1. Weather Phrasal verbs (Thời tiết)
TT | Phrasal Verb | Meaning | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Clear up | If the weather is described as “clear up”, it becomes clear again, with no more rain or clouds. | Trời trong xanh trở lại, không còn mưa hay mây. | I hope it clears up as soon as possible. (Tôi hy vọng bầu trời sẽ trong xanh lại càng nhanh càng tốt). |
2 | Pick up | If a weather condition is described as “pick up,” it becomes more substantial and more severe. | Điều kiện thời tiết nào đó trở nên mạnh mẽ và nghiêm trọng hơn. | The wind especially picks up in the evening. (Những cơn gió đặc biệt mạnh hơn vào buổi tối). |
3 | Flood out | Forcing someone to leave their home because there’s a flood or somewhere so flooded that people can’t live anymore/To pour out. | Buộc ai đó phải rời khỏi nhà vì lũ lụt// Đổ ào ra, tràn ra. | We were flooded out three times in our house. (Chúng tôi buộc phải ra khỏi ngôi nhà của mình 3 lần vì ngập lụt). |
4 | Blow over | A particular weather condition disappears or becomes milder. | Một điều kiện thời tiết nào đó kết thúc hoặc trở nên nhẹ hơn. | The storm blown over and they continued their journey to the North (Bão tan và họ tiếp tục hành trình ra miền Bắc). |
5 | Rain off/out | It rained so much that something had to be stopped/canceled. | Mưa đến mức phải dừng/hủy bỏ một việc gì đó. | Unfortunately, his football game was rained out. (Không may là trận đá bóng của anh ấy bị hủy bỏ vì trời mưa). |
6 | Bucket down | The rain pours down heavily. | Mưa xối xả, rất lớn. | She cannot go out, it’s bucketing down (Cô ấy không đi ra ngoài được, trời đang mưa rất to). |
7 | Cloud over | If the sky clouds over, it becomes covered with clouds. | Bầu trời đầy mây. | The sky was clear in the morning, but it clouded over in the afternoon. (Bầu trời quang đãng vào buổi sáng, nhưng trời nhiều mây vào buổi chiều). |
8 | Bundle up | To wear enough clothing to keep very warm. | Mặc quần áo nhiều/dày để giữ ấm. | It’s really cold outside, so make sure to bundle up in warm clothes. (Bên ngoài trời rất lạnh, hãy chắc chắn mặc nhiều quần áo ấm). |
9 | Be snowed in | To be unable to leave because of too much snow. | Không thể ra ngoài vì tuyết dày đặc. | We were snowed in for four days last winter. (Mùa đông năm ngoái, chúng tôi không thể ra ngoài 4 ngày vì tuyết dày đặc). |
10 | Brighten up | To become lighter. | Sáng sủa hơn. | The weather brightened up after the morning showers. (Thời tiết sáng lên sau những cơn mưa rào buổi sáng). |
11 | Thaw out | If you thaw out, you gradually get warm again after being very cold. | Bạn dần dần thấy ấm trở lại sau khi rất lạnh. | The sun came out, and it started to thaw out the ice on the roads. (Mặt trời ló dạng và băng trên đường bắt đầu tan trên đường). |
12 | Frost over | Become covered with a layer of ice. | Được bao phủ bởi một lớp băng. | Be careful on this road, it might frost over tonight. (Hãy cẩn thận trên đường, nó có thể đóng băng đêm nay.) |
13 | Freeze over | Become completely covered by ice. | Bị băng bao phủ hoàn toàn. | The pond has frozen over in the winter and we can go ice skating on it. (Cái ao đã đóng băng vào mùa đông và chúng ta có thể đi trượt băng trên đó.) |
14 | Melt away | To disappear, to melt. | Biến mất, tan chảy. | As the temperature rose, the snow started to melt away. (Khi nhiệt độ tăng, tuyết bắt đầu tan đi.) |
15 | Cool down | To become less hot. | Bớt nóng lại, hạ nhiệt. | The evenings tend to cool down in the fall. (Buổi tối có xu hướng hạ nhiệt vào mùa thu.) |
2. Sử dụng Phrasal verbs về thời tiết trong IELTS Speaking
Ví dụ:
Describe your favorite kind of weather. You should say: What kind of weather it is What you like to do during this kind of weather How this kind of weather affects your mood And explain the reason why you like this type of weather
Bài Speaking sử dụng Phrasal verbs về thời tiết:
3. Bài tập rèn luyện
Điền các phrasal verb sau vào chỗ trống thích hợp trong bài tập dưới đây:
Clear up | Bucket down | Flood out | Pick up | Cloud over | Freeze over |
Melt away | Brighten up | Cool down, | Thaw out | Frost over | Bundle up |
- The weather started to ______ just in time for our outdoor picnic.
- When the wind started to ______, we realized a storm was on the way, so we hurried to secure our outdoor furniture.
- The heavy rain caused the river to _____ the nearby fields.
- During the storm, the rain was ______, making it impossible to go outside.
- It was a beautiful morning, but the sky quickly ______, and it started to rain.
- It’s getting colder outside, so remember to ______ before you go out.
- The gloomy day suddenly ______ when the sun emerged from behind the clouds.
- After a long, cold winter, the ground finally began to _____ in the spring.
- The pond in the park has ______, so no more ice skating for now.
- The car windshield was ______, making it necessary to scrape off the ice before driving.
- As evening approached, the temperature started to ______, making it more comfortable for a walk.
- The ice cream began to ______ under the hot summer sun.
Đáp án:
1. Clear up 2. Pick up 3. Flood out 4. Bucketing down 5. Clouded over 6. Bundle up
7. Brightened up 8. Thaw out 9. Frozen over 10. Frosted over 11. Cool down 12. Melt away
Tạm kết
Dưới đây là đáp án đầy đủ cho bộ 15 Phrasal verbs Weather (Thời tiết) trong bộ 20+ chủ đề Phrasal Verb thông dụng trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình. Hãy cùng Mytour để khám phá thêm những kiến thức hữu ích về IELTS nhé.
Tham gia ngay khóa học Sophomore dành cho những ai có trình độ 4.0+ để cùng khám phá đề tài Weather cũng như kiến thức Tiếng Anh quan trọng trong kỳ thi IELTS nhé.