1. Bọ ngựa Siêu Mạnh Mẽ - Đòn đánh thép
Với chiếc càng cứng, kích thước lớn và khả năng tấn công nhanh như chớp, bọ ngựa siêu mạnh mẽ là những thợ săn đáng sợ dưới đại dương. Được biết đến với cái tên 'đội trưởng của đại dương', loài bọ ngựa nhỏ bé, còn được gọi là Tôm Búa, sở hữu một 'vũ khí' có thể đánh vỡ con mồi một cách siêu tốc với sức mạnh lớn hơn 1000 lần trọng lượng của chúng.
Bọ ngựa Siêu Mạnh Mẽ (Stomatopoda) - hay còn được biết đến với tên gọi Tôm Búa, Tôm Tít, Tôm Thuyền - thuộc nhóm động vật giáp xác với hơn 400 loài trong bộ Tôm chân miệng. Người ta còn gọi chúng là bọ ngựa vì chúng giống tôm và có cặp càng giống như bọ ngựa. Chúng phân bố ở các vùng biển ôn đới và nhiệt đới trên toàn cầu. Chiều dài cơ thể của bọ ngựa Siêu Mạnh Mẽ có thể lên đến 30cm.
Càng của chúng có hình dạng giống như một chiếc chùy. Chúng tấn công mồi bằng cách mở càng nhanh chóng và mạnh mẽ. Đối với cua, ốc, hàu, sò và những con mồi có vỏ cứng, chúng sử dụng càng để đập vỡ vỏ. Con mồi có thể bị tiêu diệt ngay sau cú tấn công của bọ ngựa, nhưng khi đối đầu với đồng loại, cú đánh của chúng không gây tử vong.
Bọ ngựa Siêu Mạnh Mẽ mở càng với tốc độ cực kỳ nhanh (lên tới 23m/giây) và tạo ra một lực 1.500 Newton cho mỗi cú đánh. Các nhà nghiên cứu xác nhận, khi bọ ngựa mở càng, gia tốc của càng tương đương với gia tốc của một viên đạn. Bọ ngựa Siêu Mạnh Mẽ có một lớp phủ hạt nano đặc biệt chống va đập, giúp hấp thụ và phân tán năng lượng. Vì càng mở ra quá nhanh, bọ ngựa tạo ra những bọt khí trong không gian giữa càng và mục tiêu. Khi những bọt này vỡ, chúng tạo ra một lực mạnh. Lực này hỗ trợ càng mở của chúng, tăng khả năng săn mồi đáng kể. Nếu càng không chạm vào mục tiêu, con mồi vẫn có thể chết do lực tạo ra từ những bọt khi chúng vỡ.
Nghiên cứu cho thấy sự sắp xếp xoắn ốc của các sợi α‐chitin, kết hợp với cấu trúc xương cá, có thể làm thay đổi hướng và ngăn chặn sự truyền nhanh của vết nứt.


3. Mực nang (Cuttlefish) – Ma thuật thôi miên
Mực nang là một thợ săn tài năng với khả năng đặc biệt tạo ra một sự kiện ánh sáng để thôi miên con mồi của mình, thường là các loài cá nhỏ và giáp xác. Khi con mồi trầm trồ vào màn trình diễn ánh sáng, thợ săn chờ đến khi gần đủ, sau đó bùng nổ hai xúc tu dài để đoạt mồi.
Mực nang có vỏ lớn, đôi mắt hình chữ W, tám vòi và 2 xúc tu có miệng hút răng cưa để giữ chặt mồi. Kích thước của mực nang dao động từ 15 cm đến 25 cm, với loài lớn nhất, Sepia apama, có thể dài tới 50 cm và nặng hơn 10,5 kg.
Mực nang ưa thích thức ăn là động vật thân mềm nhỏ, cua, tôm, cá, bạch tuộc, giun và mực nang khác. Các kẻ săn mực nang bao gồm cá heo, cá mập, cá, hải cẩu, chim biển và mực nang. Tuổi thọ của chúng thường là 1-2 năm. Nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng mực nang là một trong những sinh vật không xương sống thông minh nhất. Mực nang được biết đến với tỷ lệ kích thước não so với cơ thể lớn nhất trong số tất cả động vật không xương sống.
Mực nang thuộc họ Cephalopoda - cùng họ với bạch tuộc, mực ống và ốc anh vũ. Đây là loài động vật không xương sống được đánh giá cao với não có kích thước lớn. Mực nang có 8 vòi và 2 xúc tu với miệng hút răng cưa giúp giữ mồi chặt chẽ. Mắt mực nang hình chữ W, thân mực nang có hình dạng bầu dục tròn, với chiều dài trung bình từ 15-25cm. Thịt mực nang thơm ngon và trắng.

4. Cá bắn mũi tên (Archerfish) – Thợ săn xanh dương của biển cả
Thợ săn nước ngọt này không chỉ là bậc thầy bắn tầm, mà còn là kỹ sư vũ trụ dưới nước với chiếc miệng có khả năng tạo ra những luồng nước phun mạnh mẽ, đủ để hạ gục mục tiêu từ xa. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng, Cá bắn mũi tên đã phát triển chiếc miệng theo cách đặc biệt, giúp chúng có thể phun nước với sức mạnh kinh ngạc. Luồng nước mà chúng tạo ra không chỉ chính xác mà còn có thể điều chỉnh để đạt hiệu suất tốt nhất dựa trên khoảng cách với mục tiêu.
Còn được biết đến với cái tên cá măng rổ, cá bắn mũi tên có kích thước vừa phải, chiều dài trung bình khoảng 18cm. Loài cá này có đầu nhọn, miệng rộng, thân thon dài và phẳng. Cơ thể của chúng không chỉ đẹp mắt mà còn cân đối với bụng mạnh mẽ và xương hàm dưới nổi bật.
Cá bắn mũi tên thường sống ở cả môi trường nước ngọt và nước mặn. Tại Việt Nam, chúng thường xuất hiện ở hạ lưu các con sông lớn ở đồng bằng Nam Bộ. Chiếc miệng độc đáo của chúng có những cơ bắp mạnh mẽ, hoạt động giống như cơ bắp của cánh tay con người khi muốn ném một vật xa. Điều này giúp chúng có thể tạo ra áp lực lớn để bắn 'tên nước' về phía mục tiêu ở khoảng cách lên đến 2m.
Cá bắn mũi tên có thể bắn 'tên nước' với vận tốc khoảng 3.01m/s. Điều đặc biệt là vận tốc này không ngừng tăng theo thời gian và khi chạm vào mục tiêu, 'tên nước' đã đạt đến vận tốc 3.27m/s. Độ nhanh nhẹn này đủ để khiến một số loài côn trùng nhỏ chao đảo, gây ấn tượng mạnh đối với cả những loài chim nhỏ và thậm chí là làm da người cảm thấy như bị kim đâm khi bị tác động.
Phương pháp săn mồi của cá bắn mũi tên rất tinh tế. Ánh sáng khi chuyển từ không khí xuống nước bị biến dạng, tạo ra hình ảnh mục tiêu mà cá nhìn thấy từ dưới nước chỉ là hình ảnh ảo. Loài cá này hiểu được điều đó và vẫn xác định mục tiêu chính xác bằng cách tính toán chính xác khoảng cách giữa hình ảnh ảo và vị trí thực của mồi.

5. Sinh vật bất tử - Chiến binh không khuất phục
Loài bọ siêu nhỏ này, với chiều dài không vượt quá 1mm, sở hữu khả năng thích nghi mạnh mẽ. Chúng phát triển linh hoạt trong nhiều môi trường khắc nghiệt khác nhau. Bọ gấu nước có thể tồn tại trong điều kiện chân không suốt 10 ngày, sau đó chỉ cần một chút kích thích là khôi phục sức khỏe ngay lập tức. Nhiệt độ thấp cũng không là vấn đề với bọ gấu nước, chúng vẫn sống sót trong khi hầu hết các loài động vật khác đã ngừng trao đổi chất và giảm thoát hơi nước qua da xuống mức thấp nhất.
Gấu nước, hay còn được gọi là 'moss piglets' hoặc 'waterbears,' là tên thông dụng của nhóm động vật Tardigrada, sinh vật nhỏ sống trong nước, có tám chân. Chúng thuộc ngành Tardigrada, một phần của siêu ngành Ecdysozoa. Đây là một nhóm động vật có lịch sử lâu dài, với hóa thạch được phát hiện từ cách đây 530 triệu năm, trong kỷ Cambri.
Gấu nước được biết đến là extremophile, sinh vật có khả năng sống trong môi trường khắc nghiệt có thể gây tổn thương cho các sinh linh khác. Chúng chịu được từ nhiệt độ gần đến độ không tuyệt đối đến áp suất tới sáu lần ở độ sâu nhất của đại dương, cả xạ ion hóa với mức độ cao gấp hàng trăm lần so với mức gây tử vong cho loài người và thậm chí sống trong không gian không không. Gấu nước có khả năng sống thiếu nước và thức ăn trong vòng 10 năm, kể cả khi cơ thể chỉ còn 3% nước hoặc ít hơn. Nhờ những khả năng phi thường này, chúng được tìm thấy ở mọi nơi trên thế giới, từ dãy Himalaya (trên 6.000 m), đến đáy biển sâu (dưới 4.000 m), từ vùng cực tới xích đạo.
Mặc dù một số loài thụ tinh bên ngoài, cả đực và cái gấu nước đều phổ biến. Cả hai giới đều có một tuyến sinh dục đơn trên ruột. Gấu nước đẻ trứng và thường thụ tinh bên ngoài. Một số ít loài thụ tinh bên trong và trong hầu hết các trường hợp, trứng được để lại để phát triển tự nhiên. Trứng nở sau không quá 14 ngày, với con non sẵn sàng sử dụng đầy đủ tế bào của con trưởng thành. Sự phát triển của chúng dựa vào sự lớn lên của tế bào hơn là sự phân chia tế bào.

6. Ruồi Hồng (Hummingbirds) – Kỳ lạ đại dương bay
Với quá trình trao đổi chất vô song, Ruồi Hồng có khả năng vỗ cánh lên đến 80 lần/giây, bay theo mọi hướng, thậm chí có khả năng bay ngược. Tim của Ruồi Hồng đập 1.260 lần/giây và chúng ăn với tốc độ kỳ diệu là 13 lần liếm/giây. Đây là loài duy nhất có khả năng lơ lửng tại chỗ, đạt được bằng cách vỗ cánh siêu tốc độ. Ruồi Hồng có thể đạt vận tốc tối đa lên đến 17m/s trong một lần bay để tìm thức ăn và có tốc độ 11m/s trong chuyến bay thông thường. Khi nghỉ ngơi, Ruồi Hồng thở 250 lần/phút.
Ngoài ra, Ruồi Hồng, một loài chim kỳ diệu, giữ nhiều kỷ lục trong thế giới chim như có tốc độ bay nhanh nhất, khả năng bay lùi duy nhất và là loài chim nhỏ nhất. Dưới đây là 19 điều thú vị về Ruồi Hồng mà bạn có thể khám phá. Ruồi Hồng là loài chim duy nhất có khả năng bay lùi nhờ cánh có thể di chuyển tự do theo hướng của vai. Cấu trúc đặc biệt này giúp chúng có thể giữ đầu chim ổn định khi đang đứng yên. Ruồi Hồng nổi tiếng với khả năng vỗ cánh cực kỳ nhanh với tần suất 70-80 lần/giây. Với kích thước khoảng 8cm và cân nặng từ 2 - 20 gram, Ruồi Hồng là loài chim nhỏ nhất trên Trái Đất.
Theo các chuyên gia về Ruồi Hồng, loài chim nhỏ này có thị giác tốt giúp chúng nhìn thấy thức ăn ở khoảng cách lên đến 1,3km. Tổ Ruồi Hồng rất nhỏ, có kích thước bằng một quả óc chó Anh. Ruồi Hồng có khoảng 400 loài, chúng sống chủ yếu ở vùng nhiệt đới, gần đường xích đạo. Não của Ruồi Hồng chỉ bằng hạt gạo, nhưng chúng có khả năng ghi nhớ xuất sắc khi tìm kiếm thức ăn. Ruồi Hồng có khả năng nhớ được bông hoa nào đã hút mật và thời gian cần để một bông hoa tái tạo mật.
Thân hình của Ruồi Hồng dài từ 7-9 cm, nặng khoảng 2,83 gram và có thể di cư hơn 600 dặm (khoảng 965 km). Chỉ có Ruồi Hồng đực mới có thân hình màu đỏ. Khi trưởng thành, Ruồi Hồng đực có thân nhỏ hơn so với con cái. Ruồi Hồng cái thực hiện mọi công việc mà không cần sự giúp đỡ từ đực, từ việc xây tổ, đẻ trứng cho đến việc chăm sóc con non.

7. Chuột chũi Đông Phi (Naked Mole Rat) - Hệ miễn dịch vô song
Các nhà nghiên cứu đã sửng sốt khi phát hiện loài chuột chũi Đông Phi có khả năng chống lại ung thư mà không hề có bất kỳ trường hợp nào bị ung thư trong đàn chuột này. Họ tin rằng một chất đường đặc biệt được tạo ra và bài tiết bởi loài chuột này có vai trò ngăn chặn sự phát triển của ung thư. Chất này được biết đến là Hyaluronan, một hợp chất cao phân tử, đã phát triển bởi chuột chũi Đông Phi để giữ cho da chúng mềm mại dưới môi trường sống dưới lòng đất.
Chuột chũi có lớp da nhăn nhúm màu hồng, trải lông và răng kiếm sắc, cùng với giác quan siêu nhạy, chúng có thể thay thế đôi mắt gần như không có thị lực. Là loài có tuổi thọ cao nhất trong họ động vật gặm nhấm, sức khỏe của chuột chũi luôn duy trì ở tình trạng tốt nhất trong suốt cuộc đời. Da của chúng không phản ứng với axit hay ớt. Đây là loài động vật có vú máu lạnh duy nhất được biết đến trên Trái Đất.
Chuột chũi có khả năng loại bỏ hiệu quả các protein tổn thương, đồng thời giữ lại những protein ổn định và chất lượng. Nhờ vào điều này, chúng không trải qua quá trình lão hóa như các loài động vật khác, và không bị suy giảm chức năng não. Ngoài ra, tốc độ trao đổi chất thấp của chúng giúp giảm quá trình oxy hóa trong cơ thể, làm tăng tuổi thọ. Mặc dù kích thước rất nhỏ, chuột chũi có thể sống đến 26 năm trở lên, đặc biệt, chúng vẫn có khả năng sinh sản ở tuổi rất cao.
Chuột chũi Đông Phi không lông sống một cuộc sống xã hội phức tạp, tập trung sống thành đàn trong hang độ sâu dưới lòng đất. Hình thức sống này tương tự như một số loài côn trùng như ong, mối, ... Lãnh đạo đàn là một chuột chũi chúa, chỉ có chúng mới có khả năng sinh sản. Dựa vào đông đảo thành viên, đàn chuột chũi có thể bảo vệ tổ trước sự tấn công từ các loài khác, giúp đảm bảo an toàn cho toàn bộ bầy. Mỗi năm, một chuột chũi chúa có thể sinh đến 100 con và duy trì con số này cho đến khi nó già hơn 20 tuổi.

8. Thằn lằn Green Basilisk - Điệu nhảy trên nước
Phân bố chủ yếu ở Trung Mỹ, thằn lằn Green Basilisk - hay còn được biết đến với tên khác như thằn lằn có lông vũ hoặc có hai mào - đã phát triển khả năng chạy trên mặt nước mà không bị chìm. Điều đặc biệt này khiến cho chúng nhận được biệt danh 'Thằn lằn Chúa Jesus'. Các nhà nghiên cứu chỉ ra rằng cấu trúc chân độc đáo, với các ngón chân dài và nếp gấp da nhỏ, tăng diện tích tiếp xúc với mặt nước, cho phép chúng chạy trên nước được khoảng 5m và giúp chúng tránh xa khỏi kẻ săn mồi.
Chúng sống chủ yếu tại các khu rừng nhiệt đới ở Trung Mỹ, từ miền nam Mexico đến Panama, nơi có khí hậu nhiều mưa. Mặc dù chúng sống trên cây hơn là xuống đất, khi đối mặt với nguy hiểm, chúng có khả năng nhảy từ trên cây xuống nước và chạy trên mặt nước bằng cách sử dụng 2 chân sau của mình.
Thằn lằn Green Basilisk là một trong những loài động vật có khả năng di chuyển trên mặt nước. Điều này giúp chúng tránh được nguy cơ từ các kẻ săn mồi. Theo nghiên cứu, chúng có thể đạt vận tốc tối đa 8,4km/h, đôi khi lên tới 11km/h khi chạy trên nước.
Cơ thể của thằn lằn Green Basilisk có màu xanh lá cây, đôi mắt màu vàng và những đốm màu xanh dọc theo sườn lưng. Chúng có 3 dãy mào ở đỉnh đầu, lưng và đuôi. Đối với con cái, mào của chúng nhỏ hơn, và chúng thường có tính cách hiền lành, thậm chí hơi nhút nhát.
Thằn lằn Green Basilisk không có nọc độc và màu sắc của chúng thay đổi theo điều kiện môi trường ánh sáng và tối. Khi mới sinh, chúng không có mào (buồm) trên lưng, và sau đó, đuôi của chúng sẽ phát triển từ 6-8 tháng để tạo nên các mảng màu.

9. Bọ hung – Siêu sức mạnh
Khám phá loài bọ độc đáo này, chúng ta có bọ phân, được biết đến với khả năng đánh hơi 'bất khả chiến bại' và có khả năng xác định hướng dẫn bằng cách quan sát các ngôi sao trong dãy ngân hà. Bọ phân còn có khả năng ve phân thành những viên bi tròn như mắt mèo. Điều đặc biệt là khả năng siêu sức mạnh của chúng, có thể nâng những viên phân nặng gấp 10 lần trọng lượng cơ thể. Loài bọ Onthophagus Taurus thậm chí còn di chuyển được vật nặng lên đến 1000 lần khối lượng cơ thể, tương đương với việc con người kéo một chiếc xe tăng Leopard 2A7 67,5 tấn một cách dễ dàng.
Cơ thể của bọ hung được chia thành 3 phần: đầu, ngực, bụng. Đầu có cặp râu và sừng cứng để tự vệ và phô trương trước bạn bè. Ngực gắn sáu chân và đôi cánh cứng, giống như chiếc áo chống đạn, bảo vệ phần trên của ngực và bụng. Thân hình của chúng thô thiển, đầu dạng cái mai, chân trước dạng cái xẻng và đầu nhọn hơi cong. Hình dạng này rất phù hợp với công việc của chúng và giúp chúng tiết kiệm sức lực khi sử dụng khả năng siêu sức mạnh của mình.
Bọ hung tự tin bay đi tìm đống phân để làm thức ăn. Khi phát hiện một đống phân, chúng hạ xuống, lấy đầu như cái xẻng và chân trước xúc phân ướt và đất ướt gộp lại. Sau đó, chúng ve thành viên bi và đẩy viên phân về phía trước, tạo ra viên phân càng lớn càng tốt. Trong quá trình này, 'ông bố' ở phía trước lấy chân sau để đẩy viên phân về phía sau, hình như đang thực hiện một cuộc đẩy lùi táo bạo; trong khi 'bà mẹ' bám ở phía bên cục phân, để 'ông bố' làm công việc đẩy phân một cách hiệu quả.

10. Kỳ giông Mexico - Khả năng tái sinh siêu việt
Khám phá khủng long sáu sừng hay kỳ giông Mexico, một loài kỳ giông có khả năng tái sinh độc đáo. Khác biệt khi còn non và khi trưởng thành, chúng giữ nguyên một số đặc điểm của kỳ giông hổ. Được biết đến với khả năng tái tạo chi và đuôi, kỳ giông Mexico còn có khả năng phục hồi cả trái tim và bộ não. Chúng sống dưới nước khi trưởng thành mà không trải qua quá trình biến thái như các loài lưỡng cư khác. Phương thức kiếm ăn của chúng chủ yếu là hút, sử dụng chiếc cào khóa vào nhau để đóng khe mang. Mang bên ngoài được sử dụng để hô hấp và cung cấp oxy cho phổi.
Kỳ giông Mexico có bốn gen sắc tố, tạo ra các biến thể màu sắc khác nhau. Màu bình thường là nâu/rám nắng với đốm vàng và màu ô liu. Có bốn màu đột biến: bạch thể (hồng nhạt với mắt đen), bạch tạng (vàng với mắt vàng), axanthic (xám với mắt đen) và melanoid (toàn bộ đen không có đốm vàng hoặc tông màu ô liu). Kỳ giông Mexico cũng có khả năng điều chỉnh màu sắc để ngụy trang bằng cách thay đổi kích thước và độ dày tế bào sắc tố đen/nâu.
Được biết đến trong giới lai tạo vật nuôi, kỳ giông Mexico thường xuất hiện với các màu đặc biệt, đôi khi là đột biến lặn kép như bạch tạng và bạch thể. Chúng cũng có khả năng thay đổi màu sắc để tạo nên một cách ngụy trang tốt hơn, điều này được thể hiện qua việc điều chỉnh kích thước và độ dày tế bào sắc tố đen/nâu.

11. Sứa bất tử
Tìm hiểu về loài sứa có tên khoa học là Turritopsis Nutricula, một sinh vật có khả năng sống thọ đến vô cùng. Loài sứa bất tử này có khả năng quay ngược vòng đời của mình, từ thời kì đa bào trở lại thành sinh vật đơn bào qua quá trình chuyển dịch hóa. Khi chúng trưởng thành và cảm thấy chán nản, chúng có thể kích hoạt quá trình 'cãi lão hoàn đồng' để trở lại làm một con sứa nhỏ bé. Dù có khả năng tồn tại mãi mãi về lý thuyết, những con sứa bất tử thường chết vì trở thành thức ăn cho loài khác hoặc bị săn bắn.
Loài sứa bất tử thường được tìm thấy ở vùng biển Địa Trung Hải và biển Nhật Bản. Với hình dạng giống như chuông, đường kính khoảng 4,5mm, sứa này có khả năng đảo ngược vòng đời khi bị tổn thương hoặc đói. Khi chúng trưởng thành và gặp khó khăn, sứa bất tử biến đổi tế bào và hệ tuần hoàn để trở lại trạng thái polyp. Quá trình này giống như vòng đời của một con bướm, khi chúng có thể chuyển mình trở lại làm sâu bướm rồi từ trong kén, chúng sẽ phát triển thành sứa non. Sứa bất tử có khả năng 'cải tử hoàn sinh' và tồn tại mãi mãi trong điều kiện môi trường sống hoàn hảo.
Nghiên cứu cho thấy tế bào trong sứa trưởng thành và polyp là khác nhau. Quá trình sứa trưởng thành co lại thành polyp, cho phép chúng tự hình thành một cơ thể mới, khác biệt về hình thái. Tuy nhiên, sứa trưởng thành mới và sứa cũ giống hết nhau về mặt di truyền, cho phép quá trình đảo ngược vòng đời diễn ra lặp đi lặp lại.

12. Ốc Chân Giáp - Sống sót sau những đợt nham thạch phun trào
Loài ốc Chân Giáp, một sinh vật độc đáo sống ẩn mình dưới đáy đại dương. Để thích nghi với môi trường đầy thách thức của những đợt phun trào nham thạch dưới lòng đại dương, loài ốc này đã sáng tạo ra bộ áo giáp sắt ở phần chân của mình.
Ốc sên chân vảy, hay còn được biết đến với tên gọi khác như ốc sên chân giáp, ốc sên thủy nhiệt, là một trong những loài duy nhất trên Trái Đất tiến hóa để sử dụng sắt trong áo giáp exoskeleton bảo vệ bên ngoài cơ thể. Lớp áo giáp này chứa canxi và sunfua sắt, tạo nên vẻ ngoài ánh kim loại đặc trưng.
Ốc sên chân vảy thường sống ở môi trường suối nước nóng dưới đáy biển sâu, đối mặt với áp suất nước cao, độ axit tăng, và hàm lượng oxy thấp. Chúng đã xuất hiện đầu tiên giữa Ấn Độ Dương và tiếp tục được tìm thấy ở các vùng Solitaire và Longqi. Mặc dù sống trong môi trường khắc nghiệt, loài động vật này đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng và đã được liệt vào danh sách động vật đang đe dọa.

13. Cá hồi - Có khả năng cảm nhận từ trường của Trái đất
Khả năng cảm nhận từ trường của Trái đất giúp cá hồi có bản đồ định hướng hoàn hảo, làm nhiệm vụ thay thế tốt cho định vị GPS ở đại dương tối tăm. Trong quá trình di cư, cá hồi phải dựa vào từ trường Trái đất để định hướng.
Cá hồi thuộc họ Salmonidae, là tên chung của nhiều loài cá. Có loại cá được gọi là trout (cá hồi), nhưng sự phân biệt này không hoàn toàn chính xác. Chúng sống ở cả Bắc Đại Tây Dương và Thái Bình Dương, và được nuôi trồng rộ nhiều nơi trên thế giới.
Cá hồi sinh sống dọc bờ biển và có thể quay trở lại nước ngọt để sinh sản. Hành vi này được kích thích bởi ký ức khứu giác, theo nghiên cứu.
Ở Tây bắc Thái Bình Dương và Alaska, cá hồi đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, hỗ trợ đời sống hoang dã và cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng cho rừng ven sông. Chúng là môi trường sống cho nhiều loài, từ chim đến gấu, góp phần quan trọng vào chuỗi thức ăn và cân bằng sinh thái.

14. Cá thùng - Loài cá sở hữu tầm nhìn gần như không có điểm mù
Loài cá Macropinna microstomahay, hay còn được biết đến với cá thùng, độc đáo với đầu trong suốt và đôi mắt sâu trong hộp sọ mang đến góc nhìn rộng lớn. Điều này giúp cá thùng giảm thiểu điểm mù, dễ dàng nhận biết mối nguy hiểm và con mồi xung quanh. Sống ở độ sâu 600 - 800m, loài cá kỳ lạ này thường giữ sự hiện diện của mình ẩn sau bóng tối đại dương.
Mắt trong suốt của cá thùng có khả năng nhìn xuyên qua phần trán, giúp chúng quan sát môi trường từ phía trên. Một nghiên cứu năm 2009 cho thấy chúng có khả năng xoay mắt bên trong màng chắn trong suốt, giúp quan sát chủ động và săn mồi một cách hiệu quả.
Khi phát hiện con mồi, cá thùng phát sáng màu xanh lục, đồng thời bơi nhanh đến để bắt mồi. Cơ quan khứu giác của chúng ẩn sau hai lỗ nhỏ trên mặt và chúng thích ăn sứa.
Với chiều dài tối đa 15cm, cá thùng là một trong những loài cá độc đáo và bí ẩn nhất dưới đại dương sâu thẳm.

15. Quỷ Tasmania - toàn bộ lượng mỡ của mình ở phần đuôi
Quỷ Tasmania, hay còn được biết đến với tên gọi khoa học Sarcophilus harrisii, là một loài thú có túi ăn thịt, sinh sống chủ yếu ở đảo Tasmania (Australia). Nổi bật với kích thước bằng một con chó nhỏ, cân nặng trung bình 8kg và chiều dài từ 57-65cm, quỷ Tasmania là loài động vật túi hung dữ, sẵn sàng săn đuổi và ăn thịt các loài động vật khác. Thậm chí, chúng còn thích 'dọn sạch' xác thối, bao gồm cả xương.
Quỷ Tasmania có thời gian mang thai khoảng 21 ngày và mỗi lần sinh đẻ từ 1-4 con. Con non có trọng lượng nhỏ, khoảng 0.18-0.24 gram và dài khoảng 0,2cm.
Điều đặc biệt, quỷ Tasmania sở hữu khả năng đặc biệt là dự trữ toàn bộ lượng mỡ của mình ở phần đuôi, giúp chúng duy trì thân hình cân đối dù ăn nhiều hay ít.
