1. Nguồn gốc và phân bố
Voi, loài động vật to lớn và thông minh, luôn là điểm tập trung của sự chú ý. Có nhiều điều thú vị về loài voi mà bạn có thể chưa biết. Hãy cùng khám phá nguồn gốc, phân loại, tiến hóa, kích thước, vòi voi độc đáo, thói quen ăn uống, lãnh thổ sinh sống, tình cảm và sức mạnh trí nhớ đặc biệt. Voi phân bố khắp châu Phi, Nam Á, Đông Nam Á và thích ứng với nhiều môi trường sống. Chúng tạo ra ảnh hưởng lớn đối với môi trường xung quanh và có tổ chức thành các xã hội phức tạp. Cùng tìm hiểu về sự đa dạng và tính độc đáo của loài voi trong thế giới động vật.
Voi châu Phi đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng và voi châu Á đang bị đe dọa. Sự săn bắn và buôn bán ngà voi, mất môi trường sống và xung đột với con người là những mối đe dọa lớn. Hãy cùng nhau bảo vệ và giữ gìn loài voi, biểu tượng quan trọng trong văn hóa và nghệ thuật của chúng ta.
Thông tin chi tiết về sự thật thú vị về loài voi:

2. Sự tiến hóa và các họ hàng đã tuyệt chủng
180 thành viên proboscidean đã tuyệt chủng, tạo ra hành trình tiến hóa đầy kỳ diệu. Proboscidean đầu tiên xuất hiện vào thế Paleocene, với các chi nhỏ như Eritherium và Phosphatherium. Thế Eocene chứng kiến sự xuất hiện của Numidotherium, Moeritherium và Barytherium, sống dưới nước. Sự đa dạng giảm trong thế Oligocene, nhưng sự xuất hiện của Eritreum melakeghebrekristosi từ Châu Phi là quan trọng. Thế Miocene đánh dấu phát xạ thứ hai, tạo ra gomphothere và các thành viên như Gomphotherium và Platybelodon. Phát xạ thứ ba bắt đầu vào cuối thế Miocene, dẫn đến sự xuất hiện của elephantid, thay thế gomphothere.
Thế Canh Tân chứng kiến tỷ lệ phân loài cao, với Palaeoloxodon namadicus lớn nhất. Loxodonta atlantica và sau này Elephas iolensis trở nên phổ biến tại châu Phi. Voi đa dạng ở châu Á, với các loài như E. hysudricus và E. platycephus, là tổ tiên của voi châu Á hiện đại. Mammuthus tiến hóa thành loài như voi ma mút lông xoắn. Vào cuối thế Canh Tân, nhiều proboscidean tuyệt chủng trong sự kiện băng hà Đệ tứ.
Tính độc đáo của proboscidean là sự tăng kích thước và tiến hóa của vòi, răng, và chiều cao. Chúng đã phát triển vòi di động, răng cửa chuyên biệt, và thích nghi với việc ăn thực vật. Vòi voi là công cụ linh hoạt, răng cửa lớn và mạnh mẽ hỗ trợ chúng trong việc chuyển động trọng lực và ăn uống. Họ tiến hóa từ việc đi bằng bàn chân đến việc đi bằng đầu ngón với miếng đệm chân và xương vừng hỗ trợ. Cấu trúc hàm và sọ thay đổi, răng má trở nên lớn hơn và chuyên biệt. Voi có sự đa dạng răng cửa phong phú, từ thẳng đến cong và xoắn ốc. Chúng thích ứng với chế độ ăn C3 và C4 và ngày nay trở lại chế độ ăn cây và cây bụi.
Tổ tiên của proboscidean đã để lại những đặc điểm như tai giữa và cấu trúc răng. Sự phát triển ngày càng lớn của vòi, một chiều cống hiện đại, là một thành tựu của quá trình tiến hóa diệu kỳ này. Voi, biểu tượng của sức mạnh và sự thông minh, là kết quả của một cuộc hành trình tiến hóa đầy ấn tượng.

3. Hệ thống phân loại
Voi, thuộc họ Elephantidae, là bộ Proboscidea duy nhất còn tồn tại trong liên bộ Afrotheria. Họ hàng gần nhất của chúng là bộ Bò biển (cá cúi và lợn biển) và bộ Đa man, tất cả thuộc nhánh Paenungulata trong liên bộ Afrotheria. Voi và bộ Bò biển hợp nhất thành nhánh Tethytheria.
Hai loài voi châu Phi được biết đến là voi đồng cỏ (Loxodonta africana) và voi rừng (Loxodonta cyclotis) của châu Phi cận Sahara. Voi châu Á (Elephas maximus) sống tại Nam-Đông Nam Á. Voi châu Phi có tai lớn, lưng lõm, da nhăn, bụng dốc và vòi có hai phần mở rộng giống ngón tay ở đầu. Voi châu Á có tai nhỏ, lưng lồi hoặc ngang, da mịn, bụng thỉnh thoảng bị phệ xuống và vòi có một phần mở rộng ở đầu. Gờ răng hàm ở voi châu Á hẹp hơn so với voi châu Phi, và voi châu Á có những bướu lồi trên lưng và vết phi sắc tố hóa trên da.
Voi rừng, một trong các loài voi châu Phi, có tai nhỏ, tròn hơn và ngà mỏng, thẳng hơn so với voi đồng cỏ. Chúng phân bố chủ yếu trong khu vực rừng ở phía tây và Trung Phi. Mặc dù truyền thống coi chúng là cùng một loài Loxodonta africana, nghiên cứu phân tử gần đây đề xuất tách chúng thành hai loài riêng biệt: L. africana và L. cyclotis.

4. Vòi voi làm nên nét đặc trưng của loài này
Vòi của voi là sự kết hợp tuyệt vời giữa mũi và môi trên. Trong giai đoạn bào thai, môi trên và vòi của voi tách rời nhau, nhưng với sự phát triển, vòi trở thành một phần quan trọng và linh hoạt nhất của chúng. Vòi này được hình thành từ khoảng 150.000 cơ riêng biệt, không có xương và ít chất béo. Cơ bao gồm hai loại chính: cơ bề mặt và cơ bên trong. Các cơ bề mặt chia thành cơ ở phía trên, cơ ở phía dưới và cơ ở phía bên; Các cơ bên trong chia thành cơ phương ngang và cơ tỏa. Cơ vòi được gắn vào lỗ mở xương trong hộp sọ. Vách ngăn mũi chứa các đơn vị cơ nhỏ phân bố giữa hai lỗ mũi, với sự phân chia của sụn ở phần cuống. Vòi được xem như một cơ bắp hydrostat (giống như lưỡi), hoạt động thông qua sự phối hợp của các cơ co. Một dây thần kinh độc đáo chạy dọc ở hai bên vòi, được hình thành từ dây thần kinh ở hàm trên và mặt.
Vòi voi có nhiều chức năng, bao gồm thở, ngửi, sờ, nắm và kêu. Khả năng khứu giác của voi được cho là nhạy gấp 4 lần so với chó săn. Sự linh hoạt của vòi giúp voi thực hiện các chuyển động xoắn và cuộn, giúp chúng thu thập thức ăn, đấu với đồng loại, và nâng vật nặng lên đến 350 kg. Vòi cũng được sử dụng để thực hiện các hành động tỉ mỉ như lau mắt và kiểm tra lỗ mũi, cũng như bóp nứt vỏ đậu phộng mà không làm hỏng hạt. Một con voi có thể đạt chiều cao 7 m và đào bùn hoặc cát để tìm nước bằng vòi của mình. Chúng cũng có thể hút thức ăn và nước hoặc phun nước lên cơ thể. Vòi của voi có thể chứa 8,5 lít nước, và chúng thậm chí còn phun bụi hoặc cỏ lên người. Dưới nước, voi sử dụng vòi ngoi để thở.
Voi châu Phi có hai phần mở rộng giống ngón tay ở đầu vòi, giúp chúng cầm và đưa thức ăn vào miệng. Trong khi đó, voi châu Á thường quấn vòi quanh thức ăn rồi đưa vào miệng. Cơ vòi ở voi châu Á phối hợp tốt hơn và thực hiện nhiều chuyển động phức tạp hơn. Mất vòi có thể ảnh hưởng nặng nề đến sự sống sót, mặc dù hiếm khi có trường hợp các voi sống sót sau khi vòi bị đứt. Có trường hợp ghi nhận voi quỳ hai chân trước, nâng hai chân sau và gặm cỏ bằng mồm. Hội chứng vòi mềm là một căn bệnh tê liệt vòi ở voi đồng cỏ châu Phi, xuất phát từ suy thoái của dây thần kinh ngoại biên và cơ bắp của vòi.

5. Kích thước của loài voi
Voi, loài động vật sống trên cạn lớn nhất, với loài voi đồng cỏ châu Phi đứng đầu về kích thước. Cá thể đực có thể cao từ 304–336 cm tới vai, nặng từ 5,2–6,9 tấn; cá thể cái cao từ 247–273 cm, nặng từ 2,6–3,5 tấn. Voi châu Á đực có chiều cao ngang vai khoảng 261–289 cm, nặng khoảng 3,5–4,6 tấn; cái có chiều cao ngang vai từ 228–252 cm, nặng từ 2,3–3,1 tấn. Voi rừng châu Phi là loài nhỏ nhất, cá thể đực cao khoảng 209–231 cm, nặng 1,7–2,3 tấn. Voi rừng châu Phi đực thường cao hơn con cái khoảng 23%, trong khi voi đực châu Á chỉ nhỉnh hơn con cái 15%.
Bộ xương voi bao gồm 326–351 chiếc xương riêng lẻ. Voi châu Phi có 21 cặp xương sườn, voi châu Á có 19 hoặc 20 cặp. Hộp sọ của voi đàn hồi để chịu được ứng suất từ cặp ngà và bảo vệ não. Hộp sọ rộng và phẳng, tạo ra mái vòm bảo vệ não theo mọi hướng. Hộp sọ voi có xoang tổ ong chứa khí, giảm trọng lượng mà vẫn duy trì sức mạnh. Hộp sọ lớn cung cấp diện tích cho các cơ bám vào và hỗ trợ đầu. Hàm dưới của voi rắn rỏi và nặng. Voi không có tuyến tiết lệ, tuyến Harder giữ mắt ẩm. Màng thuẫn bảo vệ nhãn cầu voi. Voi là loài lưỡng sắc, nhìn rõ trong ánh sáng mờ nhưng không nhìn rõ trong ánh sáng chói.
Tai voi có phần cuống dày, rìa mỏng, và nhiều mao mạch. Mao mạch dưới vành tai giúp giải phóng nhiệt độ dư thừa. Voi vỗ tai để tăng hiệu ứng. Diện tích tai lớn giúp thải nhiệt hiệu quả. Voi rừng châu Phi, sống ở vùng nhiệt đới, có tai lớn nhất trong tất cả các loài voi. Voi nghe âm thanh tần số thấp, đặc biệt nhạy với tần số 1 kHz (gần giọng Soprano C)

6. Lãnh thổ sinh sống
Voi, mỗi ngày dành khoảng 16 tiếng để tìm thức ăn và chỉ ngủ từ 3 đến 5 tiếng. Chúng có khả năng ngủ đứng hoặc đôi khi ngủ nằm. Mặc dù lớn và nặng, nhưng chúng là những bơi thủ tài năng, thậm chí có thể bơi ở biển. Hoạt động yêu thích nhất của chúng là tắm bùn, giúp chúng tránh ánh sáng mặt trời và bảo vệ khỏi côn trùng khó chịu.
Không bảo vệ lãnh thổ riêng, voi thích sống hòa mình vào đàn. Con voi cái già nhất là lãnh đạo, dẫn đàn đến nơi có thức ăn và nước. Đàn sống chung và chăm sóc lẫn nhau, đặc biệt là đối với con voi con. Khi đàn bị tách, những con trẻ có thể rời đi nhưng vẫn giữ mối quan hệ với gia đình gốc.
Voi đực non sống đơn độc hoặc cùng voi đực khác. Thành viên trong đàn thường thay đổi. Giao tiếp bằng xúc giác, khứu giác, và vòi, tiếng ré của voi vang xa, là cách chúng gọi nhau và tập hợp thành bầy.

7. Tập tính ăn uống
Kích thước của voi không chỉ làm cho chúng an toàn trước mọi loài thú ăn thịt, mà còn làm nên một hệ thống ăn uống khổng lồ. Mỗi con voi trưởng thành tiêu thụ khoảng 150 kg (300 lb) thức ăn mỗi ngày, bao gồm cỏ, cành nhỏ, lá cây, và trái cây, yêu cầu quá trình nhai cẩn thận. Răng nghiền mạnh mẽ ở cửa miệng giúp chúng xử lý thức ăn, nhưng cũng là nguyên nhân khiến chúng mọc răng suốt đời.
Voi sử dụng vòi để chọn lựa thức ăn và đưa vào miệng. Chúng kéo lá cây và cành cây từ trên cao xuống bằng vòi, đồng thời có khả năng húc đổ cây khi thức ăn khan hiếm. Khi khát, voi sử dụng vòi để đào sâu xuống nước và hút nước vào vòi rồi phun vào miệng. Chúng tiêu thụ lượng nước lớn hàng ngày và thậm chí còn sử dụng nước để làm mát da bằng cách phun lên lưng.
Voi làm giàu đất đai khi thải ra phân, có thể được chế biến thành giấy sạch, mở ra những tiềm năng mới trong việc tái chế và sử dụng tài nguyên từ động vật này.

8. Voi tiêu thụ gần 1% khối lượng cơ thể mỗi ngày
Voi tiêu thụ gần 1% khối lượng cơ thể mỗi ngày, điều này giúp duy trì cơ thể khổng lồ của chúng. Với khả năng hấp thụ lượng thức ăn lớn, mỗi con voi trưởng thành tiêu thụ khoảng 60 kg thức ăn khô mỗi ngày, di chuyển hàng chục km để tìm kiếm nguồn thức ăn cần thiết.
Vòi của voi không chỉ là công cụ để cầm nắm thức ăn mà còn thực hiện nhiều chức năng khác nhau như sờ, ngửi, thở và tạo ra âm thanh. Với hơn 40.000 cơ và gân, vòi của chúng có độ chính xác cao, cho phép chúng thực hiện các thao tác như nhặt những đồng xu từ mặt đất.
Voi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ sinh thái, được mô tả như 'kỹ sư hệ sinh thái', chúng giữ vai trò quan trọng trong việc phân tán hạt giống và củng cố lớp phủ xanh cho mọi dạng sống.

9. Voi là sinh vật giàu cảm xúc
Loài voi không chỉ là sinh vật lớn mạnh mẽ mà còn là những sinh linh giàu cảm xúc. Chúng có khả năng cảm nhận và thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến những đồng loại đã khuất bóng, thậm chí khi chúng đã rời bỏ thế giới này từ nhiều năm trước. Tính đa dạng của tế bào thần kinh trong não của voi là yếu tố quyết định cho khả năng đồng cảm, tự nhận thức và giao tiếp xã hội của chúng.
Voi là những sinh vật trầm lặng, ít nói và thể hiện cảm xúc một cách sâu sắc. Chúng thậm chí có hành động chia sẻ nỗi đau mất mát bằng cách che chở xác người bạn đã khuất bóng bằng cỏ hoặc đất. Mặc dù to lớn và mạnh mẽ, nhưng voi thể hiện sự hiền lành và đối xử như những người bạn đồng hành.
Voi không ưa việc bị cưỡi, và việc này không chỉ mang lại sự mệt mỏi và đau đớn cho chúng mà còn gây hại cho cột sống của loài động vật này. Phajaan, quá trình tra tấn để thuần hoá voi, đặt ra vấn đề lớn về đạo đức và đòi hỏi việc bảo vệ loài voi khỏi những hình phạt và thương tổn không cần thiết.
Với những bài học lớn về tâm lý và hành vi của loài voi, chúng ta cần tôn trọng và bảo vệ những sinh linh này khỏi những hoạt động đội lốt giáo dục và giải trí không đảm bảo cho sự phúc lợi và tự do tự nhiên của chúng.

10. Loài voi sở hữu một sức mạnh trí nhớ đặc biệt
Khả năng trí nhớ đặc biệt của loài voi không chỉ là vũ khí để phòng ngự trước kẻ thù mà còn là một điều kỳ diệu của sự sống. Chúng theo đuổi mô hình nhớ hình mẫu, ghi nhớ rất rõ và lâu về những mối quan hệ trong đàn, từ bạn bè đến những kẻ thù. Voi cũng giữ trong trí nhớ nơi tìm thấy thức ăn và nước uống, thể hiện khả năng học tập và sáng tạo trong cuộc sống hàng ngày.
Nghiên cứu tiết lộ rằng voi mang trong mình bản sao của hai gen chống ung thư - P53. Những gen này hoạt động như những người bảo vệ, phát hiện và loại bỏ tế bào có DNA bất thường trước khi chúng có thể trở thành nguyên nhân của khối u. Điều này giải thích tại sao tỷ lệ tử vong do ung thư ở voi rất thấp, chỉ 5% so với con người với tỷ lệ là 25%.

11. Voi là những vận động viên bơi lội bẩm sinh
Voi không chỉ là những sinh vật to lớn, mạnh mẽ trên đất liền mà còn là những vận động viên bơi lội tài năng. Mặc dù cơ thể khổng lồ của chúng không cho phép chúng nhảy cao hay bật xa, nhưng khả năng bơi lội của voi là đẳng cấp. Chúng có thể thở qua vòi của mình trong khi toàn bộ cơ thể nằm dưới nước. Với khả năng này, chúng có thể bơi lội liên tục trong khoảng 51km mà không gặp vấn đề gì.
Loài voi không chỉ nổi tiếng với khả năng bơi lội xuất sắc mà còn sở hữu một sức mạnh trí nhớ đặc biệt. Trí nhớ của chúng giúp chúng nhớ rất rõ về mối quan hệ trong đàn, từ những người bạn đến những kẻ thù. Điều này là một chiến lợi thế tuyệt vời để ngăn chặn kẻ thù làm tổn thương chúng. Ngay cả sau nhiều năm, những con voi từng biểu diễn cùng nhau vẫn có khả năng nhận ra nhau, là minh chứng cho khả năng trí nhớ đặc biệt của loài voi.

12. Voi biết sử dụng các dụng cụ và bắt chước giọng nói con người
Vào năm 2010, Kandula, một con voi châu Á tên tuổi, đã tạo ấn tượng với nhà nghiên cứu bằng cách sáng tạo cách sử dụng công cụ để hái trái cây cao. Chú nhận ra một hộp nhựa và sử dụng nó để đứng lên cao và hái trái cây. Điều này chứng minh khả năng sáng tạo và hiểu biết về việc sử dụng công cụ của loài voi.
Không chỉ sử dụng công cụ, con voi Kandula còn biết sử dụng gậy để gãi mình khi không thể chạm tới những nơi khó đạt. Chúng cũng thể hiện khả năng đào lỗ nhỏ để uống nước và sử dụng một quả bóng tự làm từ việc nhai vỏ cây để ngăn nước bay hơi, tiết kiệm cho những lần sau.
Năm 2012, con voi châu Á Koshik khiến cộng đồng nghiên cứu kinh ngạc khi có khả năng bắt chước giọng nói con người, đặc biệt là nói được năm chữ bằng tiếng Hàn. Mặc dù chú có thể không hiểu ý nghĩa, nhưng hành động này được xem là cách Koshik liên kết với con người, đặc biệt là trong những năm tháng trưởng thành.

13. Voi có ngôn ngữ ký hiệu đặc thù
Voi sử dụng nhiều cử chỉ và chuyển động tinh tế để giao tiếp với nhau. Khi tức giận, chúng thường mở rộng tai. Mối quan hệ gia đình được thể hiện qua cách voi mẹ vuốt ve con non. Nếu con voi đưa vòi theo hình chữ 'S', nó có thể đang phát hiện mùi của bạn hoặc chờ đợi thông tin mới trong tình huống nguy hiểm.
Khi bối rối, con voi có thể chạm vòi vào mặt, tai, miệng hoặc ngà như một hành động trấn an. Chúng thể hiện sự đồng cảm và kính trọng đối với những thành viên đã khuất trong gia tộc.
Bộ não của voi là lớn nhất trong số động vật có vú trên cạn. Có 257 tỷ tế bào thần kinh trong não của con voi Châu Phi, gấp ba lần so với não người. Tiểu não lớn giúp cải thiện chức năng cảm giác, giúp voi nắm bắt thông tin từ môi trường xung quanh và học hỏi hiệu quả.
Ví dụ, một con voi đã học từ đồng loại về khu bảo tồn và sau đó sử dụng kiến thức đó để tìm sự giúp đỡ từ con người khi bị săn trộm.

14. Hình tượng con voi trong văn hóa
Con voi được miêu tả trong đa dạng nền văn hóa, từ thần thoại đến nghệ thuật, và đặc biệt xuất hiện ở châu Á và châu Phi. Từ tranh đá hang động đến hội họa, điêu khắc, âm nhạc, phim ảnh và kiến trúc, con voi là biểu tượng phong phú.
Chung quanh thế giới, con voi thường được biểu hiện với ý nghĩa của sự tôn trọng và yêu mến, đặc biệt là ở các nền văn hóa Ấn Độ và Đông Nam Á. Chúng được coi là biểu tượng của sức mạnh trong chiến tranh và là đồng minh đáng tin cậy trong đời sống hàng ngày.
Con voi cũng được thuần hóa để thực hiện nhiều công việc hữu ích và trở thành một phần quan trọng của lịch sử và văn hóa người dân. Chúng thậm chí trở thành đối tác đắc lực trong các công việc như kéo gỗ, cày ruộng, và biểu diễn trong các sự kiện lễ hội.
Với vai trò quan trọng trong tâm lý và văn hóa, con voi xuất hiện trong nhiều câu chuyện, thần thoại, và truyền thống dân gian. Chúng là biểu tượng của may mắn, sức mạnh tâm thức, và lòng kính trọng đối với cuộc sống.

15. Cà phê phân voi là loại cà phê đắt nhất hành tinh
Loại cà phê độc đáo, cà phê phân voi, còn gọi là ngà voi đen, có giá cao ngất ngưởng, lên đến 1.500 USD/kg (31,6 triệu đồng/kg), vượt qua cà phê chồn nổi tiếng. Đây là loại cà phê chỉ có ở Macau, Trung Quốc, với giá mềm hơn ở 488 patacas (1,3 triệu đồng) cho 35 gram, cộng thêm phí dịch vụ.
Nguồn gốc của loại cà phê này bắt nguồn từ Thái Lan, nơi những chú voi được nuôi dưỡng và cho ăn quả cà phê Arabica. Quá trình sản xuất kỳ công bắt đầu từ việc lấy cà phê từ phân voi sau khi chúng đã 'lên men tự nhiên'.
Khác biệt với cà phê chồn, cà phê phân voi được tạo ra với sự hợp tác của những chú voi và cà phê Arabica của Thái. Sản lượng giới hạn chỉ 200kg/năm, mỗi kg cà phê phân voi đều là kết quả của 33kg quả cà phê mới thu hoạch. Hương thơm độc đáo, hòa quyện giữa socola, hạt dẻ, và vị anh đào cùng thuốc lá.
Cà phê phân voi không chỉ là một sản phẩm đắt đỏ mà còn là biểu tượng của sự thanh lịch và tinh tế. Nó được phục vụ ở những khu resort 5 sao tại Thái Lan, Malaysia, Maldives, và đặc biệt chỉ ở các phòng đánh bạc VIP tại MGM Macau.
Ở Hong Kong, đam mê thưởng thức cà phê ngày càng tăng, và cà phê phân voi là một lựa chọn độc đáo và sang trọng.
