Top 20+ Phrasal verb với Keep phổ biến nhất
Có rất nhiều Phrasal Verb với Keep mà bạn có thể sử dụng trong giao tiếp cũng như viết lách. Tuy nhiên, Mytour sẽ chỉ liệt kê 20+ Phrasal Verb có tính ứng dụng cao nhất và phổ biến nhất cho bạn.
Phrasal Verb với Keep | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Keep back | /kiːp bæk/ | Nghĩa 1: Keep back from something: Giữ khoảng cách an toàn/ giữ lại Nghĩa 2: Keep back from doing something: Ngăn cản, không cho làm gì đó | Ví dụ 1: The teacher told the children to keep back from the experiment table until she gave them instructions. (Cô giáo bảo các em học sinh giữ khoảng cách an toàn từ bàn thí nghiệm cho đến khi cô ấy đưa ra hướng dẫn.) Ví dụ 2: She kept back from revealing her true feelings about the situation to avoid causing any unnecessary drama. (Cô ấy không chia sẻ cảm xúc thực sự của mình về tình hình để tránh gây ra bất kỳ sự drama không cần thiết nào.) |
Keep away | /kiːp əˈweɪ/ | Keep away from something: cách xa/ tránh xa cái gì/ không cho phép ai gần thứ gì đó | The sign clearly states to keep away from the construction site for safety reasons. (Biển báo rõ ràng nói rằng để đảm bảo an toàn, hãy tránh xa khu vực xây dựng.) |
Keep off | /kiːp ɒf/ | Nghĩa 1: Keep off something: Không nhắc, không đề cập về. Nghĩa 2: Keep off something: Không đạp, giẫm đạp lên gì đó. | Ví dụ 1: Let’s try to keep off the topic of politics during dinner to avoid any arguments. (Hãy cố gắng tránh đề cập đến chủ đề chính trị trong bữa tối để tránh bất kỳ cuộc tranh cãi nào.) Ví dụ 2: Please keep off the freshly planted grass to allow it to take root properly. (Xin đừng đạp lên bãi cỏ mới trồng để cho nó có thể cắm rễ ngay ngắn.) |
Keep down | /kiːp daʊn/ | Nghĩa 1: Keep down: không nôn, không nôn mửa. Nghĩa 2: Keep something down: Hạ xuống. | Ví dụ 1: She struggled to keep her lunch down as the ship rocked back and forth in the rough seas. (Cô ấy gặp khó khăn trong việc không nôn mửa khi con tàu lắc lư trong biển động dữ.) Ví dụ 2: The teacher asked the students to keep their voices down during the exam so as not to disturb others. (Giáo viên yêu cầu học sinh hạ giọng trong khi thi để không làm phiền người khác.) |
Keep on | /kiːp ɒn/ | Keep on doing something: Tiếp tục làm gì đó | Despite facing numerous obstacles, she kept on pursuing her dream of becoming a doctor. (Dù đối mặt với nhiều khó khăn, cô ấy vẫn tiếp tục theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ.) |
Keep across | /kiːp əˈkrɒs/ | Keep across something: Giữ, tiếp tục cập nhật tình hình về cái gì | It’s important for the project manager to keep across the latest developments in the industry. (Việc quản lý dự án tiếp tục cập nhật những tiến triển mới nhất trong ngành.) |
Keep around | /kiːp əˈraʊnd/ | Keep something around: Giữ ở gần, để sử dụng lại sau | It’s a good idea to keep a spare set of keys around in case you lock yourself out. (Đó là ý kiến tốt khi giữ một bộ chìa khóa dự phòng ở gần trong trường hợp bạn khóa mình ra ngoài.) |
Keep apart | /kiːp əˈpɑːt/ | Keep apart from something: Giữ khoảng cách, không để gần nhau | During the pandemic, it’s important to keep apart from others to reduce the risk of spreading the virus. (Trong đại dịch, việc giữ khoảng cách với người khác là quan trọng để giảm nguy cơ lây lan virus.) |
Keep out | /kiːp aʊt/ | Nghĩa 1: Keep out/ keep out of something: Không cho phép ai đó vào Nghĩa 2: Keep (sb) out of sth: Ngăn chặn, không cho ai tham gia gì đó | Ví dụ 1: Please keep out of the construction zone for your own safety. (Xin đừng vào khu vực xây dựng vì sự an toàn của bạn.) Ví dụ 2: She decided to keep her friend out of the argument to avoid further conflict. (Cô ấy quyết định không để bạn của mình tham gia vào cuộc tranh luận để tránh xảy ra xung đột thêm.) |
Keep in | /kiːp ɪn/ | Nghĩa 1: Keep something in/ Keep in something: Kiềm chế, kiểm soát gì đó Nghĩa 2: Keep (sb) in: Không cho phép ai ra ngoài. | Ví dụ 1: It’s important to keep your emotions in check during serious conversations. (Việc kiểm soát cảm xúc của bạn trong các cuộc trò chuyện căng thẳng là rất quan trọng.) Ví dụ 2: She’s not feeling well, so her doctor advised her to keep in for a few days to rest and recover. (Cô ấy không cảm thấy tốt, vì vậy bác sĩ đã khuyên cô ấy nên ở trong nhà và nghỉ ngơi trong vài ngày để phục hồi.) |
Keep up | /kiːp ʌp/ | Nghĩa 1: Keep up something/ doing something: Duy trì làm gì đó liên tục Nghĩa 2: Keep somebody up: Không để ai đi ngủ | Ví dụ 1: Ví dụ: She’s been working hard to keep up her exercise routine despite her busy schedule. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để duy trì lịch tập luyện dù lịch trình của cô ấy rất bận rộn.) Ví dụ 2: Ví dụ: The energetic music at the party kept everyone up until the early hours of the morning. (Âm nhạc sôi động tại bữa tiệc đã khiến mọi người không thể ngủ cho đến sáng sớm.) |
Keep up with | /kiːp ʌp wɪð/ | Nghĩa 1: Keep up with something: Bắt kịp (tiến độ/ kiến thức/ tin tức…) Nghĩa 2: Keep up with something: Bắt kịp (tốc độ) | Ví dụ 1: It’s challenging to keep up with the latest developments in technology. (Việc bắt kịp với những phát triển mới nhất trong công nghệ là khó khăn.) Ví dụ 2: The marathon runners struggled to keep up with the pace set by the lead racer. (Các vận động viên marathon gặp khó khăn khi bắt kịp tốc độ được đặt bởi vận động viên dẫn đầu.) |
Keep in touch with | /kiːp ɪn tʌʧ wɪð/ | Keep in touch with: Giữ liên lạc với ai | I always make sure to keep in touch with my childhood friends, even though we live in different cities now. (Tôi luôn đảm bảo giữ liên lạc với bạn bè thơ ấu của mình, dù bây giờ chúng tôi sống ở các thành phố khác nhau.) |
Keep under | /kiːp ˈʌndə/ | Keep something under (control): Kiểm soát, giữ dưới sự kiểm soát | The manager works hard to keep costs under control to ensure profitability for the company. (Giám đốc làm việc chăm chỉ để kiểm soát chi phí để đảm bảo lợi nhuận cho công ty.) |
Keep up at | /kiːp ʌp æt/ | Keep up at something: Giữ vững, tiếp tục gì đó | Despite the challenges, he managed to keep up at his job and excel in his performance. (Mặc dù gặp phải những thách thức, anh ấy đã thành công trong việc giữ vững công việc và xuất sắc trong hiệu suất của mình.) |
Keep to | /kiːp tuː/ | Nghĩa 1: Keep to oneself: Giữ cho riêng mình, giấu cho riêng ai Nghĩa 2: Keep to something: Tuân thủ, tuân theo | Ví dụ 1: She prefers to keep her emotions to herself, rather than sharing them with others. (Cô ấy thích giữ cho riêng mình cảm xúc của mình, thay vì chia sẻ chúng với người khác.) Ví dụ 2: She always keeps to her schedule, never deviating from it. (Cô ấy luôn tuân thủ lịch trình của mình, không bao giờ lạc khỏi nó.) |
Keep from | /kiːp frɒm/ | Keep from something/ doing something: Tránh cái gì/ tránh làm gì | She tried to keep from laughing during the serious meeting. (Cô ấy cố gắng tránh cười trong cuộc họp nghiêm túc.) |
Keep out of trouble | /kiːp aʊt ɒv ˈtrʌbəl/ | Keep out of trouble: Tránh phiền phức, rắc rối | Sarah always advises her younger brother to keep out of trouble by avoiding hanging out with the wrong crowd. (Sarah luôn khuyên em trai của mình tránh xa khỏi rắc rối bằng cách tránh tiếp xúc với những người bạn không tốt.) |
Keep alive | /kiːp əˈlaɪv/ | Keep something / somebody alive: Cứu sống, không để mất đi | Doctors worked tirelessly to keep the patient alive after the accident. (Bác sĩ đã làm việc không ngừng để cứu sống bệnh nhân sau tai nạn.) |
Keep after | /kiːp ˈɑːftə/ | Keep after somebody: Liên tục nhắc nhở ai | I’ve been keeping after him to finish his homework, but he still hasn’t done it. (Tôi đã liên tục nhắc nhở anh ấy hoàn thành bài tập về nhà, nhưng anh ấy vẫn chưa làm.) |
Bài tập ứng dụng
Điền vào chỗ trống những Phrasal verb với Keep thích hợp:
Là một doanh nhân trẻ, Emily luôn cố gắng (1) __________ những xu hướng mới nhất trong ngành công nghệ. Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, cô vẫn quyết tâm duy trì đà phát triển trong công việc và xuất sắc trong công việc của mình. Emily hiểu rõ tầm quan trọng của việc (2)(kiểm soát chi phí)__ để đảm bảo lợi nhuận cho startup của mình. Cô cũng nhận thức được tầm quan trọng của việc (3)(kiểm soát cảm xúc)__ trong quá trình đàm phán để duy trì sự chuyên nghiệp. Mặc dù lịch trình của cô bận rộn, Emily luôn đảm bảo (4)______ với các mentor và cố vấn để nhận được sự hướng dẫn và hỗ trợ. Hơn nữa, cô cẩn thận để (5)___________ những sự phân tâm có thể gây trở ngại cho sự tiến bộ của mình.
Emily thích giữ cho mình riêng tư khi thảo luận về các ý tưởng sáng tạo của mình, cho phép sự sáng tạo của cô phát triển mà không có ảnh hưởng từ bên ngoài. Qua sự kiên trì và tận tụy, Emily hướng đến việc giữ cho startup của mình phát triển mạnh mẽ trên thị trường cạnh tranh.
Đáp án:
- keep up with
- keeping costs under control
- keeping her emotions in
- keep in touch
- keep away from