1. Chuyện Tấm Cám
Tấm và Cám, hai chị em khác mẹ nhau. Sau khi bố mẹ mất, Tấm sống với dì ghẻ - mẹ của Cám. Cám được chăm sóc âu yếm, trong khi Tấm phải chịu đựng những đau khổ và bất công. Tấm làm mọi công việc, từ chăn trâu, gánh nước đến thái khoai, vớt bèo, thậm chí là xay lúa và giã gạo.
Một ngày, dì bảo Cám và Tấm đi bắt tép. Tấm hăng hái bắt tép, mong được chiếc yếm đỏ hằng ao. Cám lại lừa Tấm rơi xuống ao và lấy hết tép. Tấm buồn bã, nhưng Bụt hiện lên, giúp Tấm bằng cách cho một con cá bống để nuôi. Mỗi ngày, Tấm dành một phần cơm cho cá và gọi nó “Bống bống bang bang lên ăn cơm vàng cơm bạc nhà ta chớ ăn cơm hẩm cháo hoa nhà người”. Cá luôn xuất hiện và ăn lúa vàng của Tấm.
Điều ác ý không ngừng của mẹ con Cám khiến cá bống bị hại chết. Bụt lại giúp Tấm bằng cách biến xác cá thành bộ đồ lấp lánh. Tấm mặc bộ đồ này khi đi hội. Mẹ con Cám cố gắng hại Tấm, nhưng Bụt luôn bảo vệ cô. Tấm trở thành hoàng hậu khi vua nhìn thấy chiếc giày vừa vặn với chân cô. Cuộc sống của Tấm trở nên hạnh phúc, trong khi mẹ con Cám bị trừng phạt thích đáng.
Ý nghĩa nhân văn: Hiền lành sẽ gặp hạnh phúc.
2. Hồn Trương Ba - Da Hàng Thịt
Trương Ba, người đã trải qua gần 60 năm cuộc sống, là một người làm vườn tốt bụng và cao cờ. Vì tắc trách, ông bị gạch tên bừa bãi, đẩy ông vào cái chết oan trái. Vợ Trương Ba không chịu nổi và kiện lên Thiên đình. Đế Thích, để sửa lỗi, quyết định hồn Trương Ba nhập vào thể xác hàng thịt mới chết ở làng bên, chỉ mới 30 tuổi, để ông được sống lại.
Trong thân xác mới, hồn Trương Ba gặp nhiều khó khăn: lí trưởng sách nhiễu, chị hàng thịt đòi ông làm chồng; gia đình Trương Ba rơi vào tình cảnh khó khăn. Sống bằng thân xác mới, Trương Ba bắt đầu tiếp xúc với những thói xấu và nhu cầu xa lạ, đồng thời phải đối mặt với những rắc rối trong gia đình. Cuộc sống của ông trở nên đau khổ khi phải đối mặt với những thách thức này.
Trương Ba quyết định trả lại thân xác cho hàng thịt và không chấp nhận sống trong xác của cu Tị. Ông quyết định đối mặt với cái chết một cách kiên quyết.
Ý nghĩa nhân văn: Sự trung thành và tình cảm gia đình là quan trọng.
3. Cây tre trăm đốt
Xưa kia có một chàng trai tên Khoai, trung thực và khỏe mạnh, làm công việc cày cấy thuê cho một gia đình giàu có. Họ hứa rằng sau ba năm, chàng có thể cưới con gái của họ. Tuy nhiên, khi mọi thứ đã sẵn có, gia đình giàu lại thay đổi quyết định và đưa ra điều kiện phải tìm cây tre trăm đốt để làm nhà cưới.
Chàng Khoai quyết tâm tìm cây tre, nhưng không thành công và buồn bã ngồi khóc. Bụt xuất hiện và giúp chàng bằng cách chặt 100 khúc tre rời và sử dụng thần chú để kết hợp chúng thành cây tre trăm đốt, sau đó dùng thần chú khác để tách chúng ra.
Chàng Khoai vận chuyển cây tre này về làng. Khi ông giàu kì cục kiểm tra, ông bị hấp dẫn bởi cây tre và bị mê hoặc. Chàng Khoai sử dụng thần chú để giải thoát ông giàu và chấp nhận lời hứa. Cuối cùng, chàng và con gái ông giàu sống hạnh phúc bên nhau.
Ý nghĩa nhân văn: Chỉ cần cần cù, chăm chỉ, sẵn sàng vượt qua khó khăn, kỳ tích sẽ đến.
4. Sự tích cây vú sữa
Xưa kia, có một chàng bé nghịch ngợm và ham chơi. Một ngày, sau khi bị mắng, cậu rời nhà. Mẹ cậu, lo lắng và buồn bã, ngồi trông chờ cậu về mỗi ngày. Thời gian trôi qua, cậu vẫn không trở về. Mẹ, đau buồn và kiệt sức, cuối cùng gục xuống. Một hôm, cậu bé, đói và rét, nhớ về mẹ và quyết định quay về. Khi cậu đến nhà, không thấy mẹ đâu. Cậu gọi mẹ, khóc lóc và ôm một cây xanh trong vườn.
Cây bất ngờ run rẩy, hoa nở, quả to rơi xuống. Cậu ăn và nhận ra hương vị như sữa mẹ. Cây này trở thành biểu tượng của lòng hiếu thảo và tình mẹ, được gọi là Cây Vú Sữa.
Ý nghĩa nhân văn: Hiếu thảo với cha mẹ là quý báu, tình mẹ vô hạn như sữa từ trái Cây Vú Sữa.
5. Sự tích dã tràng xe cát biển Đông
Dã Tràng, chàng trai nhân hậu, nhờ giúp đỡ con rắn mà được tặng viên ngọc quý. Tuy nhiên, vì lòng tốt bụng và viên ngọc, Dã Tràng bị bản làng phản bội. Nhờ viên ngọc, cậu thoát khỏi oan trái. Sau đó, Dã Tràng cứu mạng đôi ngỗng và nhận thêm viên ngọc quý khác.
Với viên ngọc có khả năng khuấy đảo Long cung, Dã Tràng được Long Vương ban cho vàng bạc châu báu. Tuy nhiên, do lòng tham, cậu mất vợ và trở nên phải lập đường đi để đòi lại ngọc. Cuối cùng, vì lòng tham và giận dữ, Dã Tràng chết và hóa thành dã tràng, lăn cát vô tận để lấp biển, nhưng biển vẫn xô lớn, xoá tan hy vọng của cậu.
Ý nghĩa nhân văn: Tham lam và lòng tham sẽ đưa người ta đến tai họa và trừng phạt xứng đáng.
6. Sự tích bông hoa cúc trắng
Ngày xưa, có một cô bé sống trong túp lều tranh dột nát cùng mẹ. Mẹ cô bé bị bệnh nặng, nhưng vì nghèo nên không có tiền mua thuốc. Cô bé buồn bã. Một ông lão đi qua và hỏi về tình hình, sau đó nói với cô bé:
– Hãy vào rừng, đến gốc cây cổ thụ lớn nhất, hái một bông hoa trắng. Số cánh của hoa đó sẽ cho biết mẹ sống được bấy nhiêu ngày.
Cô bé vào rừng và sau một thời gian dài tìm thấy bông hoa trắng. Tuy khó khăn nhưng cô bé trèo lên và nhận ra hoa chỉ có bốn cánh. Cô bé không chấp nhận sống một ngày và bắt đầu xé nhẹ từng cánh, hoa trắng trở thành bông hoa cúc với nhiều cánh đến mức không thể đếm được. Từ đó, người gọi bông hoa ấy là bông hoa cúc trắng để tôn vinh lòng hiếu thảo của cô bé đối với mẹ.
Ý nghĩa nhân văn: Con cháu cần giữ lòng hiếu thảo và kính trọng ông bà.
7. Tích Chu
Ngày xưa, có một bạn tên là Tích Chu. Bố mẹ Tích Chu mất sớm, Tích Chu ở với bà.
Mỗi ngày, bà phải làm việc mệt mỏi để kiếm tiền nuôi Tích Chu. Tích Chu được nuôi nấng với những thức ăn ngon nhất. Ban đêm, khi Tích Chu ngủ, bà thức thâu để chăm sóc.
Sau này, Tích Chu quên tận trời lòng biết ơn. Bà làm việc cực nhọc, nhưng Tích Chu chỉ biết vui đùa với bạn bè. Bà bị ốm, nhưng không ai quan tâm. Tích Chu chỉ biết rong chơi. Một ngày, bà cần nước, gọi Tích Chu nhiều lần nhưng không thấy đáp lại. Khi Tích Chu về, bà đã biến thành chim và bay đi. Tích Chu hoảng sợ gọi:
– Bà ơi, bà đi đâu? Bà ở lại với cháu. Cháu sẽ mang nước cho bà, bà ơi!
– Cúc cu … cu! Cúc … cu cu! Đã muộn rồi cháu ạ, bà khát quá không thể chịu nổi, bà hóa chim bay đi kiếm nước. Bà sẽ không trở lại nữa!
Khi Tích Chu tìm thấy bà, bà đang uống nước từ suối. Tích Chu van:
– Bà ơi, bà trở về với cháu đi. Cháu sẽ đi lấy nước cho bà, cháu sẽ giúp đỡ bà, cháu sẽ không làm bà buồn nữa!
– Cúc … cu…cu, muộn quá rồi cháu ơi! Bà không thể trở lại được nữa!
Bà tiên xuất hiện và nói:
– Nếu muốn bà trở lại, cháu phải lấy nước suối Tiên. Đường lên suối Tiên rất xa, cháu có đi được không?
Tích Chu đồng ý và bắt đầu hành trình. Sau nhiều ngày đêm đầy gian nguy, Tích Chu lấy được nước suối Tiên. Bà trở lại và Tích Chu học được bài học quý giá về lòng hiếu thảo và trách nhiệm.
Ý nghĩa nhân văn: Con cháu phải hiếu thảo và trách nhiệm với ông bà.
8. Thánh Gióng
Thời Hùng Vương thứ sáu, tại làng Gióng, có một cặp vợ chồng nghèo mà phúc đức. Dù vậy, họ không có con. Một ngày, bà vợ làm đồng thì nhận thấy một vết chân to, liền ướm chân vào và sau mười hai tháng, họ được phước có một bé trai khôi ngô tuấn tú. Điều đặc biệt là đến ba tuổi, cậu bé vẫn chưa biết đi, nói, chỉ biết cười.
Khi giặc Ân xâm lược bờ cõi, vua Hùng đã gửi sứ giả đi tìm nhân tài cứu nước. Cậu bé đưa ra yêu cầu được đi đánh giặc. Cậu bé yêu cầu sứ giả mang về cho cậu một ngựa sắt, roi sắt, và áo giáp sắt. Với những trang thiết bị này, cậu bé trở thành một anh hùng mạnh mẽ. Sau khi ăn hết bảy nồng cơm, ba nồng cà do bà con hàng xóm đóng góp, cậu bé trở thành một tráng sĩ kiên cường, mặc áo giáp sắt, cưỡi ngựa sắt, cầm roi sắt xông ra trận diệt giặc. Trong trận đánh, roi sắt của cậu bé bị gãy, nhưng anh ta đã sáng tạo vũ khí mới từ bụi tre để đánh bại kẻ thù.
Sau khi đánh bại giặc Ân, anh hùng lẻ loi này cưỡi ngựa lên đỉnh núi rồi bay lên trời. Để tưởng nhớ công lao của anh hùng, nhân dân xây đền thờ và hàng năm tổ chức hội làng để tưởng nhớ. Những dấu tích của trận đánh còn lưu lại trên mặt đất, trên những cây tre nơi cậu bé diệt giặc.
Ý nghĩa nhân văn: Yêu quê hương, yêu dân tộc Việt Nam.
9. Sọ Dừa
Ngày xửa ngày xưa, có một đôi vợ chồng già hiếm muộn, không có con cái, phải sống nhờ lòng nhân ái của phú ông. Một ngày, bà vợ đi rừng hái củi, uống nước từ cái sọ dừa. Khi về nhà, bà mang thai và sau một khoảng thời gian, họ được phước có một đứa bé kỳ lạ, không chân không tay, tròn như quả dừa. Đặt tên cho đứa bé là Sọ Dừa.
Thương mẹ vất vả, Sọ Dừa nhận trách nhiệm chăn đàn bò nhà phú ông. Cậu bé chăm chỉ, đàn bò đều khỏe mạnh. Ba cô con gái nhà phú ông phải thay nhau mang cơm đến cho Sọ Dừa. Hai cô chị thường hắt hủi Sọ Dừa, chỉ có cô út đối xử với cậu bé một cách tốt bụng.
Phát hiện vẻ đẹp nội tâm đằng sau hình ảnh kỳ dị của Sọ Dừa, cô út phải lòng cậu. Sọ Dừa nhờ mẹ đến nhà phú ông để cầu hôn. Phú ông đưa ra thách thức, nhưng khi thấy Sọ Dừa đủ đồ để thách cưới, ông đành phải gả cô út cho anh chàng. Ngày cưới, Sọ Dừa tỏ ra một chàng trai trẻ đẹp, khiến hai cô chị ghen tỵ.
Nhờ sự siêng năng, Sọ Dừa đỗ trạng nguyên và được nhà vua cử đi làm sứ giả ở nước ngoài. Trước khi rời đi, anh chàng tặng vợ một hòn đá lửa, một con dao và hai quả trứng gà để đề phòng khó khăn.
Sọ Dừa vắng nhà, hai cô chị âm mưu hại cô út, thậm chí đẩy cô xuống biển với hi vọng cướp chồng em. Nhờ những đồ vật mà chồng mang theo, cô út thoát khỏi nguy hiểm, và được chồng cứu giúp trên đường trở về từ sứ mệnh. Hai vợ chồng đoàn tụ, trong khi đó, hai cô chị cảm thấy xấu hổ và rời nhà biệt tích.
Ý nghĩa nhân văn: Hòa thuận là chìa khóa của hạnh phúc.
10. Sự tích trầu cau
Kể từ thời vua Hùng Vương thứ 4, có hai anh em yêu thương nhau, tên là Tân và Lang. Nhưng sau khi Lang lập gia đình, anh bỏ quên em, khiến Tân buồn bã rời nhà. Anh đi mãi, mãi đến bờ suối, mệt mỏi tựa vào tảng đá ngủ say và biến thành vôi.
Lang đợi chờ không thấy Tân về, cô đơn đi tìm em. Tìm kiếm không ngừng, anh đến bờ suối nhìn thấy hình bóng của Tân. Lang ở đó khóc mãi, rồi hóa thành cây cau. Người vợ ở nhà cũng đi tìm chồng, khi đến bên suối, cô nhìn thấy chồng và hóa thành câu trầu, quấn quýt bên thân cau.
Trầu, cau và vôi khi gặp nhau tạo ra sắc đỏ như máu. Vị vua đi tuần qua đó, nghe câu chuyện này và dạy dân rằng hãy sử dụng ba thứ vật liệu: vôi, cau và trầu làm biểu tượng cho tình anh em, tình vợ chồng.
Ý nghĩa nhân văn: Tình thân, tình ái là liên kết vững chắc, gắn bó như keo sơn.
11. Sơn Tinh - Thuỷ Tinh
Vào thời vua Hùng thứ mười tám, Mị Nương, người con gái xinh đẹp như hoa, tính tình hiền dịu. Vua muốn chọn chồng cho nàng, và hai thần tài Sơn Tinh - chúa vùng non cao và Thuỷ Tinh - chúa vùng nước thẳm đều muốn làm rể Vua Hùng.
Để lựa chọn chàng rể xứng đáng, Vua Hùng đặt điều kiện khó khăn: 'Ngày mai, ai đến trước với lễ vật gồm: Một trăm ván cơm nếp, một trăm nệp bánh chưng, voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao, mỗi thứ một đôi, sẽ được cưới Mị Nương'.
Sơn Tinh đến trước và cưới được Mị Nương. Thuỷ Tinh đến sau, tức giận đòi cướp Mị Nương, gây ra mưa lớn và ngập Phong Châu. Sơn Tinh không khuất phục, dùng phép thuật xây núi để ngăn chặn lũ lụt. Hai thần thánh chiến đấu, và cuối cùng Thuỷ Tinh phải nhận thua. Từ đó, oán thù sâu sắc, hàng năm Thuỷ Tinh làm mưa gió, nhưng luôn thất bại trước Sơn Tinh.
Ý nghĩa nhân văn: Sống có tâm, yêu thương dân như con cái.
12. Thạch Sanh Lý Thông
Ngày xưa, ở một ngôi làng, có đôi vợ chồng sống phúc đức, nhưng vẫn chưa có con. Ngọc Hoàng thương tình phái con trai xuống làm con họ. Sau khi hai vợ chồng qua đời, Thạch Sanh côi cút sống dưới gốc cây đa và kiếm sống bằng nghề hái củi.
Lí Thông, một người cất rượu, lợi dụng sức khỏe của Thạch Sanh giả mạo làm anh em. Lí Thông lừa Thạch Sanh đánh chết chằn tinh thay mình và đem đầu chằn tinh đến nộp vua. Thạch Sanh trở thành đô đốc. Nhưng Lí Thông lừa Thạch Sanh bỏ trốn và âm mưu giết chàng.
Khi công chúa bị đại bàng bắt, Lí Thông nhờ Thạch Sanh giải cứu. Thạch Sanh đánh bại đại bàng nhưng lại bị Lí Thông phản bội và bị nhốt trong ngục. Thạch Sanh dùng cây đàn nhận được từ vua để giải cứu mình, và công chúa thoát khỏi trạng thái câm lặng khi nghe thấy âm nhạc. Thạch Sanh được vua phong làm đô đốc và cuối cùng cưới công chúa.
Những nước láng giềng tức giận và xâm lược. Thạch Sanh sử dụng đàn thần để hóa giải hận thù, và quân giặc kính trọng chàng. Thạch Sanh không chiến bằng quân đông mà chỉ cần một niêu cơm nhỏ, làm quân giặc kính phục và chấp nhận thất bại.
Ý nghĩa nhân văn: Tránh mưu tính kế, đừng hại người khác vì lợi ích cá nhân.
13. Sự tích cây khế
Ngày xửa ngày xưa, trong một gia đình có hai anh em. Anh trai tham lam, còn em trai hiền lành và chịu khó. Sau khi cha mẹ qua đời, anh trai lấy hết tài sản và chỉ để lại cho em một cây khế ở góc vườn.
Em trai không phàn nàn, dành cảm xúc và công sức chăm sóc cây khế. Cây khế lớn lên và bắt đầu cho quả. Một ngày, có con chim đến ăn quả khế của em. Em trai trò chuyện với chim, và chim hứa mang lại một hòn đảo có vàng bạc và châu báu nếu em trai đổi lại với túi ba gang.
Chim lạ thực hiện hứa, và em trai sử dụng vàng để giúp đỡ người nghèo trong làng. Anh trai tham lam sang chơi và muốn đổi nhà, ruộng vườn của mình lấy cây khế của em. Em trai không phản đối và đồng ý đổi.
Cây khế của anh trai cũng cho quả và chim lạ trở lại. Anh trai lại trở nên tham lam và muốn giữ nhiều vàng hơn. Chim lạ hứa mang vàng và anh ta liên bảo vợ may túi sáu gang để đựng vàng.
Chim lạ mang vàng đến, nhưng anh ta quá tham lam, không chịu vứt vàng. Chim phượng hoàng giận dữ, đẩy anh ta xuống biển cùng với vàng bạc. Kết thúc đời của kẻ tham lam.
Ý nghĩa nhân văn: Anh em cần hỗ trợ và giúp đỡ nhau, cũng như phải lao động chăm chỉ để đạt được thành quả tốt.
14. Sự tích con muỗi
Ngày xửa ngày xưa, có một nông dân tốt bụng tên là Ngọc Tâm, sống hạnh phúc với vợ xinh đẹp Nhan Diệp. Sau khi vợ qua đời, Ngọc Tâm không thể rời xa xác vợ, mua thuyền để đưa quan tài bồng bềnh trên nước.
Trong hành trình, họ gặp một thần tiên tướng mạo phương phi. Ngọc Tâm xin thần cứu vợ, và thần đồng ý nhưng cảnh báo về tâm hồn nặng nề của Ngọc Tâm. Người chồng đồng ý và đưa máu của mình vào cơ thể vợ, hồi sinh Nhan Diệp.
Trước khi rời đi, thần nhắc nhở Nhan Diệp về trách nhiệm vợ phải giữ lòng trung thành. Trên đường về, Nhan Diệp bị cuốn vào cuộc sống xa hoa và quên mất tình cảm với Ngọc Tâm. Người chồng phát hiện sự thay đổi và yêu cầu trả lại máu để chấm dứt.
Nhan Diệp cảm thấy không muốn sống nếu không được tiếp tục cuộc sống xa hoa, nên quyết định tự vẫn. Từ đó, linh hồn của Nhan Diệp trở thành một sinh linh nhỏ, muỗi, luôn lament và bị đánh bại bởi loài người vì sự phản bội trong kiếp trước.
Ý nghĩa nhân văn: Kẻ vô ơn sẽ phải đối mặt với quả báo.
15. Sự tích trái dưa hấu
Ngày xửa ngày xưa, Vua Hùng Vương thứ 18 nuôi đứa trẻ Mai Yển, hiệu là An Tiêm, thông minh khôi ngô. An Tiêm, tự tin vào tài năng của mình, kiêu căng và bị vua đày ra hòn đảo cách biệt.
Trên đảo hoang cô quạnh, An Tiêm và vợ Ba khai khẩn trồng cây và bất ngờ phát hiện một loại dưa hấu ngon mọc tự nhiên. Nhờ cây dưa hấu, cuộc sống của họ trở nên phong phú.
Thông điệp của câu chuyện là nếu chúng ta chăm chỉ, tích cực làm việc, thì sẽ đạt được thành công và đánh bại khó khăn.
Ý nghĩa nhân văn: Nếu chúng ta chăm chỉ, tích cực mày mò làm việc thì sẽ sớm thành công.
16. Chuyện kể về Cuội Cung Trăng
Ngày xưa, tại một vùng quê nọ, sống một tiều phu tên là Cuội. Một ngày, khi đang đi rừng chặt củi, Cuội phát hiện một cái hang cọp, và câu chuyện kỳ diệu bắt đầu...
Cuội tận mắt chứng kiến cảnh cọp mẹ hồi sinh con cái đã chết, và từ đó, cuộc sống của Cuội được gắn liền với một cây cỏ đặc biệt có khả năng cải tử hoàn sinh.
Cuội sử dụng cây cỏ kỳ diệu để cứu chữa người và vật, từ chó đến con người. Tuy nhiên, sự hiểu lầm và tai họa đến với Cuội khi một ngày cây cỏ bay lên trời, kéo theo cả Cuội, biến cả hai thành hình ảnh trên mặt trăng.
Cuội trở thành một hình tượng trên mặt trăng, cây cỏ quý giá chỉ rơi xuống biển mỗi năm một lá, được cá heo tranh nhau để cải tử chữa bệnh cho bản thân.
Ý nghĩa nhân văn: Cẩn thận và suy nghĩ kỹ lưỡng trong những quyết định quan trọng.
17. Chuyện kể về Hòn Vọng Phu
Ngày xưa, có đôi vợ chồng nghèo có hai đứa con. Tragedy xảy ra khi đứa anh chết tại tai nạn do lời dặn dò của mẹ. Sự kiện này làm anh rơi vào lưu lạc và cuộc phiêu lưu của cậu bé bắt đầu...
Sau nhiều năm lưu lạc, cậu bé trở thành ngư dân thành công. Trên cuộc sống đầy gian truân, anh gặp được người vợ thực tài, và họ có một cuộc sống hạnh phúc bên nhau.
Một ngày, khi vợ anh kể về sẹo trên tai mình, mọi sự thật đau lòng dần hé lộ. Anh chồng buồn bã khi biết rằng anh đã lấy nhầm em gái làm vợ. Nhưng anh vẫn giữ kín bí mật để không làm đau lòng người vợ.
Những biến cố đau lòng tiếp tục khi anh chồng mất biệt tích, để lại người vợ trông chờ mãi không thấy. Cô người vợ trung thành chờ đợi bên bờ biển, nhưng anh chồng không bao giờ quay trở lại.
Mỗi chiều, người vợ vẫn bồng con lên núi trông về phương hướng biển. Hình ảnh này trở thành câu chuyện quen thuộc trong làng. Cuối cùng, cả hai mẹ chơi chơi xổ sốu hóa thành hòn đá ở đỉnh núi, gọi là Hòn Vọng Phu.
Hòn Vọng Phu ngày nay vẫn đứng đó như một biểu tượng cho sự trung thành và sự chờ đợi tận cùng của người phụ nữ.
Ý nghĩa nhân văn: Sự trung thành sâu sắc của người phụ nữ dành cho người mình yêu.
18. Truyện Ba Lưỡi Rìu
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai nghèo đến từng củi rìu. Cha mẹ anh đã qua đời, để lại cho anh chỉ một chiếc rìu. Mỗi ngày, anh phải mang theo chiếc rìu đó vào rừng để kiếm sống. Một ngày nọ, khi đang đốn củi, rìu của anh gãy và lưỡi rìu rơi xuống sông. Anh ngồi khóc, không biết phải làm thế nào để kiếm sống.
Đột nhiên, một ông cụ xuất hiện, tóc bạc phơ, râu dài, đôi mắt hiền lành. Ông cụ hỏi về nguyên nhân khiến anh khóc, và khi biết được về tình cảnh khó khăn của anh, ông quyết định lặn xuống sông để tìm lại lưỡi rìu.
Ông cụ lần lượt đưa lên ba chiếc rìu khác nhau, mỗi lần hỏi anh xem có phải là của anh không. Nhưng đều không đúng, đến lần thứ ba, chiếc rìu bằng sắt xuất hiện. Anh chàng mừng rỡ và cảm ơn ông cụ.
Ông cụ khen ngợi sự trung thực của anh và tặng thêm hai chiếc rìu bằng vàng và bạc. Trước khi biến mất, ông cụ nói với anh về ý nghĩa của trung thực và lòng nhân ái.
Ý nghĩa nhân văn: Người trung thực luôn gặp may mắn trong cuộc sống.