1. Top 20+ Most Common Phrasal Verbs with Take
There are numerous Phrasal Verbs with Take that you can use in both spoken and written language. However, Mytour will list only the 20 most highly applicable and widely used Phrasal Verbs for you.
Phrasal Verb | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take after | /teɪk ˈæftər/ | Take after someone: Sở hữu nét tương đồng cùng với một thành viên trong gia đình như dáng vóc hay tính cách, tương tự như từ Resemble. | Sarah really takes after her mother. They both have the same gentle and caring personality. (Sarah thực sự có nét giống mẹ. Cả hai đều có tính cách nhẹ nhàng và chu đáo.) |
Take apart | /teɪk əˈpɑrt/ | Nghĩa 1: Take apart: Tách, chia vật gì đó ra thành nhiều phần khác nhau. Nghĩa 2: Take someone apart: Đánh bại, chiến thắng ai đó một cách dễ dàng. | Ví dụ 1: The mechanic took apart the engine to find the source of the problem. (Thợ cơ khí đã tách chiếc động cơ ra để tìm nguyên nhân của vấn đề.) Ví dụ 2: The experienced chess player completely took apart his opponent in just 20 moves. (Người chơi cờ vua có kinh nghiệm đã đánh bại đối thủ của mình một cách dễ dàng chỉ sau 20 nước đi.) |
Take away | /teɪk əˈweɪ/ | Nghĩa 1: Take away something: Gỡ bỏ, tháo bỏ, vứt bỏ… thứ gì đó. Nghĩa 2: Take away: Phép trừ. Nghĩa 3: Take away: Hiểu được thông điệp hay thông tin đặc biệt từ những gì được kể lại hoặc được đọc. | Ví dụ 1: I need to take away the old furniture from the living room. (Tôi cần gỡ bỏ đồ nội thất cũ khỏi phòng khách.) Ví dụ 2: Five take away one is four. (Năm trừ đi một còn bốn.) Ví dụ 3: After reading the article, I took away the importance of maintaining a healthy work-life balance. (Sau khi đọc bài viết, tôi nhận ra tầm quan trọng của việc duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống.) |
Take back | /teɪk bæk/ | Nghĩa 1: Take something back: Trả lại một đồ vật bạn đã mua lại cho cửa hàng. Nghĩa 2: Something takes you back: Điều gì đó gợi bạn nhớ về một khoảng thời gian hoặc một sự kiện đã qua. | Ví dụ 1: I need to take back this shirt I bought yesterday, it’s too small for me. (Tôi cần trả lại chiếc áo này mà tôi đã mua hôm qua, nó nhỏ quá so với tôi.) Ví dụ 2: The smell of baked cookies always takes me back to my childhood. (Mùi bánh quy nướng luôn làm tôi nhớ về tuổi thơ.) |
Take down | /teɪk daʊn/ | Nghĩa 1: Take someone down: Đánh bại ai đó hoặc ngăn chặn ai đó gây hại. Nghĩa 2: Take something down: Gỡ bỏ vật gì đó hoặc phá vỡ một cấu trúc nào đó bằng cách chia tách các phần khác nhau. | Ví dụ 1: The team worked hard to take down their opponents in the championship game. (Đội đã nỗ lực để đánh bại đối thủ trong trận chung kết.)
Ví dụ 2: The workers took down the old building to make way for a new skyscraper. (Các công nhân đã gỡ bỏ tòa nhà cũ để mở đường xây một tòa nhà cao tầng mới.) |
Take for | /teɪk fɔr/ | Take someone or something for someone/something: Nhận nhầm ai, cái gì thành ai, cái gì khác. | I took you for your sister because you two look so similar. (Tôi nhầm bạn là chị của bạn vì hai người trông giống nhau quá.) |
Take in | /teɪk ɪn/ | Nghĩa 1: Take something in: Hiểu hoàn toàn ý nghĩa hay tầm quan trọng của 1 điều gì đó. Nghĩa 2: Take someone in: Nếu cảnh sát “take someone in” thì nghĩa là dẫn người đó đến đồn cảnh sát. | Ví dụ 1: After reading the book, I finally took in the true meaning of forgiveness. (Sau khi đọc sách, cuối cùng tôi đã hiểu hoàn toàn ý nghĩa thực sự của việc tha thứ.) Ví dụ 2: The police took the suspect in for questioning after finding evidence linking him to the crime. (Cảnh sát đã dẫn nghi phạm đến đồn để thẩm vấn sau khi tìm thấy bằng chứng liên quan đến vụ án.) |
Take off | /teɪk ɔf/ | Nghĩa 1: Take off something: Tháo bỏ vật gì đó, đặc biệt là quần áo. Nghĩa 2: Take off: Nếu máy bay, chim hay côn trùng “take off” nghĩa là chúng rời mặt đất và bay lên. | Ví dụ 1: She took off her coat when she entered the house. (Cô ấy tháo chiếc áo khoác khi bước vào nhà.) Ví dụ 2: The bird spread its wings and gracefully took off from the branch. (Con chim mở cánh và bay lên nhẹ nhàng từ cành cây.) |
Take on | /teɪk ɑn/ | Nghĩa 1: Take something on: Chấp nhận một công việc hay một trách nhiệm nào đó mang tính đặc thù. Nghĩa 2: Take on: Thuê ai đó. | Ví dụ 1: She took too much on and became really overworked. (Cô ấy ôm đồm quá nhiều việc và trở nên quá tải.) Ví dụ 2: We decided to take on a new accountant to help manage our finances. (Chúng tôi quyết định thuê một kế toán mới để giúp quản lý tài chính của chúng tôi.) |
Take out | /teɪk aʊt/ | Nghĩa 1: Take something out: Di chuyển một đồ vật ra khỏi 1 khu vực, địa điểm nào đó. Nghĩa 2: Take someone out: Cùng đi và làm điều gì đó với ai đó, đặc biệt là khi bạn lên kế hoạch và chi tiền. | Ví dụ 1: Could you take the trash out of the kitchen, please? (Bạn có thể lấy rác ra khỏi nhà bếp được không?) Ví dụ 2: Let’s take Sarah out for dinner to celebrate her promotion at work. (Hãy cùng đưa Sarah đi ăn tối để kỷ niệm việc cô ấy được thăng chức ở công ty.) |
Take over | /teɪk ˈoʊvər/ | Bắt đầu làm 1 công việc nào đó. | The new CEO took over the company and implemented significant changes. (Giám đốc điều hành mới đã tiếp quản công ty và thực hiện những thay đổi đáng kể.) |
Take it away | /teɪk ɪt əˈweɪ/ | Bắt đầu làm gì đó hoặc bắt đầu trình diễn cái gì đó. | Take it away, John! Show us your amazing card trick. (Bắt đầu đi, John! Hãy cho chúng tôi thấy màn ảo thuật bài tuyệt vời của bạn.) |
Take it out on | /teɪk ɪt aʊt on/ | Được sử dụng khi ai đó giận dữ hoặc thất vọng và trút giận, thể hiện sự khó chịu lên một người khác không liên quan đến nguyên nhân gây ra sự giận dữ đó. | Sarah had a terrible day at work, so she took it out on her roommate by snapping at him for no reason. (Sarah đã có một ngày làm việc tồi tệ, vì vậy cô ấy trút giận lên bạn cùng phòng bằng cách nổi giận với anh ta mà không có lý do.) |
Take through | /teɪk θruː/ | Hướng dẫn hoặc giải thích cho ai đó một cách chi tiết và cụ thể. | Let me take you through the steps to set up your new smartphone. (Hãy để tôi hướng dẫn bạn qua các bước để thiết lập chiếc điện thoại mới của bạn.) |
Take it upon | /teɪk ɪt əˈpɒn wʌnˈsɛlf/ | Tự mình đảm nhận một trách nhiệm mà thường không phải là của mình hoặc không được yêu cầu. | When the project manager fell ill, Hanna took it upon herself to lead the team and ensure the project was completed on time. (Khi người quản lý dự án bị ốm, Hanna tự mình đảm nhận vai trò dẫn dắt nhóm và đảm bảo dự án được hoàn thành đúng thời hạn.) |
Take pity | /teɪk ˈpɪti/ | Cảm thấy đồng cảm, thông cảm cho ai đó và thể hiện bằng cách giúp đỡ hoặc tha thứ cho họ. | After hearing about his friend’s financial struggles, Henry took pity on him and offered to lend him some money. (Sau khi nghe về khó khăn về tài chính của bạn, Henry đã đồng cảm và đề xuất cho mượn tiền cho anh ấy.) |
Take against | /teɪk əˈɡɛnst/ | Bắt đầu cảm thấy không thích ai hay cái gì, có thể do quá khứ đã có vấn đề hoặc 1 nguyên do không rõ ràng. | She’s taken against going to that restaurant after getting food poisoning there last year. (Cô ấy đã bắt đầu không thích đi đến nhà hàng đó sau khi bị ngộ độc thực phẩm ở đó vào năm ngoái.) |
Take aside | /teɪk əˈsaɪd/ | Rời khỏi nhóm người hay một cuộc thảo luận nào đó để có thể nói chuyện riêng tư cùng ai đó. | Peter took Mary aside during the meeting to discuss their upcoming project privately. (Peter đã rời khỏi cuộc họp để trò chuyện riêng tư với Mary về dự án sắp tới của họ.) |
Take to | /teɪk tuː/ | Nghĩa 1: Take to someone/something: Bắt đầu thích một điều gì đó hoặc một người nào đó. Nghĩa 2: Take to doing something: Dùng một thói quen hoặc hành động để giải quyết 1 vấn đề khó khăn. | Ví dụ 1: Ever since I tried sushi for the first time, I’ve really taken to Japanese cuisine. (Từ khi lần đầu tiên thử sushi, tôi đã thực sự thích ẩm thực Nhật Bản.) Ví dụ 2: When I was feeling stressed out, I took to meditating every morning to help calm my mind. (Khi tôi cảm thấy căng thẳng, tôi bắt đầu thiền mỗi buổi sáng để giúp tâm trí bình tĩnh.) |
Take up | /teɪk ʌp/ | Nghĩa 1: Take up doing something: Bắt đầu làm một thứ gì đó, một hoạt động mới. Nghĩa 2: Take up <time/ place>: Chiếm giữ thời gian hoặc không gian. Nghĩa 3: Take up something: Chấp nhận hoặc tiếp nhận một trách nhiệm, một vai trò hoặc một lời đề nghị. | Ví dụ 1: She’s planning to take up jogging to improve her fitness. (Cô ấy đang dự định bắt đầu chạy bộ để cải thiện sức khỏe.) Ví dụ 2: The meeting took up the entire morning, leaving no time for other tasks. (Cuộc họp chiếm hết buổi sáng, không để lại thời gian cho các công việc khác.) Ví dụ 3: I’ve decided to take up gardening as a hobby. It’s a great way to relax and spend time outdoors. (Tôi đã quyết định bắt đầu làm vườn làm sở thích. Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và dành thời gian ngoài trời.) |
2. Những sai lầm phổ biến khi sử dụng Phrasal Verb với Take
Một số lỗi thường gặp khi sử dụng Phrasal Verb với Take mà bạn có thể mắc phải bao gồm:
- Dùng không đúng ngữ cảnh: Mỗi Phrasal Verb với Take sẽ có một số ngữ cảnh phù hợp để áp dụng, chứ không hoàn toàn phù hợp với tất cả trường hợp. Vì thế, hãy kiểm lại xem mình đã dùng đúng ngữ cảnh chưa nhé.
- Không nắm hết các ý nghĩa: Nhiều Phrasal Verb với Take có đến 2, 3 nghĩa hoặc thậm chí là nhiều hơn nữa. Vì thế, hãy chú ý các mặt nghĩa của chúng.
- Dùng sai cấu trúc: Một vài Phrasal Verb có thể đi với Noun, với V_ing, các Phrasal Verb còn lại thì không. Với mỗi cấu trúc, bạn phải đều nắm rõ để tránh sai ngữ pháp.
Bài tập áp dụng
Điền vào chỗ trống các Phrasal Verb kèm với Take phù hợp, chú ý đúng thì và hình thức:
Sau nhiều năm cảm thấy thiếu cảm hứng, tôi quyết định bắt đầu sơn lại. Tôi luôn thích nghệ thuật nhưng chưa bao giờ dám theo đuổi nghiêm túc. Bây giờ, tôi thấy mình đang đối mặt với những thử thách mới và khám phá các kỹ thuật khác nhau. Sơn đã chiếm hết cuối tuần của tôi và tôi cảm thấy hạnh phúc biết bao. Đây là một sở thích giúp tôi thể hiện sự sáng tạo và thoát khỏi căng thẳng của cuộc sống hằng ngày. Tôi cũng đã gia nhập các lớp học nghệ thuật địa phương, nơi tôi có thể học hỏi từ những người khác và cải thiện kỹ năng của mình. Sơn thực sự đã thay đổi cách nhìn của tôi và mang lại cảm giác mãn nguyện mới cho cuộc sống của tôi.
Đáp án:
- take up
- taking on
- taken over
- taken to
- Taking up