

2. Thiết lập lại máy tính


3. Tắt System Restore


4. Loại bỏ phần mềm độc hại
Hãy kích hoạt các ứng dụng quét phần mềm độc hại trên máy tính để loại bỏ những phần mềm hoặc mã độc có khả năng chiếm tài nguyên và tiêu thụ dung lượng RAM của bạn.
Để đảm bảo an toàn cho máy tính, hãy sử dụng một công cụ chống virus real-time luôn được cập nhật. Một số ứng dụng miễn phí như Avira Antivirus Free Edition và Bitdefender Antivirus Free Edition được nhiều người tin dùng. Ngoài ra, bạn có thể xem xét sử dụng dịch vụ OpenDNS (miễn phí) để chặn các trang web độc hại. Nếu bạn thường xuyên truy cập các trang web có nguy cơ, hãy sử dụng trình duyệt web ở chế độ sandbox để ngăn chặn mã độc nguy hiểm. Một số chương trình chống virus như Codomo hỗ trợ tính năng sandbox, hoặc bạn có thể sử dụng dịch vụ này miễn phí thông qua ứng dụng của bên thứ ba như Sandboxie.
Ngoài ra, hãy kiểm soát tài khoản trực tuyến như tài khoản ngân hàng, email, mạng xã hội. Đổi mật khẩu ngay khi có hoạt động đáng ngờ, vì một số phần mềm độc hại có thể xâm nhập và đánh cắp mật khẩu. Nếu bạn có cài đặt tự động sao lưu dữ liệu hoặc hệ thống, hãy thường xuyên quét virus để đảm bảo an toàn dữ liệu. Hệ thống sao lưu trực tuyến thường chỉ kiểm tra ổ đĩa C, nếu quét virus không hiệu quả, hãy xóa bản sao lưu cũ và cài đặt lại chương trình sao lưu để bắt đầu từ bản sao mới.


5. Sử dụng ứng dụng nhẹ hoặc phần mềm trực tuyến
Hãy thử dùng các ứng dụng hoặc phần mềm trực tuyến nhẹ hơn để thay thế cho các ứng dụng trên máy tính. Nếu máy tính gặp khó khăn khi mở Photoshop, hãy thử sử dụng ứng dụng nhỏ hơn như Paint.NET cho các chỉnh sửa nhỏ. Hãy sử dụng Photoshop chỉ khi cần thiết. Bạn cũng có thể sử dụng phiên bản Photoshop trực tuyến.
Hãy chú ý đến các chương trình đang chạy. Đóng những ứng dụng bạn không sử dụng thường xuyên. Đánh dấu các tab trình duyệt bạn hay mở để tiết kiệm dung lượng RAM.
Windows cung cấp công cụ để hiển thị mức sử dụng RAM. Mở Task Manager bằng cách tìm kiếm trong menu Start hoặc sử dụng phím tắt Ctrl + Shift + Esc. Biểu đồ dưới cùng sẽ cho bạn biết dung lượng RAM còn trống. Sắp xếp theo Commit (KB) để xem phần mềm nào chiếm nhiều RAM nhất.


6. Tắt chức năng phát tự động cho các thiết bị ngoại vi
Ngoài khả năng bị nhiễm virus từ internet, rủi ro nhiễm virus từ các thiết bị lưu trữ ngoại vi như USB hay ổ cứng di động cũng rất phổ biến ngày nay. Mỗi khi bạn kết nối một thiết bị ngoại vi vào máy tính, Windows thường tự động hiển thị cửa sổ lựa chọn tác vụ hoặc thậm chí khởi chạy các tập tin có trong thiết bị đó. Đây là con đường nhanh chóng để virus xâm nhập từ thiết bị ngoại vi vào máy tính.
Bật chức năng phát tự động cho các thiết bị ngoại như USB, thẻ nhớ, ổ đĩa,... có thể tạo nguy cơ nhiễm virus cho máy tính. Để đảm bảo an toàn, bạn có thể tắt chức năng phát tự động cho các thiết bị ngoại, thao tác như sau:
- Bước 1: Nhấn vào Start Windows > Chọn Cài đặt.
- Bước 2: Chọn Thiết bị.
- Bước 3: Trong tab AutoPlay > Ở dòng Sử dụng AutoPlay cho tất cả phương tiện và thiết bị, chuyển sang trạng thái Tắt.


7. Tận dụng Disk Cleanup
Disk Cleanup là một công cụ tích hợp sẵn trong Microsoft Windows, được tạo ra để giải phóng không gian lưu trữ trên ổ đĩa cứng của máy tính. Công cụ này quét và phân tích các tập tin không cần thiết và/hoặc không được sử dụng trong máy tính, sau đó loại bỏ chúng. Nó cũng giúp dọn dẹp và xóa bỏ các tập tin tạm thời, các tệp tin của các chương trình không còn sử dụng, cũng như các tập tin trong thùng rác...
Các loại tập tin mà Disk Cleanup có thể loại bỏ:
- Tệp tin đã nén
- Tệp tin tạm từ Internet
- Tệp tin tạm thời của hệ điều hành
- Phần mềm đã tải về (đã bị xóa)
- Các tệp tin trong thùng rác
- Nhật ký cài đặt
- Các trang web đã được lưu để xem offline
- Tệp tin tạm thời DirectX
Các tệp tin tạm, dữ liệu không sử dụng đóng góp vào việc làm đầy ổ cứng. Dọn dẹp ổ cứng giúp tăng không gian lưu trữ và cải thiện tìm kiếm dữ liệu.
- Sử dụng Disk Cleanup: Chuột phải vào ổ đĩa bạn muốn dọn rác (ví dụ: ổ C), chọn Properties > Chọn Disk Cleanup > Đánh dấu các tệp bạn muốn xóa > Chọn OK > Chọn Delete Files để hoàn thành.
- Sử dụng Storage Sense: Mở Cài đặt > Chọn System > Chọn Storage > Bật tính năng Storage Sense.


8. Loại bỏ các chương trình không sử dụng từ lâu
Sử dụng máy tính trong thời gian dài, bạn có thể đã cài đặt nhiều chương trình, phần mềm, ứng dụng để đáp ứng nhu cầu công việc. Tuy nhiên, cài đặt quá nhiều ứng dụng có thể làm máy chạy chậm, đặc biệt nếu máy có cấu hình yếu. Nếu bạn muốn làm nhẹ máy, dọn dẹp hệ thống, và giải phóng không gian trống cho các ứng dụng khác, hãy xóa bỏ các ứng dụng không cần thiết hoặc không sử dụng.
Thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Nhấn Start Windows > Chọn Cài đặt.
- Bước 2: Chọn Apps.
- Bước 3: Trong mục Apps & features > Chọn ứng dụng cần gỡ > Nhấn Uninstall.
Lưu ý rằng hướng dẫn này áp dụng cho cả người dùng máy tính cấu hình cao, giúp họ gỡ bỏ các ứng dụng không mong muốn, giữ cho máy chạy mượt mà hơn.


9. Nâng cấp thêm RAM cho máy tính
Để giải quyết triệt để vấn đề bộ nhớ RAM, bạn cần nâng cấp RAM bằng cách thêm thanh RAM hoặc sử dụng thanh có dung lượng cao hơn. Thao tác này giúp bạn không phải dành nhiều thời gian để theo dõi dung lượng tiêu hao hay thực hiện dọn dẹp bộ nhớ thường xuyên.
Không phải tất cả laptop đều hỗ trợ việc nâng cấp RAM, ví dụ, một số laptop chỉ có một khe RAM, nếu vậy, bạn chỉ có thể thay thế RAM hoàn toàn. Hoặc nếu laptop của bạn đang sử dụng RAM 4GB với 2 thanh RAM, mỗi thanh có dung lượng 2GB, và bạn muốn nâng cấp lên 8GB, thì bạn cần thay thế bằng 2 thanh RAM 4GB hoặc 1 thanh RAM 8GB.
Trước khi nâng cấp, hãy xác định xem laptop của bạn hỗ trợ bao nhiêu khe cắm RAM để có kế hoạch nâng cấp chính xác, tránh tình trạng mua 2 thanh RAM nhưng chỉ có thể lắp đặt 1 thanh. Nếu máy tính của bạn quá cũ, nâng cấp RAM có thể không giải quyết được vấn đề. Bạn có thể xem xét việc nâng cấp ổ cứng SSD thay vì HDD để có hiệu suất tốt hơn!
Nếu máy tính của bạn chạy hệ điều hành Windows 32 bit, hệ thống chỉ nhận khoảng 3GB RAM, do đó, dù bạn nâng cấp bao nhiêu đi chăng nữa, máy tính không thể sử dụng hết, gây tình trạng đáng tiếc là đã nâng cấp RAM nhưng lại không tận dụng được. Do đó, sau khi nâng cấp RAM, bạn cần kiểm tra xem hệ điều hành có hỗ trợ đầy đủ không và có biện pháp giải quyết phù hợp. Đối với máy tính muốn nhận từ 4GB RAM trở lên, hãy cài đặt hệ điều hành 64 bit.
Hãy kiểm tra xem máy tính có áp dụng giới hạn dung lượng RAM khi khởi động hệ điều hành hay không. Nếu có, tắt chúng đi vì nếu không máy tính sẽ không nhận đủ dung lượng RAM. Việc nâng cấp RAM không phải lúc nào cũng mang lại hiệu suất lớn, nhưng nếu bạn muốn máy tính chạy nhanh hơn mà chi phí hợp lý, đừng bỏ qua cơ hội nâng cấp RAM.


10. Kiểm tra và loại bỏ Virus và phần mềm độc hại
Vi-rút máy tính có thể ảnh hưởng đến hiệu suất máy tính/laptop của bạn một cách đáng kể. Hoặc có thể là do bạn cài đặt phần mềm không hợp lệ từ bên thứ ba, gây mất tài nguyên hệ thống. Vì vậy, hãy sử dụng các phần mềm diệt vi-rút hàng đầu để phát hiện và ngăn chặn sự tổn thương của chúng đối với PC của bạn và giải phóng bộ nhớ RAM cho máy tính.
Khi máy tính mới sử dụng, không thể tránh khỏi vấn đề của vi-rút. Chúng có thể lây lan qua mọi kênh truyền thông trên máy tính của bạn: qua Internet, qua các phương tiện truyền thông gián tiếp như ổ đĩa USB, ổ cứng, đĩa CD… Có nhiều dạng vi-rút khác nhau với mức độ gây hại khác nhau. Khi xâm nhập vào máy tính, vi-rút có thể làm chậm máy, gây hỏng các file nhiễm bệnh, làm mất dữ liệu, tạo ra lỗi hệ thống. Một số loại vi-rút tận dụng máy tính của nạn nhân để xây dựng mạng botnet (mạng máy tính zombie), dùng để tấn công hệ thống máy chủ, các trang web khác…
Khi máy tính bị nhiễm vi-rút, nó sẽ gây phiền toái cho người sử dụng, đe dọa an ninh thông tin, đánh cắp thông tin cá nhân, thông tin tài khoản, số thẻ tín dụng trên máy tính bị nhiễm… Do đó, việc bảo vệ máy tính trước vi-rút là cực kỳ quan trọng, giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm vi-rút và tăng cường khả năng phòng, chống vi-rút cho máy tính.


11. Vô hiệu hóa các chương trình tự động khởi động cùng Windows không cần thiết
Sau khi máy tính khởi động, một số chương trình mặc định sẽ tự động chạy khi bạn đăng nhập vào hệ điều hành. Các phần mềm tự khởi chạy này bao gồm cả phần mềm hệ thống và bên thứ ba được cài đặt bởi bạn, và chúng tự động bật mỗi khi bạn mở máy tính. Bạn có thể tắt các chương trình này để tăng tốc hệ thống.
Nguyên nhân khiến máy tính khởi động chậm là do các phần mềm khởi động cùng lúc, mất nhiều thời gian. Để khắc phục, bạn có thể thực hiện theo các cách sau:
- Bước 1: Nhấn Start > Chọn Cài đặt.
- Bước 2: Chọn Apps.
- Bước 3: Trong tab Startup > Nhấn On/Off để bật hoặc tắt các ứng dụng khởi động cùng Windows.
Bạn cũng có thể sử dụng Task Manager:
- Bước 1: Mở Task Manager bằng cách nhấn Ctrl + Shift + Esc hoặc chuột phải vào thanh Taskbar và chọn Task Manager.
- Bước 2: Trên cửa sổ Task Manager, nhấn More detail.
- Bước 3: Chọn tab Startup.
- Bước 4: Chuột phải vào các chương trình bạn muốn ngừng khởi động cùng hệ thống, chọn Disable.
Xóa các chương trình khởi động từ thư mục Startup: Các shortcut của chương trình khởi động cùng Windows 10 được lưu trong thư mục Startup. Bạn có thể xóa chúng để ngăn chúng khởi động cùng hệ thống:
- Bước 1: Mở Run bằng cách nhấn Windows + R.
- Bước 2: Gõ shell:startup, nhấn Enter để mở thư mục Startup.
- Bước 3: Chọn shortcut chương trình bạn muốn xóa, nhấn Delete.


12. Tắt hiệu ứng hình ảnh trên Windows
Microsoft luôn tích hợp nhiều hiệu ứng chuyển động cửa sổ vào Windows để làm cho hệ điều hành trở nên sinh động hơn. Nhưng đôi khi, những hiệu ứng này có thể làm bạn cảm thấy phiền phức vì chúng tạo ra sự chậm trễ khi đóng, phóng to hoặc thu nhỏ cửa sổ chương trình. Nếu bạn muốn, bạn có thể dễ dàng vô hiệu hóa tính năng này trên các phiên bản Windows hiện đại như Windows 7, 8 và 10.
Làm thế nào để tắt hiệu ứng hình ảnh trên Windows? Điều này đơn giản với những người dùng Windows 10 và 8.1. Hiệu ứng hình ảnh có thể làm cho việc làm nhiều công việc trở nên khó khăn. Đối với những người muốn tắt nó:
- Bước 1: Mở Control Panel, chọn System > Chọn Advanced system settings.
- Bước 2: Tại mục Advanced, chọn Settings > Ở thẻ Visual Effects, chọn Adjust for best performance (hoặc bạn có thể chọn Custom để tùy chọn hiệu ứng hình ảnh của các thành phần theo ý muốn).
Máy tính sẽ hoạt động nhanh chóng hơn khi bạn chọn chế độ Adjust for best performance (Điều chỉnh để có hiệu suất tốt nhất). Tuy nhiên, giao diện sẽ trở nên mờ mờ, có thể gây mệt mỏi cho mắt nếu bạn làm việc lâu với chế độ này.


13. Ngừng các ứng dụng chạy nền
Một cách phổ biến để tăng tốc máy tính là vô hiệu hóa các ứng dụng chạy nền trên hệ thống, giúp máy tính tiết kiệm tài nguyên và dung lượng, tạo ra sự ổn định và tăng hiệu suất. Không chỉ trên Windows 10, mà còn trên Windows 8 hoặc Windows 7, ứng dụng chạy ngầm có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách tắt các ứng dụng chạy ngầm trên máy tính.
Trước khi vô hiệu hóa tất cả các ứng dụng chạy ngầm, hãy lưu ý một số điều sau:
- Việc tắt các ứng dụng chạy ngầm không ảnh hưởng đến việc chúng có thể được khởi động và sử dụng khi bạn cần. Điều này chỉ ngăn chúng tải dữ liệu, sử dụng CPU/RAM và tiêu thụ pin khi không sử dụng.
- Khi một ứng dụng bị vô hiệu hóa, bạn sẽ không nhận được thông báo hoặc cập nhật dữ liệu từ nó.
- Một số ứng dụng có thể phụ thuộc vào việc chạy ngầm để cung cấp dịch vụ cần thiết. Ví dụ, việc tắt ứng dụng báo thức sẽ khiến bạn không nhận được thông báo khi đặt báo thức.
Để tắt các ứng dụng chạy ngầm, bạn có thể thực hiện như sau:
- Bước 1: Mở Cài đặt > Chọn Quyền riêng tư.
- Bước 2: Chọn Ứng dụng chạy ngầm > Bật/tắt Ứng dụng chạy ngầm để tắt tất cả hoặc chọn từng ứng dụng có thể chạy ngầm theo nhu cầu của bạn.


14. Đặt bộ nhớ RAM ảo
Bộ nhớ ảo là tính năng được Microsoft phát triển trên hệ điều hành Windows, giúp tận dụng dung lượng ổ đĩa trống để tạo ra RAM ảo, giúp máy tính xử lý nhanh hơn khi cần thiết. Trên máy tính, có ổ cứng lưu trữ (HDD hoặc SSD) và RAM. Ổ cứng lưu trữ dữ liệu cá nhân, còn RAM lưu trữ dữ liệu của các chương trình bạn mở.
Khi RAM đầy, bộ nhớ ảo sẽ tối ưu hóa để mở rộng RAM từ ổ cứng, giúp chương trình chạy mượt mà hơn. Tuy nhiên, hiệu suất của RAM ảo từ ổ cứng (kể cả SSD) sẽ thấp hơn RAM thật. Khi hệ thống cần thêm RAM, Paging File sẽ xuất hiện, dữ liệu từ RAM di chuyển vào đây để tạo thêm không gian cho chương trình.
Cách thiết lập RAM ảo:
- Bước 1: Mở Control Panel, chọn System > Chọn Advanced system settings.
- Bước 2: Ở mục Advanced, chọn Settings > Mở thẻ Advanced, nhấn Change...
- Bước 3: Bỏ đánh dấu ở dòng Automatically manage paging file size for all drives > Nhập dung lượng cho RAM ảo tại mục Custom size, đặt là 4096 MB (4 GB) và tối đa 7168 MB (7 GB) > Chọn Set > Chọn OK


15. Cập nhật phần mềm trên máy tính của bạn
Hãy luôn giữ cho phần mềm trên máy tính của bạn được cập nhật với phiên bản mới nhất. Việc này không chỉ mang lại những cải tiến về tính năng mà còn khắc phục các sự cố trước đó, giúp máy tính chạy mượt mà và ổn định hơn. Cập nhật định kỳ giúp tăng cường bảo mật cho thiết bị của bạn.
Khi nhận được thông báo cập nhật, đừng chần chừ. Cập nhật ngay để máy tính của bạn luôn trong tình trạng tốt nhất. Tuy nhiên, nếu máy tính vẫn chạy ổn định và không có yêu cầu cập nhật, hãy xem xét kỹ trước khi thực hiện để tránh những vấn đề phát sinh không mong muốn.
Luôn sử dụng phiên bản mới nhất của phần mềm và ứng dụng trên máy tính. Việc sử dụng các phiên bản cũ có thể gây mất bộ nhớ RAM và làm chậm máy tính của bạn.

