Phân tích hình ảnh của người lính không đội kính, được lựa chọn kỹ từ những bài văn hay của học sinh lớp 9 trên toàn quốc, giúp học sinh lớp 9 có thêm tài liệu tham khảo và biết cách viết văn dễ dàng hơn.
Top 20 Hình ảnh của người lính không đội kính (hay, ngắn gọn)
Bố cục về hình ảnh của người lính không đội kính
I. Mở đầu
+ Giới thiệu về tác giả và tác phẩm.
+ Miêu tả vẻ đẹp của các chiến sĩ trong bài thơ.
II. Phần chính
1. Tư thế kiên định của người lính lái xe
- Trước những khó khăn do xe không kính gây ra, tư thế của người lính lái xe: “Chắc chắn buồng lái ta ngựa/Nhìn đất, nhìn trời, đối mặt trực diện”. Chứng tỏ sự kiên định, sẵn sàng đối mặt với nguy hiểm. Dù trong cơn mưa bom, giông tố, họ vẫn nhìn thẳng về phía trước.
- Xe không kính làm cho khó khăn trở nên nghiêm trọng hơn:
+ Gió làm mắt đau nhức: xe không kính khiến bụi đường bay vào mắt - từ “đau nhức” được sử dụng để làm nổi bật sự nghiệt ngã về thể chất.
+ Đường đi thẳng vào trái tim, vừa ngước nhìn bầu trời, vừa nghe tiếng cánh chim. Tất cả như “vấn vương”, “tấn công” vào buồng lái. Không có kính làm mất đi mọi giới hạn.
+ Tuy nhiên, người lính vẫn kiên định đối mặt với mọi thử thách mà không sợ hãi.
2. Tinh thần lạc quan của người lính lái xe đối diện với nguy hiểm, khó khăn
+ Họ phải đối mặt với khó khăn khi xe không có kính, nhưng thái độ của họ vẫn thản nhiên như thường: “ừ thì có bụi”, “ừ thì ướt áo”.
+ Cách nói “không có… ừ thì” thể hiện sự sẵn lòng chấp nhận mọi thách thức của người lính.
+ Hành động của họ trước khó khăn: “phì phèo châm điếu thuốc”, “nhìn nhau mặt lấm cười ha ha” hay “gió lùa khô mau thôi”: thể hiện sự kiên nhẫn cùng tinh thần lạc quan, yêu đời bất chấp khó khăn.
3. Tình đồng đội của những người lính
+ Hình ảnh “những chiếc xe họp thành đội”: những chiếc xe từ trong mưa bom, bão đạn đã tụ họp thành một đội xe không kính. Họ là những đồng đội cùng chung một lý tưởng.
+ Họ “bắt tay nhau qua cửa kính vỡ rồi”: một biểu hiện chân thật về tình đồng đội của người lính, bằng hành động bắt tay nhau, họ trao cho nhau sức mạnh và động viên để vượt qua những khó khăn phía trước.
+ “Bếp Hoàng Cầm đứng giữa không gian xanh biếc”: Trận chiến ác liệt khiến họ phải dựng bếp nấu ăn giữa không gian trời, thể hiện cuộc sống hàng ngày đầy khó khăn.
+ “Chung bát đũa, như trong nhà thân yêu”: Họ gắn bó với nhau như người thân trong gia đình, kết nối với nhau một cách chặt chẽ như tình cảm ruột thịt. Giọng thơ đầy nhiệt huyết và niềm vui.
+ Trên hành trình vô tận, họ chỉ có thể tạm nghỉ trên những chiếc võng. Giấc ngủ lơ lửng không yên ổn.
+ Vẫn lạc quan dù gặp khó khăn: “Tiếp tục đi, tiếp tục đi trên con đường xanh mát” - Từ “tiếp tục đi” như nhịp bước mạnh mẽ của người lính trên con đường chinh phục.
+ Hình ảnh “đường xanh mát”: tinh thần lạc quan, yêu đời hướng về tương lai phía trước. Niềm tin và tình yêu dành cho đất nước và tương lai tươi sáng của dân tộc.
4. Tình yêu nước, quyết tâm chiến đấu vì miền Nam, vì tổ quốc
+ Dù gặp nhiều khó khăn như xe không đèn, không mui xe, thùng xe xước xát… nhưng họ vẫn kiên định vượt qua.
+ Tuy vấp phải nhiều khó khăn, nhưng ý chí của người lính không ngừng phát triển: chiếc xe vẫn tiếp tục tiến về phía miền Nam, vì họ tin rằng chiến thắng và sự thống nhất đất nước sẽ thuộc về họ.
+ Một trái tim đủ để thắp sáng hy vọng: hình ảnh “một trái tim” là biểu tượng được sử dụng để chỉ người lính. Trong trái tim đó, luôn đong đầy sự sống và lòng trung thành với Đảng, sự yêu nước cháy bỏng của người lính.
III. Kết bài
+ Tôn vinh vẻ đẹp của chiến sĩ cách mạng.
+ Sự tài năng trong việc miêu tả của Phạm Tiến Duật.
Hình tượng người lính lái xe trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính - mẫu 1
Xuyên qua dãy Trường Sơn, họ đi cứu nước
Và trong lòng, tương lai hiện rộng mở.
Đó chính là ý chí của các chiến sĩ Trường Sơn. Họ xuất hiện trong bài thơ với vẻ dí dỏm, yêu đời. Dù đối mặt với khó khăn đến đâu, dù cái chết đang đến gần, nụ cười lạc quan vẫn không rời khỏi gương mặt của họ, nụ cười đó vừa ngang tàng vừa đầy tinh nghịch. Đề cập đến họ, không ai có thể quên được những người lính lái xe không kính trong bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật. Nhà thơ đã viết ra những dòng thơ cực kỳ chân thực và sống động như thế mà không biết ông đã trực tiếp lái chiếc xe bao nhiêu lần:
Không kính không phải vì xe không có kính
Bom giật bom rung kính vỡ đi rồi
Đó chính là lời giới thiệu của họ, rất giản dị và thực tế. Trên chiếc xe không có kính đó, những người lính lái xe trên tuyến đường Trường Sơn trong những năm tháng khó khăn. Dù bom giật và bom rung, họ vẫn kiên định lái xe, nhấn ga để xe lao ra chiến trường.
Hãy lắng nghe họ kể về chính mình với sự vui vẻ và hài hước:
Ung dung buồng lái ta ngồi,
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.
Từ “ung dung” được đặt lên đầu câu để nhấn mạnh tư thế bình tĩnh, tự tin, hiên ngang khi họ lái chiếc xe không kính. Nhìn thẳng vào khó khăn, hy sinh mà không sợ hãi, không né tránh, vì họ đang chiến đấu cho chính nghĩa. Lái xe không kính có thể gặp phải nhiều khó khăn, nhưng những khó khăn ấy thật bất ngờ:
Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng
Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tim
Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa, như ồn vào buồng lái.
Những câu thơ rất thực, thấu hiểu từng chi tiết. Xe không có kính chắn gió lại chạy với tốc độ cao, khiến người lính lái xe phải đối mặt với nhiều nguy hiểm: gió xoa mắt đắng, con đường ngược lại chạy thẳng vào tim, sao trên trời, chim dưới đất bất ngờ như sa, như ùa, như rơi, rung, quăng, ném vào buồng lái... Những câu thơ chân thực, sống động, ấn tượng như chính nhà thơ đang cầm vô lăng lái xe.
Mặc cho bao khó khăn, thử thách, nhưng người lính lái xe vẫn không run sợ, không hoảng hốt. Ngược lại, tư thế của họ rất hiên ngang, ung dung tự tại, tinh thần của họ vẫn vững vàng. Bởi vì họ vẫn quyết tâm vượt qua gian khổ, để hoàn thành nhiệm vụ lớn lao.
Không có kính, ừ thì có bụi
Bụi phun tóc trắng như người già
Chưa cần rửa, phì phèo châm điếu thuốc
Nhìn nhau mặt lấm cười ha ha
Không có kính, ừ thì ướt áo
Mưa tuôn, mưa xối như ngoài trời
Chưa cần thay, lái trăm cây số nữa.
Mưa ngừng, gió lùa khô mau thôi.
Nhà thơ tiếp tục mô tả những khó khăn, gian khổ của người lính lái xe. Những câu thơ như những lời nói hàng ngày, không gắn liền với những tiếng nói bỗng chốc, đầy chất lính ngang tàng nhưng cũng rất đáng yêu, như bộc lộ từ tình cảm thực sự của những người lính lái xe. Khó khăn là điều tất yếu và họ chấp nhận điều đó một cách thản nhiên: “ừ thì có bụi, ừ thì ướt áo” nhưng vẫn với thái độ rất bình thản:
Chưa cần rửa phì phèo châm điếu thuốc
…
Chưa cần thay, lái trăm cây số nữa
Mưa ngừng, gió lùa khô mau thôi.
Sự bình thản của người lính lái xe tỏ ra vô tư. Câu thơ cân đối, nhịp nhàng theo độ rung của bánh xe lăn, các thanh bằng, trắc phối hợp linh hoạt, giọng thơ pha chút ngang tàng thường thấy ở người lái xe.
Hai khổ thơ thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của người lính lái xe: dũng cảm, hiên ngang, phớt đời, bất chấp hiểm nguy trước biết bao thử thách. Họ vượt qua gian khó với một quyết tâm giải phóng miền Nam. Chiến tranh ác liệt có thể phá hủy phương tiện kỹ thuật nhưng không khuất phục được tinh thần của con người. Ngược lại, nó chỉ làm nổi bật thêm tư thế hiên ngang, tinh thần dũng cảm, ý chí quyết tâm giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước:
Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã tập hợp thành tiểu đội ở đây
Gặp bạn bè dọc đường đi tới
Bắt tay nhau qua cửa kính vỡ rồi.
Trong hoàn cảnh ác liệt, những người lính lái xe có cùng một mục tiêu, cùng lý tưởng nên họ đã phát triển tình đồng chí, đồng đội ấm áp như trong một gia đình:
Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời
Chung bát đũa là gia đình đấy
Hình ảnh những chiếc xe từ trong bom rơi thể hiện sự gan góc của người lính lái xe vượt qua khó khăn. Khi gặp nhau, tình cảm giao lưu của họ đặc biệt:
Bắt tay nhau qua cửa kính vỡ rồi
Kết thúc:
Lại tiếp tục, lại tiếp tục, trời lại xanh thêm.
Khổ thơ cuối cùng mang một vẻ lãng mạn và lạc quan:
Không có kính, không có đèn trên xe,
Không có mui xe, thùng xe không bị trầy xước
Xe vẫn tiếp tục chạy về phía miền Nam:
Chỉ cần có một trái tim trong xe.
Xe bị bom đạn Mỹ làm biến dạng, không kính, không đèn, không mui... Nhưng đoàn xe vẫn tiếp tục chạy vì mục tiêu cao cả: vì miền Nam ruột thịt, vì thống nhất nước nhà. Mọi sức mạnh của đoàn xe tập trung ở trái tim gan góc, kiên cường và đầy tình yêu thương của người cầm lái. Tình yêu quê hương, tình đồng bào là động lực để người lính lái xe đối mặt với khó khăn, lạc quan, và điềm tĩnh, dẫn dắt đoàn xe đi đúng hướng. Khổ thơ cho thấy sức mạnh của con người:
Chỉ cần trong xe có một trái tim.
Câu thơ làm rõ hình ảnh của người lính lái xe trên tuyến đường Trường Sơn, là tâm hồn của toàn bài thơ.
Hình tượng người lính lái xe trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính - mẫu 2
Trong thời kỳ chiến tranh gay gắt, sự dũng cảm và vẻ đẹp của những thanh niên nữ chiến sĩ, cùng với những quân nhân trên đường Trường Sơn, đã trở thành một đề tài lôi cuốn, luôn thu hút sự chú ý và sáng tác của nhiều tác giả. Trong các tác phẩm đó, không thể không nhắc đến những người lính trên những chiếc xe không kính trong bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật. Họ vẫn giữ được bản tính độc đáo mà vẫn thống nhất.
Trong bài thơ của Chính Hữu, hình ảnh người lính nông dân hiện ra trong sự đồng cảm và chia sẻ khổ đau, nhớ về quê hương, nhớ về nhau, vượt qua những khó khăn cùng nhau. Ngược lại, những người lính trong tác phẩm này xuất hiện với một bức tranh mới lạ, khác biệt. Họ là những con người trẻ trung, tự tin, đương đầu với những thách thức trên đường Trường Sơn:
Ngồi ung dung trên buồng lái
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng
Trong cuộc chiến tranh khốc liệt, những người lính vẫn giữ được sự ung dung, cái nhìn thẳng đầy tự tin, tràn đầy nhiệt huyết. Nhịp thơ 2/2/2 phối hợp với từ 'ung dung' ở đầu câu nhấn mạnh vào tư thế kiên định, làm chủ tình hình trên chiến trường. Cái nhìn thẳng của họ không chỉ là nhìn về phía trước với sự tập trung mạnh mẽ mà còn là nhìn thẳng vào thực tế của cuộc chiến, sẵn sàng tiến lên. Sau cái nhìn đó là cảm nhận của người chiến sĩ trên đường Trường Sơn: Nhìn thấy gió vào làm mắt nhòe/ Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào trái tim/ Thấy sao trời và đàn chim đột nhiên/ Như hòa vào buồng lái.
Bốn dòng thơ này không chỉ mô tả hiện thực mà còn mang đậm nét lãng mạn. Những chiếc xe không kính di chuyển trên đường, gió và bụi bám vào khiến họ cảm thấy khó chịu, đặc biệt là vào những buổi trưa nắng. Dưới con mắt lãng mạn của người lính, gió làm dịu đi gian khổ của họ. Hình ảnh con đường thẳng vào tim mang lại một trải nghiệm đầy thú vị. Mô tả tốc độ của những chiếc xe không kính, chạy trong mưa bom bão, không sợ nguy hiểm.
Ngoài ra, dưới góc nhìn nhạy cảm của người chiến sĩ, họ cảm nhận sự hiện diện của chim và sao trên con đường gian khổ ấy. Với việc sử dụng từ ngữ mạnh mẽ, tác giả đã thể hiện cái nhìn lạc quan của những người lính: thiên nhiên không phải là trở ngại mà là người bạn đồng hành, chia sẻ gian khổ trên đường vào miền Nam.
Không chỉ là những người ung dung, kiên định, trong tâm hồn những người lính trẻ còn chứa đựng tinh thần cách mạng, dũng cảm, không sợ nguy hiểm, gian khổ và một tinh thần trẻ trung, nhiệt huyết. Hai dòng thơ cuối cùng thể hiện sự đương đầu với khó khăn: không có kính khiến bụi, mưa tuôn không gây trở ngại. Các từ 'tuôn', 'xối', 'phun' nhấn mạnh sự khắc nghiệt mà thiên nhiên đang đối diện. Tuy nhiên, người lính đối mặt với tất cả với tinh thần kiên cường, vui vẻ, trẻ trung.
Không chỉ thế, họ còn rất nghịch ngợm, tràn đầy sức sống. Ngay cả khi bụi bẩn phủ lên chiếc xe, họ vẫn vui vẻ cười sảng khoái: nhìn nhau với gương mặt đầy cười ha ha, những tiếng cười hòa mình giúp họ xua tan mệt mỏi, tạo thêm động lực để tiếp tục hành trình. Tinh thần lạc quan là biểu hiện rõ ràng nhất của lòng dũng cảm, của sức mạnh tinh thần ở những người lính. Sự kiên định đã tạo nên những nét đẹp, những phẩm chất quý giá của một chiến sĩ.
Trong những năm chiến đấu, khi phải xa gia đình, tình đồng đội là điều rất quý báu và đáng trân trọng. Sức mạnh tinh thần đó sẽ giúp họ vượt qua mọi khó khăn, thách thức. Cũng như những người lái xe, dù qua những ô kính vỡ vẫn đủ sức tạo ra một liên kết ấm áp, khiến những người xa lạ trở nên thân thuộc hơn. Và không có gì tuyệt vời hơn là cùng nhau thưởng thức bữa cơm giữa rừng. Những khoảnh khắc đó không chỉ tạo nên mối quan hệ bạn bè mà còn tạo nên một gia đình: Bếp di động giữa thiên nhiên/ Chia sẻ bữa cơm là chia sẻ tình thân. Đó là những bữa cơm giúp họ gắn kết với nhau hơn, tạo ra một mối liên kết giống như gia đình. Tình đồng đội, tình gia đình là nguồn động lực giúp họ tiếp tục hành trình: Trên chiếc võng đầy sóng gió/ Tiếp tục hành trình dưới bầu trời xanh.
Ngược lại với những khó khăn về vật chất, sức mạnh tinh thần của người lính với trái tim nồng nhiệt, hăng hái là điều không thể phủ nhận: Xe vẫn chạy về phía miền Nam/ Với một trái tim đam mê. Những chiếc xe không chỉ chạy nhờ nhiên liệu mà còn chạy nhờ vào ý chí và sức mạnh phi thường của những người lính. Chỉ cần có trái tim đầy nhiệt huyết, mang theo niềm tin vào chiến thắng, họ có thể đưa đoàn xe vượt qua mọi chông gai.
Với ngôn từ và giọng điệu độc đáo, tác giả đã tạo ra hình ảnh người lính lái xe vừa hào hứng, vừa dũng cảm, vừa lạc quan. Họ là biểu tượng của thế hệ thanh niên Việt Nam trong hành trình giải phóng miền Nam: Bước qua Trường Sơn để cứu nước/ Với niềm tin hướng tới tương lai. Đó chính là thế hệ anh hùng, mạnh mẽ, dũng cảm, sẵn sàng hy sinh cả tính mạng và tuổi trẻ để bảo vệ quê hương.
Hình tượng của người lính lái xe trong bài thơ về tiểu đội xe không kính - mẫu 3
Hình ảnh những người lính chiến đấu đã trở thành nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho các nhà thơ. Không thể quên hình ảnh mạnh mẽ trong Tây Tiến của Quang Dũng. Tình đồng chí, tình đoàn kết, sẵn sàng chia sẻ gánh nặng trong Đồng Chí của Chính Hữu hay hình ảnh của những cô gái thanh niên xung phong đầy nhiệt huyết nhưng cũng đầy mơ mộng trong Những ngôi sao xa xôi của Lê Minh Khuê. Tất cả đã tạo nên bức tranh đẹp trong lòng dũng cảm và sự hy sinh của những người lính vì độc lập của Tổ quốc.
Bài thơ được Phạm Tiến Duật sáng tác vào năm 1969, trong những năm kháng chiến ác liệt chống lại Mỹ. Khi bom đạn địch rơi xuống, bao con đường, bao khu rừng mà chiến sĩ đi qua:
'Không có kính không phải là do xe không có kính
Bom giật, bom rung kính vỡ đi rồi
Ung dung buồng lái ta ngồi,
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng'.
Bao nhiêu quả bom đạn địch rơi xuống, khiến cho chúng ta gặp nhiều thiệt hại nặng nề, những chiếc xe hành quân mà vốn dĩ là bền bỉ đã bị chúng hủy hoại - những chiếc xe không có kính. Thật khó khăn biết bao, dường như quả bom đạn đang ở ngay trước mắt, nhưng người lính vẫn kiên định lái xe, tập trung vào công việc mà không để ý đến nguy hiểm. Trong bao la của trời đất, đôi mắt ấy vẫn nhìn chăm chú, hướng về Tổ quốc, hướng về nhiệm vụ.
'Nhìn thấy gió xâm nhập, mắt cay đắng
Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tận tâm hồn
Thấy sao trên bầu trời và đột ngột cánh chim
Như sa, như vồ lấy vào buồng lái'
Giữa không gian rộng lớn của chiến trường, với mưa bom và gió đạn, người lính vẫn giữ trong lòng họ sự tự tin và tự hào. Họ cảm nhận được những khó khăn và thách thức, những cơn gió cát làm đắng mắt, những con đường đầy hiểm nguy trước mắt. Nhưng con đường không chỉ là một tuyến đường giao thông mà còn là con đường của niềm tin, của sức mạnh phi thường. Những ngôi sao trên bầu trời đêm, những cánh chim bất ngờ lao xuống buồng lái đều là những hình ảnh vô cùng thực tế. Chiến trường không chỉ đầy nguy hiểm vì súng đạn của kẻ thù mà còn bởi những khắc nghiệt của thời tiết.
'Không có kính, ừ thì có bụi,
Bụi phủ lên tóc trắng như người già
Chưa cần rửa, phì phèo châm điếu thuốc
Nhìn nhau mặt lấm cười ha ha.'
Bụi đường không làm mất đi lòng lạc quan, lòng tin của người lính. 'Chưa cần rửa, phì phèo châm điếu thuốc, nhìn nhau mặt lấm cười ha ha'. 'Mưa ngừng, gió lùa mau khô thôi'..... Một tinh thần vượt lên tất cả những thách thức, những nguy hiểm vẫn giữ lại trong mình tiếng cười phấn khởi, tiếng cười của tự do, của lòng tin. Nếu tình đồng chí trong bài Đồng Chí của Chính Hữu là những người lính chân chất, mộc mạc, ra đi từ những vùng đất nghèo với lí tưởng cách mạng cao cả. Thì trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính cũng chứa đựng tình đồng đội, tình anh em nơi chiến trường khốc liệt. Họ là những người lính trẻ tuổi ra đi nhận nhiệm vụ với mục tiêu chung, họ rất lạc quan, tình anh em thân thiết được thể hiện qua những hình ảnh vô cùng giản dị mà thân thuộc.
'Những chiếc xe vừa từ trong bom rơi ra
Đã quay về và hợp thành một tiểu đội
Gặp nhau suốt dọc đường đi
Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi'.
Đó là những tình cảm yêu thương, sẵn sàng chia sẻ cả những khó khăn và niềm vui, một tinh thần dũng cảm và kiêu hãnh, một tình đồng chí tràn đầy sức sống. Đó là những cái bắt tay vội vã, là những bữa cơm chung dưới bầu trời bom đạn, là tình thân gắn kết nhau trên những chặng đường khó khăn, luôn hướng về bầu trời xanh, nơi mà có hoà bình, có tự do cho Tổ quốc yêu dấu.
'Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời
Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy
Võng mắc chông chênh đường xe chạy
Lại đi, lại đi trời xanh thêm'
'Chỉ cần trong xe có một trái tim' là một hình ảnh đẹp, đó là trái tim hướng về miền Nam thân yêu, là trái tim hướng về ngày đất nước thống nhất khi miền Nam được giải phóng. Đó là trái tim của hàng triệu trái tim đồng lòng, là trái tim chứa đựng tinh thần thép, lạc quan và niềm tin vào ngày mai. Là trái tim của tình đồng đội và sự sẻ chia. Là trái tim của ý chí và quyết tâm phi thường.
Những câu thơ truyền đạt hiện thực, vạch rõ tội ác của kẻ thù và giàu sắc thái trữ tình đã tạo nên nét đặc sắc, nổi bật, giọng điệu thơ trẻ trung, sôi nổi như một bài ca thúc đẩy, động viên và ca ngợi những người lính trẻ của Trường Sơn. Qua đó, em thêm biết ơn và tự hào về những người chiến sĩ đã hy sinh vì Tổ quốc. Học được bài học về tinh thần lạc quan trước những khó khăn của cuộc sống, giữ vững niềm tin và hy vọng vào tương lai, thêm yêu quê hương, yêu đất nước.
Hình tượng người lính lái xe trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính - mẫu 4
Phạm Tiến Duật là một gương mặt tiêu biểu của các nhà thơ trẻ trong thời kỳ chống Mỹ cứu nước. Nổi bật trong các tác phẩm của ông là “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”. Với bài thơ này, nhà thơ đã tạo ra hình tượng những người lính lái xe ở Trường Sơn trong cuộc kháng chiến chống Mỹ với tư thế hiên ngang, tinh thần lạc quan, dũng cảm và kiên trì bất kể mọi khó khăn, nguy hiểm trên chiến trường.
Hình ảnh của người lính lái xe luôn liên quan đến những chiếc xe không kính:
Không kính, xe vẫn chạy
Bom giật, kính vỡ tan
Ngồi buồng lái, nhìn thẳng
Đất, trời, mắt luôn rõ.
Hình ảnh người lính hiên ngang, chủ động đối mặt với hiểm nguy. Xe không kính, bom giật, kính vỡ tan. Nhưng người lính ung dung, nhìn thẳng về phía trước, không sợ hãi.
Họ giữ tinh thần lạc quan, thản nhiên trước khó khăn. Không kính, có bụi, nhưng họ vẫn cười sảng khoái, không màng xô bồ của cuộc sống chiến trường.
Không kính, có bụi
Châm điếu, cười sảng khoái
Hào hứng nhìn nhau mặt lấm.
Không kính, ướt áo
Mưa tuôn như trời sụt sùi
Chẳng cần thay, tiếp tục lái
Mưa ngừng, gió khô mau.
Thái độ thản nhiên, vui vẻ đối mặt với khó khăn. Họ chấp nhận mưa, bụi như một phần không thể thiếu của cuộc sống hàng ngày.
Giữa gian khó, tinh thần đồng đội vẫn sáng ngời. Họ chia sẻ niềm vui, khó khăn với nhau như một gia đình thứ hai.
Chiếc xe bị bom giật
Thành tiểu đội khi họp lại
Gặp bè bạn suốt đường đi
Bắt tay qua cửa kính vỡ.
Trên bếp Hoàng Cầm giữa trời
Bát đũa chung, như gia đình
Võng treo, đường xe chạy
Lại đi, lại đi, trời xanh thêm.
Hình ảnh “chiếc xe họp thành tiểu đội” gợi lên tinh thần đoàn kết, sẵn sàng vượt qua khó khăn. Dù bị bom giật, xe vẫn chạy, người lính vẫn bắt tay nhau vượt qua mọi thử thách.
Khổ thơ cuối cùng thể hiện lòng yêu nước sâu sắc của người lính lái xe, sự quyết tâm chiến đấu vì miền Nam thân yêu.
Không kính, không đèn,
Mui xe hỏng, thùng xe xước
Xe vẫn chạy vì miền Nam
Chỉ cần trái tim trong xe.
Dù gặp khó khăn, người lính vẫn kiên định tiến về phía miền Nam, bởi trong trái tim họ luôn cháy bỏng niềm tin và tình yêu nước sâu đậm.
Phạm Tiến Duật đã thành công trong việc miêu tả người lính lái xe trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước qua bài thơ về tiểu đội xe không kính.
Hình tượng của người lính lái xe trong bài thơ về tiểu đội xe không kính - mẫu 5
“Bài thơ về tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật là một ví dụ điển hình. Tác phẩm này đã minh họa cho độc giả thấy vẻ đẹp của những người lính lái xe.
Tứ thơ được hình thành từ một hình tượng độc đáo: những chiếc xe không kính chắn gió vẫn tiến bước trên con đường ra chiến trận.
Không có kính vì xe không có kính
Bom giật, bom rung làm kính vỡ.
Ung dung ngồi trong buồng lái
Nhìn xuống đất, nhìn lên trời, nhìn thẳng.
Lời thơ của Phạm Tiến Duật rất tự nhiên, như là cuộc trò chuyện hàng ngày. Anh ấy kể về những nguy hiểm trên chiến trường một cách tự nhiên, như thể không có gì đặc biệt. Người lính lái xe vẫn duy trì tư thế ung dung và hiên ngang dù bom đạn nổ tung, đường đi gập ghềnh.
Thấy gió thổi vào làm mắt cay
Thấy con đường như chạy thẳng vào trái tim
Thấy sao trên trời và bất ngờ cánh chim
Như sa, như ùa vào buồng lái.
Chỉ những người tham gia trực tiếp mới có thể viết ra những câu thơ chính xác và ý nghĩa như thế. Tâm hồn của các chiến sĩ lái xe được thể hiện rất lãng mạn, với sự gắn bó mạnh mẽ với con đường Trường Sơn, biểu tượng cho cuộc chiến đấu giành tự do cho miền Nam.
Các chiến sĩ lái xe thật trẻ trung, thật hồn nhiên, với chút ngang tàng đáng yêu, thật là phong cách của lính lái xe:
Không có kính, vậy là có bụi,
Bụi phủ trắng tóc như người cao tuổi.
Chưa cần rửa, chỉ cần châm điếu thuốc
Nhìn nhau mặt lấm cười ha ha!
Cụm từ “không có… vậy là có” được lặp lại hai lần, nhấn mạnh sự bình thường của tình hình. Hình ảnh “phì phèo châm điếu thuốc” và tiếng cười “ha ha” thảnh thơi, trẻ trung, làm nổi bật sự ung dung, lòng lạc quan của họ giữa những thời kỳ khắc nghiệt.
Họ coi gian khổ như là chuyện bình thường:
Không có kính, vậy là ướt áo
Mưa lớn, mưa rả rích như trên trời
Chưa cần thay, cứ lái trăm cây số nữa
Mưa dừng, gió lùa thì khô ngay thôi.
“Mưa lớn, mưa rả rích như trên trời” cũng không sao cả. Tất cả sẽ nhanh chóng qua đi: “Mưa dừng, gió lùa thì khô ngay thôi.”... Vẫn là phong cách ngang tàng đáng yêu của lính lái xe.
Tình cảm gắn bó giữa các chiến sĩ lái xe được diễn tả rất chính xác, phản ánh phong cách ngang tàng đáng yêu của họ:
Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã tụ họp thành tiểu đội,
Gặp gỡ bè bạn suốt đường đi tới
Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi.
Trong hành trình đầy gian khổ, lính phải đối mặt với nguy hiểm, hiểu biết lẫn nhau sâu sắc. Sự chào đón bằng cách bắt tay thể hiện lòng cảm thông, chia sẻ và tin tưởng. Mối quan hệ thân thiết này còn được thể hiện qua bữa ăn dã chiến: “Chung bát đũa là như gia đình.” Dù trong hoàn cảnh khó khăn, họ vẫn gắn bó như người thân trong gia đình, chia sẻ mọi khó khăn, vất vả. Cuộc sống chiến đấu càng thiếu thốn, họ càng gần nhau hơn:
Dựng bếp trên đường ta đi qua
Chung bát đũa là như gia đình
Võng mắc giữa dòng xe chạy qua
Chỉ cần lại đi, trời xanh hơn.
Dù chỉ được nghỉ ngơi trong chốc lát, họ vẫn khao khát không mệt mỏi. Tâm trạng “lại đi” dường như trở thành một nhịp điệu. Họ tiếp tục tiến về phía trước với niềm tin “trời xanh hơn” - hy vọng vào tương lai độc lập, hạnh phúc.
Bài thơ kết thúc với nhận thức sâu sắc của người lái xe:
Không có kính, rồi xe không có đèn,
Không có mui xe, thùng xe có xước,
Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước:
Chỉ cần trong xe có một trái tim.
Dù gian khổ, mất mát, hy sinh… Nhưng không gì ngăn cản bước tiến của người lái xe, của dân tộc. “Trái tim” - biểu tượng cao quý, tượng trưng cho tình yêu thương đối với miền Nam, tấm lòng dũng cảm đấu tranh cho sự nghiệp giải phóng dân tộc.
'Bài thơ về đội xe không kính' mang một dấu ấn đặc biệt với giọng văn độc đáo. Sự tự nhiên kết hợp với chút bản lĩnh rất phù hợp với các chiến sĩ lái xe thời chiến. Điều này giúp hiểu rõ hơn về cuộc sống chiến đấu gian khổ của họ, cũng như ý chí cao đẹp của họ. Phạm Tiến Duật đã góp phần khắc họa chân thực hình ảnh những chiến sĩ lái xe trong những năm chống Mỹ thật khốc liệt.
Hình tượng người lính lái xe trong 'Bài thơ về đội xe không kính' - mẫu 6
Thơ của Phạm Tiến Duật như một luồng gió mới thổi vào vườn thơ cách mạng với một phong cách sáng tạo. Với quan niệm 'tìm kiếm cái đẹp từ trong những diễn biến sôi động của cuộc sống', ông đã đưa tất cả những chất liệu của hiện thực đời sống chiến trường vào trong thơ ca. 'Bài thơ về đội xe không kính' là tác phẩm tiêu biểu của ông viết về những chiến sĩ lái xe can trường, dũng cảm, lạc quan, yêu đời trong mưa bom, bão đạn. Họ quyết chiến đấu hi sinh vì lý tưởng giải phóng miền Nam, thống nhất tổ quốc.
Chất thơ của Phạm Tiến Duật là sự kết hợp giữa cái mới mẻ, sáng tạo và tinh nghịch của tuổi trẻ. Ông đã biến khó khăn của cuộc sống thành cơ hội để vẽ nên hình ảnh sống động, độc đáo trong thơ của mình, đó chính là 'những chiếc xe không kính'. Những chiếc xe không có kính chắn gió đã trải qua bom đạn, vượt qua khó khăn để vẫn tiếp tục hành trình vì miền Nam phía trước, vì độc lập tự do của Tổ Quốc.
Tác giả đã khéo léo sử dụng hình ảnh xe không kính như một biểu tượng cho những gian khổ, thiếu thốn trong cuộc kháng chiến. Trên những chiếc xe không kính, họ vẫn cầm lái với tư thế ung dung, hiên ngang giữa trời đất. Phạm Tiến Duật đã lấy cái khó khăn, gian khổ làm cơ hội để bộc lộ được những phẩm chất cao đẹp của người lính cách mạng.
Ung dung buồng lái ta ngồi
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng
Cái ngồi 'ung dung' đàng hoàng làm chủ tình thế – một tư thế chiến đấu rất đẹp. Mặc cho mưa đạn khói lửa, các anh vẫn bình tĩnh, tự tin, đưa hàng ra tiền tuyến. Để rồi, họ nhìn – một cái nhìn khoáng đạt bao la giữa đất trời: 'Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng'. Họ không thẹn với đất trời, họ không run sợ hay né tránh mà nhìn thẳng vào gian khổ, vào tương lai để lần theo ánh sáng lý tưởng cách mạng.
Trong những người lính trẻ đó, tinh thần lạc quan, thái độ bất khuất trước khó khăn vẫn rực sáng. Những khó khăn thử thách như 'bụi phun tóc trắng' và 'mưa tuôn mưa xối' không làm họ nao núng. Họ nhìn nhận đó như một thử thách mới để vượt qua, với thái độ nhẹ nhõm. Phải chăng đó là sức mạnh của tinh thần lạc quan, thái độ bất chấp mọi hiểm nguy?
Hình tượng người lính lái xe còn thể hiện thêm một nét đẹp nữa, đó là tình đồng đội gắn bó, chia sẻ. Họ từ 'bên trong bom rơi' đã về đây họp thành tiểu đội. Những khó khăn, gian khổ đã gần kề họ hơn và tạo nên một tình bạn cách mạng cao cả.
Cuộc đời của người lính là sự kết hợp giữa bình dị và sang trọng. Trong cuộc chiến bom đạn, họ vẫn dựng lên 'Bếp Hoàng Cầm giữa trời', tạo nên không gian ấm áp của gia đình. Đây chính là nguồn sức mạnh để họ tiếp tục bước đi.
Dưới bút của Phạm Tiến Duật, hai từ 'nghĩa là' trở nên đậm đà, thể hiện tình đồng đội rõ nét. Chỉ với hai từ thôi mà tình cảm anh em ruột thịt đã được thể hiện một cách sâu sắc.
Những chiếc xe đã trải qua bom đạn, mang theo những thương tích nặng nề. Nhưng vẫn có một 'có' lóe lên giữa mảng 'không có' – đó chính là trái tim của những người cầm lái.
Đoàn xe vẫn lăn bánh ra mặt trận, ung dung đối mặt với những khó khăn. Vì họ biết, bên trong mảng 'không có' vẫn còn một 'có' – trái tim kiên cường.
Trong cuộc chiến bom đạn, họ vẫn ung dung đối mặt với những khó khăn. Bởi vì họ biết, bên trong mảng 'không có' vẫn tồn tại một 'có' – trái tim của họ.
Xe vẫn tiếp tục chạy vì miền Nam phía trước
Chỉ cần có một trái tim trong xe
Cội nguồn sức mạnh để vượt qua khó khăn gian khổ nằm ở 'trái tim' gan góc, kiên cường, chứa đựng yêu thương. Đó là trái tim nồng nhiệt yêu nước, sẵn sàng hy sinh cho sự nghiệp giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. 'Chỉ cần có một trái tim trong xe' – câu thơ nhẹ nhàng nhưng kiên quyết, làm sáng tỏ cả bài thơ, là 'trái tim' nhiệt huyết của người lính, là trái tim vĩnh hằng của tổ quốc.
Hình tượng người lính lái xe trong 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' – mẫu 7
Phạm Tiến Duật là nhà thơ tiêu biểu trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Thơ ông có giọng điệu hóm hỉnh, ngang tàn. Bài thơ này là minh chứng cho giọng thơ ấy, tạo dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc về hình ảnh người chiến sĩ lái xe trên tuyến đường Trường Sơn ác liệt, mang vẻ đẹp tinh nghịch, lạc quan, yêu đời, yêu dân tộc và một trái tim nhiệt huyết.
Tác giả giới thiệu hoàn cảnh chiến đấu khó khăn, ác liệt mà người chiến sĩ phải đối mặt:
'Không có kính không phải là do xe không có kính'
'Bom giật bom rung, kính vỡ rồi'
'Ung dung buồng lái ta ngồi, nhìn đất nhìn trời nhìn thẳng'
Chiếc xe chiến đấu bị hỏng hóc, tàn tạ nhưng những chiếc xe ấy lại thể hiện sự ác liệt và sức phá hủy của chiến tranh. Người chiến sĩ lái xe vẫn hiên ngang, tự tin, thậm chí có chút tinh nghịch, yêu đời. Thái độ thản nhiên, bình thản trước khó khăn được thể hiện qua việc họ ung dung, tự tại hòa mình vào hoàn cảnh, vượt lên trên hoàn cảnh.
Thiếu kính, thì bụi phủ mặt
Bụi bay như tóc trắng người già
Lái xe không cần thay đổi đường
Mưa ngừng, gió lùa, nhanh khô thôi.
Thiếu kính, ướt áo nhanh chóng
Mưa xối như ngoài trời tuôn lụt
Không cần thay đổi đường vận tải
Mưa ngừng, gió lùa, mau khô thôi.
Câu thơ phản ánh niềm tin, sự lạc quan, sôi nổi của tuổi trẻ. 'Ừ thì' như một lời đề nghị, thách thức, thể hiện tinh thần kiên cường. Cảnh chiến tranh không làm mất đi tinh thần mạnh mẽ của họ mà ngược lại, chính là cơ hội để họ thể hiện sức mạnh của mình. Người lính trong thơ lại lóe lên vẻ trẻ trung, sôi nổi, lạc quan, yêu đời. Họ gắn bó, đoàn kết, chia sẻ yêu thương với nhau, vượt qua khó khăn, hỏng hóc của chiến tranh. Vẻ đẹp của họ trở nên rõ nét hơn trong những tình huống khó khăn.
Thiếu kính, xe thiếu ánh đèn
Không mui, xe vẫn có vết xước
Xe tiếp tục di chuyển vì miền Nam
Chỉ cần có một trái tim trong xe.
Đoàn xe vượt qua bom đạn, hăm hở tiến về phía trước với tình yêu thiêng liêng dành cho miền Nam. Tình cảm đó đã truyền cảm hứng cho người lái xe vận tải vượt qua mọi khó khăn, nguy hiểm với sự bình tĩnh, lạc quan, và tình thần đoàn kết. 'Chỉ cần có một trái tim trong xe' - thể hiện sức mạnh của tình yêu đất nước, ý chí kiên cường của người lái xe. Chiếc xe không chỉ chạy bằng nhiên liệu mà còn chạy bằng ý chí và tinh thần bất khuất của người cầm lái.
Phạm Tiến Duật đã thành công trong việc mô tả người lái xe cách mạng, hóm hỉnh, dũng cảm, lạc quan và yêu đời của tuổi trẻ. Vẻ đẹp của những trái tim yêu nước sẽ mãi là nguồn sáng trong hành trình kháng chiến.
Hình tượng người lái xe trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính - mẫu 8
Phạm Tiến Duật - một trong những nhà thơ tiêu biểu của thế hệ nhà thơ trẻ thời kháng chiến chống Mỹ. Thơ ông đầy sức sống, tinh nghịch, giàu suy tưởng. Bài thơ 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' là minh chứng rõ ràng cho hình ảnh vui vẻ, độc lập, gan dạ của người lái xe Trường Sơn.
Bài thơ thể hiện tinh thần dũng cảm, giản dị, yêu đời và lạc quan của người lái xe Trường Sơn.
Hình ảnh những chiếc xe không kính gắn liền với người lái xe, thể hiện sự thật của chiến tranh khốc liệt tại Trường Sơn.
Phạm Tiến Duật mô tả chi tiết hình ảnh người lái xe trên chiếc xe không kính, với tư thế ung dung lạc quan dưới ánh bom đạn.
Miêu tả cụ thể tâm trạng của người lái xe trong buồng lái, khi họ nhìn thấy mọi thứ qua chiếc xe không kính.
Các câu thơ nhịp điệu nhanh gấp như tiếng bánh xe trên đường, thể hiện tâm trạng của người lái xe dưới áp lực của bom đạn.
Hình ảnh con đường chạy thẳng vào tim, biểu hiện sự chịu đựng và gan dạ của người lái xe Trường Sơn.
Trong tư thế tự tin đầy chủ động đó, người lái xe chiến sĩ bày tỏ sự bình thản và phớt lờ mọi gian khó, nguy hiểm, với giọng điệu mạnh mẽ và hóm hỉnh:
'Không có kính, thì có bụi - Bụi phủ đầu như tóc trắng người già. Chưa cần rửa, đang phì phèo thưởng thức điếu thuốc. Đối diện nhau, mặt lấm bụi nhưng vẫn tươi cười ha ha.'
'Không có kính, thì áo ướt - Mưa lớn rơi như trút nước từ trên trời. Chưa cần thay đồ, lái xe hàng giờ. Mưa dừng, gió lùa, cảm giác khô thoáng lại.'
Các chiến sĩ vẫn là những chàng trai trẻ tràn đầy sức sống, niềm vui và tinh thần lạc quan, thể hiện qua cách nhìn nhận cuộc sống: 'Bụi phủ đầu như tóc trắng người già' và đặc biệt là sự hồn nhiên, sảng khoái của tiếng cười: 'Đối diện nhau, mặt lấm bụi nhưng vẫn tươi cười ha ha', dù cuộc sống hàng ngày của họ đầy gian khó, tạm bợ:
'Ta cùng nhau đặt bếp Hoàng Cầm giữa trời - Chung bát đũa là hiểu biết và tình đoàn kết. Võng mắc lên cây, xe chạy qua lại. Hành trình vô tận, mỗi lần đi, trời lại xanh thêm.'
'Trời xanh thêm' có lẽ bởi lòng người đã mở rộng thêm, trân trọng hơn trước những hành trình đã trải qua, và những hành trình đang chờ đợi.
Cái đã tạo nên sức mạnh ấy là ý chí chiến đấu vì giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước, là tình yêu nước nồng nàn của tuổi trẻ Việt Nam thời kháng chiến chống Mỹ:
Thiếu kính, chiếc xe vẫn tự tin bước đi
Dẫu mui xe bị hỏng, thùng xe vẫn tồn tại vết trầy
Miền Nam vẫn rộn rã tiếng xe vượt qua
Vì trong xe vẫn ẩn chứa một tấm lòng
Mặc dù bị tàn phá bởi bom đạn Mỹ: “thiếu kính, thiếu đèn, mui xe hỏng, thùng xe trầy xước” nhưng chiếc xe vẫn tiếp tục hành trình về phía miền Nam, chứng tỏ ý chí vững vàng. Tác giả đã giải thích điều đó một cách bất ngờ nhưng cũng rất chính xác: “Vì trong xe vẫn chứa một tấm lòng”. Đó chính là tấm lòng yêu nước, đầy nhiệt huyết và dũng cảm.
Tóm lại, bài thơ 'Về Tiểu Đội Xe Không Kính' của Phạm Tiến Duật đã thành công trong việc mô tả những người lái xe trên con đường Trường Sơn đầy thách thức, là biểu tượng của thế hệ trẻ Việt Nam trong giai đoạn khó khăn nhất của cuộc chiến chống Mỹ. Cuộc chiến đã kết thúc hơn 30 năm trước nhưng hình ảnh của thế hệ trẻ yêu đời, đầy nhiệt huyết và quyết tâm vẫn còn đọng mãi trong lòng mỗi người Việt Nam.
Mô tả về người lái xe trong bài thơ 'Về Tiểu Đội Xe Không Kính' - mẫu số 9
Trong những năm chiến tranh, hình ảnh của những người lái xe vận tải đã để lại dấu ấn sâu đậm trong tâm trí của nhà thơ tài năng Phạm Tiến Duật. Dù không bao giờ tự mình lái xe nhưng những dòng thơ của ông vẫn đầy âm thanh của tiếng động cơ và những tràng cười của những chàng trai lái xe trẻ tuổi. Độc giả khó có thể quên những chàng trai trẻ trung, năng động nhưng cũng đầy lý tưởng trong bài thơ 'Về Tiểu Đội Xe Không Kính'.
Bài thơ được viết vào năm 1969, thời điểm mà cuộc chiến chống Mỹ đang ở giai đoạn căng thẳng nhất. Con đường Trường Sơn đã được mở ra để cung cấp hàng hóa và người tới miền Nam. Trên những con đường đầy bom đạn, những người lính lái xe vẫn kiên trì điều khiển chiếc xe của mình. Họ đến từ các trường đại học và trường phổ thông, nơi mà hoa phượng đang rơi. Họ mang trong mình tinh thần trẻ trung và lý tưởng của tuổi trẻ. Bằng cách trở thành những người lái xe, họ đã góp phần làm cho cuộc chiến thêm phần khỏe mạnh. Họ thường tự hào về những người bạn đồng hành trên con đường:
“Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật, kính vỡ tan thành từng mảnh”…
Câu thơ mở đầu hiện lên trước mắt độc giả một hình ảnh đặc biệt: Những chiếc xe không kính. Lời giải thích của tác giả về những chiếc xe độc đáo đó cũng vô cùng chân thực, gần như lột trần ra một chiếc xe đã bị phá hủy bởi 'bom giật, bom rung' - những hành động mạnh mẽ làm nổi bật hình ảnh và ý nghĩa của thơ. Hai dòng thơ tự nhiên, không màu mè, không tượng trưng, với một phong cách thơ mang tính ngang tàng, tạo nên một điểm khởi đầu ấn tượng cho bài thơ. Hình ảnh của những người sở hữu những chiếc xe lạ lùng đó càng làm bài thơ trở nên thú vị hơn.
“Thong thả ngồi trên buồng lái
Nhìn xuống đất, ngắm trời, nhìn thẳng về phía trước”…
Với những người lính, những điều lạ thường trở nên phổ biến. Dấu vết của bom trên xe không gì khác ngoài sự 'thong thả' của họ khi ngồi trên buồng lái, 'nhìn xuống đất, ngắm trời, nhìn thẳng về phía trước'. Sự khắc nghiệt của chiến tranh không làm mất đi sức mạnh tinh thần và ý chí của họ. Họ là những người mạnh mẽ, như câu châm ngôn trên bức tường kỉ niệm chiến thắng của Hồng quân Liên Xô: “Nơi đây, mọi vật liệu thép đều tan chảy, chỉ có con người vẫn kiên cường đi qua”. Dòng thơ ngắn gọn, nhanh nhạy, với từ 'nhìn' được lặp lại tạo nên một nhịp điệu rất sống động. Trên con đường quyền lực đó, những người lính còn nhìn thấy nhiều điều khác nữa:
“Nhìn thấy gió thổi vào mắt chói chang
Thấy con đường uốn lượn vào lòng
Thấy sao trời và bất ngờ cánh chim
Như bay, như hòa vào buồng lái”…
Vì xe 'không có kính', nên đôi khi gặp phải nhiều bất tiện: “gió thổi vào mắt làm chói chang” nhưng cũng bởi không có kính nên ngồi trong cabin của xe, những người lính lại trải qua những trải nghiệm độc đáo: “Thấy con đường uốn lượn vào lòng / Thấy sao trời và bất ngờ cánh chim / Như bay, như hòa vào buồng lái”. Hình ảnh thơ rất táo bạo và mạnh mẽ, thể hiện tâm hồn trẻ trung, mạnh mẽ nhưng cũng rất mơ mộng của những chàng lính lái xe. Khi chiếc xe bị phá hủy, tan nát như vậy, thì biết bao khó khăn đã phát sinh chỉ vì 'không có kính'.
Thiếu kính, đúng, sẽ có bụi bẩn
Bụi rơi trên tóc trắng như của người già
Và:
Thiếu kính, thì là ướt áo
Mưa rơi, mưa xối như ngoài trời.
Tuy nhiên, 'không có kính' thì lại 'có bụi' và 'mưa rơi, mưa xối'. Cấu trúc thơ lặp lại 'thì là' đã thể hiện thái độ bất khuất, không sợ hãi, coi thường mọi khó khăn. Câu thơ phản ánh tinh thần lạc quan, vui vẻ, sẵn lòng đối diện với thử thách, để động viên bản thân và đồng đội.
Chưa cần rửa, thong thả hút điếu thuốc
Nhìn nhau mặt lấm cười ha ha.
Và :
Chưa cần thay, lái trăm cây số nữa
Mưa dừng, gió thổi khô nhanh thôi.
Giọng thơ vang vọng, tràn ngập sức sống của tuổi thanh niên. Những người lính trẻ đó là những người mạnh mẽ, hài hước. Hơn nữa, họ cũng là bạn đồng hành trung thành, luôn sát cánh với nhau:
Những chiếc xe từng trải qua bom đạn
Bây giờ tụ họp thành tiểu đội
Bạn bè gặp nhau trên con đường dài
Chạm tay qua cửa kính vỡ vụn
Những con người ấy ban đầu không quen biết nhau! Nhưng giờ đây, trong khó khăn, họ đã trở nên thân thiết, chào nhau như những người bạn thân. Ký ức trỗi dậy trong tâm trí của nhà thơ. Có lẽ vì ông cũng là một người lính, nên ông hiểu, đồng cảm với tình đồng đội, đồng chí:
Bếp Hoàng Cầm giữa trời mở ra
Chung bát đũa là như gia đình
'Gia đình' - hai từ thân thương gợi lên hình ảnh của những người cùng máu mủ. Họ, những lính Trường Sơn, cũng mang trong họ dòng máu nóng - dòng máu sôi sục khao khát giải phóng miền Nam, giải phóng tổ quốc.
Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe còn chứa một trái tim
Dù chiếc xe đã bị phá hủy, nát tan đến đâu, dù khó khăn bi kịch đến đâu, nhưng 'chỉ cần trong xe còn chứa một trái tim' - Đúng vậy! Tình yêu đối với tổ quốc đã đưa họ điều khiển, đã là động lực thúc đẩy, giúp những người lính vượt qua mọi thách thức. Lời thơ nhẹ nhàng như một lời khẳng định chắc chắn, súc tích. Câu thơ kết của bài thơ có lẽ là câu thơ hay nhất, vừa kết lại sức mạnh của con người chính là tình yêu, tình yêu với tổ quốc, tình thương đồng bào và tình yêu biến thành ý chí - kiên cường và vững bền. Nhưng đồng thời, nó cũng mở ra, gợi ra cánh cửa ánh sáng: Miền Nam, nơi mà đồng bào đang mong chờ cách mạng trong từng khoảnh khắc.
Bài thơ có giọng điệu phóng khoáng, ngang tàng như tâm hồn của chàng trai tuổi đôi mươi. Phạm Tiến Duật không cần phải trau chuốt từ ngữ, nhiều câu thơ trong bài thơ như lời nói hàng ngày nhưng chính sự giản dị, chân thành của cảm xúc đã làm nên những câu thơ cuốn hút người đọc. Ngoài ra, còn phải kể đến nhiều hình ảnh thơ táo bạo, giàu sức gợi tả cùng với các tựa ngữ, câu châm ngôn.
“Bài thơ về tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật đã thành công trong việc mô tả hình ảnh của những người lính trong cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước. Hình ảnh ấy là biểu tượng cho thế hệ trẻ Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mĩ. Trên chiến trường khốc liệt, hiểm nguy, tâm hồn của các anh, các chị vẫn tỏa sáng, trẻ trung, yêu đời. Nhưng trên hết, vẫn là tấm lòng yêu mến, tận tụy với đồng đội, với đất nước, sự cao quý của tâm hồn đã làm cho người đọc tin yêu, trân trọng, ngưỡng mộ và cầu nguyện. Khi xưa những anh, những chị “Xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước”, thì hôm nay thế hệ trẻ sẽ “chuẩn bị hành trang” đầy đủ để dẫn đầu đất nước tiến vào “thế kỉ mới” - phát triển, sôi động và đầy thách thức.
Hình tượng lính lái xe trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính - mẫu 10
Nói đến thơ chiến, không thể bỏ qua nhà thơ Phạm Tiến Duật. Ông là biểu tượng của thế hệ thơ trẻ thời chiến chống Mỹ, toàn bộ dân quân đảng quốc. Bài thơ về tiểu đội xe không kính của ông sôi nổi, trẻ trung, hài hước, vẽ nên hình ảnh những chiến sĩ lái xe Trường Sơn ngang tàng, ung dung và yêu đời.
Khác biệt với các nhà thơ khác, Phạm Tiến Duật đã thể hiện sự khác biệt từ hai câu thơ mở đầu. Không mỹ lệ, không trang trí, hình ảnh xe trong thơ ông rất thực tế, bình dị, vì 'Không có kính' không phải vì xe không có kính, mà đơn giản vì 'Bom giật bom rung kính vỡ đi rồi'. Nhưng chiếc xe không kính vẫn băng băng ra chiến trường làm nhiệm vụ.
Chiếc xe dũng cảm, không lo sợ trước bom đạn của giặc. Khác biệt với bề ngoài, đây là một chiếc xe mạnh mẽ, hiên ngang. Xe vẫn băng ra tiền tuyến trên những đoạn đường hiểm nguy. Có lẽ, đó là hình ảnh của những chiến sĩ lái xe Trường Sơn. Vì không có kính, các anh có thể tiếp xúc trực tiếp với thế giới bên ngoài. Gió, sao trời, cánh chim, và bầu trời rộng cũng tràn vào buồng lái, hòa với nhịp thở của các chiến sĩ:
Nhìn thấy gió xoa vào mắt đắng
Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tim
Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa, như ùa vào buồng lái.
Không có rào cản nào cách các anh tiếp xúc với đất trời. Mọi thứ cũng muốn hòa mình với tinh thần ấy. Vì thế, các anh có thể nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng một cách tự nhiên. Dù không có kính, điều kiện chiến đấu có vẻ khó khăn, nhưng các anh vẫn yêu đời, vẫn tự tin vào chiến thắng. Mọi trở ngại chỉ là cơ hội để thử thách bản thân:
Không có kính, ừ thì có bụi,
Bụi phun tóc trắng như người già.
Chưa cần rửa, phì phèo châm điếu thuốc
Nhìn nhau, mặt lấm, cười ha ha.
Không có kính, ừ thì ướt áo
Mưa tuôn mưa xối như ngoài trời
Chưa cần thay, lái trăm cây số nữa
Mưa ngừng, gió lùa khô mau thôi.
Điệp cấu trúc không có kính … ừ thì ...chưa cần thể hiện tính cách bất khuất, bất chấp mọi khó khăn, gian khổ của hình tượng lính trong bài thơ này. Không có kính chắn bụi, nhưng các anh vẫn đầy bụi, vẫn nhìn nhau mặt lấm, cười ha ha. Không có kính che mưa, dĩ nhiên áo ướt, nhưng các anh vẫn lái tiếp vì mưa ngừng, gió khô mau thôi. Các anh vẫn giữ tư thế hiên ngang, đầy yêu đời! Dù có thiếu thốn, cực khổ đến đâu, các anh vẫn yêu thương, chia sẻ tình cảm cao quý:
Gặp bạn bè suốt dọc đường đi tới
Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi.
Trong cuộc chiến gian khổ, chiến sĩ tôi rèn luyện ý chí và gắn kết tình đồng đội. Dù gặp khó khăn nhưng họ vẫn hồn nhiên, lạc quan. Một cái bắt tay qua khung kính vỡ cũng đủ gieo vào nhau tình cảm tốt đẹp, động viên nhau tiến bước:
Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời
Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy
Võng mắc chông chênh đường xe chạy
Lại đi, lại đi trời xanh thêm.
Tiểu đội của các anh như một gia đình hạnh phúc, sum họp. Họ tin tưởng vào tương lai và hành động với lòng yêu nước, ý chí giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước:
Không có kính, rồi xe không có đèn
Không có mui xe, thùng xe có xước,
Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe có một trái tim.
Ở đây có sự đối lập rõ rệt giữa vật chất và tinh thần, giữa bên ngoài và bên trong, giữa cái không có và cái có. Bom kẻ thù làm cho xe không có kính, không có đèn, không có mui, nhưng trái tim yêu nước điều khiển xe băng về phía trước, vì miền Nam ruột thịt. Sức mạnh của trái tim lính mới là sức mạnh thực sự:
Với chất liệu hiện thực độc đáo, bài thơ thể hiện hình ảnh hào hùng của chiếc xe không kính, từ đó tôn vinh phẩm chất cao quý của người lính lái xe ở Trường Sơn trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Qua bài thơ, ta càng thấy rõ phẩm chất mộc mạc, giản dị và vĩ đại của người lính Trường Sơn. Chúng ta biết ơn các anh chiến sĩ dũng cảm, thế hệ trẻ nguyện tiếp tục gìn giữ Tổ quốc Việt Nam mãi mãi.
Hình tượng người lính lái xe trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính - mẫu 11
Phạm Tiến Duật là một trong những gương mặt tiêu biểu của thế hệ các nhà thơ trẻ thời kháng chiến chống Mỹ, đã trải qua cuộc sống trên tuyến đường Trường Sơn, thơ của ông tập trung vào người lính trẻ và cô thanh niên xung phong. Thơ ông ghi dấu lòng đất nước bằng giọng điệu sôi nổi, trẻ trung và ngang tàng.
“Bài thơ tiểu đội xe không kính” đặt dấu ấn sâu sắc trong văn nghệ, Phạm Tiến Duật sáng tác vào năm 1969, thời kỳ đầy khó khăn của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Thi phẩm nằm trong tập thơ “Vầng trăng quầng lửa”, tác giả thành công thể hiện vẻ đẹp của người lính lái xe Trường Sơn, truyền cảm hứng cho tuổi trẻ Việt Nam.
Chân dung người lái xe Trường Sơn được tác giả mô tả qua hình ảnh chiếc xe không kính và giọng văn ngang tàng, trẻ trung. Cảm hứng từ những chiếc xe không kính giúp nhà thơ khám phá vẻ đẹp của những chiến sỹ lái xe trên tuyến đường Trường Sơn thời kháng chiến. Đó là tư thế hiên ngang, tinh thần dũng cảm, là lòng lạc quan, yêu đời và tình đồng chí đồng đội thắm thiết, là lòng yêu nước nồng nàn và lý tưởng chiến đấu cao đẹp.
Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật bom rung kính vỡ đi rồi
Từ “không” khiến câu thơ trở nên khoan thai, đặc biệt “rồi” khép lại câu thơ với một giọng điệu nhẹ nhàng. Người lính nói về chiếc xe không kính chính là nói về cuộc chiến khốc liệt họ phải đối mặt. Vậy mà người lính lái xe lại kể về tất cả điều đó bằng một giọng điệu thản nhiên, lạc quan, cho thấy sự bản lĩnh anh hùng. Phẩm chất anh hùng của một người lái xe Trường Sơn tỏa sáng qua tư thế ung dung:
Những bánh xe lăn không chỉ là phương tiện, mà còn là biểu tượng của sự kiên định và dũng cảm của những người lái xe trên đường phố và trận trường. Họ không sợ gian khổ, không e dè hiểm nguy, mà luôn đối diện mọi thử thách với thái độ can đảm và phấn đấu. Tiếng cười sảng khoái của họ không chỉ là niềm vui cá nhân mà còn là khích lệ cho tất cả mọi người.
Những chiếc xe không kính là nơi gặp gỡ, trao đổi giữa các chiến sĩ. Những người lái xe không chỉ là đồng đội, mà còn là bạn bè, thậm chí là gia đình. Tình đoàn kết, tình đồng chí của họ không biên giới, không hạn chế bởi bất kỳ điều gì.
Bằng cách mô tả về tiểu đội xe không kính, tác giả đã lồng ghép vào đó sự hào hứng và tinh thần đồng đội của những người lính lái xe. Mối quan hệ giữa họ không chỉ dừng lại ở mức độ công việc mà còn trở thành một sợi liên kết chặt chẽ, tạo nên một cộng đồng vững mạnh.
Tình đồng chí, tình đồng đội không chỉ là lời nói mà còn là hành động. Việc bắt tay nhau qua cửa kính vỡ là biểu hiện của sự thân thiết, sự tin cậy giữa những người lính lái xe. Họ không chỉ chia sẻ nhiệm vụ mà còn chia sẻ niềm vui, nỗi buồn, tạo nên một mối quan hệ đặc biệt.
Bếp Hoàng Cầm không chỉ là nơi để nấu nướng mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết và ấm áp. Mỗi bữa ăn xung quanh bếp Hoàng Cầm không chỉ là thời gian để bổ sung năng lượng mà còn là cơ hội để tạo dựng và củng cố mối quan hệ giữa các chiến sĩ.
Gia đình lính không chỉ là những người cùng chung máu mà còn là những người cùng chung niềm tin, cùng chung trách nhiệm. Bát đũa không chỉ là dụng cụ ăn uống mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết và tình thân.
Tình đồng chí đồng đội trong quân đội không chỉ là quan hệ công việc mà còn là mối quan hệ của những người anh em. Họ luôn sẵn sàng hy sinh vì nhau, ủng hộ lẫn nhau trong mọi hoàn cảnh, tạo nên một cộng đồng vững mạnh và đoàn kết.
Võng mắc chông chênh, đường xe gập ghềnh. Lại đi làm trời xanh thêm.
Mô tả giấc ngủ của người lính lái xe chân thực. Giấc ngủ trên xe chông chênh do đường gập ghềnh, nhưng mỗi chuyến đi lại làm trời xanh rộn ràng hơn.
Không có kính, không có đèn, không có mui xe. Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước, chỉ cần có một trái tim.
Dù xe không kính, không đèn, không mui nhưng vẫn tiếp tục chạy vì miền Nam. Điều đó chỉ thể hiện rằng trái tim can đảm của người lính chiến đấu hướng về tương lai.
Mặc cho những khó khăn, chiếc xe vẫn tiếp tục hành trình vì miền Nam. Chỉ cần trái tim can đảm, mọi thách thức đều trở nên vượt qua được.
Trong hình ảnh người lính lái xe không kính, trái tim được đặt vào trung tâm. Đó chính là nguồn động viên, sức mạnh để vượt qua mọi khó khăn.
Tình thần can đảm và tình đồng đội của người lính lái xe được thể hiện qua hình ảnh của họ. Họ không chỉ chịu đựng mà còn tiếp tục hành trình với lòng yêu nước cháy bỏng.
'Bài thơ về đội xe không có kính' của Phạm Tiến Duật đã mang đến một giọng điệu mới về những người lính, về tuổi trẻ Việt Nam trong hành trình bảo vệ Tổ quốc. Thi phẩm đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ độc giả, giúp họ hiểu biết sâu sắc hơn về những cống hiến của thế hệ cha anh, đồng thời giáo dục thế hệ trẻ nhận thức về trách nhiệm đối với đất nước.
Hình ảnh người lính lái xe trong 'Bài thơ về đội xe không có kính' - mẫu 5
Phạm Tiến Duật là một nhà thơ nổi tiếng trong phong trào chống Mỹ cứu nước. Năm 1964, ông tốt nghiệp khoa Văn trường Đại học Sư phạm Hà Nội I. Sau đó, ông gia nhập quân đội và tham gia vào chiến trường ở khu vực Bốn. Với kinh nghiệm từng làm lính lái xe, ông đã sáng tác ra những bài thơ xuất sắc về ngành binh chủng này. 'Đội xe không có kính' là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông. Bài thơ ca ngợi những người lính lái xe đã vượt qua những khó khăn, thách thức của chiến tranh để hoàn thành nhiệm vụ của mình.
Bài thơ đã tạo dựng một hình ảnh đặc biệt về những chiếc xe, chính xác hơn là một đội xe không có kính chắn gió, chắn bụi khi ra trận. Một hình ảnh độc đáo thực sự, chỉ có thể thấy ở Việt Nam, ở những chiến sĩ lái xe quân sự thời kỳ chống Mỹ. 'Chất' độc đáo này có thể nói là được tạo ra từ những trải nghiệm đầy cam go trên chiến trường:
'Không có kính không chỉ vì xe không có kính
Bom đạn vang lên, kính vỡ vụn'
Nguyên nhân của việc không có kính là như vậy. Đó là một hiện thực trần trụi mà tác giả không thể phóng đại.
Bên cạnh hiện thực đau đớn đó là hình ảnh của người lính lái xe hiện lên vô cùng hùng vĩ. Dù đối mặt với những khó khăn, thử thách của chiến trường, người lính lái xe vẫn tỏ ra kiên cường với tư thế:
'Ung dung ngồi buồng lái
Ngắm đất, nhìn trời, nhìn thẳng.'
Điều này biểu hiện sự tự tin, tính chủ động của người lính lái xe. Đối với họ, việc nhìn là quan trọng. Tác giả đã tập trung vào khả năng quan sát của người lái xe, sử dụng từ “nhìn” ba lần chỉ trong một dòng thơ. Nhìn trời để phát hiện máy bay hoặc pháo sáng vào ban đêm. Nhìn thẳng là thể hiện tính chất chủ động, quyết đoán. Từ buồng lái không kính, cái nhìn đã tạo ra những cảm xúc, ấn tượng rất sâu sắc đối với người lái xe:
'Nhìn gió thổi buồn mắt đắng
Nhìn con đường thẳng vào tim
Nhìn sao trời và cánh chim bất ngờ
Như thấu, như xâm nhập vào buồng lái'
Những cảm xúc này, dù là thực tế hay biểu tượng, đều thể hiện tinh thần ung dung, sẵn sàng vượt qua của người lái xe.
Trong hai dòng thơ tiếp theo, hình ảnh người lái xe được nhấn mạnh. Phong cách của Phạm Tiến Duật ở đây là mô tả sự thật khắc nghiệt và sau đó là tinh thần chiến thắng hoàn cảnh của người lái xe trong thời gian chiến tranh khốc liệt.
Xe không có kính nên 'bụi rơi trắng tóc như già' là điều dễ hiểu, xe không kính nên 'áo ướt, mưa tuôn, mưa xối như ngoài trời' là điều tất yếu.
Cụm từ 'ừ thì có bụi', 'ừ thì ướt áo' cho thấy họ không chỉ nhận thức mà còn quen thuộc với những khó khăn đó.
Vì thế:
'Chưa cần lửa, chỉ cần châm điếu thuốc
Nhìn nhau mặt đầy bùn cười ha ha'
Và còn cao hơn nữa:
'Chưa cần thay đổi người lái dù đã đi xa trăm dặm
Mưa dừng, gió nhanh khô thôi.'
Đây là những dòng thơ sâu sắc về tinh thần người lính, thể hiện đúng bản chất và cuộc sống của họ. Hành động 'châm điếu thuốc' có vẻ vụng về nhưng lại rất đáng yêu. Cái cười 'ha ha' hiện lên trên khuôn mặt lấm lem của họ nhưng lại tỏa sáng đến kỳ lạ. Đọc những dòng thơ này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cuộc sống của người lính ngoài chiến trường trong những năm đánh Mỹ. Đó là cuộc sống gian khổ trong những cơn bom đạn dữ dội nhưng lại tràn đầy tinh thần lạc quan, yêu đời và quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ cao cả.
Hai dòng thơ tiếp theo nói về cảnh sinh hoạt và sự sum họp sau những chuyến đi trên những con đường 'tiến tới'. Vẫn là những dòng thơ mang đậm phong cách văn xuôi riêng của Phạm Tiến Duật, thể hiện sự đoàn kết, đồng lòng trong kháng chiến. Trong hai dòng thơ này, tác giả vẫn tạo ra hình ảnh thú vị về 'xe không kính', nhưng lại với một cách diễn đạt mới mẻ, rất thực tế:
'Gặp đồng đội suốt hành trình tiến về
Bắt tay qua cửa kính đã vỡ'
'Xe vẫn tiếp tục chạy vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe còn một trái tim'
Bài thơ là một tác phẩm nghệ thuật tượng trưng về người lính lái xe trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của dân tộc Việt Nam. Hình ảnh của những người chiến sĩ được mô tả rất sinh động và chân thực. Qua những hình ảnh đó, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về những khó khăn và gian khổ của những người lính dũng cảm, và cũng trở nên biết ơn hơn với những anh hùng dân tộc đã hy sinh để bảo vệ đất nước.
Hình ảnh người lính lái xe trong 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' - mẫu 6
Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của dân tộc Việt Nam là một trang sử anh hùng vĩ đại. Trong những tháng ngày đầy khí thế của cuộc chiến 'Xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước', nhân dân Miền Bắc đã dốc hết sức người, sức của mình để hỗ trợ Miền Nam ruột thịt.
Trong số những đoàn quân trải dài ra trận, có một chàng trai trẻ tên Phạm Tiến Duật. Anh đã trải qua sự huấn luyện và trưởng thành trong chiến tranh, trở thành một nhà thơ chiến sĩ. Thơ của anh không chỉ hấp dẫn độc giả bằng từ ngữ mượt mà, âm điệu dễ nghe mà còn khiến người đọc cảm thấy sâu sắc bởi sự chân thực, sống động, đầy cảm xúc và đậm chất anh hùng. 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' là một ví dụ điển hình cho tinh thần thơ đó.
Toàn bộ bài thơ tập trung vào hai hình ảnh chính: những chiếc xe và những người lính lái xe. Những chiếc xe không kính và nguyên nhân của việc này được giới thiệu bằng những câu thơ tự nhiên, giản dị nhưng vẫn chứa đựng một nét thơ mộng mà có lẽ trước đây chưa có ai khám phá:
'Không có kính không chỉ vì xe không có kính
Bom nổ, kính vỡ tan theo năm tháng'
Cách giải thích đơn giản, hài hước tạo sự thú vị cho người đọc. Cảm hứng thơ bắt đầu từ hiện thực khốc liệt trên chiến trường với 'bom giật, bom rung' giúp chúng ta hình dung sự tàn phá của bom đạn trên những con đường Trường Sơn vào thời điểm đó rất dữ dội. Tuy nhiên, việc thiếu các phương tiện vật chất cơ bản lại là điều kiện để người lái xe thể hiện những phẩm chất cao đẹp và sức mạnh tinh thần lớn lao của họ:
Ung dung ngồi trong buồng lái
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.
Trên những chiếc xe không có kính, dưới ánh bom đạn của kẻ thù, việc đảm bảo an toàn cho các anh là điều khó khăn. Nhưng thái độ bình thản tự tin của họ lại khiến ta ngạc nhiên. Trong tư thế ung dung, với cái nhìn bao quát cả đất trời, có cả niềm kiêu hãnh của người làm chủ hoàn cảnh, tự hào ngắm nhìn và chấp nhận thiên nhiên. Ý thơ trôi chảy, lời thơ nhẹ nhàng như diễn tả hình ảnh những chiếc xe lăn bánh trên con đường ra trận. Sự gian khổ, vất vả được miêu tả bằng những hình ảnh giản dị và trung thực cho đến từng chi tiết:
Nhìn thấy gió thổi vào làm mắt đắng
Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tâm hồn
Thấy sao trời và đột ngột cánh chim bay vút
Như thể, như ùa vào trong buồng lái.
Trên những chiếc xe không có kính, gió thổi mạnh vào cabin, làm mắt người lái cảm thấy đắng. Sự trìu mến, dịu dàng và thân thiện của gió khiến đôi mắt mệt mỏi vì thiếu ngủ trở nên đắng cay. Và ngoài ra, nắng mưa gió bụi trên Trường Sơn đã trở thành những người bạn đồng hành:
Không có kính, thì có bụi phủ lên mọi nơi
Bụi phủ lên tóc như màu của người già.
...Không có kính, thì áo ướt như mưa gió của bên ngoài.
Mưa rơi, mưa rơi như trời thật.
Từ 'ừ thì', 'chưa cần', hình ảnh 'phì phèo châm điếu thuốc', tiếng 'cười haha' vui vẻ làm nổi bật chất bình dị và anh hùng của những chàng trai trẻ biết biến những khó khăn thành những khoảnh khắc thoải mái và giải trí. Điều này thể hiện tinh thần mạnh mẽ, quyết tâm vượt qua mọi thử thách của những người biết cách làm chủ hoàn cảnh. Chỉ có những ai đã trải qua Trường Sơn mới thấu hiểu hết sự gian khó của người cầm lái. Đường Trường Sơn uốn cong, mưa Trường Sơn như chảy sông, mùa khô thì xe chạy trong bụi mù trời. Bom đạn của đối phương không khiến các anh chùn bước, nhưng gió, bụi, mưa của thiên nhiên khắc nghiệt lại là thử thách không nhỏ. Trên những chiếc xe không có kính, tâm trạng của người lái xe vẫn rộng mở và thoải mái:
Gặp bạn bè suốt dọc đường đi tới
Bắt tay qua kính vỡ rồi.
Lạ lùng thay, như một khám phá bất chợt của nhà thơ, sự hiểm nguy của những chiếc xe không kính lại trở thành sự tiện lợi bất ngờ khi các chàng lính gặp nhau, bởi họ có thể không cần phải xuống xe mà vẫn có thể bắt tay nhau thể hiện tình thân ái. Công việc vất vả, hiểm nguy nhưng những phút nghỉ ngơi của những người lính lại vô cùng giản dị:
Bếp Hoàng Cầm chúng ta dựng giữa trời
Cùng bát đũa nghĩa là gia đình đấy.
Cuộc sống dù giản dị, xơ xác nhưng ấm áp tình cảm. Những người lính không chỉ là đồng chí, đồng đội của nhau mà họ còn là những người cùng trong một gia đình. Vì vậy, sau những phút nghỉ ngơi ngắn ngủi, họ lại tiếp tục công việc của mình với niềm tin mãnh liệt vào ngày mai chiến thắng. Chỉ có điều càng gần đến phía Nam, những chiếc xe ngày càng hư hại:
Không có kính nữa, xe mất đèn
Không có mui xe, thùng xe trầy sướt.
Khi tức thời 'xe không kính' được mô tả lại, những con số không khác lại trở nên rõ ràng: 'không đèn', 'không mui', chỉ có một thứ duy nhất được bổ sung nhưng lại là 'trầy sướt'. Như vậy, cả 'không có' và 'có' đều là tổn thất, đều là hỏng hóc. Câu 'không có' được nhắc lại ba lần như việc nhấn mạnh ba lần những thử thách khốc liệt của chiến tranh, làm cho dung mạo trần trụi đến kinh ngạc của chiếc xe vận tải. Vượt qua dãy Trường Sơn, đi qua đạn bom khói lửa của kẻ thù, mang trên mình đầy những vết thương, những chiếc xe như những dũng sĩ kiên cường. Kỳ lạ thay:
Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe có một trái tim.
“Con tim” là một biểu tượng chỉ những người chiến sĩ lái xe yêu nước, trẻ trung, sôi nổi và lạc quan, tin tưởng vào thắng lợi tất yếu của cuộc kháng chiến. Câu thơ cuối cùng nhưng ánh mắt thơ vẫn mở ra. Chúng ta bỗng nhận ra người chiến sĩ lái xe là một phần không thể thiếu, là con mắt, là bộ não, là linh hồn của xe. Có một trái tim, chiếc xe trở thành một cơ thể sống, trở thành một thể thống nhất với người chiến sĩ. Ta hiểu vì sao cả đoàn xe có thể vượt qua dãy Trường Sơn khói lửa, vì cội nguồn sức mạnh của nó kết tụ lại trong trái tim gan góc, kiên cường, giàu bản lĩnh và tràn đầy yêu thương. Có lẽ vì thế mà nhiều người cho rằng đây là hình ảnh trái tim cầm lái.
Đến với bài thơ, ta thấy rõ cái giọng rất trẻ, rất lính. Chất giọng ấy bắt nguồn từ sức trẻ, từ tâm hồn phơi phới của thế hệ chiến sĩ Việt Nam mà chính tác giả đã từng trải nghiệm. Ngôn ngữ thơ giản dị đậm chất văn xuôi, hình ảnh thơ sáng tạo bất ngờ, đặc biệt là sự linh hoạt của nhạc điệu trong thơ đã góp phần tạo nên sức hấp dẫn sâu sắc của bài thơ trong lòng độc giả.
Hình tượng người lính lái xe trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính - mẫu 7
Phạm Tiến Duật là một nhà thơ xuất hiện trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Thơ của ông thường viết về những chiến sĩ, những thanh niên xung phong trên tuyến đường Trường Sơn. Là người trong cuộc, nhà thơ rất hiểu cuộc sống chiến đấu, đời sống tâm hồn của họ. Là một thành viên của đoàn 559, Phạm Tiến Duật đặc biệt quan tâm đến những người lái xe trên tuyến đường Trường Sơn khốc liệt. Ông đã thể hiện được tư thế hiên ngang, tinh thần dũng cảm bất chấp khó khăn nguy hiểm, niềm vui sôi nổi tươi trẻ và ý chí chiến đấu vì miền Nam của họ. Bài thơ về tiểu đội xe không kính là một ví dụ tiêu biểu cho chủ đề này của ông. Bốn dòng thơ được tạo ra từ một hình tượng, một chi tiết độc đáo: những chiếc xe không kính chắn gió vẫn băng băng trên đường ra trận:
Không có kính nữa, xe mất đèn
Không có mui xe, thùng xe trầy sướt.
Lời thơ của Phạm Tiến Duật rất tự nhiên, không khác gì lời nói hàng ngày. Cảnh nguy hiểm: bom giật làm vỡ kính xe được ông kể lại một cách tự nhiên như không. Đó là chuyện quen thuộc với người lính lái xe trong thời chiến. Ngay câu thơ mở đầu, ông đã miêu tả trước mắt người đọc tư thế hiên ngang của họ. Từ “nhìn' được nhấn mạnh ba lần trong một câu, kết hợp với cách ngắt nhịp hai - hai - hai: “nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng” đã diễn tả được cái tư thế hiên ngang ấy. Mặc dù bom đạn trên đầu, mặc dù mặt đường sạt lở cây cối ngổn ngang, phải qua bao dốc cao, vực thẳm, họ vẫn giữ nguyên tư thế ung dung, hiên ngang, như chẳng có gì xảy ra. Không có kính hóa ra lại có lợi, bởi vì:
Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng,
Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tim
Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa, như ùa vào buồng lái.
Chỉ có người trong cuộc mới có thể viết những câu thơ độc đáo như vậy. Tâm hồn của những chiến sĩ lái xe thật lãng mạn. Nhờ không có kính mà sao trời, cánh chim 'như sa, như ùa' vào buồng lái. Sao và chim trở thành bạn đồng hành của họ trên con đường Trường Sơn, con đường quyết định số phận đất nước.
Không có kính, ừ thì có bụi,
Bụi phủ đầu như tóc trắng của người già.
Chưa cần rửa, vẫn phì phèo châm điếu thuốc,
Nhìn nhau mặt đất cười ha ha!
Mặc dù Xuân Diệu không mấy hứng thú với tiếng cười 'ha ha', nhưng đối với những người lính lái xe thì đó là niềm vui tự nhiên. Phạm Tiến Duật đã diễn đạt chính xác tâm hồn của họ với hình ảnh 'phì phèo châm điếu thuốc' và tiếng cười 'ha ha', thể hiện sự thoải mái, trẻ trung và lạc quan trong những thời điểm khó khăn.
Những người lái xe coi gian khổ như chuyện nhỏ nhặt:
Không có kính, ừ thì áo ướt sũng,
Mưa rơi tuôn như trong trời
Chưa cần thay đồ, lái thêm trăm cây số nữa,
Mưa dừng, gió thổi làm khô mau!
'Ừ thì áo ướt sũng' chỉ là chuyện nhỏ. 'Mưa rơi tuôn như trong trời' cũng không có gì đáng lưu tâm. Tất cả sẽ qua nhanh chóng: 'Mưa dừng, gió thổi làm khô mau!'... Vẫn là giọng ngang tàng đáng yêu của lính lái xe.
Tình cảm gắn bó giữa các chiến sĩ lái xe được miêu tả đúng với phong cách ngang tàng đáng yêu của họ:
Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã tập hợp lại thành tiểu đội,
Gặp nhau suốt dọc đường đi tới
Bắt tay qua cửa kính tan vỡ.
Họ đều trải qua gian khổ, nguy hiểm và chào đón nhau bằng sự đồng cảm và tin tưởng. 'Bắt tay qua cửa kính tan vỡ' là biểu tượng cho sự gắn kết thân thiết. Bữa ăn dã chiến của họ cũng là cơ hội để chia sẻ và hiểu biết sâu hơn về nhau. Họ như một gia đình, cùng nhau vượt qua khó khăn và vất vả.
Không có kính, rồi xe không có đèn,
Không có mui xe, thùng xe có xước
Xe vẫn tiếp tục vận hành vì miền Nam phía trước:
Chỉ cần trong xe có một trái tim.
Dù gặp nhiều khó khăn và hi sinh, người lái xe vẫn không ngừng tiến về phía miền Nam. 'Trái tim' ở đây là biểu tượng cho tình yêu quê hương và cam kết giúp đỡ miền Nam.
Bài thơ về tiểu đội xe không kính mang đậm chất giọng dân dã và phản ánh cuộc sống đầy gian khổ của các chiến sĩ lái xe. Phạm Tiến Duật đã góp phần quan trọng vào văn chương cách mạng của nước ta.