1. Không phải tất cả là cú đêm
Mặc dù nhiều người biết đến cú như là loài chim săn mồi ban đêm, nhưng thực tế không phải tất cả chúng đều là cú đêm. Có những loài cú, như Cú xám lớn và Cú lùn phương bắc, lại hoạt động vào ban ngày. Chúng săn mồi vào ban ngày và có mối liên quan gần với diều hâu - loài chim săn mồi ban ngày.
Nghiên cứu về bộ gene cũng đã chứng minh rằng tổ tiên của loài cú thực sự là loài sống về ban ngày. Mặc dù chúng giữ lại bộ móng sắc nhọn giống như các loài chim săn mồi ban ngày, nhưng cú đã phát triển các gene khác biệt để tăng cường thính giác và thị lực ban đêm. Điều này giúp chúng săn mồi một cách hiệu quả trong bóng tối mà không làm tiếng động.
Đây là một minh chứng rõ ràng cho sự tiến hóa độc đáo của loài cú trong việc săn mồi và sinh tồn.
2. Đặc điểm genetictổ tiên sống về ban ngày
Nghiên cứu về bộ gene của loài cú đã chỉ ra sự thay đổi độc đáo trong gen di truyền. Những thay đổi này không chỉ giúp cú phát triển khả năng nhìn xuyên bóng tối mà còn đặc tính về sinh học của chúng khi săn mồi vào ban ngày.
Chúng ta có thể thấy sự độc đáo này trong cấu trúc gen và các điểm cụ thể liên quan đến sự truyền tải hình ảnh và khả năng phân biệt màu sắc. Điều này cho thấy cú đã có những phát triển đặc biệt để thích ứng với môi trường sống và thói quen săn mồi của mình.
Những phát hiện này mở ra cánh cửa cho hiểu biết sâu sắc hơn về cách loài cú đã thích ứng và phát triển theo thời gian, từ một tổ tiên sống về ban ngày đến những chuyên gia săn mồi trong đêm.

2. Cú - Đại sứ Hòa Bình tại Trung Đông
Trái ngược với nhiều quan điểm tiêu cực, người Hy Lạp xem cú như biểu tượng của trí tuệ. Hình ảnh “con cú của Athena” trên tiền xu Athens cổ chính là Athene noctua, một loài cú nhỏ vẫn tồn tại tại vùng Địa Trung Hải ngày nay.
Ở Trung Đông, chim lợn (Barn owls - Tyto alba) không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chuột đồng mà còn góp phần vào sự hòa bình giữa các quốc gia như Israel, Jordan, và Palestine. Những chú cú này ăn hàng nghìn con gặm nhấm mỗi năm, giúp nông dân giảm sử dụng thuốc trừ sâu độc hại và bảo vệ mùa màng.
Ở Nhật Bản, chim cú mang đến ý nghĩa lớn về may mắn và bảo hộ. Trái ngược, ở Việt Nam, chim cú thường bị coi là điềm dữ và xui xẻo, mặc dù chúng là loài vật có ích trong việc kiểm soát chuột và côn trùng gây hại.
3. Quan Niệm Văn Hóa Về Chim Cú
Chim cú không chỉ là một loài động vật, mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa văn hóa. Ở Hy Lạp, nó được coi là biểu tượng của trí tuệ. Trong nền văn hóa hiện đại Nhật Bản, nó đem lại may mắn và bảo hộ. Tuy nhiên, ở Việt Nam, chim cú thường gắn liền với nhiều quan niệm mê tín và đôi khi bị coi là điềm xui.
Điều này thể hiện sự đa dạng và phong phú trong cách mà con người đánh giá và tương tác với loài vật này trên khắp thế giới.

3. Cú - Nghệ Sĩ Quay Đầu Tài Ba
Điều kỳ diệu không chỉ ở vẻ ngoại hình của loài cú mà còn ẩn sau cấu trúc độc đáo của cổ chúng. Với 14 đốt sống cổ, gấp đôi con người, cú có khả năng quay đầu linh hoạt đến 270 độ. Bí mật nằm ở cấu trúc xương và mạch máu độc đáo giúp chúng thực hiện cú quay mượt mà mà không làm đứt sự cung cấp máu. Đặc biệt, cấu trúc xương và mạch máu này giúp cú tránh thương tích khi thực hiện cú quay nhanh.
Nghiên cứu từ trường y đại học Jonns Hopkins ở Mỹ đã phát hiện ra rằng cú có một hệ thống mạch máu độc đáo với nhiều động mạch hơn so với các loài chim khác, tạo ra sự chùng hơn và khả năng trao đổi máu linh hoạt.
Đặc điểm thích nghi này không chỉ làm cú có tầm nhìn rộng mà còn giúp duy trì sự liên tục của máu đến não trong khi chúng quay đầu. Điều này là một ví dụ cho sự hiệu quả và sự hoàn hảo trong tiến hóa của loài cú.
4. Bí Ẩn Sâu Trong Cấu Trúc Cổ Của Cú
Sự kết nối mạch máu nhỏ giữa các động mạch cảnh và các đốt sống cổ của cú là một trong những điểm độc đáo của loài này. Khi nghiên cứu các xác cú chết, nhà nghiên cứu phát hiện rằng cú không gặp vấn đề về máu đến não khi chúng thực hiện cú quay đầu, điều mà con người không thể làm được vì động mạch và đốt sống cổ của chúng mong manh hơn.
Điều này làm nổi bật sự xuất sắc và sự hiệu quả của tự nhiên trong việc tạo ra một sinh vật có khả năng sống sót và săn mồi hiệu quả. Loài cú không chỉ là nghệ sĩ quay đầu tài ba mà còn chứa đựng những bí ẩn sâu thú vị trong cấu trúc sinh học của mình.

4. Những chú cú có đôi mắt giả độc đáo
Những chú cú lùn ở phương Bắc sở hữu đôi mắt sáng lấp lánh màu vàng trên khuôn mặt… và màu đen phía sau đầu, tạo nên vẻ đáng sợ khi bạn nhìn thấy chúng từ phía sau. Những đôi mắt giả này có thể làm chậm hoặc ngăn chặn những kẻ săn mồi từ phía sau. Cảnh báo cho những kẻ săn mồi: đừng bao giờ tấn công khi con mồi đang nhìn thấy bạn. Hãy nhớ rằng những chú cú ở phía Bắc hoạt động suốt cả ngày, vì vậy kẻ thù sẽ luôn phải đối mặt với đôi mắt giả của chúng khi tiếp cận con mồi nhỏ này.
Thông tin về loài cú thú vị không kém phần huyền bí so với những gì con người gán cho chúng. Với thói quen săn mồi, chú cú thực sự là một máy giết chóc ấn tượng. Chú thậm chí có thể hạ gục cả những loài chim chóc lớn hoặc động vật to lớn hơn.
Chân to mạnh mẽ, vuốt nhọn, đôi cánh được tiến hóa để giảm thiểu tiếng ồn khi bay, tai và mắt siêu nhạy bén, cú không bao giờ thất bại trong cuộc săn mồi của mình. Khác biệt với quan điểm của nhiều nền văn hóa, cú có thể nhìn thấy ban ngày, mặc dù không phải lúc nào chúng cũng rõ ràng.
So với thị giác, thính giác mới là món quà đặc biệt mà tạo hóa ban tặng cho loài cú. Nhờ vào khả năng này, chú cú có thể xác định vị trí của con mồi ngay cả trong bóng tối đen nhất của đêm.
Ở một số loài cú, tai một bên lớn hơn tai còn lại. Điều này giúp chúng xác định mọi sự chuyển động của con mồi. Ví dụ, chú cú hù xám ở Bắc cực thậm chí có thể đào sâu vào tuyết để bắt động vật gặm nhấm, khiến cho những kẻ xấu số tưởng rằng chúng đã bị đất che khuất mọi âm thanh. Đôi tai giả làm bằng lông vũ trên đầu chúng không có liên quan gì đến hệ thống thính giác tuyệt vời này, chúng chỉ như một kiểu ngụy trang vào ban ngày.

5. Cú có khả năng bơi
Những chú cú có sừng lớn thậm chí có khả năng bơi bằng cách trườn bằng đôi cánh mạnh mẽ của chúng.
Theo Julia Ponder, Giám đốc điều hành của Trung tâm Raptor thuộc Đại Học Minnesota, một chú cú, khi bị ướt do bay qua mặt nước, đôi khi sẽ chọn cách bơi vào bờ thay vì bay bằng đôi cánh ướt đẫm.
Khi chúng đến bờ, chúng thường mở lớp lông tơ để khô nhanh hơn. Điều này được minh họa rõ trong sự kiện ở hồ Michigan vào năm 2014, khi Steve Spitzer (Nhà nghiên cứu về chim và nhiếp ảnh gia) chứng kiến 2 con ưng rượt đuổi theo một con cú có sừng lớn trên mặt nước.
Thực tế, hiếm khi thấy chú cú săn mồi trong mưa. Trong cuốn sách “Cuộc sống ẩn danh của những chú Cú” (The Hidden Lives of Owls, Sasquatch Books, 2016), Leigh Salvez viết: “Chúng tôi không bao giờ gặp lớp dầu trên nhiều lớp lông vũ của chúng, lớp lông đó bảo vệ chúng khỏi mưa và giúp chúng săn mồi một cách hiệu quả hơn khi ẩn mình”. Nói một cách khác, lớp lông của chúng thấm nước nhiều.

6. Cú mèo ưa thích ăn cá, bọ và thậm chí cả đồng loại
Bạn tự hỏi chú cú mèo ăn gì chưa? Điều này phụ thuộc vào từng loài và kích thước khác nhau của chúng.
Ví dụ, loài cú mèo nhỏ như cú elf, sẽ thưởng thức bướm đêm, dế, bọ cạp, và nhện cùng với những sinh vật nhỏ khác. Còn loài cú mèo lớn có thể lao xuống nước để săn cá, hoặc ăn thịt chuột, các loài chim nhỏ hơn nó, và thậm chí là các con mồi đồng loại.
Cú mèo là loài chim ăn thịt, sẵn sàng tấn công và ăn bất cứ thứ gì chúng có thể bắt được. Một số loài cú mèo thậm chí có thể ăn thịt đồng loại. Thông thường, những con cú mèo lớn hơn sẽ săn và ăn những con cú mèo nhỏ hơn nếu chúng không tìm thấy con mồi khác.
Cú sừng, được biết đến với cái tên 'sát thủ bóng đêm,' có khả năng bay và tấn công mà không phát ra âm thanh, là 'ác quỷ' đối với những chú ưng non. Cú sừng (Bubo virginianus) là một trong những loài cú phổ biến nhất ở Bắc Mỹ, xuất hiện ở nhiều môi trường khác nhau như rừng, đầm lầy, sa mạc, rừng mưa nhiệt đới, thành phố, các vùng ngoại ô và công viên.
Khác với hầu hết các loài chim săn mồi, cú sừng hoạt động vào buổi tối, sử dụng đôi mắt lớn và rộng của mình. Nhờ đó, chú có thể nhìn thấy con mồi ngay cả trong bóng đêm tối - điều mà ưng không thể làm được. Lông mềm mại và thiết kế độc đáo của cú sừng giúp chú tiếp cận con mồi mà không gây ra tiếng động.
Thực phẩm của cú sừng rất đa dạng, từ những sinh vật gặm nhấm nhỏ đến chồn hôi và ngỗng. Giống như các loài cú khác, đôi khi chúng nuốt trọn cả con mồi vào dạ dày, sau đó nôn trở lại các phần không thể tiêu hóa như xương, lông, và các phần mà cú sừng không thể xử lý. Mặc dù có vẻ đáng yêu, cú sừng là những kẻ săn mồi hung dữ. Chúng thường tấn công và đánh bại những con mồi lớn hơn, bao gồm cả các loài chim săn mồi cùng khu vực như chim ó cá, cắt lớn, và những sinh vật cùng loài khác.

7. Cú tuyết có khả năng bay xa
Những chú cú tuyết (Bubo scandiacus) thường sống ở Bắc Cực, nhưng lại thực hiện cuộc hành trình xâm nhập về phía Nam. Một con cú tuyết đã thực hiện chuyến bay gần 4.800km đến Hawaii và hạ cánh tại sân bay Quốc tế Honolulu trong Lễ Tạ ơn năm 2011. Tuy nhiên, lo sợ về va chạm với máy bay đã khiến cho chú bị giết.
Cú tuyết, một loài cú lớn dễ nhận biết với mỏ đen, móng đen, và mắt vàng. Chúng không có túm lông kiểu tai đặc trưng của các loài cú mèo. Đầu và mắt nhỏ. Cái trưởng thành lớn hơn con đực. Chúng có chiều dài từ 52–71 cm (20–28 in), cân nặng 1,6-3,0 kg (3,5-6,6 lb), và sải cánh 125–150 cm (49–59 in). Là một trong những loài cú lớn nhất, bộ lông của con đực trưởng thành toàn bộ màu trắng, trong khi con cái và chim non có nhiều đốm đen. Lớp lông trắng dày giúp cú tuyết thích nghi tốt với môi trường sống ở vùng cực Bắc.
Cú tuyết thường xuất hiện ở các khu vực xung quanh vùng cực Bắc. Chúng xây tổ trên mặt đất, trên đồi hoặc tảng đá cao. Quá trình sinh sản diễn ra vào tháng năm, tháng sáu, với số lượng trứng từ 3 đến 11 quả, phụ thuộc vào số lượng con mồi. Trứng nở sau khoảng năm tuần, và cả chim bố lẫn chim mẹ đều chăm sóc và bảo vệ con non.
Loài chim mạnh mẽ này chủ yếu ăn chuột lem-ming và các loài gặm nhấm nhỏ khác trong mùa sinh sản. Tuy nhiên, khi mật độ con mồi giảm hoặc trong mùa làm tổ, chúng có thể chuyển sang săn gà gô nhỏ. Chúng là kẻ săn mồi linh hoạt, và con mồi có thể thay đổi đáng kể, đặc biệt là trong mùa đông. Cú tuyết ăn nhiều loại động vật nhỏ như chuột đồng, nhưng cũng săn những loài động vật lớn hơn như thỏ, chuột xạ, chuột mar-mot, sóc, thỏ, gấu mèo, sóc chó thảo nguyên, chuột cống, chuột chũi, và các loài chim như gà gô, vịt, ngỗng, chim dẽ, gà lôi, gà nước, chim lặn, mòng biển, chim sẻ, và thậm chí cả các loài cú khác.

8. Cú sẽ tấn công con người
Không phải loài cú nào cũng đáng yêu như bạn nghĩ. Khi bị đe dọa, chú cú tạo ra những tiếng rít dài và đáng sợ. Đôi khi, chú còn tấn công con người, nhưng điều này rất hiếm hoi và chỉ xảy ra khi chú cảm thấy bị đe dọa hoặc lạc lõng. Cú có thể nhầm lẫn bạn với con mồi và lao vào tấn công. Trường hợp tấn công con người thường xuyên xảy ra khi người ta sử dụng tiếng kêu của động vật săn mồi, thu hút sự chú ý của chú cú đang tìm kiếm mồi.
Ví dụ, vào năm 2016, một người đàn ông ở Canada đã bị tấn công bởi một con cú sừng lớn - hai lần - khi anh ta đang trượt tuyết, để lại 16 vết thương. Có giả thuyết rằng chú cú nhìn nhầm chiếc khăn quàng cổ của anh ta là con mồi hoặc vì anh ta quá gần khu vực làm tổ của chú.
Loài cú vẫn là một bí ẩn với lối sống về đêm và là đối tượng của nhiều huyền thoại. Mặc dù chúng đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do mất rừng, nhưng cần được bảo vệ không chỉ khỏi những mối đe dọa tự nhiên mà còn khỏi niềm tin mê tín của con người.

9. Cú mèo không thể nhai
Con cú mèo, một loài chim không có khả năng nhai thức ăn, mặc dù chúng thuộc họ chim ăn thịt. Thay vì nhai, chúng sẽ xé thức ăn thành từng miếng nhỏ rồi nuốt chửng. Mỏ nhỏ của cú mèo không cho phép chúng nhai được, vì vậy những miếng thức ăn khó tiêu hóa như long thú hay xương sẽ được chúng phân hủy thành từng viên.
Điều đặc biệt là, cú mèo không làm tổ như các loài chim khác, thay vào đó, chúng chọn thân cây làm nơi để giấu giữ thức ăn của mình.
Thường săn mồi vào ban đêm để tránh cạnh tranh với các đối thủ khác, cú mèo là loài ăn tạp. Thức ăn chính của chúng bao gồm chuột, sóc, chuột đồng và thỏ. Chúng bổ sung chế độ ăn bằng cách săn các loại chim, côn trùng và thậm chí là các loài bò sát.
Giống như các loài chim khác, cú không có răng nên không thể nhai thức ăn. Thay vào đó, chúng thường nuốt trọn con mồi, đôi khi phải xé nhỏ nếu quá lớn trước khi nuốt. Cuối cùng, chúng sẽ nôn ra những phần khó tiêu hóa của con mồi như xương và lông, thường dạng viên. Đây là cách cú tiêu hóa thức ăn khá độc đáo.

10. Đôi mắt không thể di chuyển
Đôi mắt của cú không có khả năng di chuyển trong hốc mắt, khiến chúng phải quay đầu toàn bộ để quan sát. Mặt khác, thiếu khả năng di chuyển này giúp thị lực của chúng phát triển đặc biệt. Bộ lông vũ của cú được thiết kế độc đáo, giúp chúng giảm tiếng động khi vỗ cánh. Đôi chân linh hoạt của cú mèo, tương tự như loài chim săn mồi, giúp chúng dễ dàng cầm nắm và xé xác con mồi.
Cú thường được liên kết với sự khôn ngoan, một đặc điểm thường được phóng đại trong nghệ thuật và văn hóa. Đôi mắt to của chúng chiếm tới 3% trọng lượng cơ thể, tạo nên vẻ đặc biệt. Cú có thị giác hai mắt, giúp chúng nhận biết chiều sâu một cách tốt.
Loài cú đã thu hút sự chú ý của con người từ thời Ai Cập cổ đại, thường được xem là biểu tượng của tang tóc và cái chết. Nhiều văn hóa coi cú là dấu hiệu của điều xui xẻo hoặc cái chết, và có những truyền thống như đóng đinh cú vào cửa để bảo vệ hoặc treo chúng trên cánh đồng để tránh bão.
Nếu bạn mơ thấy một con cú, theo quan điểm mê tín, có thể là dự báo cho một sự kiện không may sắp xảy đến.

11. Cú nghe tốt hơn các loài chim khác
Hầu hết các con cú có khả năng nghe tốt hơn so với các loài chim săn mồi ban ngày, có thể là do chúng thường săn mồi vào ban đêm. Ví dụ, cú Barn sử dụng tần số âm thanh trên 8,5 kHz để định vị chuyển động của con mồi trong cỏ. Chúng thậm chí có thể dừng giữa chuyến bay để sử dụng âm thanh để định hướng lại trước khi tấn công mục tiêu.
Một số loài cú, như cú xám lớn, có khả năng săn mồi một mình bằng thính giác, đặc biệt là khi đám động vật có vú nhỏ đang tán loạn dưới tuyết. Cú barn có hệ thống thính giác phát triển với số lượng tế bào thần kinh nhiều hơn gấp ba lần so với quạ.
Ngay cả trong bóng tối, loài cú mèo vẫn có khả năng định vị chính xác các vị trí trên con mồi, nhờ vào hệ thống xử lý tín hiệu âm thanh tinh vi trong bộ não. Nghiên cứu mới đây cho thấy cú mèo có khả năng phản ứng với âm thanh sột soạt của một con chuột và biết ngay vị trí của mồi.
Điều này là một bằng chứng quan trọng về cách loài cú mèo xử lý thông tin âm thanh trong não mình. Nhóm nghiên cứu cũng đã phát hiện rằng hệ thống thính giác của chúng tạo ra một bản đồ âm thanh hai chiều dựa trên các âm thanh thu được, giúp chúng định vị chính xác vị trí và thời gian phát ra của âm thanh đó.

12. Cộng sinh với người
So với các loài cú nhiệt đới, cú bắc Mỹ đã được nghiên cứu một cách kỹ lưỡng hơn. Ngay cả trong thành phố New York, bạn cũng có thể bắt gặp những chú cú. Trừ cú trắng, chúng thường có kích thước khá lớn. Khi mùa đông đến, một số loài cú từ phía bắc cũng di cư về đây, bao gồm cú tai dài, cú mèo và cú vọ. Trong khi chim sẻ rộn ràng vì sự xuất hiện của những “thợ săn” mới, các nhiếp ảnh gia lại bỏ qua cả giấc ngủ để săn tìm những bức ảnh của cú. Một số loài cú thích nghi tốt trong môi trường sống của con người. Ở vùng ngoại ô Mỹ, việc tìm thấy cú mèo Châu Mỹ trong bán kính 15 dặm (24km) của Pennsylvania là điều không khó.
Cú đại bàng Á Âu, một trong những loài cú lớn nhất, thậm chí xuất hiện trong khu đô thị ở Tây Âu. Chúng không sợ con người, xây tổ trong những mỏ đá và vách đá ở vùng nông thôn. Trong thành phố, chúng sử dụng những hộp làm tổ được con người cung cấp. Cú hù nivicon sống trong các công viên thành phố của Châu Âu. Ngay cả giữa trung tâm Paris tinh tế, cú cũng tự tin lượn lờ trên bầu trời đêm. Có nhiều loại gặm nhấm và chim nhỏ phát triển trong thành phố, tạo điều kiện thuận lợi cho cú săn mồi.
Thế nhưng, để sống chung với loài người, cú phải đối mặt với sự thay đổi môi trường sống đáng kể. Loài cú nhỏ của Athens đang trở nên hiếm hơn ở vùng Địa Trung Hải, có thể là do sự sử dụng rộng rãi thuốc trừ sâu đã làm giảm số lượng côn trùng lớn, thức ăn chính của chú. Mặc dù có nhiều biến thể về hình dáng, kích thước và hành vi để phù hợp với môi trường sống mới, màu sắc của các loài cú đêm vẫn giữ nguyên với sự kết hợp bí ẩn của màu nâu và xám. Đối với cú đêm, sự ngụy trang quan trọng hơn là vẻ ngoại hình. Chúng chủ yếu hoạt động vào ban đêm và sử dụng âm thanh để tán tỉnh đối tác, không cần phải quan tâm đến vẻ ngoại hình của mình.
Chế độ ăn uống đa dạng quyết định kích thước của các loài cú. Trong khi cú nhỏ thường ăn côn trùng và chim chóc nhỏ, loài cú lớn có khả năng săn mồi động vật có vú trung bình. Một số loài cú thậm chí còn chuyên săn cá. Trong số đó, cú ăn cá Blakiston có kích thước lớn nhất. Việc bảo vệ cú khỏi nguy cơ tuyệt chủng bắt đầu từ năm 1992, thậm chí trở thành một vấn đề trong cuộc bầu cử tổng thống Mỹ cùng năm. Sự phá rừng ở khu vực tây bắc Thái Bình Dương làm loài cú lông đốm biến mất hoàn toàn.
Hiện nay, cú gần như không xuất hiện ở Canada. Loài cú lông sọc, nguyên bản phân bố rộng rãi ở miền đông Hoa Kỳ, giờ đây đã chuyển hướng sang vùng tây bắc Thái Bình Dương. Khi chúng đến đây, chúng cũng đồng thời đuổi đánh loài cú nhỏ hơn, cú lông đốm. Trong rừng nguyên sinh Mỹ, cú lông sọc hiện đang biến mất. Các loài cú xây tổ ở những nơi khác nhau. Trong khi cú mèo Athens sống trong hốc, hố dưới đất, cú tuyết xây tổ trên cây cao, rậm rạp, đảm bảo giữ mát suốt cả năm.

13. Cú được phân loài bằng tiếng kêu
Có hơn 200 loài cú trên thế giới được xác nhận. Tuy nhiên, con số này vẫn còn chưa chính xác vì loài cú là nhóm động vật dễ bị tổn thương, đe dọa tuyệt chủng. Trong vòng 50 năm trở lại đây, loài cú mặt cười ở New Zealand đã biến mất, cùng với nhiều loài động vật khác do khai thác rừng và nông nghiệp.
Chí ít từ năm 2004, loài cú vọ Piersambuco ở Brazil đã không còn xuất hiện. Nhiều loài cú sống ở Indonesia và Philippines đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do phá rừng và sự xâm lấn của các loài ăn thịt khác như rắn và kiến.
Mặt khác, cũng có nhiều loài cú mới được phát hiện. John P. O’Neill và Gary Graves, nhà nghiên cứu từ Đại học Bang Louisiana, Mỹ, phát hiện một loài cú ria dài ở dãy Andes phía bắc Peru vào tháng 9/1976. Loài cú này có bộ lông độc đáo, được đặt tên là cú ria dài và thuộc một chi mới, Xenoglaux, có nghĩa là “con cú kì lạ”.
Tuy nhiên, sau năm 2007, loài cú này không còn được ghi nhận. Thay vào đó, tại địa điểm cú ria dài, một khu du lịch sinh thái đã mọc lên, phục vụ những du khách muốn khám phá sinh vật kỳ lạ này. Phương pháp phân loại cú bằng âm thanh giúp nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về chúng, xác định số lượng và phân bố. Phân loại dựa trên âm thanh ngược lại với cách truyền thống, đánh giá ngoại hình. Cú, giống như nhiều động vật săn mồi, thiết lập chủ quyền lãnh thổ mạnh mẽ bằng cách sử dụng tiếng kêu. Việc phát âm thanh giả mạo giọng kêu của loài khác giúp nghiên cứu thu thập thông tin về cú, từ số lượng đến phân bố. Phân tích DNA cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại cú, làm rõ sự đa dạng di truyền giữa các loài. Kết hợp giữa phương pháp phân tích âm thanh và DNA đã tạo ra nhiều chi cú mới.

14. Các loài cú mèo Việt Nam
Với giác quan tinh tường, vuốt sắc bén và khả năng bay yên tĩnh, cú mèo trở thành những thợ săn tối giản trong bóng đêm. Hãy khám phá những loài cú mèo độc đáo sống ở Việt Nam.
- Cú lợn lưng xám (Tyto alba) với chiều dài 34-36 cm, là loài định cư phổ biến tại nhiều khu vực như Đông Bắc, Trung, Nam Trung Bộ và Nam Bộ. Chúng chọn sống trong đô thị, đất nông nghiệp, rừng trồng và quanh các đầm lầy.
- Cú lợn lưng nâu (Tyto longimembris) dài 35-36 cm, là loài định cư không phổ biến đến hiếm tại các khu vực như Đông Bắc, Trung, Nam Trung Bộ và Nam Bộ. Chúng thích sống ở các vùng đồng cỏ.
- Cú lợn rừng (Phodilus badius) với chiều dài 29-30 cm, là loài định cư hiếm tại Đông Bắc, Bắc, Trung Trung Bộ và Nam Bộ. Sinh sống chủ yếu trong rừng lá rộng thường xanh và rừng trồng, xung quanh khu vực rừng ngập mặn.
- Cú mèo Latusơ (Otus spilocephalus) dài 20-21 cm, là loài định cư tương đối phổ biến trên toàn quốc, có thể gặp ở VQG Tam Đảo, Ba Vì, Cúc Phương, Bạch Mã và Chư Yang Sin. Chúng sống ở rừng lá rộng thường xanh, thường xuất hiện ở vùng núi.
- Cú mèo khoang cổ (Otus lettia) dài 22-23 cm, là loài định cư tương đối phổ biến trong cả nước, có thể quan sát tại VQG Cúc Phương, Cát Tiên. Môi trường sống chủ yếu là rừng lá rộng thường xanh, rừng hỗn giao, rừng rụng lá, rừng đã bị tác động, rừng trồng, vườn và rừng trên đảo.
- Cú mèo nhỏ (Otus sunia) dài 19-20 cm, là loài định cư không phổ biến tại Bắc, Trung Trung Bộ, di cư không phổ biến qua Đông Bắc, và từng được ghi nhận tại Tây Bắc, Nam Trung Bộ (VQG Bái Tử Long, Xuân Thủy). Chúng sống chủ yếu ở rừng lá rộng thường xanh, rừng hỗn giao rụng lá, rừng đã bị tác động, rừng trồng, rừng ngập mặn và rừng trên đảo trong mùa di cư.
- Dù dì Nepal (Bubo nipalensis) với chiều dài 60-61 cm, là loài định cư hiếm đến không phổ biến trong cả nước (trừ Bắc Trung Bộ). Chúng sống chủ yếu ở rừng lá rộng thường xanh, rừng bán thường xanh, rừng rụng lá trống trải.
- Dù dì phương Đông (Ketupa zeylonensis) dài 49-54 cm, là loài định cư không phổ biến trong cả nước (trừ Tây Bắc), tương đối phổ biến tại đảo Quan Lạn và VQG Bái Tử Long. Chúng sống ở rừng lá rộng thường xanh, rừng bán thường xanh, rừng rụng lá trống trải và gần nguồn nước.
- Dù dì hung (Ketupa flavipes) dài 58-61 cm, là loài định cư hiếm đến không phổ biến tại Tây Bắc, Đông Bắc, Nam Trung Bộ và Nam Bộ. Môi trường sống chủ yếu là rừng lá rộng thường xanh, rừng bán thường xanh dọc theo các con sông, rừng đầm lầy nước ngọt.
- Dù dì Kêtupu (Ketupa ketupu) dài 45-47 cm, là loài định cư hiếm đến không phổ biến tại Trung, Nam Trung Bộ và Nam Bộ. Loài cú này sống chủ yếu ở rừng lá rộng thường xanh nơi gần nguồn nước, rừng ngập mặn, rừng trồng, vườn cây gỗ lớn và đất nông nghiệp có cây lớn.
- Hù (Strix leptogrammica) với chiều dài 47-53 cm, là loài định cư hiếm đến không phổ biến tại Đông Bắc và Trung Bộ. Chúng sống chủ yếu ở rừng lá rộng thường xanh, rừng bán thường xanh và rừng hỗn giao rụng lá.
- Hù phương Đông (Strix seloputo) dài 44-48 cm, là loài định cư hiếm tại Nam Bộ (VQG Phú Quốc). Môi trường sống chủ yếu là bìa rừng lá rộng thường xanh, rừng khai thác, rừng trồng, vườn và đôi khi xuất hiện ở rừng ngập mặn.
- Cú vọ (Glaucidium cuculoides) với chiều dài 20-23 cm, là loài định cư tương đối phổ biến trên toàn quốc. Chúng sống chủ yếu ở rừng nguyên sinh, rừng thứ sinh, trảng cây bụi và thường đậu trên các ngọn cây trống trải ban ngày.
- Cú vọ mặt trắng (Glaucidium brodiei) dài 16-17 cm, là loài định cư phổ biến từ Bắc Bộ đến Nam Trung Bộ (VQG Bạch Mã, Cúc Phương, Tam Đảo và Ba Bể). Loài này sống chủ yếu ở rừng lá rộng thường xanh, đặc biệt ở độ cao trên 400 mét.
- Hù trán trắng (Athene brama) với chiều dài 20-21 cm, là loài định cư không phổ biến đến hiếm tại Trung, Nam Trung Bộ và Nam Bộ. Chúng sống chủ yếu ở rừng cây gỗ nơi trống trải, bán hoang mạc, vườn cây và đất canh tác, thậm chí xuất hiện ở thành thị.
- Cú vọ lưng nâu (Ninox scutulata) dài 30-31 cm, là loài định cư tương đối phổ biến tại Đông Bắc, Bắc, Trung Trung Bộ và Nam Bộ (VQG Cúc Phương, Cát Tiên). Môi trường sống chủ yếu là rừng trống trải, rừng thường xanh có cây gỗ lớn, rừng ngập mặn và vườn cây gỗ.
- Cú lửa (Asio flammeus) với chiều dài 37-39 cm, là loài trú đông hiếm đến không phổ biến tại Đông Bắc và Bắc Trung Bộ. Chúng sống ở đồng cỏ, đầm lầy và các khu vực trống trải.

15. Chim cú có khả năng nhìn xuyên đêm tối
Thông qua sự chọn lọc tự nhiên, nghiên cứu này tiết lộ rằng DNA trong tế bào võng mạc của cú đã kết hợp độc đáo và chức năng như một loại thấu kính hoặc chất tăng cường thị lực, hỗ trợ khả năng nhìn trong đêm tối.
Đặc điểm này chưa từng xuất hiện ở loài chim nào khác, là minh chứng cho sự độc đáo của loài cú trong quá trình tiến hóa. Hầu hết các loài chim hoạt động chủ yếu vào ban ngày, giống như con người, và nghỉ vào ban đêm. Trong họ hàng tiền sử của loài cú, các nhà nghiên cứu đã phát hiện dấu vết của sự chọn lọc tích cực liên quan đến gene liên quan đến thu nhận hình ảnh, đặc biệt là truyền quang và khu biệt nhiễm sắc thể.
Các nhà nghiên cứu đã phân tích gene của 20 loài chim, bao gồm 11 loài cú, để xác định sự chọn lọc tích cực trong quá trình tiến hóa, những đột biến tích cực truyền từ đời này sang đời khác, xảy ra ở bộ gene nào. Những đột biến này chủ yếu xảy ra ở phần thu nhận cảm quan, giải thích tại sao cú có khả năng nghe và nhìn tốt như vậy.
Ngoài ra, các nhà nghiên cứu còn phát hiện những dấu hiệu tiến hóa nhanh chóng ở 32 gene. Những gene này liên quan đến việc đóng gói DNA và cô đặc nhiễm sắc thể, cho thấy cấu trúc phân tử bên trong mắt cú đã thích ứng để bắt được nhiều ánh sáng hơn. Các loài linh trưởng sống về đêm cũng có sự biến đổi tương tự trong cấu trúc DNA của tế bào võng mạc. Mô hình máy tính mô phỏng cấu trúc phân tử này chỉ ra khả năng chuyển đổi ánh sáng.
Không chỉ có đó, cú còn có võng mạc chứa tế bào hình que để nhìn rõ hơn trong đêm tối. Tất cả những đặc điểm này giúp cú khi săn mồi trong điều kiện tối.
