1. Thông Tin Mô Tả
Bọ cạp là động vật không xương sống, có tám chân thuộc lớp Arachnida (động vật hình nhện). Chúng nổi tiếng với chiếc đuôi có móc độc. Bọ cạp là biểu tượng văn hóa, đặc biệt là trong hình ảnh cung Bọ Cạp (hổ cáp) của 12 cung hoàng đạo phương Tây và các đấng thần Ai Cập.
Ở Arizona, có hơn 30 loài bọ cạp khác nhau. Scorpion Bark (Centruroides exilicauda) là loài phổ biến nhất tại Phoenix, sở hữu độc tố mạnh mẽ có thể gây tử vong với tỷ lệ cao. Bọ cạp thích sống ở những vùng có nhiệt độ từ 20 - 37°C, nhưng khả năng chống đỡ nhiệt độ của chúng là phi thường. Các nhà nghiên cứu đã đông lạnh bọ cạp qua đêm, nhưng khi đưa chúng ra ánh nắng, chúng tỉnh giấc và tiếp tục sinh hoạt như chưa có gì.
Tuổi thọ trung bình của bọ cạp là từ 2-10 năm, nhưng có một số loài đặc biệt có thể sống đến 25 năm.

2. Nọc Độc
Ngoài loài Hemiscorpius lepturus có nọc độc hại cho tế bào, tất cả các loài bọ cạp khác đều chứa độc tố làm tổn thương thần kinh. Những chất độc tố này bao gồm protein, natri và cation kali. Bọ cạp sử dụng nọc độc để tận diệt hoặc làm tê liệt con mồi; hành động này nhanh chóng và hiệu quả.
May mắn là nọc độc của đa số bọ cạp không gây hại cho con người, nhưng có thể gây ra các phản ứng như đau, tê cứng và sưng. Một số loài bọ cạp, đặc biệt là trong họ Buthidae, có thể đe dọa đến sức khỏe của con người. Loài nguy hiểm nhất là Leiurus quinquestriatus - có nọc độc mạnh nhất trong họ Buthidae, và các loài trong chi Parabuthus, Tityus, Centruroides, đặc biệt là Androctonus - cũng có nọc độc mạnh. Loài gây chết người nhiều nhất là Androctonus australis, hay còn gọi là bọ cạp đuôi béo Bắc Phi. Mặc dù nọc độc của Androctonus australis chỉ bằng một nửa so với Leiurus quinquestriatus, nhưng nó vẫn có thể dẫn đến tử vong.
Bọ cạp không tạo ra đủ nọc để giết một người trưởng thành khỏe mạnh. Tuy nhiên, một số người có dị ứng với bọ cạp có thể gặp nguy hiểm cao. Triệu chứng đơn giản nhất sau khi bị chích là vùng bị tê cứng trong vài ngày. Bọ cạp thường rất nhút nhát và chỉ chích khi bắt mồi hoặc tự vệ. Trong tình huống nguy hiểm, chúng thường chạy trốn hoặc giữ nguyên tư thế.
Bọ cạp có khả năng kiểm soát lượng nọc chích, thường là 0,1-0,6 mg. Điều này cho thấy bọ cạp có thể dự trữ nọc của mình để sử dụng trong những tình huống khác nhau. Chúng có hai loại nọc: loại nhẹ gây choáng váng và loại mạnh có thể giết chết kẻ thù. Có lẽ bọ cạp tốn rất nhiều năng lượng để sản xuất loại độc mạnh này, nên sau khi sử dụng hết nọc, chúng có thể mất vài ngày để phục hồi.

3. Cấu Trúc Cơ Thể của Bọ Cạp
Bọ cạp, loài động vật không xương sống với thân phân đốt và tám chân, thuộc lớp Arachnida (động vật hình nhện). Cơ thể bọ cạp chia thành hai phần chính: phần đầu ngực (đốt thân trước) và phần bụng (vùng thân sau):
- Phần bụng bao gồm phần bụng dưới và đuôi.
- Phần đầu ngực/Đốt thân trước: bao gồm lớp giáp, mắt, chân kìm (một phần của miệng), chân kìm sờ và 8 chân.
Phần bụng dưới: được chia thành 8 đoạn. Đoạn đầu tiên chứa cơ quan sinh dục và dấu vết của một bộ phận phụ, giờ đã giảm thiểu và được gọi là nắp sinh dục. Đoạn thứ hai bao gồm một cặp cơ quan cảm giác giống như chất Pectine. Bốn đoạn còn lại chứa hai lá phổi. Phần bụng dưới được bọc bởi một lớp giáp sừng.
Phần đuôi: bao gồm 6 đốt (đốt đầu tiên gần như giống đốt bụng cuối cùng). Hậu môn nằm ở đốt cuối cùng, đồng thời đây cũng là đốt mang nọc độc. Đốt cuối bao gồm một túi chứa, một cặp tuyến độc và một mũi tiêm nọc độc.
Giáp: bọc quanh cơ thể, một số nơi có lông giúp cân bằng. Lớp phủ ngoại giáp có thể phát sáng dưới tia tử ngoại và trở thành màu xanh lục. Lớp phủ này chỉ trở nên cứng cáp sau khi bọ cạp lột xác. Lớp này có thể giữ được trong suốt hàng triệu năm mà không bị sứt mẻ.
Trong một số trường hợp hiếm, bọ cạp có thể sinh ra với hai đuôi, tuy nhiên, đây không phải là một loài mới mà chỉ là hiện tượng bất thường trong di truyền.

4. Quá Trình Sinh Trưởng
Khác với các loài Nhện, bọ cạp là loài đẻ con. Chúng sinh ra từng con một và trụ trên lưng mẹ cho đến khi trải qua ít nhất một lần lột xác. Trước khi lột xác lần đầu tiên, bọ cạp con không thể tự sinh tồn nếu không có sự giúp đỡ từ mẹ.
Bọ cạp con khá giống với bố mẹ của chúng. Chúng phát triển bằng cách trải qua quá trình lột xác. Sau khoảng 5-7 lần lột xác, bọ cạp mới trưởng thành. Quá trình lột xác bắt đầu khi lớp xương trong nứt ở mép đốt thân trước. Chân kìm sờ và chân của chúng lột xác đầu tiên, tiếp theo là phần bụng. Sau khi hoàn thành quá trình lột xác, lớp giáp của chúng trở nên rất mềm mại và dễ bị tổn thương nếu bị tấn công. Sự cứng cáp của lớp giáp được gọi là sự xơ cứng. Bộ giáp mới có màu xám, nhưng khi trở nên cứng cáp, nó sẽ phát sáng dưới tia tử ngoại.
Tuổi thọ tối đa của bọ cạp vẫn chưa được xác định chính xác. Chúng có thể sống ít nhất 4 năm và tối đa là 25 năm (đối với loài H. arizonensis). Bọ cạp thích sống ở nơi có nhiệt độ khoảng 20-35 độ C, nhưng chúng có thể chịu đựng được trong khoảng 14-45 độ C. Bọ cạp hoạt động vào ban đêm và thường đào hang để tìm nơi trú ẩn mát mẻ, thường là dưới các tảng đá. Ban đêm, chúng đi săn mồi. Bọ cạp sợ ánh sáng và những loài như chim, rết, thằn lằn, thú có túi, và chuột.

5. Sinh Sản và Hành Vi Giao Phối
Bọ cạp có khả năng tự sinh sản, với từng loài có con đực và con cái riêng biệt. Sinh sản của bọ cạp thực hiện bằng cách chuyển tinh trùng từ con đực sang con cái.
Đầu tiên, con đực nắm chặt chân kìm sờ của con cái và thực hiện một màn nhảy múa. Hành động này thường đi kèm với những động tác như rung mạnh hoặc hôn chân kìm của con cái (đôi khi con đực còn tiêm một lượng nhỏ nọc độc vào con cái), tất cả nhằm mục đích làm dịu con cái.
Khi đã chọn được nơi phù hợp, con đực đặt túi tinh trùng và hướng dẫn con cái giữ nó. Con cái sẽ đưa túi tinh trùng vào bên trong nắp sinh dục của mình, nơi tinh trùng sẽ được đưa vào cơ thể con cái. Quá trình giao phối có thể kéo dài từ 1 đến hơn 25 giờ tùy thuộc vào khả năng của con đực tìm nhanh hay chậm nơi để đặt túi tinh của mình. Nếu quá lâu, con cái có thể trở nên không kiên nhẫn và rời đi.
Sau khi giao phối, chúng sẽ chia tay. Con đực sẽ rút lui nhanh chóng để tránh tình trạng bị con cái tấn công và ăn thịt, mặc dù hành vi này hiếm khi xảy ra ở bọ cạp.

6. Thói Quen Săn Mồi
Phần lớn bọ cạp là những kẻ săn mồi phục kích, nhưng chúng có khả năng thay đổi hành vi để phù hợp với môi trường sống. Một số chỉ đơn giản là đợi ẩn mình trong hang và tấn công khi con mồi đi ngang qua. Những con khác tích cực săn mồi bằng cách đuổi theo chúng. Thói quen săn mồi dường như thay đổi không chỉ dựa trên sự có mặt của con mồi mà còn tùy thuộc vào mức độ cạnh tranh giữa các bọ cạp. Một số chứng cứ cho thấy khi có nhiều bọ cạp, tỷ lệ săn mồi và ăn thịt đồng loại sẽ tăng lên. Một số loài bọ cạp thậm chí sử dụng chiến thuật giống như kiến chúa, đặt bẫy trên cát để lừa con mồi.
Bọ cạp hoạt động như là kẻ săn mồi về đêm và thực sự họ là mù quáng. Mắt của chúng có thể dùng để phát hiện chuyển động, nhưng chúng chủ yếu dựa vào lông mịn và cấu trúc cảm giác gọi là pectines để cảm nhận con mồi và định hình môi trường xung quanh. Khi phát hiện thức ăn, chúng sử dụng móng vuốt mạnh mẽ cùng với ngòi nọc độc để cố định con mồi. Do quá trình sản xuất nọc độc có thể tốn nhiều năng lượng, bọ cạp thường sử dụng móng vuốt để xé xác con mồi nhỏ hơn và dự trữ nọc độc cho cả việc săn mồi và đối đầu với con mồi lớn hơn. Như nhện, bọ cạp phải phá hủy thức ăn để ăn được nó.
Bọ cạp con sử dụng những ngày đầu tiên của cuộc sống để phát triển trên lưng mẹ. Bọ cạp mẹ thường bảo vệ con một cách quyết liệt, dành thời gian này để nhận chất dinh dưỡng từ túi noãn hoàng bao quanh chúng. Sau khi hoàn thành chuỗi lần lột xác đầu tiên, bọ cạp con áp dụng chế độ dinh dưỡng tương tự như khi trưởng thành. Một số bà mẹ có thể giết chết con mới lột xác của chúng, trong khi một bà mẹ đói có thể chia sẻ thức ăn nếu không có con mồi sẵn có.

7. Thức Ăn Của Bọ Cạp
Bọ cạp chủ yếu ăn động vật chân khớp nhỏ và sâu bọ. Chúng sử dụng càng để bắt mồi, có loại chích độc hoặc dùng càng ép để tê liệt và giết mồi để sau đó ăn. Bọ cạp chỉ sử dụng chân kìm để ăn, đó là những vuốt nhỏ từ miệng, điều mà chỉ một số loài, trong đó có nhện, có được. Chân kìm sắc nhọn và giúp bọ cạp chia nhỏ con mồi để dễ tiêu hóa.
Bọ cạp chỉ có thể tiêu hóa thức ăn ở dạng chất lỏng, bỏ lại mọi chất rắn như lông, xương ngoài... của con mồi. Bọ cạp xuất hiện trong nhiều hóa thạch có độ tuổi khoảng 425-450 triệu năm.
Bên cạnh đó, bọ cạp có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau... Tuy nhiên, một số loài có độc mạnh không thể ăn được, nên cẩn thận kiểm tra trước khi tiêu thụ để đảm bảo an toàn. Món bọ cạp thường được bán ở nhiều khu vực. Do môi trường thay đổi, một số loài bọ cạp đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng, điều này có thể ảnh hưởng đến nền nông nghiệp vì chúng là loài ăn côn trùng có hại cho cây trồng.

8. Nọc Độc Bọ Cạp là Chất Lỏng Đắt Nhất Hành Tinh
Nguyên tắc sống sót của bọ cạp không chỉ đến từ cách chúng săn mồi mà còn từ nọc độc mà chúng sở hữu. Mặc dù lượng độc tố trong vết đốt không đủ để giết một người lớn khỏe mạnh, nhưng nó có thể gây tử vong cho trẻ em và người già, được cho là đau đớn hơn khoảng 100 lần so với vết ong đốt.
Nọc độc từ con bọ cạp tử thần (Deathstalker) không chỉ có thể giết người mà còn được bán với giá 39 triệu USD (khoảng 907 tỷ đồng) cho mỗi gallon (1 gallon = 3,78 lít), là chất lỏng đắt nhất trên thế giới.
Dù có đủ tiền, bạn cũng không thể mua 1 gallon nọc bọ cạp. Thay vào đó, bạn chỉ có thể mua một lượng cực kỳ nhỏ với giá 130 USD (3 triệu đồng) cho 1 giọt nọc có kích thước nhỏ hơn 1 hạt đường.

9. Chiến Bại của Bọ Cạp
Bọ cạp, mặc dù có thể là những kẻ săn mồi khôn ngoan, nhưng chúng cũng trở thành con mồi của nhiều loài động vật lớn hơn mình. Dù có những kìm khổng lồ và nọc độc, bọ cạp thường không đủ sức để đối đầu với những sinh linh lớn hơn, và chúng thường trở thành thức ăn cho nhiều loài chim, động vật có vú, và thậm chí là bọ cạp đồng loại.
Ở một số trường hợp, các kẻ săn mồi đã phát triển khả năng miễn dịch đối với nọc độc của bọ cạp. Dơi và cầy mangut, ví dụ, có khả năng chống lại chất độc hại mà bọ cạp sản xuất.
Chuột cỏ miền nam (Onychomys torridus), một loài chuột ăn thịt sống ở sa mạc, đã tiến hóa khả năng chống lại tác động làm tê liệt từ nọc độc bọ cạp. Chúng có thể chống lại tác động của nọc độc nhờ cơ chế đặc biệt, giúp chúng tránh được cảm giác đau đớn khi tiếp xúc với nọc độc bọ cạp.
Châu chấu phương nam đã phát triển một chiến thuật đặc biệt để phòng thủ. Mặc dù chúng không có miễn dịch với nọc độc, nhưng chúng tạo ra một loại protein ngăn chặn tín hiệu đau từ nọc độc đến não của chúng. Nhiều loài săn mồi khác như meerkat và chuột chù cũng đã phát triển kỹ thuật săn mồi đặc biệt giúp chúng vô hiệu hóa bọ cạp mà không bị đốt. Một số loài chim lớn như cú và chim mỏ sừng đơn giản là quá lớn và mạnh mẽ, không lo sợ sự đe dọa từ bọ cạp. Ngược lại, một số loài săn mồi bọ cạp thậm chí còn sở hữu nọc độc, như rết khổng lồ Amazon ở Nam Mỹ và rết tarantulas – là những kẻ săn mồi có nọc độc nổi bật nhất.

10. Bọ Cạp - Nhà Kiến Trúc Sư Thiên Nhiên
Các nhà nghiên cứu phát hiện rằng bọ cạp không chỉ là những kiến trúc sư tài hoa trong môi trường khắc nghiệt của sa mạc.
Dưới sự chỉ đạo của tiến sĩ Amanda Adams, thuộc Đại học Ben-Gurion (Israel), đội ngũ nghiên cứu đã khám phá hang của Scorpio Maurus palmatus, một loài bọ cạp móng vuốt lớn sống ở sa mạc Negev, Israel. Bằng cách sử dụng nhôm nóng chảy, họ tái tạo hang bọ cạp để phân tích cấu trúc bằng máy quét laser 3D và phần mềm máy tính.
Kết quả cho thấy hang của Scorpio Maurus palmatus không chỉ là những lỗ đơn giản trên mặt đất. Mỗi hang bắt đầu bằng một lối vào thẳng, dẫn đến một khu vực bằng phẳng nằm sâu vài cm dưới mặt đất.
Hang bọ cạp được chia thành các phần riêng biệt, bao gồm cả phòng ấm và phòng mát. Ban đêm, khi thời tiết sa mạc lạnh giá, bọ cạp vào phòng ấm để giữ ấm. Ngược lại, vào ban ngày, chúng chui vào căn phòng mát ướt đậm dưới lòng đất để tránh nắng nóng.
Tiến sĩ Adams nói rằng, kiến thức từ kỹ thuật xây dựng hang của bọ cạp có thể áp dụng vào các dự án xây dựng của con người để đối mặt với biến đổi khí hậu đang diễn ra.

11. Bí Mật Đằng Sau Giá Trị Của Nọc Bọ Cạp
Lấy nọc bọ cạp là một nhiệm vụ vô cùng khó khăn. Quy trình phải thực hiện thủ công, từng con một. Mỗi lần chiết, một con bọ cạp chỉ tạo ra tối đa 2 milligram nọc.
Để minh họa, nếu bạn có một con bọ cạp, bạn sẽ phải chiết nọc 2,64 triệu lần mới đủ để đổ đầy một gallon. Những người chiết nọc phải đối mặt với rủi ro bị cắn bởi bọ cạp. Dù một vết chích không đủ gây tử vong cho người khỏe mạnh, nhưng đau đớn là điều không thể tránh khỏi.
Đằng sau giá trị đắt đỏ của nọc bọ cạp còn là tính ứng dụng nó trong lĩnh vực y học. Nọc độc bọ cạp chứa nhiều thành phần hữu ích trong việc phát triển các loại thuốc đột phá. Chlorotoxin, một trong những chất có trong nọc bọ cạp, có khả năng liên kết với tế bào ung thư trong não và cột sống, hỗ trợ xác định kích thước và vị trí chính xác của khối u.
Nghiên cứu còn sử dụng nọc bọ cạp để kiểm soát bệnh sốt rét ở muỗi. Kaliotoxin trong nọc cũng được thử nghiệm để chữa trị các bệnh xương trên chuột, với hy vọng sẽ hiệu quả trên người. Càng nghiên cứu, các nhà khoa học càng khám phá ra nhiều ứng dụng mới, đồng nghĩa với sự tăng cường nhu cầu về nọc độc bọ cạp. Do đó, họ đang nỗ lực tìm kiếm phương pháp chiết nọc hiệu quả hơn.

12. Bọ Cạp - Những Điều Kỳ Bí Về Khả Năng Phát Sáng
Trong lĩnh vực hóa học, chẳng ai có thể khẳng định rõ ràng về nguyên nhân khiến bọ cạp phát sáng, nhưng chắc chắn chúng ta hiểu rằng đó là một khả năng đặc biệt - khi bọ cạp ngâm trong rượu, rượu sẽ tỏa sáng. Khám phá không ngờ, thậm chí trong hóa thạch, bọ cạp đã được phát hiện giữ lại khả năng phát sáng dưới tia cực tím sau hàng trăm triệu năm.
Theo khoa học, nguyên nhân khiến bọ cạp phát sáng nằm ở lớp vỏ bên ngoài, hay còn gọi là lớp biểu bì của bộ xương ngoài - được các nhà nghiên cứu gọi là lớp vỏ trong suốt. Bởi vì bọ cạp thường xuyên lột xác để phát triển, những nghiên cứu đã quan sát thấy, đến khi lớp vỏ mềm bên ngoài hoàn toàn cứng lại, lớp trong suốt của chúng không còn tỏa sáng dưới tia UV.
Các nhà nghiên cứu đưa ra nhiều giả thuyết: Ánh sáng xanh từ bọ cạp có thể giúp chúng tìm thấy nhau trong bóng tối, bảo vệ chúng khỏi ánh sáng mặt trời, hay thậm chí là làm mờ mắt con mồi. Một nghiên cứu năm 2011 đề xuất rằng bọ cạp sử dụng lớp vỏ ngoài của mình để phát hiện tia UV - bởi vì chúng muốn tránh xa nó (và thực sự chúng là những kẻ săn mồi với thói quen ra ngoài vào ban ngày, ngay cả dưới ánh trăng). Một nghiên cứu khác đã chỉ ra rằng bọ cạp sử dụng toàn bộ cơ thể của mình như một 'mắt khổng lồ' để phát hiện tia UV - nếu cảm nhận cơ thể đang tỏa sáng, đó là dấu hiệu chúng cần tìm một nơi tối tăm hơn.
13. Khám Phá Di Tích Động Vật Cổ Sống Trong Môi Trường Nước Ngọt
Một nhóm các nhà khoa học đã phát hiện nhiều di tích hóa thạch của bọ cạp cánh rộng với lớp cánh mở rộng trong các tầng bột màu trắng, tại mỏ đá xóm Chẽ, Hải Phòng.
Nhóm này bao gồm TS.Phipippe Janvier (Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Đa dạng Cổ sinh vật học và Cổ môi trường, Pháp); TS. Nguyễn Hữu Hùng (Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam), PGSTS. Tạ Hòa Phương (Đại học Khoa học Tự nhiên). Bọ cạp cánh rộng, được biết đến khoa học với tên gọi Euryptida, thuộc ngành Chân khớp (Arthropoda), có kích thước từ vài cm đến 20 cm; thậm chí có loài lên đến 2 m như Pterypgotus, được phát hiện trong các tầng đá Givet (380 - 375 triệu năm trước) ở Bắc Mỹ.
Chúng là động vật săn mồi sống trong môi trường nước ngọt và nước lợ, có khả năng bơi lội và bám vào đáy. Bọ cạp cánh rộng xuất hiện đầu tiên trên Trái Đất vào kỷ Ordovic (500 triệu năm trước), phát triển mạnh mẽ trong kỷ Silur, Đevon, Carbon và hoàn toàn biến mất vào nửa đầu của kỷ Permi (280 triệu năm trước).
Năm 2002, các nhà khoa học Anh Simon J. Braddy, Paul A. Selden và TS. Đoàn Nhật Trưởng (Viện Khoa học Địa chất và Khoáng sản Việt Nam) phát hiện hóa thạch Bọ cạp cánh rộng lớn có lớp cánh mở rộng tại sườn núi phía đông làng Ngọc Xuyên, bán đảo Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng. Loài mới đặc biệt là Rhinocrcinosoma dosonesis, xác nhận tuổi từ Silur muộn đến Devon sớm (415 - 410 triệu năm trước).
Khám phá hóa thạch Bọ cạp cánh rộng, cùng với các nhóm hóa thạch khác như thực vật Thạch tùng, Tay cuộn không khớp, Cá cổ, Hai mảnh vỏ, Chân đầu (thời gian gần đây), giúp các nhà cổ sinh định tuổi và tái tạo hoàn cảnh cổ địa lý và môi trường tạo thành các tầng bột ở khu vực duyên hải Đông Bắc Việt Nam.

14. Top Những Loài Bọ Cạp Khổng Lồ Trên Thế Giới
Bọ cạp được nhận biết bởi chiếc đuôi móc độc đáo. Chúng trở thành biểu tượng văn hóa với hình tượng của cung bọ cạp trong 12 cung hoàng đạo phương Tây. Dưới đây là so sánh về kích thước giữa các loài bọ cạp trên thế giới:
- Bọ cạp rừng khổng lồ: Heterometrus, hay còn gọi là bọ cạp rừng khổng lồ, thuộc họ Scorpionidae. Chúng sống rộng rãi ở khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới Đông Nam Á, bao gồm Campuchia, Lào, Thái Lan, Việt Nam, cũng như Ấn Độ, Sri Lanka, Nepal và Trung Quốc (Tây Tạng). Bọ cạp rừng khổng lồ có chiều dài lên đến 23cm.
- Bọ cạp đá Châu Phi: Một loài bọ cạp với chiều dài tới 20,32cm, phân bố ở sa mạc và vùng đồng cỏ ở các nước phía nam châu Phi như Zimbabwe, Mozambique, Nam Phi, Botswana. Chúng thường hoạt động về đêm, sống trong hang nông dưới đá ban ngày.
- Bò cạp hoàng đế: Pandinus imperator, loài bò cạp bản địa châu Phi. Nó là một trong những loài bò cạp lớn nhất thế giới, con trưởng thành có chiều dài khoảng 20 cm. Một số loài bọ cạp rừng lớn hơn như Heterometrus swammerdami giữ kỷ lục với chiều dài 23 cm. Bò cạp hoàng đế có tuổi thọ 5-8 năm trong điều kiện nhốt nuôi, và có lẽ sống lâu hơn trong môi trường tự nhiên. Với kích thước lớn và ít độc hại, chúng trở thành loài bọ cạp cưng phổ biến, nhưng cũng đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do săn bắt quá mức.
- Bọ cạp lông sa mạc Arizona: Còn được biết đến với tên gọi bọ cạp lông sa mạc khổng lồ, đây là loài bọ cạp lớn nhất ở Bắc Mỹ, thường đạt chiều dài 14 cm. Chúng phổ biến ở các vùng sa mạc của Arizona, California, Utah và Nevada. Màu sắc đặc biệt của chúng - lưng xanh lá và chân vàng - giúp chúng dễ dàng nhận diện. Do kích thước lớn, chúng là thợ săn tài năng và thường săn mồi như rắn, thằn lằn và thậm chí cả bọ cạp sa mạc khổng lồ tại Arizona.
- Bọ cạp đen Việt Nam: Một loài bọ cạp phổ biến ở vùng nhiều than bùn của Việt Nam và Lào, có thể đạt chiều dài tới 12 cm. Chúng sống theo cách tập thể và có lẽ có hành vi săn mồi trong loài, thậm chí tấn công đồng loại nếu bị bắt.

15. Bọ Cạp: Kích Thước Lớn, Độc Hại Nhỏ
'Con càng lớn, càng tốt', như lời của Indiana Jones trong bộ phim Vương Quốc Sọ Người (Indiana Jones and the Kingdom of the Crystal Skull). Điều này không chỉ là lời thoại phim, mà còn là sự thật khoa học.
Nghiên cứu tại Đại học Quốc gia Ireland đã chứng minh rằng bọ cạp nhỏ, đặc biệt là những con có càng nhỏ, thường có nọc độc mạnh hơn những loài lớn. Với hơn một triệu người bị đốt mỗi năm và hàng nghìn trường hợp tử vong do bọ cạp, hiểu biết về chúng trở nên quan trọng.
36 loại bọ cạp, bao gồm bọ cạp tử thần (Leiurus quinquestriatus), bọ cạp đá (Hadogenes granulatus), bọ cạp vỏ cây (Scorpion Centruroides noxius), bọ cạp vàng Israel (Scorpio maurus) đã được nghiên cứu. Kết quả cho thấy, loài nhỏ nhất thường có nọc độc mạnh gấp 100 lần so với loài lớn nhất.
Kích thước của bọ cạp không chỉ ảnh hưởng bởi chiều dài cơ thể mà còn bởi kích thước của cặp càng. Chẳng hạn, bọ cạp đuôi dày Nam Phi có nọc độc mạnh hơn gấp 10 lần so với bọ cạp vàng Israel, mặc dù có cặp càng nhỏ hơn rất nhiều.
Chúng sử dụng cả cặp càng và nọc độc để săn mồi và tự vệ. Sự đánh đổi giữa cặp càng và nọc độc được thấy trong quá trình tiến hóa. Những loài có cặp càng lớn sẽ ít phụ thuộc vào nọc độc hơn, trong khi những loài nhỏ với cặp càng bé phát triển loại nọc độc mạnh hơn.

16. Bị Cắn Bởi Bọ Cạp: Phản Ứng Nhanh Nhất
Bọ cạp ở Việt Nam thường không độc hại cao, thậm chí nhiều người sử dụng bọ cạp ngâm rượu để chữa đau nhức. Những loài bọ cạp có nọc độc gây chết người chủ yếu xuất hiện ở châu Phi, Trung Đông và châu Mỹ.
Vết cắn của bọ cạp Việt Nam thường gây sưng, nóng, đỏ và đau nhức trong khoảng 12 giờ, nhưng không gây chết người. Có trường hợp nạn nhân chỉ cảm thấy nhẹ ngứa rát ở vết cắn, nhưng sau đó có người gặp chóng mặt, đổ mồ hôi, chảy nước mắt, nước mũi, buồn nôn, cứng chân tay, và thậm chí là co giật toàn thân, rối loạn nhịp tim...
Đối mặt với vết cắn của bọ cạp, hãy làm sạch vết thương, sát trùng vết cắn bằng Povidine 10% hoặc cồn 70 độ, chườm lạnh để giảm sưng. Uống thuốc giảm đau như aspirin, paracetamol... và thuốc kháng histamin H1 như phenergan, chlorpheniramine, diphenhydramine. Đôi khi cần dùng corticosteroid, dapson để cải thiện tổn thương da.
Những loại chân đốt như rết, nhện, bọ cạp… có thể chứa chất độc thần kinh hoặc men gây sưng phồng. Chúng có thể gây ra các triệu chứng toàn thân như sốt, lạnh, nôn, ban da, ngứa, vàng da, co cứng cơ, đau chuột rút, cứng cả một vùng, nhiễm khuẩn. Mặc dù hiếm khi xảy ra, nhưng sau khi sát trùng vết cắn, hãy ngay lập tức đến bệnh viện để được bác sĩ kiểm tra và xử lý.
