1. Tôm nòng nọc đuôi dài
Ten khoa hoc la Triops longicaudatus, tôm nòng nọc đuôi dài là một loài giáp xác nước ngọt gần giống một con cua ngựa nhỏ. Được coi là hóa thạch sống vì hình thái thời tiền sử cơ bản của nó thay đổi rất ít trong 70 triệu năm qua. Hầu như vẻ ngoài của nó vẫn giữ nguyên so với tổ tiên thời tiền sử sống trên Trái đất cách đây khoảng 220 triệu năm.
Dù chỉ tồn tại trong môi trường nước ngọt, nhiều loài tôm nòng nọc lại sinh sống ở những sa mạc khô cằn, nơi lượng mưa trung bình hàng năm rất thấp. Các loài giáp xác cổ nhất hành tinh này rất dễ nhận biết với phần đầu hao hao cua móng ngựa (con sam), đuôi dài nhiều đốt và hai cái “râu” dài chĩa về phía sau.
Trong điều kiện nuôi nhốt, tôm nòng nọc phát triển đến chiều dài khoảng 6 cm. Tuy nhiên, tự nhiên chúng có thể đạt kích thước 11cm. Trên đỉnh đầu tôm nòng nọc có một cặp mắt kép cùng “con mắt thứ ba”, khiến chúng mang tên gọi “triops” (nghĩa là “ba mắt” trong tiếng Hy Lạp cổ). Dù chỉ tồn tại trong môi trường nước ngọt, nhiều loài tôm nòng nọc lại sinh trưởng ở những sa mạc khô cằn, nơi lượng mưa trung bình hàng năm rất thấp. Chúng làm được điều này nhờ một chiến lược sinh tồn đặc biệt. Theo đó, ấu trùng tôm sống trong vũng nước được tạo ra từ những trận bão hiếm hoi ở sa mạc. Khi các vũng nước khô đi, tôm trưởng thành sẽ chết, nhưng trứng của chúng có thể tồn tại trong môi trường khô hạn và nhiệt độ cao hơn 15 năm. Chỉ cần có một cơn mưa, trứng sẽ nở ngay.
24 giờ sau khi nở, tôm nóng nọc đã giống như phiên bản thu nhỏ của con trưởng thành. Chúng sẽ trưởng thành hoàn toàn trong 2-3 tuần và kịp sinh sản trước khi nguồn nước hiếm hoi bốc hơi hết dưới ánh mặt trời. Do năng lực tiềm sinh đáng nể của mình, trứng tôm nòng nọc đã được các công ty đóng gói thành các bộ “kit” để người yêu thích sinh vật cảnh mua về ươm nở và nuôi trong bể cảnh.


2. Sếu Sandhill
Là loài động vật bản địa của Bắc Mỹ và phía đông bắc Siberia, Sếu Sandhill là một loài chim to lớn và nặng tới hơn 10 pounds (4,5 kg). Một hóa thạch 10 triệu năm tuổi được tìm thấy ở Nebraska được cho là của loài Sếu Canada này, nhưng các nhà khoa học vẫn không chắc chắn liệu chúng có phải cùng một loài hay không. Tuy nhiên, hóa thạch của một loài sếu khác có niên đại từ 2,5 triệu năm trước đây được chắc chắn là thuộc về loài Sếu Sandhill.
Một con sếu trưởng thành thường có màu xám đen với phần đầu pha đỏ, cổ dài và mảnh mai, lông đuôi ngắn, mỏ thẳng và dài hơn đầu. Cân nặng trung bình của sếu thường từ 3-6,5kg, chiều cao cơ thể khoảng từ 80-120cm, sải cánh rộng khoảng 1,2-1,5m. Một con sếu có thể sống đến 20 năm. Sếu Sandhill là loài ăn tạp và phát triển mạnh trong các vùng nước ngọt. Thức ăn chủ yếu của chúng là chuột, sâu, rắn, côn trùng và các loại ngũ cốc. Sếu cũng có thể ăn bất kỳ thứ gì mà chúng có thể đào được, bao gồm cả các loại cây củ. Thói quen ăn uống này ảnh hưởng không ít đến các loại cây trồng của nông dân địa phương.
Vào lúc bình minh, hàng nghìn con sếu sẽ rời các khu vực nước nông và bắt đầu hành trình bay 80-160km để kiếm thức ăn ở các cánh đồng lúa đã thu hoạch. Tại đây, chúng sẽ dành cả ngày để tìm kiếm các hạt lúa bị rơi trên mặt đất. Đàn sếu sẽ quay về nơi sinh sống vào buổi chiều.
Vào mùa sinh sản, các cặp sếu sẽ cùng nhảy múa, tung cánh, vỗ cánh và hót để thu hút đối phương. Hoạt động nhảy múa diễn ra thường xuyên hơn vào mùa xuân, mùa giao phối của chúng. Tuy nhiên, hoạt động này diễn ra quanh năm và là cách thức để duy trì sự bền chặt giữa các cặp đôi. Các tổ chim sẽ được làm trên mặt đất, gần nơi có nguồn thức ăn phong phú. Tổ chim có chiều ngang khoảng 75-100cm và cao khoảng 10-15cm.
Sếu Sandhill thường di cư vào mùa đông và quay trở về vào mùa hè để bắt đầu mùa sinh sản. Sếu Sandhill nhỏ, Sandhill lớn và Sandhill Canada là những phân loài duy trì hình thức di cư này. Trong khi đó, một số phân loài khác không di cư mà sống quanh năm ở khu vực đông nam của Mỹ và Cuba.


3. Thủy quái đội mũ lớn
Thủy quái đội mũ lớn là loài cá sở hữu bộ hàm độc đáo, với chiêu thức khoan miệng kì lạ để săn mồi. Loài cá này xuất hiện từ khoảng 360 triệu năm trước tại Nam Phi và nổi tiếng với nhiều đặc điểm thú vị:
- Thân hình dẻo dai, con cá trưởng thành có thể dài tới 90cm.
- Da cá mịn màng, không xương, chỉ có sợi sụn trắng chạy dọc theo cơ thể.
- Màu sắc chủ yếu là trắng nâu và xám đen, giúp chúng hoà mình với môi trường biển.
- Sải chân vẩy nhẫn dài giúp tạo ra chất nhầy khi cần thiết, giúp cá nhanh chóng tạo ra môi trường an toàn xung quanh.
- Thích nghi với cuộc sống ở độ sâu từ 1000 đến 1500 mét dưới đáy biển.
Thủy quái đội mũ lớn thường ẩn mình dưới đáy biển, sử dụng khứu giác nhạy bén để tìm kiếm mồi khi ánh sáng mặt trời không thể chiếu đến. Chúng chủ yếu săn mồi vào ban đêm, ưa chuộng thức ăn như động vật giáp xác, tôm, cá con và sâu biển.
Loài cá này có khả năng sống sót mà không cần thức ăn trong thời gian dài nhờ khả năng hấp thụ dưỡng chất từ môi trường xung quanh.


4. Loài rồng nước Trung Hoa
Là loài rồng nước và kỳ quái lớn nhất trên thế giới, loài rồng nước Trung Hoa có thể đạt chiều dài tới 180 cm. Với niên đại lên đến 170 triệu năm, loài động vật độc đáo này đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống, ô nhiễm, và việc săn bắt quá mức vì được coi là một loại thực phẩm quý giá, thường được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc.
Loài rồng nước này có đầu lớn, mắt nhỏ, và làn da đen nhăn nheo. Nó thuộc chi Andrias, cùng với loài rồng nước lớn Nhật Bản. Chúng ưa thích ăn côn trùng, ếch nhái và cá. Thị lực của chúng không tốt, nhưng chúng có khả năng cảm nhận rung động trong môi trường xung quanh, giúp chúng săn mồi.
Loài rồng nước Trung Hoa còn được biết đến với khả năng phát ra âm thanh đặc biệt, giống như tiếng sủa, rên rỉ hay tiếng khóc của trẻ con, được gọi là 'oa oa ngư/nghê' trong tiếng Trung Quốc.


5. Cá mực
Chiếm lĩnh vùng sông, hồ và bờ biển của những khu vực gần nhiệt đới, ôn đới và cận Nam Cực, cá tầm thường được biết đến là “cá nguyên thủy” vì những đặc điểm hình thái học của chúng hầu như không thay đổi so với những hóa thạch có tuổi đến 200 triệu năm. Nhưng không may, việc khai thác quá mức, ô nhiễm và phá hủy môi trường sống đã đẩy loài cá này đến tình trạng nguy cấp và một số loài đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.
Cá tầm là những loài cá sống ở tầng đáy. Bằng chiếc mõm hình nêm, chúng hút hơi lớp đáy bùn mềm và sử dụng cơ quan xúc giác nhạy cảm (râu) để phát hiện các loài động vật giáp xác và cá nhỏ, là nguồn thức ăn chính của chúng. Vì không có răng, nên chúng không thể săn bắt những con mồi lớn.
Nhiều loài cá tầm sống chủ yếu ngoài biển, nhưng theo chu kỳ, chúng trở lại các con sông lớn để đẻ trứng. Một số cá thể thực hiện công việc này vào cuối mùa mà vẫn chưa rõ mục đích cụ thể. Chỉ có một số ít loài sống toàn bộ trong môi trường nước ngọt và không có loài nào sinh sống ở vùng nhiệt đới hay ở Nam Bán cầu.
Tương tự như cá mập hay cá đuối, cá tầm cũng được phân loại vào họ cá sụn. Thân cá tầm có hình ống dài với 5 hàng xương gai (sụn), da cá dày và nhám. Đuôi cá chia thành đôi. Miệng cá nhỏ hình nêm, không có răng. Mũi cá dài nhọn với 2 đôi râu cứng hoạt động như đồng hồ giúp cá tìm kiếm con mồi.


6. Cá mập yêu tinh
Với chiều dài có thể lên đến 4 m khi trưởng thành, cá mập yêu tinh là loài cá mập sống chủ yếu ở độ sâu dưới đáy biển. Mặc dù xấu xí nhưng lại hiếm có vì màu da hồng đặc trưng. Có nguồn gốc từ thời tiền sử, tổ tiên đầu tiên được cho là đã sống cách đây 125 triệu năm trước. Loài cá này to lớn và có vẻ đáng sợ, nhưng thực tế lại vô hại đối với con người.
Chúng ăn mực ống, cá, cua và vi khuẩn sống sâu dưới biển. Thói quen sinh sản và lịch sử loài chúng hầu như không được biết đến do hiếm khi gặp và không đe dọa con người. Dù hiếm, chúng không nằm trong danh sách loài có nguy cơ tuyệt chủng của IUCN.
Cá mập yêu tinh sống ở độ sâu khoảng 250 m, thường gần đáy biển. Phạm vi phân bố bao gồm vùng biển ngoài khơi Nam Phi, Úc, New Zealand và California.
Ở Đại Tây Dương, chúng xuất hiện ở Guiana (Pháp), vịnh Mexico, Biscay, Madeira, bờ biển Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha. Trên thế giới, hiện có khoảng 45 mẫu vật cá mập yêu tinh được biết đến.