Top 20 thuật ngữ Marketing tiếng Anh phổ biến nhất
1. Nhận diện Thương hiệu
Brand Identity: The external manifestation of a brand, representing all associated information about a product or service, including its name and visual appearance.
(Biểu hiện bên ngoài của thương hiệu, đại diện cho tất cả thông tin liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm tên và hình thức trực quan của nó.)
2. Corporate Character
Corporate Character: What sets a company apart from others, consisting of beliefs, values, mission, objectives, and attitude.
(Những điểm phân biệt một công ty với những công ty khác, và bao gồm niềm tin, giá trị, sứ mệnh, mục tiêu và tinh thần.)
3. Interaction
Interaction: Measurement of the nature and extent of audience participation through two-way conversations, information sharing, and other engagements such as subscriptions.
(Phép đo đặc điểm và mức độ tương tác của khán giả thông qua tương tác hai chiều, chia sẻ thông tin và các tương tác khác ví dụ như đăng ký.)
4. Perceptions
Perceptions: Calculate the total number of times the potential audience (including duplications) encountered a message within a specific timeframe.
(Kiểm đếm tổng số lần đối tượng tiềm năng (bao gồm cả một hoặc nhiều lần) đã tiếp cận với một thông điệp trong một khoảng thời gian cụ thể.)
5. Media Kit
Media Kit: A collection of documents provided to the press, typically comprising press releases, fact sheets, photos, videos, and other pertinent materials regarding your client or their product/service.
(Một bộ tài liệu được cung cấp cho giới truyền thông, thường chứa thông cáo báo chí, tờ thông tin, ảnh, video và các tài liệu liên quan khác về khách hàng của bạn hoặc sản phẩm/dịch vụ của họ.)
6. Press Conference
Press Conference: A gathering where government or business officials issue a public statement and journalists can ask questions.
(Một cuộc họp báo mà tại đó các quan chức chính phủ hoặc doanh nghiệp đưa ra tuyên bố công khai và các phóng viên có thể đặt câu hỏi.)
7. Reputation Management
The practice of managing and improving the perception of a brand, individual, organization, or business. Reputation management initiatives are often undertaken in response to crises.
(Việc thực hành sửa chữa và/hoặc nâng cao nhận thức về một thương hiệu, cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp. Các chương trình Quản lý danh tiếng thường được thực hiện sau các cuộc khủng hoảng.)
8. Influencer Marketing
Influencer Marketing: Utilizing influencers with established audiences to reach consumers through their blogs and/or social networks on behalf of a brand. Influencers, including celebrities, social media personalities, or bloggers, are increasingly influential in marketing strategies.
(Việc tận dụng những người có ảnh hưởng có sẵn đối tượng khán giả riêng và có thể tiếp cận người tiêu dùng thông qua blog và/hoặc mạng xã hội của họ đại diện cho một thương hiệu. Những người có ảnh hưởng ngày càng trở nên nổi tiếng hơn và có thể bao gồm những người nổi tiếng, ngôi sao trên mạng xã hội hoặc các blogger.)
9. Product Launch
Product Launch: A formal announcement usually for a company, campaign, or product that involves promotional efforts aimed at increasing public awareness. A launch is executed through a promotional marketing strategy and is initially announced through a press release.
(Một thông báo chính thức về sự ra mắt một công ty, chiến dịch hoặc sản phẩm, nhằm quảng cáo với mục tiêu cuối cùng là nâng cao nhận thức của công chúng. Việc ra mắt được thực hiện thông qua một chiến lược tiếp thị quảng cáo và bước đầu được công bố thông qua một thông cáo báo chí.)
10. SEO (Search Engine Optimization)
SEO (Search Engine Optimization): The process of enhancing rankings in search engine results. Essentially, ensuring your company’s name appears earlier and more frequently when people search for topics related to your industry.
(Quá trình cải thiện xếp hạng trong kết quả của công cụ tìm kiếm. Về cơ bản, hoạt động này đảm bảo tên công ty của doanh nghiệp xuất hiện sớm hơn và thường xuyên hơn khi mọi người tìm kiếm các chủ đề liên quan đến một lĩnh vực.)
11. Spokesperson
Spokesperson: An individual chosen and trained to represent a company, organization, or brand, delivering key messages to inform an audience.
(Một người được chọn và đào tạo để phát biểu thay mặt cho một công ty, tổ chức hoặc thương hiệu với mục đích truyền đạt tới khán giả những thông điệp chính.)
12. Sponsored Content
Sponsored Content: Sponsored content comprises brand-sponsored articles and videos featured on websites and social platforms of influencers.
(Nội dung được tài trợ bao gồm các bài báo và video do thương hiệu tài trợ xuất hiện trên các trang web và nền tảng xã hội của những người có ảnh hưởng.)
13. CPM
CPM: An advertising metric indicating the cost per thousand impressions of an ad displayed on a webpage. For instance, a $10 CPM means advertisers pay $10.00 for every 1,000 ad impressions generated.
(Một từ viết tắt trong tiếp thị để biểu thị giá của 1.000 lần hiển thị quảng cáo trên một trang web. Ví dụ: nếu nhà xuất bản trang web tính phí CPM là 10 đô la, điều đó có nghĩa là nhà quảng cáo phải trả 10 đô la cho mỗi 1.000 lần hiển thị mà quảng cáo tạo ra.)
14. Crisis Management
Deals with significant media scrutiny that could potentially damage a brand's reputation. Crisis management involves a strategic plan aimed at reducing risk and providing a public response to uphold a positive brand reputation.
(Phân tích và xử lý truyền thông ở mức độ cao về các khả năng gây ra các vấn đề về danh tiếng cho một thương hiệu. Truyền thông trong khủng hoảng liên quan đến một kế hoạch quản lý chiến lược nhằm giảm thiểu rủi ro và đưa ra phản hồi công khai nhằm duy trì danh tiếng thương hiệu tích cực.)
15. Referral Marketing
Referral Marketing: Referral marketing occurs when a consumer’s interest in a company’s product or service is reflected in their everyday conversations.
(Tiếp thị truyền miệng (hoặc tiếp thị WOM) là khi sự quan tâm của người tiêu dùng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty được lan tỏa trực tiếp trong các cuộc đối thoại hàng ngày của họ.)
16. Partner Marketing
Affiliate Marketing involves earning a commission for promoting another person’s or company’s products. Affiliates select products they like, promote them, and earn a portion of each sale.
(Tiếp thị liên kết là quá trình mà một chi nhánh kiếm được hoa hồng để tiếp thị sản phẩm của người khác hoặc của công ty. Đơn vị liên kết chỉ cần tìm kiếm một sản phẩm mà họ yêu thích, sau đó quảng cáo sản phẩm đó và kiếm được một phần lợi nhuận từ mỗi lần bán hàng thông qua họ.)
17. Customer Loyalty
Customer Loyalty is when consumers consistently choose to buy from the same brand, even when competitors offer similar products or services. It not only involves repeat purchases but also positive emotional connections with the brand.
(Lòng trung thành với thương hiệu là khi khách hàng tiếp tục mua đi mua lại cùng một thương hiệu, bất chấp các đối thủ cạnh tranh cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự. Khách hàng không chỉ tiếp tục tham gia và mua hàng từ cùng một thương hiệu mà còn có những cảm xúc tích cực đối với thương hiệu đó.)
18. Cold Calling
Cold Calling: A salesperson contacts potential customers who have shown no prior interest in the company’s products or services.
(Một cuộc gọi điện thoại (hoặc liên hệ khác) từ một nhân viên bán hàng cho một khách hàng tiềm năng ngẫu nhiên, người trước đây không bày tỏ sự quan tâm đến các sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty.)
19. Warm Outreach
Warm Outreach: A contact initiated by a salesperson to someone they have previously engaged with or have a mutual acquaintance with.
Một cuộc gọi điện thoại (hoặc liên hệ khác) từ nhân viên bán hàng cho người mà họ đã liên hệ (hoặc biết qua người quen chung).
20. Brand Identity
Brand Identity: The way a brand is presented to the public, encompassing everything from the colors associated with the brand (like Amazon’s amber-and-black color scheme) to the fonts, logos, jingles, and slogans used in its advertising. In addition to colors, symbols, and sounds, brand identity includes the brand's personality (such as professional, casual, confident, playful, etc.) and its core values (like inclusiveness, sustainability, value for money, innovation, etc.).
Cách một thương hiệu được giới thiệu với công chúng, bao gồm từ màu sắc liên quan đến thương hiệu (như cách phối màu hổ phách và đen của Amazon) cho đến phông chữ, logo, nhạc hiệu và khẩu hiệu được sử dụng trong quảng cáo của thương hiệu. Bên cạnh màu sắc, biểu tượng và âm thanh, việc xây dựng thương hiệu cũng bao gồm tính cách thương hiệu (giống như doanh nhân, giản dị, tự tin, vui tươi, v.v.) và các giá trị thương hiệu (tính toàn diện, tính bền vững, giá trị đồng tiền, sự đổi mới, v.v.).