Khỉ Aye-aye là loài linh trưởng được xếp vào nhóm nguy cấp, có tai to, mắt lớn, và ngón tay thon nhỏ giống bàn tay phù thủy để cạy côn trùng trong thân cây. Khi nhỏ, chúng có đám lông bạc ở mặt trước và sọc ở phía sau lưng. Khi trưởng thành, màu lông bao phủ toàn bộ cơ thể. Kích thước khá nhỏ, chiều dài cơ thể khoảng 25–35 cm, trưởng thành có thể đạt 1m, nặng 2-3kg, với đuôi dài và lớn. Lông màu nâu sẫm hoặc đen, cổ và mặt trắng. Mắt tròn lớn, tai vểnh ra phía trước. Răng cửa lớn và chắc khỏe, ngón tay dài đặc biệt giúp chúng gặm vỏ cây và lấy thức ăn. Tuổi thọ trung bình là 10 năm.
Rùa mũi lợn, hay còn được biết đến là loài vỏ mềm, sở hữu một chiếc cổ khá dài, tạo nên vẻ ngoài không tương xứng với kích thước cơ thể. Điểm đặc biệt là những lỗ mũi hình ống, một đặc điểm độc đáo cứu vớt phần nào vẻ ngoài của chúng. Tuy nhiên, lớp vỏ mềm của chúng có cảm giác không dễ chịu khiến bạn không muốn ôm chúng vào lòng.
Rùa mũi lợn được phát hiện ở Bắc Úc, Nam New Guinea và Nam Irian Jaya. Chúng sống chủ yếu trong môi trường như sông, ven sông, hồ đầm và ao, thường xuất hiện ở vùng nước ngọt có độ sâu hơn 1,8m. Hình thái lạ với chiếc mũi nhiều thịt hơn, giống mũi lợn, là đặc điểm nổi bật khiến chúng được gọi là rùa mũi lợn.
Chúng có thêm đường vằn màu xám sau phần mắt và chân trước tiến hóa thành chân chèo tự như loài rùa biển. Mỗi bên chân trước có hai móng vuốt gần bàn chân. Thường sống trong nước ngọt, loài rùa này không thể chui vào mai được.
3. Chuột chũi mũi sao
Chuột chũi mũi sao, với cái mũi kỳ lạ nhô ra phía trước như sản phẩm của sự kết hợp giữa một con chuột và một con bạch tuộc, khiến bạn phải rùng mình. Loài này sống ở các khu vực thấp ẩm của miền đông Canada và đông bắc Hoa Kỳ. Mũi của chúng có hai mươi hai phần phụ thịt màu hồng, được sử dụng như một cơ quan cảm ứng với hàng ngàn nút nhỏ gọi là các cơ quan Eimer. Chuột chũi mũi sao ăn động vật không xương sống nhỏ, ấu trùng côn trùng và giun đất.
Chúng cũng có khả năng ngửi mùi dưới nước bằng cách thở ra bọt khí vào các vật thể hoặc đường mòn mùi hương và sau đó hít vào các bong bóng để mang mùi hương trở lại qua mũi.
4. Cá vàng hướng thiên
Cá vàng hướng thiên khi mới sinh ra có vẻ dễ thương, nhưng khi trưởng thành, họ trở nên xấu xí với đôi mắt lồi, thân hình giống quả trứng và khả năng thị lực kém. Mắt to giống như cá mắt kính Demekin nhưng luôn ngước lên trên, tạo nên hình dáng độc đáo. Thân mình ngắn, hình dáng giống loài cá ngư lôi, không có vây trên. Kích thước của chúng là 21 cm, chiều dài cơ thể 5,5 cm. Cá vàng hướng thiên có màu sắc kim loại hoặc đốm, chủ đạo là màu vàng. Vây đuôi phân chia rõ và chĩa ra.
Tuổi thọ của chúng là từ 10-15 năm, nhưng chúng khó nuôi và sinh sản. Chúng cần môi trường nuôi cẩn thận, đảm bảo nhiệt độ và tránh ánh sáng. Thức ăn của chúng bao gồm đủ loại thức ăn có 30% protein. Cá vàng hướng thiên thích sống ở tất cả các tầng nước.
5. Chú ếch tím
Loài ếch này có vẻ ngoại hình hơi xấu xí, đặc biệt là khi chúng được phủ màu tím, cơ thể phình to như một quả bóng và đặc biệt có cái mõm nhọn. Chúng được xem là một trong những loài ếch kỳ lạ trong họ nhà ếch. Khi chúng mới được phát hiện, các nhà khoa học tự nhiên đã rất ngạc nhiên khi nhìn thấy loài ếch màu tím này. Ban đầu, người ta không biết làm thế nào để phân loại chúng vì hình dáng của chúng quá kỳ quái.
Chúng được phát hiện tại vùng đất rộng lớn và bí ẩn của Ấn Độ, đó là dãy núi Ghats. Với màu tím đặc trưng khi trưởng thành, chúng còn được gọi là ếch tím. Các người dân địa phương tin rằng chúng đến từ địa ngục bởi ngoại hình kỳ dị và chúng thường ẩn mình dưới lòng đất sâu tới 4 mét.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu về tập tính, hình thái và đã phân loại chúng vào họ nhà ếch. Chúng được đặt tên khoa học là Sahyadrensis Aikabatrachus, thuộc họ Sooglossidae. Theo các nhà khoa học, chúng đã xuất hiện trên trái đất hàng triệu năm trước. Tuy nhiên, vì chúng thường sống ẩn mình dưới lòng đất và hiếm khi xuất hiện, nên tập tính của chúng vẫn là một bí mật lớn.
Họ hàng gần nhất của ếch Sahyadrensis Aikabatrachus là Nasikabatrachus. Chúng đã tiến hóa độc lập hàng triệu năm trước, sau sự chia rẽ của lục địa Ấn Độ. Với cơ thể to lớn, phình ra như một quả bóng, chúng lại có cái đầu nhỏ kỳ lạ, với cái mõm nhọn. Chúng sử dụng cái lưỡi dài để săn mồi.
6. Chú Dơi móng ngựa
Chúng được đặt tên này vì nhìn vào chi tiết vằn trên mũi, chúng giống như những chiếc móng ngựa. Khi bạn quan sát kỹ hơn, bạn sẽ phát hiện chúng có một bộ ngực gần khu vực sinh dục.
Dơi móng ngựa được phân thành sáu phân chi và nhiều nhóm loài khác nhau. Tổ tiên gần nhất của tất cả các loài dơi móng ngựa sống cách đây 34–40 triệu năm, mặc dù không rõ chúng bắt nguồn từ đâu và nỗ lực xác định địa sinh học của chúng vẫn là một bí mật. Phân loại dơi móng ngựa rất phức tạp, vì có chứng cứ gen cho thấy có thể tồn tại nhiều loài bí ẩn, cũng như những loài được công nhận có thể có ít sự khác biệt về gen so với các đơn vị đã được công nhận trước đây. Chúng được tìm thấy ở Cựu thế giới, chủ yếu ở các khu vực nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới, bao gồm Châu Phi, Châu Á, Châu Âu và Châu Đại Dương.
Chúng có lá mũi lớn, giống như hình dạng của móng ngựa. Những lá mũi này hỗ trợ trong việc định vị bằng cách sử dụng tiếng vọng; dơi móng ngựa có khả năng định vị bằng tiếng vọng rất tinh tế, sử dụng tiếng kêu ở tần số liên tục và hiệu quả cao để phát hiện con mồi trong những môi trường ồn ào. Chúng săn mồi như côn trùng và nhện, hạ xuống từ độ cao hoặc rình rập từ tán lá.
7. Chó quán mao Trung Quốc
Đây là một giống chó cảnh khá độc đáo. Những người yêu chó chắc chắn sẽ không muốn đổi chó của mình với loài chó không lông này. Chúng chỉ có lông trên đầu, chân, đuôi và đôi khi là ở ria. Phần còn lại của cơ thể chúng không hề có lông, tạo nên vẻ ngoại hình độc đáo và đáng yêu. Chúng cao khoảng 11 inch (28cm) và có đôi chân dài hơn so với các loài chó khác.
Là một giống chó có diện mạo vô cùng độc đáo và kỳ lạ với ngoại hình xấu xí và chỏm lông giống như mào trên đầu, loài chó này thường giành giải 'Chó xấu xí nhất hành tinh' trong các cuộc thi sắc đẹp dành cho chó. Cơ thể của chúng không có lông, chỉ trừ một chỏm trên đỉnh đầu giống như mào gà, một chút ở đuôi và một ít ở các ngón chân. Chiều cao, trọng lượng: cao 30 cm; cân nặng không quá 4,5kg.
Có hai loại riêng biệt của giống chó độc đáo này. Loại thứ nhất không có lông trên cơ thể ngoại trừ lông ở chân, đầu, đuôi, được gọi là 'chó không lông'; loại thứ hai được gọi là loại lông dài (Powder Puff), chúng có bộ lông dài mềm. Cả hai loại này đều có nhiều màu lông khác nhau, có thể là mảng màu hoặc lông đốm. Giống chó này có hộp sọ rộng, mõm dài, mắt đen và tai đứng thẳng. Cả hai loại thường có số lượng con bằng nhau trong mỗi lứa đẻ.
8. Khỉ vòi
Có chiếc mũi dài lên đến 4 inch (10cm), bụng phệ và khuôn mặt hồng cam, khỉ vòi khiến ta liên tưởng đến nhân vật Pinocchio với chiếc mũi dài độc đáo. Chúng còn nổi tiếng với những trò nghịch ngợm độc đáo. Bàn tay và chân của khỉ vòi có màng giúp chúng dễ dàng bắt hoặc chộp đồ vật một cách linh hoạt.
Khỉ vòi, hay còn được biết đến với tên gọi khác như khỉ mũi vòi hoặc bekantan (tiếng Mã Lai), là một loài khỉ phân bố ở vùng Đông Nam Á, đặc biệt là Borneo. Chúng thuộc một trong những động vật có ngoại hình độc đáo với bụng phệ và mũi dài quá khổ, có khả năng nhai lại như bò.
Thuộc Bộ linh trưởng, khỉ vòi trở nên đặc hữu tại quần đảo Borneo thuộc Indonesia. Số lượng chúng giảm đáng kể trong thời gian ngắn do khó khăn về sinh tồn và đặc biệt là do săn bắn quá mức của con người. Hiện nay, khỉ vòi được xếp vào danh mục động vật nguy cấp trong sách đỏ, khiến chúng trở nên quý hiếm hơn.
9. Chuột trụi lông
Loài chuột trụi lông có vẻ ngoại hình rất xấu xí với các nếp nhăn màu hồng hoặc vàng. Chúng có đôi chân ngắn và mỏng, cùng với đôi mắt rất nhỏ và hai chiếc răng cửa nhô ra ngoài, khiến chúng trông như những cây xúc xích nướng chưa chín. Đặc điểm độc đáo là chúng thường dành nhiều thời gian để đào bới dưới lòng đất.
Chuột trụi lông có lớp da nhăn nhúm màu hồng, trụi lông và hàm răng kiếm. Mặc dù mắt của chúng nhỏ nhưng xúc giác rất nhạy, có thể thay thế đôi mắt gần như mù của chúng. Đây là loài chuột có vú máu lạnh duy nhất trên trái đất.
Chuột trụi lông có khả năng loại bỏ protein bị tổn thương hiệu quả, giữ lại những protein ổn định và chất lượng cao. Điều đặc biệt là chúng không trải qua quá trình lão hóa như những loài khác, với tuổi thọ có thể lên đến 26 năm hoặc hơn, và đặc biệt là vẫn có khả năng sinh sản ở tuổi rất già.
10. Vẹt Kakapo
Theo Hiệp hội Khoa học Anh, vẹt Kakapo là một loài chim xấu xí ở New Zealand và đang đối mặt nguy cơ tuyệt chủng mức nguy cấp. Nó là loài chim duy nhất trên thế giới không thể bay được và có cặp đùi rất to khỏe. Giới khoa học ước tính chỉ còn 124 con chim này sống trong tự nhiên.
Kakapo là loài cực kỳ nguy cấp, tính đến tháng 6 năm 2016, chỉ 154 cá thể đang sống được biết đến, hầu hết trong số đó đã được đặt tên gọi. Sự vắng mặt của động vật ăn thịt khiến loài này mất khả năng bay. Do quá trình thực dân hóa của người Polynesia và người châu Âu và họ du nhập những động vật ăn thịt chẳng hạn như mèo, chuột, chồn sương, và chồn ecmin, Kakapo đã gần như bị xóa sổ.
Những nỗ lực bảo tồn bắt đầu vào những năm 1890, nhưng không thành công lắm, người ta cũng có kế hoạch phục hồi Kakapo trong những năm 1980. Tính đến tháng 4 năm 2012, những con Kakapo sống sót được bảo tồn trên ba hải đảo không có loài săn mồi, trên các đảo Codfish (Whenua Hou), Anchor và Little Barrier, được giám sát chặt chẽ. Hai đảo lớn Fiordland, Resolution và Secretary, là chủ đề của các hoạt động phục hồi sinh thái quy mô lớn để chuẩn bị tự duy trì hệ sinh thái với môi trường sống thích hợp cho các con Kakapo.
11. Cá blobfish
Loài động vật kỳ lạ này có phần nhớt nằm ở cặp mắt và vây, chúng được Tổ chức bảo tồn động vật xấu xí (Ugly Animal Preservation Society) bình chọn là… chuẩn mực của cái xấu. Blobfish có tên khoa học là Psychrolutes marcidus. Chúng có làn da màu trắng sữa hay hồng, nhưng cơ thể lúc nào cũng phồng rộp lên, khuôn mặt 'phị' ra, trĩu xuống, trông lúc nào cũng buồn thảm.
Loài cá này lần đầu được tìm thấy tại các vùng biển thuộc New Zealand và Úc. Đây cũng là những địa điểm có áp suất cao hơn mặt biển khoảng 118 lần. Loài cá này còn đặc biệt ở chỗ chúng không hề sở hữu bất kỳ một mô cơ nào. Chúng sống ở nơi ít thức ăn vậy nên blobfish có cách săn mồi có phần... nhàn rỗi.
Blobfish lơ lửng trong nước, chờ đợi con mồi đi qua (thường là cua, nhím biển, động vật có vỏ...) rồi mở miệng nuốt trọn con mồi. Theo các khoa học gia, phương pháp săn mồi này giúp chúng tiết kiệm năng lượng một cách tối đa.
Loài cá này sống ở độ sâu giữa 600 và 1.200 m (2.000 và 3.900 ft) với độ mặn của nước biển là 33°S, nơi có áp suất cao hơn mặt nước biển hàng chục lần, có khả năng làm cho bong bóng cá không hiệu quả để duy trì sức nổi. Việc thiếu cơ bắp của cá không phải là một bất lợi khi nó chủ yếu hấp thụ các loài sinh vật ăn được nổi trên nó, ví dụ là các loài giáp xác biển sâu như cua và tôm.
12. Chim ưng California
Thần ưng California (tên khoa học: Gymnogyps californianus) là một loài chim thuộc họ Kền kền[2]. Trước đây phổ biến rộng tại khu vực miền núi tại miền tây Bắc Mỹ. Nó là loài chim lớn nhất Bắc Mỹ. Loài này sinh sống ở phía bắc Arizona và nam Utah (bao gồm cả khu vực Grand Canyon và vườn quốc gia Zion), dãy núi ven biển miền trung và miền nam California, và phía bắc Baja California. Mặc dù các thành viên hóa thạch khác được biết đến, đó là thành viên duy nhất còn sót của chi Gymnogyps.
Bộ lông có màu đen với những mảng trắng trên mặt dưới của cánh và đầu phần lớn là hói, có màu da khác nhau, từ màu xám trên chim non đến màu vàng và màu cam sáng đối với con chim trưởng thành mùa sinh sản.
Thần ưng California là một loài nhặt rác và ăn một lượng lớn xác chết thối. Đây là một trong những loài chim sống thọ nhất thế giới, với tuổi thọ lên đến 60 năm. Số lượng đã đáng kể giảm trong thế kỷ 20 do săn bắt trộm, nhiễm độc chì, và phá hủy môi trường sống.
13. Lợn nanh rừng châu Phi
Được tìm thấy ở châu Phi cận Sahara, Warthog (lợn nanh rừng châu Phi) có thân hình như cái thùng, đầu to lớn, với 6 cái bướu to và những chiếc răng nanh cong. Chúng cao trung bình 60-80cm, nặng khoảng 50 kg.
Mặc dù được bao phủ bởi những sợi lông rậm rạp nhưng nhìn từ xa, cơ thể và đầu của chúng hầu như trần trụi, chỉ có mào dọc theo lưng, những chùm lông trên má và đuôi của chúng rõ ràng là có lông. Chúng cũng có những chiếc ngà rất khác biệt, dài tới 10 đến 25 inch (25 đến 64 cm) ở con đực, nhưng luôn nhỏ hơn ở con cái. Chúng chủ yếu là động vật ăn cỏ, nhưng đôi khi cũng ăn động vật nhỏ.
Sự thật đáng kinh ngạc về Lợn nanh rừng châu Phi:
- Lớp da dày trên mặt của khỉ giúp bảo vệ con đực khi chúng chiến đấu trong mùa giao phối.
- Lợn nanh rừng châu Phi cái là loài động vật xã hội và sống theo nhóm được gọi là bầy đàn, trong khi những con đực có tính lãnh thổ cao hơn và thích sống một mình.
- Giống như các loài lợn khác, chúng không có tuyến mồ hôi và phải lăn lộn trong bùn để giải nhiệt.
- Những con cái bị mất con sẽ nuôi dưỡng những con khác đang bú mẹ.
14. Hải cẩu voi
Hải cẩu voi là một loài động vật có vú trong họ Hải cẩu thật sự, bộ Ăn thịt. Loài này được mô tả năm 1758. Hải cẩu voi là loài có chân màng lớn nhất và thành viên lớn nhất của bộ Carnivora còn tồn tại, cũng như là loài hải cẩu lớn nhất Nam Cực. Chúng có tên như vậy là do kích thước lớn của nó và vòi lớn của con trưởng thành được sử dụng để phát ra âm thanh ầm ầm cực kỳ lớn, đặc biệt là trong mùa giao phối. Các hải cẩu voi phương Nam là loài ăn thịt lớn nhất còn sống, với con đực thậm chí còn lớn hơn so với gấu Bắc Cực.
Chúng có dị hình lưỡng tính rất lớn về kích thước, có thể là khác biệt lớn nhất trong các loài động vật có vú, với những con đực thường nặng gấp 5-6 lần hơn so với con cái. Trong khi con cái thường có cân nặng 400–900 kg và dài 2,6–3 m, các con đực điển hình cân nặng từ 2200–4000 kg và dài 4,2-5,8 m.
Một con cái trưởng thành có cân nặng trung bình 771 kg, trong khi một con đực trưởng thành có cân nặng trung bình khoảng 3.175 kg.
15. Rồng komodo
Rồng Komodo (Varanus komodoensis) là một loài thằn lằn lớn được tìm thấy trên các đảo của Indonesia, gồm Komodo, Rinca, Flores và Gili Motang.Là thành viên của Chi Kỳ đà thuộc họ Varanidae, và là loài thằn lằn lớn nhất còn tồn tại cho đến bây giờ, chiều dài tối đa 3 mét (10 ft) và nặng khoảng 70 kilôgam (150 lb).
Do kích thước của chúng, những con thằn lằn này thống trị hệ sinh thái trên hòn đảo mà chúng đang sinh sống. Rồng Komodo săn và phục kích con mồi bao gồm động vật không xương sống, chim, và động vật có vú. Người ta khẳng định rằng chúng có nọc độc; có hai tuyến ở hàm dưới tiết ra một số protein độc. Ý nghĩa sinh học của các protein này đang còn là chủ đề gây tranh cãi, nhưng các tuyến đã được chứng minh là tiết ra chất chống đông máu. Tập tục săn mồi theo nhóm của rồng Komodo rất đặc biệt trong thế giới bò sát. Chế độ ăn của rồng Komodo chủ yếu là nai nhỏ Indonesia, mặc dù chúng cũng ăn một lượng đáng kể xác thối. Rồng Komodo thỉnh thoảng tấn công con người.
Rồng Komodo được các nhà khoa học phương Tây ghi nhận lần đầu tiên vào năm 1910. Kích thước to lớn khiến chúng thường được nuôi trong vườn thú. Trong tự nhiên, phạm vi phân bố của chúng bị thu hẹp do các hoạt động của con người, và chúng được liệt kê vào danh sách loài sắp nguy cấp bởi IUCN.
16. Lười 3 ngón
Đặc trưng chung của những chú lười là sự chậm chạp và lười vận động, có ngoại hình trông khá ngu đần, thờ ơ, nhưng đây chính là sự tiến hóa để thích nghi với môi trường sống của chúng, nhất là những môi trường không có nhiều chất dinh dưỡng thì chúng phải tiết chế năng lượng bằng cách hạn chế sự vận động. Chúng ngủ khoảng 10 tiếng 1 ngày, ăn uống rất điều độ.
Lười mặt đất có bộ móng sắc nhọn có thể đứng thẳng bằng hai chân sau. Chúng dài gần 6m và có trọng lượng 4 tấn bằng trọng lượng của một con voi châu Phi. Lười mặt đất là động vật có vú, di chuyển chậm chạp và ăn cỏ. Các móng vuốt sắc nhọn giúp nó có thể bám vào cành cây móc lá để ăn.
Những chú lười đang sống trên cây hiện nay là hậu duệ của loài lười có vú, thân hình khá lớn. Khi thực phẩm trên cạn không còn phong phú thì những chú lười cổ xưa này bắt đầu lần mò ra biển để tìm thức ăn. Khi khan hiếm thức ăn, những chú lười xưa có thể lặn xuống biển để nhấm nháp rong cỏ ở vùng nước nông rồi sau đó có thể lội biển xa hơn và lặn sâu hơn. Tuy nhiên, loài lười không chuyển hẳn sang sống môi trường biển mà đó chỉ là giải pháp tình thế khi khó khăn.
17. Cá monkfish
Cá monkfish là một trong những loài cá có vẻ ngoài độc đáo nhất ở vùng biển khơi, với vẻ ngoài xù xì và bộ răng nham nhở.
Chúng sinh sống ở độ sâu từ 400 đến 900 mét ở vùng biển phía nam nước Úc, có chiều dài có thể lên đến 70 cm và cân nặng ít nhất 8 kg. Thịt của cá monkfish rất ngon và có mùi vị độc đáo. Chúng được tìm thấy ở cả biển Địa Trung Hải và cả hai bờ của Đại Tây Dương, với trọng lượng trung bình khoảng 5 kg.
Phần thịt ở đuôi là phần quan trọng nhất, có thể thay thế cho một số món ăn yêu cầu tôm hùm. Thịt mềm, màu trắng, và khó vỡ thành từng mảnh khi nấu. Rất phù hợp với nhiều phương pháp nấu ăn, và thịt có hương vị giống như thịt tôm hùm. Monkfish có mùi vị biển cả, không có mùi tanh của cá.
Cá monkfish có vẻ ngoài đặc biệt đáng sợ, kết hợp giữa hình dáng của một chiếc nắp bồn cầu và khuôn mặt kinh dị của một sát thủ, lướt qua đại dương đêm tối như một bóng ma. Loài cá này nổi tiếng với khả năng ngụy trang dưới lớp cát mỏng và chờ đợi con mồi bơi qua để bất ngờ đớp lấy. Hơn nữa, chúng cũng có khả năng nhảy lên không trung để 'săn' các loài chim biển.