1. Tổng Quan
Toàn thân phủ lông vàng đen xen kẽ với màu trắng, tạo nên hình ảnh độc đáo của hươu cao cổ. Hươu đực có chiều cao từ 4,8 đến 5,5 mét và cân nặng lên đến 1.300 kg. Kỷ lục đo được là 5,87 m cao và 2.000 kg nặng. Hươu cái thường nhẹ hơn, khoảng 828 kg.
Hươu cao cổ thuộc họ động vật hươu cao cổ, sinh sống từ Tchad đến Nam Phi. Chúng sống ở các môi trường khác nhau như thảo nguyên, đồng cỏ và rừng núi. Chúng ưa cư ngụ ở vùng đất có nhiều cây keo và có khả năng sống ở những vùng khô cằn nhờ giữ nước trong cơ thể.
Hươu cao cổ có khả năng chạy nhanh, đạt tới 55 km/h, và sử dụng chiếc cổ để thể hiện hành vi giới tính và xã hội. Hành vi này thường diễn ra qua việc cuộn cổ vào nhau, trở thành một phần của cuộc gặp gỡ và xây dựng quan hệ xã hội giữa hai con đực.

2. Đặc Điểm Bên Ngoài
Hươu cao cổ trưởng thành có chiều cao từ 4,3–5,7 m, với con đực cao hơn con cái. Nam cao nhất ghi nhận là 5,88 m và nữ cao nhất là 5,17 m. Trọng lượng trung bình là 1.192 kg cho nam và 828 kg cho nữ, với trọng lượng tối đa là 1.930 kg và 1.180 kg. Mặc dù cổ và chân dài, cơ thể ngắn, mắt lớn giúp tầm nhìn toàn diện. Hươu cao cổ nhìn bằng màu sắc và có giác quan thính giác và khứu giác nhạy bén.
Lông của hươu cao cổ có đốm màu sậm xen kẽ với lớp lông sáng. Điều này giúp chúng ngụy trang dưới ánh sáng và bóng râm của rừng thảo nguyên. Mỗi con có mẫu lông độc đáo, và đây cũng là biện pháp phòng vệ hóa học. Da dưới các vết thâm có thể là cửa sổ điều hòa nhiệt và vị trí của mạch máu và tuyến mồ hôi. Da có độ dày để chống đâm thủng từ bụi gai.
Chiếc đuôi một mét kết thúc bằng một chùm lông dài, được sử dụng như biện pháp bảo vệ chống lại côn trùng.

3. Loài và Phân Loài
IUCN hiện chỉ công nhận một loài hươu cao cổ với chín phân loài. Nghiên cứu di truyền năm 2007 chỉ ra 6 loài, bao gồm Tây Phi, Rothschild, lưới, Masai, Angola và Nam Phi. Chúng có sự cô lập sinh sản và ít khi lai tạo, nhưng không có trở ngại tự nhiên ngăn cản sự tiếp cận lẫn nhau.
Nghiên cứu gần đây còn đề xuất 3 loài, được hỗ trợ bởi các phân tích phát sinh loài và tổng hợp quần thể.
Phương pháp kết hợp nhiều loài có thể dẫn đến phân tách quá mức về phân loại. Giả thuyết 3 loài được chứng thực bởi các phân tích tổng hợp quần thể và đa loài.

4. Cổ
Hươu cao cổ có chiếc cổ cực kỳ dài, có thể dài tới 2–2,4 m, chiếm phần lớn chiều cao thẳng đứng của con vật. Cổ dài là kết quả của việc các đốt sống cổ dài ra không cân xứng, không phải do có thêm nhiều đốt sống. Mỗi đốt sống cổ dài hơn 28 cm. Chúng chiếm 52–54% chiều dài của cột đốt sống của hươu cao cổ, so với 27–33% điển hình của các động vật móng guốc lớn tương tự, bao gồm cả hươu cao cổ. họ hàng gần nhất còn sống, okapi. Sự dài ra này chủ yếu diễn ra sau khi sinh, có lẽ vì hươu cao cổ mẹ sẽ rất khó sinh con với tỷ lệ cổ giống như người lớn. Đầu và cổ của hươu cao cổ được giữ bởi các cơ lớn và dây chằng nuchal tăng cường, được neo bởi các gai lưng dài trên đốt sống ngực trước, tạo cho con vật một cái bướu.
Các đốt sống cổ của hươu cao cổ có khớp bóng và khớp nối. Đặc biệt, khớp trục bản đồ cho phép con vật nghiêng đầu theo chiều dọc và vươn được nhiều nhánh hơn bằng lưỡi. Điểm khớp giữa đốt sống cổ và ngực của hươu cao cổ được dịch chuyển sang nằm giữa đốt sống ngực thứ nhất và thứ hai.
Có một số giả thuyết liên quan đến nguồn gốc tiến hóa và duy trì sự dài ra ở cổ hươu cao cổ. 'Giả thuyết về các trình duyệt cạnh tranh' ban đầu được đề xuất bởi Charles Darwin và chỉ mới được thử thách gần đây. Nó cho thấy rằng áp lực cạnh tranh từ các trình duyệt nhỏ hơn, chẳng hạn như kudu, steenbok và impala, đã khuyến khích sự dài ra của cổ, vì nó cho phép hươu cao cổ tiếp cận thức ăn mà các đối thủ cạnh tranh không thể. Lợi thế này là có thật, vì hươu cao cổ có thể kiếm ăn và cao tới 4,5 m, trong khi ngay cả những đối thủ cạnh tranh khá lớn, chẳng hạn như kudu, có thể kiếm ăn chỉ cao khoảng 2 m.
Một giả thuyết khác, giả thuyết lựa chọn giới tính, đề xuất rằng cổ dài tiến hóa như một đặc điểm giới tính thứ cấp, tạo lợi thế cho con đực trong các cuộc tranh giành 'cổ' (xem bên dưới) để thiết lập sự thống trị và có được quyền tiếp cận với những con cái có khả năng tình dục. Để ủng hộ lý thuyết này, cổ của nam giới dài hơn và nặng hơn so với phụ nữ ở cùng độ tuổi, và cổ không sử dụng các hình thức chiến đấu khác. Tuy nhiên, một ý kiến phản đối là không giải thích được tại sao hươu cao cổ cái cũng có cổ dài. Người ta cũng đề xuất rằng chiếc cổ giúp động vật cảnh giác cao hơn.

5. Chân, bước đi và tư thế
Hai chân trước và sau của hươu cao cổ có chiều dài tương đương nhau. Bán kính và chiều dài của chân trước được khớp nối bởi ống cổ tay, trong khi có cấu trúc tương đương với cổ tay người, có chức năng như một đầu gối. Có vẻ như một dây chằng treo cho phép đôi chân cao lêu nghêu nâng đỡ trọng lượng lớn của con vật. Chân của hươu cao cổ có đường kính 30 cm, và móng cao 15 cm ở con đực và 10 cm ở con cái. Phần sau của mỗi móng là thấp và chốt chặn gần mặt đất, cho phép bàn chân hỗ trợ thêm cho trọng lượng của con vật. Hươu cao cổ thiếu các tuyến vảy và các tuyến giữa các ngón tay. Xương chậu của hươu cao cổ, mặc dù tương đối ngắn, có một ilium nhô ra ở hai đầu phía trên.
Một con hươu cao cổ chỉ có hai bước đi: bước đi và phi nước đại. Bước đi được thực hiện bằng cách di chuyển đồng thời hai chân ở một bên của cơ thể, sau đó thực hiện tương tự ở bên còn lại. Khi phi nước đại, chân sau di chuyển xung quanh chân trước trước khi chân sau di chuyển về phía trước, và đuôi sẽ cuộn lại. Con vật dựa vào chuyển động về phía trước và phía sau của đầu và cổ để duy trì thăng bằng và chống lại động lượng khi phi nước đại. Con hươu cao cổ có thể đạt tốc độ nước rút lên đến 60 km/h (37 dặm/giờ), và có thể duy trì 50 km/h (31 dặm/giờ) trong vài km.
Một con hươu cao cổ nằm nghỉ bằng cách nằm nghiêng cơ thể lên trên hai chân gấp lại. Để nằm xuống, con vật quỳ trên hai chân trước và sau đó hạ thấp phần còn lại của cơ thể. Để trở lại, trước tiên nó sẽ khuỵu gối và dang rộng hai chân sau để nâng cao chân sau. Sau đó nó duỗi thẳng chân trước của mình. Với mỗi bước đi, con vật lắc đầu. Trong điều kiện nuôi nhốt, hươu cao cổ ngủ không liên tục khoảng 4,6 giờ mỗi ngày, chủ yếu vào ban đêm. Nó thường ngủ khi nằm xuống; tuy nhiên, giấc ngủ đứng đã được ghi nhận, đặc biệt là ở những người lớn tuổi.
Các giai đoạn 'ngủ sâu' ngắn không liên tục trong khi nằm được đặc trưng bởi hươu cao cổ cong cổ về phía sau và gối đầu lên hông hoặc đùi, một tư thế được cho là biểu hiện của giấc ngủ nghịch lý. Nếu hươu cao cổ muốn cúi xuống uống rượu, nó sẽ dang rộng hai chân trước hoặc uốn cong đầu gối. Hươu cao cổ có thể không phải là những vận động viên bơi lội thành thạo vì đôi chân dài của chúng sẽ rất cồng kềnh trong nước, mặc dù chúng có thể nổi. Khi bơi, lồng ngực sẽ bị đè nặng bởi hai chân trước, khiến con vật khó cử động cổ và chân hài hòa hoặc giữ đầu trên mặt nước.

6. Cử động, bước đi và tư thế
Tại đây, hươu cao cổ đực Nam Phi tham gia vào việc siết cổ cường độ thấp để thiết lập quyền thống trị, trong Khu bảo tồn trò chơi Ithala, Kwa-Zulu-Natal, Nam Phi. Hươu cao cổ đực sử dụng cổ làm vũ khí trong chiến đấu, một hành vi được gọi là 'siết cổ'. Việc cắn cổ được sử dụng để thiết lập sự thống trị và những con đực chiến thắng trong các cuộc siết cổ có khả năng sinh sản thành công cao hơn. Hành vi này xảy ra ở cường độ thấp hoặc cao. Ở cường độ cổ thấp, các chiến binh cọ xát và dựa vào nhau.
Con đực nào có thể cương cứng hơn sẽ thắng cuộc. Ở cường độ cổ cao, các chiến binh sẽ dang rộng hai chân trước và xoay cổ vào nhau, cố gắng hạ đòn bằng xương rồng. Các thí sinh sẽ cố gắng né đòn của nhau và sau đó sẵn sàng phản đòn. Sức mạnh của một cú đánh phụ thuộc vào trọng lượng của hộp sọ và vòng cung của cú đánh. Mặc dù hầu hết các trận đấu không dẫn đến thương tích nghiêm trọng, đã có những ghi nhận về việc gãy hàm, gãy cổ, và thậm chí tử vong. Sau khi đấu tay đôi, hai con hươu cao cổ đực thường vuốt ve và tán tỉnh nhau.
Những tương tác như vậy giữa những con đực được phát hiện là thường xuyên hơn sự kết đôi khác giới. Trong một nghiên cứu, có tới 94% các sự cố gắn kết được quan sát xảy ra giữa nam giới. Tỷ lệ hoạt động đồng giới dao động từ 30–75 phần trăm. Chỉ một phần trăm các sự cố gắn kết đồng giới xảy ra giữa phụ nữ.

7. Cấu trúc bên trong
Ở động vật có vú, dây thần kinh thanh quản tái phát bên trái dài hơn bên phải; ở hươu cao cổ, nó dài hơn 30 cm. Những dây thần kinh này ở hươu cao cổ dài hơn bất kỳ động vật sống nào khác; dây thần kinh bên trái dài hơn 2 m. Mỗi tế bào thần kinh theo con đường này bắt đầu trong thân não và đi xuống cổ dọc theo dây thần kinh phế vị, sau đó rẽ nhánh vào dây thần kinh thanh quản tái phát đi ngược lên cổ đến thanh quản. Do đó, những tế bào thần kinh này có chiều dài gần 5 m ở loài hươu cao cổ lớn nhất. Cấu trúc của não hươu cao cổ giống với não của gia súc nuôi. Nó được giữ mát bằng cách mất nhiệt bay hơi trong đường mũi. Hình dạng của bộ xương giúp hươu cao cổ có thể tích phổi nhỏ so với khối lượng của nó. Chiếc cổ dài của nó mang lại cho nó một lượng lớn không gian chết, mặc dù khí quản hẹp. Những yếu tố này làm tăng khả năng cản trở luồng gió. Tuy nhiên, động vật vẫn có thể cung cấp đủ oxy cho các mô của nó và nó có thể tăng tốc độ hô hấp và khuếch tán oxy khi chạy.
Hệ thống tuần hoàn của hươu cao cổ có một số cách thích nghi với chiều cao lớn của nó. Trái tim của nó, có thể nặng hơn 11 kg và dài khoảng 60 cm, phải tạo ra khoảng gấp đôi huyết áp cần thiết cho con người để duy trì lưu lượng máu đến não. Như vậy, thành của tim có thể dày tới 7,5 cm. Hươu cao cổ có nhịp tim cao bất thường so với kích thước của chúng, với tốc độ 150 nhịp mỗi phút. Khi con vật cúi đầu xuống, máu sẽ dồn xuống khá ít và một đường gân nổi ở cổ trên, với diện tích tiết diện lớn, ngăn cản lượng máu lên não dư thừa. Khi lên cơn trở lại, mạch máu co lại và dẫn máu lên não nên con vật không bị ngất. Các tĩnh mạch hình chữ nhật chứa một số (phổ biến nhất là bảy) van để ngăn máu chảy ngược vào đầu từ tĩnh mạch chủ dưới và tâm nhĩ phải trong khi đầu cúi xuống. Ngược lại, các mạch máu ở cẳng chân phải chịu áp lực lớn do trọng lượng của chất lỏng đè lên chúng. Để giải quyết vấn đề này, da của cẳng chân dày và căng, ngăn không cho máu đổ vào chúng quá nhiều.
Hươu cao cổ có cơ thực quản rất khỏe bất thường cho phép thức ăn trào ngược từ dạ dày lên cổ và vào miệng để nhai lại. Chúng có bốn cái dạ dày, giống như ở tất cả các loài nhai lại, và buồng thứ nhất đã thích nghi với chúng. chế độ ăn kiêng chuyên biệt. Ruột của hươu cao cổ trưởng thành có chiều dài hơn 70 m và có tỷ lệ ruột non và ruột già tương đối nhỏ. Gan của hươu cao cổ nhỏ và gọn. Túi mật thường có trong thời kỳ bào thai, nhưng nó có thể biến mất trước khi sinh.

8. Tập tính bầy đàn
Hươu cao cổ thường xuất hiện trong các nhóm với kích thước và thành phần đa dạng, phụ thuộc vào môi trường, ảnh hưởng của con người, mùa và môi trường xã hội. Đối với mục nghiên cứu, 'nhóm' được xác định là 'tập hợp cá thể cách nhau dưới một km và di chuyển theo cùng hướng. Nghiên cứu gần đây cho thấy hươu cao cổ thể hiện mối quan hệ xã hội lâu dài và có thể hình thành nhóm dựa trên quan hệ gia đình, giới tính hoặc yếu tố khác. Những nhóm này có thể kết nối thường xuyên trong cộng đồng lớn hơn hoặc cộng đồng con trong một xã hội phân tầng. Số lượng hươu cao cổ trong một nhóm có thể lên đến 66 cá thể.
Nhóm hươu cao cổ thường phân biệt giới tính, nhưng nhóm hỗn hợp có thể bao gồm cả con cái trưởng thành và con đực trẻ. Nhóm ổn định đặc biệt thường bao gồm mẹ và con non, kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Liên kết xã hội trong nhóm này được tạo ra bởi các mối quan hệ giữa các con non. Hiệp hội phụ nữ có thể dựa trên việc sử dụng không gian và có thể có mối quan hệ họ hàng. Nói chung, phụ nữ lựa chọn đối tác của mình từ cùng giới. Đối với con đực trẻ, họ thường tạo nhóm và tham gia vào các trận đấu. Khi già đi, con đực có thể trở nên đơn độc hoặc kết hợp theo cặp hoặc với nhóm cái.
Hươu cao cổ không có lãnh thổ cố định, nhưng phạm vi sinh sống thay đổi tùy thuộc vào mức mưa và khoảng cách đến nơi sinh sống của con người. Hươu cao cổ đực có thể lang thang xa hơn so với vùng thường xuyên di chuyển của chúng. Mặc dù chúng ít phát ngôn và trầm lặng, nhưng vẫn có các phương tiện giao tiếp khác nhau. Trong quá trình tán tỉnh, con đực phát ra tiếng hô lớn. Con cái gọi con non của mình bằng cách gầm lên. Con non thường phát ra âm thanh như kêu rên, thở hổn hển, rên rỉ và kêu gọi. Hươu cao cổ cũng tạo ra tiếng ngáy, tiếng rít, tiếng rên rỉ, tiếng càu nhàu và âm thanh giống như tiếng sáo. Ban đêm, chúng dường như giao tiếp với nhau trong dải âm thanh thấp vì mục đích chưa rõ ràng.

9. Tập tính sống và ăn uống
Hươu cao cổ thường sinh sống trên thảo nguyên và rừng thưa. Chúng ưa thích rừng cây Acacieae, Commiphora, Combretum và rừng mở Terminalia hơn so với môi trường dày đặc như rừng Brachystegia. Hươu cao cổ Angola cũng xuất hiện trong môi trường sa mạc. Chúng tìm kiếm thức ăn trên cành cây, đặc biệt là các cây thuộc phân họ Acacieae và các chi Commiphora và Terminalia, cung cấp calci và protein quan trọng để duy trì sự phát triển nhanh chóng. Chúng cũng thích ăn cây bụi, cỏ và trái cây. Một con hươu cao cổ có thể tiêu thụ khoảng 34 kg lá mỗi ngày. Khi căng thẳng, chúng có thể nhai vỏ cây. Mặc dù là loài ăn cỏ, hươu cao cổ cũng nổi tiếng là đi thăm xác và liếm thịt khô khỏi xương.
Trong mùa mưa, thức ăn dồi dào và hươu cao cổ phân tán rộng hơn, trong khi mùa khô, chúng tập trung xung quanh cây và bụi rậm còn lại. Các mẹ thường ưa thích ăn ở những nơi mở, có thể để dễ theo dõi kẻ săn mồi, mặc dù điều này có thể làm giảm hiệu suất săn mồi. Là loài nhai lại, hươu cao cổ nhai thức ăn, nuốt chúng để tiêu hóa và đưa qua cổ đã tiêu hóa để nhai lại, giữ nước bọt khi ăn. Chúng cần ít thức ăn hơn so với các loài ăn cỏ khác do lá cây chúng ăn chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn và hệ tiêu hóa của chúng hiệu quả hơn. Phân của chúng có dạng viên nhỏ. Khi gần nước, hươu cao cổ uống khoảng một lần mỗi ba ngày.
Hươu cao cổ đóng vai trò lớn trong việc hình thành cảnh quan của cây cỏ chúng ăn, làm chậm sự phát triển của cây non và tạo ra 'vòng eo' cho cây cao. Chúng ăn nhiều nhất vào buổi sáng và buổi tối. Giữa các khoảng thời gian này, hươu cao cổ chủ yếu đứng yên và nhai lại. Hoạt động nhai lại tăng lên vào ban đêm, khi nằm là hoạt động chủ đạo.

10. Sinh tồn và sức khoẻ
Hươu cao cổ có khả năng sống sót lâu khi trưởng thành, với tuổi thọ lên đến 38 năm, một con số đặc biệt so với loài động vật nhai lại khác. Với kích thước lớn, thị lực sắc nét và cú đá mạnh mẽ, chúng thường ít bị săn mồi, mặc dù sư tử có thể thỉnh thoảng tấn công những con nặng đến 550 kg. Hươu cao cổ là nguồn thức ăn chính cho mèo lớn trong Vườn quốc gia Kruger, chiếm gần một phần ba thức ăn tiêu thụ, mặc dù chỉ một phần nhỏ hươu cao cổ thực sự bị săn mồi vì hầu hết đã được xẻ thịt. Cá sấu sông Nile cũng có thể đe dọa khi chúng cúi xuống uống nước. Bê hươu cao cổ dễ bị tổn thương hơn và là mục tiêu của báo hoa mai, linh cẩu đốm và chó hoang.
Tỷ lệ sống sót của bê hươu cao cổ thay đổi theo mùa sinh, với bê sinh vào mùa khô có tỷ lệ sống sót cao hơn. Sự xuất hiện mùa lúc đàn linh dương đầu bò di cư và ngựa vằn giảm áp lực săn mồi lên bê hươu cao cổ và tăng cơ hội sống sót. Có quan điểm rằng các loài động vật móng guốc khác có thể tận dụng chiều cao của hươu cao cổ để phát hiện kẻ săn mồi từ xa hơn. Ngựa vằn sử dụng ngôn ngữ cơ thể của hươu cao cổ để nhận biết nguy cơ săn mồi và giảm thời gian quét môi trường khi hươu cao cổ xuất hiện.
Một số ký sinh trùng ăn hươu cao cổ, đặc biệt là quanh vùng bộ phận sinh dục có làn da mỏng. Bọ ve thuộc các chi Hyalomma, Amblyomma và Rhipicephalus là những loài thường gặp. Hươu cao cổ có thể sử dụng loài bò sát để làm sạch bọ ve và cảnh báo về mối nguy hiểm. Chúng là vật chủ của nhiều loài ký sinh bên trong và có thể mắc nhiều bệnh khác nhau. Chúng có thể bị nhiễm virus (đã được loại trừ). Hươu cao cổ cũng có thể gặp vấn đề về da, thể hiện qua nếp nhăn, tổn thương hoặc vết nứt. Ở Tanzania, một loại giun tròn làm gây bệnh và có thể bị ảnh hưởng bởi các bệnh nhiễm trùng thứ cấp. Đến 79% hươu cao cổ ở Vườn quốc gia Ruaha có dấu hiệu của bệnh, nhưng không gây tử vong ở Tarangire và ít phổ biến hơn ở những vùng đất khác.

11. Quá trình sinh sản và sự quan tâm của bố mẹ
Sinh sản ở hươu cao cổ là hình thức đa thê: một số con đực lớn tuổi giao phối với các con cái có khả năng sinh sản. Hươu cao cổ đực đánh giá khả năng sinh sản của con cái bằng cách nếm nước tiểu của chúng để phát hiện động dục, trong một quá trình gồm nhiều bước được gọi là phản ứng bọ chét. Con đực thích con cái trưởng thành hơn và người lớn tuổi. Một khi con cái động dục được phát hiện, con đực sẽ tìm cách tán tỉnh nó. Khi tán tỉnh, những con đực thống trị sẽ khiến những con cái cấp dưới không khỏi lo lắng. Một con đực đang tán tỉnh con cái có thể liếm đuôi con cái, gối đầu và cổ lên cơ thể cô ấy hoặc dùng sừng thúc vào cô ấy. Trong khi giao cấu, con đực đứng trên hai chân sau, đầu ngẩng lên và hai chân trước đặt trên hai bên của con cái.
Thời kỳ mang thai của hươu cao cổ kéo dài 400 - 460 ngày, sau đó một con bê duy nhất được sinh ra bình thường, mặc dù hiếm khi xảy ra song sinh. Mẹ đỡ đẻ đứng dậy. Con bê trồi lên đầu và hai chân trước sau khi thủng màng thai và rơi xuống đất, làm đứt dây rốn. Sau đó, người mẹ chải lông cho con sơ sinh và giúp nó đứng lên. Một con hươu cao cổ mới sinh cao 1,7–2 m. Trong vòng vài giờ sau khi sinh, con bê có thể chạy xung quanh và hầu như không thể phân biệt được với con một tuần tuổi. Tuy nhiên, trong 1–3 tuần đầu tiên, nó dành phần lớn thời gian để ẩn náu; mẫu lông của nó giúp ngụy trang. Các ossicones, vốn đã phẳng khi còn trong bụng mẹ, sẽ cương cứng trong vòng vài ngày.
Những con mẹ có hươu cao cổ con sẽ tụ tập thành đàn con, di chuyển hoặc đi duyệt cùng nhau. Những bà mẹ trong nhóm như vậy đôi khi có thể để bê con của mình với một con cái trong khi chúng kiếm ăn và uống ở nơi khác. Đây được gọi là 'bể đẻ'. Những con đực trưởng thành hầu như không đóng vai trò gì trong việc nuôi dạy con non, mặc dù chúng có vẻ tương tác thân thiện. Bê con có nguy cơ bị săn mồi, và hươu cao cổ mẹ sẽ đứng trên con bê của mình và đá vào kẻ săn mồi đang đến gần. Những con cái quan sát bể đẻ sẽ chỉ cảnh báo con non của chúng nếu chúng phát hiện ra sự xáo trộn, mặc dù những con khác sẽ chú ý và theo dõi.
Thời gian con cái ở với mẹ khác nhau, mặc dù nó có thể kéo dài cho đến lần đẻ tiếp theo của con cái. Tương tự như vậy, bê con có thể chỉ bú một tháng hoặc lâu nhất là một năm. Con cái trưởng thành về giới tính khi chúng được bốn tuổi, trong khi con đực trở nên thành thục khi được bốn hoặc năm tuổi. Quá trình sinh tinh ở hươu cao cổ đực bắt đầu từ ba đến bốn tuổi. Con đực phải đợi cho đến khi chúng ít nhất bảy tuổi để có cơ hội.

12. Hươu cao cổ đứng trước nguy cơ tuyệt chủng
Theo Livescience, trong 30 năm qua, số lượng hươu cao cổ đã giảm 40% trên toàn cầu, từ khoảng 151.702 cá thể năm 1985 xuống còn 97.562 vào năm 2015. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (International Union for Conservation of Nature- IUCN) vừa lên tiếng cảnh báo các bên tham gia trong Hội nghị lần thứ 13 Công ước Đa dạng sinh học khai mạc ở Cancun, Mexico diễn ra từ ngày 4 - 17/12/2016.
Hươu cao cổ (tên khoa học Giraffa Camelopardalis) sống ở miền nam và miền đông châu Phi, và một phần nhỏ tập trung ở phía tây và trung tâm lục địa già. Trước đây, hươu cao cổ được coi là một loài 'ít lo ngại' trong sách đỏ của IUCN, một dấu hiệu cho thấy sự phân bố rộng rãi và phong phú của chúng. Tuy nhiên, 'mất môi trường sống, tình trạng bất ổn dân sự và săn bắn bất hợp pháp' đã làm sụt giảm nghiêm trọng dân số của chủng loài này.
Trong số 9 phân loài hươu cao cổ, IUCN thấy rằng 3 trong số đó dân số có xu hướng tăng, 5 phân loài phát hiện số lượng đang suy giảm và 1 phân loài vẫn duy trì sự ổn định.
Để chống lại sự suy giảm nghiêm trọng này, Hội nghị Bảo tồn thiên nhiên Quốc tế của IUCN đã thông qua một nghị quyết với sự tham gia của các bên khác nhau, bao gồm cả các nước thành viên của IUCN, các quan chức Liên Hợp Quốc và nhiều tổ chức khác. Những hành động này bao gồm việc nâng cao nhận thức về sự giảm sút số lượng hươu cao cổ, khôi phục sự toàn vẹn các khu bảo tồn động vật, hỗ trợ các chiến lược và kế hoạch hành động bảo tồn hươu cao cổ đang được thực thi.

13. Hươu cao cổ có trái tim nặng gần 12kg
Hươu cao cổ có một quả tim rất lớn, chúng nặng khoảng 12kg. Khi một con hươu cao cổ nâng đầu lên, các mạch máu trên đầu nó sẽ chuyển gần như toàn bộ máu chảy đến não mà không tới các phần khác ở đầu như má, lưỡi hay da. Cùng lúc đó lớp da dày của nó và một bó cơ kỳ lạ trong tĩnh mạch - tĩnh mạch thường không có cơ - sẽ bổ xung huyết áp cho tĩnh mạch để tĩnh mạch có thể mang máu từ đầu trở lại tim.
Máu sẽ dồn về đầu của hươu cao cổ khi nó cúi đầu xuống mặt đất và huyết áp sẽ tăng lên gấp đôi. Khi con vật nâng đầu của nó lên để gặm lá cây máu lại rút đi nhanh chóng.
Điều này cũng tương tự đối với chúng ta. Bạn có thể cảm thấy không được minh mẫn nếu treo ngược mình lên và mặt sẽ bị đỏ lên, bạn nhanh chóng lộn ngược mình lại. Nếu huyết áp của bạn quá thấp không đủ máu để chảy lên não bạn có thể bị hôn mê bất tỉnh.
Với một cái cổ dài, hươu cao cổ dùng phần lớn thời gian để di chuyển cái đầu của mình từ thấp lên cao và vì vậy chúng cần có biện pháp giữ cho việc lưu thông máu lên não để chúng không bị choáng váng. Các nhà khoa học từng cho rằng mạch máu ở cổ của hươu cao cổ giúp cho việc dẫn máu từ tim lên não. Tuy nhiên nghiên cứu của Mitchell's cho thấy chúng dùng một cái bơm rất khỏe để đưa máu lên não và huyết áp của chúng thì cao gấp 2 lần chúng ta.

14. Những đặc điểm thú vị khác về loài hươu cao cổ
Những đặc điểm thú vị khác về loài hươu cao cổ:
- Hươu cao cổ là loài động vật có vú cao nhất thế giới, chỉ riêng đôi chân của chúng đã cao tương đương một người trưởng thành, khoảng 180cm.
- Hươu cao cổ chỉ cần uống nước một lần cho nhiều ngày. Một lượng lớn nước được chúng hấp thu từ thực vật mà chúng ăn.
- Hươu cao cổ sử dụng phần lớn thời gian trong cuộc đời trong tư thế đứng, thậm chí chúng ngủ và sinh con trong tư thế này.
- Hươu cao cổ non có thể đứng dậy và đi lại vài giờ sau khi sinh, sau vài tuần, chúng bắt đầu tìm ăn những chiếc lá đầu tiên.
- Mặc dù được mẹ bảo vệ cẩn thận nhưng nhiều hươu cao cổ non bị sư tử, báo đốm và chó hoang châu Phi tấn công và ăn thịt trong những tháng đầu đời.
- Đốm của hươu cao cổ giống như vân tay ở con người. Không có hai cá thể giống nhau hoàn toàn về đốm trên cơ thể.
- Cả hươu cao cổ đực và cái đều có hai sừng, vùng lông phủ lên sừng được gọi là ossicones. Đôi khi, hươu cao cổ đực sử dụng sừng để chiến đấu với những con đực khác.
- Hươu cao cổ chỉ ngủ khoảng 5 đến 30 phút một ngày. Chúng thường chỉ ngủ những giấc ngủ ngắn khoảng 2 phút một lần.
- Hươu cao cổ thường tạo ra những âm thanh gầm gừ, khịt mũi và tiếng rít.

15. Hươu cao cổ giúp NASA
Khi ở trong không gian, các dòng chuyển máu trở nên khác biệt so với trạng thái bình thường, hệ thống tuần hoàn của chân không phải hoạt động để bơm máu trở lại khiến tĩnh mạnh rơi vào trạng thái gần như không hoạt động và yếu đi, gây nguy hiểm cho con người khi quay trở về Trái Đất.
Trong khi đó, hươu cao cổ con là loài động vật có thể học cách để đứng ngay lập tức sau khi sinh nhờ vào hệ tĩnh mạch ở chân phát triển nhanh chóng. Khi NASA quan sát được điều này, họ đã tạo ra thiết bị bao gồm một ống kín dán vào xung quanh thắt lưng của các phi hành gia và áp dụng lực chân không, khiến cá tính mạch ở chân mở rộng và quá trình lưu thông máu diễn ra bình thường.
Ngoài ra, uống nước là một vấn đề nghiêm trọng với hươu cao cổ. Để uống nước, chúng cần dang rộng hai chân trước và cúi cổ xuống khá vụng về, một vị trí khiến chúng dễ bị các loài động vật ăn thịt như cá sấu tấn công. Tuy nhiên, hệ thống tiêu hóa của hươu có thể hấp thu được gần như tất cả các loại nước cần thiết từ các loại cây mà chúng ăn. Những con hươu còn non dễ bị tổn thương có thể áp dụng cách này khá hiệu quả. Loài hươu không bao giờ thoát mồ hôi hoặc thở mạnh để làm mát cơ thể. Thay vào đó, chúng cho phép nhiệt độ cơ thể dao động theo nhiệt độ xung quanh đêt tiết kiệm nước.
