1. AF-S FX Nikkor 50mm f/1.8G
1.1. Thông số kỹ thuật
Ống kính cố định 50mm, MPN 2199, công nghệ ống kính Digital, khẩu độ F/1.8.
1.2. Đánh giá
Nikkor AF-S 50mm f/1.8 là một trong những ống kính Nikon giá rẻ nhất hiện nay, nhưng lại được nhiều nhiếp ảnh gia yêu thích. Với thiết kế nhẹ, chỉ 6cm và nặng 185g, nó là lựa chọn tuyệt vời cho máy ảnh chuyên nghiệp di động. Điều đặc biệt là khẩu độ f/1.8 mang lại những trải nghiệm tuyệt vời. Mặc dù ánh sáng không đủ, nhưng nền vẫn xuất sắc với độ sâu trường ảnh. Chức năng lấy nét nhanh và linh hoạt với công nghệ Silent Wave.
1.3. Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
Chất lượng hình ảnh tối đa khi sử dụng trên máy ảnh FX. Cải thiện chất lượng hình ảnh ở góc chụp rộng nhất và khi đóng ống kính.
Nhược điểm
Độ nét giảm khi mở ống kính ở độ lớn và có thể xuất hiện một số hiện tượng lóe sáng, nhưng không đáng kể.

2. AF-S FX Nikkor 24-70mm f/2.8E ED VR
2.1. Thông số kỹ thuật
Sử dụng cảm biến máy FX, chiều dài tiêu cự từ 24-70mm. Ống kính có khẩu độ tối đa f/2.8 và khoảng cách lấy nét từ 0.38 đến 0.41m.
2.2. Đánh giá
Là một trong những ống kính đa dụng tốt nhất ở tầm trung. Nếu bạn đang cần một ống kính zoom tiêu chuẩn, đây là sự lựa chọn thông minh. Nó hỗ trợ cả góc rộng và tele trung bình, đặc biệt phù hợp khi bạn không có thời gian để đổi ống kính.
2.3. Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
Lens Nikkor 24-70mm f/2.8E ED VR đạt chất lượng chuyên nghiệp với khẩu độ mở nhanh, linh hoạt khi chụp và bắt cảnh.
Nhược điểm
Thân lens lớn và nặng để ổn định máy, gây cảm giác rung và lắc khi chụp ảnh. Với nhiều tính năng tích hợp, giá thành cao hơn so với các loại khác.

3. AF-S VR Micro Nikkor 105mm f/ 2.8 IF-ED
3.1. Thông số kỹ thuật
Kích thước thân máy là 83 x 116 mm, với tiêu cự 105mm. Cấu trúc ống kính gồm 14 thấu kính chia thành 12 nhóm, độ dài 62mm. Đặc biệt, khoảng cách lấy nét gần nhất 0.314m giúp tạo ra những bức ảnh cận cảnh đẹp nhất.
3.2. Đánh giá
Micro Nikkor 105mm f/2.8 là một trong những sản phẩm của hãng Nikon được đánh giá có khả năng chụp macro xuất sắc. Với tỷ lệ 1:1 và độ dài tiêu cự 105mm, ống kính này là lựa chọn tốt cho chụp hình cận cảnh, đặc biệt là các mẫu nhỏ. Nó cung cấp khoảng cách lý tưởng và không làm mất ánh sáng quan trọng.
3.3. Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
Chất lượng hình ảnh xuất sắc với khẩu độ 2.8, giúp lấy nét trong điều kiện thiếu ánh sáng.
Nhược điểm
Với trọng lượng lên đến 680g, ống kính này có thể gây khó khăn khi sử dụng. Dành cho nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp, sản phẩm này được tối ưu hóa cho hiệu suất cao, điều này làm tăng giá thành so với các lựa chọn khác.

4. ED NIKKOR 105mm f/ 1.4E ED
4.1. Thông số kỹ thuật
Ống kính này được chia thành 3 loại thấu kính AF-S Loại E, có móc gắn F và CPU tích hợp. Được định dạng cho FX/35mm, với tiêu cự 105mm. Lớp phủ nano pha lê, flo giúp bảo vệ ống kính. Màn chắn thấu kính có khả năng tự động điều khiển độ mở ống kính điện tử.
4.2. Đánh giá
Đây là một trong những ống kính chụp chân dung hàng đầu trên thị trường hiện nay. Loại lens này giúp bạn dễ dàng chụp ảnh với công nghệ thu nhận ánh sáng gấp 4 lần bình thường, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện ánh sáng yếu.
4.3. Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
Lens ED NIKKOR 105mm f/1.4E ED mang lại sự sắc nét và chất lượng hình ảnh xuất sắc so với nhiều sản phẩm khác của Nikon. Đảm bảo phân phối ánh sáng đồng đều khi chụp.
Nhược điểm
Trọng lượng và kích thước lớn của ống kính có thể làm nặng thêm thân máy khi chụp, nhưng đồng thời cũng giúp ổn định máy ảnh tránh rung hình.
5. AF-S Nikkor 70-200mm f/2.8E VR
5.1. Thông số kỹ thuật
Ống kính có chiều dài tiêu cự 70-200mm. Đặc biệt, khoảng cách chụp tối thiểu 1.1m với độ phân giải cao.
5.2. Đánh giá
Đây là một trong những loại lens Nikon lý tưởng cho máy ảnh nhiếp ảnh chụp thiếu sáng tốt, cảnh thể thao, động vật hoang dã, đám cưới hoặc chân dung. Độ dài tiêu cự này giúp làm mờ phông nền xung quanh một cách xuất sắc.
5.3. Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
Ống kính Nikon AF-S 70-200mm f/2.8E VR tạo ra hình ảnh với độ phân giải cao và sắc nét.
Nhược điểm
Mặc dù lens có trọng lượng hơi nặng so với các dòng sản phẩm thông thường, nhưng thiết kế này giúp cố định máy ảnh khi nhiếp ảnh gia làm việc. Thiết kế được nghiên cứu kỹ lưỡng để đáp ứng tốt nhu cầu chụp ảnh của các nhiếp ảnh gia, vì vậy giá của sản phẩm có thể cao hơn một chút so với các phiên bản trước đó.

6. Nikon AF-S 85mm f1.8G
6.1. Thông số kỹ thuật
Ống kính Nikon AF-S 85mm f1.8G thuộc dòng Tele Zoom, tiêu cự 85mm. Thiết kế ống kính với kích thước 80x73mm, trọng lượng 352g. Đặc biệt, khoảng cách lấy nét gần nhất 0.8m tạo ra những bức ảnh cận cảnh đẹp mắt.
6.2. Tổng quan đánh giá
Đây được coi là ống kính có độ nét cao trong các dòng sản phẩm Nikon. Lens này tích hợp những công nghệ tiên tiến như Motor lấy nét, tương thích với tất cả các dòng máy ảnh DSLR của Nikon, bao gồm cả máy FX và DX. Vòng lấy nét hoạt động mượt mà, có khả năng xoay không giới hạn.

6.3. Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
Công nghệ lấy nét siêu thanh nhanh chóng và mượt mà. Giảm thiểu biến dạng hình ảnh, thiết kế nhỏ gọn.
Nhược điểm
Một hạn chế của dòng máy này đang được Nikon cố gắng khắc phục là khi chụp ảnh ở khẩu độ lớn, sản phẩm vẫn gặp vấn đề thông thường là thiếu sáng.
7. Nikon AF-S DX 35mm f1.8
7.1. Thông số kỹ thuật
Lens thuộc dòng Tele Zoom, tiêu cự 35mm. Thiết kế ống kính với kích thước 70mm, độ dài 52mm, trọng lượng nhẹ 200g. Đặc biệt, khoảng cách tối thiểu chỉ 30cm, cho phép chụp từ xa hoặc gần.
7.2. Đánh giá
Đây là một trong những lens chụp chân dung Nikon với khẩu độ tối đa f/1.8, hỗ trợ nhận dạng ánh sáng gấp bốn lần so với các loại khác. Tính năng này làm nổi bật khung cảnh thiếu sáng và tạo hiệu ứng mờ nền siêu đẹp.
7.3. Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
Lens Nikon AF-S DX 35mm f1.8 giảm hiện tượng coma, bóng mờ, và quang sai, tránh biến dạng ảnh. Hệ thống căn nét chuyên nghiệp.
Nhược điểm
Ống kính chưa tích hợp khả năng chống rung, tăng trọng lượng. Người dùng có thể gặp khó khăn khi chụp ảnh.

8. Nikon 50mm f1.8G là ống kính Tele với khoảng cách tối thiểu là 45cm. Thiết kế ống kính có độ dài 58mm, bao gồm 1 thấu kính phi cầu và 7 lá khẩu. Đặc biệt, lens được trang bị Lớp phủ Super Integrated Coating.
8.1. Thông số kỹ thuật
Lens thuộc ống Tele có Zoom, khoảng cách tối thiểu 45cm. Cấu trúc ống kính với độ dài 58mm gồm 1 thấu kính phi cầu, 7 lá khẩu. Đặc biệt, lens có Lớp phủ Super Integrated Coating.
8.2. Đánh giá
Ống kính có khả năng tránh tình trạng bóng ma và lóe sáng vượt trội, loại bỏ tình trạng hôn mê và quang sai hiệu quả. Ngoài ra nó giúp chuyển đổi từ lấy nét tự động sang lấy nét bằng tay ngay lập tức một cách thật dễ dàng.
8.3. Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
Ống kính Nikon 50mm f1.8G tiêu cự cố định với độ dài vàng. Hiệu ứng bokeh mềm, nhuyễn và lung linh huyền ảo hơn, đặc biệt là vào ban đêm.
Nhược điểm
Với một ống kính được thiết kế linh hoạt, thích ứng với mọi hoàn cảnh khi chụp hình thì đây cũng được xem là lựa chọn lý tưởng. Mặc dù giá thành nó có cao hơn chút so với các sản phẩm khác.

9. Nikon 85mm f1.8 là ống kính có tiêu cự cố định, mang lại hiệu ứng bokeh mềm mại, nhuyễn và quyến rũ, đặc biệt là khi chụp vào ban đêm.
9.1. Thông số kỹ thuật
Khoảng cách tối thiểu rất lớn, lên đến 8m, đồng nghĩa với việc bạn có thể chụp những bức ảnh tuyệt vời từ xa.
9.2. Đánh giá
Lens này không chỉ là sự lựa chọn hoàn hảo cho chân dung mà còn mang đến độ sắc nét ấn tượng từ trung tâm đến viền ngoài. Khả năng khắc phục hiệu ứng méo và viền tím làm cho ảnh trở nên hoàn hảo.
9.3. Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
Lens cho phép ánh sáng lớn đi vào cảm biến, tăng tốc độ chụp ảnh và nắm bắt mọi khoảnh khắc. Lớp phủ Super Integrated Coating độc quyền chống chói, khắc phục tối đa hiện tượng bóng ma và tán xạ không đều.
Nhược điểm
Lens này đặc biệt với những tính năng xử lý ảnh xuất sắc và thiết kế độc đáo với công nghệ lớp phủ độc quyền của Nikon. Do đó, giá của nó có phần cao hơn so với các sản phẩm tương đương.

10. Nikon 105mm f2.8G VR
10.1. Thông số kỹ thuật
Lens thuộc dạng Tele Zoom, có tiêu cự lên đến 105mm. Kích thước ống kính ấn tượng với 8.38 x 11.68 cm, trọng lượng nặng 720g. Khẩu độ đa dạng từ f/2.8 đến f/32, tạo ra những bức ảnh cận cảnh tuyệt vời.
10.2. Đánh giá
Đây là ống kính đầu tiên trên thế giới của Nikon với tính năng độc quyền, được thiết kế đặc biệt để chụp ảnh close-up và macro một cách linh hoạt. Với tiêu cự lý tưởng là 105mm cho việc chụp cận cảnh tỉ lệ ảnh 1:1 thực tế, cùng khả năng lấy nét gần nhất.
10.3. Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
Chất lượng bức ảnh trở nên xuất sắc hơn khi ống kính loại bỏ hiệu ứng nhòe một cách hiệu quả.
Nhược điểm
Trọng lượng của lens khá nặng do thiết kế tích hợp nhiều chức năng hỗ trợ nhiếp ảnh.
11. Sigma 85mm f1.4 HSM Art
11.1. Thông số kỹ thuật
Lens có tiêu cự 85mm, khẩu độ từ f/1.4 đến f/16 và khoảng cách tối thiểu từ người chụp đến vật chụp là 85cm.
11.2. Đánh giá
Áp dụng công nghệ mới nhất về quang học. Chiếc ống kính 85mm f/1.4 mới của Sigma đạt độ sắc nét cao và tạo hiệu ứng đẹp mắt, kết hợp với độ phân giải ống kính cao.
11.3. Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
Tạo ra nhiều hiệu ứng bokeh hấp dẫn cho ảnh chân dung, với lớp phủ Super Multi-Layer giảm thiểu flare và bóng mờ.
Nhược điểm
Sở hữu công nghệ tiên tiến trong xử lý chất lượng, mang lại hình ảnh xuất sắc. Tuy nhiên, giá thành của ống kính cao hơn một chút so với các loại khác.

12. Tamron 70-200mm f2.8
12.1. Thông số kỹ thuật
Lens có tiêu cự 70 – 200mm, đường kính ống kính là 77mm, với trọng lượng đáng kể 1150g. Khẩu độ của lens mở rộng từ f/2.8 đến f/32.
12.2. Đánh giá
Ống kính này đã trải qua các cải tiến để nâng cao hiệu suất quang học, tốc độ và bắt nét chính xác, đồng thời hỗ trợ tốt cho các dòng máy ảnh Nikon chuyên nghiệp.
12.3 Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
Chất lượng hình ảnh sắc nét, mượt mà và khả năng loại bỏ hiệu ứng làm nhòe.
Nhược điểm
Chỉ bằng cách đáp ứng nhanh chóng với xu hướng và vượt qua những hạn chế của các ống kính khác, Tamron 70-200mm f2.8 với giá cao hơn một chút vẫn là sự lựa chọn được ưu tiên.
13. Nikon 135mm f2D
13.1. Thông số kỹ thuật
Lens sở hữu khẩu độ f/2, khả năng chụp gần tối thiểu 1.22m với trọng lượng tương đối lớn 815g.
13.2. Đánh giá
Lens chụp chân dung của Nikon nổi tiếng với công nghệ kiểm soát mất nét độc đáo DC. Với tốc độ chụp nhanh và tích hợp công nghệ tiên tiến, đây là sự kết hợp lý tưởng cho việc chụp ảnh chân dung.
13.3. Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
Ống kính chân dung được trang bị công nghệ tiên tiến với hệ thống căn nét chuyên nghiệp, thông minh.
Nhược điểm
Lens này mang đến những tính năng hữu ích cho việc chụp chân dung. Vì vậy, giá cao hơn một chút không làm giảm sức hút và sự ưa chuộng của sản phẩm.

14. Nikkor 85mm f1.4
14.1. Thông số kỹ thuật
Lens với khẩu độ f1.4. Khoảng cách chụp tối thiểu đặc biệt ngắn 0.85m, trọng lượng trung bình 595g.
14.2. Đánh giá
Trong số các loại lens Nikon, Nikkor AF-S 85mm f/1.4G nhận được đánh giá tích cực từ giới chuyên môn với khả năng hỗ trợ góc chụp sáng tạo của các nhiếp ảnh gia. Thiết kế của nó được tối ưu hóa để giảm thiểu hiện tượng phản xạ trong thấu kính.
14.3. Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
Khả năng tạo ra những bức ảnh tinh tế, rực rỡ dưới mọi điều kiện ánh sáng.
Nhược điểm
Đây là ống kính chuyên nghiệp hỗ trợ tốt cho các nhiếp ảnh gia, vì vậy giá thành của nó cũng sẽ cao hơn so với các sản phẩm thông thường.

15. Nikon AF-S FX 24-70mm f2.8
15.1. Thông số kỹ thuật
Cấu trúc ống kính với đường kính 77mm, trọng lượng 900g. Đặc biệt, khoảng cách lấy nét tối thiểu 0.38m giúp tạo nên những bức ảnh phong cảnh tuyệt vời.
15.2. Đánh giá
Ống kính này là lựa chọn hoàn hảo để kiểm soát quang sai màu sắc và tăng cường độ sắc nét, đặc biệt là ở độ mở rộng lớn nhất.
15.3. Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
Hệ thống bắt nét của lens Nikon AF-S FX 24-70mm f2.8 linh hoạt và nhanh chóng, đồng thời thông minh khi chụp ảnh.
Nhược điểm
Lens được trang bị nhiều tính năng xử lý để đảm bảo chất lượng hình ảnh đẹp và sắc nét trong mọi tình huống, điều này khiến giá thành của nó cao hơn so với các dòng sản phẩm khác.

Bài viết trên đã đưa ra những gợi ý về loại lens chụp chân dung Nikon tốt nhất, được ưa chuộng trong giới nhiếp ảnh chuyên nghiệp. Chúng tôi hy vọng rằng Mytour sẽ giúp bạn chọn được ống kính phù hợp để tạo ra những bức ảnh tuyệt vời nhất trong cuộc sống.