chuột chũi Đông Phi giảm quá trình oxy hóa, sống lâu tới 26 năm và vẫn duy trì khả năng sinh sản ở tuổi rất già.

11. Ong mật – đội ngũ làm việc đoàn kết
Các sinh vật nhỏ này đóng vai trò quan trọng trong ngành kinh doanh triệu đô với sáp ong, mật ong và việc thụ phấn. Đàn ong tổ chức như một doanh nghiệp lớn, với ong chúa làm giám đốc điều hành chính, đảm bảo đàn ong đông đúc. Ong thợ đảm nhiệm kiếm thức ăn và sản xuất mật ong, đồng thời điều hòa nhiệt độ tổ. Ong mật là những nhân viên siêng năng, làm việc không ngừng và không biểu hiện bất kỳ bất bình nào. Ngoài ra, chúng có khả năng hóa giải chất độc hại từ thuốc trừ sâu và giữ sức khỏe tốt suốt đời.
Ở xã hội ong mật, ong chúa là người quan trọng, còn ong thợ chủ yếu là những con ong cái. Ong mật làm việc siêng năng, sản xuất mật ong và duy trì đội ngũ lao động đồng đều. Chúng có lông trên mắt để thu nhặt phấn hoa và 5 mắt nhìn chung cuộc sống xung quanh. Mỗi con ong phải thăm hơn 4.000 bông hoa để tạo ra một thìa mật ong.
Đối mặt với thiên địch như vi rút và nấm độc, ong mật còn phải đối mặt với ruồi ký sinh Apocephalus borealis, có thể biến chúng thành xác chết bay. Ấu trùng ruồi sau khi tiêu thụ cơ quan nội tạng của ong, chúng rời tổ và chui ra ngoài.

12. Cá chình Mỹ
Cá chình Mỹ, sau cuộc di cư từ sông đến Đại Tây Dương để đẻ trứng, chết sau nhiệm vụ lớn này. Cá chình con trải qua hành trình qua nửa đại dương để trở về sông, nơi chúng sẽ lớn lên trong 20-30 năm. Cá chình Mỹ có vẻ như không vảy, có vẻ nhờ lớp nhầy bao phủ cơ thể. Với màu sắc từ xanh ô liu đến màu vàng xanh lá cây, chúng sống ẩn mình dưới nước và hoạt động vào ban đêm để săn mồi.
Cá chình Mỹ, loài cá đặc trưng ở bờ biển Đông Bắc Mỹ, có cơ thể mảnh mai giống rắn với lớp nhầy bảo vệ. Đuôi dài và vây lưng tạo nên hình dáng đặc trưng. Chúng sống ẩn mình dưới nước và thích nghi với môi trường nước nông. Một số loài cá chình còn sinh sống ở độ sâu lớn, đôi khi xuống tới 4.000 m. Chúng thích nghi với môi trường sống bằng cách ẩn mình dưới đáy biển và chỉ xuất hiện để săn mồi vào ban đêm.

13. Chim én An-pơ
Chim én An-pơ (Apus melba) với trọng lượng hơn 100 gram, có khả năng bay liên tục 6 tháng mà không cần nghỉ.
Én An-pơ sống chủ yếu trong hang, ở vùng núi hoặc vùng khô. Chúng sớm thích nghi với việc săn mồi trên không trong các vùng nông thôn với ít cây cỏ và dân cư. Chúng tạo tổ bằng bùn gần đỉnh nơi an toàn trước thay đổi thời tiết và động vật săn mồi. Nhiều loài sống thành bầy lớn, nhưng đối mặt với cạm bẫy của ký sinh trùng và tranh đấu trong tổ đồng loại.
Lông én có màu xanh dương, đôi khi chuyển sang màu đen hoặc lục ở phía trên và trắng ở phía dưới. Tiếng hót trong trẻo và đa dạng, biểu hiện tâm trạng và giao tiếp trong đàn. Én An-pơ còn là ca sĩ tài năng, biến tấu giọng hót để thu hút bạn tình, liên lạc với đàn và báo động khi có kẻ thù xâm nhập.

14. Cá voi lưng gù
Cá voi lưng gù, mỗi năm, di chuyển qua đường dài 12874,75 km, đặt chân mình vào danh sách ứng viên nổi bật. Các mô hình di cư và tương tác xã hội đã được khám phá từ những năm 1960, và nghiên cứu sâu hơn vào năm 1971 do Calambokidis et al. thực hiện, mang lại 'đánh giá định lượng đầu tiên về cấu trúc di cư của cá voi lưng gù trong toàn bộ lưu vực Bắc Thái Bình Dương.'
Loài cá voi này phân bố rộng rãi từ đại dương đến biển trên khắp thế giới, thường di chuyển khoảng cách lên đến 12874,75 km mỗi năm. Cá voi lưng gù chủ yếu ăn ở vùng cực trong mùa hè và di cư đến các vùng nước nhiệt đới và cận nhiệt đới để giao phối và sinh sản vào mùa đông. Trong mùa đông, chúng nhịn ăn và tiêu thụ mỡ dự trữ. Chế độ ăn của cá voi lưng gù bao gồm động vật thân mềm và cá.
Tháng mùa đông là thời điểm của các nghi lễ lịch sự, khi chúng di cư về phía xích đạo từ khu vực kiếm ăn gần các cực vào mùa hè. Cạnh tranh giữa chúng thường rất khốc liệt, với những con đực không liên quan, hay được gọi là người hộ tống, theo dõi cái cái và cặp bê con. Các con đực tập hợp thành các nhóm cạnh tranh quanh cái cái và đấu tranh để giao phối. Quy mô nhóm lớn hơn khi những con đực không thành công rút lui và nhóm khác tiếp tục xuất hiện. Hành vi vi phạm bao gồm spyhopping, lob-tailing, đuôi-tát, ngực vây-tát, cuống ném, sạc và parrying.
Bài hát của cá voi chơi một vai trò quan trọng trong việc kích thích sự hứng thú từ phía cái cái và trong việc chọn lựa đối tác. Tuy nhiên, cũng có thể được sử dụng giữa các con đực để thiết lập sự thống trị. Cá voi lưng gù là loài đa tình, với cá cái có nhiều bạn đồng tình suốt đời. Con cái thường sinh sản hai hoặc ba năm một lần, mang thai trong khoảng 11,5 tháng. Thời gian sinh sản cao điểm là tháng Giêng và tháng Hai ở Bắc bán cầu, tháng bảy và tháng tám ở Nam bán cầu. Con cái đợi từ một đến hai năm trước khi sinh sản lại. Nghiên cứu gần đây về DNA ty thể cho thấy những nhóm sống gần nhau có thể đại diện cho các nhóm sinh sản riêng biệt. Cá voi lưng gù sinh nở hiếm khi được quan sát. Có báo cáo về một trường hợp sinh nở ngoài khơi Madagascar xảy ra trong vòng bốn phút. Cá voi lưng gù còn là loài lai tạo với các loài cá voi khác; một báo cáo ghi chép đầy đủ về một con lai giữa cá voi lưng gù và cá voi xanh ở Nam Thái Bình Dương.

15. Nhạn biển Bắc Cực
Nhạn biển Bắc Cực, loài chim lập kỷ lục với hành trình di cư ấn tượng, bay hơn 70.900 km mỗi năm giữa Bắc Cực và Greenland. Chúng thực hiện chuyến đi độc đáo này qua hai mùa hè với con đường quanh co xuyên đại dương ở Nam Cực, với tổng cộng khoảng 70.900 km mỗi năm. Loài chim này di trú từ Bắc Cực đến vùng nước quanh Nam Cực, bay theo đường zigzag từ Greenland đến Nam Cực, sau đó sang châu Phi và Nam Mỹ trước khi quay lại Bắc Cực, khéo léo tận dụng sức gió và tránh bay ngược gió.
Trung bình, loài nhạn biển Bắc Cực sống đến 30 năm, bay tổng cộng 2,4 triệu km trong cuộc đời, tương đương với ba chuyến đi Trái Đất đến Mặt Trăng và trở về.
Nhạn Bắc Cực bay nhẹ nhàng giữa bầu trời, thực hiện nhiều nhiệm vụ khi đang bay. Chúng xây tổ một lần mỗi 1-3 năm, sau đó thực hiện chuyến di cư dài về phía nam. Loài chim này có kích thước trung bình, chiều dài 33–39 cm, sải cánh 76–85 cm. Bộ lông màu xám và trắng, mỏ đỏ và bàn chân đỏ, tán trắng, gáy đen với sọc trắng và mảng đen ở đầu. Nhạn biển Bắc Cực sống thọ, với nhiều con sống đến 30 năm, ăn cá và động vật không xương sống biển. Dù số lượng chúng đồi dào, thì khai thác trong quá khứ đã giảm số lượng ở một số khu vực phía nam.
