Với tóm tắt Hồn thiêng đưa đường sách Ngữ văn lớp 10 hay, ngắn nhất từ Kết nối tri thức giúp học sinh hiểu rõ hơn về nội dung chính của bài Hồn thiêng đưa đường lớp 10.
Tóm tắt Hồn thiêng đưa đường - Ngữ văn lớp 10 Kết nối tri thức
Tóm tắt tác phẩm Hồn thiêng đưa đường - mẫu 1
Đổng Kim Lân củng cố quân lực và tiếp tục chiến đấu chống lại Tạ Thiên Lăng. Lực lượng phòng thủ trong thành gồm cánh thái sư, Tạ Thiên Lăng bắt mẹ của Đổng Kim Lân làm con tin, nếu Kim Lân phá thành, họ sẽ giết mẹ ông.
Tóm tắt tác phẩm Hồn thiêng đưa đường - mẫu 2
Văn bản kể về Đổng Kim Lân tăng cường sức mạnh và tiếp tục chống lại Tạ Thiên Lăng. Lực lượng phòng thủ trong thành gồm cánh thái sư, Tạ Thiên Lăng bắt mẹ của Đổng Kim Lân làm con tin, nếu Kim Lân phá thành, họ sẽ giết mẹ ông.
Tóm tắt tác phẩm Hồn thiêng đưa đường - mẫu 3
Vua Tề qua đời, Thái sư Tạ Thiên Lăng lập kế hoạch chiếm ngôi, bắt giam Phán thứ phi khi nàng đang mang thai. Nguyệt Hạo, Từ Trinh, Đồng Kim Lân, Khương Linh Tá… những người trung thành với vua quyết định cứu Phán thứ phi và hoàng tử mới sinh, đưa họ trốn thoát. Linh Tá hy sinh để ngăn cản quân phản nghịch do Tạ Ôn Đình chỉ huy. Trận chiến kết thúc khi Linh Tá hi sinh, nhưng linh hồn của Linh Tá biến thành ngọn đuốc, dẫn đường cho Kim Lân hộ tống hoàng tử và thứ phi về thành Hậu Sơn an toàn, chuẩn bị cho cuộc đấu tranh tiếp theo chống lại lũ gian thần, đưa hoàng tử nhỏ lên ngôi.
Để hiểu sâu hơn về bài học Hồn thiêng đưa đường lớp 10 và các bài khác:
Tác giả - tác phẩm: Hồn thiêng đưa đường
I. Tìm hiểu về tác phẩm Hồn thiêng đưa đường
1. Thể loại: Tuồng
2. Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: Đoạn trích “Hồn thiêng đưa đường” được lấy từ vở kịch Sơn Hậu.
- Sơn Hậu là một trong những vở tuồng cổ điển, xuất hiện vào khoảng giữa thế kỷ XVIII, tuy tác giả vẫn chưa được xác định rõ, và đã được nhiều nhà soạn tuồng nổi tiếng như Đào Tấn, Nguyễn Hiền Dĩnh can thiệp chỉnh sửa.
- Tóm tắt nội dung: Sau khi vua Tề qua đời, Thái sư Tạ Thiên Lăng mưu sát Phán thứ phi và hoàng tử mới sinh khi nàng đang mang thai, nhằm chiếm ngôi. Các tín đồ trung thành với vua như Nguyệt Hạo, Từ Trinh, Đồng Kim Lân, Khương Linh Tá… quyết định cứu Phán thứ phi và hoàng tử, đưa họ trốn thoát. Linh Tá tự nguyện hi sinh để cản đường quân phản nghịch do Tạ Ôn Đình chỉ huy. Dù bị chém đầu trong trận chiến, hồn Linh Tá đã biến thành ngọn đuốc, dẫn đường cho Kim Lân hộ tống hoàng tử và thứ phi về thành Hậu Sơn một cách an toàn, sẵn sàng cho cuộc phục thù chống lại lũ gian thần và đưa hoàng tử nhỏ lên ngôi vị.
3. Tóm tắt:
Đổng Kim Lân củng cố quân lực và tiếp tục chiến đấu chống lại Tạ Thiên Lăng. Lực lượng phòng thủ trong thành gồm cánh thái sư, Tạ Thiên Lăng bắt mẹ của Đổng Kim Lân làm con tin, nếu Kim Lân phá thành, họ sẽ giết mẹ ông.
4. Giá trị nội dung:
- Là một trong những vở tuồng cổ điển đặc biệt quan trọng trong nghệ thuật Tuồng.
- Nội dung của vở “Sơn Hậu” phản ánh tinh thần của giới trí thức thời kỳ cuối của triều đại nhà Nguyễn, khi triều đình bắt đầu suy yếu và nước Việt Nam đối mặt với cuộc xâm lược của thực dân Pháp.
5. Giá trị nghệ thuật:
- Sử dụng ngôn ngữ nôm na, mộc mạc, gần gũi với khẩu ngữ hơn là gần gũi với ngôn ngữ học thuật.
II. Tìm hiểu chi tiết về tác phẩm Hồn thiêng đưa đường
1. Sự khác biệt giữa đoạn trích tuồng Sơn Hậu (tuồng cung đình) và đoạn trích tuồng Nghêu, Sò, Ốc, Hến (tuồng dân gian)
- Trong cả đoạn trích và toàn bộ vở kịch, tác giả sử dụng rất nhiều lối diễn đối với sự xuất hiện thường xuyên của từ ngữ Hán Việt. Điều này tạo ra không khí trang trọng cho vở kịch. Sử dụng chuyện nước người để nói về nước mình là một kỹ thuật phổ biến trong văn học trung đại. Các tác phẩm tuồng cung đình thường được biểu diễn tại những nơi trang trọng để giáo dục lòng trung nghĩa. Tuy nhiên, ngôn ngữ Việt vẫn là chủ yếu, không phải từ ngữ Hán Việt. Nói chung, tiếng Việt trong Sơn Hậu được sử dụng một cách nôm na, mộc mạc, gần gũi với khẩu ngữ hơn là gần gũi với ngôn ngữ học thuật như trong các truyện Nôm hay thể ngâm khúc của thời đại.
- Ngôn ngữ trong vở Ngao Sò Ốc Hến là ngôn ngữ dân gian, địa phương, được lấy từ khẩu ngữ thông tục hàng ngày.
2. Tính biểu hiện đặc sắc trong vở kịch
Sức hấp dẫn và ý nghĩa sâu sắc của sự kiện, cũng như lòng trung thành và tình huynh đệ được thể hiện rõ trong đoạn trích - điều này làm nên phần hấp dẫn và quyến rũ của tuồng với khán giả thời xưa.