1. Hoa Kỳ
Theo Đài Fox News ngày 15-9, Bộ Tài chính Hoa Kỳ mới công bố dữ liệu vào ngày 12-9. Tổng nợ quá hạn của Hoa Kỳ là khoảng 24.300 tỉ USD, trong đó có 6.600 tỉ USD là nợ cổ phần nội bộ. Các khoản nợ nội bộ bao gồm quỹ ủy thác liên bang, quỹ quay vòng và quỹ đặc biệt, cũng như chứng khoán của Ngân hàng Tài trợ liên bang.
Nợ do công chúng nắm giữ bao gồm tất cả nợ công 'do bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào không phải là cơ quan chính phủ liên bang Hoa Kỳ nắm giữ': các tập đoàn, nhà đầu tư cá nhân trong nước, chính quyền địa phương hoặc tiểu bang, Cục Dự trữ liên bang, nhà đầu tư nước ngoài, chính phủ nước ngoài và các tổ chức khác. Khoảng 1/3 số nợ do công chúng nắm giữ của Hoa Kỳ thuộc về các chủ sở hữu nước ngoài.
Theo Bộ Tài chính Mỹ, tính đến hết tháng 5, Trung Quốc chỉ còn nắm giữ 980,8 tỷ USD nợ của chính phủ Hoa Kỳ, giảm 23 tỷ USD so với tháng 4 và giảm gần 100 tỷ USD từ đầu năm. Đây là lần đầu tiên khối nợ chính phủ mà Trung Quốc nắm giữ giảm xuống dưới 1.000 tỷ USD từ tháng 5/2010.
Nợ nước ngoài: 21,76 nghìn tỷ USD
2. Pháp
Nền kinh tế lớn thứ hai trong khu vực sử dụng đồng euro đang trong quá trình phục hồi theo kiểu 'vững bước mỗi lần giữ lại', theo nhận định của cơ quan thống kê quốc gia Pháp. Theo người đứng đầu Ngân hàng Trung ương Pháp, nền kinh tế Pháp và châu Âu dự kiến sẽ trải qua một giai đoạn suy giảm đáng kể trong năm 2023 và không loại trừ khả năng rơi vào suy thoái trong một khoảng thời gian nhất định.
“Dự báo về năm 2023, tôi tin rằng tốc độ suy giảm sẽ tăng lên do áp lực từ chi phí năng lượng và tình hình không ổn định. Nếu chia thành 3 giai đoạn, năm 2022 sẽ là thời kỳ khó khăn, năm 2023 là giai đoạn suy thoái và dự kiến năm 2024 mới có thể bắt đầu quá trình hồi phục”, ông Villeroy de Galhau nhấn mạnh. Thống đốc Ngân hàng Trung ương Pháp Villeroy de Galhau cũng dự đoán rằng, mặc dù đã điều chỉnh giảm mức tăng trưởng kinh tế dự kiến cho năm 2023 từ 2,5% xuống còn 1,4%, chính phủ Pháp có khả năng sẽ phải giảm dự báo thêm khi trình lên Quốc hội Pháp vào cuối tháng 9 trong dự thảo Ngân sách năm 2023. Viện Thống kê và Nghiên cứu Kinh tế quốc gia Pháp (Insee) cũng dự báo rằng kinh tế Pháp sẽ trì trệ trong 3 tháng cuối năm 2022 và tiếp tục ổn định trong nửa đầu năm 2023.
Nợ nước ngoài: $7,36 nghìn tỷ
3. Đảo quốc
Với sự ảnh hưởng lớn từ đại dịch viêm đường hô hấp cấp COVID-19, số tiền vay mượn của Chính phủ Đảo quốc trong 6 tháng đầu của tài khóa 2020 (bắt đầu từ 1/4), đã tăng lên gấp 6 lần so với cùng kỳ năm 2019, dẫn đến mức nợ công lập kỷ lục kể từ năm 1960. Trong tháng 5, cả hệ thống Bảo hiểm Quốc gia và thu nhập từ thuế VAT đều giảm do đợt phong tỏa vì virus corona, khiến chi tiêu cho các biện pháp hỗ trợ tăng mạnh. Điều này là lần đầu tiên nợ lớn hơn quy mô nền kinh tế kể từ năm 1963, nhưng vẫn không bằng mức cao nhất sau chiến tranh là 258% vào giai đoạn 1946-1947.
Thâm hụt trong hai tháng đầu năm tài chính (tháng 4 và 5) được ước tính là 103.7 tỷ bảng, nhiều hơn 87 tỷ bảng so với cùng kỳ năm trước, một kỷ lục mới. Tuy nhiên, Văn phòng thống kê quốc gia (ONS) dự đoán số tiền vay trong năm tài chính 2020-2021 sẽ còn “kinh khủng” hơn, lên đến 298 tỷ bảng. Đây sẽ là thâm hụt lớn nhất kể từ Thế chiến thứ hai. Việc vay ồ ạt trong những tháng đầu năm 2020 đã khiến tổng nợ Chính phủ Đảo quốc tăng lên đến 1.95 ngàn tỷ bảng, lần đầu tiên vượt quá quy mô nền kinh tế trong hơn 50 năm. Thủ tướng Rishi Sunak chỉ ra rằng những con số này là minh chứng cho tác động nghiêm trọng của đại dịch Covid-19 đối với tài chính công.
Nợ nước ngoài: $9,83 nghìn tỷ
4. Đất nước
Với hậu quả của đại dịch COVID-19, tỷ lệ nợ công của Đất nước Đức trong năm ngoái đã tăng đột ngột lên mức kỷ lục. Thông tin từ Cơ quan Thống kê Liên bang Đức (Destatis) cho biết vào cuối năm 2020, nợ công của nền kinh tế Đức đã đạt mức 2.172,9 tỷ euro (tương đương 2.580,63 tỷ USD), là con số cao nhất từ trước đến nay trong thống kê nợ hàng năm.
Theo chuyên gia Sebastian Dullien, người đứng đầu Viện Nghiên cứu Kinh tế vĩ mô IMK, trong bối cảnh đại dịch COVID-19 gây ra ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế và cuộc sống xã hội, tỷ lệ tăng nợ công của Đất nước Đức là rất lớn, tuy nhiên, điều này không làm lo ngại cho nền kinh tế đầu tàu châu Âu. Hiện tại, tỷ lệ nợ vẫn thấp hơn so với sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2012 và có khả năng giảm mạnh từ năm 2022.
Tổng cộng, các khoản vay thực tế trong năm nay thấp hơn nhiều vì một số bang đã lên kế hoạch vay trong vài năm tới. Trừ một số bang như Brandenburg, Hesse, Rhineland-Palatinate và Sachsen-Anhalt không báo cáo về tình hình vay, tổng cộng 12 bang còn lại cho đến nay chỉ có khoảng 40 tỷ euro. Nhiều bang dự kiến dành một phần lớn của khoản vay năm nay để sử dụng vào năm sau, đặc biệt là bang Bavaria với số tiền lên đến 10,7 tỷ euro. Bang Sachsen đã lên kế hoạch vay tổng cộng 6 tỷ euro đến năm 2022. Mặc dù vậy, hầu hết các bang cũng đã lên kế hoạch vay thêm trong năm 2021 với tổng giá trị lên đến 17 tỷ euro.
Nợ nước ngoài: $6,69 nghìn tỷ
5. Đất nước Bắc Âu
Đất nước Bắc Âu đạt GDP bình quân đầu người cao thứ hai trong số các quốc gia châu Âu (chỉ đứng sau Luxembourg) và GDP bình quân đầu người (PPP) xếp thứ sáu trên toàn cầu. Ngày nay, nó được xếp hạng là quốc gia giàu thứ hai trên thế giới về giá trị tiền tệ, với mức dự trữ vốn lớn nhất trên đầu người hơn bất kỳ quốc gia nào khác. Tuy nhiên, số nợ nước ngoài cũng tăng lên cao kỷ lục vào năm 2021, đạt 7,11 nghìn tỷ USD. Mức nợ bình quân đầu người của nó, khoảng 1.319.360 USD, xếp thứ hai trên thế giới.
Kinh tế của Đất nước Bắc Âu là một ví dụ về nền kinh tế hỗn hợp, một quốc gia phúc lợi thịnh vượng và một quốc gia dân chủ xã hội kết hợp giữa kinh tế thị trường tự do và sự quản lý lớn từ phía nhà nước trong một số lĩnh vực kinh tế quan trọng. Hệ thống chăm sóc sức khỏe công cộng ở Đất nước Bắc Âu hoàn toàn miễn phí. Người dân hưởng lợi từ thu nhập từ tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là ngành công nghiệp dầu khí. Tỉ lệ thất nghiệp thấp, khoảng 4,8%, với 68% dân số trong độ tuổi 15-74 đã có việc làm. Đến 2022, 9,5% dân số trong độ tuổi 18-66 nhận trợ cấp tàn tật và 30% lực lượng lao động được tuyển dụng bởi chính phủ, là mức cao nhất trong số các nước OECD. Năng suất lao động và mức lương trung bình mỗi giờ cũng đứng đầu thế giới.
Nợ nước ngoài: $7,11 nghìn tỷ
6. Đất nước Cối xay gió
Đất nước Cối xay gió nằm ở Tây Bắc châu Âu với diện tích khoảng 6500 km2 là đất khai hoang, là kết quả của quá trình quản lý nước cẩn thận từ thời trung cổ. Dọc theo bờ biển, đất được khai hoang bằng cách lấn biển, trong khi ở nội địa, một số hồ và đầm lầy đã được rút cạn. Tất cả những vùng đất mới này thường được bao quanh bởi các con đê. Tên tiếng Anh của Đất nước Cối xay gió có nghĩa là “vùng đất trũng”. Và thật sự, quốc gia này là một vùng đất thấp và bằng phẳng. Nếu mất đi sự bảo vệ của các đụn cát và đê, những khu vực đông dân nhất, những nơi nằm cao hơn mực nước biển không quá 1m (1/2 diện tích Đất nước Cối xay gió), sẽ bị nhấn chìm trong nước, ¼ tổng diện tích quốc gia này thậm chí còn nằm dưới mực nước biển.
Hiện nay, Đất nước Cối xay gió là nền kinh tế lớn thứ 16 thế giới. Trong giai đoạn 1998 và 2000, kinh tế tăng trưởng trung bình 4%, cao hơn rất nhiều so với mức trung bình châu Âu. Tăng trưởng giảm đáng kể trong giai đoạn 2001-05 do sự suy giảm toàn cầu. Tuy nhiên, năm 2006 lại tăng 2,9%. Tăng trưởng đạt 4,2% trong quý 3 năm 2007. Lạm phát ở mức 1,3% và có thể giảm xuống còn 1,5% trong năm 2008. Dữ liệu thống kê từ Cục Thống kê Đất nước Cối xay gió cho biết tỷ lệ thất nghiệp hiện tại là 4,0% trên tổng số lực lượng lao động. Theo tiêu chuẩn Eurostat, tỷ lệ thất nghiệp chỉ 2,9% - tỷ lệ thấp nhất trong số các quốc gia EU.
Nợ nước ngoài: $4,19 nghìn tỷ
7. Đảo quốc Mặt trời mọc
Số liệu thống kê mới nhất từ Bộ Tài chính của Đảo quốc Mặt trời mọc cho thấy nợ công của đất nước này đã đạt mức kỷ lục mới. Cụ thể, vào cuối tháng 6/2022, tổng dư nợ nợ công của chính quyền trung ương là hơn 1,255 triệu tỷ yen (hơn 9.421 tỷ USD), mức cao nhất từ trước tới nay. Với dân số tính đến ngày 1/7 là khoảng 124,84 triệu người, nợ công bình quân đầu người của Đảo quốc Mặt trời mọc là 10,05 triệu yen (hơn 75.000 USD)/người.
Tổng dư nợ nợ công (bao gồm trái phiếu chính phủ, hối phiếu tài chính và các khoản vay nợ) tăng 13.885,7 tỷ yen so với thời điểm cuối tháng 3/2022 (cuối tài khóa 2021), trong đó dư nợ hối phiếu tăng 24.299,9 tỷ yen lên 110.498,8 tỷ yen, còn dư nợ trái phiếu lại giảm 7.075,9 tỷ yen xuống còn 984.335,3 tỷ yen. Nguyên nhân chủ yếu khiến nợ công tiếp tục tăng là do phải chi các khoản lớn cho công tác phòng chống dịch COVID-19, trong khi chi phí an sinh xã hội cũng phình to do tình trạng già hóa dân số.
Dù nhìn ở khía cạnh nào thì khối nợ của Đảo quốc Mặt trời mọc vẫn cao một cách khó hiểu. Theo Ngân hàng trung ương Đảo quốc Mặt trời mọc (BoJ), vào cuối năm 2019, nợ của đất nước này ở mức 1,328 triệu tỷ yen, tương đương khoảng 12.200 tỷ USD, chỉ hơn một nửa tổng số nợ của Mỹ tính theo số tuyệt đối, nhưng so với quy mô nền kinh tế của Đảo quốc Mặt trời mọc, thì đây lại là khối nợ lớn nhất thế giới, tương đương khoảng 240% Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của nước này.
Nợ nước ngoài: $4,68 nghìn tỷ
8. Ai-len
Với dân số khoảng 350.000 người, đảo quốc băng giá Iceland (Băng Đảo) đã trải qua khủng hoảng tài chính 2008 với hậu quả nặng nề. Cuộc khủng hoảng làm suy giảm kinh tế, đồng tiền mất giá, và hàng ngàn người mất việc. Chính phủ Iceland đã phải cầu cứu Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) để khắc phục tình hình.
Trước khủng hoảng, tỷ lệ nợ công của Iceland chỉ là 27% GDP. Tuy nhiên, sau 8 năm, nước này vẫn đối mặt với hậu quả của sụp đổ hệ thống ngân hàng. Ireland đã hoàn thành chương trình cứu trợ tài chính, nhưng vẫn đối diện với nợ công lớn. Mặc dù nợ công cao, nhưng Iceland được đánh giá là đi đúng hướng khi tái cấp vốn cho nhiều khoản nợ ngân hàng.
Chỉ sau 3 năm, Iceland đã phục hồi kinh tế nhanh chóng hơn nhiều so với các nước khác ở châu Âu. OECD dự báo tăng trưởng kinh tế Iceland trong năm 2013 cao hơn khu vực đồng tiền chung châu Âu (eurozone).
Nợ nước ngoài: $2,87 nghìn tỷ
9. Luxembourg
Luxembourg là một quốc gia nhỏ nằm ở Tây Âu, giáp Pháp, Đức và Bỉ. Được biết đến với tên gọi Đại Công quốc Luxembourg, quốc gia này có chế độ quân chủ lập hiến. Với diện tích 2.586 km vuông và dân số dưới 500.000 người, Luxembourg có GDP đầu người cao nhất châu Âu và thế giới, đạt 110.573 USD/đầu người. Ngành công nghiệp và ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Luxembourg có chất lượng sống cao, tỷ lệ thất nghiệp và lạm phát thấp, cùng với chính sách thuế ưu đãi. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Luxembourg, tiếng Pháp và Đức cũng được sử dụng rộng rãi.
Luxembourg là quốc gia mở cửa với nền kinh tế phát triển, ảnh hưởng chủ yếu từ EU. Với tốc độ tăng trưởng cao, thu nhập GDP đầu người vượt 100.000 USD năm 2012, Luxembourg là điểm đến quan trọng cho doanh nghiệp thương mại điện tử từ châu Á và Mỹ.
Nợ nước ngoài: $3,96 nghìn tỷ
10. Tây Ban Nha
Vào đầu năm 2010, tỷ lệ nợ công trên GDP của Tây Ban Nha thậm chí thấp hơn cả Anh, Pháp và Đức. Tuy nhiên, sự phục hồi kinh tế của Tây Ban Nha được xem là mong manh khi nợ công tăng nhanh, đặt ra những thách thức cho ngân hàng địa phương trong việc đối mặt với cần cẩu cứu trợ lớn. Triển vọng tăng trưởng trong tương lai được dự báo là ảm đạm, khiến chính phủ trung ương phải hạn chế chi tiêu của các chính phủ địa phương và kiểm soát nguồn thu của họ.
Tây Ban Nha tổ chức chính phủ đa cấp từ năm 1975, khiến việc chia sẻ trách nhiệm giữa các chính phủ địa phương và trung ương trở nên khó khăn. Sự ngoan cố của các chính phủ địa phương khiến chính phủ trung ương khó khăn trong việc cắt giảm chi tiêu lớn từ các chính phủ địa phương.
Ngày 17.4, Tây Ban Nha thông báo rằng chi phí vay mượn ngắn hạn tăng gần gấp đôi so với một tháng trước. Nếu tình trạng này tiếp tục, Tây Ban Nha có thể đối mặt với khó khăn thanh toán nợ, là tình huống từng buộc Ireland, Bồ Đào Nha và Hy Lạp phải tìm sự giúp đỡ từ Liên minh châu Âu (EU). Dù không phải Hy Lạp, nhưng Tây Ban Nha có thể phải đối mặt với hậu quả lớn hơn, ảnh hưởng đến niềm tin vào đồng tiền chung.
Nợ nước ngoài: $2,66 nghìn tỷ
11. Italy
Tình hình tài chính của Italy ngày càng trở nên nặng nề hơn. Lợi suất trái phiếu chính phủ Italy thời hạn 10 năm, từng đạt mức 3% khi Tổng thống Sergio Mattarella tạm ngừng phong trào 5 Star Movement và The League hình thành chính phủ, có khả năng sẽ tăng cao hơn nữa, đồng thời có nguy cơ đẩy Italy và khu vực đồng tiền chung châu Âu vào một cuộc khủng hoảng không kiểm soát.
Italy không chỉ đối mặt với nhiều vấn đề mà còn có quy mô lớn. Ngành ngân hàng rối ren của Italy lớn thứ 3 ở châu Âu, sau Pháp và Đức. Nợ công của chính phủ Italy hiện đạt mức 2,5 nghìn tỷ EUR, tương đương 2,95 nghìn tỷ USD. Con số này cao hơn tổng nợ công của cả Pháp và Đức, và còn vượt xa tổng nợ của Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hy Lạp và Ireland - 4 nước đã nhận sự giúp đỡ. Một khủng hoảng tài chính tại Italy sẽ nhanh chóng đập vỡ các rào cản phòng thủ mà châu Âu đã xây dựng. Trong khối các nước sử dụng đồng Euro, Italy hiện là nước có tỷ lệ nợ/GDP cao nhì.
Kinh tế Italy vẫn gặp khó khăn kể từ sau cuộc khủng hoảng tài chính, đối mặt với vấn đề nợ nần nặng nề. Với GDP gấp 10 lần Hy Lạp, Italy đang làm nảy lên lo ngại về tương lai của đồng euro và hệ thống tài chính châu Âu. Khủng hoảng nợ cũng là tâm điểm của bất ổn chính trị tại Italy, khi nhiều chính phủ liên tiếp vẫn chưa giải quyết được vấn đề này.
Nợ nước ngoài: $2,74 nghìn tỷ
12. Canada
Năm 1993, Canada đối mặt với thâm hụt ngân sách lên đến 30 tỷ USD. Khoảng 36% nguồn thu ngân sách chính phủ được sử dụng để thanh toán nợ. Bộ trưởng Tài chính Paul Martin đã thành công trong việc giảm thâm hụt ngân sách khổng lồ, đưa Canada vào chu kỳ 12 năm thặng dư ngân sách. Ông Martin đã cắt giảm chi tiêu, và đồng đô la Canada yếu cùng với sự phát triển của nền kinh tế Mỹ đã hỗ trợ Canada đạt cân bằng ngân sách.
Trong năm ngân sách 1998, Chính phủ Canada ước tính giảm thâm hụt ngân sách 55% nhờ tăng trưởng kinh tế và 35% nhờ cắt giảm chi tiêu. Năm 2008, Canada trải qua cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu, nhưng hồi phục nhanh hơn so với các nước khác. Mặc dù mức thâm hụt ngân sách hiện ở mức cao nhất trong lịch sử, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) dự đoán Canada - là quốc gia duy nhất trong G7 - sẽ có thặng dư ngân sách vào năm 2015. Quan trọng hơn, Canada không phải đối mặt với cuộc khủng hoảng tín dụng thế chấp cũng như khủng hoảng tín dụng dưới chuẩn.
Nợ nước ngoài: $2,41 nghìn tỷ
13. Trung Quốc
Theo báo cáo mới nhất của Viện McKinsey toàn cầu (MGI), tổng số nợ nước ngoài của Trung Quốc đã tăng vọt từ sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu. Chính sách kích thích kinh tế của chính phủ Trung Quốc là nguyên nhân chính, khiến tổng số nợ tăng gấp 4 lần, từ 7.000 tỷ USD năm 2007 lên đến hơn 28.000 tỷ USD vào cuối năm 2014, gần 3 lần GDP của Trung Quốc. Dự đoán đến năm 2018, tổng số nợ nước ngoài của Trung Quốc có thể lên tới 400% GDP, tương đương với các quốc gia khủng hoảng nợ tại châu Âu như Tây Ban Nha.
Sự bất ổn không chỉ ở việc tăng số nợ nhanh chóng mà còn ở cơ cấu nợ. Một nửa các khoản vay liên quan đến thị trường bất động sản, tài khoản ngân hàng chiếm đến gần một nửa khoản vay mới, và đa số nợ của chính quyền địa phương không ổn định. Nghiên cứu MGI cũng chỉ ra tỷ lệ vay của doanh nghiệp và tổ chức chiếm tỷ trọng lớn, đặc biệt là khu vực doanh nghiệp phi tài chính, trong đó có các công ty phát triển nhà đất.
Nợ nước ngoài: $2,52 nghìn tỷ
14. Hong Kong
Kinh tế của Hồng Kông là một mô hình thị trường tư bản phát triển cao, được coi là một trong những nền kinh tế tự do hàng đầu thế giới. Nó được nhìn nhận như một minh chứng cho lợi ích của chủ nghĩa tư bản tự vận hành theo quan điểm của các nhà kinh tế học như Milton Friedman và Viện Cato. Hồng Kông đứng trong danh sách 4 con Rồng kinh tế châu Á cùng với Hàn Quốc, Singapore và Đài Loan.
Kinh tế của Hồng Kông hiện nay, theo GDP danh nghĩa, đạt mức 373 tỷ đô la Mỹ, mặc dù không có xếp hạng chính thức, nhưng vẫn là một trong những nền kinh tế lớn hàng đầu thế giới, với thu nhập bình quân đầu người đạt mức 48,517 USD/người, xếp trong top 20 toàn cầu. Mặc dù chính quyền, cả dưới thời Anh và Trung Quốc, có khi can thiệp vào nền kinh tế của Hồng Kông, nhưng chính sách kinh tế tự do không can thiệp tích cực, được cựu bộ trưởng tài chính Anh John James Cowperthwaite soạn thảo và áp dụng, vẫn là động lực chủ yếu đằng sau chính sách kinh tế tự do của đặc khu này. Hồng Kông giữ vững vị trí quán quân thế giới về chỉ số tự do kinh tế trong suốt 14 năm liên tiếp, từ khi chỉ số này được thiết lập vào năm 1995.
Nợ nước ngoài: $1,77 nghìn tỷ
15. Thụy Sĩ
Trong 2-3 năm sắp tới, Thụy Sĩ có thể bắt đầu thanh toán một khoản nợ lên đến hàng chục tỷ USD phát sinh từ các biện pháp hỗ trợ kinh tế trong đại dịch. Bộ trưởng Tài chính Thụy Sĩ Ueli Maurer, trong cuộc trả lời trên một chương trình radio, cho biết nếu tình hình tiến triển 'cực kỳ tích cực', số tiền nợ phát sinh do chính phủ Thụy Sĩ thực hiện các biện pháp giảm giờ làm và hỗ trợ doanh nghiệp chịu ảnh hưởng từ Covid-19 có thể lên đến khoảng 20 tỷ franc Thụy Sĩ (tương đương 21,15 tỷ USD).
Nếu không có sự tiến triển tích cực, con số này có thể lên đến 35 tỷ franc. Mặc dù con số này thấp hơn so với dự định ban đầu của chính phủ Thụy Sĩ là 40 tỷ franc, nhưng ông Maurer cảnh báo rằng vẫn còn nhiều yếu tố chưa chắc chắn. Ông cho biết Thụy Sĩ có thể bắt đầu thanh toán khoản nợ phát sinh trong 2-3 năm và dự kiến hoàn tất việc trả nợ trong 15 năm. Tuần trước, chính phủ Thụy Sĩ thông báo rằng quyết định về việc thanh toán nợ sẽ được đưa ra vào cuối năm. Maurer khẳng định rằng họ sẽ không tăng thuế để thực hiện điều này. Ông nói rằng một lựa chọn khả thi là sử dụng lợi nhuận hàng năm của chính phủ từ Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ, từ chối ý kiến đề xuất ngân hàng này thanh toán một khoản đặc biệt trong một lần. Ông Maurer lưu ý rằng ngân hàng trung ương cần phải duy trì độc lập, và không nên có sự can thiệp chính trị vào tài sản mà cơ quan này có thể sử dụng để can thiệp trên thị trường tiền tệ, nhằm kiểm soát đồng franc Thụy Sĩ đang tăng giá. Ông mô tả đây là một đóng góp quan trọng đối với quốc gia dựa vào xuất khẩu.
Nợ nước ngoài: $2,22 nghìn tỷ