1. Những cụm động từ phrasal thông dụng có chứa 'On'
- Act on st (v): hành động theo cái gì
- Based on st (adj): dựa trên cái gì
Ví dụ: The movie is based on the true story of an England gangster. (Bộ phim dựa trên câu chuyện có thật về một tay xã hội đen người Anh.)
- Call on sb to do st (v): kêu gọi ai làm gì
Ví dụ: They’re calling on all men and boys over the age of 14 to join the army. (Họ đang kêu gọi tất cả đàn ông và con trai trên 14 tuổi nhập ngũ.)
- Comment on st (v): bình luận về cái gì
Ví dụ: He always comments on my clothes. (Anh ấy luôn nhận xét về quần áo của tôi.)
- Concentrate on st (v): tập trung vào việc gì
Ví dụ: She gave up her job to concentrate on writing a novel. (Cô đã từ bỏ công việc của mình để tập trung viết một cuốn tiểu thuyết.)
- Congratulate sb on st (v): chúc mừng ai đó trong dịp gì
Ví dụ: My friends congratulated me on passing the test. (Bạn bè chúc mừng tôi đã vượt qua bài kiểm tra)
- Count on st (v): lên kế hoạch dựa trên điều gì đó
Ví dụ: Sorry I’m late, I didn’t count on being held up in the traffic. (Xin lỗi tôi đến muộn, tôi không tính đến việc bị kẹt xe.)
- Decide on st (v): quyết định về cái gì
Ví dụ: I’ve decided on blue for the bathroom. (Tôi đã quyết định chọn màu xanh lam cho phòng tắm.)
- Depend on sb/st (v): lệ thuộc vào ai /vào cái gì
Ví dụ: The country depends heavily on foreign aid. (Đất nước phụ thuộc nặng nề vào viện trợ nước ngoài.)
- Keen on st (adj): mê cái gì
Ví dụ: I’m very keen on sports. (Tôi rất thích thể thao.)
- Set on fire (v): phát hoả, đốt cháy
Ví dụ: The new album by Madonna sets the world on fire. (Album mới của Madonna đốt cháy cả thế giới.)
- Smile on sth/sb (v): cư xử tích cực với ai
Ví dụ: The government began to smile on small businesses when it realized that they were the key to economic growth. (Chính phủ bắt đầu mỉm cười với các doanh nghiệp nhỏ khi nhận ra rằng họ chính là chìa khóa cho tăng trưởng kinh tế.)
2. Những Phrasal verb với On có nhiều nghĩa khác nhau
Bên cạnh các Phrasal verb với On phổ biến, một số cụm động từ bạn nên chú ý về mặt ngữ nghĩa khi sử dụng vì chúng có thể bao gồm nhiều hơn một ý nghĩa, bao gồm các từ: Get, take, build, hold và Go.
Get on board
- Tiếp tục làm gì đó
Ví dụ: The Math’s teacher asked student to GET ON with some work quietly as he had to leave the classroom (Giáo viên Toán yêu cầu học sinh tiếp tục trật tự làm việc khi mà anh ấy rời khỏi lớp.)
- Lên xe, tàu, máy bay
Ví dụ: We GOT ON the train at Plymouth and went up to London (Chúng tôi lên tàu ở Plymouth và đi đến London).
- Có mối quan hệ tốt đẹp với người nào đó
Ví dụ: We have always GOT ON well. (Chúng tôi giữ mối quan hệ tốt đẹp với nhau).
- Già đi
Ví dụ: He’s GETTING ON now and doesn’t work so hard. (Ông ấy đang già đi và không thể làm việc quá nặng được.)
- Mặc quần áo
Ví dụ: I have put so much weight on that I couldn’t GET my old suits ON. (Tôi tăng cân đến nỗi không thể mặc vừa những bộ đồ cũ của mình.)
Undertake
- Cho hành khách lên tàu
Ví dụ: The plane stopped at Zurich to TAKE ON some passengers. (Máy bay dừng ở thành phố Zurich để đón thêm vài hành khách.)
- Nhận trách nhiệm
Ví dụ: She TOOK ON the task of indexing the book. (Cô ấy chịu trách nhiệm tạo mục lục cho sách.)
- Tuyển dụng
Ví dụ: The council has had to TAKE ON twenty extra employees to handle their increased workload. (Hội đồng vừa phải tuyển thêm 20 nhân viên để giải quyết việc tăng ca.)
Develop on
- Sử dụng cái gì tốt để thu được thành tựu hơn nữa.
Ví dụ: We BUILT ON our early successes. (Chúng tôi đã sử dụng thành tựu gần đây để thu được thành tựu hơn nữa.)
- Phát triển/ cải thiện thành tựu đã đạt được.
Ví dụ: We BUILT the platform ON the work of earlier programmers. (Chúng tôi đã phát triển nền tảng công việc của các lập trình viên đi trước.)
Wait a moment
- Chờ đợi
Ví dụ: Could you HOLD ON for a minute? My CEO will be free in a moment. (Bạn có thể chờ một chút không? Giám đốc của tôi sẽ rảnh trong một lúc nữa.)
- Ôm, giữ chặt
Ví dụ: We HELD ON as the bus started to move. (Chúng tôi giữ chặt khi xe buýt bắt đầu lăn bánh.)
Continue
- Tiếp tục
Ví dụ: He WENT ON and ON talking and I was so bored. (Anh ta tiếp tục nói, tôi đã chán ngấy rồi.)
- Xảy ra, diễn ra
Ví dụ: There are loads of people out in the street; what’s GOING ON? (Có rất nhiều người đổ xô ra đường, có chuyện gì đang xảy ra vậy?)
- Tiến hành
Ví dụ: They asked me how the project was GOING ON. (Họ hỏi tôi xem dự án diễn ra như thế nào rồi.)
Exercise on Phrasal Verbs
Làm ngay một số câu hỏi trắc nghiệm dưới đây để nắm vững ý nghĩa cũng như cách dùng của một số Phrasal verb với On trong tiếng Anh bạn nhé:
1. I have ___ a significant number of extra hours this month, and I need the money.
A. Built on | B. Taken on |
2. I ___ get along really well with the people at work, everyone is very friendly.
A. Decide on | B. Get on |
3. Sorry about that interruption, please ___.
A. Try on | B. Go on |
4. He has really ___ his outstanding performance in the department, I believe he deserves a promotion.
A. Held on | B. Built on |
5. Could I ___ this dress in size XL, please?
A. Try on | B. Decide on |
6. I’m attempting to ___ what style of dress I want for the wedding.
A. Decide on | B. Taken on |
Answer:
1 – b | 3 – b | 5 – a |
2 – b | 4 – b | 6 – a |