1. Kiến
Kiến không chỉ là những chuyên gia sinh thái quan trọng, mà còn đảm nhận vai trò quan trọng trong việc di chuyển đất, phân phối hạt và tái chế chất hữu cơ. Việc đếm số lượng kiến trên toàn cầu là quan trọng để đánh giá tác động của chúng đối với môi trường sống, bao gồm cả những thay đổi do biến đổi khí hậu.
Trước đây, có nhiều nghiên cứu nhằm hiểu rõ về cách kiến phân bố trên thế giới. Tuy nhiên, đến nay vẫn chưa có số liệu chính xác về số lượng kiến trên toàn cầu. Một nghiên cứu mới do nhóm chuyên gia quốc tế dẫn đầu bởi nhà sinh học Mark Wong của Đại học Tây Úc đã phân tích 465 báo cáo về số lượng kiến trong từng khu vực. Họ phát hiện rằng mặc dù kiến thường tập trung ở vùng nhiệt đới, nhưng có nhiều khu vực không có dữ liệu, đặc biệt là ở Trung Phi và châu Á. Hiện tại, có hơn 15.700 loài và phân loại của kiến đã được xác định. Gần 2/3 số này được tìm thấy ở rừng nhiệt đới và thảo nguyên.
Dựa trên ước tính số lượng kiến, thực tế chắc chắn cao hơn nhiều, nhóm chuyên gia tính toán tổng sinh khối của kiến trên toàn cầu là 12 triệu tấn, vượt qua cả số lượng loài chim hoang dã và động vật có vú, đồng thời chiếm khoảng 20% tổng sinh khối của loài người.
Số lượng: 10 nghìn triệu tỷ


2. Bò sát
Tổ tiên của bò sát đã xuất hiện khoảng 280 - 230 triệu năm trước. Trải qua nhiều thời kỳ phát triển, nhất là thời kỳ Bò sát hoặc Thời đại khủng long, với nhiều loài to lớn, hình thù độc đáo và sự thích nghi với nhiều môi trường sống khác nhau.
Sau thời kỳ đột ngột thay đổi khí hậu cách đây 65 triệu năm, nhiều loài khủng long cỡ lớn không thích ứng được đã tuyệt chủng. Chỉ những loài bò sát nhỏ như thằn lằn, rắn, rùa, cá sấu, vẫn tồn tại đến ngày nay vì kích thước nhỏ giúp chúng dễ tìm nơi trú ẩn và có nhu cầu thức ăn không quá cao. Hiện nay, bò sát được chia thành 4 bộ: Bộ Đầu mỏ - Bộ Có vảy - Bộ Cá sấu - Bộ Rùa. Bộ Đầu mỏ hiện chỉ còn 1 loài sống trên vài hòn đảo nhỏ thuộc Tân Tây Lan với tên Nhông Tân Tây Lan.
Bộ Có vảy bao gồm các loài sống chủ yếu trên cạn, trong đó rắn cạn là phổ biến. Các loài rắn độc thường có màu sắc đẹp và đầu hình tam giác, có răng nọc. Việc gặp phải rắn đòi hỏi sự bình tĩnh, vì họ thường không tấn công con người mà chỉ phản kháng khi bị xâm phạm. Hơn nữa, rắn làm mất cân bằng sinh thái với ưu điểm lớn.
Số lượng: 10 triệu tỷ


3. Chim
Nghiên cứu mới từ Đại học New South Wales (Úc) cho biết trên thế giới có khoảng 9.700 loài chim với tổng cộng 50 tỉ cá thể, gấp 6 lần dân số thế giới hiện nay. Trong số này, có 4 loài chim được xếp vào 'câu lạc bộ tỉ con' với mỗi loài có hơn 1 tỉ cá thể, bao gồm chim sẻ, chim sáo châu Âu, mòng biển mỏ vành khuyên và chim én.
Nghiên cứu còn chỉ ra rằng có nhiều loài chim quý hiếm hơn so với các loài thông thường, có thể do sống trên hòn đảo, đỉnh núi hoặc chịu ảnh hưởng của con người. Dữ liệu từ dự án khoa học cộng đồng eBird đã giúp nghiên cứu này theo dõi và bảo tồn các loài chim, đặc biệt là những loài đang suy giảm.
Số lượng: 10 triệu tỷ


4. Ngành Thân mềm
Ngành Thân mềm (Mollusca, hay còn gọi là nhuyễn thể) là một ngành động vật biển đa dạng chiếm 23% tổng số sinh vật biển đã được đặt tên. Ở Việt Nam, ngành này có hơn 93.000 loài hiện hữu, bao gồm trai, sò, ốc, hến, ngao, mực, bạch tuộc và hơn 70.000 loài đã tuyệt chủng. Chúng phân bố ở nhiều môi trường như biển, sông, suối, ao, hồ và nước lợ. Một số sống trên cạn và có loài chui rúc, đục ruỗng vỏ gỗ của tàu thuyền như con hà.
Ngành Thân mềm đa dạng không chỉ về kích thước mà còn về cấu trúc giải phẫu, ứng xử và môi trường sống. Nghiên cứu về động vật thân mềm được gọi là nhuyễn thể học.
Số lượng: 500 nghìn tỷ


5. Muỗi
Muỗi là một nhóm sinh vật thuộc lớp côn trùng hợp thành họ Culicidae, bộ Hai cánh. Chúng có một đôi cánh vảy, một đôi cánh cứng, thân mỏng, các chân dài. Muỗi đực hút nhựa cây và hoa quả để sống, muỗi cái hút thêm máu người và động vật. Chúng thích sống trong các đầm lầy, ao hồ hoặc vùng nước đọng, thường xuất hiện ở các nước nhiệt đới như Việt Nam. Vòng đời của muỗi phụ thuộc vào loài và nhiệt độ, thay đổi từ vài ngày đến khoảng một tháng.
Muỗi cái xác định mục tiêu hút máu qua mùi vị và cảm nhận nhiệt. Chúng đặc biệt nhạy cảm với Carbon dioxide (Cacbonic) trong hơi thở động vật và một số mùi trong mồ hôi. Một số người, ví dụ nam giới, béo và thuộc nhóm máu O, hấp dẫn muỗi nhiều hơn. Muỗi cảm nhận được tia hồng ngoại phát ra từ vật có thân nhiệt cao, nên dễ tìm đến động vật và chim máu nóng.
Số lượng: 1 triệu tỷ


6. Cây
Một nghiên cứu mới chỉ ra rằng trái đất hiện đang có 3,04 nghìn tỷ cây xanh, gấp 7,5 lần so với ước tính trước đó. Trung bình, mỗi người trên trái đất sở hữu 422 cây xanh, tương đương một khu rừng nhỏ. Tuy nhiên, số cây xanh đã giảm 46% kể từ khi loài người xuất hiện. Tình trạng phá rừng đang diễn ra mạnh mẽ, có thể làm giảm tiếp số lượng cây xanh.
“Cây xanh là một phần quan trọng của hành tinh, chứa lượng lớn carbon, giữ nước và tạo ra không khí trong lành, mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho con người”, chuyên gia Thomas Crowther của Đại học Yale nhấn mạnh.
Số lượng: 2,8 nghìn tỷ


7. Cá
Cá là động vật sống dưới nước, không chân tay, chỉ tồn tại trong môi trường nước. Số lượng chính xác của các loài cá trên thế giới vẫn chưa rõ, ước tính là khoảng 33.600 loài. Các loài cá thích nghi với nhiều điều kiện môi trường nước khác nhau, từ biển đến sông, suối, ao, hồ…
Các loài cá có thể tồn tại ở mọi vùng chứa nước, từ nước mặn đến nước lợ và nước ngọt, ở độ sâu từ mặt nước đến vài nghìn mét. Tuy nhiên, các môi trường siêu mặn như Hồ Muối Lớn hay Biển Chết không thích hợp cho cá sống. Một số loài cá được nuôi trong bể cá cảnh và thậm chí có thể sống trong môi trường trong nhà. Các hoạt động đánh bắt cá để làm thực phẩm và giải trí được gọi là nghề cá (ngư nghiệp), với sản lượng hàng năm là khoảng 100 triệu tấn trên toàn thế giới. Tuy nhiên, việc đánh bắt quá mức đe dọa nhiều loài cá, đặc biệt là cá mập, cá tuyết Đại Tây Dương, cá ngừ vây xanh và cá mòi Thái Bình Dương, với chỉ còn khoảng 10% so với thập kỷ 1950.
Số lượng: 3,5 nghìn tỷ


8. Rắn
Hiện có trên 20 họ rắn đã được công nhận, với khoảng 500 chi và 3.400-3.550 loài. Chúng phân bố rộng rãi từ vùng Bắc Cực tại Scandinavia xuống tới Australia, có mặt trên mọi châu lục và thậm chí ở độ sâu 4.900 m dưới lòng đại dương và cao tới Himalaya ở châu Á. Một số hòn đảo như Ireland, Iceland và New Zealand không có rắn tự nhiên.
Phân bộ rắn được chia thành Alethinophidia và Scolecophidia dựa trên đặc trưng hình thái học và tương đồng DNA. Alethinophidia có thể chia thành Henophidia và Caenophidia, trong khi Scolecophidia giữ lại họ rắn khác. Tất cả rắn hiện đại thuộc phân bộ Serpentes, một phần của bộ Squamata (bò sát có vảy). Tuy nhiên, hệ thống phân loại vẫn gây tranh cãi. Ví dụ, việc xem xét Boidae và Pythonidae như một họ là điểm tranh cãi, cũng như việc coi Elapidae và Hydrophiidae là các họ tách biệt.
Số lượng: 16,5 tỷ


9. Gà
Trong thế giới loài chim, gà là loài vật chiếm số lượng áp đảo với 24 tỷ cá thể (thống kê năm 2003). Con người sử dụng gà cho thịt, trứng và lông. Gà cũng được sử dụng trong thí nghiệm nghiên cứu khoa học. Chiếm 23 trên tổng số 30 tỷ loài vật được nuôi ở các trang trại, gà trở thành 'ông hoàng' ngành chăn nuôi toàn cầu. Trong các nước giàu, lượng tiêu thụ thịt gà tăng đến 70% từ năm 1990.
Số lượng: 23,7 tỷ


10. Con người
Trong nhân khẩu học, dân số thế giới ước tính đạt hơn 8 tỷ người vào ngày 15 tháng 11 năm 2022. Tổ chức Liên Hiệp Quốc dự đoán dân số sẽ đạt 9 tỷ vào năm 2037.
Người, con người, loài người hay nhân loại (Homo sapiens) là loài linh trưởng đông đảo và lan rộng nhất. Người có hai đặc điểm cơ bản là đi đứng bằng hai chân và với bộ não phức tạp; những đặc điểm này cho phép họ phát triển công cụ, văn hóa và ngôn ngữ tiên tiến. Người là động vật có tính xã hội cao, sống trong cấu trúc xã hội phức tạp như gia đình, thân tộc, nhà nước hoặc dân tộc. Tương tác xã hội giữa con người đã tạo ra giá trị đạo đức, chuẩn mực xã hội và nghi lễ; những điều này củng cố xã hội loài người. Vỏ não lớn ở phía trước giúp con người có khả năng nhận thức bậc cao, thông minh, và phát triển những khả năng đặc sắc.
Số lượng: 7,8 tỷ


11. Dơi
Dơi (Chiroptera) là bộ có số lượng loài nhiều thứ hai trong lớp Thú với khoảng 1.100 loài, chiếm 20% động vật có vú. Chiroptera xuất hiện với chi trước biến đổi thành cánh da, giúp chúng là động vật có vú duy nhất có khả năng bay. Chúng đóng vai trò quan trọng trong sinh thái bằng cách thụ phấn hoa và phát tán hạt cây, ảnh hưởng đến việc phân tán của nhiều loài cây. Dơi có nhiều loài, từ dơi mũi lợn Kitti nhỏ nhất đến dơi quả đầu vàng lớn nhất. Mỗi loài dơi đều đóng góp vào sự đa dạng sinh học với vai trò và sinh học đặc trưng riêng.
Số lượng: 14 tỷ


12. Bồ câu
Ban đầu, con người đã thuần hóa bồ câu để sử dụng như một nguồn thức ăn giàu protein, tương tự như gà. Ngoài việc làm thức ăn, bồ câu còn được huấn luyện để đưa thư. Ví dụ, trong thế kỷ thứ 8 TCN, người Hy Lạp sử dụng chim câu để chuyển kết quả thi Olympic đến các thị trấn lân cận. Mối liên hệ giữa con người và bồ câu là hết sức chặt chẽ, và khi châu Âu khám phá Bắc Mỹ vào thế kỷ 17, họ mang theo loài chim này. Bồ câu nhanh chóng thích nghi và bỏ trốn khỏi chủ nuôi, tạo nên đàn chim hoang trong các thành phố trên toàn thế giới. Chúng sống sót thành công nhờ khả năng ăn mọi thứ, từ thức ăn bỏ đi của con người đến đủ loại thức ăn khác nhau. Bồ câu trở thành một phần quan trọng trong các thành phố lớn.
Số lượng: 3,5 tỷ


13. Chuột
Chuột được xếp vào top 10 con vật thông minh nhất hành tinh, chỉ sau con người và tinh tinh. Chuột có hệ gene giống con người đến 85%, theo các nhà khoa học Pháp. Chúng có khả năng tiên tri và linh cảm phi thường, thậm chí có khả năng thông báo cho đồng loại về mối nguy hiểm. Chuột nghi hoặc thức ăn mới, và chúng thông báo mối nguy hiểm cho đồng loại nếu phát hiện thức ăn có độc tố. Chuột thậm chí còn giả chết nếu quá sợ hãi. Mặc dù thông minh, nhưng chuột cũng đáng sợ với khả năng sinh sản 'khủng khiếp'. Chuột có thể thụ thai khi mới 5 tuần tuổi, mỗi lứa có thể đẻ 6-20 con, và một con chuột cái có thể đẻ 150 chuột con trong một năm.
Số lượng: 6,5 tỷ


14. Cừu
Cừu là loài gia súc nhỏ nhai phổ biến trên toàn thế giới, từ Mông Cổ, Trung Quốc, Ấn Độ đến Pháp, Australia, và Nam Phi. Chúng được nuôi vì thịt, lông, sữa, và da, mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể. Thống kê của FAO cho thấy có hơn 1 tỷ con cừu trên thế giới. Trong số này, châu Á chiếm 44,41%, châu Phi chiếm 24,47%, châu Đại Dương 9,98%, châu Âu 9,27%, và châu Mỹ 8,92%.
Những nước phát triển ngành chăn nuôi cừu như Vương quốc Anh, Australia, New Zealand, Mỹ, Canada, Nam Phi và đặc biệt là Trung Quốc. Việc chăn nuôi cừu tập trung nhiều ở châu Á, Trung Đông, và phía Bắc Trung Quốc. Ở Việt Nam, chăn nuôi cừu bắt đầu từ thế kỷ trước, mang lại sự đa dạng trong ngành chăn nuôi.
Số lượng: 1,1 tỷ


15. Ong
Có khoảng 21,000 loài và 520 chi ong trên toàn thế giới. Chúng sống ở mọi lục địa, trừ Nam Cực. Ong đã thích nghi với việc ăn mật hoa và phấn hoa, sử dụng mật hoa làm nguồn năng lượng chính và lấy protein cùng chất dinh dưỡng từ phấn hoa.
Ong đóng vai trò quan trọng trong quá trình thụ phấn của thực vật có hoa, đặc biệt là nhóm sinh vật thụ phấn lớn nhất. Cơ thể ong được phủ nhiều nhung mao phân nhánh tĩnh điện, thúc đẩy sự kết dính và vận chuyển phấn hoa. Chúng làm sạch phấn hoa định kỳ, thu thập và chuyển vào giỏ phấn để sử dụng. Ong là loài côn trùng có tổ chức cao, sống xã hội, chăm sóc con non và bảo vệ tổ.
Số lượng: 2 tỷ

