1. Mô tả chung
Cáo là tên gọi để chỉ một nhóm động vật, bao gồm khoảng 27 loài (trong đó có 12 loài thuộc chi Vulpes hay ''cáo thật sự'') với kích thước từ nhỏ đến trung bình, thuộc họ Chó (Canidae). Chúng có mõm dài, hẹp, đuôi rậm, mắt xếch và tai nhọn. Loài cáo phổ biến và phân bố rộng rãi nhất là cáo đỏ (Vulpes vulpes), mặc dù có nhiều loài khác được tìm thấy trên mọi châu lục.
Sự hiện diện của động vật ăn thịt dạng cáo trên khắp thế giới đã tạo nên hình tượng của chúng trong nhiều câu chuyện dân gian và văn hóa của nhiều dân tộc. Các cáo thường rất thận trọng trước con người và hiếm khi được thuần hóa, trừ cáo Fennec. Tuy nhiên, đã có thành công trong việc thuần hóa cáo bạc tại Nga sau 45 năm nhân giống chọn lọc. Quá trình này tạo ra những đặc điểm tự nhiên và hành vi giống như chó và mèo đã được thuần hóa: thay đổi màu lông, tai mềm và đuôi cong.

2. Phân loại của loài cáo
Cáo bao gồm khoảng 27 loài (trong đó 12 loài thuộc về chi Vulpes hay ''cáo thật sự'') với kích thước từ nhỏ đến trung bình, thuộc họ Chó (Canidae).
Các loài trong họ Canidae được coi là cáo bao gồm các thành viên của các chi sau:
- Alopex: Cáo Bắc cực, mặc dù phân loại động vật có vú cuối cùng cũng như chứng cứ di truyền đặt nó trong chi Vulpes, chứ không phải chi riêng rẽ của chính nó là Alopex.
- Cerdocyon: Cáo ăn cua
- Chrysocyon: Sói bờm (Maned wolf trong tiếng Anh, aguara guazú ('cáo lớn') trong tiếng Guarani và zorro rojizo ('cáo hung'), một trong vài tên gọi được những người nói tiếng Tây Ban Nha sử dụng.
- Dusicyon: Cáo quần đảo Falkland
- Lycalopex: 6 loài cáo tại Nam Mỹ
- Otocyon: Cáo tai dơi
- Urocyon: Cáo xám, Cáo quần đảo Channel và cáo Cozumel
- Vulpes: Bao gồm 12 loài cáo thật sự, bao gồm cáo đỏ, V. vulpes, cáo Tây Tạng, V. ferrilata và các họ hàng gần nhất của chúng.

3. Mô tả về đặc điểm
Phần lớn loài cáo sống từ 2 đến 5 năm do bị săn bắn. Trong môi trường nuôi nhốt, chúng có thể sống tới 10 năm hoặc hơn. Kích thước của cáo thường nhỏ hơn so với các thành viên khác trong họ Chó như sói xám, chó rừng, hay chó nhà. Cáo đực trọng lượng khoảng 5,9 kg, trong khi cáo cái nhẹ hơn, trung bình chỉ khoảng 5,2 kg (tương ứng với 13 và 11,5 lb). Những đặc trưng kiểu cáo bao gồm mõm dài kiểu cáo ('mặt cáo') và đuôi rậm.
Các đặc trưng tự nhiên khác biệt theo môi trường sống. Ví dụ, cáo Fennec (và các loài cáo khác thích nghi với cuộc sống trong sa mạc, như cáo Kit) có tai to và bộ lông ngắn, trong khi cáo Bắc cực có tai nhỏ và bộ lông dày để giữ ấm. Cáo đỏ, thì thường có bộ lông màu nâu vàng điển hình, đuôi kết thúc bằng vệt lông trắng.
Không giống như các loài khác trong họ Canidae, cáo thường không tụ tập thành bầy, dù đôi khi chúng làm như vậy. Thông thường, chúng là động vật sống đơn lẻ, những kẻ kiếm ăn cơ hội, săn bắt các con mồi sống (đặc biệt là động vật gặm nhấm nhỏ). Sử dụng kỹ thuật tấn công kiểu chộp được thực hiện từ khi chúng còn non, chúng có khả năng giết chết con mồi rất nhanh. Cáo cũng ăn các loại thức ăn khác, từ châu chấu tới hoa quả và các loại quả mọng.

4. Chiến thuật săn mồi của cáo
Hầu hết các loài cáo là động vật hoạt động vào ban đêm, chúng thường săn bắt và kiếm ăn trong bóng tối. Mặc dù có lúc bạn có thể bắt gặp chúng ra ngoài vào hoàng hôn hoặc bình minh, thậm chí cả vào ban ngày. Tính tàng hình là một đặc điểm tự nhiên giúp cáo tiếp cận mục tiêu mà không bị phát hiện.
Cách cáo săn mồi thường là sử dụng sự tàng hình để rình bắt con mồi, họ di chuyển một cách thận trọng và không làm lộ vị trí của mình. Thích nghi với môi trường sống và lối sống, cáo sử dụng chiến thuật này để tiếp cận mục tiêu một cách hiệu quả.
Khả năng chạy nhanh cũng là một ưu điểm khi cần đuổi kịp con mồi. Cáo đỏ có thể chạy lên đến 30 dặm một giờ, trong khi cáo xám có thể đạt tới 40 dặm một giờ. Khi chúng bắt được mồi, cáo sử dụng kỹ thuật vồ để nhanh chóng hạ gục và tiêu diệt mục tiêu.
Chúng có khả năng giữ thức ăn dư thừa và quay lại sau để tiêu thụ. Ngoài ra, cáo sử dụng giác quan cao cấp để săn mồi trong bóng tối. Thính giác của chúng rất nhạy bén, có thể nghe thấy tiếng chuột kêu ở xa tới 100 feet. Khả năng này giúp chúng xác định vị trí của mồi.
Khả năng sử dụng khứu giác cực kỳ tốt giúp cáo phát hiện mồi dưới mặt đất. Chúng đào để tìm kiếm thức ăn, vượt qua đất, tuyết hoặc xung quanh đá. Tầm nhìn của cáo rộng lớn, có thể lên tới 260 độ, giúp chúng quan sát môi trường xung quanh và bắt đầu hành động khi phát hiện chuyển động.
Điều đặc biệt, cáo nhìn thấy thế giới bằng tầm nhìn đen trắng và không nhận biết được màu xanh lá cây hay đỏ.

5. Chế độ ăn của loài cáo
Ngược lại với quan điểm phổ biến, cáo không phải là loài ăn thịt độc quyền mà thực tế chúng là loài ăn tạp. Trong môi trường tự nhiên, cáo sẽ thưởng thức nhiều nguồn thức ăn khác nhau, mặc dù chủ yếu vẫn là thịt. Cáo thường săn động vật, nhưng cũng không ngần ngại thưởng thức thực vật khi không có sẵn thịt. Đặc biệt, chúng ưa chuộng thức ăn giàu chất đạm và chất béo như cá, trứng và chim. Đồng thời, chúng cũng không từ chối các món ăn ngọt và mặn như trái cây, sữa và hạt giống.
Thực tế, có khoảng 15 loại thức ăn mà cáo thường ưa thích, bao gồm:
- Loài gặm nhấm
- Thỏ
- Chim
- Ếch
- Giun
- Côn trùng
- Gấu mèo
- Bò sát
- Cua
- Nhuyễn thể
- Hoa quả
- Hạt giống
- Nấm
- Rau
- Trứng
Khi thức ăn ưa thích không có sẵn, cáo có thể thậm chí ăn xác chết. Nếu sống gần con người, chúng cũng có thể thưởng thức rác hoặc thức ăn dư thừa. Cáo đặc biệt khoái chí săn trứng của các loài chim, ngoại trừ trứng của những loài chim lớn ở đỉnh thức ăn chuỗi thức ăn.
Trong môi trường tự nhiên, chế độ ăn của cáo thay đổi theo mùa và môi trường sống. Ví dụ, ở vùng khí hậu lạnh, cáo sẽ săn mồi như chuột nhảy và thỏ tuyết. Ngược lại, ở những khu vực ấm áp hơn, chúng sẽ thưởng thức thêm nhiều loại thực vật và côn trùng. Mùa đông, cáo chủ yếu săn mồi là động vật có vú nhỏ, trong khi mùa hè, chúng sẽ chú ý đến trái cây, thực vật và côn trùng hơn. Sự biến đổi cũng phụ thuộc vào sự phân bố địa lý hơn là sự khác biệt sinh học.
Cáo đỏ, loài cáo phổ biến và phân bố rộng rãi nhất, thích ăn nhiều loại động vật có vú nhỏ như chuột đồng, sóc đất, chuột nhảy, chó rừng, chuột túi và chuột cống. Chúng cũng không ngần ngại những con mồi lớn hơn như gấu mèo, ôpôt, nhím, cũng như côn trùng, bò sát và cá.

6. Nơi cư trú của loài cáo
Cáo là loài có môi trường sống đa dạng và phổ biến khắp Châu Âu, Châu Á, Bắc Mỹ, Bắc Phi và Úc.
Chúng thích sống trong các hang, sử dụng các lỗ đào của động vật khác, cũng như các hốc cây lớn và hang động. Các khu vực núi với thảm thực vật và cát cũng là nơi cáo thích đặt tổ. Hang là nơi chúng thường xuyên sử dụng khi nuôi con, và chúng có thể chọn nơi trống trải để ở trong mùa khác.
Loài cáo tuyết, sống ở môi trường lãnh nguyên Bắc Cực ở Bắc Âu, Bắc Á và Bắc Mỹ, đã thích nghi rất tốt với điều kiện khắc nghiệt và lạnh giá. Bộ lông dày và hệ thống trao đổi nhiệt giúp chúng giữ ấm ngay cả khi nhiệt độ giảm xuống âm 70 độ C.
Cáo Bắc Cực, động vật có vú độc đáo có nguồn gốc từ Iceland, đã vượt qua biển đông lạnh để đến các khu vực lãnh nguyên Bắc Cực. Chúng có bộ lông và cấu trúc sinh học đặc biệt giúp chúng sống sót trong điều kiện khắc nghiệt. Tại Súðavík, trung tâm cáo Bắc Cực nghiên cứu ảnh hưởng của du lịch đối với số lượng cáo. Dưới thời kỳ băng hà cuối cùng, cáo tuyết có phạm vi phân bố lớn hơn và hóa thạch của chúng được tìm thấy rộng rãi ở miền bắc Âu và Siberia.

7. Sinh sản và chăm sóc con cáo
Mùa giao phối là thời kỳ cáo đơn độc hòa mình với nhau để tạo ra đàn con mới. Giai đoạn này thường kéo dài đến tháng Hai, khi con đực chăm sóc con cái sau khi chúng được sinh ra.
Trước khi đàn con ra đời, cặp vợ chồng cáo chuẩn bị một hang ổ riêng, đào sâu và có vách ngăn bảo vệ. Con cáo con sẽ trải qua những ngày đầu đời trong hang ổ này.
Quá trình mang thai kéo dài 1,5-2 tháng và thường đẻ từ 4-6 con. Cả cha và mẹ đều hỗ trợ con cái cho đến khi chúng sẵn sàng tự mình.
Trước khi sinh, cáo trưởng thành hướng dẫn con cái về thức ăn và kỹ thuật săn bắn bằng cách mang mồi sống vào hang.

8. Tình trạng bảo tồn
Cáo thích nghi khá tốt với môi trường đô thị và nơi có hoạt động nông nghiệp, tùy thuộc vào loài.
Cáo đỏ, được đưa vào Úc, đã tạo ra ảnh hưởng tiêu cực bằng cách săn mồi và gây thiệt hại cho động vật bản địa, đặt nhiều loài vào tình trạng nguy cấp và dẫn đến tình trạng tuyệt chủng. Sự du nhập tương tự đã xảy ra ở Bắc Mỹ vào thế kỷ 17-18, khi cáo đỏ châu Âu được thả vào đó, gây thất thoát lớn cho quần thể cáo đỏ bản địa. Các loài cáo khác như cáo ăn cua và cáo tai dơi châu Phi đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng trong môi trường bản địa của chúng.
Cáo đã được sử dụng để kiểm soát dịch hại tại các trang trại, giúp giảm thiệt hại cho cây trồng.
Các nghiên cứu lịch sử cho thấy con người đã đưa cáo vào môi trường mới từ thời kỳ đồ đá mới, được chứng minh bằng hình khắc tại khu định cư sớm tại Göbekli Tepe, Thổ Nhĩ Kỳ.

9. Tuổi thọ của cáo: Cáo sống được bao lâu?
Tuổi thọ trung bình của cáo trong tự nhiên là 3-4 năm. Tuy nhiên, khi nuôi nhốt, cáo có thể sống lâu hơn rất nhiều, với tuổi thọ trung bình từ 10-14 năm.
Một số loài cáo đáng chú ý và tuổi thọ của chúng bao gồm:
- Cáo Bắc Cực: Sống 4 năm trong tự nhiên và có thể lên đến 14 năm khi nuôi nhốt.
- Cáo đỏ: Có thể sống từ 2-6 năm trong môi trường tự nhiên và 10-14 năm khi nuôi nhốt.
- Cáo Fennec: Có thể sống đến 10 năm trong tự nhiên và 14 năm khi nuôi nhốt.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của cáo bao gồm sự săn mồi bởi động vật lớn hơn, bệnh tật như nhiễm ký sinh trùng, và mất môi trường sống do tác động của con người.

10. Hình tượng con cáo trong văn hóa
Hình ảnh con cáo trong văn hóa nổi bật trong nhiều nền văn minh trên thế giới. Chúng xuất hiện trong nhiều câu chuyện dân gian của các dân tộc và bộ lạc khác nhau, thường là những nhân vật ranh ma, gian xảo, và lọc lừa. Con cáo, với đôi mắt xếch và răng nanh nhọn, thường được coi là biểu tượng của sự thông minh và xảo quyệt.
Trong các câu chuyện dân gian, cáo thường đóng vai nhân vật phản diện, thường xuất hiện trong các truyện cướp đoạt những thứ của người khác như trong truyện 'Cáo, thỏ và gà trống'. Hình ảnh của cáo trên mặt nạ thường sử dụng màu đỏ, vàng, hoặc cam để tăng cường vẻ hung ác, nham hiểm. Ngược lại, những màu nhẹ nhàng như hồng, xanh lá, vàng thường kết hợp với những nhân vật như thỏ, chim, thể hiện sự nhẹ nhàng, tinh khôi.
Trong các bộ phim, hình ảnh 'cáo già' thường được liên kết với những nhân vật xảo quyệt, độc ác. Tuy nhiên, trong bộ phim Zootopia, cáo được thể hiện với hình ảnh tích cực khi trở thành cảnh sát và thợ làm bánh, chứng minh khả năng hoàn lương của chúng.

11. Quan hệ với con người
Cáo tấn công con người là hiếm khi xảy ra, nhưng đã được ghi nhận. Ví dụ, vào tháng 11 năm 2008, một vụ tấn công của con cáo đã xảy ra tại Arizona, Hoa Kỳ, khiến một người chạy bộ bị cáo tấn công và cắn.
Săn cáo: Hoạt động săn cáo là một thú vui gây tranh cãi, có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào thế kỷ XVI. Mặc dù việc sử dụng chó để săn cáo đã bị cấm tại Vương quốc Anh, nhưng săn cáo mà không sử dụng chó vẫn được phép. Ngoài ra, thú tiêu khiển này cũng phổ biến ở nhiều quốc gia khác như Úc, Canada, Pháp, Ireland, Italia, Nga và Hoa Kỳ.
Thuần hóa: Cáo bạc Nga, hay còn gọi là cáo bạc thuần hóa, là sản phẩm của hơn 40 năm thực nghiệm tại Liên Xô và Nga nhằm thuần hóa dạng màu trắng bạc của cáo đỏ. Những con cáo thuần hóa này không chỉ thay đổi màu lông mà còn thể hiện sự giống như chó hơn: chúng mất mùi cáo đặc trưng, trở nên thân thiện với con người hơn, có tai hình chó hơn, vẫy đuôi khi vui mừng và thậm chí bắt đầu sủa như chó nhà. Dự án nhân giống này được tiến hành dưới sự lãnh đạo của nhà khoa học Liên Xô Dmitri Belyaev (1917-1985).

12. Cáo Fennec là loài cáo nhỏ nhất thế giới
Loài cáo Fennec là loài cáo nhỏ nhất trên thế giới, chỉ nặng từ 0,68 đến 1,59kg, chiều dài cơ thể từ 24 đến 41cm, cao khoảng 20,3cm, và đuôi dài 18-30cm. Mặc dù kích thước nhỏ, chúng vô cùng nhanh nhẹn và có khả năng nhảy cao đáng kinh ngạc. Kẻ thù của chúng chủ yếu là đại bàng, cú và con người.
Đôi tai dài là đặc điểm nổi bật của cáo Fennec, giúp chúng xác định vị trí chính xác của côn trùng, động vật gặm nhấm và bò sát ẩn nấp trong cát sa mạc. Tai lớn cũng giúp chúng giảm bớt nhiệt độ trong môi trường khắc nghiệt của sa mạc. Đây là một trong những sự thích nghi của loài cáo bé nhỏ này với môi trường sống khắc nghiệt của mình.
Cáo Fennec có lớp lông chân dày, giúp chúng di chuyển dễ dàng trên cát nóng. Môi trường sống khắc nghiệt của sa mạc khiến chúng phải thích nghi, và lông dày ở chân giúp chúng vượt qua những điều kiện khắc nghiệt này.
Chúng là loài chung thủy, sống theo chế độ một vợ một chồng. Cáo Fennec sinh khoảng 2-5 con mỗi năm, và con cái có thể ở lại với bố mẹ sau khi sinh. Trong thời kỳ mang thai và nuôi con, bạn đời của chúng sẽ chiều chuộng và bảo vệ chúng.
Cáo Fennec sống xã hội, thường tập trung trong nhóm khoảng 10 cáo. Số lượng thành viên trong nhóm phụ thuộc vào tài nguyên thực phẩm có sẵn. Điều đặc biệt là chúng không cần uống nước, thay vào đó lấy nước từ thức ăn và con mồi của mình.
Cáo Fennec hoạt động chủ yếu vào buổi tối, tránh cái nóng của sa mạc ban ngày. Ban ngày, chúng dành thời gian nghỉ ngơi để tích năng lượng cho việc săn mồi và vui chơi vào buổi tối.

13. Loài cáo dùng từ trường trái đất để đo khoảng cách và định vị con mồi
Phần lớn cáo sống một mình, nhưng khi nuôi con, chúng tạo hang nhỏ dưới mặt đất để sống cùng gia đình. Nếu chúng sống cùng nhau, gọi là 'bộ ba' hoặc 'Gia đình' của loài cáo.
Loài cáo, mặc dù có quan hệ với chó sói, nhưng cũng chia sẻ nhiều đặc điểm với họ nhà mèo, đặc biệt là khả năng rình rập. Chúng hoạt động chủ yếu vào ban đêm, phối hợp săn mồi và sử dụng râu và móng vuốt linh hoạt.
Cáo sở hữu ít sợi râu chân giúp chúng nhận biết hình dáng kẻ thù, đặc biệt hiệu quả vào ban đêm. Đồng thời, chúng còn sử dụng từ trường trái đất để săn mồi, nhảy theo hướng Đông Bắc khi phát hiện con mồi để đo khoảng cách và xác định vị trí.

14. Những loài cáo đẹp nhất thế giới
Dưới đây là 7 loài cáo đẹp nhất thế giới được trang BoredPanda tổng hợp và giới thiệu.
Cáo Fennec: Xuất phát từ Bắc Phi và sa mạc Sahara, Cáo Fennec, loài cáo nhỏ nhất thế giới, nặng chỉ từ 0,68 đến 1,59kg. Chúng nhanh nhẹn, có khả năng bật cao đáng kinh ngạc. Tai lớn giúp chúng giải tỏa nhiệt độ cơ thể và nghe thấy tiếng con mồi dưới cát. Bộ lông kem giúp chúng giảm nhiệt và giữ ấm.
Cáo đỏ: Loài cáo lớn nhất, phổ biến và đa dạng nhất trên thế giới. Có bộ lông nâu vàng, săn bắt động vật gặm nhấm nhỏ. Sống đơn lẻ và có thể nhảy qua rào cao 2m.
Cáo cẩm thạch: Là thành viên của loài cáo đỏ, có mùi đặc biệt để đánh dấu lãnh thổ. Thường đi tiểu hoặc đi ngoài ở những nơi dễ thấy.
Cáo xám: Phân bố rộng rãi ở Bắc Mỹ, có lông màu 'muối tiêu' và vệt đen trên đuôi. Động vật duy nhất có thể trèo cây trong họ chó.
Cáo bạc: Loài cáo cùng loài với cáo đỏ, khác ở màu lông. Được nuôi và lai tạo để lấy lông có giá trị.
Cáo Bắc cực: Sống khắp Vòng Bắc cực, cả trong điều kiện lạnh -70 độ C. Ăn tạp và có hệ thống trao đổi nhiệt đặc biệt.
Cáo chữ thập: 'Phiên bản màu' của cáo đỏ, sống ở Bắc Mỹ, có sọc đen tạo thành dấu thập trên vai.

15. Phân biệt sói và cáo
Kích thước của 2 loài:
- Cáo thường có kích thước nhỏ hơn các thành viên khác trong họ Chó. Có thân hình khá nhỏ gọn, tai nhọn, mõm dài và đuôi rậm. Trọng lượng trung bình là 5,2-5,9kg, tuổi thọ 10 năm. Só sống được 2-3 năm do săn bắn.
- Sói là phân loài lớn nhất trong họ nhà Chó. Trọng lượng và kích thước thay đổi rộng, sói gấp 3-6 lần sói ở Alaska so với sói ở Trung Đông và Nam Á.
Màu lông:
- Cáo giản dị, thường màu nâu vàng, đuôi có vệt lông trắng. Sói có nhiều màu sắc, từ trắng và xám đến đen đặc biệt. Sói đen thường xuất hiện ở vùng lạnh giá của Bắc Mỹ.
Tập tính bầy đàn:
- Sói sống xã hội, thành bầy đàn 5-11 con. Có sói trưởng, sói chưa thanh niên và sói con.
- Cáo sống đơn lẻ, là kẻ kiếm ăn cơ hội. Đừng xem thường khả năng săn mồi của cáo.

16. Những điều thú vị về loài cáo
Thông tin thú vị về loài cáo:
- Một số loài cáo có thể nghe thấy những tiếng động từ cách đó 40 thước (36,5m).
- Cáo có khả năng chạy với vận tốc lên đến 45 dặm một giờ (72 km / giờ), là một trong những loài động vật nhanh nhất trên thế giới!
- Ngay cả khi bạn gặp một con cáo hoang dã, chúng sẽ không tấn công bạn vì chúng ăn chủ yếu là loài gặm nhấm, động vật nhỏ, thực vật và chim.
- Cáo cái chỉ mang thai trong vòng 53 ngày, thời gian mang thai ngắn so với nhiều loài động vật.
- Trong tự nhiên, cáo có thể sống được khoảng 2-3 năm, trong khi dưới sự chăm sóc nhốt, chúng có thể sống đến 10 năm.
- Cáo là mồi cho đại bàng, chó sói, sói xám, gấu và sư tử núi.
- Cáo Bắc Cực (Cáo tuyết) có lớp lông tuyệt vời, chịu nhiệt độ xuống thấp tới -70 độ C.
- Loài cáo lớn nhất nặng khoảng 24 pound (11 kg) và dài 34 inch (86 cm) nhưng không có đuôi.
- Cáo có thể phát ra ít nhất 40 âm thanh khác nhau, thường sử dụng những tiếng thét.
