1. Albert Einstein (1879 – 1955)
Albert Einstein, một thiên tài vật lý lý thuyết người Đức gốc Do Thái, cha đẻ của vật lý hiện đại và phát triển thuyết tương đối. Ở tuổi 3, Einstein mới biết nói và cho đến 8 tuổi, ông vẫn nói không thạo. Tuy nhiên, ông đã bắt đầu mày mò với khoa học từ rất sớm, làm mô hình và thiết bị cơ học từ 10 tuổi.
Năm 1921, ông nhận Giải Nobel Vật lý với hơn 300 bài báo và 150 bài viết. Phát minh nổi bật bao gồm: thuyết tương đối, lý thuyết lượng tử, cơ sở vũ trụ học, và định luật quang điện.
Ứng dụng thực tế:
- Nghiên cứu sản xuất điện hạt nhân.
- Khám phá vũ trụ.
- Chế tạo máy móc phục vụ nhu cầu con người.

2. Stephen Hawking (Sinh năm 1942)
Stephen Hawking, nhà vật lý lý thuyết, vũ trụ học và tác giả người Anh. 21 tuổi, chẩn đoán mắc bệnh thần kinh vận động và chỉ sống thêm 2 năm. Nghị lực phi thường giúp ông vượt qua bệnh tật cho đến ngày nay.
Cùng Roger Penrose, Hawking nghiên cứu lý thuyết kỳ dị hấp dẫn và tiên đoán bức xạ Hawking. Ông mở đầu nền vũ trụ học kết hợp thuyết tương đối tổng quát và cơ học lượng tử.
Ứng dụng thực tế: Hỗ trợ nghiên cứu và hiểu rõ về vũ trụ cho các nhà thiên văn học.

3. Niels Bohr (1885 – 1962)
Niels Bohr, nhà vật lý học người Đan Mạch gốc Do Thái. Giải Nobel vật lý 1922 với đóng góp về cấu trúc nguyên tử, phân hạch hạt nhân và phản ứng hạt nhân.
Neils Bohr xây dựng lý thuyết cấu trúc nguyên tử 1913, chỉ ra nguyên tử có hạt nhân ở trung tâm và electron quay xung quanh. Góp phần quan trọng trong sự ra đời của cơ học lượng tử.
Ứng dụng thực tế: Nghiên cứu sản xuất điện hạt nhân, ứng dụng trong y học, kinh tế...

4. Nikola Tesla (1856 – 1943)
Nikola Tesla , nhà vật lý, nhà phát minh, kỹ sư cơ khí và điện người Mỹ gốc Serb. Sinh ra ở Smiljan, Đế quốc Áo, sau trở thành công dân Hoa Kỳ. Tesla đóng góp mang tính cách mạng trong điện và từ trường, sáng tạo hệ thống phát điện xoay chiều và động cơ điện xoay chiều, làm nên Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
Ứng dụng thực tế: Phát minh xe điện, tàu điện, đèn điện, máy xay,...

5. Isaac Newton (1642 – 1727)
Isaac Newton , nhà khoa học vĩ đại, là nhà vật lý học, nhà thiên văn, nhà triết học, nhà toán học, nhà thần học và giả kim thuật người Anh. Newton được biết đến với thuyết vạn vật hấp dẫn và nhiều đóng góp trong cơ học cổ điển, quang học cổ điển.
Ứng dụng thực tế:
- Giải thích nhiều hiện tượng về luật hấp dẫn.
- Du hành không gian và phát triển tên lửa.
- Hiểu chuyển động của vật chất trong vũ trụ từ chuyển động của electron cho đến chuyển động xoắn ốc của thiên hà.

6. Marie Curie (1867 – 1934)
Marie Curie, nhà vật lý, nhà hóa học người Ba Lan - Pháp, là người duy nhất nhận được hai Giải Nobel vật lý và hóa học. Năm 1903, bà cùng chồng và Henri Becquerel nhận giải Nobel vật lý vì nghiên cứu về bức xạ. Marie Curie là giảng viên đại học nữ đầu tiên tại Đại học Paris (Sorbonne) và để lại di sản lớn cho nhân loại với khám phá về chất phóng xạ, cùng với chồng, là hai nguyên tố phóng xạ radium và polonium.
Ứng dụng thực tế:
- Mã hóa dữ liệu và thông tin.
- Phát triển ngành công nghiệp công nghệ cao: Kiểm tra không phá hủy, Hệ điều khiển hạt nhân, Chiếu xạ công nghiệp và Kỹ thuật đánh dấu.

7. Galileo Galilei (1564 – 1642)
Trước Newton 200 năm, Galileo Galilei, nhà vật lý, nhà thiên văn học, nhà toán học, và triết học người Ý, đã đặt nền móng cho vật lý hiện đại và khoa học hiện đại. Nghiên cứu về chuyển động của các thiên thể, đo vận tốc ánh sáng, và nguyên tắc căn bản của tương đối là những đóng góp nổi bật của ông. Công trình của Galileo còn bao gồm việc xác nhận tuần của Sao Kim, phát hiện vệ tinh lớn nhất của Sao Mộc, và nghiên cứu về vết đen Mặt Trời. Ông cũng cải tiến thiết kế la bàn.
Ứng dụng thực tế:
- Khám phá và hiểu biết về sự chuyển động của các vật chất trong vũ trụ.
- Nền tảng cho các định luật về chuyển động của Newton và là trung tâm của thuyết tương đối của Einstein.

8. Ernest Rutherford (1871 – 1937)
Ernest Rutherford là nhà vật lý người New Zealand, 'cha đẻ của vật lý hạt nhân'. Ông phát hiện rằng hạt nhân nguyên tử có điện tích dương tập trung và đóng góp vào mô hình hành tinh của nguyên tử. Nhận giải Nobel hóa học năm 1908 với phát hiện về tán xạ Rutherford. Ông chứng minh hạt nhân chiếm hầu hết khối lượng nguyên tử và phát hiện proton năm 1920.
Từ năm 1919, ông làm việc ở Cambridge và Luân Đôn, thực hiện chuyển hóa nhân tạo đầu tiên giữa các nguyên tố bền, biến nitơ thành ôxy bằng cách sử dụng các hạt alpha bắn phá vào chúng.

9. Richard Feynman (1918 – 1988)
Richard Feynman là nhà vật lý người Mỹ gốc Do Thái, nổi tiếng với phương pháp tích phân đường trong cơ học lượng tử, lý thuyết điện động lực học lượng tử và vật lý của tính siêu lỏng của heli lỏng siêu lạnh. Cùng với Julian Schwinger và Shin'ichirō Tomonaga, ông nhận giải Nobel Vật lý năm 1965 vì những đóng góp cho điện động lực học lượng tử.
Feynman phát triển biểu diễn bằng hình ảnh cho các biểu thức toán học miêu tả hành xử của các hạt hạ nguyên tử, được biết đến với tên gọi biểu đồ Feynman. Trong cuộc đời, ông trở thành một trong những nhà khoa học nổi tiếng thế giới. Trong bầu chọn năm 1999 của tạp chí Physics World, Feynman xếp hạng vào mười nhà vật lý vĩ đại nhất.
Ứng dụng thực tế:
- Giải thích tính siêu chảy của helium lỏng.
- Xây dựng lý thuyết siêu dẫn.

10. James Clerk Maxwell (1831-1879)
James Clerk Maxwell, nhà vật lý học người Scotland, nổi tiếng với lý thuyết về bức xạ điện từ. Phương trình Maxwell của trường điện từ được coi là 'lần thống nhất vĩ đại thứ hai trong vật lý'. Ông đã liên kết điện học, từ học và ánh sáng thành một hiện tượng. Maxwell đưa ra ý tưởng rằng ánh sáng là dạng dao động sóng gây ra các hiện tượng điện và từ. Ông còn đóng vai trò quan trọng trong phát triển phân phối Maxwell–Boltzmann về thống kê động học chất khí. Năm 1864, ông công bố lý thuyết động lực học của trường điện từ, chỉ ra rằng từ tính, điện và ánh sáng là biểu hiện của cùng một hiện tượng: trường điện từ.

11. Michael Faraday (1791 – 1867)
Michael Faraday , nhà vật lý, nhà hóa học người Anh, đã có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực điện từ học và điện hóa học. Faraday nghiên cứu về trường điện từ xung quanh một dây dẫn có dòng điện một chiều chạy qua, đặt nền móng cho khái niệm về trường điện từ, sau đó được phát triển bởi James Maxwell. Ông cũng khám phá ra cảm ứng điện, nghịch từ và định luật điện phân. Ông chứng minh rằng từ học có thể tác động lên các tia của ánh sáng. Những sáng chế của ông về thiết bị có điện trường quay đã mở ra cánh cửa cho công nghệ động cơ điện và ông có công lớn trong việc làm cho điện có thể sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp.
Ứng dụng thực tế: Đặt nền móng cho công nghệ động cơ điện và sử dụng rộng rãi điện trong ngành công nghiệp.

12. Joseph John Thomson (1856-1940)
Sir Joseph John 'J.J.' Thomson, nhà vật lý người Anh, nổi tiếng với phát hiện điện tử và chất đồng vị cùng với việc phát minh phương pháp phổ khối lượng. Ông đã đoạt Giải Nobel Vật lý năm 1906 nhờ công trình khám phá điện tử.
Năm 1897, Thomson thực hiện nghiên cứu về hiện tượng phóng điện trong chân không và phát hiện ra tia âm cực. Đây là chùm các hạt nhỏ mang điện tích âm, còn được gọi là electron.
Thomson sử dụng hiệu điện thế 15,000 vôn qua hai điện cực gắn vào đầu ống hơi hút chân không (áp suất chỉ còn 0.001 mmHg) và quan sát màn huỳnh quang trong ống thuỷ tinh phát sáng. Điều này chứng minh sự xuất hiện của các tia âm cực, tức là electron. Tia âm cực bị lệch về phía cực dương khi đặt ống thuỷ tinh trong một điện trường.

13. Wilhelm Röntgen (1845-1923)
Wilhelm Conrad Röntgen, sinh tại Lennep, Đức, là một nhà vật lý, giám đốc Viện vật lý Đại học Würzburg. Năm 1869, 25 tuổi, ông nhận bằng Tiến sĩ tại Đại học Zurich. Ông có sự nghiệp xuất sắc và đoạt Giải Nobel Vật lý năm 1901 với phát hiện về tia x-quang.
Năm 1874, Röntgen là giảng viên tại Đại học Strasbourg và từng là giáo sư ở nhiều trường đại học. Ông trở thành giám đốc Viện vật lý Đại học Würzburg và sau đó của Đại học München. Mặc dù đã có kế hoạch sang Mỹ, nhưng Chiến tranh thế giới thứ nhất đã thay đổi kế hoạch của ông.
Vào ngày 8/11/1895, Röntgen khám phá tia x-quang, loại bức xạ không nhìn thấy với bước sóng ngắn. Khám phá này đưa ông trở nên nổi tiếng và giành Giải Nobel Vật lý năm 1901.

14. Wolfgang Pauli (1900-1958)
Wolfgang Pauli, nhà vật lý lý thuyết người Áo, là một trong những tiên phong của vật lý lượng tử. Sau khi có quyền công dân Hoa Kỳ và Thụy Sĩ, ông nhận Giải Nobel Vật lý năm 1945 do khám phá Nguyên tắc loại trừ hoặc Nguyên tắc Pauli. Công trình nổi tiếng của ông về lý thuyết spin và tinh vân đã mở ra cánh cửa hiểu biết về cấu trúc của vật chất. Ông cũng đề xuất sự tồn tại của hạt neutrino vào năm 1931.

15. Max Planck (1858-1947)
Max Karl Ernst Ludwig Planck, nhà vật lý người Đức, được coi là người sáng lập cơ học lượng tử và là một trong những nhà vật lý quan trọng nhất của thế kỷ 20. Ông đoạt giải Nobel Vật lý năm 1918. Ông là 'cha đẻ' của cơ học lượng tử và thiết lập giá trị cho các hằng số Planck. Năm 1900, ông đưa ra khái niệm lượng tử, một đại lượng rời rạc và nhỏ nhất của một thực thể vật lý.
Trong những năm 1894, Planck bắt đầu quan tâm đến vấn đề bức xạ của hắc thể. Ông sáp nhập hai định luật và qua sự tiếp cận bằng thuyết entropy, ông tìm ra định luật miêu tả rất tốt kết quả thí nghiệm, đó là định luật bức xạ Planck, được trình bày lần đầu vào ngày 19 tháng 10 năm 1900.

16. Paul Dirac (1902-1984)
Paul Dirac, nhà vật lý lý thuyết người Anh, từng giữ chức Giáo sư Lucas về Toán học tại Đại học Cambridge và làm việc tại Đại học Florida trong 10 năm cuối đời. Ông nổi tiếng với tính lập dị và nói rất ít. Một trong những đóng góp quan trọng của ông là phương trình Dirac, miêu tả dáng điệu của các fermion và dẫn đến tiên đoán về sự tồn tại của phản vật chất. Paul Dirac cùng Erwin Schrödinger đã đoạt giải Nobel Vật lý năm 1933.

17. Erwin Schrödinger (1887-1961)
Erwin Rudolf Josef Alexander Schrödinger là nhà vật lý người Áo có những đóng góp quan trọng cho lý thuyết cơ học lượng tử, đặc biệt là cơ học sóng. Ông đưa ra phương trình sóng mô tả trạng thái của hệ lượng tử và chứng minh sự tương đồng giữa cơ học sóng và cơ học ma trận của Werner Heisenberg. Schrödinger còn đề xuất giải thích cho ý nghĩa vật lý của hàm sóng và nổi tiếng với nghịch lý 'Con mèo của Schrödinger'. Năm 1926, ông giới thiệu phương trình sóng Schrödinger, phương trình cơ bản của vật lý lượng tử. Năm 1935, ông thực hiện thí nghiệm tưởng tượng nổi tiếng 'Con mèo của Schrödinger'.

18. Werner Heisenberg (1901-1976)
Werner Karl Heisenberg là một nhà vật lý nổi tiếng thế kỷ 20, là một trong những người sáng lập thuyết cơ học lượng tử và đoạt giải Nobel vật lý năm 1932. Ông sinh ra ở Würzburg, Đức và qua đời tại München. Heisenberg đứng đầu Dự án Năng lượng Nguyên tử của Đức và nổi tiếng với khám phá nguyên lý quan trọng của vật lý hiện đại, nguyên lý bất định. Ông là học trò và đồng nghiệp của nhà vật lý nổi tiếng Niels Bohr.
Werner Heisenberg nổi tiếng với nguyên lý bất định năm 1927, một nguyên lý quan trọng trong cơ học lượng tử, đặt ra những hạn chế cơ bản về độ chính xác của các phép đo thực nghiệm trong lĩnh vực này.
