1. Aristotle
Aristotle, sinh năm 384 TCN tại Stagira, là một nhà triết học vĩ đại thời Hy Lạp cổ đại với kiến thức rộng lớn trong nhiều lĩnh vực. Ông đóng góp to lớn trong vật lý, thi ca, động vật học, logic, hùng biện, chính trị, chính quyền, đạo đức và sinh học của nền văn minh con người thời cổ đại.
Tư tưởng chính của ông là Triết học Aristoteles, Tam đoạn luận, Học thuyết về tâm hồn, Luân lý học đức hạnh theo trường phái Peripatetic. Ông đã đào tạo học sinh xuất sắc như vị vua Alexander Đại Đế.
Cha ông, Nicomachus, là bác sĩ cho vua Amyntas III của Macedonia. Lí lẽ và lập luận của Aristotle đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng con người thời cổ đại và vẫn còn đọng mãi trong khoa học hiện đại. Ông qua đời năm 322 TCN tại Euboea, Đế chế Macedonia, ở tuổi 62.


2. Galileo Galilei
Galileo di Vincenzo Bonaiuti de' Galilei hay còn được biết đến là Galileo ( 1564-1642, Ý ) được coi là một trong những nhà khoa học có ảnh hưởng lớn nhất đối với sự phát triển của khoa học. Galileo không chỉ là nhà vật lý, nhà thiên văn học, mà còn là một triết gia xuất sắc. Đóng góp nổi bật nhất của ông là việc phát minh ra kính viễn vọng, mở ra một cánh cửa mới cho sự nhìn nhận vũ trụ.
Ông được coi là cha đẻ của thiên văn học, vật lý, và khoa học nói chung. Sinh ra trong một gia đình với truyền thống toán học, ông sớm tiếp xúc với lĩnh vực này và trở thành nhà khoa học đầu tiên sử dụng định lượng toán học trong các thí nghiệm của mình. Tuy nhiên, ông đã phải đối mặt với nhiều chỉ trích vì lý thuyết của mình từ phía dư luận.

3. Sir Isaac Newton
Chắc chắn rằng chúng ta không còn xa lạ với câu chuyện về quả táo rơi xuống đầu, góp phần giúp Newton đưa ra thuyết vạn vật hấp dẫn. Isaac Newton (1643-1727), cựu Giám đốc điều hành Sở Đúc tiền Hoàng gia Anh, sinh ra trong một gia đình nông dân tại Anh và sau đó được gửi lên thành phố để theo đuổi con đường của một luật sư. Mặc dù ban đầu ông học về triết học, nhưng cũng đồng thời bị cuốn hút bởi toán học, quang học và thiên văn học.
Ông là một nhà tài năng, đã đặt nền móng cho những lý thuyết cơ bản nhất trong lĩnh vực vật lý. Không chỉ là một nhà vật lý xuất sắc, Newton còn là một nhà thiên văn học, triết gia, toán học và giả kim học. Công lao của ông được coi là quan trọng, với lý thuyết cơ học cổ điển mà ông thiết lập đã chi phối quan niệm vật lý khoa học trong suốt ba thế kỷ tiếp theo thời đại của mình. Trong lĩnh vực toán học, Newton và Leibniz đã cùng nhau phát triển phép tính vi phân và tích phân. Ngoài ra, Newton còn đưa ra nhị thức Newton tổng quát. Nhiều đánh giá cho rằng, chính Newton, không phải Einstein, mới là người có ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử khoa học.
.


4. Albert Einstein
Albert Einstein (1879-1955) được biết đến như một nhà khoa học vĩ đại của thế kỷ XX và là nhà vật lý đáng chú ý nhất từ trước đến nay. Ông trải qua những khó khăn khi còn nhỏ, không thể nói cho đến khi lên ba tuổi và không thể đọc được cho đến khi lên tám. Sinh ra trong một gia đình gốc Do Thái, Albert Einstein là nhà vật lý lý thuyết người Đức, được coi là cha đẻ của vật lý hiện đại và cũng là người phát triển thuyết tương đối tổng quát.
Mặc dù vậy, Albert Einstein đã đạt được những thành công lớn trong lĩnh vực Vật lý học. Ông nhận giải Nobel Vật lý năm 1921 vì lời giải thích về năng lượng ánh sáng và những nghiên cứu to lớn trong Vật lý. Ngoài giải Nobel, ông còn đoạt những giải thưởng quý giá khác như Huy chương Matteucci (1921), Huy chương Copley (1925), Huy chương Max Planck đầu tiên (1929) và The Franklin Institute Awards 1935. Lý thuyết tương đối của Albert Einstein được coi là một bước phát triển cách mạng trong lĩnh vực Vật lý.

5. Charles Robert Darwin
Charles Robert Darwin (1809-1882, Vương Quốc Anh) là một nhà sinh học vĩ đại và là một nhà khoa học gây nhiều tranh cãi nhất trên thế giới. Ông sáng tác tác phẩm 'Nguồn gốc các loài bằng các phương tiện của chọn lọc tự nhiên', cuốn sách đã làm cho Darwin trở nên bất tử trong lịch sử thế giới và thay đổi cách nhìn của khoa học cơ bản.
Darwin đã thực hiện nghiên cứu sâu rộng tại nhiều nơi trên thế giới. Lý thuyết về nguồn gốc của con người của ông gây tranh cãi, nhưng ông cho rằng con người đã tiến hóa qua nhiều thay đổi và sự sống đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thế giới động vật. Những thành tựu của Darwin như giải thưởng Thành viên Hội Hoàng Gia, Huy chương Copley, Huy chương Wollaston, và Huân chương Hoàng gia vẫn được công nhận và tranh luận trong giới khoa học.

6. Alessandro Giuseppe Antonio Anastasio Volta
Bá tước Alessandro Giuseppe Antonio Anastasio Volta (1745-1827, Ý) là một nhà vật lý người Ý nổi tiếng với đóng góp quan trọng cho sự phát triển của pin điện và phát hiện khí methane. Ông được biết đến như một trong những người sáng lập thời đại điện. Mặc dù bố mẹ ông muốn ông trở thành luật sư, nhưng ông đã lựa chọn con đường khoa học.
Ông là tác giả của quyển sách 'Del modo di rendere sensibilissima la più debole eletricità sia naturale, sia artificiale', tổng hợp giá trị cốt lõi của cuộc đời học thuật, làm việc và nghiên cứu của Alessandro Volta. Ông nhận được những giải thưởng quan trọng như Bắc Đẩu Bội Tinh và Huy chương Copley (1794).
Alessandro Volta giảng dạy tại Đại học Pavia hơn 25 năm. Năm 1800, ông phát minh pin và tiếp tục nghiên cứu đèn điện. Ông được vinh danh với tước hiệu giáo sư Triết học tại Padova. Đơn vị đo điện thế 'Volt' được đặt theo tên của ông như một biểu tượng tưởng nhớ đóng góp to lớn của nhà vật lý này.

7. Thomas Edison
Thomas Edison (1847-1931, Hoa Kỳ) là nhà phát minh vĩ đại với hơn 1000 bằng sáng chế và phát minh trong nhiều lĩnh vực, góp phần vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Phát minh đầu tiên của ông là máy điện báo, nhưng điều nổi tiếng nhất là máy quay đĩa năm 1877. Đến năm 1880, Edison đăng ký bằng sáng chế, đánh dấu bước tiến quan trọng cho nhân loại. Ảnh hưởng của ông lan rộng và định hình thế giới trong thế kỷ XX.
Trong thời thơ ấu, ông vượt qua khuyết tật học tập và trở nên nổi tiếng khi phát minh hệ thống điện tín. Thomas Edison còn đóng góp lớn trong việc phát minh micro điện thoại và bóng đèn sợi đốt.

8. Sir Jagadish Chandra Bose
Sir Jagadish Chandra Bose (1858-1937) - Người khoa học xuất sắc người Bengal, là một trong những nhà pionnier trong việc phát minh vô tuyến và vi sóng quang học. Ông sinh ra tại Mymensingh, Bengal, Bangladesh. Tốt nghiệp Đại học Calcutta, ông tiếp tục học tại Anh và đạt được bằng cử nhân từ Đại học Cambridge và Đại học London. Trở về quê nhà, ông giảng dạy Vật lý tại trường Cao đẳng Kolkata và đưa khoa học về đất nước Ấn Độ.
Bose là một nhà vật lý, sinh vật học, thực vật học và khảo cổ học nổi tiếng thế giới. Ông đạt được nhiều thành công trong lĩnh vực radio và lò vi sóng. Ông là người sáng lập Học viện Khoa học Quốc gia Ấn Độ, chủ tịch Hội nghị Khoa học Ấn Độ lần thứ 14, và là thành viên của nhiều tổ chức khoa học quốc tế.

9. Louis Pasteur
Tiếp theo trong danh sách là một nhà khoa học nổi tiếng người Pháp – Louis Pasteur (1822-1895, Pháp). Ông là một trong những nhân vật có đóng góp vô cùng quan trọng trong lĩnh vực y học khi đầu tiên giới thiệu các lý thuyết về mầm bệnh, đặt nền móng cho ngành vi sinh học. Làm việc chủ yếu trong lĩnh vực vi sinh vật học, ông không học chuyên ngành Y học mà bắt đầu từ Văn học và Toán học. Công trình nổi bật của ông là phát hiện về vi khuẩn và phương pháp tiệt trùng kiểu Pasteur, một đóng góp quan trọng cho y học thế giới.
Louis Pasteur là một nhà khoa học có tầm ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực Y học, góp phần cứu rỗi nhân loại.

10. Marie Curie
Marie Skłodowska Curie (1867-1934) là một nhà vật lý và hóa học người Ba Lan-Pháp, nổi tiếng với những đóng góp xuất sắc trong nghiên cứu về tính phóng xạ. Bà là người duy nhất được trao hai Giải Nobel ở hai lĩnh vực khác nhau, Vật lý và Hóa học. Bà là giảng viên đại học nữ đầu tiên tại Đại học Paris (Sorbonne) và được an táng tại điện Panthéon ở Paris vì những đóng góp to lớn cho nhân loại.
Năm 1895, bà kết hôn với ông Pierre Curie và cùng nhau tạo nên những nghiên cứu xuất sắc. Năm 1896, Marie Curie phát hiện chất phóng xạ và phát triển kỹ thuật cô lập các chất đồng vị. Bà và chồng, Pierre Curie, cũng phát hiện ra hai nguyên tố phóng xạ là radium và polonium. Thật không may, sau đó chồng bà, Pierre Curie, qua đời vào năm 1906.

11. Stephen Hawking
Sau Albert Einstein, không ai ngờ rằng thế kỉ 20 lại chứng kiến sự xuất hiện của một thiên tài khoa học khác như Stephen Hawking (1942-2018). Ông là nhà vật lý lý thuyết, vũ trụ học, và tác giả của nhiều công trình khoa học nổi tiếng như lý thuyết kì dị hấp dẫn và tiên đoán về bức xạ từ lý thuyết hố đen.
Hawking còn được biết đến qua những cuốn sách khoa học phổ biến như “Lược sử thời gian”, 'Lý thuyết về tất cả mọi thứ', 'Bản thiết kế vĩ đại',... Ông từng giữ vị trí Giáo sư Toán học Lucasian tại Đại học Cambridge. Dù bị một căn bệnh hiểm nghèo, Hawking chỉ có thể giao tiếp thông qua thiết bị hỗ trợ giọng nói.

12. Otto Hahn
Otto Hahn (1879-1968) là một nhà hóa học và nhà khoa học người Đức, được vinh danh bằng giải Nobel và giải Enrico Fermi. Ông đứng đầu trong lĩnh vực phóng xạ và hóa học hạt nhân, được coi là 'cha đẻ của hóa học hạt nhân' và 'người sáng lập thời đại nguyên tử'.
Otto Hahn là người phản đối chính kiến của chính phủ Đức Quốc xã, và sau Thế chiến II, ông tích cực chống lại việc sử dụng năng lượng nguyên tử làm vũ khí. Ông đảm nhận chức vụ chủ tịch cuối cùng của Hội Kaiser Wilhelm vào năm 1946 và là chủ tịch sáng lập của Hội Max Planck từ 1948 đến 1960.

13. Nikola Tesla
Nikola Tesla (1856-1943) là một nhà phát minh, nhà vật lý, kỹ sư cơ khí và kỹ sư điện người Mỹ gốc Serb. Ông xuất thân từ Đế quốc Áo, sau đó trở thành công dân Hoa Kỳ. Tesla góp phần đặc biệt quan trọng trong phát triển công nghiệp điện và từ trường cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.
Những đóng góp của Tesla là nền tảng cho thời đại công nghiệp 4.0 hiện nay. Công trình và phát minh của ông đã hình thành hệ thống phát điện xoay chiều, cũng như động cơ điện xoay chiều, góp phần tạo ra Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.

14. Alexander Fleming
Alexander Fleming (1881-1955, Anh) là một bác sĩ, nhà sinh học và đồng thời là một nhà dược lý học người Scotland. Ông được coi là người mở ra kỉ nguyên sử dụng kháng sinh trong y học. Fleming dẫn đầu lớp trong các môn học, đặc biệt là các môn về miễn dịch học. Năm 1945, ông được trao Giải Nobel Y học cùng với Ernst Boris Chain và Howard Walter Florey về khám phá penicillin – loại kháng sinh đầu tiên trong việc điều trị nhiễm trùng.
Để truyền đạt tri thức, ông cũng sáng tác quyển sách: 'Private Capital Flows to Developing Countries and Their Determination: Historical Perspectives, Recent Experience, and Future Prospects.'

15. Michael Faraday
Michael Faraday (1791-1867) là nhà vật lý, nhà hóa học người Anh, có đóng góp trong lĩnh vực điện từ học và điện hóa học. Faraday nghiên cứu về trường điện từ xung quanh dây dẫn có dòng điện một chiều chạy qua. Trong quá trình này, ông đã khám phá ra cảm ứng điện, nghịch từ, và định luật điện phân. Ông chứng minh rằng từ học có thể tác động lên các tia ánh sáng.
Các sáng chế của Michael Faraday về thiết bị có điện trường quay đã đặt nền móng cho công nghệ động cơ điện, và ông có công lớn khi làm cho điện có thể sử dụng trong ngành công nghệ.

16. Archimedes
Được coi là nhà toán học vĩ đại nhất thời cổ đại, Archimedes phát triển kiến thức sâu rộng ở các lĩnh vực toán học, vật lý và kỹ thuật, mang lại những thành tựu to lớn ứng dụng trong máy móc sản xuất và công trình xây dựng. Sinh năm 287 TCN, Archimedes là một trong số ít những nhà khoa học xuất sắc về cả lý thuyết lẫn thực hành.
Ông là người đặt nền móng cho khoa học tính toán và đạt được nhiều thành tựu về hình học, tĩnh học, vật lý. Nổi bật nhất là định luật Archimedes về sự cân bằng chất lỏng và lý thuyết về đòn bẩy với câu nói nổi tiếng “Hãy cho tôi một điểm tựa, tôi có thể di chuyển cả trái đất”. Ngoài ra, ông còn nổi tiếng với thành tựu nghiên cứu Thủy tĩnh học - một ngành học của thủy lực chuyên nghiên cứu về chất lỏng trong trạng thái tĩnh.

17. Dmitri Ivanovich Mendeleev
Dmitri Ivanovich Mendeleev ( 1834-1907 ) là một nhà hoá học và nhà phát minh người Nga. Ông được coi là người sáng tạo ra bản đầu tiên của bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học, một bước ngoặt lớn trong lịch sử nghiên cứu hoá học. Bằng cách sử dụng bảng tuần hoàn này, ông đã dự đoán các tính chất của các nguyên tố chưa được phát hiện. Ông cũng là người khám phá ra nhiệt độ sôi tới cùng.
Năm 1905, Mendeleev được bầu làm thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thuỵ Điển. Trong năm này, ông được tặng Huy chương Copley vàng danh giá. Sau đó, Hội đồng Nobel Hoá học đề xuất trao Giải Nobel Hoá học năm 1906 cho Mendeleev vì phát minh bảng tuần hoàn của mình.

18. James Clerk Maxwell
James Clerk Maxwell là một nhà toán học, vật lý học người Scotland. Thành tựu nổi bật nhất của ông là thiết lập lý thuyết cổ điển về bức xạ điện từ, đánh dấu sự kết nối giữa điện học, từ học và ánh sáng như là biểu hiện của cùng một hiện tượng. Phương trình Maxwell của trường điện từ được xem là 'lần thống nhất vĩ đại thứ hai trong vật lý' sau lần thống nhất của Isaac Newton.
Maxwell nói rằng ánh sáng là dạng dao động sóng trong cùng một môi trường gây ra các hiện tượng điện và từ. Sự thống nhất giữa ánh sáng và các hiện tượng điện dẫn đến tiên đoán về sự tồn tại của sóng vô tuyến. Maxwell đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển phân phối Maxwell–Boltzmann, một phương pháp thống kê mô tả đặc điểm động học của chất khí. Ông còn là người đầu tiên đề xuất phương pháp tạo ra ảnh màu bền lâu vào năm 1861 và có đóng góp quan trọng trong lý thuyết phân tích độ cứng của hệ khung liên kết bởi các nút và thanh (khung giàn) như ở cấu trúc cầu.

19. Leonardo da Vinci
Leonardo da Vinci ( 1452-1519 ) được biết đến là một họa sĩ, nhà điêu khắc, kiến trúc sư, nhạc sĩ, nhà toán học, kỹ sư, nhà phát minh, nhà giải phẫu học, nhà địa chất, nhà địa lý học, nhà thực vật học và nhà văn vĩ đại nhất thời kỳ Phục Hưng. Leonardo da Vinci được biết đến nhiều nhất với vai trò là thiên tài hội họa, với 2 tác phẩm Mona Lisa và The Last Supper trở thành những bức họa kinh điển nhất mọi thời đại.
Ông là người có những ý tưởng vượt trội so với thời đại của mình, đặc biệt là khái niệm về máy bay trực thăng, xe tăng, dù nhảy, sử dụng hội tụ năng lượng mặt trời, máy tính, sơ thảo lý thuyết kiến tạo địa hình, tàu đáy kép, cùng nhiều sáng chế khác. Một số thiết kế của ông đã được thực hiện và khả thi trong khi ông còn sống. Việc áp dụng khoa học trong chế biến kim loại và kỹ thuật ở thời đại Phục Hưng đang ở trong giai đoạn nảy nở. Ngoài ra, ông có đóng góp rất lớn vào kiến thức và sự hiểu biết về giải phẫu học, thiên văn học, xây dựng dân dụng, quang học và nghiên cứu về thủy lực. Những sản phẩm lưu lại trong cuộc đời ông chỉ còn lại vài bức họa, cùng với một số quyển sổ tay (rải rác trong nhiều bộ sưu tập khác nhau), chứa đựng các bản vẽ, minh họa khoa học và bút ký.
