1. Đặc điểm mô tả
Ruồi thuộc bộ Diptera (từ tiếng Hy Lạp di có nghĩa là 'hai' và pteron có nghĩa là 'cánh'), chúng mang theo một cặp cánh đơn trên đốt ngực giữa và một cặp bộ phận thăng bằng ở cánh sau, trên đốt ngực cuối. Có một số loài ruồi không có cánh như trong họ Hippoboscoidea.
Bộ Diptera bao gồm hơn 240.000 loài, trong đó có muỗi, ruồi nhuế và nhiều loại khác, tuy chỉ dưới 1/2 đã được nghiên cứu. Đây là một bộ phận quan trọng với sự đa dạng sinh thái và đóng vai trò quan trọng đối với con người (đặc biệt là trong lĩnh vực y học và kinh tế). Nhóm ruồi, đặc biệt là muỗi (Culicidae), thường là nguồn lây truyền chủ yếu của các bệnh như sốt rét, sốt xuất huyết, virus sông Nil, sốt vàng da và nhiều bệnh truyền nhiễm khác.
Các loài ruồi và bộ Diptera nói chung thể hiện sự đa dạng sinh thái lớn. Có nhiều loại ruồi với thói quen sống hoàn toàn khác nhau:
- Loài sống nội ký sinh: Ruồi Bò.
- Loài sống ngoại ký sinh: Ruồi Đen, Ruồi Cát.
- Loài hút máu: Ruồi Bò.
- Và một số loài ruồi đóng vai trò trong quá trình thụ phấn khi chúng tiếp xúc với phấn hoa hoặc mật hoa.

2. Đặc điểm Sinh Thái
Bộ côn trùng hai cánh mang lại sự đa dạng đặc biệt trong môi trường sống. Ruồi tồn tại dưới nhiều hình thái, từ loài sống ký sinh nội như ruồi bot và ngoại ký sinh như muỗi, ruồi đen, ruồi cát và rận. Nhiều loại ruồi chọn lựa việc ăn xác các sinh vật chết.
Có những loài ruồi hút máu để duy trì sự sống, như muỗi hoặc ruồi bò. Ngoài ra, có loại ruồi thúc đẩy quá trình thụ phấn của thực vật bằng cách ăn phấn hoa hoặc mật hoa.
Vòng đời của ruồi bao gồm: trứng, ấu trùng (còn được gọi là giòi), nhộng và trưởng thành (có cánh). Loại thức ăn thay đổi giữa các giai đoạn khác nhau, ví dụ như ấu trùng muỗi sống trong nước và ăn các mảnh vụn, trong khi ruồi đực trưởng thành ăn mật hoa và ruồi cái hút máu.
Thị lực chơi một vai trò quan trọng trong sinh tồn của loài ruồi. Chúng có mắt kép với hàng ngàn thấu kính, tạo ra sự nhạy bén đối với chuyển động. Một số loài ruồi thậm chí có khả năng nhìn thấy hình ảnh 3D rõ nét. Các tiến bộ độc đáo như cơ quan thính giác đã xuất hiện ở một số loài như Ormia ochracea.
Ruồi thường ăn đa dạng thức ăn từ thức ăn đến chất thải của con người và động vật, đặc biệt là chất thải có chứa mầm bệnh như đờm, phân, chất nôn, máu, tổ chức hoại tử... Cấu trúc miệng của ruồi được thiết kế để liếm và hút chất lỏng. Chúng ăn, nôn, và thải ra thức ăn, trong đó có thể chứa nhiều mầm bệnh. Điều này chưa kể đến việc chúng vận chuyển mầm bệnh trên cơ thể, đó là lý do chúng được gọi là nguyên tác truyền bệnh.

3. Cấu Trúc Cơ Thể của Ruồi
Cấu tạo cơ thể của ruồi trưởng thành được phân thành 3 phần: Đầu, ngực và bụng, mỗi phần đều có nhiều bộ phận chuyên biệt.
Phần đầu:
- Đầu của ruồi bao gồm một cặp mắt, râu và khoang miệng. Râu được sử dụng để phát hiện mùi và có sự khác biệt giữa râu của con đực và con cái. Mắt kép với cấu trúc tinh vi giúp ruồi có tầm nhìn rộng hơn.
- Loài ruồi chủ yếu tồn tại nhờ vào thị lực, mắt kép của chúng bao gồm hàng nghìn thấu kính nhạy cảm và theo dõi chuyển động liên tục. Một số loài có khả năng nhìn thấy hình ảnh 3D và một số loài khác còn phát triển cơ quan thính giác tiến hóa.
Phần ngực:
- Ngực của ruồi chứa cặp cánh, bộ phận thăng bằng và 3 cặp chân.
- Cặp cánh đơn nằm ở đốt ngực giữa, và còn có một bộ phận thăng bằng gọi là cánh sau ở đốt ngực cuối. Chân của ruồi có 3 cặp gắn với ngực và có 5 đốt với xương chân cứng cáp.
Phần bụng:
- Bụng của ruồi có 11 đốt hoặc một số loài chia thành 10 đốt (2 đốt cuối hợp nhất). 2-3 đốt cuối chứa cơ quan sinh sản và còn chứa cơ quan tiêu hóa.
- Lông quanh cơ thể giúp ruồi cảm nhận thức ăn và mùi vị.

4. Giòi - Ấu Trùng của Ruồi
Giòi, còn gọi là ấu trùng của ruồi, đó là giai đoạn quan trọng trong cuộc sống của chúng. Nó có vai trò quan trọng trong việc xác định thời điểm và địa điểm tử vong, điều này hữu ích trong lĩnh vực pháp lý. Kích thước của giòi ruồi dao động từ 10-20 mm và với nhiệt độ cao, chu kỳ sống của chúng có thể kéo dài từ 12-14 ngày.
Con người sử dụng giòi trong nhiều mục đích, như là mồi câu cá, thức ăn cho động vật nuôi như bò sát và chim, hoặc cả làm thực phẩm đặc sản như phô mai.
Những loài giòi nhiều khi gây hại cho cây trồng và động vật nhà cửa bởi cuộc sống ký sinh của chúng. Mặc dù vậy, có những loài giòi được biết đến với tác động tích cực trong lĩnh vực y học và sản xuất thực phẩm đặc biệt.
Loài giòi độc đáo nhất có thể kể đến là loài giòi có đuôi giống như chuột, có khả năng sống lâu trong môi trường ô nhiễm. Đặc điểm độc đáo này giúp chúng thở bằng một ống dẫn lên mặt nước.

5. Ruồi - Nguyên nhân truyền bệnh
Mỗi khi thấy ruồi, người ta liền liên tưởng đến vấn đề vệ sinh. Ruồi không chỉ là kẻ gây phiền toái mà còn là trung gian truyền bệnh, chúng ưa ăn phân người, động vật và rác thải. Nhiều loại ruồi, như ruồi nhà, thậm chí cắn người, có thể mang lại nguy cơ nhiễm bệnh nặng. Chúng là nguồn lây bệnh kinh hoàng như Salmonella và tiêu chảy.
Ruồi truyền bệnh qua cách chúng ăn và tiếp xúc. Vi khuẩn từ những nơi ruồi ghé thăm có thể bám vào cơ thể chúng, lẻn vào mọi nơi mà chúng đặt chân. Hãy tưởng tượng thức ăn của bạn khi để mở cửa. Ruồi, côn trùng thuộc bộ Diptera, có cặp cánh đơn và bộ phận thăng bằng ở cánh sau. Một số loài ruồi không có cánh như họ Hippoboscoidea.
Bạn có thể nhận biết dấu hiệu ruồi và thực hiện biện pháp ngăn ngừa đơn giản để tránh tình trạng trầm trọng. Với hơn 240.000 loài, bộ Diptera đóng vai trò quan trọng trong sinh thái và ảnh hưởng lớn đến con người về mặt y học và kinh tế.

6. Bí mật về Cấu tạo Mắt của Ruồi
Mặc dù bé nhỏ, nhưng mắt ruồi lại là một kiệt tác cấu trúc phức tạp của tự nhiên, cho phép chúng quan sát thế giới với tầm nhìn vượt trội. Hãy khám phá cùng chúng tôi về cách mà cặp mắt này tạo nên hệ thống quan sát độc đáo, giúp ruồi nhận biết thế giới xung quanh.
Việc đánh bại ruồi đôi khi trở nên khó khăn bởi cặp mắt đặc biệt này. Mắt ruồi, với cặp thụ thể thị giác đa dạng, mỗi ống kính hoạt động độc lập để tạo ra một hình ảnh rộng và đồng thời - giúp ruồi nhận diện mọi chuyển động trong phạm vi rộng lớn.
Tuy mắt ruồi có thể nhìn hầu như 360°, nhưng hình ảnh thu được không lúc nào là rõ nét. Điều này bởi vì mắt ruồi không thể di chuyển và không có đồng tử để kiểm soát ánh sáng, điều này giới hạn khả năng nhìn xa. Tầm nhìn tốt nhất của ruồi là trong khoảng gần, nhờ vào các ống kính nhỏ hoặc mắt con.
Đặc biệt, ruồi có hạn chế trong việc nhìn màu sắc. Với chỉ hai loại thụ thể màu, chúng thường khó khăn khi phân biệt giữa màu trắng và vàng, và không thể nhìn thấy màu đỏ.

7. Hành trình Kỳ Diệu - Vòng Đời của Ruồi
Để trở thành một chú ruồi toàn diện, chúng phải trải qua 4 bước tiến: Trứng – Ấu trùng – Nhộng – Ruồi trưởng thành. Tùy thuộc vào loài, vòng đời có thể khác nhau. Ví dụ, với loài ruồi nhà, chúng trải qua 4 giai đoạn như sau:
1. Giai đoạn trứng:
- Con cái sau khi được thụ tinh sẽ tìm nơi thích hợp để đẻ trứng.
- Trứng của ruồi có kích thước khoảng 1,2mm, màu trắng đục.
- Chúng ưa thích đẻ ở những nơi dơ bẩn như xác động vật chết, bãi rác.
- Mỗi lần đẻ, chúng có thể tạo ra 75 – 150 trứng, với một cái ruồi cái có thể đẻ từ 500 – 900 trứng trong suốt cuộc đời.
2. Giai đoạn ấu trùng (Giòi):
- Kích thước giòi từ 3 – 9mm, trải qua 2 lần lột xác.
- Trứng nở thành giòi sau 1 – 3 ngày.
- Giòi ăn chất hữu cơ xung quanh để tích trữ năng lượng.
- Chúng sẽ chuẩn bị hóa thành nhộng ở một nơi tối tăm.
3. Giai đoạn nhộng:
- Nhộng ở nơi khô ráo, mát mẻ và tối tăm để tiếp tục phát triển.
- Ban đầu màu vàng nhạt, sau đó chuyển thành nâu đỏ.
- Sau 2 tuần – 1 tháng, giòi lột xác thành nhộng.
- Nhộng là kén chứa ấu trùng tiến hóa thành ruồi.
- Nhộng có hình trụ, đầu tròn, đạt đến khoảng 1,2mm.
4. Giai đoạn ruồi trưởng thành:
- Nhộng tiến hóa thành ruồi chỉ trong 2 – 6 ngày (điều kiện lý tưởng), hoặc mất 20 ngày (thời tiết xấu).
- Ruồi trưởng thành sau 16 – 24 giờ.
- Chúng bay ra khỏi nhộng với kích thước 5 – 8mm.
- Sau đó, chúng sẽ bay đậu khắp nơi để tìm thức ăn và bắt đầu chu kỳ vòng đời mới.
- Tuổi thọ trung bình của ruồi nhà khoảng 28 ngày, tính cả từ giai đoạn trứng.
- Ruồi ăn mọi thứ từ thức ăn đến chất thải, đặc biệt là những thứ mang mầm bệnh như đờm, phân, máu, tổ chức hoại tử...

8. Tốc độ di chuyển của ruồi
Khi đối mặt với sợ hãi hoặc tình huống khẩn cấp, ruồi có phản ứng đặc biệt nhanh chóng. Chúng xoay cánh, nghiêng mình và xoay tròn trên không giống như phi cơ chiến đấu siêu nhỏ, với tốc độ nhanh hơn cả mắt chớp.
Trong một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Science, các nhà nghiên cứu cho biết ruồi có 'cảm biến' đặc biệt giúp chúng tránh chướng ngại vật trên đường bay.
Các chuyên gia đã sử dụng ba máy quay siêu tốc để theo dõi và phân tích chuyển động bay của ruồi trong các tình huống khác nhau. Kết quả cho thấy vận tốc đập cánh của ruồi là khoảng 200 lần/giây. Khi bị đe dọa, chúng có thể tăng tốc và thay đổi hướng bay chỉ trong 1/100 giây, nhanh gấp 50 lần so với mắt chớp của con người.
Đầu não của ruồi có kích thước nhỏ, bằng một hạt muối, nhưng nó là một máy phức tạp, tương tự như não của các loài động vật lớn như chuột.
Ngoài ra, ruồi giấm (Drosophila hydei) với kích thước nhỏ như hạt vừng, nhưng có hệ thống thị giác đặc biệt, giúp chúng tồn tại trong môi trường đầy rủi ro. Não của ruồi giấm cực kỳ tinh tế, giúp chúng nhận biết mối nguy hiểm và tìm đường thoát thân nhanh chóng.

9. Đóng góp của ruồi trong lĩnh vực pháp y
Theo nghiên cứu của Analytical Chemistry, ấu trùng của loài ruồi được sử dụng trong pháp y để xác định thời điểm và hoàn cảnh tử vong của người. Các chuyên gia côn trùng học không luôn tự tin nhận diện loại ruồi qua ấu trùng, và đôi khi đợi chúng trưởng thành là cách duy nhất để xác định chúng.
Cuộc điều tra có thể mất nhiều thời gian quý báu vì không thể xác định loài ruồi bằng ADN, do bộ gien của chúng chưa được khám phá đầy đủ. Tuy nhiên, một nhóm nghiên cứu tại Đại học New York đã phát minh phương pháp mới để xác định ấu trùng ruồi. Họ sử dụng quang phổ khối (mass spectroscopy) để thu thập dữ liệu về thành phần phân tử của ấu trùng, phát hiện rằng các loài ruồi khác nhau có thành phần phân tử khác nhau.
Trong thử nghiệm, họ đã xác định thành công ấu trùng hỗn hợp của 6 loài ruồi: Calliphora Abbeyina, Chrysomya rufifacy, Lucilia coeruleiviridis, L. sericata, Phormia regina và Phoridae. Điều này cung cấp cho chuyên gia pháp y một công cụ quan trọng trong công tác điều tra.

10. Đặc điểm độc đáo của ruồi nhà
Ruồi nhà không chỉ là loài mang bệnh truyền nhiễm mà còn là kẻ tấn công không khoan nhượng đối với mọi loại nhà. Chúng chăm chỉ tìm kiếm thức ăn, từ thức ăn của con người đến thức ăn của thú cưng, thậm chí là rác thải thực phẩm và phân. Nhận biết sự xuất hiện của ruồi trưởng thành là dấu hiệu phổ biến nhất và đây cũng là vấn đề đáng chú ý. Ấu trùng có thể được nhận diện khi chúng bò ra khỏi vật liệu sinh sản để phát triển thành nhộng.
Con trưởng thành có kích thước từ 5-8 mm. Ngực màu xám với 4 sọc nhỏ. Bụng có màu da bò hoặc vàng, phủ đầy lông nhỏ đóng vai trò như cơ quan vị giác. Mắt kép phức tạp với hàng ngàn thấu kính giúp ruồi có tầm quan sát rộng lớn. Gân cánh thứ 4 cong và đầu cánh hơi nhọn. Ấu trùng có màu trắng và dần dần thu hẹp về phía đuôi, có hai lỗ thở ở phía sau, không chân và dài khoảng 12 mm khi trưởng thành.
Vòng đời:
- Ruồi nhà có khả năng trưởng thành nhanh từ trứng đến ruồi trưởng thành.
- Chúng sinh sản trên rau thối rữa ẩm như thùng rác mở hoặc thức ăn của thú cưng.
- Trứng được đẻ thành mẻ với khoảng 120-150 trứng và có thể nở trong vòng 8-72 giờ.
- Ấu trùng của ruồi nhà có thể trưởng thành trong khoảng 3-60 ngày. Nhộng trưởng thành trong khoảng 3-28 ngày.
- Khi đã vào nhà, ruồi nhà có thể đậu trên tường, sàn nhà hoặc trần nhà.
- Ở ngoài trời, chúng có thể ở trên cây, mặt đất, hàng rào, đống phân hoặc thùng rác. Vào ban đêm, chúng thích nghỉ ngơi gần nguồn thức ăn ở độ cao từ 1,5 đến 4,5 m.

11. Nguy cơ hàng trăm vi khuẩn dưới bàn chân ruồi
Ruồi, loài côn trùng nổi tiếng với sự dơ bẩn, chủ yếu sinh sống ở những nơi bẩn thỉu. Nhờ vào chiếc râu linh hoạt, chúng nhanh chóng tìm thấy nơi ưa thích. Ruồi là nguồn lây nhiễm vi khuẩn nhiều, đặc biệt khi chúng đậu lên thức ăn, gieo rắc hơn 65 loại bệnh nguy hiểm.
Chân ruồi, vốn thường xuyên đặt lên những nơi bẩn thỉu, chứa đựng hàng trăm vi khuẩn. Hành động này khiến chúng trở thành mối đe dọa gián tiếp lây nhiễm bệnh cho con người, gây nguy cơ về các vấn đề như ngộ độc thức ăn, tiêu chảy, tả, thương hàn...
Musca domestica, hay còn được biết đến là ruồi nhà, là một trong những loài côn trùng gây nhiễm khuẩn rộng rãi nhất trên thế giới. Trong cơ thể ruồi nhà chứa đựng chất thải hữu cơ thối rữa, bao gồm cả động vật chết và phân, những nguồn ô nhiễm từ môi trường xung quanh. Sau khi ruồi đẻ trứng, giòi nở ra và sau đó phát triển thành nhộng và cuối cùng trở thành ruồi trưởng thành trong vài ngày. Chúng có thể sống tới một tháng và đẻ ra hàng trăm quả trứng.
Mầm bệnh thường bắt nguồn từ hành động của ruồi đối với thức ăn. Ruồi nhà không có răng, chúng hút chất lỏng qua mũi giống như cách cây hút nước. Đối với thức ăn rắn, chúng thải nước bọt lên thức ăn, hóa lỏng để dễ uống.

12. Ruồi xê xê - Kẻ nguy hiểm nhất trên hành tinh
Ruồi xê xê, hay còn được biết đến với tên gọi ruồi tse-tse/Tsetse, với tên khoa học Glossina, là một loài ruồi phổ biến ở vùng nhiệt đới châu Phi, thuộc họ Glossinidae trong liên họ Hippoboscoidea. Chúng là loài ruồi duy nhất trong chi này, có khả năng truyền bệnh, đặc biệt là loại ngủ thiếp khi châm vào người và động vật.
Ruồi tse-tse mang theo ký sinh trùng gây bệnh ngủ ở người và bệnh magana ở động vật. Động vật mắc bệnh magana sẽ thể hiện triệu chứng như sốt, yếu ớt và giảm cân, khiến chúng suy yếu và chết.
Người bị đốt bởi ruồi tse-tse có thể mắc bệnh ngủ do ký sinh trùng Trypanosoma lây nhiễm từ vết đốt. Bệnh có thể bắt đầu với sốt, đau đầu, đau cơ và sau vài tuần, người bệnh có thể trải qua các triệu chứng lú lẫn, rối loạn giấc ngủ, cuối cùng là tử vong nếu không được chăm sóc kịp thời.
Ruồi xê xê, với kích thước nhỏ bé, là nguyên nhân của hàng trăm nghìn cái chết cho con người và triệu con gia súc mỗi năm. Khác biệt với muỗi và các loài ruồi đốt khác, cả con đực và con cái đều hút máu.

13. Ruồi trâu - Nguyên nhân khiến nhiều loài vật nuôi giảm cân
Ruồi trâu, một loài côn trùng độc hại đối với gia súc. Những vết châm của ruồi cái có thể gây giảm cân đột ngột cho nhiều loài động vật. Ruồi trâu đực chủ yếu ăn phấn hoa và mật hoa, hoạt động vào ban ngày. Vết châm của chúng có thể gây đau đớn và khó chịu cho con người, với miệng nhỏ như chiếc dao nhỏ chúng sử dụng để cắt da với một chuyển động giống như cây kéo.
Con trưởng thành có thể dài tới 25 mm, màu đen đến nâu sẫm với đôi mắt xanh lá cây hoặc đen. Con đực có đôi mắt tiếp giáp nhau, điều này giúp phân biệt chúng với con cái có đôi mắt cách xa. Vết châm của ruồi trâu gây đau đớn đối với nhiều loài.
Vòng đời:
- Quá trình giao phối bắt đầu trên không và kết thúc dưới đất, nơi con cái đẻ ra một khối trứng, thường đi kèm chất bãi tiết màu trắng hoặc bóng, hỗ trợ giữ nước.
- Trứng được đẻ thành từ 100 đến 1000 trứng, treo trên bề mặt thẳng đứng trên nước hoặc đất ẩm, là môi trường thuận lợi cho sự phát triển của ấu trùng.
- Trứng nở sau 5-7 ngày.
- Chúng ngủ đông dưới dạng ấu trùng và phát triển thành nhộng vào mùa xuân và đầu mùa hè.
- Vòng đời của ruồi trâu trưởng thành kéo dài từ 30-60 ngày.

Loài ruồi nhà (Musca domestica): Ruồi nhà không chỉ là vật gây phiền toái mà còn là nguồn lây nhiễm bệnh quan trọng, có thể tấn công mọi nơi, từ nhà ở đến các khu vực chăn nuôi. Chúng thích hợp với mọi thứ, từ thức ăn của con người, thú cưng, đến phân gia súc và rác thải thực phẩm. Sự xuất hiện của ruồi trưởng thành là dấu hiệu phổ biến và có thể là vấn đề tiềm ẩn nên chúng ta cần chú ý. Bạn có thể nhận biết ấu trùng khi chúng rời khỏi nơi sinh sản để phát triển thành nhộng. Con trưởng thành có kích thước từ 5-8 mm, ngực màu xám với 4 sọc nhỏ, và bụng màu da bò hoặc vàng. Bề mặt phủ lông nhỏ chơi vai trò quan trọng trong việc nhận thức môi trường. Mắt kép phức tạp với hàng nghìn thấu kính giúp ruồi có tầm quan sát rộng lớn. Cánh thứ 4 cong và đầu cánh hơi nhọn. Ấu trùng ban đầu có màu trắng và dần trở nên nhọn ở đầu. Chúng có hai lỗ thở ở phía sau, không có chân và dài khoảng 12 mm khi trưởng thành.
Ruồi trái cây (Drosophila species): Loài ruồi này thường xâm nhập vào trái cây và bay lượn quanh các chất hữu cơ lên men trong các quán rượu, vườn trái cây, chậu trồng rau và nhà máy sản xuất nước giải khát. Với chiều dài 3 mm, màu nâu vàng hoặc có vằn, mắt đỏ tươi, bụng hạ thấp khi bay và có kiểu bay chậm. Thường có xu hướng bay lượn.

Nhặng xanh (Calliphora vomitoria): Thường xuất hiện quanh các thùng rác, loài ruồi ăn xác chết này được thu hút bởi phân thú cưng và động vật chết, đây cũng là loài gây nên nhiều mầm bệnh. Tên của Nhặng xanh liên quan đến màu xanh óng ánh, giống chai xanh. Con trưởng thành có chiều dài từ 6-13 mm, màu xanh ánh kim. Ấu trùng tương tự ấu trùng ruồi nhà với kích thước 19 mm khi trưởng thành, mất 7-12 ngày để phát triển.
Ruồi xám (Họ Sarcophagidae): Với chiều dài từ 6-14 mm, ngực của ruồi xám có màu xám nhạt và có ba sọc dọc màu sẫm. Bụng cũng màu xám nhạt, có đốm màu sẫm tạo nên hình vẻ giống bàn cờ. Chúng thường được hấp dẫn bởi chất thải thối rửa, phân và thức ăn của con người, gây nguy hiểm cho sức khỏe.
Ruồi trâu (Họ Tabanidae): Là loài gây hại cho gia súc, ruồi trâu cái tạo ra những vết cắn đau đớn, có thể dẫn đến giảm cân ở một số loài vật. Ruồi trâu đực chủ yếu ăn phấn hoa và mật hoa, hoạt động vào ban ngày. Vết cắn của chúng có thể rất đau đối với con người, với phần miệng giống như một chiếc dao nhỏ, chúng sử dụng để rạch da bằng một cử động giống như cây kéo.
Các biện pháp hiệu quả không tốn kém và chỉ đòi hỏi sự đầu tư thời gian của bạn. Để kiểm soát ruồi một cách hiệu quả, hãy thực hiện những thay đổi nhỏ trong và ngoài nhà để ngăn chặn điểm nóng và đảm bảo kiểm soát ruồi một cách hiệu quả.
Những cách kiểm soát và ngăn chặn ruồi một cách hiệu quả:
- Không mở cửa sổ và cửa đi để ruồi không có cơ hội xâm nhập.
- Lắp đặt lưới chắn ruồi, đặc biệt là ở cửa sổ và khu vực gần bếp cũng như nơi có rác thải.
- Đậy kín thức ăn để ngăn ruồi lây nhiễm bệnh trước khi chúng ta ăn.
- Dọn dẹp sau bữa ăn và vệ sinh khu vực chế biến thức ăn, dưới ghế và các thiết bị trong bếp.
- Bảo đảm rằng tất cả thùng rác đều có nắp đậy chặt.
- Giữ thảm chùi chân sạch sẽ, giặt mỗi tháng một lần.
- Dọn sạch chỗ ở của thú cưng vì nó không chỉ là nơi lý tưởng để ruồi sinh sản mà còn có thể là cầu nối để chúng lây nhiễm lên thức ăn của bạn. Hãy dọn sạch xác ruồi - một nguồn thức ăn ngon cho những loại côn trùng gây hại khác như mọt thảm.
- Giữ nắp đậy chặt trên vật chứa nước. Đồng thời tránh nước đọng, vì nước đọng là nơi lí tưởng cho việc sinh sản muỗi.
- Nếu có hồ trong vườn, hãy nuôi cá vàng vì chúng sẽ ăn những ấu trùng muỗi.
- Đảm bảo rằng các rãnh nước luôn sạch sẽ và không có rác để giảm khả năng sinh sản của muỗi.
- Ruồi nhà thường bị thu hút bởi chất thải hữu cơ như phân và thịt thối, trong khi ruồi trái cây chủ yếu ăn trái cây chín, nước ngọt và rượu đổ.
