1. Nghệ
Từ lâu, bột nghệ đã trở thành một loại gia vị phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, thường được sử dụng để làm đẹp màu sắc và thêm hương vị độc đáo cho các món ăn. Ngoài ra, nghệ còn được biết đến với chất curcumin, có tác dụng ngăn ngừa tiểu đường và hỗ trợ điều trị tiểu đường hiệu quả.
Curcumin, thành phần chính trong nghệ, tác động trực tiếp lên tế bào mỡ, tuyến tụy, thận, giảm viêm và ngăn chặn các khối u, làm giảm kháng insulin, đường huyết và cholesterol cao. Đây là lựa chọn tốt cho người mắc bệnh tiểu đường.
2. Khoai lang
Khoai lang là một thực phẩm quen thuộc hàng ngày, đặc biệt được ưa chuộng bởi nhiều bệnh nhân tiểu đường. Một nghiên cứu chỉ ra rằng ăn khoai lang giúp giảm chỉ số HbA1c (chỉ số đánh giá sự gắn kết của đường trên Hemoglobin hồng cầu) từ 0,30 - 0,57%. Ngoài ra, khoai lang cũng cung cấp anthocyanins và chất chống oxy hóa, giúp chống viêm, kháng virus và kháng khuẩn hiệu quả.
Quan trọng là cách chế biến khoai lang, nếu nấu luộc có thể tăng chỉ số glycaemic không tốt cho người bệnh tiểu đường. Thay vào đó, nên chế biến bằng cách nướng hoặc chiên cả vỏ để giữ ổn định lượng đường trong máu.
3. Quế
Nghiên cứu đã chứng minh, quế giảm đến 30% lượng đường trong máu khi đang đói và còn làm giảm triglycerides, cholesterol LDL và lượng cholesterol tổng thể tới 25%. Chứa crom, quế còn tăng cường tác dụng insulin, bảo vệ cơ thể khỏi tiểu đường và bệnh tim.
Cách làm: 500ml nước, một nửa thìa cà phê bột yến mạch và 2 thìa cà phê bột quế. Trộn đều và sử dụng hỗn hợp này 2 lần mỗi ngày trong 15 ngày. Đối với người tiểu đường, hỗn hợp này giúp kiểm soát đường huyết; còn đối với người không mắc bệnh tiểu đường, nó tăng cường miễn dịch và duy trì cân nặng lành mạnh.
4. Chocolate đen
Trong quá khứ, Sô-cô-la đen có hương vị khá đặc biệt, nhưng hiện nay nhiều thương hiệu đã cải thiện để tạo ra loại sô-cô-la có mùi vị tuyệt vời, đặc biệt phù hợp cho người bị bệnh tiểu đường. Sô-cô-la đen giúp chống kháng insulin và chứa nhiều flavonoid, có tác dụng chống oxi hóa, hỗ trợ người tiểu đường.
Các nghiên cứu chỉ ra rằng sô-cô-la đen giàu flavonoid, giúp giảm đề kháng insulin, cải thiện độ nhạy insulin và glucose trong máu khi đang đói. Flavonoid cũng được chứng minh là hữu ích trong việc phòng ngừa đột quỵ, kiểm soát huyết áp, và giảm nguy cơ đau tim khoảng 2% trong 5 năm.
5. Quả việt quất
Các chất xơ không tan có trong quả việt quất giúp loại bỏ chất béo khỏi cơ thể. Chất xơ hòa tan cải thiện lượng đường trong máu. Trong một nghiên cứu của Bộ Nông nghiệp Mỹ, những người tiêu thụ 2 cốc nước ép việt quất mỗi ngày trong 12 tuần có thể giảm lượng đường trong máu, điều trị trầm cảm và cải thiện trí nhớ.
Hiệu ứng này có thể đến từ các hợp chất sinh học trong trái việt quất tím. Những chất này giúp điều hòa sự hấp thu đường máu, điều hòa tính kháng insulin – một vấn đề thường gặp ở bệnh nhân đái tháo đường type 2.
6. Quả bơ
Bơ là loại quả giàu dinh dưỡng, bao gồm 14 loại vitamin và các khoáng chất: vitamin E, A, D, canxi, sắt, đồng, magiê, phốtpho, kali, natri, kẽm, mangan và selen. Ngoài ra, quả bơ giàu chất chống oxy hóa đem đến nhiều lợi ích trong phòng các căn bệnh đục thủy tinh thể, lão hóa da và ung thư.
Quả bơ được biết đến như một thực phẩm giàu chất béo. Tuy nhiên, chất béo trong bơ lại là chất béo tốt và cần thiết để nâng cao độ nhạy cảm insulin. Bơ cũng chứa nhiều axit flic, vitamin C và E, kali, rất giàu chất xơ khiến nó trở thành một trong những thực phẩm tốt nhất dành cho bệnh nhân tiểu đường.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng ăn bơ không chỉ giúp bệnh nhân có thể kiểm soát được mức đường huyết mà đây còn là loại quả có nhiều công dụng trong việc cải thiện và phòng ngừa một số bệnh.
7. Mướp đắng
Mướp đắng hay còn gọi là khổ qua, tên khoa học: Momordica charantia L., thuộc họ bầu bí (Cucurbitaceae). Quả có chứa một chất glucozit đắng gọi là monocdixin. Ngoài ra còn có vitamin B1, C, betanin, protein... Hạt có chất dầu và một chất đắng chưa xác định. Ngoài công dụng làm thức ăn (nấu với thịt làm canh), hoặc xắt mỏng ăn sống... mướp đắng còn được dùng làm vị thuốc.
Trong mướp đắng xanh có chứa các hoạt chất charatin, glycosid steroid, có tác dụng hạ đường máu, làm chậm sự phát triển của các bệnh về võng mạc và đục thủy tinh thể, làm tăng khả năng dung nạp glucose của người bệnh. Mướp đắng còn có tác dụng chống oxy hóa, loại bỏ gốc tự do - một trong những tác nhân gây ra bệnh tiểu đường.
8. Bí ngô
Theo những kết quả nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng, bí ngô không chỉ có giá trị dinh dưỡng cao mà còn là một loại thuốc tốt cho bệnh tiểu đường. Các nhà khoa học đã chứng minh được rằng, bí ngô giúp phục hồi các tế bào trong tuyến tụy, có khả năng ngăn ngừa và chữa trị bệnh tiểu đường.
Người bị tiểu đường nên ăn ngô, tuy nhiên, khi ăn bí ngô cần phải ăn đúng cách, không lạm dụng mới có hiệu quả tốt được. Người bệnh nên chế biến bí ngô thành các món ăn như làm bánh, nấu canh, không nên ăn mứt bí ngô…
9. Cá hồi
Không chỉ giàu protein, cá hồi còn chứa nhiều axit béo omega-3, có thể giúp giữ cho trái tim của bạn khỏe mạnh bằng cách giảm huyết áp và cải thiện nồng độ cholesterol. Các loại cá béo có chứa axit béo omega-3 như cá ngừ, cá thu và cá mòi, cũng có tác dụng bảo vệ đặc biệt quan trọng đối với những người bệnh tiểu đường, người có nguy cơ tim mạch cao.
Giống như hầu hết các loại cá khác, có nhiều lựa chọn để chế biến cá hồi thành món ăn lành mạnh với bệnh tiểu đường, bao gồm luộc, áp chảo và nướng trong lò ở nhiệt độ 350 đến 400 độ.
10. Quả óc chó
Sự kết hợp của các chất béo không bão hòa như axit alpha - linolenic, L - arginine, omega - 3, có thể ngăn chặn và đẩy lùi sự tiến triển của các bệnh mãn tính như tiểu đường và bệnh tim. Óc chó cũng là món ăn nhẹ chứa ít calo, giúp bạn no lâu và kiểm soát cơn đói hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng: ăn quả óc chó 1- 3 lần mỗi tháng có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường là 4%, ăn trung bình 1 lần/tuần giảm nguy cơ bệnh là 13% và ăn thường xuyên hơn, ít nhất 2 lần/tuần giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường lên đến 24%.
11. Các loại đỗ
Chế độ ăn gồm nhiều loại đỗ (đậu) có thể giúp kiểm soát chỉ số đường huyết cũng như làm giảm nguy cơ biến chứng đột quỵ ở những bệnh nhân tiểu đường. Đỗ là nguồn chất xơ tốt nhất trong chế độ ăn kiêng, nó không những giúp no lâu, làm giảm sự tiêu hóa thức ăn mà còn ổn định đường huyết sau khi ăn. Chính vì vậy nó giúp làm ổn định lượng đường trong máu.
Đỗ có hàm lượng chất xơ cao, nên giúp giảm hấp thu đường sau ăn, do đó không làm tăng đường huyết quá mức. Lượng chất xơ này cũng giúp giảm quá trình hấp thu cholesterol, từ đó phòng ngừa nguy cơ mắc bệnh tim mạch hay nhồi máu cơ tim cho người tiểu đường.
Ngoài ra các loại đỗ còn chứa một hàm lượng rất lớn flavonoid anthocyanin có tác dụng chống oxy hóa rất tốt, giúp dọn dẹp các gốc tự do, sửa chữa sự tổn thương của tế bào, mang lại tác dụng phòng ngừa một số biến chứng tiểu đường.
12. Trứng
Trứng đặc biệt tốt cho sức khỏe của mỗi người. Riêng bệnh nhân tiểu đường, trứng trở thành một lựa chọn ưu việt trong chế độ ăn hàng ngày.
Thực tế cho thấy, trứng có khả năng làm bạn no lâu hơn. Việc ăn trứng thường xuyên giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim, giảm viêm nhiễm, cải thiện độ nhạy insulin và đồng thời tăng mức cholesterol tốt HDL, giảm lượng cholesterol xấu LDL.
Nghiên cứu chỉ ra rằng những người bị tiểu đường tuýp 2 với chế độ ăn hàm lượng đạm cao, bao gồm cả 2 quả trứng mỗi ngày, đã có nhiều cải thiện về hàm lượng cholesterol và đường huyết.
Ngoài ra, trứng còn chứa lượng lutein và zeaxanthin cao – những chất chống oxy hóa hỗ trợ sức khỏe mắt. Hãy ăn trứng nguyên vẹn, vì lợi ích chủ yếu tập trung vào lòng đỏ.
13. Các loại rau xanh
Rau xanh là nguồn dinh dưỡng phong phú, thấp calo và tinh bột đường. Không chỉ tốt cho mọi người mà đặc biệt có lợi cho bệnh nhân tiểu đường, giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả.
Cải bó xôi, cải xoăn và các loại rau xanh khác cung cấp vitamin và khoáng chất, bao gồm cả vitamin C. Nghiên cứu cho thấy người bị tiểu đường type 2 hoặc huyết áp cao khi tiêu thụ nhiều vitamin C hơn có thể giảm các dấu hiệu viêm nhiễm và làm chậm quá trình tăng đường huyết.
Rau xanh cũng chứa nhiều chất chống oxy hóa như lutein và zeaxanthin, bảo vệ mắt khỏi các biến chứng của tiểu đường như đục thủy thể và thoái hóa điểm vàng.
14. Giấm táo
Giấm táo có khả năng cải thiện độ nhạy insulin và làm chậm tốc độ tăng đường huyết. Ngoài ra, giấm táo giảm 20% tác động của tinh bột đường trong bữa ăn lên đường huyết. Kết quả từ nghiên cứu cho thấy những người không kiểm soát tốt bệnh tiểu đường và sử dụng giấm táo trước khi đi ngủ giảm 6% tốc độ tăng đường huyết.
Giấm táo cũng có thể làm chậm quá trình tiêu hóa thức ăn trong dạ dày, giúp cảm giác no lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng giấm táo có thể có hại đối với những người bị liệt dạ dày, đặc biệt là tiểu đường tuýp 1.
15. Hạt chia
Hạt chia là một thực phẩm tuyệt vời cho người bệnh tiểu đường. Chúng cung cấp nhiều chất xơ và ít tinh bột đường tiêu hóa, giúp kiểm soát đường huyết. Trong 28g hạt chia, có 12g lượng tinh bột, đường và chất xơ, trong đó chất xơ hòa tan chiếm 11g. Chất xơ hòa tan giảm tỷ lệ hấp thụ thức ăn vào ruột, hỗ trợ kiểm soát đường huyết.
Hạt chia cũng giúp giảm cảm giác đói, tăng cảm giác no, hỗ trợ duy trì cân nặng. Bổ sung hạt chia vào khẩu phần có thể giảm lượng calo tiêu thụ trong bữa ăn.
16. Dâu tây
Dâu tây là một loại trái cây cực kỳ bổ dưỡng mà bạn nên thường xuyên ăn. Chúng chứa nhiều chất chống oxy hóa anthocyanin, làm cho dâu tây có màu đỏ đặc trưng. Anthocyanin giúp giảm cholesterol và in-su-lin sau mỗi bữa ăn.
Ngoài ra, chất này cải thiện đường huyết và giảm rủi ro mắc bệnh tim ở người bệnh tiểu đường type 2. 150g dâu tây chứa 49 calo, 4g chất xơ trong 11g tinh bột đường. Phần này cung cấp đủ 100% lượng vitamin C cần thiết mỗi ngày và các chất chống viêm có lợi cho tim mạch.
17. Tỏi
Tỏi mang đến nhiều lợi ích ấn tượng cho sức khỏe. Không chỉ là một biện pháp chữa trị cảm cúm, tỏi còn được biết đến với nhiều công dụng khác. Một tép tỏi sống chỉ chứa khoảng 4 calo và 1g tinh bột đường. Các nghiên cứu chỉ ra rằng tỏi có thể giảm viêm nhiễm, kiểm soát đường huyết và giảm cholesterol xấu LDL ở người mắc tiểu đường type 2. Ngoài ra, tỏi cũng có hiệu quả trong việc hạ huyết áp.
Những người mắc bệnh tiểu đường thường xuyên sử dụng tỏi có thể giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả.