1. Trang phục truyền thống dân tộc Thái
Dân tộc Thái, phân bố rải rác ở nhiều vùng miền, chia thành Thái Đen và Thái Trắng, có trang phục truyền thống đẹp và phong cách độc đáo. Bộ trang phục của phụ nữ Thái được thiết kế thanh thoát, tôn vinh vẻ dịu dàng của họ. Áo ngắn (xửa cỏm), áo dài (xửa chái và xửa luổng), váy (xỉn), thắt lưng (xải cỏm), khăn (piêu), nón (cúp), xà cạp (pepăn khạ), hoa tai, vòng cổ, vòng tay, và xà tích là những điểm độc đáo trong bộ trang phục này. Họa tiết thường là hình Mặt Trời, hoa lá, rồng... Áo ôm sát cơ thể, thắt lưng và khăn Piêu kèm trang sức bằng bạc làm nổi bật vẻ đẹp xinh xắn. Màu sắc chủ đạo thường là màu chàm, hòa quyện với sắc xanh thiên nhiên.


2. Trang phục truyền thống dân tộc Mường
Dân tộc Mường nổi tiếng với nền bản sắc và văn hóa dân tộc đa dạng. Trong đó phải kể đến trang phục truyền thống dân tộc Mường. Tuy những bộ quần áo truyền thống này được thiết kế khá đơn giản, nhưng đồng thời cũng không kém phần độc đáo và mang nét đẹp rất đặc trưng khó ai có thể quên được. Trang phục của phụ nữ Mường thường gồm áo pắn (áo ngắn mặc bên ngoài thường ngày, độ dài vừa chấm eo, xẻ ngực ) hoặc áo chung (áo dài có thiết kế tương tự như áo ngắn nhưng dài đến đầu gối, có phần dưới xòe rộng, thường được mặc trong các dịp lễ hội), váy, yếm, mũ, bộ tênh (khăn thắt ở eo) và đồ trang sức kèm theo. Phụ nữ Mường thường đội khăn trắng hoặc xanh, thắt lưng màu xanh lá.
Khác với sự cầu kỳ của trang phục của phụ nữ Mường, những bộ trang phục của đàn ông Mường lại có phần đơn giản hơn. Họ thường mang áo ngắn hoặc áo dài có màu nâu đất, có khuy cài áo, phần dưới phối với quần dài rộng rãi, thắt lưng quấn quanh cạp, trên đầu quấn khăn dài giắt sang hai bên. Trang phục của họ không cầu kỳ nhưng vô cùng thanh thoát, họ có quan niệm riêng về thẩm mỹ và cái đẹp nó thể hiện rõ nét ngay trên bộ trang phục truyền thống.


3. Trang phục truyền thống dân tộc H'Mông
Trang phục truyền thống của dân tộc H'Mông mang đậm nét cầu kỳ và sặc sỡ, thường được làm bằng vải lanh với nhiều màu sắc nổi bật cùng hoa văn đa dạng. Bộ trang phục hoàn chỉnh thường bao gồm áo xẻ cổ, váy xòe xếp ly, xà cạp và mũ đội đầu. Trang phục nữ H'Mông rất đẹp và nổi bật, thường được trang trí bằng các đồng xu, chuỗi hạt để tăng tính thẩm mỹ và thể hiện các giá trị tâm linh truyền thống.
Trang phục của người Mông Hoa và Mông Trắng thường có hoa văn tập trung chủ yếu ở lưng áo với các họa tiết thổ cẩm như hình chữ nhật, hình thoi... Còn trang phục của phụ nữ Mông Đen và Mông Đỏ thì họa tiết thường nằm ở vùng tay áo và phía trước ngực. Váy xòe xếp ly của họ thường có màu trắng, đai thắt lưng dài sử dụng màu nổi bật như xanh, hồng... Đi kèm với váy là xà cạp được thiết kế tỉ mỉ với các đồng xu bạc trang trí.


4. Trang phục truyền thống dân tộc Khmer
Trang phục truyền thống của dân tộc Khmer được thiết kế với vẻ đẹp đặc biệt khó phai. Hồi xưa, phụ nữ Khmer thường diện xăm pôt (váy) độc đáo. Váy được làm từ vải tơ tằm, đặc biệt với việc váy luồn từ sau ra trước qua hai chân tạo nên chiếc quần ngắn và rộng.
Trang phục truyền thống trong lễ cưới của dân tộc Khmer càng thêm phần đặc biệt. Phụ nữ thường mặc xăm pôt màu đỏ hoặc hồng, quàng khăn chéo qua người và đội mũ pkel plac hay mũ hình tháp. Trang phục của họ không chỉ cầu kỳ mà còn phản ánh tinh thần văn hóa, truyền thống. Những bộ trang phục truyền thống tôn lên vẻ đẹp dịu dàng của cô gái và sự mạnh mẽ, tài năng của chàng trai khi tham gia các sự kiện lễ hội, nghệ thuật.
Trang phục của phụ nữ Khmer luôn được chú ý bởi sự tinh tế, màu sắc rực rỡ, hoa văn trang trí tinh xảo với những hạt cườm, kim sa lấp lánh. Dù trong hoàn cảnh khó khăn, họ vẫn dành thời gian và tâm huyết để chăm sóc trang phục truyền thống, nhất là trong những dịp quan trọng.


5. Trang phục truyền thống dân tộc Chăm
Không như những bộ trang phục sặc sỡ khác, nhưng trang phục truyền thống của phụ nữ Chăm vẫn thu hút với sức quyến rũ đặc biệt. Không cầu kỳ, không lòe loẹt, phụ nữ Chăm coi áo dài truyền thống là biểu tượng thiêng liêng, làm đẹp nhất. Bộ trang phục hoàn chỉnh bao gồm áo dài may kín, không xẻ tà, phần dưới được may vừa bước chân một cách duyên dáng; váy đi kèm áo thường cùng màu, chỉ khác nhau ở độ đậm nhạt.
Điểm đặc biệt trên bộ trang phục chính là chiếc thắt lưng được buộc chéo qua ngực và quanh eo, nổi bật với gam màu vàng óng ánh, cùng với họa tiết tỉ mỉ. Kèm theo đó là chiếc khăn đội đầu, vừa tăng thêm vẻ duyên dáng vừa che chắn ánh nắng. Hình ảnh người phụ nữ Chăm trong bộ trang phục truyền thống luôn gây ấn tượng mạnh mẽ với bước đi uyển chuyển, tạo nên một hình ảnh quyến rũ và đặc biệt.


6. Trang phục truyền thống dân tộc Hà Nhì
Trang phục truyền thống của người Hà Nhì bao gồm: Áo, quần, khăn và đa dạng về chất liệu cũng như kiểu dáng … Trong bức tranh văn hóa của nhóm người Hà Nhì, trang phục truyền thống trở nên rất đặc sắc và độc đáo. Bộ trang phục Hà Nhì hoa mang đậm nét sặc sỡ, cầu kỳ, mũ tua rua vô cùng tinh xảo. Ngược lại, trang phục của phụ nữ Hà Nhì đen lại toát lên vẻ nhã nhặn, tinh tế với màu đen chủ đạo và những hoa văn xanh hoặc trắng tinh tế.
Phụ nữ Hà Nhì đen thường kết hợp với búi tóc giả làm từ len, tạo nên một diện mạo trang nhã và làm đẹp, đồng thời cũng có tác dụng che nắng. Theo truyền thống, việc đội mũ chàm màu đặc biệt có ý nghĩa là đã lập gia đình.


7. Trang phục truyền thống dân tộc Thổ
Bộ trang phục truyền thống của người Thổ đã trải qua nhiều biến đổi so với hiện đại. Cả nam và nữ Thổ ngày nay thường ăn mặc giống với người Kinh, đặc biệt là ở lứa tuổi thanh niên và trung niên. Người già chỉ giữ lại trang phục truyền thống trong những dịp quan trọng như lễ tết, đám ăn hỏi, đám cưới... Mặc dù có sự thay đổi và sự tương tác văn hóa, nhưng người Thổ vẫn tỏ ra tự hào về trang phục của họ, điều này không chỉ duy trì giữa bản sắc truyền thống, mà còn tạo ra sự đa dạng và phong phú trong phong cách ăn mặc hàng ngày.
Phụ nữ Thổ xưa ít khi mặc váy, thường mua váy từ người Thái, nơi ảnh hưởng kiểu dáng. Tuy nhiên, trang phục vẫn giữ lại những đặc điểm độc đáo. Bộ váy của phụ nữ Thổ thường bao gồm ba phần: Gấu váy màu trắng hoặc đỏ sẫm, thân váy màu đen chàm với các đường kẻ ngang, chân váy trang trí bởi các họa tiết thổ cẩm hình thoi đơn giản. Áo của họ nhẹ nhàng, khăn đội đầu vuông màu trắng, thắt lưng màu xanh hoặc đỏ. Tổng thể, trang phục phụ nữ dân tộc Thổ mang lại cảm giác nhẹ nhàng và thoải mái.


8. Trang phục truyền thống dân tộc Dao Đỏ
Trang phục truyền thống của người Dao Đỏ rất tinh tế và công phu với mỗi đường kim mũi chỉ, từ quá trình dệt và nhuộm vải đến việc thêu hoa văn. Bộ trang phục của phụ nữ Dao Đỏ bao gồm áo, mũ, quần, thắt lưng và xà cạp quấn chân. Áo dài cổ tay với viền áo được thêu hoa văn thổ cẩm màu đỏ tinh tế trên nền vải đen chàm, quần màu đen tuyền được trang trí hoa văn tinh xảo. Điểm độc đáo của người Dao Đỏ chính là chiếc khăn đội đầu màu đỏ nổi bật.
Trái ngược với sự rực rỡ và tinh tế của trang phục phụ nữ, trang phục của nam giới Dao Đỏ đơn giản hơn, với khăn đội đầu, áo ngắn và quần ống rộng. Áo cổ tròn và hở ngực, cùng quần ống rộng được thiết kế linh hoạt và thoải mái cho các hoạt động hàng ngày. Đai quần làm bằng lưng chun giúp tạo sự thoải mái và linh hoạt khi di chuyển.


9. Trang phục truyền thống dân tộc Ba Na
Trang phục truyền thống của dân tộc Ba Na là sự kết hợp hài hòa giữa nét đẹp tự nhiên của Tây Nguyên và sự tinh tế trong từng đường nét. Trang phục phụ nữ Ba Na bao gồm áo chui đầu không xẻ cổ và váy, với họa tiết đối xứng lấy cảm hứng từ âm dương, trời đất, và thiên nhiên. Màu sắc chủ đạo là đen (đất), đỏ (máu và lửa), và vàng (ánh sáng Mặt Trời). Họa tiết dọc theo trang phục tạo nên vẻ phóng khoáng và gần gũi với đại ngàn Tây Nguyên.
Trang phục nam giới Ba Na cũng đặc biệt với áo chui đầu có cổ xẻ và đóng khố hình chữ T, kết hợp với tấm áo choàng vào những ngày lạnh. Họa tiết trên trang phục thường là cây nêu, hoa cúc, và đường sọc đỏ kẻ ngang, tạo nên vẻ độc đáo và gần gũi với văn hóa của dân tộc Ba Na.


10. Trang phục truyền thống dân tộc Kinh ở một số vùng miền
Ngoài chiếc áo dài quốc dân, người phụ nữ dân tộc Kinh ở các vùng miền cũng rất tinh tế trong trang phục truyền thống. Bộ áo tứ thân là biểu tượng của vùng đồng bằng sông Hồng, hòa mình trong làn điệu quan họ và những bài hát truyền thống. Bộ trang phục bao gồm áo khoác dài với bốn tà, sử dụng nhiều màu sắc đa dạng, phối hợp với áo yếm, váy dài và xòe nhẹ.
Không chỉ có áo tứ thân, bộ đồ bà ba cũng là lựa chọn phổ biến ở miền Nam. Nó đơn giản với áo bà ba cổ tròn chiết eo kèm theo quần lụa dài ống rộng. Dù giản dị nhưng vẫn tôn lên vẻ nhẹ nhàng của phụ nữ miền Nam.


11. Trang phục truyền thống dân tộc Kinh
Bộ áo dài truyền thống của dân tộc Kinh là biểu tượng không thể thiếu khi nói đến vẻ đẹp truyền thống của Việt Nam. Bộ trang phục này không chỉ mang trong mình dáng vẻ độc đáo mà còn là hồn của dân tộc. Áo dài truyền thống có cấu trúc với áo xẻ trước và sau, quần dài chấm gót. Chất liệu chủ yếu là lụa hoặc vải trơn, với màu sắc và hoa tiết phong phú. Cổ áo có thể là tròn hoặc đứng, và bộ áo dài được may ôm sát tôn lên vẻ đẹp dịu dàng, đằm thắm của người phụ nữ Việt Nam. Áo dài không chỉ là biểu tượng văn hóa mà còn là sự kết hợp tinh tế giữa truyền thống và hiện đại.


12. Trang phục truyền thống dân tộc Ê đê
Để tạo ra những tác phẩm trang phục độc đáo này, phụ nữ dân tộc Ê Đê khéo léo sử dụng khung dệt truyền thống để tạo nên những tấm vải đặc biệt. Chúng được chế tác thành váy, áo, khố, mền và địu thông qua kỹ thuật dệt đáp và viền. Cả nam và nữ trong dân tộc Ê Đê đều ưa chuộng việc mặc những chiếc choàng quấn và áo chui xỏ.
Trong trang phục nữ, người phụ nữ Ê Đê mặc miếng (váy tấm) bằng cách quấn quanh eo, che phủ nửa thân dưới. Miếng váy này có hình chữ nhật, chiều rộng quấn quanh thân là khoảng 1,3m, chiều dài buông xuống gần 1m. Gấu váy có thể để dài đến mắt cá chân. Áo mniê (áo nữ) là loại áo chui đầu (xẻ từ vai trái sang vai phải), ôm sát thân (không rộng rãi cũng không quá ôm), buông xuống đến thắt lưng, vạt trước và sau đều như nhau, không hở tà, có loại dài tay, ngắn tay và cộc tay.
Chất liệu chính của váy và áo là sợi bông xe xăn, được nhuộm màu xanh chàm ngả đen. Trên nền vải, có những dải hoa văn tinh tế được dệt, bố trí ngang (quanh thân). Màu chủ đạo của hoa văn và những đường trang trí là đỏ, trắng và vàng. Tùy thuộc vào số lượng và chất lượng của những dải hoa văn trên váy và áo, người Ê Đê phân biệt chúng thành từng loại như: miêng dec, miêng kdruêc piêk, miêng bơng, ao dec, ao dêc kuưk grưh, ao Jik, ao băl...


13. Trang phục truyền thống dân tộc Tày
Bộ trang phục truyền thống của dân tộc Tày là sự kết hợp độc đáo giữa sự đơn giản và vẻ đẹp riêng biệt, tạo nên vẻ thuần khiết cho người mặc. Trang phục của người Tày thường chỉ sử dụng một sắc chàm, nhưng điểm đặc biệt nằm ở những hoa văn tinh tế trên vải. Phụ nữ thường đeo khăn mỏ quạ, mặc áo năm thân với thắt lưng, đeo vòng cổ, vòng tay, và vòng chân bằng bạc. Loại vải đen hoa trắng làm nền được sử dụng để làm mặt chăn, là một hình thức trang trí phổ biến trong cộng đồng ngôn ngữ Tày - Thái, được biết đến với thuật ngữ là lái ăm, ý nghĩa như vằn đồ đan, giống như các vằn nổi trên đồ đan. Họa tiết được kỹ thuật dệt khéo léo để phù hợp với khung dệt.
Trong khi đó, trang phục truyền thống của nam giới Tày bao gồm áo tứ thân với viền ngực, cổ tròn và xe ta ở hai bên hông. Đặc biệt, họ thường may túi trên áo dựa trên độ tuổi. Thanh niên thường có túi ở phía ngực trái, trong khi những người trung niên thì có túi ở cả hai bên áo. Quần được may theo kiểu chân que, ôm sát và dài xuống gần mắt cá chân. Phần đai quần được làm rộng hơn để có thể buộc dây phía trước.


14. Trang phục truyền thống dân tộc Pà Thẻn
Bộ trang phục truyền thống của người Pà Thẻn không chỉ có tác dụng bảo vệ cơ thể mà còn mang đến giá trị xã hội và thẩm mỹ đặc sắc. Ngày nay, trang phục truyền thống của phụ nữ Pà Thẻn vẫn giữ nguyên với áo, yếm, váy, khăn và thắt lưng. Màu sắc thường sử dụng chủ yếu là đỏ tươi, khiến cho trang phục của họ rất nổi bật. Phụ nữ Pà Thẻn thường dùng hai loại dây lưng là màu đen và màu trắng, trong đó màu đen được sử dụng hằng ngày, còn màu trắng thường xuất hiện trong các dịp lễ hội hoặc cưới xin.
Tuy nhiên, trang phục truyền thống của nam giới Pà Thẻn giờ đây không còn phổ biến như trước. Hầu hết nam giới Pà Thẻn hiện đại thường mặc áo sơ mi và quần âu may sẵn. Chỉ có trong ngày cưới, chú rể mới xuất hiện trong bộ trang phục truyền thống với quần chân què, áo bà ba đen kết hợp thắt lưng màu trắng và hai chiếc khăn vắt chéo qua ngực, tạo nên vẻ trang trí đặc biệt.


15. Trang phục truyền thống dân tộc Cơ Tu
Bộ trang phục truyền thống của người Cơ Tu mang đặc điểm cá nhân về hình thức và hoa văn, là điểm nhấn độc đáo, tạo nên sự khác biệt so với các dân tộc khác trong khu vực. Đặc biệt, trang phục dành cho phụ nữ Cơ Tu thường thể hiện sự tinh tế với tóc dài được buộc gọn phía sau đầu hoặc để tự do tự nhiên. Trước đây, họ thường mặc váy ngắn đến đầu gối và khoác thêm chiếc áo choàng. Áo chui đầu có cổ khoét, thân ngắn tay cộc, được trang trí ở vai, ngực, sườn và gấu với các hoa văn đỏ, trắng trên nền chàm. Váy ngắn thường được làm bằng việc ghép hai miếng vải hẹp gập lại thành hình ống.
Trang phục truyền thống của nam giới Cơ Tu có vẻ đơn giản hơn, với việc đóng khố và đầu có thể được buộc khăn hoặc cắt ngắn. Mùa hè, họ thường để trần thân trên và khoác tấm áo choàng to, còn vào mùa lạnh, họ thêm chiếc áo choàng dài. Mặc dù áo của nam giới ít được chú ý hơn, nhưng khố của họ thường được thiết kế đa dạng và tỉ mỉ hơn. Khố thường không có trang trí hoa văn trong ngày thường, nhưng trong các lễ hội, chúng có thể được trang trí với hoa văn nổi bật và màu sắc rực rỡ trên nền chàm.


16. Phong cách truyền thống của người Nùng
Dân tộc Nùng, với sự đa dạng về địa bản và phân khúc xã hội, chia thành nhiều nhóm như Nùng Vẻn, Nùng An, Nùng Cháo, Nùng Xuồng,... Mỗi nhóm này mang đến cho trang phục truyền thống của dân tộc Nùng những nét độc đáo, phong cách riêng biệt. Phụ nữ Nùng thường ưa chuộng bộ trang phục áo tứ thân, với thiết kế tay bó và khuy cài bên phải, kết hợp quần ống rộng được làm từ vải lụa màu đen. Màu sắc trên trang phục thể hiện sự tinh tế, thường là những gam màu trung tính và lạnh như xanh thẫm, tím than, và đen.
Ngược lại, trang phục của nam giới Nùng lại đơn giản và linh hoạt hơn. Họ thường mặc áo tứ thân ngắn, thiết kế tay bó tương tự như phụ nữ, với ba chiếc túi và cổ áo đứng, cài nút bằng vải. Quần theo kiểu ống đứng truyền thống, với cạp quần được gấp nhiều nếp, kết hợp với thắt lưng làm từ dây vải.


17. Phong cách truyền thống của người Chơ Ro
Cựu dân tộc Chơ Ro thường tự trồng bông, nhuộm sợi, dệt vải làm áo, váy, chăn. Hiện nay, người Chơ Ro không còn nghề dệt vải truyền thống nhiều. Nam giới và nữ giới đồng loạt gianh đưa sức lao động vào các công đoạn như trồng bông, làm khung dệt, cán bông, quấn sợi, nhuộm sợi...
Trang phục truyền thống dân tộc Chơ Ro thường rất đơn giản, phụ nữ mặc váy quấn ở trên, đàn ông có thể mặc áo tay ngắn, đôi khi mặc áo đồng phục truyền thống. Hiện nay, người Chơ Ro hiến đại hóa trong phong cách ảnh đại của họ, thường xuyên mặc trang phục giống như người Kinh. Trang phục truyền thống chỉ được sử dụng trong các dịp đặc biệt, được lưu trữ trong bộ nhớ và một số hiện vật trưng bày tại cộng đồng của người Chơ Ro.


18. Trang phục truyền thống dân tộc Mảng
Phong cách trang phục của dân tộc Mảng tóm tắt vẻ đẹp khỏe khoắn của vùng Tây Bắc với những chi tiết sáng tạo trên áo, váy, yếm, xà cạp và dây quấn tóc. Điểm nổi bật là áo phụ nữ Mảng với những chi tiết thêu đọc đáo, nhiều màu sắc sống động. Váy đen quấn ngang hông tôn lên vẻ đẹp phỏng khoáng, thoải mái của phụ nữ Mảng. Dây quấn tóc trắng dài thường làm bằng những sợi chỉ bông, tết tới tạo nên chiếc chỏm to trên đầu với các chi tiết như tua rua, hạt cườm màu sắc, và sợi vải đỏ rất nổi bật ở đuôi.

