1. Canon EF-S 17-55mm f/2.8 IS USM
1.1. Thông số kỹ thuật và ưu/nhược điểm
Thông số kỹ thuật
Với ngàm EF-S, ống kính này mang lại khả năng chụp sắc nét với khoảng cách lấy nét tối thiểu là 0.35m, trọng lượng nhẹ 645g, và kích thước compact 84x111mm.
Ưu điểm
Lens Canon tự động lấy nét siêu âm (kiểu chuông) và ổn định 3 điểm dừng giúp bắt nét chính xác mọi thời điểm. Đây là ống kính zoom tiêu chuẩn tốt nhất cho máy ảnh chuyên nghiệp DSLR Canon APS-C, với khẩu độ f/2.8 nhanh và không đổi để điều chỉnh ánh sáng linh hoạt.
Nhược điểm
Với xây dựng và hiệu suất hàng đầu, giá thành cao phù hợp với người có thu nhập cao hơn. Thiếu con dấu thời tiết, nhưng điều này là phổ biến đối với ống kính loại L-series. Bộ ổn định hình ảnh 3 stop, tuy cũ nhưng vẫn đáng giá.
1.2. Đánh giá
Canon EF-S 17-55mm f/2.8 IS USM giữ tốc độ chụp nhanh trong điều kiện ánh sáng thấp, tạo độ sâu trường ảnh hẹp cho hiệu ứng mờ nền. Chắc chắn và được xây dựng tốt hơn so với ống kính zoom kit của Canon.
Hệ thống lấy nét tự động siêu âm với tốc độ và độ chính xác cao. Chất lượng hình ảnh xuất sắc, độ sắc nét ấn tượng và độ tương phản nổi bật ngay cả khi chụp ở khẩu độ lớn. Biến dạng và viền màu được kiểm soát tốt. Canon 700D nên sử dụng lens này để đạt hiệu suất tốt nhất.
1.3. Tùy chọn Lens thay thế tiết kiệm hơn
Lựa chọn ngân sách khác có thể là Sigma 17-70mm f/2.8-4 DC Macro OS HSM | C. Giá rẻ hơn khoảng một nửa so với ống kính trên. Ống kính này nhẹ nhàng, nhỏ gọn và có khả năng zoom xa. Tuy nhiên, khẩu độ giảm từ f/2.8 xuống f/4 khi bạn mở rộng qua phạm vi zoom.
2. Sigma 24-70mm f/2.8 DG OS HSM | A
2.1. Thông tin tổng quan (thông số kỹ thuật, ưu và nhược điểm)
Thông số kỹ thuật
Ống kính thương hiệu Sigma sử dụng mount EF với 19 thấu kính trong 14 nhóm. Khoảng cách lấy nét tối thiểu là 0.37m, lưỡi lam số 9 giúp bắt được những hình ảnh tinh tế. Trọng lượng máy ảnh là 1.020g, kích thước 88x108mm, độ phóng đại lớn lên đến 0.21x.
Ưu điểm
Hệ thống lấy nét tự động siêu âm với tốc độ và độ chính xác cao. Chất lượng hình ảnh xuất sắc, độ sắc nét và độ tương phản ấn tượng, với ổn định 4 điểm dừng. Sản phẩm phù hợp cho chụp ảnh chuyên nghiệp trên máy ảnh full-frame, là sự lựa chọn hàng đầu.
Nhược điểm
Giá cao nên không phù hợp với người thu nhập thấp. Thiếu chức năng ổn định hình ảnh nhưng vẫn mang lại chất lượng hình ảnh xuất sắc.

2.2. Đánh giá
Sigma 24-70mm f/2.8 DG OS HSM | A có thiết kế đẹp mắt, tương thích hoàn hảo với máy ảnh Canon, mang lại chất lượng hình ảnh và hiệu suất xuất sắc. Độ sắc nét và độ tương phản nổi bật, với hiệu ứng nền mượt mà. Sản phẩm này lý tưởng khi sử dụng với chân máy di động của Benro.
Tự động lấy nét nhanh chóng và rất yên tĩnh, cùng với Bộ ổn định quang 4 điểm đảm bảo ảnh chụp tay sắc nét ở tốc độ màn trập chậm. Với giá chỉ khoảng hai phần ba so với ống kính Canon.
2.3. Tùy chọn Lens thay thế tiết kiệm hơn
Một lựa chọn thay thế với giá rẻ hơn là Canon EF 24-70mm f/4L. Tuy nặng, khoảng 1kg, nhưng không thể tạo ra độ sâu trường ảnh như ống kính này. Chất lượng xử lý ảnh tốt, với ổn định hình ảnh 4 stop và chế độ macro 0.7x. Cả hai đều thua kém so với ống kính f/2.8 của Canon.

3. Tamron 10-24mm f/3.5-4.5 Di II VC HLD
3.1. Thông tin tổng quan (thông số kỹ thuật, ưu và nhược điểm)
Thông số kỹ thuật
Sử dụng mount EF-S thuộc nhóm 15/12, khoảng cách lấy nét tối thiểu chỉ 0.24m, lưỡi hoành 7 tạo nên những bức ảnh đẹp. Với trọng lượng siêu nhẹ 440g, kích thước 84x85mm, độ phóng đại tối đa lên tới 0.19x.
Ưu điểm
Ống kính Tamron zoom cực rộng với hiệu suất hàng đầu cho máy ảnh định dạng APS-C. Hiệu suất ấn tượng, ổn định hình ảnh 4 điểm. Có con dấu thời tiết, lớp phủ flo chống ẩm và giúp làm sạch.
Nhược điểm
Giá gấp đôi so với ống kính 10-18mm của Canon. Mui xe tích hợp không có chỗ để gắn bộ lọc nhưng mang lại góc nhìn tối đa.
3.2. Đánh giá
Tamron 10-24mm f/3.5-4.5 Di II VC HLD đã nâng cấp quang học, hệ thống 4 điểm VC (rung động bù). Sử dụng hệ thống lấy nét tự động HLD (High/Low to que-modulated Drive) mới phù hợp với máy ảnh chuyên nghiệp DSLR Canon. Xử lý được cải thiện, vòng lấy nét không quay khi lấy nét tự động, cho phép chế độ thủ công. Chất lượng hình ảnh xuất sắc, là lựa chọn hàng đầu cho định dạng zoom cực rộng APS-C. Lens cung cấp góc nhìn rộng nhất.
3.3. Tùy chọn Lens thay thế tiết kiệm hơn
Tùy chọn ngân sách có thể chọn Canon EF-S 10-18mm f/4.5-5.6 IS STM. Sản phẩm này có ổn định hình ảnh và hệ thống lấy nét tự động STM (Stepping Motor). Lens nhỏ gọn, nhẹ, với vật liệu nhựa thay vì kim loại, và có giá phải chăng. Tuy nhiên, ống kính này kém về chất lượng hình ảnh so với Tamron.

4. Sigma 14-24mm f/2.8 DG HSM | A
4.1. Thông tin tổng quan (thông số kỹ thuật, ưu và nhược điểm)
Thông số kỹ thuật
Máy sử dụng mount EF thuộc nhóm 17/11. Khoảng cách lấy nét tối thiểu chỉ 0.26m, lưỡi hoành 9 giúp tạo ra những bức ảnh sắc nét tuyệt vời. Được trang bị chế độ tự lấy nét siêu âm. Máy nhẹ nhàng với trọng lượng 1.150g, kích thước 96x135mm, độ phóng đại tối đa lên tới 0.19x.
Ưu điểm
Zoom cực rộng mà không gặp vấn đề biến dạng thực tế, hoàn hảo cho máy ảnh full-frame. Chất lượng hình ảnh đáp ứng đầy đủ cho kiểu sử thi. Hiệu suất và xử lý hình ảnh tuyệt vời.
Nhược điểm
Không tích hợp bộ ổn định hình ảnh, nhưng giảm biến dạng ảnh xuống mức tối thiểu. Thiếu chuỗi bộ lọc, thay vào đó, được trang bị quang học. Góc nhìn không rộng bằng Canon 11-24mm nhưng vẫn gần, và với giá chỉ bằng một nửa.
4.2. Đánh giá
Sigma 14-24mm f/2.8 DG HSM mang lại độ sắc nét xuất sắc trên toàn bộ khung hình, ngay cả khi mở ở f/2.8. Biến dạng được kiểm soát ở mức thấp nhất trong dòng zoom cực rộng và viền màu không đáng kể.
Bên trong thiết kế thùng chắc chắn, quang học hàng đầu được bảo vệ chống thời tiết. Với hiệu suất ấn tượng, ống kính này nhanh chóng trở thành lựa chọn ưa thích cho các máy ảnh DSLR full-frame.
4.3. Tùy chọn Lens thay thế tiết kiệm hơn
Với ngân sách hạn chế, bạn có thể xem xét Tamron SP 15-30mm f/2.8 Di VC USD. Mặc dù không rẻ, nhưng lens được xây dựng chắc chắn và cung cấp chất lượng hình ảnh xuất sắc cùng hiệu suất toàn diện. Với khẩu độ f/2.8 và hệ thống ổn định hình ảnh hiệu quả.

5. Tamron SP 70-200mm f/2.8 Di VC USD G2
5.1. Thông tin tổng quan (thông số kỹ thuật, ưu và nhược điểm)
Thông số kỹ thuật
Sử dụng mount EF thuộc nhóm 23/17. Khoảng cách lấy nét lớn, độ phóng đại cao. Trọng lượng và kích thước lớn, phù hợp cho chuyên gia. Hệ thống lấy nét siêu âm kiểu chuông đảm bảo hiệu suất tự động chính xác.
Ưu điểm
Xây dựng và xử lý chuyên nghiệp, phù hợp với màn trình diễn ưu tú. Hệ thống VC 5 điểm hàng đầu hiện nay.
Nhược điểm
Nặng hơn so với nhiều sản phẩm khác nhưng đặc trưng của ống kính này.
5.2. Đánh giá
Tamron SP 70-200mm f/2.8 Di VC USD G2 trải qua cải tiến đáng kể. Bộ quang học, hệ thống lấy nét tự động và ổn định hình ảnh đều được nâng cấp đáng kể. Lớp phủ đầy đủ, chất lượng hình ảnh xuất sắc ở mọi điều kiện, với độ tương phản và độ sắc nét đỉnh cao ngay cả ở f/2.8.
Tự động lấy nét nhanh và chính xác, hệ thống ổn định hình ảnh 5 stop hàng đầu. Ba chế độ ổn định có thể lựa chọn. Nó rẻ hơn nhiều so với ống kính Canon. Đối với câu hỏi nên chọn máy ảnh Mirrorless nào, đây là một lựa chọn tốt cho Canon.
5.3. Tùy chọn Lens thay thế tiết kiệm hơn
Nếu thay thế bằng Sigma 70-200mm f/2.8 EX DG OS HSM, giá sẽ thấp hơn. Thiết kế có tuổi đời nhưng vẫn mang lại chất lượng hình ảnh tốt. Tự động lấy nét nhanh và ổn định hình ảnh chế độ kép. Thiếu con dấu thời tiết, nhưng có giá trị tốt trong tầm giá.

6. Canon EF 70-300mm f/4-5.6L IS USM
6.1. Thông tin tổng quan (thông số kỹ thuật, ưu và nhược điểm)
Thông số kỹ thuật
Máy sử dụng mount Canon EF thuộc nhóm 16/11. Khoảng cách lấy nét tối thiểu lên tới 1.2m, lưỡi hoành 8 giúp người chụp có những tấm ảnh vô cùng sắc nét. Máy có trọng lượng 1.050g, kích thước 89x143mm, độ phóng đại tối đa lên tới 0.21x. Máy tự động lấy nét siêu âm kiểu chuông.
Ưu điểm:
Cắt giảm trên 70-300mm zoom tele thông thường. Chất lượng hình ảnh xuất sắc và xử lý nhanh chóng. Dòng L-series với con dấu thời tiết tiện lợi.
Nhược điểm
Ưu điểm nổi bật của ống kính này cũng là điểm yếu của nó - giá cả. Việc sở hữu nó đòi hỏi một ngân sách lớn, đặc biệt khi thêm nhẫn chân máy tùy chọn. Điều này là lựa chọn dành cho những người chuyên nghiệp hoặc những người có ngân sách dư dả.
6.2. Đánh giá
Canon EF 70-300mm f/4-5.6L IS USM có giá cao, nhưng đó là với lý do. Với chất lượng xây dựng đỉnh cao của dòng L-series, hệ thống lấy nét tự động nhanh chóng và ổn định hình ảnh hiệu quả, đây là một lựa chọn đắt nhất nhưng đồng thời cũng là một trong những sự đầu tư đáng giá cho bất kỳ nhiếp ảnh gia nào muốn chất lượng tốt nhất.
Nổi bật ở ống kính này là chất lượng hình ảnh xuất sắc, duy trì độ sắc nét toàn bộ phạm vi zoom. Điều này giúp đưa ra những bức ảnh tuyệt vời ngay cả trong điều kiện ánh sáng khó khăn. Tầm zoom 112-480mm trên máy ảnh APS-C mang lại sự linh hoạt lớn trong việc chụp ảnh từ xa mà vẫn giữ cho thiết bị nhẹ và dễ di chuyển.
6.3. Tùy chọn Lens thay thế tiết kiệm hơn
Sự lựa chọn tiết kiệm hơn có thể là Canon EF 70-300mm f/4-5.6 IS II USM. Với lợi thế của lấy nét tự động Nano USM tiên tiến, nó đáng chú ý với tốc độ nhanh và xử lý hiệu quả. Ổn định hình ảnh cải thiện đến 4 stop và chất lượng hình ảnh sắc nét hơn. Màn hình LCD mới và tiêu cự hiệu quả trên máy ảnh APS-C là những điểm cộng. Tuy nhiên, cần lựa chọn hàng chính hãng để đảm bảo chất lượng.
Ống kính được trang bị màn hình LCD mới, cung cấp tùy chọn linh hoạt cho khoảng cách lấy nét và độ sâu trường ảnh. Hiệu suất trên máy ảnh định dạng APS-C và giảm rung được cải thiện. Dù có giá tốt, nhưng việc lựa chọn hàng chính hãng là quan trọng để tránh rủi ro.

7. Sigma 150-600mm f/5-6.3 DG OS HSM | S
7.1. Thông tin tổng quan (thông số kỹ thuật, ưu và nhược điểm)
Thông số kỹ thuật
Máy sử dụng mount Canon EF thuộc nhóm 24/16. Khoảng cách lấy nét tối thiểu lớn với 2.6m, lưỡi hoành 9 giúp tạo ra những bức ảnh vô cùng sắc nét. Với trọng lượng khủng khiếp 2.860g và kích thước khổng lồ 121x290mm. Hệ thống lấy nét siêu âm kiểu chuông với chủ đề bộ lọc 105 mm.
Ưu điểm
Khả năng phóng to siêu tele mạnh mẽ, mang lại trải nghiệm tuyệt vời ở mọi góc độ. Chất lượng hình ảnh xuất sắc, đặc biệt ấn tượng ở 600mm. Thiết kế vững chắc với các tính năng gọn gàng.
Nhược điểm
Kích thước lớn và nặng, đặc biệt là khẩu độ 'chậm' khi sử dụng ở 600mm.
7.2. Đánh giá
Sigma và Tamron đều sản xuất ống kính siêu tele 150-600mm, mở rộng khả năng chụp ảnh động đa dạng. Trên máy ảnh định dạng APS-C, độ dài tiêu cự hiệu quả lên đến 960mm, mang đến trải nghiệm ấn tượng. Ống kính Sigma dòng 'Sport' nổi bật với chất lượng hình ảnh xuất sắc, độ sắc nét ấn tượng trong mọi tình huống zoom.
Nhanh chóng và chính xác, việc lấy nét tự động của nó là một điểm mạnh. Bộ ổn định quang kép hiệu quả, phù hợp cho cả ảnh tĩnh và quay phim. Chất lượng xây dựng đỉnh cao với thiết kế kim loại chắc chắn. Kích thước lớn của ống kính Canon này đôi khi làm cho việc chụp cầm tay trở nên thách thức. Đối với Canon 700D, lens này là một lựa chọn đáng xem.
7.3. Tùy chọn Lens thay thế tiết kiệm hơn
Sigma 150-600mm f/5-6.3 DG OS HSM | C là một lựa chọn tiết kiệm chi phí. Nhỏ gọn và nhẹ, thuận tiện cho việc cầm nắm. Mặc dù không sắc nét nhưng vẫn đáp ứng tốt. Thiếu bộ con dấu toàn diện nhưng vẫn giữ được khả năng chống thời tiết. Đây là sự lựa chọn hiệu quả.

8. Tamron 16-300mm f/3.5-6.3 Di II VC PZD Macro
8.1. Thông tin tổng quan (thông số kỹ thuật, ưu và nhược điểm)
Thông số kỹ thuật
Sử dụng mount Canon EF – S, máy có tỷ lệ zoom ấn tượng 16-300mm, lấy nét chỉ cần 0.39m. Nhẹ nhàng với 540g, kích thước gọn nhẹ 75x100mm, tự động lấy nét siêu âm motor.
Ưu điểm
Là sự lựa chọn thông minh cho du lịch và chụp ảnh bộ môn, ống kính siêu zoom này mang lại phạm vi rộng và tổng thể lớn, thỏa hiệp không gian hình ảnh.
Nhược điểm
Chỉ có ít tính năng so với ống kính 18-400mm mới
8.2. Đánh giá
Tamron 16-300mm f/3.5-6.3 Di II VC PZD Macro thu gọn độ dài tiêu cự tối thiểu xuống 16mm. Góc nhìn rộng cực kỳ hữu ích, mặc dù có một số biến dạng và màu rìa, nhưng độ sắc nét và xử lý hình ảnh vẫn đáng chú ý. Hệ thống VC hiệu quả ở độ dài tiêu cự tối đa là 480mm trên ống kính định dạng APS-C.
8.3. Tùy chọn Lens thay thế tiết kiệm hơn
Đối với ngân sách hạn chế, bạn có thể lựa chọn Tamron 18-200mm f/3.5-6.3 Di II VC. Ống kính nhỏ gọn này có phạm vi zoom tốt, là sự lựa chọn nhẹ nhàng và chi phí hợp lý.

9. Canon EF 85mm f/1.4L IS USM
9.1. Thông tin tổng quan (thông số kỹ thuật, ưu và nhược điểm)
Thông số kỹ thuật
Máy sử dụng mount Canon EF thuộc nhóm 14/10. Khoảng cách lấy nét tối thiểu là 0.85m, lưỡi hoành 9 giúp chụp ảnh rõ nét. Máy nhẹ nhàng 950g, kích thước 89x105mm, độ phóng đại tối đa 0.12x. Máy tự động lấy nét siêu âm motor.
Ưu điểm
Là sự lựa chọn hoàn hảo cho chụp chân dung cầm tay với chất lượng hình ảnh tuyệt vời.
Nhược điểm
Giá 85mm f/1.4 khá cao và khá nặng với trọng lượng gần 1kg.
9.2. Đánh giá
Ống kính Canon EF 85mm f/1.4L IS USM mang lại khẩu độ rộng và ổn định hình ảnh, tuyệt vời cho chân dung full-frame. Khoảng cách chụp thoải mái và độ sâu trường ảnh nổi bật.
Ổn định hình ảnh giữ hình ảnh sắc nét dưới mọi điều kiện ánh sáng. Chụp chân dung tự nhiên ở cả trong nhà và lúc hoàng hôn mà không cần tăng ISO. Chống lại ánh sáng chói với công nghệ ASC chống bóng mờ và bùng phát. Là lựa chọn hàng đầu của Canon cho chân dung cao cấp.
9.3. Tùy chọn Lens thay thế tiết kiệm hơn
Tùy chọn ngân sách là Canon EF 50mm f/1.8 STM, chụp chân dung trên máy định dạng APS-C mà không cần nhìn xa. Giữ lại chất lượng với mức giá cạnh tranh so với ống kính EF 50mm f/1.4 USM.

10. Tamron SP 90mm f/2.8 Di VC USD Macro
10.1. Thông tin tổng quan (thông số kỹ thuật, ưu và nhược điểm)
Thông số kỹ thuật
Sử dụng mount Canon EF, cảm biến APS-C. Khoảng cách lấy nét tối thiểu 0.3m. Chế độ lấy nét tự động siêu âm, ổn định 4 điểm dừng. Trọng lượng nhẹ 610g, kích thước 79 x 117mm. Hỗ trợ chủ đề bộ lọc 62mm.
Ưu điểm
Kết hợp ống kính macro chất lượng cao của Canon với giá tiết kiệm. Hệ thống VC với độ phóng đại 1.0x đầy đủ.
Nhược điểm
Thiếu tính năng 'G2' của ống kính mới hơn và không có nhiều điểm độc đáo.
10.2. Đánh giá
Tamron SP 90mm f/2.8 Di VC USD Macro đã trải qua nhiều nâng cấp đáng kể. Hiệu suất quang học được cải thiện, với lớp phủ nano và flo trên phần tử trước. Bổ sung bộ ổn định hình ảnh giúp chụp cận cảnh ổn định hơn. Toàn bộ quá trình xử lý hình ảnh được tối ưu hóa. Là lựa chọn đơn giản cho người chọn lens Canon.
10.3. Tùy chọn Lens thay thế tiết kiệm hơn
Để giảm chi phí, hãy xem xét Sigma 105mm f/2.8 EX DG OS HSM Macro. Ống kính chất lượng, ổn định, mang lại hình ảnh xuất sắc. Với khả năng chống rung kép và tùy chọn chụp tĩnh và quay video. Là ống kính Canon có giá trị cao với hiệu suất telephoto nhanh cho chụp cận cảnh.

11. Samyang 10mm f/2.8 ED AS
11.1. Thông tin tổng quan (thông số kỹ thuật, ưu và nhược điểm)
Thông số kỹ thuật
Máy thuộc dòng ống kính góc rộng với cảm biến APS-C và độ dài tiêu cự siêu nhỏ chỉ 10mm. Khẩu độ tối đa ấn tượng f/2.8. Khoảng cách lấy nét tối thiểu chỉ 0.24m. Trọng lượng nhẹ 580g, kích thước gọn nhẹ 87 x 104mm. Tuy nhiên, tiếc rằng không có tính năng chống thấm nước, bộ lọc và ổn định hình ảnh.
Ưu điểm
Sản phẩm này chứng minh rằng tự động lấy nét không phải là yếu tố quyết định tất cả, với chất lượng xây dựng đỉnh cao và khẩu độ nhanh.
Nhược điểm
Máy thiếu chế độ tự động lấy nét và không có ổn định hình ảnh.
11.2. Đánh giá
Thường thì, ống kính không thể tự động lấy nét, chỉ hỗ trợ lấy nét thủ công. Nhưng sản phẩm này, với độ sâu trường lớn từ ống kính siêu góc, giảm bớt áp lực về việc lấy nét chính xác. Thiết kế thông minh và chất lượng kính cao cấp đảm bảo hình ảnh xuất sắc. Lớp phủ nano giảm thiểu hiện tượng bóng mờ và bùng phát ảnh ở mức thấp nhất.
11.3. Tùy chọn Lens thay thế tiết kiệm hơn
Không có lựa chọn thay thế lớn với ống kính góc rộng cho máy ảnh định dạng APS-C. Canon không sản xuất ống kính kép EF-S 24mm, nhưng ống kính này là một lựa chọn tiêu biểu cho góc rộng chuẩn hơn.

12. Sigma 30mm f/1.4 DC HSM | A
12.1. Thông tin tổng quan (thông số kỹ thuật, ưu và nhược điểm)
Thông số kỹ thuật
Máy thuộc dòng ống kính góc rộng, với độ dài tiêu cự 30mm và khẩu độ tối đa f/1.4. Hỗ trợ ổn định hình ảnh, khoảng cách lấy nét tối thiểu chỉ 0.3m. Với trọng lượng nhẹ 435g và kích thước compact 74 x 63mm. Tuy nhiên, thiếu chế độ chống rung và không có dấu thời tiết.
Ưu điểm
Độ dài tiêu cự lý tưởng, kết hợp với khẩu độ nhanh, cung cấp hiệu suất xuất sắc. Chất lượng xây dựng đỉnh cao.
Nhược điểm
Thiếu chế độ ổn định hình ảnh và không có chống thấm nước.
12.2. Đánh giá
Với hệ số crop 1.6x của Canon, ống kính Sigma 30mm trở thành sự lựa chọn 'tiêu chuẩn' đặc biệt. Độ dài tiêu cự hiệu quả là 48mm, chỉ ít hơn 50mm mong muốn.
Thiết kế đẹp mắt với khẩu độ nhanh f/1.4, giúp chụp ảnh nhanh trong điều kiện ánh sáng thấp mà không làm tăng ISO. Độ sâu trường khá chặt chẽ, đặc biệt với độ dài tiêu cự ngắn.
Chất lượng hình ảnh ấn tượng, độ sắc nét tuyệt vời ở mọi khẩu độ. Tự động lấy nét nhanh chóng và ổn định.
12.3. Tùy chọn Lens thay thế tiết kiệm hơn
Lựa chọn tiết kiệm là Canon EF-S 24mm f/2.8 STM. Nhỏ gọn, nhẹ, với chất lượng hình ảnh xuất sắc. Không có khẩu độ nhanh nhưng rất thích hợp cho chụp ảnh di chuyển.

13. Tamron SP 45mm f/1.8 Di VC USD
13.1. Thông tin tổng quan (thông số kỹ thuật, ưu và nhược điểm)
Thông số kỹ thuật
Máy thuộc dòng ống kính Thu với khả năng lấy nét tối thiểu chỉ 0.29m, lưỡi hoành 9 tạo nên những tấm ảnh vô cùng sắc nét. Trọng lượng nhẹ 540g, kích thước lớn 80x92mm, và độ dài tiêu cự 45mm. Hình ảnh tương đối ổn định.
Ưu điểm
Ống kính sắc nét với độ nhòe thấp. Khẩu độ nhanh với hệ thống điều khiển hiệu quả. Chất lượng hình ảnh và bản dựng cao cấp.
Nhược điểm
Sản phẩm gặp hạn chế khi sử dụng với ống kính f/1.4 và có mức giá khá cao so với thu nhập trung bình.
13.2. Đánh giá
So với ống kính 50mm ngân sách, giá của nó cao hơn đáng kể. Tuy nhiên, với thiết kế độc đáo và bộ ổn định quang học, nó vẫn là lựa chọn hấp dẫn. Tương thích full-frame và mang lại độ dài tiêu cự 72mm trên máy ảnh APS-C, lý tưởng cho chân dung. Cung cấp khu vực nhòe nét với độ sắc nét xuất sắc. Đây có thể là lựa chọn phù hợp cho Canon 70D.
13.3. Tùy chọn Lens thay thế tiết kiệm hơn
Canon EF 50mm f/1.8 STM là sự thay thế có giá thấp hơn. Với chất liệu kim loại, ống kính này chắc chắn hơn nhiều so với nhựa. Hệ thống lấy nét tự động tinh tế với khẩu độ tròn bảy lưỡi hoành. Chất lượng hình ảnh cơ bản rất tốt.

14. Tamron SP 70-300mm f/4-5.6 Di VC USD
14.1. Thông tin tổng quan (thông số kỹ thuật, ưu và nhược điểm)
Thông số kỹ thuật
Máy thuộc dòng phóng to với cảm biến full-frame và độ dài tiêu cự 70-300mm. Khẩu độ linh hoạt từ f/4 đến 5.6, mang lại sự linh hoạt trong nhiều tình huống. Hệ thống ổn định hình ảnh đỉnh cao, giúp bảo đảm ảnh chụp sắc nét ngay cả khi sử dụng ở trình độ phóng to cao. Khoảng cách lấy nét tối thiểu là 1.5m, phù hợp cho việc chụp từ xa. Trọng lượng 765g và kích thước 82 x 143mm giúp việc mang theo trở nên thuận tiện.
Ưu điểm
Là lựa chọn hàng đầu trong danh sách ống kính zoom tele ngân sách, với hiệu suất ổn định quang học và chất lượng xây dựng xuất sắc.
Nhược điểm
Chấp nhận được khiến cho khẩu độ bị đánh giá là 'chậm' và đôi khi giảm độ sắc nét ở phần đuôi của phạm vi tiêu cự.
14.2. Đánh giá
Tamron SP 70-300mm f/4-5.6 Di VC USD là sự kết hợp hoàn hảo giữa kích thước nhỏ gọn và chất lượng hình ảnh xuất sắc, đặc biệt tại trung tâm của khung hình. Đối với máy ảnh có cảm biến APS-C, ống kính này là lựa chọn lý tưởng. Chất lượng xây dựng đỉnh cao, với con dấu thời tiết bảo vệ, đảm bảo độ bền trong mọi điều kiện. Hệ thống tự động lấy nét nhanh chóng, yên tĩnh, và bộ ổn định hình ảnh hiệu quả. Độ sắc nét và độ tương phản ấn tượng, là lựa chọn đáng xem cho người sử dụng Canon 70D.
Nó có thể làm nổi bật các đối tượng từ xa với chất lượng hình ảnh ấn tượng.
14.3. Tùy chọn Lens thay thế tiết kiệm hơn
Canon EF-S 55-250mm f/4-5.6 IS STM có thể là lựa chọn thay thế hiệu quả giúp giảm chi phí. Thiết kế đặc biệt cho máy ảnh APS-C, ống kính nhỏ gọn với cấu trúc nhựa nhẹ thay vì kim loại. Sử dụng hệ thống lấy nét tự động STM, động cơ bước hoạt động mượt mà cho cả ảnh và video. Chất lượng hình ảnh sắc nét trên toàn bộ phạm vi zoom, kể cả ở chế độ mở rộng, và bộ ổn định hình ảnh hiệu quả với ba điểm dừng.

15. Canon EF 70-200mm f/4L IS USM
15.1. Thông tin tổng quan (thông số kỹ thuật, ưu và nhược điểm)
Thông số kỹ thuật
Đây là loại ống kính phóng to dành cho cảm biến full-frame, với độ dài tiêu cự 70-200mm và khẩu độ tối đa f/4. Hệ thống ổn định hình ảnh giúp duy trì ổn định ảnh ở khoảng cách lấy nét tối thiểu 1.2m. Với trọng lượng 760g và kích thước 76 x 172mm, nó là sự kết hợp tốt giữa trọng lượng và hiệu suất.
Ưu điểm
Xếp hạng khẩu độ nhỏ nhưng mang lại hiệu suất toàn diện xuất sắc. Chất lượng hình ảnh đỉnh cao và máy nhẹ nhàng với trọng lượng tương đối.
Nhược điểm
Chậm hơn so với ống kính zoom tele f/2.8 và có thể cần sử dụng chân máy cổ áo nếu cần thiết.
15.2. Đánh giá
Lens có kích thước lớn và trọng lượng nặng khoảng 1,5kg, nhưng vẫn là một lựa chọn quản lý được. Dù chậm hơn và giữ khẩu độ f/4 nhưng đồng thời mang lại chất lượng xây dựng cao cấp, chống thấm nước và hiệu suất quang học xuất sắc. Độ sắc nét và độ tương phản ấn tượng.
15.3. Tùy chọn Lens thay thế tiết kiệm hơn
Sigma 70-200mm f/2.8 EX DG OS HSM là lựa chọn thay thế tiết kiệm chi phí với tốc độ khẩu độ f/2.8 nhanh hơn. Tuy thiếu con dấu thời tiết nhưng vẫn được ưa chuộng cho chất lượng hình ảnh xuất sắc.

Máy ảnh thương hiệu Canon là sự lựa chọn của nhiều nhiếp ảnh gia. Nếu bạn đang phân vân giữa Canon 700D và Canon 70D, bài viết của Mytour.vn sẽ giúp bạn tìm ra lens phù hợp cho chiếc máy ảnh của mình!